API thông báo khi có dữ liệu mới được cập nhật
Thông báo v2 hiện tại dành để cập nhật tình hình của báo cáo tài chính, bao gồm: thêm mới (INSERT), cập nhật (UPDATE) và xoá (DELETE)
Giới hạn 100 phần tử
ID của api mà đang đơn vị đang sử dụng
Gồm 2 giá trị: created_at hoặc updated_at
Định dạng yyyy-mm-dd
Ví dụ: 2023-11-19
Truy xuất theo cột được xác định bởi by-time
Định dạng yyyy-mm-dd
Ví dụ: 2023-11-19
Truy xuất theo cột được xác định bởi by-time
Hành động:
Vị trí trang cần lấy dữ liệu
"meta": { "total_page": 1, "total_count": 37 }, "data": [ { "id": "ID của thông báo", "iud_action": "Hành động: Insert, Update, Delete", "wifeed_api_id": "ID của API có thay đổi", "update_info": "Thông tin update"[ { "code": "Mã chứng khoán", "year": "Năm", "quarter":"Quý"] "created_at": "Thời gian update" "url_demo": "url demo", "name": "Tên của API"
Danh sách mã chứng khoán của 3 sàn: HNX, HOSE, UPCOM
Loại hình doanh nghiệp: 1 - Phi tài chính; 2 - Ngân hàng; 3 - Bảo hiểm; 4 - Chứng khoán
HOSE, HNX, UPCOM, VN30, HNX30, DELISTING, OTC (Chỉ bao gồm các mã từng niêm yết đối với phi tài chính)
{ code: "Mã chứng khoán", fullname_vi: "Tên đầy đủ", loaidn: "Có 4 loại hình doanh nghiệp: 1- Phi tài chính, 2- Ngân hàng, 3- Bảo hiểm, 4- Chứng khoán", san: "HOSE, HNX, UPCOM, VN30, HNX30" }
- Tên doanh nghiệp tiếng Việt và tiếng Anh
- Trụ sở chính, email, điện thoại, website, mã số thuế
- Loại hình công ty
- Ngành nghề kinh doanh
- Tình trạng margin và cảnh báo
- Giới thiệu ngắn về công ty
- Ngày giao dịch đầu tiên
- Đơn vị kiểm toán
- Phân ngành 3 cấp
* Dữ liệu được cập nhật < 8 tiếng từ lúc doanh nghiệp công bố thông tin
Mã code lấy dữ liệu của người dùng
Example: AAA
Mã chứng khoán doanh nghiệp
Định dạng yyyy-mm-dd
Ví dụ: 2023-11-19
Truy xuất theo cột được xác định bởi by-time
Định dạng yyyy-mm-dd
Ví dụ: 2023-11-19
Truy xuất theo cột được xác định bởi by-time
Gồm 2 giá trị: created_at hoặc updated_at
{ mack: "Mã chứng khoán", ten: "Tên đầy đủ Tiếng Việt", name: "Tên tiếng Anh" loai_hinh_cong_ty: "Loại hình công ty. Có 4 loại hình: Doanh nghiệp sản xuất, Công ty chứng khoán, Công ty bảo hiểm, Ngân hàng", san_niem_yet: "Sàn niêm yết" gioithieu: "Giới thiệu ngắn về công ty, sản phẩm,.... ", donvikiemtoan: [ { nam: "Năm kiểm toán", donvikiemtoan: "Đơn vị kiểm toán" }, ], ghichu: "", diachi: "Địa chỉ công ty", website: "Địa chỉ Website công ty", nganhcap1: "Tên ngành cấp 1 của công ty", nganhcap2: "Tên ngành cấp 2 của công ty", nganhcap3: "Tên ngành cấp 3 của công ty", nganhcap4: "Tên ngành cấp 4 của công ty", ngayniemyet: "Ngày niêm yết của cổ phiếu", smg: "Sức mạnh giá cổ phiếu", volume_daily: "Khối lượng cổ phiếu giao dịch ngày gần nhất", vol_tb_15ngay: "Khối lượng cổ phiếu giao dịch trung bình 15 ngày", vonhoa: "Vốn hóa của công ty", dif: "Biến động trong phiên", dif_percent: "Phần trăm biến động trong phiên", tong_tai_san: "Tổng tài sản của công ty", soluongluuhanh: "Số lượng cổ phiếu lưu hành", soluongniemyet: "Số lượng cổ phiếu niêm yết", cophieuquy: "Cổ phiếu quỹ", logo: "Logo doanh nghiệp" }
- Hội đồng quản trị
- Ban kiểm soát
- Ban điều hành
- Ban kiểm toán
- Đại diện công bố thông tin
Thông tin bao gồm: Họ tên, Chức vụ, Năm sinh, Cổ phần nắm giữ, Thời gian gắn bó, Lịch sử nắm giữ
* Dữ liệu được cập nhật < 8 tiếng từ lúc doanh nghiệp công bố thông tin
Mã code lấy dữ liệu của người dùng
Example: AAA
Mã chứng khoán doanh nghiệp
Định dạng yyyy-mm-dd
Ví dụ: 2023-11-19
Truy xuất theo cột được xác định bởi by-time
Định dạng yyyy-mm-dd
Ví dụ: 2023-11-19
Truy xuất theo cột được xác định bởi by-time
Gồm 2 giá trị: created_at hoặc updated_at
{ code: "Mã chứng khoán", data: [ { name: "Họ và tên", position: [ { position: "Chức vụ", company: "Tên công ty 1", company_code: "Mã chứng khoán công ty 1" ngaycongbo: "Ngày bổ nhiệm chức vụ" last_update: "Ngày cập nhật chức vụ" }, { position: "Chức vụ", company: "Tên công ty 2", company_code: "Mã chứng khoán công ty 2" ngaycongbo: "Ngày bổ nhiệm chức vụ" last_update: "Ngày cập nhật chức vụ" } ], share:"Số lượng cổ phiếu nắm giữ", ratio: "Tỉ lệ nắm giữ", value: "Giá trị cổ phiếu", time: "Ngày cập nhật sốl lượng cổ phiếu nắm giữ", info: [ { type: "Trình độ", info: "Thạc sỹ Quản trị Kinh doanh" }, { type: "Nguyên quán", info: "Nam Định" }, { type: "Sinh năm", info: "17/05/1976" } ], relationship: [ { name_relation: "Tên người có quan hệ", relationship: "Quan hệ: Anh, em, bố, mẹ,....", code: "Mã cổ phiếu nắm giữ", share: "Số lượng cổ phiếu nắm giữ", value: "Giá trị cổ phiếu", time: "Thời gian cập nhật" } ] },
- Tên cổ đông
- Số cổ phần sở hữu
- Lịch sử mua bán
- Danh mục nắm giữ
- Loại hình: cá nhân, tổ chức
- Tỷ lệ sở hữu
* Dữ liệu được cập nhật < 8 tiếng từ lúc doanh nghiệp công bố thông tin
=now
Mã code lấy dữ liệu của người dùng
Example: AAA
Mã chứng khoán doanh nghiệp
Định dạng yyyy-mm-dd
Ví dụ: 2023-11-19
Truy xuất theo cột được xác định bởi by-time
Gồm 2 giá trị: created_at hoặc updated_at
Định dạng yyyy-mm-dd
Ví dụ: 2023-11-19
Truy xuất theo cột được xác định bởi by-time
{ code: "Mã cổ phiếu", data: [ { name: "Tên cá nhân hoặc tổ chức", share: "Số lượng cổ phiếu nắm giữ", ratio: "Tỷ lệ nắm giữ", time: "Thời gian cập nhật", holding: "Danh sách các mã chứng khoán công ty trên đang nắm giữ"[ { mack: "Mã chứng khoán 1", name: "Tên công ty 1", share: "Số lượng cổ phiếu nắm giữ", ratio: "Tỷ lệ nắm giữ", time: "Thời gian cập nhật" }, ], history:"Thời gian thay đổi nắm giữ của cổ đông lớn qua thời gian" [ { time: "Thời gian thay đổi", share: "Số lượng cổ phiếu nắm giữ", ratio: "Tỷ lệ nắm giữ", source: "Tổ chức, Cá nhân" },
Example: AAA
Mã chứng khoán doanh nghiệp
Mã code lấy dữ liệu của người dùng
Định dạng yyyy-mm-dd
Ví dụ: 2023-11-19
Truy xuất theo cột time
Trang cần lấy dữ liệu
Ví dụ: 1
Định dạng yyyy-mm-dd
Ví dụ: 2023-11-19
Truy xuất theo cột time
Gồm 2 giá trị: created_at hoặc updated_at
Số lượng phần tử trên một trang tối đa 100
Định dạng yyyy-mm-dd
Ví dụ: 2023-11-19
Truy xuất theo cột được xác định bởi by-time
Định dạng yyyy-mm-dd
Ví dụ: 2023-11-19
Truy xuất theo cột được xác định bởi by-time
{ meta: { total_page:, total_count: }, data: [ { code: "Mã chứng khoán", id:" ID dãy dữ liệu", time: "Ngày cập nhật dữ liệu " freefloat: “Tỷ lệ free float” limit_cap_ratio: “Giới hạn tỷ trọng vốn hóa” index: “Chỉ số” created_at: " Ngày tạo dãy dữ liệu" updated_at: "Ngày thay đổi dãy dữ liệu" }, ] }
- Tên công ty
- Vốn điều lệ
- Tỷ lệ sở hữu
- Ghi chú
* Dữ liệu được cập nhật < 8 tiếng từ lúc doanh nghiệp công bố thông tin
Example: AAA
Mã chứng khoán doanh nghiệp
Mã code lấy dữ liệu của người dùng
Định dạng yyyy-mm-dd
Ví dụ: 2023-11-19
Truy xuất theo cột được xác định bởi by-time
Gồm 2 giá trị: created_at hoặc updated_at
Định dạng yyyy-mm-dd
Ví dụ: 2023-11-19
Truy xuất theo cột được xác định bởi by-time
{ code: "Mã chứng khoán", company: "Tên đầy đủ công ty con - công ty liên doanh/ liên kết", code_subcompany: "Mã chứng khoán công ty con - công ty LDLK", ty_le_so_huu: "Tỷ lệ lợi ích", type_company_name: "Có 2 loại hình công ty: 1- Công ty con, 2- Công ty liên kết", type_company_owned: "Có 2 loại hình sở hữu: 1- Trực tiếp, 2- Gián tiếp", von_dieu_le: "Vốn điều lệ" },
Thông tin giao dịch nội bộ (không bao gồm tệp đính kèm)
Mã code lấy dữ liệu của người dùng
Example: AAA
Mã chứng khoán doanh nghiệp
Gồm 2 giá trị: created_at hoặc updated_at
Định dạng yyyy-mm-dd
Ví dụ: 2023-11-19
Truy xuất theo cột được xác định bởi by-time
Định dạng yyyy-mm-dd
Ví dụ: 2023-11-19
Truy xuất theo cột start_reg
Định dạng yyyy-mm-dd
Ví dụ: 2023-11-19
Truy xuất theo cột start_reg
Giới hạn dữ liệu trên một trang tối đa 100
Vị trí trang cần lấy dữ liệu
Định dạng yyyy-mm-dd
Ví dụ: 2023-11-19
Truy xuất theo cột được xác định bởi by-time
{ meta: { total_page:, total_count: }, data: [ { code: "Mã chứng khoán", type: "Giao dịch: 1- Mua, 2- Bán", name: "Cá nhân, tổ chức thực hiện giao dịch", position: "Chức vụ", relationship_name: "Tên người liên quan" , relationship_position: "Chức vụ người liên quan", share_before: "Số lượng trước giao dịch", amount_reg: "Số lượng đăng ký", start_reg: "Ngày đăng ký bắt đầu", end_reg: "Ngày đăng ký kết thúc", amount_result: "Số lượng thực hiện", date_result: "Ngày thực hiện", share_after: "Số lượng sau giao dịch", ratio: "Tỉ lệ nắm giữ" note: "GD CĐ nội bộ" }, }
- Niêm yết, hủy niêm yết, giao dịch bổ sung
- Cảnh báo, kiểm soát, tạm dừng giao dịch
- Cổ tức, cổ phiếu thưởng, phát hành thêm
- ĐHĐCĐ thường niên/bất thường/lấy ý kiến bằng văn bản
----
* Thông tin 1 sự kiện bao gồm: Mã chứng khoán, sàn, loại sự kiện,
ngày giao dịch không hưởng quyền, ngày đăng ký cuối cùng, nội dung sự kiện
(không bao gồm tệp đính kèm)
Example: AAA
Mã chứng khoán doanh nghiệp
Mã code lấy dữ liệu của người dùng
Gồm 2 giá trị: created_at hoặc updated_at
Định dạng yyyy-mm-dd
Ví dụ: 2023-11-19
Truy xuất theo cột được xác định bởi by-time
Trang cần lấy dữ liệu
Ví dụ: 1
Số lượng phần tử trên một trang tối đa 100
Định dạng yyyy-mm-dd
Ví dụ: 2023-11-19
Truy xuất theo cột được xác định bởi by-time
[ { code: "Mã chứng khoán", ngay_thong_bao: "Ngày thông báo sự kiện - Ngày giao dịch không hưởng quyền" ngay_dang_ky_cc: "Ngày đăng ký cuối cùng" ngay_thuc_hien: "Ngày diễn ra sự kiện hoặc thực hiện thông báo", type_event: "Loại sự kiện: Trả cổ tức tiền mặt, họp ĐHCĐ thường niên,... ", title_event: "Tên sự kiện" } ]
Mã code lấy dữ liệu của người dùng
Example: AAA
Mã chứng khoán doanh nghiệp
Trang cần lấy dữ liệu
Ví dụ: 1
Định dạng yyyy-mm-dd
Ví dụ: 2023-11-19
Truy xuất theo cột time
Định dạng yyyy-mm-dd
Ví dụ: 2023-11-19
Truy xuất theo cột được xác định bởi by-time
Định dạng yyyy-mm-dd
Ví dụ: 2023-11-19
Truy xuất theo cột time
Số lượng phần tử trên một trang tối đa 100
Định dạng yyyy-mm-dd
Ví dụ: 2023-11-19
Truy xuất theo cột được xác định bởi by-time
Gồm 2 giá trị: created_at hoặc updated_at
{ "meta": { "total_page": , "total_count": }, "data": [ { "id": "ID bài viết", "time": "Thời gian cập nhật tin trên hệ thống", "code": "Mã chứng khoán", "status": "Loại tin tức", "title": "Tiêu đề bài viết" "maincontent": "Nội dung tin tức", "url": "Link tin tức", “created_at”: " Ngày tạo dữ liệu" “updated_at”: "Ngày thay đổi dữ liệu" }
- Tỷ lệ NĐT nước ngoài sở hữu tối đa
- Tỷ lệ NĐT nước ngoài đang nắm giữ
- Số lượng cổ phiếu NĐT nước ngoài được phép nắm giữ
- Số lượng cổ phiếu NĐT nước ngoài đang nắm giữ
- Số lượng cổ phiếu NĐT nước ngoài được phép nắm thêm hoặc vượt room
Example: AAA
Mã chứng khoán doanh nghiệp
Mã code lấy dữ liệu của người dùng
Định dạng yyyy-mm-dd
Ví dụ: 2023-11-19
Truy xuất theo cột được xác định bởi by-time
Định dạng yyyy-mm-dd
Ví dụ: 2023-11-19
Truy xuất theo cột time
Định dạng yyyy-mm-dd
Ví dụ: 2023-11-19
Truy xuất theo cột time
Số lượng phần tử trên một trang tối đa 100
Gồm 2 giá trị: created_at hoặc updated_at
Trang cần lấy dữ liệu
Ví dụ: 1
Định dạng yyyy-mm-dd
Ví dụ: 2023-11-19
Truy xuất theo cột được xác định bởi by-time
{ meta: { total_page:, total_count: }, data: [ { code: "Mã chứng khoán", id:" ID dãy dữ liệu", time: "Thời gian cập nhật" ratio_fo_max: "Tỷ lệ NĐTNN sở hữu tối đa" ratio_fo: "Tỷ lệ NĐTNN đang nắm giữ" quantity_fo_max: "Số lượng CK NĐTNN được phép nắm giữ" quantity_fo: "Số lượng CK NĐTNN đang nắm giữ" diff_fo: "Số lượng CK NĐTNN được phép nắm thêm hoặc vượt room" created_at: " Ngày tạo dãy dữ liệu" updated_at: "Ngày thay đổi dãy dữ liệu" },
- Tin tức kinh tế, tài chính, thị trường, ngân hàng, quốc tế,….
* Tin tức cập nhật liên tục mỗi phút từ 8 trang báo uy tín (Vneconomy, Cafef, Báo đầu tư, NDH,...)
Mã code lấy dữ liệu của người dùng
Số lượng phần tử trên một trang tối đa 100
Trang cần lấy dữ liệu
Ví dụ: 1
Định dạng yyyy-mm-dd
Ví dụ: 2023-11-19
Truy xuất theo cột được xác định bởi by-time
Định dạng yyyy-mm-dd
Ví dụ: 2023-11-19
Truy xuất theo cột được xác định bởi by-time
Định dạng yyyy-mm-dd
Ví dụ: 2023-11-19
Truy xuất theo cột time
Định dạng yyyy-mm-dd
Ví dụ: 2023-11-19
Truy xuất theo cột time
Gồm 2 giá trị: created_at hoặc updated_at
[ { title: "Tiêu đề bài viết", url: "Địa chỉ bài viết", id: "ID bài viết", time: "Thời gian cập nhật tin trên hệ thống", datepost: "Ngày bài viết xuất bản", sourcenews: "Nguồn", maincontent: "Nội dung tin tức" } ]
- Tin tức phân theo từng cổ phiếu
* Tin tức cập nhật liên tục mỗi phút từ 8 trang báo uy tín (Vneconomy, Cafef, Báo đầu tư, NDH,...)
Example: AAA
Mã chứng khoán doanh nghiệp
Mã code lấy dữ liệu của người dùng
Trang cần lấy dữ liệu
Ví dụ: 1
Định dạng yyyy-mm-dd
Ví dụ: 2023-11-19
Truy xuất theo cột time
Định dạng yyyy-mm-dd
Ví dụ: 2023-11-19
Truy xuất theo cột time
Định dạng yyyy-mm-dd
Ví dụ: 2023-11-19
Truy xuất theo cột được xác định bởi by-time
Định dạng yyyy-mm-dd
Ví dụ: 2023-11-19
Truy xuất theo cột được xác định bởi by-time
Gồm 2 giá trị: created_at hoặc updated_at
Số lượng phần tử trên một trang tối đa 100
[ { code: "Các mã chứng khoán có liên quan đến tin tức" title: "Tiêu đề bài viết", url: "Địa chỉ bài viết", id: "ID bài viết", time: "Thời gian cập nhật tin trên hệ thống", datepost: "Ngày bài viết xuất bản", sourcenews: "Nguồn", maincontent: "Nội dung tin tức" } ]
- Bảng cân đối kế toán
- Kết quả kinh doanh
- Lưu chuyển tiền tệ (gián tiếp)
---
Loại hình: Doanh nghiệp sản xuất, ngân hàng, bảo hiểm, chứng khoán
Trạng thái: Hợp nhất, Kiểm toán/Soát xét, Quý/Năm/TTM/Từng Quý
Xử lý và làm sạch: Dữ liệu tài chính của Wi đều đã được xử lý kiểm toán,
lệch kỳ và trừ luỹ kế
* Độ dài dữ liệu: Từ lúc công ty bắt đầu công bố BCTC
* Tốc độ cập nhật báo cáo mới: Trong vòng 24h từ lúc công ty công bố báo
cáo tài chính trên chuyên trang công bố thông tin
Lưu ý: Chỉ cần dùng API của Doanh nghiệp sản xuất là có thể lấy dữ liệu của
các loại hình doanh nghiệp còn lại. API của Ngân hàng, Chứng khoán, Bảo hiểm
bên dưới chỉ là demo, vui lòng không sử dụng vào hệ thống chính thức.
Example: AAA
Mã chứng khoán doanh nghiệp
quarter, ttm
Mã code lấy dữ liệu của người dùng
Định dạng yyyy-mm-dd
Ví dụ: 2023-11-19
Truy xuất theo cột được xác định bởi by-time
Năm
Quý
Gồm 2 giá trị: created_at hoặc updated_at
Định dạng yyyy-mm-dd
Ví dụ: 2023-11-19
Truy xuất theo cột được xác định bởi by-time
[ { "code": "Mã chứng khoán", "quy": "Quý: giá trị 0,1,2,3,4", "nam": "năm", "taisannganhan": "A. TÀI SẢN NGẮN HẠN" "tienvacackhoantuongduongtien": "I. Tiền và các khoản tương đương tiền" "tien": "1. Tiền" "cackhoantuongduongtien": "2. Các khoản tương đương tiền" "cackhoandaututaichinhnganhan": "II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn" "chungkhoankinhdoanh": "1. Chứng khoán kinh doanh" "duphonggiamgiachungkhoankinhdoanh": "2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh" "dautunamgiudenngaydaohan_dttcnh": "3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn" "cackhoanphaithunganhan": "III. Các khoản phải thu ngắn hạn" "phaithukhachhang": "1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng" "tratruocchonguoiban": "2. Trả trước cho người bán ngắn hạn" "phaithunoibonganhan": "3. Phải thu nội bộ ngắn hạn" "phaithutheotiendokehoachhopdongxaydung": "4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng" "phaithuvechovaynganhan": "5. Phải thu về cho vay ngắn hạn" "cackhoanphaithukhac": "6. Phải thu ngắn hạn khác" "duphongphaithunganhankhodoi": "7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi" "taisanthieuchoxuly": "8. Tài sản thiếu chờ xử lý" "hangtonkho_tong": "IV. Hàng tồn kho" "hangtonkho": "1. Hàng tồn kho" "duphonggiamgiahangtonkho": "2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho" "taisannganhankhac_tong": "V. Tài sản ngắn hạn khác" "chiphitratruocnganhan": "1. Chi phí trả trước ngắn hạn" "thuegtgtduockhautru": "2. Thuế GTGT được khấu trừ" "thuevacackhoankhacphaithunhanuoc": "3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước" "giaodichmuabanlaitraiphieuchinhphu_tsnh": "4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ" "taisannganhankhac": "5. Tài sản ngắn hạn khác" "taisandaihan": "B. TÀI SẢN DÀI HẠN" "cackhoanphaithudaihan": "I. Các khoản phải thu dài hạn" "phaithudaihancuakhachhang": "1. Phải thu dài hạn của khách hàng" "tratruocchonguoibandaihan": "2. Trả trước cho người bán dài hạn" "vonkinhdoanhodonvitructhuoc": "3. Vốn kinh doanh ở các đơn vị trực thuộc" "phaithunoibodaihan": "4. Phải thu nội bộ dài hạn" "phaithuvechovaydaihan": "5. Phải thu về cho vay dài hạn" "phaithudaihankhac": "6. Phải thu dài hạn khác" "duphongphaithukhodoi": "7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi" "taisancodinh": "II. Tài sản cố định" "taisancodinhhuuhinh": "1. Tài sản cố định hữu hình" "nguyengia_tscdhh": "- Nguyên giá" "giatrihaomonluyke_tscdhh": "- Giá trị hao mòn luỹ kế" "taisancodinhthuetaichinh": "2. Tài sản cố định thuê tài chính" "nguyengia_tscdttc": "- Nguyên giá" "giatrihaomonluyke_tscdttc": "- Giá trị hao mòn luỹ kế" "taisancodinhvohinh": "3. Tài sản cố định vô hình" "nguyengia_tscdvh": "- Nguyên giá" "giatrihaomonluyke_tscdvh": "- Giá trị hao mòn luỹ kế" "batdongsandautu": "III. Bất động sản đầu tư" "nguyengia": "- Nguyên giá" "giatrihaomonluyke": "- Giá trị hao mòn luỹ kế" "taisandodangdaihan": "IV. Tài sản dở dang dài hạn" "chiphisanxuatkinhdoanhdodangdaihan": "1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn" "chiphixaydungcobandodang": "2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang" "daututaichinhdaihan": "V. Đầu tư tài chính dài hạn" "dautuvaocongtycon": "1. Đầu tư vào công ty con" "dautuvaocongtylienketliendoanh": "2. Đầu tư vào công ty liên doanh, liên kết" "dautugopvonvaodonvikhac": "3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác" "duphonggiamgiadautudaihan": "4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn" "dautunamgiudenngaydaohan_dttcdh": "5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn" "taisandaihankhac_tong": "VI. Tài sản dài hạn khác" "chiphitratruocdaihan": "1. Chi phí trả trước dài hạn" "taisanthuethunhaphoanlai": "2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại" "thietbivattuphutungthaythedaihan": "3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn" "taisandaihankhac": "4. Tài sản dài hạn khác" "loithethuongmai": "5. Lợi thế thương mại" "tongcongtaisan": "TỔNG TÀI SẢN" "nophaitra": "C. NỢ PHẢI TRẢ" "nonganhan": "I. Nợ ngắn hạn" "phaitranguoibannganhan": "1. Phải trả người bán ngắn hạn" "nguoimuatratientruocnganhan": "2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn" "thuevacackhoanphainopnhanuoc": "3. Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước" "phaitranguoilaodong": "4. Phải trả người lao động" "chiphiphaitranganhan": "5. Chi phí phải trả ngắn hạn" "phaitranoibonganhan": "6. Phải trả nội bộ ngắn hạn" "phaitratheotiendokehoachhopdongxaydung": "7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng" "doanhthuchuathuchiennganhan": "8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn" "phaitranganhankhac": "9. Phải trả ngắn hạn khác" "vayvanothuetaichinhnganhan": "10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn" "duphongphaitranganhan": "11. Dự phòng phải trả ngắn hạn" "quykhenthuongphucloi": "12. Quỹ khen thưởng, phúc lợi" "quybinhongia": "13. Quỹ bình ổn giá" "giaodichmuabanlaitraiphieuchinhphu_nnh": "14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ" "nodaihan": "II. Nợ dài hạn" "phaitradaihannguoiban": "1. Phải trả người bán dài hạn" "nguoimuatratientruocdaihan": "2. Người mua trả tiền trước dài hạn" "chiphiphaitradaihan": "3. Chi phí phải trả dài hạn" "phaitranoibovevonkinhdoanh": "4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh" "phaitradaihannoibodaihan": "5. Phải trả nội bộ dài hạn" "doanhthuchuathuchiendaihan": "6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn" "phaitradaihankhac": "7. Phải trả dài hạn khác" "vayvanothuetaichinhdaihan": "8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn" "traiphieuchuyendoi": "9. Trái phiếu chuyển đổi" "cophieuuudai_no": "10. Cổ phiếu ưu đãi (nợ)" "thuethunhaphoanlaiphaitra": "11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả" "duphongphaitradaihan": "12. Dự phòng phải trả dài hạn" "quyphattrienkhoahocvacongnghe": "13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ" "vonchusohuu_tong": "D. VỐN CHỦ SỞ HỮU" "vonchusohuu": "I. Vốn chủ sở hữu" "vongopcuachusohuu": "1. Vốn góp của chủ sở hữu" "cophieuphothongcoquyenbieuquyet": "- Cổ phiếu phổ thông" "cophieuuudai": "- Cổ phiếu ưu đãi" "thangduvoncophan": "2. Thặng dư vốn cổ phần" "quyenchonchuyendoitraiphieu": "3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu" "vonkhaccuachusohuu": "4. Vốn khác của chủ sở hữu" "cophieuquy": "5. Cổ phiếu quỹ" "chenhlechdanhgialaitaisan": "6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản" "chenhlechtygiahoidoai": "7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái" "quydautuphattrien": "8. Quỹ đầu tư phát triển" "quyhotrosapxepdoanhnghiep": "9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp" "quykhacthuocvonchusohuu": "10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu" "loinhuansauthuechuaphanphoi": "11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối" "lnstchuaphanphoiluykedencuoikytruoc": "- LNST chưa phân phối luỹ kế đến cuối kỳ trước" "lnstchuaphanphoikynay": "- LNST chưa phân phối kỳ này" "nguonvondautuxdcb": "12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản" "loiichcodongkhongkiemsoat": "13. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát" "nguonkinhphivacacquykhac": "II. Nguồn kinh phí và quỹ khác" "nguonkinhphi": "1. Nguồn kinh phí" "nguonkinhphidahinhthanhtscd": "2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ" "tongcongnguonvon": "TỔNG NGUỒN VỐN" "donvikiemtoan": "ĐƠN VỊ KIỂM TOÁN" "ykienkiemtoan": "Ý KIẾN KIỂM TOÁN" } ]
Mã code lấy dữ liệu của người dùng
quarter, ttm
Example: AAA
Mã chứng khoán doanh nghiệp
Gồm 2 giá trị: created_at hoặc updated_at
Quý
Định dạng yyyy-mm-dd
Ví dụ: 2023-11-19
Truy xuất theo cột được xác định bởi by-time
Định dạng yyyy-mm-dd
Ví dụ: 2023-11-19
Truy xuất theo cột được xác định bởi by-time
Năm
[ { "code": "Mã chứng khoán", "quy": "Quý: giá trị 0,1,2,3,4", "nam": "năm", "doanhthubanhangvacungcapdichvu": "1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ", "cackhoangiamtrudoanhthu": "2. Các khoản giảm trừ doanh thu", "doanhthuthuanvebanhangvacungcapdichvu": "3. Doanh thu thuần", "giavonhangban": "4. Giá vốn hàng bán", "loinhuangopvebanhangvacungcapdichvu": "5. Lợi nhuận gộp", "doanhthuhoatdongtaichinh": "6. Doanh thu hoạt động tài chính", "chiphitaichinh": "7. Chi phí tài chính", "trongdochiphilaivay": "- Trong đó: Chi phí lãi vay", "phanlailohoaclotrongcongtyliendoanhlienket": "8. Lãi/(lỗ) từ công ty liên doanh, liên kết", "chiphibanhang": "9. Chi phí bán hàng", "chiphiquanlydoanhnghiep": "10. Chi phí quản lý doanh nghiệp", "loinhuanthuantuhoatdongkinhdoanh": "11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh", "thunhapkhac": "12. Thu nhập khác", "chiphikhac": "13. Chi phí khác", "loinhuankhac": "14. Lợi nhuận/(lỗ) khác", "tongloinhuanketoantruocthue": "15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế", "chiphithuetndnhienhanh": "16. Chi phí thuế TNDN hiện hành", "chiphithuetndnhoanlai": "17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại", "loinhuansauthuethunhapdoanhnghiep": "18. Lợi nhuận sau thuế", "loiichcuacodongthieuso_bctn": "19. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát", "loinhuansauthuecuacongtyme": "20. Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ", "laicobantrencophieu": "21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu", "laisuygiamtrencophieu": "22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu", "donvikiemtoan": "ĐƠN VỊ KIỂM TOÁN", "ykienkiemtoan": "Ý KIẾN KIỂM TOÁN" } ]
Example: AAA
Mã chứng khoán doanh nghiệp
quarter, ttm
Mã code lấy dữ liệu của người dùng
Năm
Gồm 2 giá trị: created_at hoặc updated_at
Quý
Định dạng yyyy-mm-dd
Ví dụ: 2023-11-19
Truy xuất theo cột được xác định bởi by-time
Định dạng yyyy-mm-dd
Ví dụ: 2023-11-19
Truy xuất theo cột được xác định bởi by-time
[ { "code": "Mã chứng khoán", "quy": "Quý: giá trị 0,1,2,3,4", "nam": "năm", "luuchuyentientuhoatdongkinhdoanh": "I. LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH", "loinhuanlotruocthue": "1. Lợi nhuận trước thuế", "dieuchinhchocackhoan": "2. Điều chỉnh cho các khoản:", "khauhaotaisancodinh": "Khấu hao TSCĐ và BĐSĐT", "cackhoanduphong": "Các khoản dự phòng", "lailotudautuvaocongtylienket": "(Lãi)/lỗ từ hoạt động đầu tư ", "lailochenhlechtygiahoidoaichuathuchien": "(Lãi)/lỗ từ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện", "lailotuhoatdongdaututhanhlytaisancodinh": "(Lãi)/lỗ từ thanh lý/xoá sổ tài sản cố định và xây dựng cơ bản dở dang", "chiphilaivay": "Chi phí lãi vay", "cackhoangiamtrukhac": "Các khoản điều chỉnh khác", "thunhaptulaitiengui": "Thu nhập từ lãi tiền gửi", "phanboloithethuongmai": "Phân bổ lợi thế thương mại", "lailothanhlytaisancodinh": "(Lãi)/lỗ thanh lý tài sản cố định", "loinhuanlotuhoatdongkinhdoanhtruocthaydoivonluudong": "3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động", "tanggiamcackhoanphaithu": "(Tăng)/Giảm các khoản phải thu", "tanggiamchungkhoantudoanh": "(Tăng)/Giảm chứng khoán tự doanh", "tanggiamhangtonkho": "(Tăng)/Giảm hàng tồn kho", "tanggiamcackhoanphaitrakhonggomlaivaythuetndnphaitra": "Tăng/(Giảm) các khoản phải trả (không bao gồm lãi vay, thuế TNDN phải trả)", "tanggiamchiphitratruoc": "(Tăng)/Giảm chi phí trả trước", "tienlaivaydatra": "Tiền lãi vay đã trả", "thuethunhapdoanhnghiepdanop": "Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp", "tienthukhactuhoatdongkinhdoanh": "Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh", "tienchikhacchohoatdongkinhdoanh": "Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh", "luuchuyentienthuantuhoatdongkinhdoanh": "Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh", "luuchuyentientuhoatdongdautu": "II. LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG ĐẦU TƯ", "tienchidemuasamxaydungtaisancodinh": "1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác", "tienthudothanhlynhuongbantscdvacactaisandaihankhac": "2. Tiền thu do thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác", "tienchichovaymuacaccongcunocuadonvikhac": "3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác", "tienthuhoichovaybanlaicongcunocuadonvikhac": "4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại công cụ nợ của đơn vị khác", "tienchidautugopvonvaodonvikhac": "5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác", "tienthudobancackhoandautugopvonvaodonvikhac": "6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác", "tienthulaichovaycotucvaloinhuanduocchia": "7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia", "tienthu_chikhactuhddt": "8. Tiền thu chi khác từ hoạt động đầu tư", "luuchuyentienthuantuhoatdongdautu": "Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư", "luuchuyentientuhoatdongtaichinh": "III. LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH", "tienthutuphathanhcophieunhangopvoncuachusohuu": "1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp", "tienchitravongopchocshmualaicp": "2. Tiền chi trả vốn góp, mua lại cổ phiếu đã phát hành", "tienvaynganhandaihannhanduoc": "3. Tiền thu từ đi vay ngắn hạn và dài hạn", "tienchitranogocvay": "4. Tiền chi trả nợ gốc vay", "tienchitranothuetaichinh": "5. Tiền chi trả nợ gốc thuê tài chính", "cotucloinhuandatrachochusohuu": "6. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu", "tienthu_chikhactuhdtc": "7. Tiền thu chi khác từ hoạt động tài chính", "luuchuyentienthuantusudungvaohoatdongtaichinh": "Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính", "luuchuyentienthuantrongnam": "IV. Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ", "tienvatuongduongtiendaunam": "V.Tiền và tương đương tiền đầu kỳ", "anhhuongcuathaydoitygiahoidoaiquydoingoaite": "Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ", "tienvatuongduongtiencuoinam": "VI. Tiền và tương đương tiền cuối kỳ", "donvikiemtoan": "ĐƠN VỊ KIỂM TOÁN", "ykienkiemtoan": "Ý KIẾN KIỂM TOÁN", } ]
Quý khách vui lòng sử dụng api doanh nghiệp sản xuất
[ { "code": "Mã chứng khoán (Ngân hàng)", "quy": "Quý: giá trị 0, 1, 2, 3, 4", "nam": "Năm", "tongtaisan": "A. TỔNG TÀI SẢN", "tienmatvangbacdaquy": "I. Tiền mặt, vàng bạc, đá quý", "tienguitainganhangnhanuoc": "II. Tiền gửi tại Ngân hàng nhà nước", "tienguivachovaycactctdkhac": "III. Tiền gửi và cho vay các TCTD khác", "tienvangguitaitctdkhac": "1. Tiền, vàng gửi tại TCTD khác", "chovaycactctdkhac": "2. Cho vay các TCTD khác", "duphongruirochovaycactctdkhac": "3. Dự phòng rủi ro cho vay các TCTD khác", "chungkhoankinhdoanhrong": "IV. Chứng khoán kinh doanh ròng", "chungkhoankinhdoanh": "1. Chứng khoán kinh doanh", "duphonggiamgiachungkhoankinhdoanh": "2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh", "caccongcutaichinhphaisinhvacactaisantaichinhkhac": "V. Các công cụ tài chính phái sinh và các tài sản tài chính khác", "chovaykhachhangrong": "VI. Cho vay khách hàng ròng", "chovaykhachhang": "1. Cho vay khách hàng", "duphongruirochovaykhachhang": "2. Dự phòng rủi ro cho vay khách hàng", "chungkhoandautu": "VII. Chứng khoán đầu tư", "chungkhoandautusansangdeban": "1. Chứng khoán đầu tư sẵn sàng để bán", "chungkhoandautugiudenngaydaohan": "2. Chứng khoán đầu tư giữ đến ngày đáo hạn", "duphonggiamgiachungkhoandautu": "3. Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư", "gopvondautudaihan": "VIII. Góp vốn, đầu tư dài hạn", "dautuvaocongtycon": "1. Đầu tư vào công ty con", "dautuvaocongtyliendoanhlienket": "2. Đầu tư vào công ty liên doanh liên kết", "dautudaihankhac": "3. Đầu tư dài hạn khác", "duphonggiamgiadautudaihan": "4. Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn", "taisancodinh": "IX. Tài sản cố định", "taisancodinhhuuhinh": "1. Tài sản cố định hữu hình", "nguyengia_tscdhh": "- Nguyên giá", "ciatrihaomonluyke_tscdhh": "- Giá trị hao mòn luỹ kế", "taisancodinhthuetaichinh": "2. Tài sản cố định thuê tài chính", "nguyengia_tscdttc": "- Nguyên giá", "ciatrihaomonluyke_tscdttc": "- Giá trị hao mòn luỹ kế", "taisancodinhvohinh": "3. Tài sản cố định vô hình", "nguyengia_tscdvh": "- Nguyên giá", "ciatrihaomonluyke_tscdvh": "- Giá trị hao mòn luỹ kế", "batdongsandautu": "X. Bất động sản đầu tư", "nguyengia_bdsdt": "- Nguyên giá", "ciatrihaomonluyke_bdsdt": "- Giá trị hao mòn luỹ kế", "taisancokhac": "XI. Tài sản có khác", "cackhoanphaithu": "1. Các khoản phải thu", "cackhoanlaiphiphaithu": "2. Các khoản lãi, phí phải thu", "taisanthuetndnhoanlai": "3. Tài sản thuế TNDN hoãn lại", "taisankhac": "4. Tài sản khác", "cackhoanduphongruirochocactaisanconoibangkhac": "5. Các khoản dự phòng rủi ro cho các tài sản Có nội bảng khác", "nophaitravavonchusohuu": "NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU", "tongnophaitra": "B. Tổng nợ phải trả", "cackhoannochinhphuvanhnn": "I. Các khoản nợ Chính phủ và NHNN", "tienguivavaycactochuctindungkhac": "II. Tiền gửi và vay các Tổ chức tín dụng khác", "tienguicuacactctdkhac": "1. Tiền gửi của các TCTD khác", "vaycactctdkhac": "2. Vay các TCTD khác", "tienguicuakhachhang": "III. Tiền gửi của khách hàng", "caccongcutaichinhphaisinhvacackhoannotaichinhkhac": "IV. Các công cụ tài chính phái sinh và các khoản nợ tài chính khác", "vontaitrouythacdautucuachinhphuvacactochuctindungkhac": "V. Vốn tài trợ, uỷ thác đầu tư của Chính phủ và các tổ chức tín dụng khác", "phathanhgiaytocogia": "VI. Phát hành giấy tờ có giá", "cackhoannokhac": "VII. Các khoản nợ khác", "cackhoanlaiphiphaitra": "1. Các khoản lãi, phí phải trả", "cackhoanphaitravacongnokhac": "2. Các khoản phải trả và công nợ khác", "duphongruirokhac": "3. Dự phòng rủi ro khác", "thuetndnphaitra": "4. Thuế TNDN phải trả", "thuetndnhoanlaiphaitra": "5. Thuế TNDN hoãn lại phải trả", "vonchusohuu": "C. Vốn chủ sở hữu", "voncuatochuctindung": "I. Vốn của tổ chức tín dụng", "vondieule": "1. Vốn điều lệ", "vondautuxdcb": "2. Vốn đầu tư XDCB", "thangduvoncophan": "3. Thặng dư vốn cổ phần", "cophieuquy": "4. Cổ phiếu Quỹ", "cophieuuudai": "5. Cổ phiếu ưu đãi", "vonkhac": "6. Vốn khác", "quycuatochuctindung": "II. Quỹ của tổ chức tín dụng", "chenhlechtygiahoidoai": "III. Chênh lệch tỷ giá hối đoái", "chenhlechdanhgialaitaisan": "IV. Chênh lệch đánh giá lại tài sản", "loinhuanchuaphanphoi": "V. Lợi nhuận chưa phân phối", "loiichcuacodongthieuso_bs": "VI. Lợi ích của cổ đông thiểu số" } ]
Quý khách vui lòng sử dụng api doanh nghiệp sản xuất
[ { code: "Mã chứng khoán (Ngân hàng)" quy: "Quý: giá trị 0,1,2,3,4" nam: "Năm" thunhaplaivacackhoanthunhaptuongtu: "1. Thu nhập lãi và các khoản thu nhập tương tự" chiphilaivacacchiphituongtu: "2. Chi phí lãi và các chi phí tương tự" thunhaplaithuan: "I. Thu nhập lãi thuần" thunhaptuhoatdongdichvu: "3. Thu nhập từ hoạt động dịch vụ" chiphihoatdongdichvu: "4. Chi phí hoạt động dịch vụ" laithuantuhoatdongdichvu: "II. Lãi thuần từ hoạt động dịch vụ" lailothuantuhoaydongkinhdoanhngoaihoivavang: "III. Lãi/(lỗ) thuần từ ngoại hối và vàng" lailothuantumuabanchungkhoankinhdoanh: "IV. Lãi/(lỗ) thuần từ mua bán CKKD" lailothuantumuabanchungkhoandautu: "V. Lãi/(lỗ) thuần từ mua bán CKĐT" thunhaptuhoatdongkhac: "5. Thu nhập từ hoạt động khác" chiphihoatdongkhac: "6. Chi phí hoạt động khác" lailothuantuhoatdongkhac: "VI. Lãi/(lỗ) thuần từ hoạt động khác" thunhaptugopvonmuacophan: "VII. Thu nhập từ góp vốn, mua cổ phần" tongthunhaphoatdong: "VIII. Tổng thu nhập hoạt động" chiphihoatdong: "IX. Chi phí hoạt động" loinhuanthuantuhdkdtruocchiphiduphongruirotindung: "X. Lợi nhuận thuần từ HĐKD trước chi phí DPRRTD" chiphiduphongruirotindung: "XI. Chi phí dự phòng rủi ro tín dụng" tongloinhuantruocthue: "XII. Tổng lợi nhuận trước thuế" chiphithuetndnhienhanh: "7. Chi phí thuế TNDN hiện hành" chiphithuetndnhoanlai: "8. Chi phí thuế TNDN hoãn lại" chiphithuethunhapdoanhnghiep: "XIII. Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp" loinhuansauthue: "XIV. Lợi nhuận sau thuế" loiichcuacodongthieuso_pl: "XV. Lợi ích của cổ đông thiểu số" codongcuacongtyme: "XVI. Lợi nhuận sau thuế Ngân hàng mẹ" } ]
Quý khách vui lòng sử dụng api doanh nghiệp sản xuất
[ { code: "Mã chứng khoán (Ngân hàng)", quy: "Quý: giá trị 0,1,2,3,4", nam: "Năm", luuchuyentienthuantucachoatdongsxkd: "I. LCTT TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH" thunhaplaivacackhoantuongduong: "1. Thu nhập lãi và các khoản tương tự" chiphilaivacackhoantuongduong: "2. Chi phí lãi và các khoản tương tự" thunhaptuhoatdongdichvunhanduoc: "3. Thu nhập từ HĐ dịch vụ nhận được" thunhaptuhoatdongkinhdoanhngoaitevang: "4. Thu nhập từ HĐ kinh doanh ngoại tệ, vàng" thunhaptuhoatdongkinhdoanhchungkhoan: "5. Thu nhập từ HĐ kinh doanh chứng khoán" thunhapkhac: "6. Thu nhập khác" tienthucackhoannodaduocxulyxoabudap: "7. Tiền thu từ các khoản nợ đã được xử lý" tientrachonhanvienvanhacungcap: "8. Tiền trả cho nhân viên và hoạt động quản lý" tienchinopthuethunhapdoanhnghiep: "9. Tiền thuế doanh nghiệp thực nộp trong năm" tanggiamcackhoantienguivachovaycactctdkhac: "10. (Tăng)/Giảm về tiền gửi và cho vay TCTD khác" tanggiamcackhoanvekinhdoanhchungkhoan: "11. (Tăng)/giảm về kinh doanh chứng khoán" tanggiamcaccongcutaichinhphaisinhvacactstckhac: "12. (Tăng)/Giảm CCTC phái sinh và TSTC khác" tanggiamcackhoanchovaykhachhang: "13. (Tăng)/Giảm các khoản cho vay khách hàng" tanggiamlaiphiphaithu: "14. (Tăng)/Giảm lãi, phí phải thu" tanggiamnguonduphongdebudaptonthatcackhoan: "15. Tăng/(Giảm) nguồn dự phòng bù đắp tổn thất" tanggiamkhacvetaisanhoatdong: "16. (Tăng)/Giảm khác về tài sản hoạt động" tanggiamcackhoannochinhphuvanhnn: "17. Tăng/(Giảm) khoản nợ chính phủ và NHNN" tanggiamcackhoantienguivavaycactctdkhac: "18. Tăng/(Giảm) khoản tiền gửi và vay TCTD khác" tanggiamtienguicuakhachhang: "19. Tăng/(Giảm) tiền gửi của khách hàng" tanggiamcaccongcutaichinhphaisinhvacackhoannotckhac: "20. Tăng/(Giảm) CCTC phái sinh và nợ TC khác" tanggiamvontaitrouythacdautucuachinhphuvacactctdkhac: "21. Tăng/(Giảm) phát hành giấy tờ có giá" tanggiamphathanhgiaytocogia: "22. Tăng/(Giảm) vốn uỷ thác của CP và TCTD khác" tanggiamlaiphiphaitra: "23. Tăng/(Giảm) lãi, phí phải trả" tanggiamkhacvecongnohoatdong: "24. Tăng/(Giảm) khác về công nợ hoạt động" tanggiamchitucacquycuatctd: "25. Tăng/(Giảm) chi từ các quỹ của TCTD" luuchuyentienthuantuhoatdongdautu: "II. LCTT TỪ HOẠT ĐỘNG ĐẦU TƯ" tienmuataisancodinhvacactaisandaihankhac: "1. Tiền mua TSCĐ và các TSDH khác" tienthuduoctuthanhlytaisancodinh: "2. Tiền thu được từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ" tienchituthanhlynhuongbantscd: "3. Tiền chi từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ" muasambatdongsandautu: "4. Mua sắm Bất động sản đầu tư" tienthutubanthanhlybatdongsandautu: "5. Tiền thu từ bán, thanh lý BĐS đầu tư" tienchiradobanthanhlybatdongsandautu: "6. Tiền chi cho việc bán, thanh lý BĐS đầu tư" dautuvaocacdoanhnghiepkhac: "7. Tiền chi đầu tư, góp vốn vào đơn vị khác" tienthutuviecbancackhoandautuvaodoanhnghiepkhac: "8. Tiền thu hồi đầu tư, góp vốn vào đơn vị khác" cotucvatienlainhanduoc: "9. Tiền thu từ cổ tức và lợi nhuận được chia" luuchuyentientuhoatdongtaichinh: "III. LCTT TỪ HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH" tienthutuphathanhcophieuvavongop: "1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu và vốn góp" tienthutuphathanhgiaytocogiadaihan: "2. Tiền thu từ phát hành giấy tờ có giá dài hạn" tienchithanhtoangiaytocogiadaihan: "3. Tiền chi thanh toán giấy tờ có giá dài hạn" cotucdatra: "4. Cổ tức đã trả cổ đông và lợi nhuận đã chia" tienchiramuacophieuquy: "5. Tiền chi ra mua cổ phiếu quỹ" tienthuduocdobancophieuquy: "6. Tiền thu được do bán cổ phiếu quỹ" luuchuyentienthuantrongky: "IV. LƯU CHUYỂN TIỀN THUẦN TRONG KỲ" tienvatuongduongtiendauky: "IV. LƯU CHUYỂN TIỀN THUẦN ĐẦU KỲ" anhhuongcuachenhlechtygia: "ẢNH HƯỞNG CỦA CHÊNH LỆCH TỶ GIÁ" tienvatuongduongtiencuoiky: "V. TIỀN VÀ TƯƠNG ĐƯỜNG TIỀN CUỐI KỲ" } ]
Quý khách vui lòng sử dụng api doanh nghiệp sản xuất
[ { "code": "Mã chứng khoán", "quy": "Quý: giá trị 0, 1, 2, 3, 4", "nam": "Năm", "tongcongtaisan": "TỔNG CỘNG TÀI SẢN", "taisannganhan": "A. TÀI SẢN NGẮN HẠN", "taisantcnganhan": "I. Tài sản tài chính ngắn hạn", "tienvacackhoantuongduongtien": "1. Tiền và các khoản tương đương tiền", "tien": "- Tiền", "cackhoantuongduongtien": "- Các khoản tương đương tiền", "taisantcfvtpl": "2. Tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi lỗ (FVTPL)", "dautugiudenngaydaohanhtm": "3. Tài sản tài chính giữ đến ngày đáo hạn (HTM)", "cackhoanchovay": "4. Các khoản cho vay", "cackhoantcsansangdebanafs": "5. Tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS)", "dpsuygiamtaisantc": "6. Dự phòng suy giảm tài sản tài chính", "tongcackhoanphaithunganhan": "7. Các khoản phải thu ngắn hạn", "cackhoanphaithu": "- Các khoản phải thu từ tài sản tài chính", "phaithuvaduthucotuctienlaicactaisantc": "- Phải thu và dự thu cổ tức, tiền lãi các tài sản tài chính", "phaithucotuctienlaidenngaynhan": "Phải thu cổ tức, tiền lãi đến ngày nhận", "duthucotuctienlaichuadenngaynhan": "Dự thu cổ tức, tiền lãi chưa đến ngày nhận", "phaithukhachhang": "8. Phải thu khách hàng", "phaithucacdichvuctckcungcap": "9. Phải thu các dịch vụ CTCK cung cấp", "phaithuhoatdonggiaodichchungkhoan": "10. Phải thu hoạt động giao dịch chứng khoán", "phaithuveloigiaodichchungkhoan": "11. Phải thu về lỗi giao dịch chứng khoán", "tratruocchonguoiban": "12. Trả trước cho người bán", "phaithunoibonganhan": "13. Phải thu nội bộ ngắn hạn", "cackhoanphaithukhac": "14. Các khoản phải thu khác", "dpsuygiamgiatricackhoanphaithu": "15. Dự phòng suy giảm giá trị các khoản phải thu", "duphongcackhoanphaithunganhankhodoi": "16. Dự phòng các khoản phải thu ngắn hạn khó đòi", "hangtonkhotong": "VIII. Hàng tồn kho tổng", "hangtonkho": "Hàng tồn kho", "duphonggiamgiahangtonkho": "Dự phòng giảm giá hàng tồn kho", "taisannganhankhac_tong": "II. Tài sản ngắn hạn khác", "tamung": "1. Tạm ứng", "vattuvanphongcongcudungcu": "2. Vật tư văn phòng, công cụ, dụng cụ", "cptratruocnganhan": "3. Chi phí trả trước ngắn hạn", "camcokycuockyquynganhan": "4. Cầm cố, ký cược, ký quỹ ngắn hạn", "thuevacackhoankhacphaithucuanhanuoc": "5. Thuế và các khoản khác phải thu của nhà nước", "giaodichmuabanlaitraiphieuchinhphuts": "6. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ", "taisannganhankhac": "7. Tài sản ngắn hạn khác", "duphongsuygiamgiatritaisannganhankhac": "8. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản ngắn hạn khác", "taisandaihan": "B. TÀI SẢN DÀI HẠN", "taisantcdaihan": "I. Tài sản tài chính dài hạn", "cackhoanphaithudaihan": "1. Các khoản phải thu dài hạn", "phaithudaihancuakhachhang": "- Phải thu dài hạn của khách hàng", "vonkinhdoanhocacdonvitructhuoc": "- Vốn kinh doanh ở các đơn vị trực thuộc", "phaithudaihannoibo": "- Phải thu dài hạn nội bộ", "phaithudaihankhac": "- Phải thu dài hạn khác", "duphongphaithudaihankhodoi": "- Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi", "cackhoandautu": "2. Các khoản đầu tư", "dautuvaocaccongtycon": "- Đầu tư vào các công ty con", "dautuvaocongtylienketliendoanh": "- Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh", "dautuchungkhoandaihan": "- Đầu tư chứng khoán dài hạn", "chungkhoansansangdeban": "Chứng khoán sẵn sàng để bán", "dautunamgiudenngaydaohan": "Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn", "dautudaihankhac": "- Đầu tư dài hạn khác", "duphonggiamgiadautudaihan": "- Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn", "taisancodinh": "II. Tài sản cố định", "taisancodinhhuuhinh": "1. Tài sản cố định hữu hình", "nguyengiahuuhinh": "- Nguyên giá", "haomonhuuhinh": "- Giá trị hao mòn luỹ kế", "danhgiatscdhhtheogiatrihoply": "- Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý", "taisancodinhthuetc": "2. Tài sản cố định thuê tài chính", "nguyengiathuetc": "- Nguyên giá", "haomonthuetc": "- Giá trị hao mòn luỹ kế", "danhgiatscdttctheogiatrihoply": "- Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý", "taisancodinhvohinh": "3. Tài sản cố định vô hình", "nguyengiavohinh": "- Nguyên giá", "haomonvohinh": "- Giá trị hao mòn luỹ kế", "danhgiatscdvhtheogiatrihoply": "- Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý", "batdongsandautu": "III. Bất động sản đầu tư", "nguyengiabatdongsandautu": "1. Nguyên giá", "haomonbatdongsandautu": "2. Giá trị hao mòn luỹ kế", "danhgiabdsdttheogiatrihoply": "3. Đánh giá BĐSĐT theo giá trị hợp lý", "taisandodangdaihan": "IV. Tài sản dở dang dài hạn", "cpsanxuatkinhdoanhdodangdaihan": "1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn", "cpxaydungcobandodang": "2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang", "taisandaihankhac_tong": "V. Tài sản dài hạn khác", "camcokyquykycuocdaihankhac": "1. Cầm cố, ký quỹ, ký cược dài hạn khác", "cptratruocdaihan": "2. Chi phí trả trước dài hạn", "taisanthuethunhaphoanlai": "3. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại", "tiennopquyhotrothanhtoan": "4. Tiền nộp quỹ hỗ trợ thanh toán", "taisandaihankhac": "5. Tài sản dài hạn khác", "loithethuongmai": "6. Lợi thế thương mại", "duphongsuygiamgiatritaisandaihan": "7. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản dài hạn", "tongnguonvon": "TỔNG NGUỒN VỐN", "nophaitra": "C. NỢ PHẢI TRẢ", "nonganhan": "I. Nợ phải trả ngắn hạn", "vayvanothuetcnganhan": "1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn", "vaynganhan": "- Vay ngắn hạn", "nothuetaisantcnganhan": "- Nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn", "vaytaisantcnganhan": "2. Vay tài sản tài chính ngắn hạn", "traiphieuchuyendoinganhan": "3. Trái phiếu chuyển đổi ngắn hạn", "traiphieuphathanhnganhan": "4. Trái phiếu phát hành ngắn hạn", "vayquyhotrothanhtoan": "5. Vay quỹ hỗ trợ thanh toán", "phaitrahoatdonggiaodichchungkhoan": "6. Phải trả hoạt động giao dịch chứng khoán", "phaitraveloigiaodichcactaisantc": "7. Phải trả về lỗi giao dịch các tài sản tài chính", "phaitranhacungcapnganhan": "8. Phải trả nhà cung cấp ngắn hạn", "nguoimuatratientruocnganhan": "9. Người mua trả tiền trước ngắn hạn", "thuevacackhoanphainopnhanuoc": "10. Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước", "phaitranguoilaodong": "11. Phải trả người lao động", "cackhoantrichnopphucloinhanvien": "12. Các khoản trích nộp phúc lợi nhân viên", "cpphaitranganhan": "13. Chi phí phải trả ngắn hạn", "phaitranoibonganhan": "14. Phải trả nội bộ ngắn hạn", "doanhthuchuathuchiennganhan": "15. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn", "nhankyquykycuocnganhan": "16. Nhận ký quỹ, ký cược ngắn hạn", "phaitrahocotucgocvalaitraiphieu": "17. Phải trả hộ cổ tức, gốc và lãi trái phiếu", "phaitratochucphathanhchungkhoan": "18. Phải trả tổ chức phát hành chứng khoán", "cackhoanphaitraphainopnganhankhac": "19. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác", "duphongphaitranganhan": "20. Dự phòng phải trả ngắn hạn", "quykhenthuongphucloi": "21. Quỹ khen thưởng, phúc lợi", "giaodichmuabanlaitraiphieuchinhphu": "22. Giao dịch mua bán lại trái phiếu hính phủ", "nodaihan": "II. Nợ phải trả dài hạn", "vayvanothuetcdaihan": "1. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn", "vaydaihan": "- Vay dài hạn", "nothuetaisantcdaihan": "- Nợ thuê tài sản tài chính dài hạn", "vaytaisantcdaihan": "2. Vay tài sản tài chính dài hạn", "traiphieuchuyendoidaihan": "3. Trái phiếu chuyển đổi dài hạn", "traiphieuphathanhdaihan": "4. Trái phiếu phát hành dài hạn", "phaitradaihannguoiban": "5. Phải trả dài hạn người bán", "nguoimuatratruocdaihan": "6. Người mua trả trước dài hạn", "cpphaitradaihan": "7. Chi phí phải trả dài hạn", "phaitranoibodaihan": "8. Phải trả nội bộ dài hạn", "doanhthuchuathuchiendaihan": "9. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn", "nhankyquykycuocdaihan": "10. Nhận ký quỹ, ký cược dài hạn", "cophieuuudai_no": "11. Cổ phiếu ưu đãi", "phaitradaihankhac": "12. Phải trả dài hạn khác", "thuethunhaphoanlaiphaitra": "13. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả", "duphongtrocapmatvieclam": "14. Dự phòng trợ cấp mất việc làm", "duphongcackhoannodaihan": "15. Dự phòng các khoản nợ dài hạn", "quyduphongbaovenhadautu": "16. Quỹ dự phòng bảo vệ nhà đầu tư", "quyphattrienkhoahoccongnghe": "17. Quỹ phát triển khoa học công nghệ", "vonchusohuu_tong": "VỐN CHỦ SỞ HỮU", "vonchusohuu": "D. VỐN CHỦ SỞ HỮU", "vondautucuachusohuu": "I. Vốn đầu tư của chủ sở hữu", "vongopcuachusohuu": "1. Vốn góp của chủ sở hữu", "cophieuphothong": "- Cổ phiếu phổ thông", "cophieuuudai": "- Cổ phiếu ưu đãi", "thangduvoncophan": "2. Thặng dư vốn cổ phần", "quyenchonchuyendoitraiphieu": "3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu", "vonkhaccuachusohuu": "4. Vốn khác của chủ sở hữu", "cophieuquy": "5. Cổ phiếu quỹ", "chenhlechdgltaisantheogiahoply": "II. Chênh lệch đánh giá lại tài sản theo giá hợp lý", "chenhlechtygiahoidoai": "III. Chênh lệch tỷ giá hối đoái", "quydutrubosungvondieule": "IV. Quỹ dự trữ bổ sung vốn điều lệ", "quydautuphattrien": "V. Quỹ đầu tư phát triển", "quydptcvaruironghiepvu": "VI. Quỹ dự phòng tài chính và rủi ro nghiệp vụ", "quykhacthuocvonchusohuu": "VII. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu", "lnsauthuechuaphanphoi": "VIII. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối", "lndathuchien_bs": "- Lợi nhuận đã thực hiện", "lnchuathuchien_bs": "- Lợi nhuận chưa thực hiện", "nguonvondautuxdcb": "IX. Nguồn vốn đầu tư XDCB", "quyhotrosapxepdoanhnghiep": "X. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp", "loiichcodongkhongkiemsoat": "XI. Lợi ích cổ đông không kiểm soát" } ]
Quý khách vui lòng sử dụng api doanh nghiệp sản xuất
[ { "code": "Mã chứng khoán", "quy": "Quý: giá trị 0, 1, 2, 3, 4", "nam": "Năm", "doanhthuhoatdong": "I. Doanh thu hoạt động", "laitucactaisantcfvtpl": "1. Lãi từ các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi/lỗ (FVTPL)", "laibantaisantcfvtpl": "- Lãi bán tài sản tài chính FVTPL", "chenhlechtangvedglcacfvtpl": "- Chênh lệch tăng về đánh giá lại các FVTPL và chứng quyền đang lưu hành", "cotuctienlaiphatsinhtutaisantcfvtpl": "- Cổ tức, tiền lãi phát sinh từ tài sản tài chính FVTPL", "laitucackhoandautunamgiudenngaydaohanhtm": "2. Lãi từ các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn (HTM)", "laitucackhoanchovayvaphaithu": "3. Lãi từ các khoản cho vay và phải thu", "laitutaisantcsansangdebanafs": "4. Lãi từ tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS)", "laitucaccongcuphatsinhphongnguaruiro": "5. Lãi từ các công cụ phát sinh phòng ngừa rủi ro", "doanhthuhoatdongmoigioick": "6. Doanh thu hoạt động môi giới chứng khoán", "doanhthubaolanhdailyphathanhck": "7. Doanh thu bảo lãnh, đại lý phát hành chứng khoán", "doanhthutuvandautuck": "8. Doanh thu tư vấn đầu tư chứng khoán", "doanhthuhoatdonguythacdaugia": "9. Doanh thu hoạt động ủy thác đấu giá", "doanhthuhoatdongluukyck": "10. Doanh thu hoạt động lưu ký chứng khoán", "doanhthuhoatdongtuvantc": "11. Doanh thu hoạt động tư vấn tài chính", "doanhthuhoatdongkhac": "12. Doanh thu hoạt động khác", "cackhoangiamtrudoanhthu": "13. Các khoảng giảm trừ doanh thu", "cphoatdong": "II. Chi phí hoạt động", "lotucactaisantcfvtpl": "1. Lỗ từ các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi lỗ (FVTPL)", "lotubancactaisantcfvtpl": "- Lỗ từ bán các tài sản tài chính FVTPL", "chenhlechgiamdglcacfvtpl": "- Chênh lệch giảm đánh giá lại các FVTPL và chứng quyền đang lưu hành", "cpgdmuacactaisantcfvtpl": "- Chi phí giao dịch mua các tài sản tài chính FVTPL", "locackhoandautunamgiudenngaydaohanhtm": "2. Lỗ các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn (HTM)", "cplaivaylotucackhoanchovayvaphaithu": "3. Chi phí lãi vay, lỗ từ các khoản cho vay và phải thu", "lovachenhlechdgltaisanafskhiphanloailai": "4. Lỗ và chênh lệch đánh giá lại tài sản AFS khi phân loại lại", "cpdphoannhaptstc": "5. Chi phí dự phòng/hoàn nhập TSTC, xử lý tổn thất phải thu khó đòi, lỗ suy giảm TSTC và chi phí đi vay của các khoản cho vay", "lotucactaisantcphaisinhphongnguaruiro": "6. Lỗ từ các tài sản tài chính phái sinh phòng ngừa rủi ro", "cphoatdongtudoanh": "7. Chi phí hoạt động tự doanh", "cphoatdongmoigioick": "8. Chi phí hoạt động môi giới chứng khoán", "cphoatdongbaolanhdailyphathanhck": "9. Chi phí hoạt động bảo lãnh, đại lý phát hành chứng khoán", "cphoatdongtuvandautuck": "10. Chi phí hoạt động tư vấn đầu tư chứng khoán", "cphoatdongdaugiauythac": "11. Chí phí hoạt động đấu giá, ủy thác", "cpnghiepvuluukyck": "12. Chi phí nghiệp vụ lưu ký chứng khoán", "cphoatdongtuvantc": "13. Chi phí hoạt động tư vấn tài chính", "cphoatdongkhac": "14. Chi phí hoạt động khác", "lngop": "15. Lợi nhuận gộp", "doanhthuhoatdongtc": "III. Doanh thu hoạt động tài chính", "chenhlechlaitygiahoidoaidavachuathuchien": "1. Chênh lệch lãi tỷ giá hối đoái đã và chưa thực hiện", "doanhthuduthucotuclaitienguikhongcodinh": "2. Doanh thu, dự thu cổ tức, lãi tiền gửi không cố định", "laibanthanhlycackhoandautulkld": "3. Lãi bán, thanh lý các khoản đầu tư vào công ty con, liên kết, liên doanh", "doanhthukhacvedautu": "4. Doanh thu khác về đầu tư", "cptc": "IV. Chi phí tài chính", "chenhlechlotygiahoidoaidavachuathuchien": "1. Chênh lệch lỗ tỷ giá hối đoái đã và chưa thực hiện", "cplaivay_pl": "2. Chi phí lãi vay", "cpdpcackhoandaututcdaihan": "3. Chi phí dự phòng các khoản đầu tư tài chính dài hạn", "cptckhac": "4. Chi phí tài chính khác", "lailotucongtyliendoanhlienket": "V. Lãi/lỗ từ công ty liên doanh liên kết", "cpbanhang": "VI. Chi phí bán hàng", "cpql": "VII. Chi phí quản lý", "ketquahoatdongkd": "VIII. Kết quả hoạt động kinh doanh", "lnkhac": "IX. Lợi nhuận khác", "thunhapkhac": "1. Thu nhập khác", "cpkhac": "2. Chi phí khác", "tonglnketoantruocthue": "X. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế", "lndathuchien_pl": "1. Lợi nhuận đã thực hiện", "lnchuathuchien_pl": "2. Lợi nhuận chưa thực hiện", "cpthuetndn": "XI. Chi phí thuế TNDN", "cpthuetndnhienhanh": "1. Chi phí thuế TNDN hiện hành", "cpthuetndnhoanlai": "2. Chi phí thuế TNDN hoãn lại", "lnsauthue": "XII. Lợi nhuận sau thuế", "lnsauthuecuachusohuu": "1. Lợi nhuận sau thuế của chủ sở hữu", "loiichcuacodongthieuso": "2. Lợi ích của cổ đông thiểu số", "lnsauthuephanbokhac": "3. Lợi nhuận sau thuế phân bổ khác", "thunhaptoandienkhacsauthuetndn": "XIII. Thu nhập toàn diện khác sau thuế TNDN", "lailotudanhgialaicackhoandautugiudenngaydaohan": "1. Lãi/ Lỗ từ đánh giá lại các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn", "lailotudanhgialaicactaisantcsansangdeban": "2. Lãi/ Lỗ từ đánh giá lại các tài sản tài chính sẵn sàng để bán", "lailotoandienkhacduocchiatuhoatdongdautuvaocongtycon": "3. Lãi/ Lỗ toàn diện khác được chia từ hoạt động đầu tư vào công ty con, đầu tư liên kết, liên doanh", "lailotudanhgialaicaccongcutcphaisinh": "4. Lãi/ Lỗ từ đánh giá lại các công cụ tài chính phái sinh", "lailochenhlechtygiacuahoatdongtainuocngoai": "5. Lãi/ Lỗ chênh lệch tỷ giá của hoạt động tại nước ngoài", "lailotucackhoandautuvaocongtyconcongtylienketliendoanh": "6. Lãi/ Lỗ từ các khoản đầu tư vào công ty con. Công ty liên kết, liên doanh chưa chia", "lailodanhgiacongcuphaisinh": "7. Lãi/ Lỗ đánh giá công cụ phái sinh", "lailodanhgialaitaisancodinhtheomohinhgiatrihoply": "8. Lãi/ Lỗ đánh giá lại tài sản cố định theo mô hình giá trị hợp lý", "lailokhac": "9. Lãi/ Lỗ khác", "tongthunhaptoandien": "XIV. Tổng thu nhập toàn diện", "tongthunhaptoandienphanbochocodongthieuso": "1. Tổng thu nhập toàn diện phân bổ cho cổ đông thiểu số", "tongthunhaptoandienphanbochovonchusohuu": "2. Tổng thu nhập toàn diện phân bổ cho vốn chủ sở hữu", "laicobantrencophieu": "Lãi cơ bản trên cổ phiếu", "thunhapphaloangtrencophieu": "Thu nhập pha loãng trên cổ phiếu" } ]
Quý khách vui lòng sử dụng api doanh nghiệp sản xuất
[ { "code": "Mã chứng khoán (Chứng khoán)", "quy": "Quý: giá trị 0,1,2,3,4", "nam": "Năm", "lntruocthue": "1. Lợi nhuận trước thuế", "dieuchinhchocackhoan": "2. Điều chỉnh cho các khoản:", "khauhaotaisancodinh": "- Khấu hao tài sản cố định", "phanboloithethuongmai": "- Phân bổ lợi thế thương mại", "cackhoandp": "- Các khoản dự phòng", "lailochenhlechtygiahoidoaichuathuchien": "- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện", "cpphaitracptratruoc": "- Chi phí phải trả, chi phí trả trước", "lailohoatdongdautu": "- Lãi, lỗ hoạt động đầu tư", "cplaivay_cf": "- Chi phí lãi vay", "duthulaivacotuc": "- Dự thu lãi và cổ tức", "lailodothanhlytscd": "- Lãi, lỗ do thanh lý TSCĐ", "cackhoandieuchinhkhac": "- Các khoản điều chỉnh khác", "tangcaccptiente": "3. Tăng các chi phí tiền tệ", "lodanhgiagiatricactaisantcghinhanthongquakqkd": "- Lỗ đánh giá giá trị các tài sản tài chính ghi nhận thông qua KQKD", "lodglcaccongnotcfvtpl": "- Lỗ đánh giá lại các công nợ tài chính FVTPL", "lodglcaccongcutcphaisinh": "- Lỗ đánh giá lại các công cụ tài chính phái sinh", "lotuthanhlycactaisantcafs": "- Lỗ từ thanh lý các tài sản tài chính AFS", "suygiamgiatricuacactaisantcafs": "- Suy giảm giá trị của các tài sản tài chính AFS", "lodanhgiagiatricaccongcutcphaisinhchomucdichphongnguaruiro": "Lỗ đánh giá giá trị Các công cụ tài chính phái sinh cho mục đích phòng ngừa rủi ro", "lotuthanhlytaisancodinh": "Lỗ từ thanh lý tài sản cố định", "suygiamgiatricuacactaisancodinh": "Suy giảm giá trị của Các tài sản cố định", "lotuthanhlycackhoandautuvaocongtyconvacongtyliendoanhlienket": "Lỗ từ thanh lý Các khoản đầu tư vào công ty con và công ty liên doanh, liên kết", "lokhac": "- Lỗ khác", "giamcacdoanhthuphitiente": "4. Giảm các doanh thu phi tiền tệ", "laidanhgiagiatricactaisanchinhghinhanthongquakqkd": "- Lãi đánh giá giá trị các tài sản chính ghi nhận thông qua KQKD", "laidglcaccongnotcfvtpl": "- Lãi đánh giá lại các công nợ tài chính FVTPL", "laituthanhlycactaisantcafs": "- Lãi từ thanh lý các tài sản tài chính AFS", "hoannhapsuygiamgiatricuacactaisantcafs": "- Hoàn nhập suy giảm giá trị của các tài sản tài chính AFS", "laiveghinhanchenhlechtheogthltcafs": "- Lãi về ghi nhận chệnh lệch đánh giá theo giá trị hợp lý tài sản tài chính AFS khi phân loại lại", "laidanhlaigiatriphaisinhmucdichphongngua": "- Lãi đánh lại giá trị các công cụ tài chính phái sinh cho mục đích phòng ngừa", "laituthanhlycackhoanchovayvaphaithu": "- Lãi từ thanh lý các khoản cho vay và phải thu", "hoannhapcpdp": "- Hoàn nhập chi phí dự phòng", "laituthanhlytaisancodinhbdsdt": "- Lãi từ thanh lý tài sản cố định, BĐSĐT", "laituthanhlycackhoandautuvaocongtyconvacongtyldlk": "- Lãi từ thanh lý các khoản đầu tư vào công ty con và công ty liên doanh, liên kết", "laikhac": "- Lãi khác", "thaydoitaisanvanophaitrahoatdong": "5. Thay đổi tài sản và nợ phải trả hoạt động", "tanggiamtaisantcghinhanthongqualailo": "- Tăng/ Giảm tài sản tài chính ghi nhận thông qua Lãi lỗ", "tanggiamcackhoandautugiudenngaydaohan": "- Tăng/ Giảm Các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn", "tanggiamcackhoanchovaykhachhang": "- Tăng/ Giảm các khoản cho vay khách hàng", "tanggiamtaisantcsansangdeban": "- Tăng/ Giảm tài sản tài chính sẵn sàng để bán", "tanggiamcackhoanphaithu": "- Tăng/ Giảm Các khoản phải Thu", "tanggiamvayvanothuetaisantc": "- Tăng/ Giảm vay và nợ thuê tài sản tài chính", "tanggiamvaytaisantc": "- Tăng/ Giảm vay tài sản tài chính", "tanggiamtraiphieuchuyendoicauphanno": "- Tăng/ Giảm Trái phiếu chuyển đổi Cấu phần nợ", "tanggiamtraiphieuphathanh": "- Tăng/ Giảm Trái phiếu phát hành", "tanggiamvayquyhotrothanhtoan": "- Tăng/ Giảm vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán", "tanggiamcactskhac": "- Tăng/ Giảm các tài sản khác", "lntuhoatdongkdtruocthaydoivonluudong": "6. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động", "tanggiamphaithubancactaisantc": "- Tăng/ Giảm phải thu bán các tài sản tài chính", "tanggiamphaithutienlaicactaisantc": "- Tăng/ Giảm phải thu tiền lãi các tài sản tài chính", "tanggiamcackhoanphaithucacdichvuctckcungcap": "- Tăng/ Giảm các khoản phải thu các dịch vụ CTCK cung cấp", "tanggiamcackhoanphaithuveloigiaodichchungkhoan": "- Tăng/ Giảm các khoản phải thu về lỗi giao dịch chứng khoán", "tanggiamcackhoanphaithukhac": "- Tăng/ Giảm các khoản phải thu khác", "tanggiamcactaisankhac": "- Tăng/ Giảm Các tài sản khác", "tanggiamcackhoanphaitrakhongkelaivayphaitrathuethunhapdn": "- Tăng/ Giảm Các khoản phải trả (Không kể Lãi vay phải trả, thuế Thu nhập doanh nghiệp phải nộp)", "tanggiamcptratruoc": "- Tăng/ Giảm Chi phí trả trước", "thuethunhapdoanhnghiepdanop": "- Thuế Thu nhập doanh nghiệp đã nộp", "tienlaivaydatra": "- Tiền Lãi vay đã trả", "tanggiamphaitrachonguoiban": "- Tăng/ Giảm phải trả cho người bán", "tanggiamphaitratochucphathanhchungkhoan": "- Tăng/ Giảm phải trả Tổ chức phát hành chứng khoán", "tanggiamcackhoantrichnopphucloinhanvien": "- Tăng/ Giảm các khoản trích nộp phúc lợi nhân viên", "tanggiamthuevacackhoanphainopnhanuoc": "- Tăng/ Giảm thuế và các khoản phải nộp Nhà nước", "tanggiamphaitranguoilaodong": "- Tăng/ Giảm phải trả người lao động", "tanggiamphaitraphainopkhac": "- Tăng/ Giảm phải trả, phải nộp khác", "tanggiamthuetndnctckdanop": "- Tăng/ Giảm Thuế TNDN CTCK đã nộp", "tanggiamhangtonkhotanggiamchungkhoantudoanh": "- Tăng/ Giảm hàng tồn kho (Tăng/giảm chứng khoán tự doanh)", "tienthukhactuhoatdongkinhdoanh": "- Tiền Thu khác từ hoạt động kinh doanh", "tienchikhacchohoatdongkinhdoanh": "- Tiền Chi khác cho hoạt động kinh doanh", "luuchuyenthuantuhoatdongkd": "I. LCTT TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH", "tienchimuasamxaydungtscdtaisandaihankhac": "1. Tiền chi mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác", "tienthututhanhlytscdtsdaihankhac": "2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác", "tienchichovaymuacaccongcuno": "3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác", "tienthuhoichovaybanlaicaccongcuno": "4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của đơn vị khác", "tienchidautugopvonvaodonvikhac": "5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác", "tienthudobancackhoandautugopvonvaodonvikhac": "6. Tiền thu do bán các khoản đầu tư góp vốn vào đơn vị khác", "tienthulaichovaycotucvalnduocchia": "7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia", "tienthuchikhactuhoatdongdautu": "8. Tiền thu chi khác từ hoạt động đầu tư", "luuchuyentuhoatdongdautu": "II. LCTT TỪ HOẠT ĐỘNG ĐẦU TƯ", "tienthutuphathanhcophieunhanvongop": "1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu", "tienchitravongopchocacchusohuu": "2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu đã phát hành", "tienvaynhanduoc": "3. Tiền vay nhận được", "tienvayquyhotrothanhtoan": "- Tiền vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán", "tienvaykhac": "- Tiền vay khác", "tienchitranogocvay": "4. Tiền chi trả nợ gốc vay", "tienchitragocvayquyhotrothanhtoan": "- Tiền chi trả gốc vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán", "tienchitranogocvaytaisantc": "- Tiền chi trả nợ gốc vay tài sản tài chính", "tienchitragocnovaykhac": "- Tiền chi trả gốc nợ vay khác", "tienchitranothuetc": "5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính", "cotuclndatrachochusohuu": "6. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu", "tienthuchikhactuhoatdongtc": "7. Tiền thu chi khác từ hoạt động tài chính", "luuchuyenthuantuhoatdongtc": "III. LCTT TỪ HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH", "luuchuyentienthuantrongky": "IV. LƯU CHUYỂN TIỀN THUẦN TRONG KỲ", "tienvacackhoantuongduongtiendauky": "V. TIỀN VÀ TƯƠNG ĐƯỜNG TIỀN ĐẦU KỲ", "tienmattienguinganhangdauky": "Tiền mặt, tiền gửi ngân hàng đầu kỳ", "tienguinganhangchohoatdongctck": "- Tiền gửi ngân hàng cho hoạt động CTCK", "cackhoantientuongduong": "- Các khoản tiền tương đương", "anhhuongcuathaydoitygiahoidoaiquydoingoaitedauky": "- Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ (đầu kỳ)", "anhhuongcuathaydoitygiahoidoaiquydoingoaite": "Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ", "tienvacackhoantuongduongtiencuoiky": "VI. TIỀN VÀ TƯƠNG ĐƯỜNG TIỀN CUỐI KỲ", "tienmattienguinganhangky": "Tiền mặt, tiền gửi ngân hàng kỳ", "tienguinganhangchohoatdongctck_ck": "- Tiền gửi ngân hàng cho hoạt động CTCK", "cackhoantientuongduong_ck": "- Các khoản tiền tương đương", "anhhuongcuathaydoitygiahoidoaiquydoingoaitecuoiky": "- Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ (cuối kỳ)" } ]
Quý khách vui lòng sử dụng api doanh nghiệp sản xuất
[ { "code": "Mã chứng khoán (Bảo hiểm)", "quy": "Quý: giá trị 0,1,2,3,4", "nam": "Năm", "tongtaisan": "TỔNG TÀI SẢN", "taisannganhan": "A. TÀI SẢN NGẮN HẠN", "tienvacackhoantuongduongtien": "I. Tiền và các khoản tương đương tiền", "tien": "1. Tiền", "cackhoantuongduongtien": "2. Các khoản tương đương tiền", "cackhoandaututaichinhnganhan": "II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn", "chungkhoankd": "1. Chứng khoán kinh doanh", "dautugiudenngaydaohan": "2. Đầu tư giữ đến ngày đáo hạn", "duphonggiamgiachungkhoankd": "3. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh", "cackhoanphaithunganhan": "III. Các khoản phải thu ngắn hạn", "phaithukhachhang": "1. Phải thu khách hàng", "phaithuhdbaohiemgoc": "- Phải thu hoạt động bảo hiểm", "phaithukhaccuakhachhang": "- Phải thu khác của khách hàng", "tratruocchonguoiban": "2. Trả trước cho người bán", "phaithunoibonganhan": "3. Phải thu nội bộ ngắn hạn", "phaithuvechovaynganhan": "4. Phải thu về cho vay ngắn hạn", "cackhoanphaithukhac": "5. Các khoản phải thu khác", "tamung": "6. Tạm ứng", "duphongphaithunganhankhodoi": "7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi", "hangtonkhorong": "IV. Hàng tồn kho ròng", "hangtonkho": "1. Hàng tồn kho", "duphonggiamgiahangtonkho": "2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho", "taisannganhankhac": "V. Tài sản ngắn hạn khác", "chiphitratruocnganhan": "1. Chi phí trả trước ngắn hạn", "chiphihoahongchuaphanbo": "- Chi phí hoa hồng chưa phân bổ", "chiphitratruocnganhankhac": "- Chi phí trả trước ngắn hạn khác", "taisanthieuchoxuly": "2. Tài sản thiếu chờ xử lý", "thuegtgtduockhautru": "3. Thuế GTGT được khấu trừ", "thuevacackhoankhacphaithunhanuoc": "4. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước", "cackhoancamcokycuockyquynganhan": "5. Các khoản cầm cố, ký cược, ký quỹ ngắn hạn", "giaodichmuabanlaitraiphieucp_ts": "6. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ", "tsnganhankhac": "7. Tài sản ngắn hạn khác", "taisantaibaohiem": "VI. Tài sản tái bảo hiểm", "duphongphinhuongtaibaohiem": "1. Dự phòng phí nhượng tái bảo hiểm", "duphongboithuongnhuongtaibaohiem": "2. Dự phòng bồi thường nhượng tái bảo hiểm", "taisandaihan": "B. TÀI SẢN DÀI HẠN", "cackhoanphaithudaihan": "I. Các khoản phải thu dài hạn", "phaithukhachhangdaihan": "1. Phải thu khách hàng dài hạn", "phaithunoibodaihan": "2. Phải thu nội bộ dài hạn", "tratruocnguoibandaihan": "3. Trả trước người bán dài hạn", "phaithudaihankhac": "4. Phải thu dài hạn khác", "phaithukyquybaohiemdaihan": "- Phải thu ký quỹ bảo hiểm dài hạn", "cackhoanphaithudaihankhac": "- Các khoản phải thu dài hạn khác", "duphongphaithudaihan": "5. Dự phòng phải thu dài hạn", "taisancodinh": "II. Tài sản cố định", "taisancodinhhuuhinh": "1. Tài sản cố định hữu hình", "nguyengiatscdhh": "- Nguyên giá", "haomontscdhh": "- Giá trị hao mòn luỹ kế", "taisancodinhthuetaichinh": "2. Tài sản cố định thuê tài chính", "nguyengiatscdttc": "- Nguyên giá", "haomontscdttc": "- Giá trị hao mòn luỹ kế", "taisancodinhvohinh": "3. Tài sản cố định vô hình", "nguyengiatscdvh": "- Nguyên giá", "haomontscdvh": "- Giá trị hao mòn luỹ kế", "batdongsandautu": "III. Bất động sản đầu tư", "nguyengiabatdongsandautu": "1. Nguyên giá", "haomonbatdongsandautu": "2. Giá trị hao mòn luỹ kế", "taisandodangdaihan": "IV. Tài sản dở dang dài hạn", "chiphisanxuatkddodangdaihan": "1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn", "chiphixaydungcobandodang": "2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang", "cackhoandaututaichinhdaihan": "V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn", "dautuvaocongtycon": "1. Đầu tư vào công ty con", "gopvonliendoanh": "2. Góp vốn liên doanh liên kết", "dautudaihangiudenngaydaohan": "3. Đầu tư dài hạn giữ đến ngày đáo hạn", "dautudaihankhac": "4. Đầu tư dài hạn khác", "duphonggiamgiadaututaichinhdaihan": "5. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn", "taisandaihankhac": "VI. Tài sản dài hạn khác", "chiphitratruocdaihan": "1. Chi phí trả trước dài hạn", "taisanthuethunhaphoanlai": "2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại", "taisankyquydaihan": "3. Tài sản ký quỹ dài hạn", "thietbivattuphutungthaythedaihan": "4. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn", "tsdaihankhac": "5. Tài sản dài hạn khác", "loithethuongmai": "6. Lợi thế thương mại", "tongnguonvon": "TỔNG NGUỒN VỐN", "nophaitra": "C. NỢ PHẢI TRẢ", "nonganhan": "I. Nợ ngắn hạn", "vaynganhan": "1. Vay ngắn hạn", "phaitranguoiban": "2. Phải trả người bán", "phaitrahdbaohiem": "- Phải trả hoạt động bảo hiểm", "phaitranguoibankhac": "- Phải trả người bán khác", "nguoimuatratientruoc": "3. Người mua trả tiền trước", "thuevacackhoanphainopnhanuoc": "4. Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước", "phaitranguoilaodong": "5. Phải trả người lao động", "chiphiphaitra": "6. Chi phí phải trả", "doanhthuchuathuchiennganhan": "7. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn", "doanhthuhoahongchuaduochuong": "8. Doanh thu hoa hồng chưa được hưởng", "cackhoanphaitraphainopnganhankhac": "9. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác", "quykhenthuongphucloi": "10. Quỹ khen thưởng, phúc lợi", "duphongphaitranganhan": "11. Dự phòng phải trả ngắn hạn", "giaodichmuabanlaitraiphieucp_n": "12. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ", "nonganhankhac": "13. Nợ ngắn hạn khác", "duphongnghiepvubaohiem": "14. Dự phòng nghiệp vụ Bảo Hiểm", "duphongphichuaduochuong": "- Dự phòng phí chưa được hưởng", "duphongtoanhoc": "- Dự phòng toán học", "duphongboithuong": "- Dự phòng bồi thường", "duphongdaodonglon": "- Dự phòng dao động lớn", "duphongchialai": "- Dự phòng chia lãi", "duphongdambaocandoi": "- Dự phòng đảm bảo cân đối", "duphongkhac": "- Dự phòng khác", "nodaihan": "II. Nợ dài hạn", "phaitradaihannguoiban": "1. Phải trả dài hạn người bán", "nguoimuatratruocdaihan": "2. Người mua trả trước dài hạn", "chiphiphaitradaihan": "3. Chi phí phải trả dài hạn", "phaitranoibovevonkd": "4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh", "phaitradaihannoibo": "5. Phải trả dài hạn nội bộ", "phaitradaihankhac": "6. Phải trả dài hạn khác", "vaydaihan": "7. Vay dài hạn", "traiphieuchuyendoi": "8. Trái phiếu chuyển đổi", "cophieuuudai_n": "9. Cổ phiếu ưu đãi", "kyquykycuocdaihan": "10. Ký quỹ, ký cược dài hạn", "doanhthuchuathuchiendaihan": "11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn", "duphongtrocapmatvieclam": "12. Dự phòng trợ cấp mất việc làm", "duphongphaitradaihan": "13. Dự phòng phải trả dài hạn", "thuethunhaphoanlaiphaitra": "14. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả", "quyphattrienkhoahocvacongnghe": "15. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ", "vonchusohuu_tong": "D. VỐN CHỦ SỞ HỮU", "vonchusohuu": "I. Vốn chủ sở hữu", "vongop": "1. Vốn góp của chủ sở hữu", "cophieuphothong": "- Cổ phiếu phổ thông", "cophieuuudai_v": "- Cổ phiếu ưu đãi", "vonkhaccuachusohuu": "2. Vốn khác của chủ sở hữu", "cophieuquy": "3. Cổ phiếu quỹ", "thangduvoncophan": "4. Thặng dư vốn cổ phần", "chenhlechdanhgialaitaisan": "5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản", "chenhlechtygiahoidoai": "6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái", "quydautuphattrien": "7. Quỹ đầu tư phát triển", "quyduphongtaichinh": "8. Quỹ dự phòng tài chính", "quiduphongbaohiembatbuoc": "9. Quỹ dự phòng bảo hiểm bắt buộc", "quykhacthuocvonchusohuu": "10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu", "lnstchuaphanphoi": "11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối", "lnstchuaphanphoiluykedencuoikytruoc": "- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước", "lnstchuaphanphoikynay": "- LNST chưa phân phối này", "loiichcodongkhongkiemsoat": "12. Lợi ích cổ đông không kiểm soát", "nguonkinhphivaquykhac": "II. Nguồn kinh phí và quỹ khác", "nguonkinhphi": "1. Nguồn kinh phí", "nguonkinhphidahinhthanhtscd": "2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ" } ]
Quý khách vui lòng sử dụng api doanh nghiệp sản xuất
[ { "code": "Mã chứng khoán (Bảo hiểm)", "quy": "Quý: giá trị 0,1,2,3,4", "nam": "Năm", "doanhthuphibaohiem": "I. Doanh thu phí bảo hiểm", "phibaohiemgoc": "1. Phí bảo hiểm gốc", "phinhantaibaohiem": "2. Phí nhận tái bảo hiểm", "tgduphongphibaohiemgoc": "3. Tăng/ giảm dự phòng phí bảo hiểm gốc và nhận tái bảo hiểm", "phinhuongtaibaohiem": "II. Phí nhượng tái bảo hiểm", "tongphinhuongtaibaohiem": "1. Tổng phí nhượng tái bảo hiểm", "tgduphongphinhuongtaibaohiem": "2. Tăng/ giảm dự phòng phí nhượng tái bảo hiểm", "cackhoangiamtrukhac": "3. Các khoản giảm trừ khác", "doanhthuphibaohiemthuan": "III. Doanh thu phí bảo hiểm thuần", "hoahongnhuongtaibaohiem": "IV. Hoa hồng nhượng tái bảo hiểm và doanh thu khác từ kinh doanh bảo hiểm", "thuhoahongnhuongtaibaohiem": "1. Thu hoa hồng nhượng tái bảo hiểm", "thukhachdkdbaohiem": "2. Thu khác hoạt động kinh doanh bảo hiểm", "doanhthuthuan": "V. Doanh thu thuần", "chiboithuong": "VI. Chi bồi thường", "tongchiboithuong": "1. Tổng chi bồi thường", "chiboithuongbaohiemgoc": "- Chi bồi thường bảo hiểm gốc và chi trả đáo hạn", "chiboithuongnhantaibaohiem": "- Chi bồi thường nhận tái bảo hiểm", "chiboithuongkhac": "- Chi bồi thường khác", "cackhoangiamtru": "2. Các khoản giảm trừ chi phí", "thudoinguoithuba": "- Thu đòi người thứ ba", "thuhangdaxulyboithuong100": "- Thu xử lý hàng bồi thường 100%", "cackhoangiamtrukhac_chibt": "- Các khoản giảm trừ khác", "thuboithuongnhuongtaibaohiem": "VII. Thu bồi thường nhượng tái bảo hiểm", "tangduphongnghiepvubaohiemgoc": "VIII. Tăng dự phòng nghiệp vụ bảo hiểm gốc", "tgduphongtoanhoc": "1. Tăng/Giảm dự phòng toán học", "tanggiamduphongcamketdaututoithieu": "2. Tăng/Giảm dự phòng cam kết đầu tư tối thiểu", "tanggiamduphongchialai": "3. Tăng/Giảm dự phòng chia lãi", "tanggiamduphongdambaocandoi": "4. Tăng/Giảm dự phòng đảm bảo cân đối", "tanggiamduphongnghiepvubaohiemgockhac": "5. Tăng/Giảm dự phòng nghiệp vụ bảo hiểm gốc khác", "tgduphongboithuongbaohiemgoc": "IX. Tăng/Giảm dự phòng bồi thường bảo hiểm gốc và nhận tái bảo hiểm", "tgduphongboithuongnhuongtaibaohiem": "X. Tăng/Giảm dự phòng bồi thường nhượng tái bảo hiểm", "tongchiboithuongvatratienbaohiem": "XI. Tổng chi bồi thường và trả tiền bảo hiểm", "trichduphongdaodonglon": "XII. Trích dự phòng dao động lớn", "chikhachdkdbaohiemgoc": "XIII. Chi khác hoạt động kinh doanh bảo hiểm gốc", "chihoahongbaohiemgoc": "1. Chi hoa hồng bảo hiểm gốc", "chidoinguoithu3": "2. Chi đòi người thứ ba", "chixulyhangboithuong100": "3. Chi xử lý hàng bồi thường 100%", "chidephonghanchetonthat": "4. Chi đề phòng hạn chế tổn thất", "chigiamdinhchidanhgiaruirodoituongduocbaohiemchikhac": "5. Ch,i giám định, chi đánh giá rủi ro đối tượng được bảo hiểm, chi khác", "chiphibanhangbaohiemgoc": "6. Chi phí bán hàng bảo hiểm gốc", "chikhachdbaohiemgoc": "7. Chi khác hoạt động ảo hiểm gốc", "chikhachdkdnhantaibaohiem": "8. Chi khác từ hoạt động kinh doanh nhận tái bảo hiểm", "chihdnhuongtaibaohiem": "9. Chi khác từ hoạt động nhượng tái bảo hiểm", "chikhachoatdongkinhdoanhbaohiem": "10. Chi khác hoạt động kinh doanh bảo hiểm", "tongchitructiephdkdbaohiem": "XIV. Tổng chi trực tiếp hoạt động kinh doanh bảo hiểm", "lngop": "XV. Lợi nhuận gộp hoạt động kinh doanh bảo hiểm", "lntuhdkdkhac": "XVI. Lợi nhuận từ HĐKD khác", "doanhthuhdkdkhac": "1. Doanh thu HĐKD khác", "cphdkdkhac": "2. Chi phí HĐKD khác", "lnhdtaichinh": "XVII. Lợi nhuận hoạt động tài chính", "doanhthuhdtaichinh": "1. Doanh thu hoạt động tài chính", "chiphitaichinh": "2. Chi phí tài chính", "lailotucongtyliendoanhlienket": "XVIII. Lãi lỗ từ công ty liên doanh liên kết", "chiphiquanlydn": "XIX. Chi phí quản lý doanh nghiệp", "lnthuantuhdkd": "Lợi nhuận thuần từ HĐKD", "lnkhac": "XX. Lợi nhuận khác", "thunhapkhac": "1. Thu nhập khác", "chiphikhac": "2. Chi phí khác", "tonglnketoantruocthue_bs": "XXI. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế", "chiphithuetndnhienhanh": "1. Chi phí thuế TNDN hiện hành", "chiphithuetndnhoanlai": "2. Chi phí thuế TNDN hoãn lại", "lnstthunhapdn": "XXII. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp", "loiichcuacodongthieuso": "1. Lợi ích của cổ đông thiểu số", "lnstcuacongtyme": "2. Lợi nhuận sau thuế của Công ty mẹ", "laicobantrencophieu": "Lãi cơ bản trên cổ phiếu" } ]
Quý khách vui lòng sử dụng api doanh nghiệp sản xuất
[ { "code": "Mã chứng khoán (Bảo hiểm)", "quy": "Quý: giá trị 0,1,2,3,4", "nam": "Năm", "tonglnketoantruocthue_cf": "1. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế", "dieuchinhchocackhoan": "2. Điều chỉnh cho các khoản", "chiphikhauhaotaisancodinh": "- Chi phí khấu hao tài sản cố định", "cackhoanduphong": "- Các khoản dự phòng", "lailotuhddautu": "- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư", "lailochenhlechtygiahoidoaichuath": "- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện", "lailotuhoatdongdaututhanhlytaisancodinh": "- (Lãi)/lỗ từ hoạt động đầu tư/thanh lý tài sản cố định", "chiphilaivay": "- Chi phí lãi vay", "cackhoandieuchinhkhac": "- Các khoản điều chỉnh khác", "thulaivacotuc": "- Thu lãi và cổ tức", "phanboloithethuongmai": "- Phân bổ lợi thế thương mại", "lailothanhlytaisancodinh": "- Lãi lỗ thanh lý tài sản cố định", "lntuhdkdtruocthaydoivld": "3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động", "tgcackhoanphaithu": "- Tăng, giảm các khoản phải thu", "tgchungkhoankd": "- Tăng, giảm chứng khoán kinh doanh", "tghangtonkho": "- Tăng, giảm hàng tồn kho", "tgcackhoanphaitrakhongkelaivay": "- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế TNDN phải nộp)", "tgchiphitratruoc": "- Tăng, giảm chi phí trả trước", "tienlaivaydatra": "- Tiền lãi vay đã trả", "thuethunhapdndanop": "- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp", "tienthukhactuhdkd": "- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh", "tienchikhacchohdkd": "- Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh", "luuchuyentienthuantuhdkd": "I. LCTT TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH", "tienmuataisancodinh": "1. Tiền mua tài sản cố định", "tienthudobantaisancodinh": "2. Tiền thu do bán tài sản cố định", "tienchichovaymuacaccongcuno": "3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác", "tienthuhoichovaybanlaicongcuno": "4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của đơn vị khác", "tiendautuvaocacdonvikhac": "5. Tiền đầu tư vào các đơn vị khác", "tienthuhoivongopvaodonvikhac": "6. Tiền thu hồi vốn góp vào đơn vị khác", "tienthulaichovayvalnduocchia": "7. Tiền thu lãi cho vay và lợi nhuận được chia", "tienthuchikhactuhoatdongdautu": "8. Tiền thu chi khác từ hoạt động đầu tư", "luuchuyentienthuantuhddautu": "II. LCTT TỪ HOẠT ĐỘNG ĐẦU TƯ", "tienthutuphathanhcophieunhanvongop": "1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp", "tienchiramualaicophieu": "2. Tiền chi ra mua lại cổ phiếu", "tienthutudivay": "3. Tiền thu từ đi vay", "tiendatranovay": "4. Tiền đã trả nợ vay", "tienchitranothuetaichinh": "5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính", "tientracotuclndatrachochusohuu": "6. Tiền trả cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu", "tienthuchikhactuhoatdongtaichinh": "7. Tiền thu chi khác từ hoạt động tài chính", "luuchuyentienthuantuhdtaichinh": "III. LCTT TỪ HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH", "luuchuyentienthuantrongky": "IV. LƯU CHUYỂN TIỀN THUẦN TRONG KỲ", "tienvatuongduongtiendauky": "V. TIỀN VÀ TƯƠNG ĐƯỜNG TIỀN ĐẦU KỲ", "anhhuongcuathaydoitygiahoidoai": "Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ", "tienvatuongduongtiencuoiky": "VI. TIỀN VÀ TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN CUỐI KỲ" } ]
- Thuyết minh chi tiết báo cáo tài chính được đội ngũ WiGroup nhập, quy chuẩn và làm sạch từ báo cáo tài chính do doanh nghiệp công bố
Cập nhật đồng thời với báo cáo tài chính
Lưu ý: Chỉ cần dùng API của Doanh nghiệp sản xuất là có thể lấy dữ liệu của các loại hình doanh nghiệp còn lại. API của Ngân hàng, Chứng khoán, Bảo hiểm bên dưới chỉ là demo, vui lòng không sử dụng vào hệ thống chính thức.
quarter, ttm
Example: AAA
Mã chứng khoán doanh nghiệp
Mã code lấy dữ liệu của người dùng
Năm
Quý
Gồm 2 giá trị: created_at hoặc updated_at
Định dạng yyyy-mm-dd
Ví dụ: 2023-11-19
Truy xuất theo cột được xác định bởi by-time
Định dạng yyyy-mm-dd
Ví dụ: 2023-11-19
Truy xuất theo cột được xác định bởi by-time
[ { code: "Mã chứng khoán", quy: "Quý: giá trị 0,1,2,3,4", nam: "năm", tm_hangtonkho_tong: "I. Hàng tồn kho" tm_hangmuadangdiduong: "1. Hàng mua đang đi đường" tm_nguyenlieuvatlieu: "2. Nguyên liệu, vật liệu" tm_congcudungcu: "3. Công cụ, dụng cụ" tm_chiphisxkddodang: "4. Chi phí SX, KD dở dang" tm_thanhpham: "5. Thành phẩm" tm_hanghoa: "6. Hàng hóa" tm_hangguidiban: "7. Hàng gửi đi bán" tm_hanghoakhobaothue: "8. Hàng tồn kho khác" tm_hanghoabatdongsan: "9. Hàng hoá bất động sản" tm_vayvanothuetaichinhnganhan: "II. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn" tm_vaynganhan: "1. Vay ngắn hạn" tm_vaydaihandenhantra: "2. Vay dài hạn đến hạn trả" tm_vayvanothuetaichinhdaihan: "III. Vay dài hạn" tm_vaynganhang: "1. Vay ngân hàng" tm_vaydoituongkhac: "2. Vay đối tượng khác" tm_traiphieuphathanh: "3. Trái phiếu phát hành" tm_thuetaichinh: "4. Thuê tài chính" tm_nodaihankhac: "5. Vay và nợ dài hạn khác" tm_doanhthuhoatdongtaichinh: "IV. Doanh thu hoạt động tài chính" tm_laitienguitienchovay: "1. Lãi tiền gửi, tiền cho vay" tm_laidaututraiphieukyphieutinphieu: "2. Lãi đầu tư trái phiếu, kỳ phiếu, tín phiếu" tm_cotucloinhuanduocchia: "3. Cổ tức, lợi nhuận được chia" tm_laitubanthanhlycackhoandautu: "4. Lãi từ bán, thanh lý các khoản đầu tư" tm_laibanngoaite: "5. Lãi bán ngoại tệ" tm_laichenhlechtygiadathuchien: "6. Lãi chênh lệch tỷ giá đã thực hiện" tm_laichenhlechtygiachuathuchien: "7. Lãi chênh lệch tỷ giá chưa thực hiện" tm_laibanhanhtracham: "8. Chiết khấu thanh toán, lãi bán hàng trả chậm" tm_doanhthuhoatdongtaichinhkhac: "9. Doanh thu hoạt động tài chính khác" tm_chiphitaichinh: "V. Chi phí tài chính" tm_laitienvay: "1. Lãi tiền vay" tm_chietkhauthanhtoanlaibanhangtracham: "2. Chiết khấu thanh toán, lãi bán hàng trả chậm" tm_lodothanhlycackhoandautunganhandaihan: "3. Lỗ do bán, thanh lý các khoản đầu tư" tm_lobanngoaite: "4. Lỗ bán ngoại tệ" tm_lochenhlechtygiadathuchien: "5. Lỗ chênh lệch tỷ giá đã thực hiện" tm_lochenhlechtygiachuathuchien: "6. Lỗ chênh lệch tỷ giá chưa thực hiện" tm_duphonggiamgiacackhoandautunganhandaihan: "7. Dự phòng giảm giá các khoản đầu tư" tm_chiphitaichinhkhac: "8. Chi phí tài chính khác" tm_chiphisanxuattheoyeuto: "VI. Chi phí sản xuất theo yếu tố" tm_chiphinguyenlieuvatlieu: "1. Chi phí nguyên liệu, vật liệu" tm_chiphinhancong: "2. Chi phí nhân công" tm_chiphikhauhaotaisancodinh: "3. Chi phí khấu hao tài sản cố định" tm_chiphidichvumuangoai: "4. Chi phí dịch vụ mua ngoài" tm_chiphikhacbangtien: "5. Chi phí khác bằng tiền" donvikiemtoan: "ĐƠN VỊ KIỂM TOÁN" ykienkiemtoan: "Ý KIẾN KIỂM TOÁN" } ]
Quý khách vui lòng sử dụng api doanh nghiệp sản xuất
[ { code: "Mã chứng khoán (Ngân hàng)", quy: "Quý: giá trị 0, 1, 2, 3, 4", nam: "Năm", tm_chungkhoankd: "I. Chứng khoán kinh doanh" tm_ckno_kd: "1. Chứng khoán nợ" tm_chungkhoanchinhphu_kd: "- Chứng khoán Chính phủ" tm_chungkhoandocactctdkhactrongnuocphathanh: "- Chứng khoán do các TCTD khác trong nước phát hành" tm_chungkhoandocactckttrongnuocphathanh: "- Chứng khoán do các TCKT trong nước phát hành" tm_khac_ckno_ckkd: "- Chứng khoán nợ khác" tm_ckvon_kd: "2. Chứng khoán vốn" tm_ckvondocactctdkhactrongnuocphathanh_ckkd: "- Chứng khoán vốn do các TCTD khác trong nước phát hành" tm_ckvondocactcktkhactrongnuocphathanh_ckkd: "- Chứng khoán vốn do các TCKT khác trong nước phát hành" tm_ckvonnuocngoai: "- Chứng khoán vốn nước ngoài" tm_khac_ckvon_ckkd: "- Chứng khoán vốn khác" tm_dprrchungkhoankd: "3. Dự phòng rủi ro chứng khoán kinh doanh" tm_chovaykhachhang: "II. Dự nợ theo đối tượng cho vay" tm_chovaycactochuckinhtecanhantrongnuoc: "1. Cho vay các tổ chức kinh tế, cá nhân trong nước" tm_chovaychietkhaucongcuchuyennhuongvacacgtcg: "2. Cho vay chiết khấu công cụ chuyển nhượng và các giấy tờ có giá" tm_chothuetaichinh: "3. Cho thuê tài chính" tm_cackhoantrathaykhachhang: "4. Các khoản trả thay khách hàng" tm_chovaydoivoicactochuccanhannuocngoai: "5. Cho vay đối với các tổ chức, cá nhân nước ngoài" tm_chovaybangvontaitrouythacdautu: "6. Cho vay bằng vốn tài trợ, ủy thác đầu tư" tm_chovaytheochidinhcuachinhphu: "7. Cho vay theo chỉ định của Chính phủ" tm_chovaygiaodichkyquy_theokhachhang: "8. Cho vay giao dịch ký quỹ và ứng trước cho khách hàng - theo khách hàng" tm_nochovayduockhoanhvanochoxuly: "9. Nợ cho vay được khoanh và nợ chờ xử lý" tm_chovaythauchivathetindung: "10. Cho vay thấu chi và thẻ tín dụng" tm_captindungkhac: "11. Cấp tín dụng khác" tm_phantichchatluongdunochovay: "III. Dư nợ theo chất lượng nợ cho vay" tm_nodutieuchuan: "1. Nợ đủ tiêu chuẩn" tm_nocanchuy: "2. Nợ cần chú ý" tm_noduoitieuchuan: "3. Nợ dưới tiêu chuẩn" tm_nonghingo: "4. Nợ nghi ngờ" tm_noxaucokhanangmatvon: "5. Nợ xấu có khả năng mất vốn" tm_chovaygiaodichkyquy: "6. Cho vay giao dịch ký quỹ" tm_cackhoanchovayphantheothoigian: "IV. Dư nợ theo thời hạn cho vay" tm_chovaynganhan: "1. Cho vay ngắn hạn" tm_chovaytrunghan: "2. Cho vay trung hạn" tm_chovaydaihan: "3. Cho vay dài hạn" tm_cackhoanchovaygiaodichkyquy_theothoigian: "4. Các khoản cho vay giao dịch ký quỹ và ứng trước cho khách hàng - theo thời gian" tm_phantichdunotheoloaihinhdn: "V. Dư nợ theo loại hình doanh nghiệp" tm_dnnhanuoc: "1. Doanh nghiệp nhà nước" tm_ctcpkhaccongtytnhhkhacdntunhancongtyhopdanh: "2. CTCP khác, Công ty TNHH khác, Doanh nghiệp tư nhân, Công ty hợp danh" tm_congtytnhhkhac: "- Công ty TNHH khác" tm_congtycophankhac: "- Công ty cổ phần khác" tm_dntunhan: "- Doanh nghiệp tư nhân" tm_congtyhopdanh: "- Công ty hợp danh" tm_dncovondautunuocngoai: "3. Doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài" tm_canhanhokd: "4. Cá nhân, hộ kinh doanh" tm_hoptacxavalienhiephoptacxa: "5. Hợp tác xã và liên hiệp hợp tác xã" tm_donvihanhchinhsunghiepdangdoanthevahiephoi: "6. Đơn vị hành chính sự nghiệp, Đảng, đoàn thể và hiệp hội" tm_chovaytaichinhanhnuocngoai: "7. Cho vay tại chi nhánh nước ngoài" tm_chokhoanchovaygiaodichkyquy_theoloaicongty: "8. Cho khoản cho vay giao dịch ký quỹ và ứng trước cho khách hàng" tm_thanhphankinhtekhac: "9. Thành phần kinh tế khác" tm_phantichdunotheonganh: "VI. Dư nợ phân theo ngành" tm_congnghiepchebienchetao: "1. Công nghiệp chế biến, chế tạo" tm_sanxuatvaphanphoidienkhidotvanuoc: "2. Sản xuất và phân phối điện, khí đốt và nước" tm_xaydung: "3. Xây dựng" tm_vantaikhobaivathongtinlienlac: "4. Vận tải kho bãi và thông tin liên lạc" tm_vantaikhobai: "- Vận tải kho bãi" tm_thongtinlienlac: "- Thông tin liên lạc" tm_khaikhoang: "5. Khai khoáng" tm_nonglamthuyhaisan: "6. Nông, lâm, thủy hải sản" tm_nhahangkhachsan: "7. Nhà hàng, khách sạn" tm_hoatdongtaichinhnganhangvabaohiem: "8. Hoạt động tài chính, ngân hàng và bảo hiểm" tm_banbuonvabanlesuachuaotoxemayvaxecodongcokhac: "9. Bán buôn và bán lẻ, sửa chữa ô tô, xe máy và xe có động cơ khác" tm_cungcapnuochoatdongquanlyvaxulyracthainuocthai: "10. Cung cấp nước, hoạt động quản lý và xử lý rác thải, nước thải" tm_hoatdonglamthuecaccongviectrongcachogiadinh: "11. Hoạt động làm thuê các công việc trong các hộ gia đình, sản xuất sản phẩm vật chất và dịch vụ tiêu dùng của hộ gia đình" tm_hoatdongkdbatdongsan: "12. Hoạt động kinh doanh bất động sản" tm_hoatdonghanhchinhvadichvuhotro: "13. Hoạt động hành chính và dịch vụ hỗ trợ" tm_hoatdongchuyenmonkhoahocvacongnghe: "14. Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ" tm_giaoducdaotao: "15. Giáo dục đào tạo" tm_hoatdongdichvukhacthuongmaidichvu: "16. Hoạt động dịch vụ khác/ Thương mại dịch vụ" tm_ytevahoatdongtrogiupxahoi: "17. Y tế và hoạt động trợ giúp xã hội" tm_nghethuatvuichoigiaitri: "18. Nghệ thuật, vui chơi, giải trí" tm_hoatdongdangtochucchinhtri_xahoi: "19. Hoạt động Đảng, tổ chức chính trị - xã hội" tm_chovaygiaodichkyquy_vantaithongtinlienlac: "20. Cho vay giao dịch ký quỹ và ứng trước cho khách hàng - vận tải thông tin liên lạc" tm_chovaytaichinhanhnuocngoaicoquanquocte: "21. Cho vay tại chi nhánh nước ngoài/ Hoạt động của các tổ chức và cơ quan quốc tế" tm_chovaycanhan: "22. Cho vay cá nhân" tm_khac_vantaikhobai_thongtinlienlac: "23. Dư nợ khác" tm_dprrchovaykhachhang: "VII. Dự phòng rủi ro cho vay khách hàng" tm_duphongchung: "1. Dự phòng chung" tm_duphongcuthe: "2. Dự phòng cụ thể" tm_dprrchovaygiaodichkyquy_ruirokhachhang: "3. Dự phòng rủi ro cho vay giao dịch ký quỹ" tm_chungkhoandautu: "VIII. Chứng khoán đầu tư" tm_chungkhoandautusansangdeban: "1. Chứng khoán đầu tư sẵn sàng để bán" tm_ckno_dautu_sansangdeban: "- Chứng khoán nợ - đầu tư - sẵn sàng để bán" tm_chungkhoanchinhphu_dautu: "Chứng khoán chính phủ - đầu tư" tm_cknodocactctdkhactrongnuocphathanh_sansangdeban: "Chứng khoán nợ do các TCTD khác trong nước phát hành - sẵn sàng để bán" tm_cknodocactcktkhactrongnuocphathanh_sansangdeban: "Chứng khoán nợ do các TCKT khác trong nước phát hành - sẵn sàng để bán" tm_khac_ckno_ckdautu_cksansangdeban_ckdautu: "Khác - ck nợ - ck đầu tư - ck sẵn sàng để bán - ck đầu tư" tm_ckvon_dautu_sansangdeban: "- Chứng khoán vốn - đầu tư - sẵn sàng để bán" tm_ckvondocactctdkhactrongnuocphathanh_ckdautu: "Chứng khoán vốn do các TCTD khác trong nước phát hành - ck đầu tư" tm_ckvondocactcktkhactrongnuocphathanh_ckdautu: "Chứng khoán vốn do các TCKT khác trong nước phát hành - ck đầu tư" tm_khac_ckvon_ckdautu_cksansangdeban_ckdautu: "Khác - ck vốn - ck đầu tư - ck sẵn sàng để bán - ck đầu tư" tm_duphongruichungkhoandautusansangdeban: "- Dự phòng rủi chứng khoán đầu tư sẵn sàng để bán" tm_chungkhoandautugiudenngaydaohan: "2. Chứng khoán đầu tư giữ đến ngày đáo hạn" tm_ckno: "- Chứng khoán nợ" tm_traiphieuchinhphu: "Trái phiếu chính phủ" tm_cknodocactctdkhactrongnuocphathanh_namgiudaohan: "Chứng khoán nợ do các TCTD khác trong nước phát hành - nắm giữ đáo hạn" tm_cknodocactcktkhactrongnuocphathanh_namgiudaohan: "Chứng khoán nợ do các TCKT khác trong nước phát hành - nắm giữ đáo hạn" tm_khac_ckno_ckdautu_ckgiudenngaydaohan_ckdautu: "Khác - ck nợ - ck đầu tư - ck giữ đến ngày đáo hạn - ck đầu tư" tm_duphongruichungkhoandautugiudenngaydaohan: "Dự phòng rủi chứng khoán đầu tư giữ đến ngày đáo hạn" tm_traiphieudacbietdovamcphathanh: "- Trái phiếu đặc biệt do VAMC phát hành" tm_menhgiatraiphieudacbiet: "Mệnh giá trái phiếu đặc biệt" tm_duphongtraiphieudacbiet: "Dự phòng trái phiếu đặc biệt" tm_tienguicuakhachhang: "IX. Tiền gửi theo loại hình" tm_tienguikhongkyhan: "1. Tiền gửi không kỳ hạn" tm_tienguitietkiemvacokyhan: "2. Tiền gửi tiết kiệm và có kỳ hạn" tm_tienguivonchuyendung: "3. Tiền gửi vốn chuyên dùng" tm_tienguikyquy: "4. Tiền gửi ký quỹ" tm_tiendambaothanhtoankhac: "5. Tiền đảm bảo thanh toán khác" tm_tienguitheodoituongkhachhangloaihinhdn: "X. Tiền gửi theo đối tượng" tm_cactochuckinhte: "1. Các tổ chức kinh tế" tm_canhan: "2. Cá nhân" tm_phathanhgtcg: "XI. Phát hành giấy tờ có giá theo loại hình" tm_chungchitiengui: "1. Chứng chỉ tiền gửi" tm_kyphieutraiphieu: "2. Kỳ phiếu, Trái phiếu" tm_gtcgkhac: "3. Giấy tờ có giá khác" tm_kyhan: "XII. Phát hành giấy tờ có giá theo kỳ hạn" tm_duoi12thang: "1. Dưới 12 tháng" tm_12thangden5nam: "2. 12 tháng đến 5 năm" tm_tren5nam: "3. Trên 5 năm" tm_phathanhtraiphieuchuyendoi: "4. Phát hành trái phiếu chuyển đổi" tm_thunhaplaivacackhoantuongtu: "XIII. Thu nhập lãi và các khoản tương tự" tm_thunhaplaichovay: "1. Thu nhập lãi cho vay" tm_thunhaplaitiengui: "2. Thu nhập lãi tiền gửi" tm_thunhaplaituchungkhoan: "3. Thu nhập lãi từ chứng khoán" tm_thunhaplaituthuetaichinh: "4. Thu nhập lãi từ thuê tài chính" tm_thutunghiepvubaolanh: "5. Thu từ nghiệp vụ bảo lãnh" tm_thutuhoatdongmuano: "6. Thu từ hoạt động mua nợ" tm_thukhactuhoatdongtindung: "7. Thu khác từ hoạt động tín dụng" tm_chiphilaivacackhoanchiphituongtu: "XIV. Chi phí lãi và các khoản chi phí tương tự" tm_tralaitiengui: "1. Trả lãi tiền gửi" tm_tralaitienvay: "2. Trả lãi tiền vay" tm_tralaiphathanhgtcg: "3. Trả lãi phát hành giấy tờ có giá" tm_chiphikhacchohoatdongtindung: "4. Chi phí khác cho hoạt động tín dụng" tm_thunhaptuhoatdongdichvu: "XV. Thu nhập từ hoạt động dịch vụ" tm_thutudichvuthanhtoan: "1. Thu từ dịch vụ thanh toán" tm_thutudichvunganquyquanlyquy: "2. Thu từ dịch vụ ngân quỹ/ quản lý quỹ" tm_thutunghiepvuuythacvadaily: "3. Thu từ nghiệp vụ ủy thác và đại lý" tm_thutuhoatdongbaohiem: "4. Thu từ hoạt động bảo hiểm" tm_thutudichvuchungkhoan: "5. Thu từ dịch vụ chứng khoán" tm_thutudichvutuvan: "6. Thu từ dịch vụ tư vấn" tm_thuphikhac: "7. Thu phí khác" tm_chiphichohoatdongdichvu: "XVI. Chi phí cho hoạt động dịch vụ" tm_chichodichvuthanhtoan: "1. Chi cho dịch vụ thanh toán" tm_chichodichvunganquyquanlyquy: "2. Chi cho dịch vụ ngân quỹ/ quản lý quỹ" tm_chichodichvuvienthong: "3. Chi cho dịch vụ viễn thông" tm_chichonghiepvuuythacvadaily: "4. Chi cho nghiệp vụ ủy thác và đại lý" tm_chichohoatdongbaohiem: "5. Chi cho hoạt động bảo hiểm" tm_chichodichvumoigioikd: "6. Chi cho dịch vụ môi giới kinh doanh" tm_chichodichvutuvan: "7. Chi cho dịch vụ tư vấn" tm_chikhac: "8. Chi khác" tm_thunhaptuhoatdongkdvangvangoaihoi: "XVII. Thu nhập từ hoạt động kinh doanh vàng và ngoại hối" tm_thutukdvangvangoaitegiaongay: "1. Thu từ kinh doanh vàng và ngoại tệ giao ngay" tm_thutucaccongcutaichinhphaisinhtiente: "2. Thu từ các công cụ tài chính phái sinh tiền tệ" tm_laichenhlechtygiangoaitekd: "3. Lãi chênh lệch tỷ giá ngoại tệ kinh doanh" tm_laidanhgialaicachopdongphaisinh: "4. Lãi đánh giá lại các hợp đồng phái sinh" tm_chiphihoatdongkdvangvangoaihoi: "XVIII. Chi phí hoạt động kinh doanh vàng và ngoại hối" tm_chichokdvangvangoaitegiaongay: "1. Chi cho kinh doanh vàng và ngoại tệ giao ngay" tm_chichocaccongcutaichinhphaisinhtiente: "2. Chi cho các công cụ tài chính phái sinh tiền tệ" tm_lochenhlechtygiangoaitekd: "3. Lỗ chênh lệch tỷ giá ngoại tệ kinh doanh" tm_lodanhgialaicachopdongphaisinh: "4. Lỗ đánh giá lại các hợp đồng phái sinh" tm_lailothuantumuabanchungkhoankd: "XIX. Lãi/lỗ thuần từ mua bán chứng khoán kinh doanh" tm_thunhaptumuabanchungkhoankd: "1. Thu nhập từ mua bán chứng khoán kinh doanh" tm_chiphivemuabanchungkhoankd: "2. Chi phí về mua bán chứng khoán kinh doanh" tm_trichlapduphonggiamgiachungkhoankd: "3. Trích lập dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh" tm_trichlapdprrchotraiphieudnchuaniemyet_ckkd: "4. Trích lập dự phòng rủi ro cho trái phiếu doanh nghiệp chưa niêm yết - chứng khoán kinh doanh" tm_lailothuantumuabanchungkhoandautu: "XX. Lãi/lỗ thuần từ mua bán chứng khoán đầu tư" tm_thunhaptumuabanchungkhoandautu: "1. Thu nhập từ mua bán chứng khoán đầu tư" tm_chiphivemuabanchungkhoandautu: "2. Chi phí về mua bán chứng khoán đầu tư" tm_trichlapduphonggiamgiachungkhoandautu: "3. Trích lập dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư" tm_trichlapdprrchotraiphieudnchuaniemyet_ckdautu: "4. Trích lập dự phòng rủi ro cho trái phiếu doanh nghiệp chưa niêm yết - chứng khoán đầu tư" tm_lailothuantuhoatdongkhac: "XXI. Lãi/lỗ thuần từ hoạt động khác" tm_thunhaptuhoatdongkhac: "1. Thu nhập từ hoạt động khác" tm_thutucaccongcutaichinhphaisinhkhac: "- Thu từ các công cụ tài chính phái sinh khác" tm_thutunghiepvuxulyno: "- Thu từ nghiệp vụ xử lý nợ" tm_thunhapchuyennhuongthanhlytaisan: "- Thu nhập chuyển nhượng, thanh lý tài sản" tm_thunhapkhac: "- Thu nhập khác" tm_chiphihoatdongkhac: "2. Chi phí hoạt động khác" tm_chitucaccongcutaichinhphaisinhkhac: "- Chi từ các công cụ tài chính phái sinh khác" tm_chivenghiepvumuabanno: "- Chi về nghiệp vụ mua bán nợ" tm_chituchuyennhuongthanhlytaisan: "- Chi từ chuyển nhượng, thanh lý tài sản" tm_chicongtacxahoi: "- Chi công tác xã hội" tm_chiphikhac_hdkhac: "- Chi phí khác - hd khác" tm_thunhaptuvongopmuacophan: "XXII. Thu nhập từ vốn góp, mua cổ phần" tm_cotucnhanduoctrongkytugopvonmuacophan: "1. Cổ tức nhận được trong kỳ từ góp vốn, mua cổ phần" tm_thunhaptuthanhlycackhoandautugopvonmuacophan: "2. Thu nhập từ thanh lý các khoản đầu tư góp vốn, mua cổ phần" tm_phanchialaitheophuongphapvcshcuacackhoandautu: "3. Phân chia lãi theo phương pháp vốn chủ sở hữu của các khoản đầu tư vào các công ty liên doanh, liên kết" tm_thukhactugopvonmuacophan: "4. Thu khác từ góp vốn mua cổ phần" tm_chiphihoatdong: "XXIII. Chi phí hoạt động" tm_chinopthuevacackhoanphilephi: "1. Chi nộp thuế và các khoản phí, lệ phí" tm_chiphichonhanvien: "2. Chi phí cho nhân viên" tm__chiluongvacackhoanchidonggoptheoluong: "-Chi lương và các khoản chi đóng góp theo lương" tm_chivetaisan: "3. Chi về tài sản" tm__khauhaotaisancodinh: "- Khấu hao tài sản cố định" tm_chichohoatdongquanlycongvu: "4. Chi cho hoạt động quản lý công vụ" tm_chinopphibaohiembaotoantienguicuakhachhang: "5. Chi nộp phí bảo hiểm, bảo toàn tiền gửi của khách hàng" tm_chiphiduphong: "6. Chi phí dự phòng" tm_chiphikhac_cphd: "7. Chi phí khác - cp hd " tm_chiphidprrtindung: "XXIV. Chi phí dự phòng rủi ro tín dụng" tm_dprrtienguivachovaycactochuctindungkhac: "1. Dự phòng rủi ro tiền gửi và cho vay các tổ chức tín dụng khác" tm_duphongchovaykhachhang: "2. Dự phòng cho vay khách hàng" tm_duphongchotraiphieudnchuaniemyet: "3. Dự phòng cho trái phiếu doanh nghiệp chưa niêm yết" tm_duphongchocackhoanphaithutuhopdongmuabanno: "4. Dự phòng cho các khoản phải thu từ hợp đồng mua bán nợ" tm_dprrchovaygiaodichkyquy_ruirotindung: "5. Dự phòng rủi ro cho vay giao dịch ký quỹ - rủi ro tín dụng" tm_duphonggiamgiacackhoankddautu: "6. Dự phòng giảm giá các khoản kinh doanh, đầu tư" tm_duphongtraiphieudacbietvamcphathanh: "7. Dự phòng trái phiếu đặc biệt VAMC phát hành" tm_duphongkhac: "8. Dự phòng khác" tm_hesocar: "XXV. Hệ số CAR" } ]
Quý khách vui lòng sử dụng api doanh nghiệp sản xuất
[ { "code": "Mã chứng khoán (Chứng khoán)", "quy": "Quý: giá trị 0, 1, 2, 3, 4", "nam": "Năm", "tm_taisantcniemyetdangkygdtaivsdcuactck": "TSTC niêm yết/đăng ký giao dịch tại VSD của CTCK", "tm_taisantcdaluukytaivsdvachuagdcuactck": "TSTC đã lưu ký tại VSD và chưa giao dịch của CTCK", "tm_taisantcchovecuactck": "TSTC chờ về của CTCK", "tm_taisantcchualuukytaivsdcuactck": "TSTC chưa lưu ký tại VSD của CTCK", "tm_taisantcniemyetdangkygdtaivsd": "TSTC niêm yết/đăng ký giao dịch tại VSD của Nhà đầu tư", "tm_taisantcdaluukyvsdchuagdcuandt": "TSTC đã lưu ký tại VSD và chưa giao dịch của Nhà đầu tư", "tm_taisantcchovecuandt": "TSTC chờ về của Nhà đầu tư", "tm_taisantcchualuukytaivsdcuandt": "TSTC chưa lưu ký tại VSD của Nhà đầu tư", "tm_tienguicuandt": "Tiền gửi của nhà đầu tư", "tm_tienguivehoatdongmoigioick": "1. Tiền gửi về hoạt động môi giới chứng khoán", "tm_tienguicuandtvegdckctckql": "- Tiền gửi của Nhà đầu tư về GDCK (CTCK quản lý)", "tm_tiencuandtvegdcknhtmql": "- Tiền của Nhà đầu tư về GDCK (NHTM quản lý)", "tm_tienguitonghopgdckcuandt": "2. Tiền gửi tổng hợp giao dịch chứng khoán của Nhà đầu tư", "tm_tienguibutruthanhtoangdck": "3. Tiền gửi bù trừ thanh toán GDCK", "tm_tienguicuatochucphathanhck": "4. Tiền gửi của Tổ chức phát hành chứng khoán", "tm_phaitrandtvetienguigdckctckql": "Phải trả Nhà đầu tư về tiền gửi GDCK", "tm_phaitrandttrongnuoctienguigdckctckql": "1. Phải trả Nhà đầu tư trong nước về tiền gửi GDCK (CTCK quản lý)", "tm_phaitrandtnuocngoaitienguigdckctckql": "2. Phải trả Nhà đầu tư nước ngoài về tiền gửi GDCK (NHTM quản lý)", "tm_phaitrandtvetienguigdcknhtmql": "Phải trả Nhà đầu tư về tiền gửi GDCK theo phương thức NHTM quản lý", "tm_phaitrandttrongnuoctienguigdcknhtmql": "1. Phải trả Nhà đầu tư trong nước về về tiền gửi GDCK (CTCK quản lý)", "tm_phaitrandtnuocngoaitienguigdcknhtmql": "2. Phải trả Nhà đầu tư nước ngoài về tiền gửi GDCK (NHTM quản lý)", "tm_giatrighisotaisantcfvtpl": "I. Giá trị ghi sổ Tài sản tài chính FVTPL", "tm_cophieuniemyetfvtplghiso": "1. Cổ phiếu niêm yết", "tm_cophieuchuaniemyetfvtplghiso": "2. Cổ phiếu chưa niêm yết", "tm_chungchiquyfvtplghiso": "3. Chứng chỉ quỹ", "tm_traiphieufvtplghiso": "4. Trái phiếu", "tm_taisantckhacfvtplghiso": "5. Tiền gửi và Chứng chỉ tiền gửi", "tm_giatrihoplytaisantcfvtpl": "II. Giá trị hợp lý Tài sản tài chính FVTPL", "tm_cophieuniemyetfvtplhoply": "1. Cổ phiếu niêm yết", "tm_cophieuchuaniemyetfvtplhoply": "2. Cổ phiếu chưa niêm yết", "tm_chungchiquyfvtplhoply": "3. Chứng chỉ quỹ", "tm_traiphieufvtplhoply": "4. Trái phiếu", "tm_taisantckhacfvtplhoply": "5. Tài sản tài chính khác", "tm_giatrighisotaisantcafs": "IV. Giá trị ghi sổ Tài sản tài chính AFS", "tm_cophieuniemyetafsghiso": "1. Cổ phiếu niêm yết", "tm_cophieuchuaniemyetafsghiso": "2. Cổ phiếu chưa niêm yết", "tm_chungchiquyafsghiso": "3. Chứng chỉ quỹ", "tm_traiphieuafsghiso": "4. Trái phiếu", "tm_taisantckhacafsghiso": "5. Tài sản tài chính khác", "tm_giatrihoplytaisantcafs": "V. Giá trị hợp lý Tài sản tài chính AFS", "tm_cophieuniemyetafshoply": "1. Cổ phiếu niêm yết", "tm_cophieuchuaniemyetafshoply": "2. Cổ phiếu chưa niêm yết", "tm_chungchiquyafshoply": "3. Chứng chỉ quỹ", "tm_traiphieuafshoply": "4. Trái phiếu", "tm_taisantckhacafshoply": "5. Tài sản tài chính khác", "tm_giatrighisotaisantchtm": "VI. Giá trị ghi sổ tài sản tài chính HTM", "tm_traiphieuhtm": "1. Trái phiếu", "tm_congcuthitruongtientehtm": "2. Tiền gửi và Chứng chỉ tiền gửi", "tm_taisantckhachtm": "3. Tài sản tài chính khác (HTM)", "tm_cackhoanchovayvaphaithu": "VII. Các khoản cho vay và phải thu", "tm_chovaynghiepvukyquymargin": "1. Cho vay nghiệp vụ ký quỹ (margin)", "tm_chovayungtruoctienbanckcuakhachhang": "2. Cho vay ứng trước tiền bán chứng khoán của khách hàng", "tm_phaithukhac": "3. Phải thu khác" } ]
Quý khách vui lòng sử dụng api doanh nghiệp sản xuất
[ { "code": "Mã chứng khoán (Bảo hiểm)", "quy": "Quý: giá trị 0, 1, 2, 3, 4", "nam": "Năm", "tm_chungkhoankd": "I. Chứng khoán kinh doanh", "tm_cophieuniemyet": "1. Cổ phiếu niêm yết", "tm_cophieuchuaniemyet": "2. Cổ phiếu chưa niêm yết", "tm_traiphieudn": "3. Trái phiếu doanh nghiệp", "tm_traiphieuchinhphu": "4. Trái phiếu chính phủ", "tm_chungchiquy": "5. Chứng chỉ quỹ", "tm_dautunamgiunganhan": "II. Đầu tư nắm giữ ngắn hạn", "tm_tiengui_nh": "1. Tiền gửi và chứng chỉ tiền gửi", "tm_traiphieu_nh": "2. Trái phiếu", "tm_traiphieudn_nh": "- Trái phiếu doanh nghiệp", "tm_traiphieuchinhphu_nh": "- Trái phiếu Chính phủ", "tm_tamungtugiatrihoanlai": "3. Tạm ứng", "tm_chungchiquy_nh": "4. Chứng chỉ quỹ", "tm_uythac_nh": "5. Ủy thác đầu tư", "tm_dautunamgiudaihan": "III. Đầu tư nắm giữ dài hạn", "tm_tiengui": "1. Tiền gửi và chứng chỉ tiền gửi", "tm_traiphieu_dh": "2. Trái phiếu", "tm_traiphieudn_dh": "- Trái phiếu doanh nghiệp", "tm_traiphieuchinhphu_dh": "- Trái phiếu chnh phủ", "tm_tamung_dh": "3. Tạm ứng", "tm_chungchiquy_dh": "4. Chứng chỉ quỹ", "tm_uythac_dh": "5. Ủy thác đầu tư", "tm_duphongnghiepvubaohiem": "IV. Dự phòng nghiệp vụ Bảo Hiểm", "tm_duphongphi": "1. Dự phòng phí", "tm_baohiemnhantho_dpp": "- Bảo hiểm nhân thọ", "tm_baohiemphinhantho_dpp": "- Bảo hiểm phi nhân thọ", "tm_duphongboithuong": "2. Dự phòng bồi thường", "tm_baohiemnhantho_dpbt": "- Bảo hiểm nhân thọ", "tm_baohiemphinhantho_dpbt": "- Bảo hiểm phi nhân thọ", "tm_duphongdaodonglon": "3. Dự phòng dao động lớn", "tm_baohiemnhantho": "- Bảo hiểm nhân thọ", "tm_baohiemphinhantho": "- Bảo hiểm phi nhân thọ", "tm_duphongkhac": "4. Dự phòng khác", "tm_thuphibaohiem": "V. Phí bảo hiểm gốc", "tm_baohiemnhantho_bh": "1. Bảo hiểm nhân thọ", "tm_baohiemhonhop_bhg": "- Bảo hiểm hỗn hợp", "tm_baohiemlienketchung_bhg": "- Bảo hiểm liên kết chung", "tm_baohiemkhac_bhg": "- Bảo hiểm khác", "tm_baohiemphinhantho_bh": "2. Bảo hiểm phi nhân thọ", "tm_bhsuckhoe_bhg": "- Bảo hiểm Sức khỏe", "tm_bhtrachnhiem_bhg": "- Bảo hiểm Trách nhiệm", "tm_bhtaisanthiethai_bhg": "- Bảo hiểm Tài sản và Thiệt hại", "tm_bhtauthuy_bhg": "- Bảo hiểm Tàu thủy", "tm_bhchayno_bhg": "- Bảo hiểm Cháy nổ", "tm_bhxecogioi_bhg": "- Bảo hiểm Xe cơ giới", "tm_bhkhac_bhg": "- Bảo hiểm khác", "tm_thuphinhantaibaohiem": "VI. Thu phí nhận tái bảo hiểm", "tm_bhsuckhoe_tbh": "- Bảo hiểm Sức khỏe", "tm_bhtrachnhiem_tbh": "- Bảo hiểm Trách nhiệm", "tm_bhtaisanthiethai_tbh": "- Bảo hiểm Tài sản và Thiệt hại", "tm_bhtauthuy_tbh": "- Bảo hiểm Tàu thủy", "tm_bhchayno_tbh": "- Bảo hiểm Cháy nổ", "tm_bhxecogioi_tbh": "- Bảo hiểm Xe cơ giới", "tm_bhkhac_tbh": "- Bảo hiểm khác", "tm_tongphinhuongtaibaohiem": "VII. Chuyển phí nhượng tái bảo hiểm nhân thọ", "tm_baohiemnhantho_ntbh": "1. Bảo hiểm nhân thọ", "tm_baohiemhonhop_tbh": "- Bảo hiểm hỗn hợp", "tm_baohiemlienketchung_tbh": "- Bảo hiểm liên kết chung", "tm_baohiemkhac_tbh": "- Bảo hiểm khác", "tm_baohiemphinhantho_ntbh": "2. Bảo hiểm phi nhân thọ", "tm_bhsuckhoe_ntbh": "- Bảo hiểm Sức khỏe", "tm_bhtrachnhiem_ntbh": "- Bảo hiểm Trách nhiệm", "tm_bhtaisanthiethai_ntbh": "- Bảo hiểm Tài sản và Thiệt hại", "tm_bhtauthuy_ntbh": "- Bảo hiểm Tàu thủy", "tm_bhchayno_ntbh": "- Bảo hiểm Cháy nổ", "tm_bhxecogioi_ntbh": "- Bảo hiểm Xe cơ giới", "tm_bhkhac_ntbh": "- Bảo hiểm khác", "tm_chiboithuongbaohiemgoc": "VIII. Chi bồi thường bảo hiểm gốc và chi trả đáo hạn", "tm_baohiemnhantho_bhg": "1. Bảo hiểm nhân thọ", "tm_chitradaohan_cbt": "- Chi trả đáo hạn", "tm_chigiatrihoanlai_cbt": "- Chi giá trị hoàn lại", "tm_chiboithuong_cbt": "- Chi bồi thường", "tm_baohiemphinhantho_bhg": "2. Bảo hiểm phi nhân thọ", "tm_bhsuckhoe_cbt": "- Bảo hiểm Sức khỏe", "tm_bhtrachnhiem_cbt": "- Bảo hiểm Trách nhiệm", "tm_bhtaisanthiethai_cbt": "- Bảo hiểm Tài sản và Thiệt hại", "tm_bhtauthuy_cbt": "- Bảo hiểm Tàu thủy", "tm_bhchayno_cbt": "- Bảo hiểm Cháy nổ", "tm_bhxecogioi_cbt": "- Bảo hiểm Xe cơ giới", "tm_bhkhac_cbt": "- Bảo hiểm khác", "tm_chiboithuongnhantaibaohiem": "IX. Chi bồi thường nhận tái bảo hiểm", "tm_bhsuckhoe_cbttbh": "- Bảo hiểm Sức khỏe", "tm_bhtrachnhiem_cbttbh": "- Bảo hiểm Trách nhiệm", "tm_bhtaisanthiethai_cbttbh": "- Bảo hiểm Tài sản và Thiệt hại", "tm_bhtauthuy_cbttbh": "- Bảo hiểm Tàu thủy", "tm_bhchayno_cbttbh": "- Bảo hiểm Cháy nổ", "tm_bhxecogioi_cbttbh": "- Bảo hiểm Xe cơ giới", "tm_bhkhac_cbttbh": "- Bảo hiểm khác", "tm_thuboithuongnhuongtaibaohiem": "X. Thu bồi thường nhượng tái bảo hiểm", "tm_baohiemnhantho_tntbh": "1. Bảo hiểm nhân thọ", "tm_baohiemphinhantho_tntbh": "2. Bảo hiểm phi nhân thọ", "tm_bhsuckhoe_cbtntbh": "- Bảo hiểm Sức khỏe", "tm_bhtrachnhiem_cbtntbh": "- Bảo hiểm Trách nhiệm", "tm_bhtaisanthiethai_cbtntbh": "- Bảo hiểm Tài sản và Thiệt hại", "tm_bhtauthuy_cbtntbh": "- Bảo hiểm Tàu thủy", "tm_bhchayno_cbtntbh": "- Bảo hiểm Cháy nổ", "tm_bhxecogioi_cbtntbh": "- Bảo hiểm Xe cơ giới", "tm_bhkhac_cbtntbh": "- Bảo hiểm khác", "tm_doanhthuhdtaichinh": "XI. Doanh thu hoạt động tài chính", "tm_laitienguivachovay": "1. Lãi tiền gửi và cho vay", "tm_laidaututraiphieukyphieutinphieu": "2. Lãi đầu tư trái phiếu, kỳ phiếu, tín phiếu", "tm_cotucduocchia": "3. Cổ tức được chia", "tm_laichenhlechtygia": "4. Lãi chênh lệch tỷ giá", "tm_laidautukdchungkhoan": "5. Lãi đầu tư, kinh doanh chứng khoán", "tm_doanhthuhdtaichinhkhac": "6. Doanh thu hoạt động tài chính khác", "tm_chiphihdtaichinh": "XII. Chi phí hoạt động tài chính", "tm_lochenhlechtygia": "1. Lỗ chênh lệch tỷ giá", "tm_chiphirepovalaivay": "2. Chi phí repo và lãi vay", "tm_tralaichochuhopdong": "3. Trả lãi cho chủ hợp đồng", "tm_trichlaphoannhapduphong": "4. Trích lập/ hoàn nhập dự phòng", "tm_lodautukdchungkhoan": "5. Lỗ đầu tư, kinh doanh chứng khoán", "tm_chiphihdtaichinhkhac": "6. Chi phí hoạt động tài chính khác", "phanloai": "Phân loại: 1: Nhân thọ, 2 Phi nhân thọ" } ]
Lưu ý: Chỉ cần dùng API của Doanh nghiệp phi tài chính là có thể lấy dữ liệu của các loại hình doanh nghiệp còn lại. API của Ngân hàng, Chứng khoán, Bảo hiểm bên dưới chỉ là demo, vui lòng không sử dụng vào hệ thống chính thức.
year, quarter, ttm, daily
Mã code lấy dữ liệu của người dùng
Example: AAA
Mã chứng khoán doanh nghiệp
Gồm 2 giá trị: created_at hoặc updated_at
Quý
Năm
Ngày bắt đầu: 2018 - 05 - 30
Chỉ sử dụng với type = daily
Định dạng yyyy-mm-dd
Ví dụ: 2023-11-19
Truy xuất theo cột được xác định bởi by-time
Định dạng yyyy-mm-dd
Ví dụ: 2023-11-19
Truy xuất theo cột được xác định bởi by-time
Ngày kết thúc: 2018 - 06 - 15
Chỉ sử dụng với type = daily
[Chỉ số chung: Cổ tức: "bq_tysuatcotuc": "Tỷ suất cổ tức trung bình 3 năm gần nhất (Y)" "chiaccotuc_tienmat": "Cổ tức tiền mặt (Y)" "tile_chiacotuc_cp": "Tỷ lệ cổ tức bằng cổ phiếu (Y)" "tl_chitracotucbangtien": "Tỷ lệ chi trả cổ tức bằng tiền (Y)" "tysuatcotuc": "Tỷ suất cổ tức (Y)" Định giá: "bookvalue": "Book value (Q_Y)" "bvps": "BVPS (Q_Y)" "dongtien_hdkd_tmcp": "Dòng tiền hoạt động kinh doanh trên mỗi cổ phiếu (Y_TTM)" "ep": "E/P (Y_TTM)" "eps": "EPS (Y_TTM_Daily)" "graham_3": "Graham 3 (Sử dụng EPS và giá trị sổ sách) (Y_TTM)" "p_ocf": "P/OCF (Y_TTM)" "pb": "P/B (Q_Y_Daily)" "pe": "P/E (Y_TTM_Daily)" "pe_dp": "P/E (dự phóng) (Y_TTM)" "peg": "PEG (Y_TTM)" "peg_dc": "PEG (điều chỉnh) (Y_TTM)" "vonhoa": "Vốn hóa (Q_Y)" Hiệu quả hoạt động: "dongtien_hdkd_lnthuan": "Dòng tiền HĐKD/Lợi nhuận thuần (Y_TTM)" "dongtien_hdkd_tts": "Dòng tiền HĐKD/Trung bình tổng tài sản (Y_TTM)" "dongtien_hdkd_vcsh": "Dòng tiền HĐKD/Trung bình vốn chủ sỡ hữu (Y_TTM)" "roa": "ROA (Y_TTM)" "roe": "ROE (Y_TTM)" Kế hoạch kinh doanh: "tt_lnst_kehoach_yoy": "Tăng trưởng kế hoạch lợi nhuận hằng năm (Y)" "tt_lnst_lnstkehoach_yoy": "Tăng trưởng kế hoạch lợi nhuận so với lợi nhuận kỳ trước (Y)" "tyle_hoanthanh_dt": "Tỷ lệ hoàn thành kế hoạch doanh thu (Y)" "tyle_hoanthanh_lnst": "Tỷ lệ hoàn thành kế hoạch lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ (Y)" Khác: "tylethuesuat": "Tỷ lệ thuế suất hiệu dụng (Q_Y_TTM)" Sức khỏe tài chính: "nophaitra_vcsh": "Hệ số nợ trên vốn chủ sở hữu (Q_Y)" "tongno_tongtaisan": "Hệ số nợ trên tổng tài sản (Q_Y)" "tts_vonchu": "Tổng tài sản/Vốn chủ sở hữu (Q_Y)" "vcsh_nguonvon": "Hệ số vốn chủ sở hữu (Q_Y)" Tăng trưởng cùng kỳ: "lnst_ctyme_yoy": "Lợi nhuận sau thuế CĐCTM (YoY) (Q_Y_TTM)" "lnst_yoy": "Lợi nhuận sau thuế (YoY) (Q_Y_TTM)" "lntt_yoy": "Lợi nhuận trước thuế (YoY) (Q_Y_TTM)" "nophaitra_yoy": "Nợ phải trả (YoY) (Q_Y)" "tts_yoy": "Tổng tài sản (YoY) (Q_Y)" "vcsh_yoy": "Vốn chủ sở hữu (YoY) (Q_Y)" Tăng trưởng kỳ trước: "lnst_ctyme_qoq": "Lợi nhuận sau thuế CĐCTM (QoQ) (Q_TTM)" "lnst_qoq": "Lợi nhuận sau thuế (QoQ) (Q_TTM)" "lntt_qoq": "Lợi nhuận trước thuế (QoQ) (Q_TTM)" "nophaitra_qoq": "Nợ phải trả (QoQ) (Q)" "tts_qoq": "Tổng tài sản (QoQ) (Q)" "vcsh_qoq": "Vốn chủ sở hữu (QoQ) (Q)" ] [Phi tài chính: Định giá: "ev": "EV (Q_Y)" "ev_ebit": "EV/EBIT (Y_TTM)" "ev_ebitda": "EV/EBITDA (Y_TTM)" "ev_fcff": "EV/FCFF (Y_TTM)" "ev_ocf": "EV/OCF (Y_TTM)" "fcfe": "FCFE (Y_TTM)" "fcff": "FCFF (Y_TTM)" "lng_tmcp": "Lợi nhuận gộp trên mỗi cổ phiếu (Y_TTM)" "lnw_vh": "LNW/Vốn hóa (Q_Y)" "lnwpershare": "LNW/Số lượng cổ phiếu đang lưu hành (Q_Y)" "nc_vh": "Net Cash/Vốn hóa (Q_Y)" "ncav": "Giá trị tài sản hiện tại ròng (NCAV) (Q_Y)" "ncav_ps": "NCAV Per Share (Q_Y)" "netcash": "Net Cash (Q_Y)" "netcash_ps": "Net Cash Per Share (NCPS) (Q_Y)" "p_fcfe": "P/FCFE (Y_TTM)" "p_fcff": "P/FCFF (Y_TTM)" "p_gp": "P/GPPS (Y_TTM)" "p_lnw": "P/LNW (Q_Y)" "p_ncav": "P/NCAV (Q_Y)" "p_ncp": "P/NCPS (Q_Y)" "ps": "P/S (Y_TTM)" "rev_per_share": "Doanh thu trên mỗi cổ phiếu (Y_TTM)" "vldr_vh": "Vốn lưu động ròng (NWC)/Vốn hóa (Q_Y)" Hiệu quả hoạt động: "bienlaiebit": "Biên lãi EBIT (Q_Y_TTM)" "bienlaiebitda": "Biên lãi EBITDA (Q_Y_TTM)" "bienlaigop": "Biên lãi gộp (Q_Y_TTM)" "bienlaisauthue": "Biên lãi sau thuế (Q_Y_TTM)" "bienlaitruocthue": "Biên lãi trước thuế (Q_Y_TTM)" "ccc": "Vòng quay tiền mặt (Y_TTM)" "dongtien_hdkd_dtt": "Dòng tiền HĐKD/ Doanh thu thuần (Y_TTM)" "ebit": "EBIT (Q_Y_TTM)" "ebitda": "EBITDA (Q_Y_TTM)" "khauhao_tscd": "Tỷ lệ khấu hao/Tài sản cố định (Q_Y)" "nopat": "NOPAT (Q_Y_TTM)" "roic": "ROIC (Y_TTM)" "vongquayphaithu": "Vòng quay phải thu (Y_TTM)" "vongquayphaitra": "Vòng quay phải trả (Y_TTM)" "vongquaytaisan": "Vòng quay tài sản (Y_TTM)" "vongquaytonkho": "Vòng quay tồn kho (Y_TTM)" Khác: "capex": "CAPEX (Q_Y_TTM)" "duphonggiamgiackkd": "% Dự phòng giảm giá CKKD (Q_Y)" "duphongphaithu_phaithu_dn": "% Dự phòng phải thu (Q_Y)" "khtscd": "Khấu hao tài sản cố định (Q_Y_TTM)" "tile_duphong_dttc_daihan": "% Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn (Q_Y)" "tile_duphong_gghtk": "% Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (Q_Y)" Sức khỏe tài chính: "congnodaihan_tongtaisan": "Công nợ dài hạn/Tổng nguồn vốn (Q_Y)" "congnonganhan_tongtaisan": "Công nợ ngắn hạn/Tổng nguồn vốn (Q_Y)" "dfl": "DFL (Q_Y_TTM)" "dol": "DOL (Q_Y_TTM)" "dongtien_hdkd_laivay": "Dòng tiền bao phủ lãi vay (Y_TTM)" "dongtien_hdkd_novay": "Dòng tiền bao phủ nợ vay (Y_TTM)" "dtl": "DTL (Q_Y_TTM)" "ebit_laivay": "EBIT/Lãi vay (Y_TTM)" "ls_novay": "Lãi suất nợ vay (Y_TTM)" "novay_dongtienhdkd": "Vay và nợ thuê tài chính/Dòng tiền hoạt động kinh doanh (Y_TTM)" "novay_ebitda": "Vay và nợ thuê tài chính/EBITDA (Y_TTM)" "novay_tts": "Vay và nợ thuê tài chính/Tổng tài sản (Q_Y)" "novay_vonchu": "Vay và nợ thuê tài chính/Vốn chủ (Q_Y)" "novayrong_vonchu": "Vay và nợ thuê tài chính ròng/Vốn chủ (Q_Y)" "nwc": "Vốn lưu động ròng (NWC) (Q_Y)" "thanhtoan_hienhanh": "Tỷ số thanh toán hiện hành (Q_Y)" "thanhtoan_nhanh": "Tỷ số thanh toán nhanh (Q_Y)" "thanhtoan_tienmat": "Tỷ số thanh toán tiền mặt (Q_Y)" "tile_tsdd_nguyengiatscd": "Tài sản dở dang/Nguyên giá TSCĐ (Q_Y)" "tsck_nophaitra": "Giá trị tài sản ròng thanh khoản/Nợ phải trả (Q_Y)" "vldr_nwc": "Vốn lưu động ròng (NWC)/Vốn lưu động (Q_Y)" "vldr_tsdh": "Nguốn vốn ngắn hạn/Tài sản dài hạn (Q_Y)" "vldr_tsnh": "Nguồn vốn dài hạn/Tài sản ngắn hạn (Q_Y)" Tăng trưởng cùng kỳ: "bdsdautu_yoy": "Bất động sản đầu tư (YoY) (Q_Y)" "cackhoanphaithu_yoy": "Các khoản phải thu (YoY) (Q_Y)" "capex_yoy": "CAPEX (YoY) (Q_Y_TTM)" "ckkd_yoy": "Chứng khoán kinh doanh (YoY) (Q_Y)" "cpbh_yoy": "Chi phí bán hàng (YoY) (Q_Y_TTM)" "cpgiavon_yoy": "Chi phí giá vốn (YoY) (Q_Y_TTM)" "cpqldn_yoy": "Chi phí quản lý doanh nghiệp (YoY) (Q_Y_TTM)" "cpquy_yoy": "Cổ phiếu quỹ (YoY) (Q_Y)" "cptaichinh_yoy": "Chi phí lãi vay (YoY) (Q_Y_TTM)" "dt_chuathuchien_yoy": "Doanh thu chưa thực hiện (YoY) (Q_Y)" "dttc_daihan_yoy": "Đầu tư tài chính dài hạn (YoY) (Q_Y)" "dttc_nganhan_yoy": "Đầu tư tài chính ngắn hạn (YoY) (Q_Y)" "duphong_dttc_daihan_yoy": "Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn (YoY) (Q_Y)" "duphong_giamgiackkd_yoy": "Dự phòng giảm giá CKKD (YoY) (Q_Y)" "duphong_giamgiahtk_yoy": "Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (YoY) (Q_Y)" "duphong_phaithu_yoy": "Dự phòng phải thu (YoY) (Q_Y)" "haomonluyke_yoy": "Hao mòn lũy kế (YoY) (Q_Y)" "htk_yoy": "Hàng tồn kho (YoY) (Q_Y)" "khauhao_tscd_yoy": "Khấu hao tài sản cố định (YoY) (Q_Y_TTM)" "lctt_hddt_yoy": "Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư (YoY) (Q_Y_TTM)" "lctt_hdkd_yoy": "Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh (YoY) (Q_Y_TTM)" "lctt_hdtc_yoy": "Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính (YoY) (Q_Y_TTM)" "lctt_trongky_yoy": "Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ (YoY) (Q_Y_TTM)" "ln_chuaphanphoi_yoy": "Lợi nhuận chưa phân phối (YoY) (Q_Y)" "ln_hdkd_yoy": "Lợi nhuận HĐKD chính (YoY) (Q_Y_TTM)" "ln_hdtc_yoy": "Lợi nhuận hoạt động tài chính (YoY) (Q_Y_TTM)" "ln_khac_yoy": "Lợi nhuận khác (YoY) (Q_Y_TTM)" "ln_ldlk_yoy": "Lợi nhuận từ công ty LDLK (YoY) (Q_Y_TTM)" "loithethuongmai_yoy": "Lợi thế thương mại (YoY) (Q_Y)" "nguoimuatratruoc_yoy": "Người mua trả trước (YoY) (Q_Y)" "nochiemdung_yoy": "Nợ chiếm dụng (YoY) (Q_Y)" "novay_yoy": "Vay và nợ thuê tài chính (YoY) (Q_Y)" "phaitranguoiban_yoy": "Phải trả người bán (YoY) (Q_Y)" "thangduvon_yoy": "Thặng dư vốn (YoY) (Q_Y)" "tscd_vohinh_yoy": "Tài sản cố định vô hình (YoY) (Q_Y)" "tscd_yoy": "Tài sản cố định (YoY) (Q_Y)" "tsdd_daihan_yoy": "Tài sản dở dang dài hạn (YoY) (Q_Y)" "tt_dtt_yoy": "Doanh thu thuần (YoY) (Q_Y_TTM)" "tt_ebit_yoy": "EBIT (YoY) (Q_Y_TTM)" "tt_ebitda_yoy": "EBITDA (YoY) (Q_Y_TTM)" "tt_lng_yoy": "Lợi nhuận gộp (YoY) (Q_Y_TTM)" "tt_ndh": "Nợ dài hạn (YoY) (Q_Y)" "tt_nnh": "Nợ ngắn hạn (YoY) (Q_Y)" "tt_tsdh": "Tài sản dài hạn (Q_Y)" "tt_tsnh": "Tài sản ngắn hạn (Q_Y)" "ttdt_yoy": "Tiền và tương đương tiền (YoY) (Q_Y)" "tvtgnh_yoy": "Tiền và tiền gửi ngân hàng (YoY) (Q_Y)" Tăng trưởng kỳ trước: "bdsdautu_qoq": "Bất động sản đầu tư (QoQ) (Q)" "cackhoanphaithu_qoq": "Các khoản phải thu (QoQ) (Q)" "capex_qoq": "CAPEX (QoQ) (Q_TTM)" "ckkd_qoq": "Chứng khoán kinh doanh (QoQ) (Q)" "cpbanhang_qoq": "Chi phí bán hàng (QoQ) (Q_TTM)" "cpgiavon_qoq": "Chi phí giá vốn (QoQ) (Q_TTM)" "cpquanlydn_qoq": "Chi phí quản lý doanh nghiệp (QoQ) (Q_TTM)" "cpquy_qoq": "Cổ phiếu quỹ (QoQ) (Q)" "cptaichinh_qoq": "Chi phí lãi vay (QoQ) (Q_TTM)" "dt_chuathuchien_qoq": "Doanh thu chưa thực hiện (QoQ) (Q)" "dtt_qoq": "Doanh thu thuần (QoQ) (Q_TTM)" "dttc_daihan_qoq": "Đầu tư tài chính dài hạn (QoQ) (Q)" "dttc_nganhan_qoq": "Đầu tư tài chính ngắn hạn (QoQ) (Q)" "duphong_dttc_daihan_qoq": "Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn (QoQ) (Q)" "duphong_giamgiackkd_qoq": "Dự phòng giảm giá CKKD (QoQ) (Q)" "duphong_giamgiahtk_qoq": "Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (QoQ) (Q)" "duphong_phaithu_qoq": "Dự phòng phải thu (QoQ) (Q)" "ebit_qoq": "EBIT (QoQ) (Q_TTM)" "ebitda_qoq": "EBITDA (QoQ) (Q_TTM)" "haomonluyke_qoq": "Hao mòn lũy kế (QoQ) (Q)" "htk_qoq": "Hàng tồn kho (QoQ) (Q)" "khauhao_tscd_qoq": "Khấu hao tài sản cố định (QoQ) (Q_TTM)" "lctt_hddt_qoq": "Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư (QoQ) (Q_TTM)" "lctt_hdkd_qoq": "Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh (QoQ) (Q_TTM)" "lctt_hdtc_qoq": "Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính (QoQ) (Q_TTM)" "lctt_trongky_qoq": "Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ (QoQ) (Q_TTM)" "ln_gop_qoq": "Lợi nhuận gộp (QoQ) (Q_TTM)" "ln_hdkd_qoq": "Lợi nhuận HĐKD chính (QoQ) (Q_TTM)" "ln_hdtc_qoq": "Lợi nhuận hoạt động tài chính (QoQ) (Q_TTM)" "ln_khac_qoq": "Lợi nhuận khác (QoQ) (Q_TTM)" "ln_ldlk_qoq": "Lợi nhuận từ công ty LDLK (QoQ) (Q_TTM)" "lnst_chuaphanphoi_qoq": "Lợi nhuận chưa phân phối (QoQ) (Q)" "loithethuongmai_qoq": "Lợi thế thương mại (QoQ) (Q)" "nguoimuatratruoc_qoq": "Người mua trả trước (QoQ) (Q)" "nochiemdung_qoq": "Nợ chiếm dụng (QoQ) (Q)" "nodaihan_qoq": "Nợ dài hạn (QoQ) (Q)" "nonganhan_qoq": "Nợ ngắn hạn (QoQ) (Q)" "novay_qoq": "Vay và nợ thuê tài chính (QoQ) (Q)" "phaitranguoiban_qoq": "Phải trả người bán (QoQ) (Q)" "thangduvon_qoq": "Thặng dư vốn (QoQ) (Q)" "tscd_qoq": "Tài sản cố định (QoQ) (Q)" "tscd_vohinh_qoq": "Tài sản cố định vô hình (QoQ) (Q)" "tsdaihan_qoq": "Tài sản dài hạn (QoQ) (Q)" "tsdd_daihan_qoq": "Tài sản dở dang dài hạn (QoQ) (Q)" "tsnganhan_qoq": "Tài sản ngắn hạn (QoQ) (Q)" "ttdt_qoq": "Tiền và tương đương tiền (QoQ) (Q)" "tvtgnh_qoq": "Tiền và tiền gửi ngân hàng (QoQ) (Q)" Tỷ trọng chi phí: "tile_chiphibanhang": "% Chi phí bán hàng (Q_Y_TTM)" "tile_chiphigiavon": "% Chi phí giá vốn (Q_Y_TTM)" "tile_chiphilaivay": "% Chi phí lãi vay (Q_Y_TTM)" "tile_chiphiquanly": "% Chi phí quản lý (Q_Y_TTM)" Tỷ trọng hàng tồn kho: "tile_chiphisanxuat": "% Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang (Q_Y)" "tile_congcudungcu": "% Công cụ, dụng cụ (Q_Y)" "tile_hangguidiban": "% Hàng gửi đi bán (Q_Y)" "tile_hanghoa": "% Hàng hóa (Q_Y)" "tile_hanghoabds": "% Hàng hóa bất động sản khác (Q_Y)" "tile_hangmuadiduong": "% Hàng mua đi đường (Q_Y)" "tile_hangtonkhokhac": "% Hàng tồn kho khác (Q_Y)" "tile_nguyenvatlieu": "% Nguyên liệu, vật liệu (Q_Y)" "tile_thanhpham": "% Thành phẩm (Q_Y)" Tỷ trọng lợi nhuận: "tile_lailoldlk": "% Lãi lỗ LDLK (Q_Y_TTM)" "tile_loinhuanhoatdongkinhdoanhchinh": "% Lợi nhuận HĐKD chính (Q_Y_TTM)" "tile_loinhuankhac": "% Lợi nhuận khác (Q_Y_TTM)" "tile_loinhuantaichinh": "% Lợi nhuận tài chính (Q_Y_TTM)" Tỷ trọng nguồn vốn: "congnodaihan_tts_nam": "% Nợ dài hạn (Q_Y)" "congnonganhan_tts_nam": "% Nợ ngắn hạn (Q_Y)" "tile_cophieuquy_nv": "% Cổ phiếu quỹ (Q_Y)" "tile_doanhthuchuathuchien_nv": "% Doanh thu chưa thực hiện (Q_Y)" "tile_loinhuanchuaphanpho_nv": "% Lợi nhuận chưa phân phối (Q_Y)" "tile_nguoimuatratruoc_nv": "% Người mua trả trước (Q_Y)" "tile_nochiemdung_nv": "% Nợ chiếm dụng (Q_Y)" "tile_novay_nv": "% Vay và nợ thuê tài chính (Q_Y)" "tile_phaitranguoiban_nv": "% Phải trả người bán (Q_Y)" "tile_thangduvon_nv": "% Thặng dư vốn (Q_Y)" "tongno_tts_nam": "% Tổng nợ phải trả (Q_Y)" Tỷ trọng tài sản: "bdsdt_tts": "% Bất động sản đầu tư (Q_Y)" "ckpt_tts_dn": "% Các khoản phải thu (Q_Y)" "dttc_tts_dn": "% Đầu tư tài chính (Q_Y)" "dttcdh_tts_dn": "% Đầu tư tài chính dài hạn (Q_Y)" "dttcnh_tts_dn": "% Đầu tư tài chính ngắn hạn (Q_Y)" "htk_tts_dn": "% Hàng tồn kho (Q_Y)" "lttm_tts": "% Lợi thế thương mại (Q_Y)" "tgnh_tts_dn": "% Tiền và tiền gửi ngân hàng (Q_Y)" "tile_ckkd": "% Chứng khoán kinh doanh (Q_Y)" "tile_tscd_vohinh": "% Tài sản cố định vô hình (Q_Y)" "tile_tsdd_daihan": "% Tài sản dở dang dài hạn (Q_Y)" "tscd_tts_dn": "% Tài sản cố định (Q_Y)" "tsnh_tts_dn": "% Tài sản ngắn hạn (Q_Y)" "tvtd_tts_dn": "% Tiền và tương đương tiền (Q_Y)" ]
[Ngân hàng: An toàn vốn: "duphongchovaykh_chovaykh": "Dự phòng cho vay khách hàng/Cho vay khách hàng (Q_Y)" "ldr": "Tỷ lệ cho vay/Huy động (LDR) (Q_Y)" "tile_chovaytrungdaihan": "Tỷ lệ cho vay trung dài hạn/Tổng dư nợ (Q_Y)" "tile_dutru": "Tỷ lệ dự trữ (Q_Y)" "tm_hesocar": "Hệ số CAR (Y)" Hiệu quả hoạt động: "cir": "CIR (Q_Y_TTM)" "cof": "COF (Y_TTM)" "nim": "NIM (Y_TTM)" "yea": "YEA (Y_TTM)" Khác: "taisansinhlai": "Tài sản sinh lãi (Q_Y)" Nợ xấu: "laiphiphaithu_tongtaisan": "Lãi và phí phải thu/Tổng tài sản (Q_Y)" "noxau": "Nợ xấu (Q_Y)" "tile_nonhom2": "Tỷ lệ nợ nhóm 2 (Q_Y)" "tyle_baonoxau": "Tỷ lệ bao nợ xấu (LLR) (Q_Y)" "tyle_noxau": "Tỷ lệ nợ xấu (NPL) (Q_Y)" Tăng trưởng cùng kỳ: "tt_cackhoantrathaykhachhang_yoy": "Các khoản trả thay khách hàng (YoY) (Q_Y)" "tt_chiphiduphong_yoy": "Chi phí dự phòng (YoY) (Q_Y_TTM)" "tt_chiphilai_yoy": "Chi phí lãi và chi phí tương tự (YoY) (Q_Y_TTM)" "tt_chothuetaichinh_yoy": "Cho thuê tài chính (YoY) (Q_Y)" "tt_chovaybanbuonbanlesuachuaoto_yoy": "Cho vay bán buôn, bán lẻ, sữa chữa ô tô, xe máy và xe có động cơ khác (YoY) (Q_Y)" "tt_chovaybangvontaitro_yoy": "Cho vay bằng vốn tài trợ, ủy thác đầu tư (YoY) (Q_Y)" "tt_chovaycactochuckinhtecanhantrongnuoc_yoy": "Cho vay các tổ chức kinh tế, cá nhân trong nước (YoY) (Q_Y)" "tt_chovaycanhan_yoy": "Cho vay cá nhân (YoY) (Q_Y)" "tt_chovaycanhanhogiadinh_yoy": "Cho vay cá nhân, hộ kinh doanh (YoY) (Q_Y)" "tt_chovaychietkhau_yoy": "Cho vay chiết khấu công cụ chuyển nhượng và GTCG (YoY) (Q_Y)" "tt_chovaycongnghiep_yoy": "Cho vay công nghiệp chế biến, chế tạo (YoY) (Q_Y)" "tt_chovayctcptnhhdntn_yoy": "Cho vay CTCP, TNHH, DNTN, công ty hợp danh khác (YoY) (Q_Y)" "tt_chovaycungcapnuocxulyracthai_yoy": "Cho vay cung cấp nước, hoạt động quản lý và xử lý rác thải, nước thải (YoY) (Q_Y)" "tt_chovaydaihan_yoy": "Cho vay dài hạn (YoY) (Q_Y)" "tt_chovaydncovondautunuocngoai_yoy": "Cho vay doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài (YoY) (Q_Y)" "tt_chovaydoanhnghiepnhanuoc_yoy": "Cho vay doanh nghiệp nhà nước (YoY) (Q_Y)" "tt_chovayhoptacxa_yoy": "Cho vay hợp tác xã và liên hiệp hợp tác xã (YoY) (Q_Y)" "tt_chovaykhaikhoang_yoy": "Cho vay khai khoáng (YoY) (Q_Y)" "tt_chovaylienquanhogiadinh_yoy": "Cho vay hoạt động liên quan đến hộ gia đình (YoY) (Q_Y)" "tt_chovaynganhan_yoy": "Cho vay ngắn hạn (YoY) (Q_Y)" "tt_chovaynhahangkhachsan_yoy": "Cho vay nhà hàng, khách sạn (YoY) (Q_Y)" "tt_chovaynonglamthuysan_yoy": "Cho vay nông, lâm, thủy sản (YoY) (Q_Y)" "tt_chovaysxdienkhinuoc_yoy": "Cho vay sản xuất và phân phối điện, khí đốt và nước (YoY) (Q_Y)" "tt_chovaytaichinhnganhangbaohiem_yoy": "Cho vay hoạt động tài chính, ngân hàng, bảo hiểm (YoY) (Q_Y)" "tt_chovaythuongmaidichvu_yoy": "Cho vay thương mại dịch vụ (YoY) (Q_Y)" "tt_chovaytochuccanhannuocngoai_yoy": "Cho vay đối với tổ chức, cá nhân nước ngoài (YoY) (Q_Y)" "tt_chovaytrunghan_yoy": "Cho vay trung hạn (YoY) (Q_Y)" "tt_chovayvantaikhobai_yoy": "Cho vay vận tải kho bãi và thông tin liên lạc (YoY) (Q_Y)" "tt_chovayxaydungbds_yoy": "Cho vay xây dựng và kinh doanh bất động sản (YoY) (Q_Y)" "tt_ckdt_yoy": "Chứng khoán đầu tư (YoY) (Q_Y)" "tt_ckkdrong_yoy": "Chứng khoán kinh doanh ròng (YoY) (Q_Y)" "tt_cophieuquy_yoy": "Cổ phiếu quỹ (YoY) (Q_Y)" "tt_gopvondautudaihan_yoy": "Góp vốn, đầu tư dài hạn (YoY) (Q_Y)" "tt_huydong_yoy": "Huy động (YoY) (Q_Y)" "tt_lailomuabanckkd_yoy": "Lãi (lỗ) thuần từ mua bán CKKD (YoY) (Q_Y_TTM)" "tt_lailomubanckdt_yoy": "Lãi (lỗ) thuần từ mua bán CKĐT (YoY) (Q_Y_TTM)" "tt_lailotudichvu_yoy": "Lãi thuần từ hoạt động dịch vụ (YoY) (Q_Y_TTM)" "tt_lailotungoaihoivavang_yoy": "Lãi (lỗ) thuần từ hoạt động kinh doanh ngoại hối (YoY) (Q_Y_TTM)" "tt_lntruocduphong_yoy": "Lợi nhuận trước dự phòng (YoY) (Q_Y_TTM)" "tt_loinhuanchuaphanphoi_yoy": "Lợi nhuận chưa phân phối (YoY) (Q_Y)" "tt_loinhuankhac_yoy": "Lãi (lỗ) thuần từ hoạt động khác (YoY) (Q_Y_TTM)" "tt_nocpnhnn_yoy": "Nợ chính phủ và NHNN (YoY) (Q_Y)" "tt_noxau_yoy": "Nợ xấu (YoY) (Q_Y)" "tt_phathanhgiaytocogia_yoy": "Phát hành giấy tờ có giá (YoY) (Q_Y)" "tt_quycuatctd_yoy": "Quỹ của tổ chức tín dụng (YoY) (Q_Y)" "tt_thangduvon_yoy": "Thặng dư vốn (YoY) (Q_Y)" "tt_thunhaplai_yoy": "Thu nhập lãi và thu nhập tương tự (YoY) (Q_Y_TTM)" "tt_thunhaplaithuan_yoy": "Thu nhập lãi thuần (YoY) (Q_Y_TTM)" "tt_thunhaptugopvonmuacophan_yoy": "Thu nhập từ góp vốn, mua cổ phần (YoY) (Q_Y_TTM)" "tt_tienguitainhnn_yoy": "Tiền gửi tại Ngân hàng nhà nước (YoY) (Q_Y)" "tt_tienguivachovaycactctd_yoy": "Tiền gửi và cho vay các TCTD khác (YoY) (Q_Y)" "tt_tienguivavaycactctdkhac_yoy": "Tiền gửi và vay các TCTD khác (YoY) (Q_Y)" "tt_tindung_yoy": "Tín dụng (YoY) (Q_Y)" "tt_tongchiphihoatdong_yoy": "Tổng chi phí hoạt động (YoY) (Q_Y_TTM)" "tt_tongthunhaphoatdong_yoy": "Tổng thu nhập hoạt động (YoY) (Q_Y_TTM)" "tt_vondieule_yoy": "Vốn điều lệ (YoY) (Q_Y)" Tăng trưởng kỳ trước: "tt_cackhoantrathaykhachhang_qoq": "Các khoản trả thay khách hàng (QoQ) (Q)" "tt_chiphiduphong_qoq": "Chi phí dự phòng (QoQ) (Q_TTM)" "tt_chiphilai_qoq": "Chi phí lãi và chi phí tương tự (QoQ) (Q_TTM)" "tt_chothuetaichinh_qoq": "Cho thuê tài chính (QoQ) (Q)" "tt_chovaybanbuonbanlesuachuaoto_qoq": "Cho vay bán buôn, bán lẻ, sữa chữa ô tô, xe máy và xe có động cơ khác (QoQ) (Q)" "tt_chovaybangvontaitro_qoq": "Cho vay bằng vốn tài trợ, ủy thác đầu tư (QoQ) (Q)" "tt_chovaycactochuckinhtecanhantrongnuoc_qoq": "Cho vay các tổ chức kinh tế, cá nhân trong nước (QoQ) (Q)" "tt_chovaycanhan_qoq": "Cho vay cá nhân (QoQ) (Q)" "tt_chovaycanhanhogiadinh_qoq": "Cho vay cá nhân, hộ kinh doanh (QoQ) (Q)" "tt_chovaychietkhau_qoq": "Cho vay chiết khấu công cụ chuyển nhượng và GTCG (QoQ) (Q)" "tt_chovaycongnghiep_qoq": "Cho vay công nghiệp chế biến, chế tạo (QoQ) (Q)" "tt_chovayctcptnhhdntn_qoq": "Cho vay CTCP, TNHH, DNTN, công ty hợp danh khác (QoQ) (Q)" "tt_chovaycungcapnuocxulyracthai_qoq": "Cho vay cung cấp nước, hoạt động quản lý và xử lý rác thải, nước thải (QoQ) (Q)" "tt_chovaydaihan_qoq": "Cho vay dài hạn (QoQ) (Q)" "tt_chovaydncovondautunuocngoai_qoq": "Cho vay doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài (QoQ) (Q)" "tt_chovaydoanhnghiepnhanuoc_qoq": "Cho vay doanh nghiệp nhà nước (QoQ) (Q)" "tt_chovayhoptacxa_qoq": "Cho vay hợp tác xã và liên hiệp hợp tác xã (QoQ) (Q)" "tt_chovaykhaikhoang_qoq": "Cho vay khai khoáng (QoQ) (Q)" "tt_chovaylienquanhogiadinh_qoq": "Cho vay hoạt động liên quan đến hộ gia đình (QoQ) (Q)" "tt_chovaynganhan_qoq": "Cho vay ngắn hạn (QoQ) (Q)" "tt_chovaynhahangkhachsan_qoq": "Cho vay nhà hàng, khách sạn (QoQ) (Q)" "tt_chovaynonglamthuysan_qoq": "Cho vay nông, lâm, thủy sản (QoQ) (Q)" "tt_chovaysxdienkhinuoc_qoq": "Cho vay sản xuất và phân phối điện, khí đốt và nước (QoQ) (Q)" "tt_chovaytaichinhnganhangbaohiem_qoq": "Cho vay hoạt động tài chính, ngân hàng, bảo hiểm (QoQ) (Q)" "tt_chovaythuongmaidichvu_qoq": "Cho vay thương mại dịch vụ (QoQ) (Q)" "tt_chovaytochuccanhannuocngoai_qoq": "Cho vay đối với tổ chức, cá nhân nước ngoài (QoQ) (Q)" "tt_chovaytrunghan_qoq": "Cho vay trung hạn (QoQ) (Q)" "tt_chovayvantaikhobai_qoq": "Cho vay vận tải kho bãi và thông tin liên lạc (QoQ) (Q)" "tt_chovayxaydungbds_qoq": "Cho vay xây dựng và kinh doanh bất động sản (QoQ) (Q)" "tt_ckdt_qoq": "Chứng khoán đầu tư (QoQ) (Q)" "tt_ckkdrong_qoq": "Chứng khoán kinh doanh ròng (QoQ) (Q)" "tt_cophieuquy_qoq": "Cổ phiếu quỹ (QoQ) (Q)" "tt_gopvondautudaihan_qoq": "Góp vốn, đầu tư dài hạn (QoQ) (Q)" "tt_huydong_qoq": "Huy động (QoQ) (Q)" "tt_lailomuabanckkd_qoq": "Lãi (lỗ) thuần từ mua bán CKKD (QoQ) (Q_TTM)" "tt_lailomubanckdt_qoq": "Lãi (lỗ) thuần từ mua bán CKĐT (QoQ) (Q_TTM)" "tt_lailotudichvu_qoq": "Lãi thuần từ hoạt động dịch vụ (QoQ) (Q_TTM)" "tt_lailotungoaihoivavang_qoq": "Lãi (lỗ) thuần từ hoạt động kinh doanh ngoại hối (QoQ) (Q_TTM)" "tt_lntruocduphong_qoq": "Lợi nhuận trước dự phòng (QoQ) (Q_TTM)" "tt_loinhuanchuaphanphoi_qoq": "Lợi nhuận chưa phân phối (QoQ) (Q)" "tt_loinhuankhac_qoq": "Lãi (lỗ) thuần từ hoạt động khác (QoQ) (Q_TTM)" "tt_nocpnhnn_qoq": "Nợ chính phủ và NHNN (QoQ) (Q)" "tt_noxau_qoq": "Nợ xấu (QoQ) (Q)" "tt_phathanhgiaytocogia_qoq": "Phát hành giấy tờ có giá (QoQ) (Q)" "tt_quycuatctd_qoq": "Quỹ của tổ chức tín dụng (QoQ) (Q)" "tt_thangduvon_qoq": "Thặng dư vốn (QoQ) (Q)" "tt_thunhaplai_qoq": "Thu nhập lãi và thu nhập tương tự (QoQ) (Q_TTM)" "tt_thunhaplaithuan_qoq": "Thu nhập lãi thuần (QoQ) (Q_TTM)" "tt_thunhaptugopvonmuacophan_qoq": "Thu nhập từ góp vốn, mua cổ phần (QoQ) (Q_TTM)" "tt_tienguitainhnn_qoq": "Tiền gửi tại Ngân hàng nhà nước (QoQ) (Q)" "tt_tienguivachovaycactctd_qoq": "Tiền gửi và cho vay các TCTD khác (QoQ) (Q)" "tt_tienguivavaycactctdkhac_qoq": "Tiền gửi và vay các TCTD khác (QoQ) (Q)" "tt_tindung_qoq": "Tín dụng (QoQ) (Q)" "tt_tongchiphihoatdong_qoq": "Tổng chi phí hoạt động (QoQ) (Q_TTM)" "tt_tongthunhaphoatdong_qoq": "Tổng thu nhập hoạt động (QoQ) (Q_TTM)" "tt_vondieule_qoq": "Vốn điều lệ (QoQ) (Q)" Tỷ trọng cho vay theo đối tượng: "tile_cackhoantrathaykhachhang": "% Các khoản trả thay khách hàng (Q_Y)" "tile_chothuetaichinh": "% Cho thuê tài chính (Q_Y)" "tile_chovaybangvontaitro": "% Cho vay bằng vốn tài trợ, ủy thác đầu tư (Q_Y)" "tile_chovaycactochuckinhtecanhantrongnuoc": "% Cho vay các tổ chức kinh tế, cá nhân trong nước (Q_Y)" "tile_chovaychietkhau": "% Cho vay chiết khấu công cụ chuyển nhượng và giấy tờ có giá (Q_Y)" "tile_chovaytochuccanhannuocngoai": "% Cho vay đối với tổ chức, cá nhân nước ngoài (Q_Y)" "tile_chovaycanhanhogiadinh": "% Cho vay cá nhân, hộ kinh doanh (Q_Y)" "tile_chovayctcptnhhdntn": "% Cho vay CTCP, TNHH, DNTN, công ty hợp danh khác (Q_Y)" "tile_chovaydncovondautunuocngoai": "% Cho vay doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài (Q_Y)" "tile_chovaydoanhnghiepnhanuoc": "% Cho vay doanh nghiệp nhà nước (Q_Y)" "tile_chovayhoptacxa": "% Cho vay hợp tác xã và liên hiệp hợp tác xã (Q_Y)" "tile_chovaybanbuonbanlesuachuaoto": "% Cho vay bán buôn, bán lẻ, sữa chữa ô tô, xe máy và xe có động cơ khác (Q_Y)" "tile_chovaycanhan": "% Cho vay cá nhân (Q_Y)" "tile_chovaycongnghiep": "% Cho vay công nghiệp chế biến, chế tạo (Q_Y)" "tile_chovaycungcapnuocxulyracthai": "% Cho vay cung cấp nước, hoạt động quản lý và xử lý rác thải, nước thải (Q_Y)" "tile_chovaykhaikhoang": "% Cho vay khai khoáng (Q_Y)" "tile_chovaylienquanhogiadinh": "% Cho vay hoạt động liên quan đến hộ gia đình (Q_Y)" "tile_chovaynhahangkhachsan": "% Cho vay nhà hàng, khách sạn (Q_Y)" "tile_chovaynonglamthuysan": "% Cho vay nông, lâm, thủy sản (Q_Y)" "tile_chovaysxdienkhinuoc": "% Cho vay sản xuất và phân phối điện, khí đốt và nước (Q_Y)" "tile_chovaytaichinhnganhangbaohiem": "% Cho vay hoạt động tài chính, ngân hàng, bảo hiểm (Q_Y)" "tile_chovaythuongmaidichvu": "% Cho vay thương mại dịch vụ (Q_Y)" "tile_chovayvantaikhobai": "% Cho vay vận tải kho bãi và thông tin liên lạc (Q_Y)" "tile_chovayxaydungbds": "% Cho vay xây dựng và kinh doanh bất động sản (Q_Y)" "tile_chovaydaihan": "% Cho vay dài hạn (Q_Y)" "tile_chovaynganhan": "% Cho vay ngắn hạn (Q_Y)" "tile_chovaytrunghan": "% Cho vay trung hạn (Q_Y)" Tỷ trọng huy động: "tile_casa": "Tỷ lệ CASA (Q_Y)" "tile_huydongcanhan": "% Huy động cá nhân (Q_Y)" "tile_huydongtochuckinhte": "% Huy động tổ chức kinh tế (Q_Y)" "tile_phathanhgtcgdaihan": "% Phát hành giấy tờ có giá dài hạn (Q_Y)" "tile_phathanhgtcgnganhan": "% Phát hành giấy tờ có giá ngắn hạn (Q_Y)" "tile_phathanhgtcgtrunghan": "% Phát hành giấy tờ có giá trung hạn (Q_Y)" Tỷ trọng lợi nhuận: "tile_chiphiduphong": "% Chi phí dự phòng (Q_Y_TTM)" "tile_lailotumuabanckdt": "% Lợi nhuận từ mua bán chứng khoán đầu tư (Q_Y_TTM)" "tile_lailotumuabanckkd": "% Lợi nhuận từ mua bán chứng khoán kinh doanh (Q_Y_TTM)" "tile_laithuantuhoatdongdichvu": "% Lãi thuần từ hoạt động dịch vụ (Q_Y_TTM)" "tile_loinhuankhac": "% Lợi nhuận khác (Q_Y_TTM)" "tile_loinhuantudichvuchungkhoan": "% Lợi nhuận từ dịch vụ chứng khoán (Q_Y_TTM)" "tile_loinhuantuhoatdongkinhdoanhbaohiem": "% Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh bảo hiểm (Q_Y_TTM)" "tile_loinhuantuhoatdongthanhtoan": "% Lợi nhuận từ hoạt động thanh toán (Q_Y_TTM)" "tile_loinhuantukinhdoanhvangvangoaihoi": "% Lợi nhuận từ kinh doanh vàng và ngoại hối (Q_Y_TTM)" "tile_thunhaplaithuan": "% Thu nhập lãi thuần (Q_Y_TTM)" "tile_thunhaptugopvonmuacophan": "% Thu nhập từ góp vốn, mua cổ phần (Q_Y_TTM)" Tỷ trọng nguồn vốn: "tile_cophieuquy_nv_nh": "% Cổ phiếu quỹ (Q_Y)" "tile_loinhuanchuaphanphoi_nv_nh": "% Lợi nhuận chưa phân phối (Q_Y)" "tile_nochinhphuvanhnn_nv_nh": "% Nợ chính phủ và NHNN (Q_Y)" "tile_nophaitra_nv_nh": "% Tổng nợ phải trả (Q_Y)" "tile_phathanhgiaytocogia_nv_nh": "% Phát hành giấy tờ có giá (Q_Y)" "tile_thangduvon_nv_nh": "% Thặng dư vốn (Q_Y)" "tile_tienguicuakh_nv_nh": "% Tiền gửi của khách hàng (Q_Y)" "tile_tienguivavaytctd_nv_nh": "% Tiền gửi và vay các TCTD khác (Q_Y)" "tile_vcsh_nv_nh": "% Vốn chủ sở hữu (Q_Y)" "tile_vondieule_nv_nh": "% Vốn điều lệ (Q_Y)" Tỷ trọng tài sản: "tile_chovaykhachhang_tts_nh": "% Cho vay khách hàng ròng (Q_Y)" "tile_ckdt_tts_nh": "% Chứng khoán đầu tư (Q_Y)" "tile_ckdtnamgiudaohan_tts_nh": "% Chứng khoán đầu tư nắm giữ đáo hạn (Q_Y)" "tile_ckdtsansangdeban_tts_nh": "% Chứng khoán đầu tư sẵn sàng để bán (Q_Y)" "tile_ckkdrong_tts_nh": "% Chứng khoán kinh doanh ròng (Q_Y)" "tile_gopvondautudaihan_tts_nh": "% Góp vốn đầu tư dài hạn (Q_Y)" "tile_tienguinhnn_tts_nh": "% Tiền gửi tại NHNN (Q_Y)" "tile_tienguivachovaytctd_tts_nh": "% Tiền gửi và cho vay các TCTD khác (Q_Y)" "tile_tienmat_tts_nh": "% Tiền mặt, vàng bạc, đá quý (Q_Y)" ]
[Chứng khoán: An toàn vốn: "tilechovaykq": "Tỷ lệ cho vay ký quỹ trên VCSH (Q_Y)" Khác: "chiphihoatdong": "Chi phí hoạt động (*) (Q_Y_TTM)" "chiphinhdt": "Chi phí mảng ngân hàng đầu tư (Q_Y_TTM)" "doanhthu": "Doanh thu (*) (Q_Y_TTM)" "dtafs": "Doanh thu AFS (Q_Y_TTM)" "dtbantsfvtpl": "Doanh thu thực hiện từ việc bán các tài sản tài chính FVTPL (Q_Y_TTM)" "dtchovay": "Lợi nhuận cho vay ký quỹ (Q_Y_TTM)" "dtdanhgialaifvtpl": "Doanh thu từ việc đánh giá lại các tài sản tài chính FVTPL (Q_Y_TTM)" "dtfvtpl": "Doanh thu FVTPL (Q_Y_TTM)" "dthtm": "Doanh thu HTM (Q_Y_TTM)" "dtnhdt": "Doanh thu mảng ngân hàng đầu tư (Q_Y_TTM)" "dttudoanhvanguonvon": "Doanh thu mảng tự doanh và kinh doanh nguồn vốn (Q_Y_TTM)" "laimoigioi": "Lợi nhuận từ nghiệp vụ môi giới (Q_Y_TTM)" "lainganhangdt": "Lợi nhuận từ mảng ngân hàng đầu tư (Q_Y_TTM)" "laitudoanhnguonvonchovaykyquy": "Lợi nhuận từ mảng tự doanh và kinh doanh nguồn vốn(Q) (Q_Y_TTM)" "laituvantaichinh": "Lợi nhuận từ nghiệp vụ tư vấn tài chính (Q_Y_TTM)" "loinhuanhoatdong": "Lợi nhuận hoạt động (Q_Y_TTM)" "tsquanlytheocamket": "Tài sản quản lý theo cam kết (Q_Y)" "tstccuactckndt": "TSTC của CTCK và Nhà đầu tư (Q_Y)" Tăng trưởng cùng kỳ: "cackhoanchovay_yoy": "Các khoản cho vay (YoY) (Q_Y)" "cackhoanphaithukhac_yoy": "Các khoản phải thu khác (YoY) (Q_Y)" "cackhoantcsansangdebanafs_yoy": "Tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS) (YoY) (Q_Y)" "chiphihoatdong_yoy": "Chi phí hoạt động (*) (YoY) (Q_Y_TTM)" "cpdphoannhaptstc_yoy": "Chi phí dự phòng/Hoàn nhập TSTC (YoY) (Q_Y_TTM)" "cphoatdongbaolanhdailyphathanhck_yoy": "Chi phí hoạt động bảo lãnh, đại lý phát hành chứng khoán (YoY) (Q_Y_TTM)" "cphoatdongdaugiauythac_yoy": "Chi phí hoạt động đấu giá, ủy thác (YoY) (Q_Y_TTM)" "cphoatdongkhac_yoy": "Chi phí hoạt động khác (YoY) (Q_Y_TTM)" "cphoatdongmoigioick_yoy": "Chi phí hoạt động môi giới chứng khoán (YoY) (Q_Y_TTM)" "cphoatdongtudoanh_yoy": "Chi phí hoạt động tự doanh (YoY) (Q_Y_TTM)" "cphoatdongtuvandautuck_yoy": "Chi phí hoạt động tư vấn đầu tư chứng khoán (YoY) (Q_Y_TTM)" "cphoatdongtuvantc_yoy": "Chi phí hoạt động tư vấn tài chính (YoY) (Q_Y_TTM)" "cpnghiepvuluukyck_yoy": "Chi phí nghiệp vụ lưu ký chứng khoán (YoY) (Q_Y_TTM)" "cpphaitranganhan_yoy": "Chi phí phải trả ngắn hạn (YoY) (Q_Y)" "dautugiudenngaydaohanhtm_yoy": "Tài sản tài chính giữ đến ngày đáo hạn (HTM) (YoY) (Q_Y)" "doanhthu_yoy": "Doanh thu (*) (YoY) (Q_Y_TTM)" "doanhthuhoatdongmoigioick_yoy": "Doanh thu hoạt động môi giới chứng khoán (YoY) (Q_Y_TTM)" "dpsuygiamtaisantc_yoy": "Dự phòng suy giảm tài sản tài chính (YoY) (Q_Y)" "dtchovay_yoy": "Lợi nhuận cho vay ký quỹ (YoY) (Q_Y_TTM)" "dtnhdt_yoy": "Doanh thu mảng ngân hàng đầu tư (YoY) (Q_Y_TTM)" "dttudoanhvanguonvon_yoy": "Doanh thu mảng tự doanh và kinh doanh nguồn vốn (YoY) (Q_Y_TTM)" "laimoigioi_yoy": "Lợi nhuận từ nghiệp vụ môi giới (YoY) (Q_Y_TTM)" "lainganhangdt_yoy": "Lợi nhuận từ mảng ngân hàng đầu tư (YoY) (Q_Y_TTM)" "laitucackhoanchovayvaphaithu_yoy": "Doanh thu cho vay ký quỹ (YoY) (Q_Y_TTM)" "laitudoanhnguonvonchovaykyquy_yoy": "Lợi nhuận từ mảng tự doanh, kinh doanh nguồn vốn và cho vay ký quỹ (YoY) (Q_Y_TTM)" "laituvantaichinh_yoy": "Lợi nhuận từ nghiệp vụ tư vấn tài chính (YoY) (Q_Y_TTM)" "loinhuanhoatdong_yoy": "Lợi nhuận hoạt động (YoY) (Q_Y_TTM)" "nguoimuatratientruocnganhan_yoy": "Người mua trả tiền trước ngắn hạn (YoY) (Q_Y)" "nodaihan_yoy": "Nợ phải trả dài hạn (YoY) (Q_Y)" "nonganhan_yoy": "Nợ phải trả ngắn hạn (YoY) (Q_Y)" "phaithucacdichvuctckcungcap_yoy": "Phải thu các dịch vụ CTCK cung cấp (YoY) (Q_Y)" "phaitrahoatdonggiaodichchungkhoan_yoy": "Phải trả hoạt động giao dịch chứng khoán (YoY) (Q_Y)" "taisannganhankhac_tong_yoy": "Tài sản ngắn hạn khác (YoY) (Q_Y)" "taisantcdaihan_yoy": "Tài sản tài chính dài hạn (YoY) (Q_Y)" "taisantcfvtpl_yoy": "Tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi lỗ (FVTPL) (YoY) (Q_Y)" "taisantcnganhan_yoy": "Tài sản tài chính ngắn hạn (YoY) (Q_Y)" "tienvacackhoantuongduongtien_yoy": "Tiền và các khoản tương đương tiền (YoY) (Q_Y)" "tm_chovaynghiepvukyquymargin_yoy": "Cho vay nghiệp vụ ký quỹ (margin) (YoY) (Q_Y)" "tm_chovayungtruoctienbanckcuakhachhang_yoy": "Cho vay ứng trước tiền bán chứng khoán của khách hàng (YoY) (Q_Y)" "tm_chungchiquyfvtplhoply_yoy": "Chứng chỉ quỹ (Giá trị hợp lý Tài sản tài chính FVTPL) (YoY) (Q_Y)" "tm_cophieuchuaniemyetfvtplhoply_yoy": "Cổ phiếu chưa niêm yết (Giá trị hợp lý Tài sản tài chính FVTPL) (YoY) (Q_Y)" "tm_cophieuniemyetfvtplhoply_yoy": "Cổ phiếu niêm yết (Giá trị hợp lý Tài sản tài chính FVTPL) (YoY) (Q_Y)" "tm_phaitrandtvetienguigdcknhtmql_yoy": "Phải trả nhà đầu tư về tiền gửi GDCK theo phương thức CTCK quản lý (YoY) (Q_Y)" "tm_taisantcchovecuactck_yoy": "TSTC chờ về của CTCK (YoY) (Q_Y)" "tm_taisantcchovecuandt_yoy": "TSTC chờ về của Nhà đầu tư (YoY) (Q_Y)" "tm_taisantcchualuukytaivsdcuactck_yoy": "TSTC chưa lưu ký tại VSD của CTCK (YoY) (Q_Y)" "tm_taisantcchualuukytaivsdcuandt_yoy": "TSTC chưa lưu ký tại VSD của Nhà đầu tư (YoY) (Q_Y)" "tm_taisantcdaluukytaivsdvachuagdcuactck_yoy": "TSTC đã lưu ký tại VSD và chưa giao dịch của CTCK (YoY) (Q_Y)" "tm_taisantcdaluukyvsdchuagdcuandt_yoy": "TSTC đã lưu ký tại VSD và chưa giao dịch của Nhà đầu tư (YoY) (Q_Y)" "tm_taisantckhacfvtplhoply_yoy": "Tiền gửi và Chứng chỉ tiền gửi (Giá trị hợp lý Tài sản tài chính FVTPL) (YoY) (Q_Y)" "tm_taisantcniemyetdangkygdtaivsd_yoy": "TSTC niêm yết/đăng ký giao dịch tại VSD của Nhà đầu tư (YoY) (Q_Y)" "tm_taisantcniemyetdangkygdtaivsdcuactck_yoy": "TSTC niêm yết/đăng ký giao dịch tại VSD của CTCK (YoY) (Q_Y)" "tm_tienguicuandt_yoy": "Tiền gửi của Nhà đầu tư (YoY) (Q_Y)" "tm_traiphieufvtplhoply_yoy": "Trái phiếu (Giá trị hợp lý Tài sản tài chính FVTPL) (YoY) (Q_Y)" "tongcackhoanphaithunganhan_yoy": "Các khoản phải thu ngắn hạn (YoY) (Q_Y)" "traiphieuphathanhdaihan_yoy": "Trái phiếu phát hành dài hạn (YoY) (Q_Y)" "traiphieuphathanhnganhan_yoy": "Trái phiếu phát hành ngắn hạn (YoY) (Q_Y)" "tratruocchonguoiban_yoy": "Trả trước cho người bán (YoY) (Q_Y)" "tsquanlytheocamket_yoy": "Tài sản quản lý theo cam kết (YoY) (Q_Y)" "tstccuactckndt_yoy": "TSTC của CTCK và Nhà đầu tư (YoY) (Q_Y)" "vayvanothuetcnganhan_yoy": "Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn (YoY) (Q_Y)" "vongopcuachusohuu_yoy": "Vốn góp của chủ sở hữu (YoY) (Q_Y)" Tăng trưởng kỳ trước: "cackhoanchovay_qoq": "Các khoản cho vay (QoQ) (Q)" "cackhoanphaithukhac_qoq": "Các khoản phải thu khác (QoQ) (Q)" "cackhoantcsansangdebanafs_qoq": "Tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS) (QoQ) (Q)" "chiphihoatdong_qoq": "Chi phí hoạt động (*) (QoQ) (Q_TTM)" "cpdphoannhaptstc_qoq": "Chi phí dự phòng/Hoàn nhập TSTC (Q_TTM)" "cphoatdongbaolanhdailyphathanhck_qoq": "Chi phí hoạt động bảo lãnh, đại lý phát hành chứng khoán (QoQ) (Q_TTM)" "cphoatdongdaugiauythac_qoq": "Chi phí hoạt động đấu giá, ủy thác (QoQ) (Q_TTM)" "cphoatdongkhac_qoq": "Chi phí hoạt động khác (QoQ) (Q_TTM)" "cphoatdongmoigioick_qoq": "Chi phí hoạt động môi giới chứng khoán (QoQ) (Q_TTM)" "cphoatdongtudoanh_qoq": "Chi phí hoạt động tự doanh (QoQ) (Q_TTM)" "cphoatdongtuvandautuck_qoq": "Chi phí hoạt động tư vấn đầu tư chứng khoán (QoQ) (Q_TTM)" "cphoatdongtuvantc_qoq": "Chi phí hoạt động tư vấn tài chính (QoQ) (Q_TTM)" "cpnghiepvuluukyck_qoq": "Chi phí nghiệp vụ lưu ký chứng khoán (QoQ) (Q_TTM)" "cpphaitranganhan_qoq": "Chi phí phải trả ngắn hạn (QoQ) (Q)" "dautugiudenngaydaohanhtm_qoq": "Tài sản tài chính giữ đến ngày đáo hạn (HTM) (QoQ) (Q)" "doanhthu_qoq": "Doanh thu (*) (QoQ) (Q_TTM)" "doanhthuhoatdongmoigioick_qoq": "Doanh thu hoạt động môi giới chứng khoán (QoQ) (Q_TTM)" "dpsuygiamtaisantc_qoq": "Dự phòng suy giảm tài sản tài chính (QoQ) (Q)" "dtchovay_qoq": "Lợi nhuận cho vay ký quỹ (QoQ) (Q_TTM)" "dtnhdt_qoq": "Doanh thu mảng ngân hàng đầu tư (QoQ) (Q_TTM)" "dttudoanhvanguonvon_qoq": "Doanh thu mảng tự doanh và kinh doanh nguồn vốn (QoQ) (Q_TTM)" "laimoigioi_qoq": "Lợi nhuận từ nghiệp vụ môi giới (QoQ) (Q_TTM)" "lainganhangdt_qoq": "Lợi nhuận từ mảng ngân hàng đầu tư (QoQ) (Q_TTM)" "laitucackhoanchovayvaphaithu_qoq": "Doanh thu cho vay ký quỹ (QoQ) (Q_TTM)" "laitudoanhnguonvonchovaykyquy_qoq": "Lợi nhuận từ mảng tự doanh, kinh doanh nguồn vốn và cho vay ký quỹ (QoQ) (Q_TTM)" "laituvantaichinh_qoq": "Lợi nhuận từ nghiệp vụ tư vấn tài chính (QoQ) (Q_TTM)" "loinhuanhoatdong_qoq": "Lợi nhuận hoạt động (QoQ) (Q_TTM)" "nguoimuatratientruocnganhan_qoq": "Người mua trả tiền trước ngắn hạn (QoQ) (Q)" "nodaihan_qoq": "Nợ dài hạn (QoQ) (Q)" "nonganhan_qoq": "Nợ ngắn hạn (QoQ) (Q)" "phaithucacdichvuctckcungcap_qoq": "Phải thu các dịch vụ CTCK cung cấp (QoQ) (Q)" "phaitrahoatdonggiaodichchungkhoan_qoq": "Phải trả hoạt động giao dịch chứng khoán (QoQ) (Q)" "taisannganhankhac_tong_qoq": "Tài sản ngắn hạn khác (QoQ) (Q)" "taisantcdaihan_qoq": "Tài sản tài chính dài hạn (QoQ) (Q)" "taisantcfvtpl_qoq": "Tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi lỗ (FVTPL) (QoQ) (Q)" "taisantcnganhan_qoq": "Tài sản tài chính ngắn hạn (QoQ) (Q)" "tienvacackhoantuongduongtien_qoq": "Tiền và các khoản tương đương tiền (QoQ) (Q)" "tile_chovaymargin_qoq": "Cho vay nghiệp vụ ký quỹ (margin) (QoQ) (Q_TTM)" "tile_chovayungtrc_qoq": "Cho vay ứng trước tiền bán chứng khoán (QoQ) (Q_TTM)" "tm_chungchiquyfvtplhoply_qoq": "Chứng chỉ quỹ (Giá trị hợp lý Tài sản tài chính FVTPL) (QoQ) (Q)" "tm_cophieuchuaniemyetfvtplhoply_qoq": "Cổ phiếu chưa niêm yết (Giá trị hợp lý Tài sản tài chính FVTPL) (QoQ) (Q)" "tm_cophieuniemyetfvtplhoply_qoq": "Cổ phiếu niêm yết (Giá trị hợp lý Tài sản tài chính FVTPL) (QoQ) (Q)" "tm_phaitrandtvetienguigdcknhtmql_qoq": "Phải trả nhà đầu tư về tiền gửi GDCK theo phương thức CTCK quản lý (QoQ) (Q)" "tm_taisantcchovecuactck_qoq": "TSTC chờ về của CTCK (QoQ) (Q)" "tm_taisantcchovecuandt_qoq": "TSTC chờ về của Nhà đầu tư (QoQ) (Q)" "tm_taisantcchualuukytaivsdcuactck_qoq": "TSTC chưa lưu ký tại VSD của CTCK (QoQ) (Q)" "tm_taisantcchualuukytaivsdcuandt_qoq": "TSTC chưa lưu ký tại VSD của Nhà đầu tư (QoQ) (Q)" "tm_taisantcdaluukytaivsdvachuagdcuactck_qoq": "TSTC đã lưu ký tại VSD và chưa giao dịch của CTCK (QoQ) (Q)" "tm_taisantcdaluukyvsdchuagdcuandt_qoq": "TSTC đã lưu ký tại VSD và chưa giao dịch của Nhà đầu tư (QoQ) (Q)" "tm_taisantckhacfvtplhoply_qoq": "Tiền gửi và Chứng chỉ tiền gửi (Giá trị hợp lý Tài sản tài chính FVTPL) (QoQ) (Q)" "tm_taisantcniemyetdangkygdtaivsd_qoq": "TSTC niêm yết/đăng ký giao dịch tại VSD của Nhà đầu tư (QoQ) (Q)" "tm_taisantcniemyetdangkygdtaivsdcuactck_qoq": "TSTC niêm yết/đăng ký giao dịch tại VSD của CTCK (QoQ) (Q)" "tm_tienguicuandt_qoq": "Tiền gửi của Nhà đầu tư (QoQ) (Q)" "tm_traiphieufvtplhoply_qoq": "Trái phiếu (Giá trị hợp lý Tài sản tài chính FVTPL) (QoQ) (Q)" "tongcackhoanphaithunganhan_qoq": "Các khoản phải thu ngắn hạn (QoQ) (Q)" "traiphieuphathanhdaihan_qoq": "Trái phiếu phát hành dài hạn (QoQ) (Q)" "traiphieuphathanhnganhan_qoq": "Trái phiếu phát hành ngắn hạn (QoQ) (Q)" "tratruocchonguoiban_qoq": "Trả trước cho người bán (QoQ) (Q)" "tsquanlytheocamket_qoq": "Tài sản quản lý theo cam kết (QoQ) (Q)" "tstccuactckndt_qoq": "TSTC của CTCK và Nhà đầu tư (QoQ) (Q)" "vayvanothuetcnganhan_qoq": "Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn (QoQ) (Q)" "vongopcuachusohuu_qoq": "Vốn góp của chủ sở hữu (QoQ) (Q)" Tỷ trọng các khoản cho vay và phải thu: "tile_chovaymargin": "% Cho vay nghiệp vụ ký quỹ (margin) (Y)" "tile_chovayungtrc": "% Cho vay ứng trước tiền bán chứng khoán của khách hàng (Y)" "tile_phaithukhac": "% Phải thu khác (Q_Y)" Tỷ trọng Chi phí: "tile_chiphibaolanh": "% Chi phí hoạt động bảo lãnh, đại lý phát hành chứng khoán (Q_Y_TTM)" "tile_chiphidaugia": "% Chi phí hoạt động đấu giá, ủy thác (Q_Y_TTM)" "tile_chiphidautuck": "% Chi phí hoạt động tư vấn đầu tư chứng khoán (Q_Y_TTM)" "tile_chiphikhac": "% Chi phí hoạt động khác (Q_Y_TTM)" "tile_chiphiluuky": "% Chi phí nghiệp vụ lưu ký chứng khoán (Q_Y_TTM)" "tile_chiphimoigioi": "% Chi phí hoạt động môi giới chứng khoán (Q_Y_TTM)" "tile_chiphitudoanh": "% Chi phí hoạt động tự doanh (Q_Y_TTM)" "tile_chiphituvan": "% Chi phí hoạt động tư vấn tài chính (Q_Y_TTM)" "tile_cpdphoannhaptstc": "% Chi phí dự phòng/hoàn nhập TSTC, xử lý tổn thất phải thu khó đòi, lỗ suy giảm TSTC và chi phí đi vay của các khoản cho vay (Q_Y_TTM)" Tỷ trọng Doanh thu: "tile_dtchovay": "% Lợi nhuận cho vay ký quỹ (Q_Y_TTM)" "tile_moigioichungkhoan": "% Doanh thu hoạt động môi giới chứng khoán (Q_Y_TTM)" "tile_nganhangdt": "% Doanh thu mảng ngân hàng đầu tư (Q_Y_TTM)" "tile_tudoanhnguonvon": "% Doanh thu mảng tự doanh và kinh doanh nguồn vốn (Q_Y_TTM)" Tỷ trọng Giá trị hợp lý Tài sản tài chính FVTPL: "tile_chungchiquy": "% Chứng chỉ quỹ (Q_Y)" "tile_cpchuaniemyet": "% Cổ phiếu chưa niêm yết (Q_Y)" "tile_cpniemyet": "% Cổ phiếu niêm yết (Q_Y)" "tile_tiengui": "% Tiền gửi và Chứng chỉ tiền gửi (Q_Y)" "tile_traiphieu": "% Trái phiếu (Q_Y)" Tỷ trọng tài sản: "tile_afs": "% Tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS) (Q_Y)" "tile_chovay": "% Các khoản cho vay (Q_Y)" "tile_fvtpl": "% Tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi lỗ (FVTPL) (Q_Y)" "tile_htm": "% Tài sản tài chính giữ đến ngày đáo hạn (HTM) (Q_Y)" "tile_phaithudichvu": "% Phải thu các dịch vụ CTCK cung cấp (Q_Y)" "tile_tien": "% Tiền và các khoản tương đương tiền (Q_Y)" ]
[Bảo hiểm: Khác: "tile_dpgiamgiadh": "Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn (Q_Y)" "tile_giamgiackkd": "Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh (Q_Y)" "tile_phaithukhodoi": "Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi (Q_Y)" Tăng trưởng cùng kỳ: "tt_cackhoandaututaichinhdaihan_yoy": "Các khoản đầu tư tài chính dài hạn (YoY) (Q_Y)" "tt_chiboithuongbaohiemgoc_yoy": "Chi bồi thường bảo hiểm gốc và chi trả đáo hạn (YoY) (Q_Y_TTM)" "tt_chiboithuongnhantaibaohiem_yoy": "Chi bồi thường nhận tái bảo hiểm (YoY) (Q_Y_TTM)" "tt_chihoahongbaohiemgoc_yoy": "Chi hoa hồng bảo hiểm gốc (YoY) (Q_Y_TTM)" "tt_chiphibanhangbaohiemgoc_yoy": "Chi phí bán hàng bảo hiểm gốc (YoY) (Q_Y_TTM)" "tt_chiphiquanlydn_yoy": "Chi phí quản lý doanh nghiệp (YoY) (Q_Y_TTM)" "tt_ckkd_yoy": "Chứng khoán kinh doanh (YoY) (Q_Y)" "tt_dautudaohannh_yoy": "Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn (YoY) (Q_Y)" "tt_doanhthuphibaohiemthuan_yoy": "Doanh thu phí bảo hiểm thuần (YoY) (Q_Y_TTM)" "tt_doanhthuthuan_yoy": "Doanh thu thuần (YoY) (Q_Y_TTM)" "tt_dpboithuongnhuongtaibh_yoy": "Dự phòng bồi thường nhượng tái bảo hiểm (YoY) (Q_Y)" "tt_dpgiamgiadttcdh_yoy": "Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn (YoY) (Q_Y)" "tt_dpphaithukhodoi_yoy": "Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi (YoY) (Q_Y)" "tt_dpphinhuongtaibh_yoy": "Dự phòng phí phượng tái bảo hiểm (YoY) (Q_Y)" "tt_dtdhkhac_yoy": "Đầu tư dài hạn khác (YoY) (Q_Y)" "tt_dttcnamgiudh_yoy": "Đầu tư dài hạn giữ đến ngày đáo hạn (YoY) (Q_Y)" "tt_dttcnh_yoy": "Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn (YoY) (Q_Y)" "tt_duphongnghiepvubaohiem_yoy": "Dự phòng nghiệp vụ bảo hiểm (YoY) (Q_Y)" "tt_gdmuabanlai_yoy": "Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ (YoY) (Q_Y)" "tt_giamgiackkd_yoy": "Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh (YoY) (Q_Y)" "tt_gopvonldlk_yoy": "Góp vốn liên doanh liên kết (YoY) (Q_Y)" "tt_lailotucongtyliendoanhlienket_yoy": "Lãi lỗ từ công ty liên doanh, liên kết (YoY) (Q_Y_TTM)" "tt_lngop_yoy": "Lợi nhuận gộp hoạt động kinh doanh bảo hiểm (YoY) (Q_Y_TTM)" "tt_lnhdtaichinh_yoy": "Lợi nhuận hoạt động tài chính (YoY) (Q_Y_TTM)" "tt_lnkhac_yoy": "Lợi nhuận khác (YoY) (Q_Y_TTM)" "tt_lntuhdkdkhac_yoy": "Lợi nhuận từ HĐKD khác (YoY) (Q_Y_TTM)" "tt_luuchuyentienthuantuhddautu_yoy": "Lưu chuyển tiền tự hoạt động đầu tư (YoY) (Q_Y_TTM)" "tt_luuchuyentienthuantuhdkd_yoy": "Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh (YoY) (Q_Y_TTM)" "tt_luuchuyentienthuantuhdtaichinh_yoy": "Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính (YoY) (Q_Y_TTM)" "tt_nonganhan_yoy": "Nợ ngắn hạn (YoY) (Q_Y)" "tt_phaithuchovay_yoy": "Phải thu về cho vay ngắn hạn (YoY) (Q_Y)" "tt_phaithuhdbh_yoy": "Phải thu hoạt động bảo hiểm (YoY) (Q_Y)" "tt_phaithukhackh_yoy": "Phải thu khác của khách hàng (YoY) (Q_Y)" "tt_phaithunganhan_yoy": "Các khoản phải thu ngắn hạn (YoY) (Q_Y)" "tt_phaitrahdbaohiem_yoy": "Phải trả hoạt động bảo hiểm (YoY) (Q_Y)" "tt_phibaohiemgoc_yoy": "Phí bảo hiểm gốc (YoY) (Q_Y_TTM)" "tt_phinhantaibaohiem_yoy": "Phí nhận tái bảo hiểm (YoY) (Q_Y_TTM)" "tt_phinhuongtaibaohiem_yoy": "Tổng phí nhượng tái bảo hiểm (YoY) (Q_Y_TTM)" "tt_tangduphongnghiepvubaohiemgoc_yoy": "Dự phòng nghiệm vụ bảo hiểm gốc (YoY) (Q_Y_TTM)" "tt_thuhoahongnhuongtaibaohiem_yoy": "Thu hoa hồng nhượng tái bảo hiểm (YoY) (Q_Y_TTM)" "tt_tien_yoy": "Tiền và các khoản tương đương tiền (YoY) (Q_Y)" "tt_tm_baohiemnhantho_bh_yoy": "Bảo hiểm nhân thọ (YoY) (Q_Y_TTM)" "tt_tm_baohiemnhantho_bhg_yoy": "Chi bồi thường bảo hiểm nhân thọ (YoY) (Q_Y_TTM)" "tt_tm_baohiemphinhantho_bh_yoy": "Bảo hiểm phi nhân thọ (YoY) (Q_Y_TTM)" "tt_tm_baohiemphinhantho_bhg_yoy": "Chi bồi thường bảo hiểm phi nhân thọ (YoY) (Q_Y_TTM)" "tt_tm_bhchayno_bhg_yoy": "Bảo hiểm cháy nổ (YoY) (Q_Y_TTM)" "tt_tm_bhchayno_cbt_yoy": "Chi bồi thường bảo hiểm cháy nổ (YoY) (Q_Y_TTM)" "tt_tm_bhsuckhoe_bhg_yoy": "Bảo hiểm sức khỏe (YoY) (Q_Y_TTM)" "tt_tm_bhsuckhoe_cbt_yoy": "Chi bồi thường bảo hiểm sức khỏe (YoY) (Q_Y_TTM)" "tt_tm_bhtaisanthiethai_bhg_yoy": "Bảo hiểm tài sản và thiệt hại (YoY) (Q_Y_TTM)" "tt_tm_bhtaisanthiethai_cbt_yoy": "Chi bồi thường bảo hiểm tài sản và thiệt hại (YoY) (Q_Y_TTM)" "tt_tm_bhtauthuy_bhg_yoy": "Bảo hiểm tàu thủy (YoY) (Q_Y_TTM)" "tt_tm_bhtauthuy_cbt_yoy": "Chi bồi thường bảo hiểm tàu thủy (YoY) (Q_Y_TTM)" "tt_tm_bhtrachnhiem_bhg_yoy": "Bảo hiểm trách nhiệm (YoY) (Q_Y_TTM)" "tt_tm_bhtrachnhiem_cbt_yoy": "Chi bồi thường bảo hiểm trách nhiệm (YoY) (Q_Y_TTM)" "tt_tm_bhxecogioi_bhg_yoy": "Bảo hiểm xe cơ giới (YoY) (Q_Y_TTM)" "tt_tm_bhxecogioi_cbt_yoy": "Chi bồi thường bảo hiểm xe cơ giới (YoY) (Q_Y_TTM)" "tt_tongchiboithuong_yoy": "Tổng chi bồi thường (YoY) (Q_Y_TTM)" "tt_tongchiboithuongvatratienbaohiem_yoy": "Tổng chi bồi thường và trả bảo hiểm (YoY) (Q_Y_TTM)" "tt_tongchitructiephdkdbaohiem_yoy": "Tổng chi trực tiếp hoạt động kinh doanh bảo hiểm (YoY) (Q_Y_TTM)" "tt_vaynganhan_yoy": "Vay ngắn hạn (YoY) (Q_Y)" Tăng trưởng kỳ trước: "tt_cackhoandaututaichinhdaihan_qoq": "Các khoản đầu tư tài chính dài hạn (QoQ) (Q)" "tt_chiboithuongbaohiemgoc_qoq": "Chi bồi thường bảo hiểm gốc và chi trả đáo hạn (QoQ) (Q_TTM)" "tt_chiboithuongnhantaibaohiem_qoq": "Chi bồi thường nhận tái bảo hiểm (QoQ) (Q_TTM)" "tt_chihoahongbaohiemgoc_qoq": "Chi hoa hồng bảo hiểm gốc (QoQ) (Q_TTM)" "tt_chiphibanhangbaohiemgoc_qoq": "Chi phí bán hàng bảo hiểm gốc (QoQ) (Q_TTM)" "tt_chiphiquanlydn_qoq": "Chi phí quản lý doanh nghiệp (QoQ) (Q_TTM)" "tt_ckkd_qoq": "Chứng khoán kinh doanh (QoQ) (Q)" "tt_dautudaohannh_qoq": "Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn (QoQ) (Q)" "tt_doanhthuphibaohiemthuan_qoq": "Doanh thu phí bảo hiểm thuần (QoQ) (Q_TTM)" "tt_doanhthuthuan_qoq": "Doanh thu thuần (QoQ) (Q_TTM)" "tt_dpboithuongnhuongtaibh_qoq": "Dự phòng bồi thường nhượng tái bảo hiểm (QoQ) (Q)" "tt_dpgiamgiadttcdh_qoq": "Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn (QoQ) (Q)" "tt_dpphaithukhodoi_qoq": "Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi (QoQ) (Q)" "tt_dpphinhuongtaibh_qoq": "Dự phòng phí phượng tái bảo hiểm (QoQ) (Q)" "tt_dtdhkhac_qoq": "Đầu tư dài hạn khác (QoQ) (Q)" "tt_dttcnamgiudh_qoq": "Đầu tư dài hạn giữ đến ngày đáo hạn (QoQ) (Q)" "tt_dttcnh_qoq": "Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn (QoQ) (Q)" "tt_duphongnghiepvubaohiem_qoq": "Dự phòng nghiệp vụ bảo hiểm (QoQ) (Q)" "tt_gdmuabanlai_qoq": "Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ (QoQ) (Q)" "tt_giamgiackkd_qoq": "Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh (QoQ) (Q)" "tt_gopvonldlk_qoq": "Góp vốn liên doanh liên kết (QoQ) (Q)" "tt_lailotucongtyliendoanhlienket_qoq": "Lãi lỗ từ công ty liên doanh, liên kết (QoQ) (Q_TTM)" "tt_lngop_qoq": "Lợi nhuận gộp hoạt động kinh doanh bảo hiểm (QoQ) (Q_TTM)" "tt_lnhdtaichinh_qoq": "Lợi nhuận hoạt động tài chính (QoQ) (Q_TTM)" "tt_lnkhac_qoq": "Lợi nhuận khác (QoQ) (Q_TTM)" "tt_lntuhdkdkhac_qoq": "Lợi nhuận từ HĐKD khác (QoQ) (Q_TTM)" "tt_luuchuyentienthuantuhddautu_qoq": "Lưu chuyển tiền tự hoạt động đầu tư (QoQ) (Q_TTM)" "tt_luuchuyentienthuantuhdkd_qoq": "Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh (QoQ) (Q_TTM)" "tt_luuchuyentienthuantuhdtaichinh_qoq": "Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính (QoQ) (Q_TTM)" "tt_nonganhan_qoq": "Nợ ngắn hạn (QoQ) (Q)" "tt_phaithuchovay_qoq": "Phải thu về cho vay ngắn hạn (QoQ) (Q)" "tt_phaithuhdbh_qoq": "Phải thu hoạt động bảo hiểm (QoQ) (Q)" "tt_phaithukhackh_qoq": "Phải thu khác của khách hàng (QoQ) (Q)" "tt_phaithunganhan_qoq": "Các khoản phải thu ngắn hạn (QoQ) (Q)" "tt_phaitrahdbaohiem_qoq": "Phải trả hoạt động bảo hiểm (QoQ) (Q)" "tt_phibaohiemgoc_qoq": "Phí bảo hiểm gốc (QoQ) (Q_TTM)" "tt_phinhantaibaohiem_qoq": "Phí nhận tái bảo hiểm (QoQ) (Q_TTM)" "tt_phinhuongtaibaohiem_qoq": "Tổng phí nhượng tái bảo hiểm (QoQ) (Q_TTM)" "tt_tangduphongnghiepvubaohiemgoc_qoq": "Dự phòng nghiệm vụ bảo hiểm gốc (QoQ) (Q_TTM)" "tt_thuhoahongnhuongtaibaohiem_qoq": "Thu hoa hồng nhượng tái bảo hiểm (QoQ) (Q_TTM)" "tt_tien_qoq": "Tiền và các khoản tương đương tiền (QoQ) (Q)" "tt_tm_baohiemnhantho_bh_qoq": "Bảo hiểm nhân thọ (QoQ) (Q_TTM)" "tt_tm_baohiemnhantho_bhg_qoq": "Chi bồi thường bảo hiểm nhân thọ (QoQ) (Q_TTM)" "tt_tm_baohiemphinhantho_bh_qoq": "Bảo hiểm phi nhân thọ (QoQ) (Q_TTM)" "tt_tm_baohiemphinhantho_bhg_qoq": "Chi bồi thường bảo hiểm phi nhân thọ (QoQ) (Q_TTM)" "tt_tm_bhchayno_bhg_qoq": "Bảo hiểm cháy nổ (QoQ) (Q_TTM)" "tt_tm_bhchayno_cbt_qoq": "Chi bồi thường bảo hiểm cháy nổ (QoQ) (Q_TTM)" "tt_tm_bhsuckhoe_bhg_qoq": "Bảo hiểm sức khỏe (QoQ) (Q_TTM)" "tt_tm_bhsuckhoe_cbt_qoq": "Chi bồi thường bảo hiểm sức khỏe (QoQ) (Q_TTM)" "tt_tm_bhtaisanthiethai_bhg_qoq": "Bảo hiểm tài sản và thiệt hại (QoQ) (Q_TTM)" "tt_tm_bhtaisanthiethai_cbt_qoq": "Chi bồi thường bảo hiểm tài sản và thiệt hại (QoQ) (Q_TTM)" "tt_tm_bhtauthuy_bhg_qoq": "Bảo hiểm tàu thủy (QoQ) (Q_TTM)" "tt_tm_bhtauthuy_cbt_qoq": "Chi bồi thường bảo hiểm tàu thủy (QoQ) (Q_TTM)" "tt_tm_bhtrachnhiem_bhg_qoq": "Bảo hiểm trách nhiệm (QoQ) (Q_TTM)" "tt_tm_bhtrachnhiem_cbt_qoq": "Chi bồi thường bảo hiểm trách nhiệm (QoQ) (Q_TTM)" "tt_tm_bhxecogioi_bhg_qoq": "Bảo hiểm xe cơ giới (QoQ) (Q_TTM)" "tt_tm_bhxecogioi_cbt_qoq": "Chi bồi thường bảo hiểm xe cơ giới (QoQ) (Q_TTM)" "tt_tongchiboithuong_qoq": "Tổng chi bồi thường (QoQ) (Q_TTM)" "tt_tongchiboithuongvatratienbaohiem_qoq": "Tổng chi bồi thường và trả bảo hiểm (QoQ) (Q_TTM)" "tt_tongchitructiephdkdbaohiem_qoq": "Tổng chi trực tiếp hoạt động kinh doanh bảo hiểm (QoQ) (Q_TTM)" "tt_vaynganhan_qoq": "Vay ngắn hạn (QoQ) (Q)" Tỷ lệ bồi thường: "tlbt_bhchayno": "Bảo hiểm cháy nổ (Q_Y_TTM)" "tlbt_bhnt": "Bảo hiểm nhân thọ (Q_Y_TTM)" "tlbt_bhpnt": "Bảo hiểm phi nhân thọ (Q_Y_TTM)" "tlbt_bhsk": "Bảo hiểm sức khỏe (Q_Y_TTM)" "tlbt_bhtauthuy": "Bảo hiểm tàu thủy (Q_Y_TTM)" "tlbt_bhtn": "Bảo hiểm trách nhiệm (Q_Y_TTM)" "tlbt_bhtsvathiethai": "Bảo hiểm tài sản và thiệt hại (Q_Y_TTM)" "tlbt_bhxecogioi": "Bảo hiểm xe cơ giới (Q_Y_TTM)" Tỷ trọng các khoản đầu tư: "ttdt_dautudaihankhac": "Đầu tư dài hạn khác (Q_Y)" "ttdt_dautuvaocongtycon": "Đầu tư vào công ty con (Q_Y)" "ttdt_gopvonliendoanh": "Góp vốn liên doanh liên kết (Q_Y)" "ttdt_tm_chungchiquy": "Chứng chỉ quỹ (Q_Y)" "ttdt_tm_chungchiquy_dh": "Chứng chỉ quỹ - Nắm giữ dài hạn (Q_Y)" "ttdt_tm_chungchiquy_nh": "Chứng chỉ quỹ - Nắm giữ ngắn hạn (Q_Y)" "ttdt_tm_cophieuchuaniemyet": "Cổ phiếu chưa niêm yết (Q_Y)" "ttdt_tm_cophieuniemyet": "Cổ phiếu niêm yết (Q_Y)" "ttdt_tm_tamung_dh": "Tạm ứng - Nắm giữ dài hạn (Q_Y)" "ttdt_tm_tamung_nh": "Tạm ứng - Nắm giữ ngắn hạn (Q_Y)" "ttdt_tm_tiengui": "Tiền gửi và chứng chỉ tiền gửi dài hạn (Q_Y)" "ttdt_tm_tiengui_nh": "Tiền gửi và chứng chỉ tiền gửi ngắn hạn (Q_Y)" "ttdt_tm_traiphieuchinhphu": "Trái phiếu chính phủ_CKKD (Q_Y)" "ttdt_tm_traiphieuchinhphu_dh": "Trái phiếu chính phủ dài hạn (Q_Y)" "ttdt_tm_traiphieuchinhphu_nh": "Trái phiếu chính phủ ngắn hạn (Q_Y)" "ttdt_tm_traiphieudn": "Trái phiếu doanh nghiệp_CKKD (Q_Y)" "ttdt_tm_traiphieudn_dh": "Trái phiếu doanh nghiệp dài hạn (Q_Y)" "ttdt_tm_traiphieudn_nh": "Trái phiếu doanh nghiệp ngắn hạn (Q_Y)" "ttdt_tm_uythac_dh": "Ủy thác đầu tư - Nắm giữ dài hạn (Q_Y)" "ttdt_tm_uythac_nh": "Ủy thác đầu tư - Nắm giữ ngắn hạn (Q_Y)" Tỷ trọng doanh thu bảo hiểm nhân thọ: "ttdthu_tm_baohiemhonhop_bhg": "Bảo hiểm hỗn hợp (Q_Y_TTM)" "ttdthu_tm_baohiemkhac_bhg": "Bảo hiểm khác nhân thọ (Q_Y_TTM)" "ttdthu_tm_baohiemlienketchung_bhg": "Bảo hiểm liên kết chung (Q_Y_TTM)" "ttdthu_tm_bhchayno_bhg": "Bảo hiểm cháy nổ (Q_Y_TTM)" "ttdthu_tm_bhsuckhoe_bhg": "Bảo hiểm sức khỏe (Q_Y_TTM)" "ttdthu_tm_bhtaisanthiethai_bhg": "Bảo hiểm tài sản và thiệt hại (Q_Y_TTM)" "ttdthu_tm_bhtauthuy_bhg": "Bảo hiểm tàu thủy (Q_Y_TTM)" "ttdthu_tm_bhtrachnhiem_bhg": "Bảo hiểm trách nhiệm (Q_Y_TTM)" "ttdthu_tm_bhxecogioi_bhg": "Bảo hiểm xe cơ giới (Q_Y_TTM)" Tỷ trọng lợi nhuận: "ttln_lailotucongtyliendoanhlienket": "% Lợi nhuận từ lãi lỗ công ty liên doanh, liên kết (Q_Y_TTM)" "ttln_lngop": "% Lợi nhuận từ HĐKD chính (Q_Y_TTM)" "ttln_lnhdtaichinh": "% Lợi nhuận từ hoạt động tài chính (Q_Y_TTM)" "ttln_lnkhac": "% Lợi nhuận từ lợi nhuận khác (Q_Y_TTM)" "ttln_lntuhdkdkhac": "% Lợi nhuận từ HĐKD khác (Q_Y_TTM)" Tỷ trọng nguồn vốn: "tile_duphongnghiepvubaohiem": "Dự phòng nghiệp vụ bảo hiểm (Q_Y)" "tile_giaodichmuabanlaitraiphieucp_n": "Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ (Q_Y)" "tile_lnstchuaphanphoi": "Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối (Q_Y)" "tile_nodaihan": "Nợ dài hạn (Q_Y)" "tile_nonganhan": "Nợ ngắn hạn (Q_Y)" "tile_nophaitra": "Nợ phải trả (Q_Y)" "tile_phaitrahdbaohiem": "Phải trả hoạt động bảo hiểm (Q_Y)" "tile_vaydaihan": "Vay dài hạn (Q_Y)" "tile_vaynganhan": "Vay ngắn hạn (Q_Y)" "tile_vonchusohuu_tong": "Vốn chủ sở hữu (Q_Y)" Tỷ trọng tài sản: "tile_cackhoandaututaichinhdaihan": "Các khoản đầu tư tài chính dài hạn (Q_Y)" "tile_cackhoandaututaichinhnganhan": "Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn (Q_Y)" "tile_taisandaihan": "Tài sản dài hạn (Q_Y)" "tile_taisannganhan": "Tài sản ngắn hạn (Q_Y)" "tile_taisantaibaohiem": "Tài sản tái bảo hiểm (Q_Y)" "tile_tienvacackhoantuongduongtien": "Tiền và các khoản tương đương tiền (Q_Y)" ]
Mã code lấy dữ liệu của người dùng
Ví dụ: AAA, BVH, ...
Mã chứng khoán của doanh nghiệp
[ Chỉ số chung: Định giá: "ep": "E/P" "graham_3": "Graham 3 (Sử dụng EPS và giá trị sổ sách)" "p_ocf": "P/OCF" "pb": "P/B" "pe": "P/E" "pe_dp": "P/E (dự phóng)" "peg": "PEG" "peg_dc": "PEG (điều chỉnh)" "vonhoa": "Vốn hóa" Phân tích kỹ thuật: "gia": "Giá" "smg": "Sức mạnh giá" "beta": "Hệ số beta" "trungbinh_gtgd_15ngay": "Giá trị giao dịch trung bình 15 ngày" "trungbinh_vol_15ngay": "Khối lượng trung bình 15 ngày" ] [Phi tài chính: Định giá: "ev": "EV" "ev_ebit": "EV/EBIT" "ev_ebitda": "EV/EBITDA" "ev_fcff": "EV/FCFF" "ev_ocf": "EV/OCF" "lnw_vh": "LNW/Vốn hóa" "nc_vh": "Net Cash/Vốn hóa" "p_fcfe": "P/FCFE" "p_fcff": "P/FCFF" "p_gp": "P/GPPS" "p_lnw": "P/LNW" "p_ncav": "P/NCAV" "p_ncp": "P/NCPS" "ps": "P/S" "vldr_vh": "Vốn lưu động ròng (NWC)/Vốn hóa" ]
- Doanh thu theo kế hoạch
- Tỷ lệ hoàn thành doanh thu
- Lợi nhuận trước thuế theo kế hoạch
- Tỷ lệ hoàn thành Lợi nhuận trước thuế theo kế hoạch
- Lợi nhuận sau thuế kế hoạch
- Tỷ lệ hoàn thành Lợi nhuận sau thuế theo kế hoạch
Dữ liệu được cập nhật khi doanh nghiệp công bố nghị quyết đại hội cổ đông
Mã code lấy dữ liệu của người dùng
Example: AAA
Mã chứng khoán doanh nghiệp
Định dạng yyyy-mm-dd
Ví dụ: 2023-11-19
Truy xuất theo cột được xác định bởi by-time
Gồm 2 giá trị: created_at hoặc updated_at
Định dạng yyyy-mm-dd
Ví dụ: 2023-11-19
Truy xuất theo cột được xác định bởi by-time
năm
{ code: "Mã chứng khoán", data: [ { nam: "Năm", dt_kehoach: "Doanh thu theo kế hoạch", tyle_hoanthanh_dt: "Tỷ lệ hoàn thành doanh thu", lntt_kehoach: "Lợi nhuận trước thuế theo kế hoạch", tyle_hoanthanh_lntt: "Tỷ lệ hoàn thành lợi nhuận trước thuế", lnst_kehoach: "Lợi nhuận sau thuế theo kế hoạch", tyle_hoanthanh_lnst: "Tỷ lệ hoàn thành lợi nhuận sau thuế theo kế hoạch" }, ] }
- Đầy đủ 4 cấp ngành
- Tính theo trung bình trọng số vốn hoá có điều chỉnh hưởng quyền và làm tròn bước giá
Dữ liệu cập nhật 5p/ lần
Quý khách vui lòng sử dụng v3
Gồm 2 giá trị: created_at hoặc updated_at
Định dạng yyyy-mm-dd
Ví dụ: 2023-11-19
Truy xuất theo cột được xác định bởi by-time
Định dạng yyyy-mm-dd
Ví dụ: 2023-11-19
Truy xuất theo cột được xác định bởi by-time
data": [ { "idnganhcap3": "ID ngành cấp 3", "tennganhcap3": "Tên ngành cấp 3", "macks": "Mã chứng khoán ngành cấp 3" "list": [ { "idnganhcap4": "ID ngành cấp 4", "tennganhcap4": "Tên ngành cấp 4", "macks": "Mã chứng khoán ngành cấp 4", "created_at": "2022-05-10T17:10:32.000Z", "updated_at": "2023-12-12T06:00:00.000Z" },
Quý khách vui lòng sử dụng v3
3: Ngành cấp 3
4: Ngành cấp 4
ID ngành, lấy từ API danh sách ngành v2
Mã code lấy dữ liệu của người dùng
Gồm 2 giá trị: created_at hoặc updated_at
Định dạng yyyy-mm-dd
Ví dụ: 2023-11-19
Truy xuất theo cột được xác định bởi by-time
Định dạng yyyy-mm-dd
Ví dụ: 2023-11-19
Truy xuất theo cột được xác định bởi by-time
{ "id": "1", "name": "Bán buôn sắt thép", "data": [ { "date": "Ngày", "price": "Chỉ số giá ngành", "created_at": "Ngày khởi tạo row", "updated_at": "Ngày cập nhật row" }, ] }
Định dạng yyyy-mm-dd
Ví dụ: 2023-11-19
Truy xuất theo cột được xác định bởi by-time
Gồm 2 giá trị: created_at hoặc updated_at
Định dạng yyyy-mm-dd
Ví dụ: 2023-11-19
Truy xuất theo cột được xác định bởi by-time
data": [ { "idnganhcap3": "ID ngành cấp 3", "tennganhcap3": "Tên ngành cấp 3", "macks": "Mã chứng khoán ngành cấp 3" "list": [ { "idnganhcap4": "ID ngành cấp 4", "tennganhcap4": "Tên ngành cấp 4", "macks": "Mã chứng khoán ngành cấp 4", "created_at": "Ngày khởi tạo dữ liệu", "updated_at": "Ngày cập nhật dữ liệu" },
Mã code lấy dữ liệu của người dùng
ID ngành, lấy từ API danh sách ngành v3
3: Ngành cấp 3
4: Ngành cấp 4
Định dạng yyyy-mm-dd
Ví dụ: 2023-11-19
Truy xuất theo cột được xác định bởi by-time
Định dạng yyyy-mm-dd
Ví dụ: 2023-11-19
Truy xuất theo cột được xác định bởi by-time
Gồm 2 giá trị: created_at hoặc updated_at
{ "id": "id ngành", "name": "Tên ngành", "data": [ { "date": "Ngày", "price": "Chỉ số giá ngành", "created_at": "Ngày khởi tạo dữ liệu", "updated_at": "Ngày cập nhật dữ liệu" }, ] }
CHỈ SỐ CHUNG
- Nhóm chỉ số định giá
- Nhóm chỉ số hiệu quả hoạt động
- Nhóm chỉ số sức khoẻ tài chính
- Nhóm chỉ số tăng trưởng
DOANH NGHIỆP PHI TÀI CHÍNH
- Nhóm chỉ số định giá
- Nhóm chỉ số hiệu quả hoạt động
- Nhóm chỉ số tăng trưởng
- Nhóm chỉ số sức khoẻ tài chính
NGÂN HÀNG:
- Chỉ số an toàn vốn LDR
- Nhóm chỉ số hiệu quả hoạt động
- Nhóm chỉ số nợ xấu
- Nhóm chỉ số tăng trưởng
CHỨNG KHOÁN:
- Chỉ số an toàn vốn
- Chỉ số tăng trưởng
BẢO HIỂM:
- Chỉ số tỷ lệ bồi thường
- Chỉ số tăng trưởng
Cập nhật hàng quý
Mã code lấy dữ liệu của người dùng
Ngành cấp 3: 3
Ngành cấp 4: 4
id ngành cấp 3, cấp 4 chi tiết
[ { "idnganhcap3": "ID ngành cấp 3", "vonhoa": "Vốn hoá", "soluongluuhanh": "Số lượng lưu hành", "eps": "eps", "pb": "P/B", "pe": "P/E", "smg": "Sức mạnh giá", "dif": "Thay đổi giá so với ngày trước", "dif_w": "Thay đổi giá so với tuần trước", "dif_m": "Thay đổi giá so với tháng trước", "dif_3m": "Thay đổi giá so với 3 tháng trước", "created_at": "Ngày khởi tạo dữ liệu" "updated_at": "Ngày cập nhật dữ liệu" } ]
Quý khách vui lòng sử dụng v3
ID của ngành, lấy từ API danh sách ngành
Ví dụ: 1, 2, 3, 4, ...
Mã code lấy dữ liệu của người dùng
Ngành cấp 3: 3
Ngành cấp 4: 4
Kỳ dữ liệu: ttm, quarter, daily
Ngày kết thúc: 2020-01-01
Chỉ dùng cho dataType daily
Năm
Quý: 1, 2, 3, 4
Định dạng yyyy-mm-dd
Ví dụ: 2023-11-19
Truy xuất theo cột được xác định bởi by-time
Định dạng yyyy-mm-dd
Ví dụ: 2023-11-19
Truy xuất theo cột được xác định bởi by-time
Ngày bắt đầu: 2018-01-01
Chỉ dùng cho dataType daily
Gồm 2 giá trị: created_at hoặc updated_at
[ Chỉ số chung: Định giá: "bvps": "BVPS (Q)" "eps": "EPS (TTM)" "pb": "P/B (Q)" "pe": "P/E (TTM)" "soluongluuhanh": "Số lượng lưu hành (Q_TTM)" "vonhoa": "Vốn hóa (Q)" Hiệu quả hoạt động: "dongtien_hdkd_lnthuan": "Dòng tiền HĐKD/Lợi nhuận thuần (TTM)" "dongtien_hdkd_slcpdlh": "Dòng tiền HĐKD/Số lượng cổ phiếu đang lưu hành (TTM)" "dongtien_hdkd_tts": "Dòng tiền HĐKD/Trung bình tổng tài sản (TTM)" "dongtien_hdkd_vcsh": "Dòng tiền HĐKD/Trung bình vốn chủ sỡ hữu (TTM)" "roa": "ROA (TTM)" "roe": "ROE (TTM)" Sức khỏe tài chính: "tongno_tongtaisan": "Hệ số nợ trên tổng tài sản (Q)" "nophaitra_vcsh": "Hệ số nợ trên vốn chủ sở hữu (Q)" "vcsh_nguonvon": "Hệ số vốn chủ sở hữu (Q)" "tts_vonchu": "Tổng tài sản/Vốn chủ sở hữu (Q)" Tăng trưởng cùng kỳ: "lnst_yoy": "Lợi nhuận sau thuế (YoY) (Q_TTM)" "lnst_ctyme_yoy": "Lợi nhuận sau thuế của Công ty mẹ (YoY) (Q_TTM)" "lntt_yoy": "Lợi nhuận trước thuế (YoY) (Q_TTM)" ] [Phi tài chính: Định giá: "ev_ebit": "EV/EBIT (TTM)" "ev_ebitda": "EV/EBITDA (TTM)" "ev_fcff": "EV/FCFF (TTM)" "ev_ocf": "EV/OCF (TTM)" "fcfe": "FCFE (TTM)" "fcff": "FCFF (TTM)" "lnw_vh": "LNW/Vốn hóa (Q)" "nc_vh": "Net Cash/Vốn hóa (Q)" "p_fcfe": "P/FCFE (TTM)" "p_fcff": "P/FCFF (TTM)" "p_lnw": "P/LNW (Q)" "p_ncav": "P/NCAV (Q)" "p_ncp": "P/NCPS (Q)" "vldr_vh": "Vốn lưu động ròng (NWC)/Vốn hóa (Q)" Hiệu quả hoạt động: "bienlaiebit": "Biên lãi EBIT (Q_TTM)" "bienlaiebitda": "Biên lãi EBITDA (Q_TTM)" "bienlaigop": "Biên lãi gộp (Q_TTM)" "bienlaisauthue": "Biên lãi sau thuế (Q_TTM)" "bienlaitruocthue": "Biên lãi trước thuế (Q_TTM)" "dongtien_hdkd_dtt": "Dòng tiền HĐKD/ Doanh thu thuần (TTM)" "roic": "ROIC (TTM)" "vongquayphaithu": "Vòng quay phải thu (TTM)" "vongquayphaitra": "Vòng quay phải trả (TTM)" "vongquaytaisan": "Vòng quay tài sản (TTM)" "ccc": "Vòng quay tiền mặt (TTM)" "vongquaytonkho": "Vòng quay tồn kho (TTM)" Sức khỏe tài chính: "ebit_laivay": "EBIT/Lãi vay (TTM)" "vldr_tsnh": "Nguồn vốn dài hạn/Tài sản ngắn hạn (Q)" "vldr_tsdh": "Nguốn vốn ngắn hạn/Tài sản dài hạn (Q)" "novayrong_vonchu": "Nợ vay ròng/Vốn chủ (Q)" "novay_dongtienhdkd": "Nợ vay/Dòng tiền hoạt động kinh doanh (TTM)" "novay_ebitda": "Nợ vay/EBITDA (TTM)" "novay_vonchu": "Nợ vay/Vốn chủ (Q)" "thanhtoan_hienhanh": "Tỷ số thanh toán hiện hành (Q)" "thanhtoan_nhanh": "Tỷ số thanh toán nhanh (Q)" "thanhtoan_tienmat": "Tỷ số thanh toán tiền mặt (Q)" "vldr_nwc": "Vốn lưu động ròng (NWC)/Vốn lưu động (Q)" Tăng trưởng cùng kỳ: "cptaichinh_yoy": "Chi phí lãi vay (YoY) (Q_TTM)" "tt_dtt_yoy": "Doanh thu thuần (YoY) (Q_TTM)" "tt_ebit_yoy": "EBIT (YoY) (Q_TTM)" "ln_hdkd_yoy": "Lợi nhuận HĐKD chính (YoY) (Q_TTM)" Tăng trưởng kỳ trước: "cackhoanphaithu_qoq": "Các khoản phải thu (QoQ) (Q)" "htk_qoq": "Hàng tồn kho (QoQ) (Q)" "novay_qoq": "Nợ vay (QoQ) (Q)" "tscd_qoq": "Tài sản cố định (QoQ) (Q)" "tsdd_daihan_qoq": "Tài sản dở dang dài hạn (QoQ) (Q)" ] [Ngân hàng: An toàn vốn: "ldr": "Tỷ lệ cho vay/Huy động (LDR) (Q)" Hiệu quả hoạt động: "cir": "CIR (Q_TTM)" "cof": "COF (TTM)" "nim": "NIM (TTM)" "yea": "YEA (TTM)" Nợ xấu: "laiphiphaithu_tongtaisan": "Lãi và phí phải thu/Tổng tài sản (Q)" "tyle_baonoxau": "Tỷ lệ bao nợ xấu (LLR) (Q)" "tile_nonhom2": "Tỷ lệ nợ nhóm 2 (Q)" "tyle_noxau": "Tỷ lệ nợ xấu (NPL) (Q)" Tăng trưởng cùng kỳ: "tt_chiphilai_yoy": "Chi phí lãi và chi phí tương tự (YoY) (Q_TTM)" "tt_thunhaplai_yoy": "Thu nhập lãi và thu nhập tương tự (YoY) (Q_TTM)" "tt_tongthunhaphoatdong_yoy": "Tổng thu nhập hoạt động (YoY) (Q_TTM)" Tăng trưởng kỳ trước: "tt_chovaydaihan_qoq": "Cho vay dài hạn (QoQ) (Q)" "tt_chovaynganhan_qoq": "Cho vay ngắn hạn (QoQ) (Q)" "tt_chovaytrunghan_qoq": "Cho vay trung hạn (QoQ) (Q)" "tt_huydong_qoq": "Huy động (QoQ) (Q)" "tt_noxau_yoy": "Nợ xấu (YoY) (Q)" "tt_phathanhgiaytocogia_qoq": "Phát hành giấy tờ có giá (QoQ) (Q)" "tt_tindung_qoq": "Tín dụng (QoQ) (Q)" "tt_vondieule_qoq": "Vốn điều lệ (QoQ) (Q)" ] [Chứng khoán: An toàn vốn: "tilechovaykq": "Tỉ lệ cho vay kí quỹ (Q)" Tăng trưởng cùng kỳ: "doanhthu_yoy": "Doanh thu (*) (YoY) (Q_TTM)" "laitucackhoanchovayvaphaithu_yoy": "Doanh thu cho vay ký quỹ (Q_TTM)" "doanhthuhoatdongmoigioick_yoy": "Doanh thu hoạt động môi giới chứng khoán (YoY) (Q_TTM)" "dtnhdt_yoy": "Doanh thu mảng ngân hàng đầu tư (YoY) (Q_TTM)" "dttudoanhvanguonvon_yoy": "Doanh thu mảng tự doanh và kinh doanh nguồn vốn (YoY) (Q_TTM)" "lainganhangdt_yoy": "Lãi từ mảng ngân hàng đầu tư (YoY) (Q_TTM)" "laimoigioi_yoy": "Lãi từ nghiệp vụ môi giới (YoY) (Q_TTM)" "dtchovay_yoy": "Lợi nhuận cho vay ký quỹ (YoY) (Q_TTM)" "loinhuanhoatdong_yoy": "Lợi nhuận hoạt động (YoY) (Q_TTM)" "laitudoanhnguonvonchovaykyquy_yoy": "Lợi nhuận từ mảng tự doanh, kinh doanh nguồn vốn (YoY) (Q_TTM)" "tm_chovaynghiepvukyquymargin_yoy": "Cho vay nghiệp vụ ký quỹ (margin) (YoY) (Q)" Tăng trưởng kỳ trước: "tile_chovaymargin_qoq": "Cho vay nghiệp vụ ký quỹ (margin) (QoQ) (Q)" "tm_chungchiquyfvtplhoply_qoq": "Chứng chỉ quỹ FVTPL hợp lý (QoQ) (Q)" "tm_traiphieufvtplhoply_qoq": "Trái phiếu FVTPL hợp lý (QoQ) (Q)" "cackhoanchovay_qoq": "Các khoản cho vay (QoQ) (Q)" "tm_cophieuniemyetfvtplhoply_qoq": "Cổ phiếu niêm yết FVTPL (QoQ) (Q)" "tm_cophieuchuaniemyetfvtplhoply_qoq": "Cổ phiếu chưa niêm yết FVTPL (QoQ) (Q)" ] [Bảo hiểm: Tăng trưởng cùng kỳ: "tt_chiphibanhangbaohiemgoc_yoy": "Chi phí bán hàng bảo hiểm gốc (YoY) (Q_TTM)" "tt_doanhthuphibaohiemthuan_yoy": "Doanh thu phí bảo hiểm thuần (YoY) (Q_TTM)" "tt_doanhthuthuan_yoy": "Doanh thu thuần (YoY) (Q_TTM)" "tt_lngop_yoy": "Lợi nhuận gộp hoạt động kinh doanh bảo hiểm (YoY) (Q_TTM)" "tt_thuhoahongnhuongtaibaohiem_yoy": "Thu hoa hồng nhượng tái bảo hiểm (YoY) (Q_TTM)" "tt_tongchiboithuongvatratienbaohiem_yoy": "Tổng chi bồi thường và trả bảo hiểm (YoY) (Q_TTM)" Tăng trưởng kỳ trước: "tt_dttcnh_qoq": "Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn (QoQ) (Q)" "tt_ckkd_qoq": "Chứng khoán kinh doanh (QoQ) (Q)" "tt_dttcnamgiudh_qoq": "Đầu tư dài hạn giữ đến ngày đáo hạn (QoQ) (Q)" Tỷ lệ bồi thường: "tlbt_bhchayno": "Bảo hiểm cháy nổ (Q_TTM)" "tlbt_bhnt": "Bảo hiểm nhân thọ (Q_TTM)" "tlbt_bhpnt": "Bảo hiểm phi nhân thọ (Q_TTM)" "tlbt_bhsk": "Bảo hiểm sức khỏe (Q_TTM)" "tlbt_bhtsvathiethai": "Bảo hiểm tài sản và thiệt hại (Q_TTM)" "tlbt_bhtauthuy": "Bảo hiểm tàu thủy (Q_TTM)" "tlbt_bhtn": "Bảo hiểm trách nhiệm (Q_TTM)" "tlbt_bhxecogioi": "Bảo hiểm xe cơ giới (Q_TTM)" ]
Ngành cấp 3: 3
Ngành cấp 4: 4
Mã code lấy dữ liệu của người dùng
Kỳ dữ liệu: ttm, quarter, daily
ID của ngành, lấy từ API danh sách ngành
Ví dụ: 1, 2, 3, 4, ...
Định dạng yyyy-mm-dd
Ví dụ: 2023-11-19
Truy xuất theo cột được xác định bởi by-time
Ngày kết thúc: 2020-01-01
Chỉ dùng cho dataType daily
Ngày bắt đầu: 2018-01-01
Chỉ dùng cho dataType daily
Gồm 2 giá trị: created_at hoặc updated_at
Định dạng yyyy-mm-dd
Ví dụ: 2023-11-19
Truy xuất theo cột được xác định bởi by-time
Năm
Quý: 1, 2, 3, 4
[ Chỉ số chung: Định giá: "bvps": "BVPS (Q)" "eps": "EPS (TTM)" "pb": "P/B (Q)" "pe": "P/E (TTM)" "soluongluuhanh": "Số lượng lưu hành (Q_TTM)" "vonhoa": "Vốn hóa (Q)" Hiệu quả hoạt động: "dongtien_hdkd_lnthuan": "Dòng tiền HĐKD/Lợi nhuận thuần (TTM)" "dongtien_hdkd_slcpdlh": "Dòng tiền HĐKD/Số lượng cổ phiếu đang lưu hành (TTM)" "dongtien_hdkd_tts": "Dòng tiền HĐKD/Trung bình tổng tài sản (TTM)" "dongtien_hdkd_vcsh": "Dòng tiền HĐKD/Trung bình vốn chủ sỡ hữu (TTM)" "roa": "ROA (TTM)" "roe": "ROE (TTM)" Sức khỏe tài chính: "tongno_tongtaisan": "Hệ số nợ trên tổng tài sản (Q)" "nophaitra_vcsh": "Hệ số nợ trên vốn chủ sở hữu (Q)" "vcsh_nguonvon": "Hệ số vốn chủ sở hữu (Q)" "tts_vonchu": "Tổng tài sản/Vốn chủ sở hữu (Q)" Tăng trưởng cùng kỳ: "lnst_yoy": "Lợi nhuận sau thuế (YoY) (Q_TTM)" "lnst_ctyme_yoy": "Lợi nhuận sau thuế của Công ty mẹ (YoY) (Q_TTM)" "lntt_yoy": "Lợi nhuận trước thuế (YoY) (Q_TTM)" ] [Phi tài chính: Định giá: "ev_ebit": "EV/EBIT (TTM)" "ev_ebitda": "EV/EBITDA (TTM)" "ev_fcff": "EV/FCFF (TTM)" "ev_ocf": "EV/OCF (TTM)" "fcfe": "FCFE (TTM)" "fcff": "FCFF (TTM)" "lnw_vh": "LNW/Vốn hóa (Q)" "nc_vh": "Net Cash/Vốn hóa (Q)" "p_fcfe": "P/FCFE (TTM)" "p_fcff": "P/FCFF (TTM)" "p_lnw": "P/LNW (Q)" "p_ncav": "P/NCAV (Q)" "p_ncp": "P/NCPS (Q)" "vldr_vh": "Vốn lưu động ròng (NWC)/Vốn hóa (Q)" Hiệu quả hoạt động: "bienlaiebit": "Biên lãi EBIT (Q_TTM)" "bienlaiebitda": "Biên lãi EBITDA (Q_TTM)" "bienlaigop": "Biên lãi gộp (Q_TTM)" "bienlaisauthue": "Biên lãi sau thuế (Q_TTM)" "bienlaitruocthue": "Biên lãi trước thuế (Q_TTM)" "dongtien_hdkd_dtt": "Dòng tiền HĐKD/ Doanh thu thuần (TTM)" "roic": "ROIC (TTM)" "vongquayphaithu": "Vòng quay phải thu (TTM)" "vongquayphaitra": "Vòng quay phải trả (TTM)" "vongquaytaisan": "Vòng quay tài sản (TTM)" "ccc": "Vòng quay tiền mặt (TTM)" "vongquaytonkho": "Vòng quay tồn kho (TTM)" Sức khỏe tài chính: "ebit_laivay": "EBIT/Lãi vay (TTM)" "vldr_tsnh": "Nguồn vốn dài hạn/Tài sản ngắn hạn (Q)" "vldr_tsdh": "Nguốn vốn ngắn hạn/Tài sản dài hạn (Q)" "novayrong_vonchu": "Nợ vay ròng/Vốn chủ (Q)" "novay_dongtienhdkd": "Nợ vay/Dòng tiền hoạt động kinh doanh (TTM)" "novay_ebitda": "Nợ vay/EBITDA (TTM)" "novay_vonchu": "Nợ vay/Vốn chủ (Q)" "thanhtoan_hienhanh": "Tỷ số thanh toán hiện hành (Q)" "thanhtoan_nhanh": "Tỷ số thanh toán nhanh (Q)" "thanhtoan_tienmat": "Tỷ số thanh toán tiền mặt (Q)" "vldr_nwc": "Vốn lưu động ròng (NWC)/Vốn lưu động (Q)" Tăng trưởng cùng kỳ: "cptaichinh_yoy": "Chi phí lãi vay (YoY) (Q_TTM)" "tt_dtt_yoy": "Doanh thu thuần (YoY) (Q_TTM)" "tt_ebit_yoy": "EBIT (YoY) (Q_TTM)" "ln_hdkd_yoy": "Lợi nhuận HĐKD chính (YoY) (Q_TTM)" Tăng trưởng kỳ trước: "cackhoanphaithu_qoq": "Các khoản phải thu (QoQ) (Q)" "htk_qoq": "Hàng tồn kho (QoQ) (Q)" "novay_qoq": "Nợ vay (QoQ) (Q)" "tscd_qoq": "Tài sản cố định (QoQ) (Q)" "tsdd_daihan_qoq": "Tài sản dở dang dài hạn (QoQ) (Q)" ] [Ngân hàng: An toàn vốn: "ldr": "Tỷ lệ cho vay/Huy động (LDR) (Q)" Hiệu quả hoạt động: "cir": "CIR (Q_TTM)" "cof": "COF (TTM)" "nim": "NIM (TTM)" "yea": "YEA (TTM)" Nợ xấu: "laiphiphaithu_tongtaisan": "Lãi và phí phải thu/Tổng tài sản (Q)" "tyle_baonoxau": "Tỷ lệ bao nợ xấu (LLR) (Q)" "tile_nonhom2": "Tỷ lệ nợ nhóm 2 (Q)" "tyle_noxau": "Tỷ lệ nợ xấu (NPL) (Q)" Tăng trưởng cùng kỳ: "tt_chiphilai_yoy": "Chi phí lãi và chi phí tương tự (YoY) (Q_TTM)" "tt_thunhaplai_yoy": "Thu nhập lãi và thu nhập tương tự (YoY) (Q_TTM)" "tt_tongthunhaphoatdong_yoy": "Tổng thu nhập hoạt động (YoY) (Q_TTM)" Tăng trưởng kỳ trước: "tt_chovaydaihan_qoq": "Cho vay dài hạn (QoQ) (Q)" "tt_chovaynganhan_qoq": "Cho vay ngắn hạn (QoQ) (Q)" "tt_chovaytrunghan_qoq": "Cho vay trung hạn (QoQ) (Q)" "tt_huydong_qoq": "Huy động (QoQ) (Q)" "tt_noxau_yoy": "Nợ xấu (YoY) (Q)" "tt_phathanhgiaytocogia_qoq": "Phát hành giấy tờ có giá (QoQ) (Q)" "tt_tindung_qoq": "Tín dụng (QoQ) (Q)" "tt_vondieule_qoq": "Vốn điều lệ (QoQ) (Q)" ] [Chứng khoán: An toàn vốn: "tilechovaykq": "Tỉ lệ cho vay kí quỹ (Q)" Tăng trưởng cùng kỳ: "doanhthu_yoy": "Doanh thu (*) (YoY) (Q_TTM)" "laitucackhoanchovayvaphaithu_yoy": "Doanh thu cho vay ký quỹ (Q_TTM)" "doanhthuhoatdongmoigioick_yoy": "Doanh thu hoạt động môi giới chứng khoán (YoY) (Q_TTM)" "dtnhdt_yoy": "Doanh thu mảng ngân hàng đầu tư (YoY) (Q_TTM)" "dttudoanhvanguonvon_yoy": "Doanh thu mảng tự doanh và kinh doanh nguồn vốn (YoY) (Q_TTM)" "lainganhangdt_yoy": "Lãi từ mảng ngân hàng đầu tư (YoY) (Q_TTM)" "laimoigioi_yoy": "Lãi từ nghiệp vụ môi giới (YoY) (Q_TTM)" "dtchovay_yoy": "Lợi nhuận cho vay ký quỹ (YoY) (Q_TTM)" "loinhuanhoatdong_yoy": "Lợi nhuận hoạt động (YoY) (Q_TTM)" "laitudoanhnguonvonchovaykyquy_yoy": "Lợi nhuận từ mảng tự doanh, kinh doanh nguồn vốn (YoY) (Q_TTM)" "tm_chovaynghiepvukyquymargin_yoy": "Cho vay nghiệp vụ ký quỹ (margin) (YoY) (Q)" Tăng trưởng kỳ trước: "tile_chovaymargin_qoq": "Cho vay nghiệp vụ ký quỹ (margin) (QoQ) (Q)" "tm_chungchiquyfvtplhoply_qoq": "Chứng chỉ quỹ FVTPL hợp lý (QoQ) (Q)" "tm_traiphieufvtplhoply_qoq": "Trái phiếu FVTPL hợp lý (QoQ) (Q)" "cackhoanchovay_qoq": "Các khoản cho vay (QoQ) (Q)" "tm_cophieuniemyetfvtplhoply_qoq": "Cổ phiếu niêm yết FVTPL (QoQ) (Q)" "tm_cophieuchuaniemyetfvtplhoply_qoq": "Cổ phiếu chưa niêm yết FVTPL (QoQ) (Q)" ] [Bảo hiểm: Tăng trưởng cùng kỳ: "tt_chiphibanhangbaohiemgoc_yoy": "Chi phí bán hàng bảo hiểm gốc (YoY) (Q_TTM)" "tt_doanhthuphibaohiemthuan_yoy": "Doanh thu phí bảo hiểm thuần (YoY) (Q_TTM)" "tt_doanhthuthuan_yoy": "Doanh thu thuần (YoY) (Q_TTM)" "tt_lngop_yoy": "Lợi nhuận gộp hoạt động kinh doanh bảo hiểm (YoY) (Q_TTM)" "tt_thuhoahongnhuongtaibaohiem_yoy": "Thu hoa hồng nhượng tái bảo hiểm (YoY) (Q_TTM)" "tt_tongchiboithuongvatratienbaohiem_yoy": "Tổng chi bồi thường và trả bảo hiểm (YoY) (Q_TTM)" Tăng trưởng kỳ trước: "tt_dttcnh_qoq": "Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn (QoQ) (Q)" "tt_ckkd_qoq": "Chứng khoán kinh doanh (QoQ) (Q)" "tt_dttcnamgiudh_qoq": "Đầu tư dài hạn giữ đến ngày đáo hạn (QoQ) (Q)" Tỷ lệ bồi thường: "tlbt_bhchayno": "Bảo hiểm cháy nổ (Q_TTM)" "tlbt_bhnt": "Bảo hiểm nhân thọ (Q_TTM)" "tlbt_bhpnt": "Bảo hiểm phi nhân thọ (Q_TTM)" "tlbt_bhsk": "Bảo hiểm sức khỏe (Q_TTM)" "tlbt_bhtsvathiethai": "Bảo hiểm tài sản và thiệt hại (Q_TTM)" "tlbt_bhtauthuy": "Bảo hiểm tàu thủy (Q_TTM)" "tlbt_bhtn": "Bảo hiểm trách nhiệm (Q_TTM)" "tlbt_bhxecogioi": "Bảo hiểm xe cơ giới (Q_TTM)" ]
Quý khách vui lòng sử dụng v3
Mã code lấy dữ liệu của người dùng
Ngành cấp 3: 3
Ngành cấp 4: 4
id ngành cấp 3, cấp 4 chi tiết
Gồm 2 giá trị: created_at hoặc updated_at
Định dạng yyyy-mm-dd
Ví dụ: 2023-11-19
Truy xuất theo cột được xác định bởi by-time
Định dạng yyyy-mm-dd
Ví dụ: 2023-11-19
Truy xuất theo cột được xác định bởi by-time
[ { "idnganhcap3": "ID ngành cấp 3", "vonhoa": "Vốn hoá", "soluongluuhanh": "Số lượng lưu hành", "eps": "eps", "pb": "P/B", "pe": "P/E", "smg": "Sức mạnh giá", "dif": "Thay đổi giá so với ngày trước", "dif_w": "Thay đổi giá so với tuần trước", "dif_m": "Thay đổi giá so với tháng trước", "dif_3m": "Thay đổi giá so với 3 tháng trước", "updated_at": "2023-11-08T10:25:50.000Z" } ]
- Tổng hợp báo cáo phân tích mới nhất từ > 40 CTCK hàng đầu
- Các loại báo cáo: Báo cáo phân tích chiến lược, Báo cáo vĩ mô tiền tệ, Báo cáo ngành, Báo cáo doanh nghiệp
- Thông tin bao gồm: Doanh thu lợi nhuận dự phóng 1-3 năm tới, Giá mục tiêu, Upside, Khuyến nghị, File báo cáo gốc
Cập nhật hàng ngày
Loại báo cáo
4 loại:
Mã code lấy dữ liệu của người dùng
Giới hạn ngày bắt đầu: 2018-01-01
Theo ngay_congbo
Định dạng yyyy-mm-dd
Ví dụ: 2023-11-19
Truy xuất theo cột được xác định bởi by-time
Số lượng phần tử trên một trang tối đa 100
Example: AAA
Mã chứng khoán doanh nghiệp
Chỉ dùng cho báo cáo doanh nghiệp
Gồm 2 giá trị: created_at hoặc updated_at
Vị trí trang cần lấy dữ liệu
Giới hạn ngày kết thúc: 2020-01-01
Theo ngay_congbo
Định dạng yyyy-mm-dd
Ví dụ: 2023-11-19
Truy xuất theo cột được xác định bởi by-time
[ { id: "ID báo cáo," mack: "Mã chứng khoán", tenbaocao: "Tên báo cáo phân tích", nguon: "Nguồn báo cáo", khuyennghi: "Khuyến nghị: Mua, Khác, Trung lập", giamuctieu: "Giá mục tiêu trong báo cáo", giamuctieu_dieuchinh: "Giá mục tiêu điều chỉnh", upside_hientai: "Upside giá cổ phiếu hiện tại", lnst_duphong: "Lợi nhuận sau thuế dự phóng năm hiện tại (n)", lnst_duphong_n1: "Lợi nhuận sau thuế dự phóng năm n+1", lnst_duphong_n2: "Lợi nhuận sau thuế dự phóng năm n+2", doanhthu_duphong: "Doanh thu dự phóng năm hiện tại (n)", doanhthu_duphong_n1: "Doanh thu dự phóng năm n+1", doanhthu_duphong_n2: "Doanh thu dự phóng năm n+2", pe_mack_n0: "PE forward", lnst_duphong_pt: "Lợi nhuận sau thuế dự phóng (%)", tt_lnst_duphong_yoy: "Tăng trưởng lợi nhuận sau thuế dự phóng (YoY)", ngay_congbo: "Ngày công bố báo cáo", ngaykn: "Ngày khuyến nghị", loaibaocao: "Loại báo cáo. Có 4 loại báo cáo: Báo cáo Doanh nghiệp, Báo cáo Ngành, Báo cáo Vĩ mô, Báo cáo Chiến lược", nganh: "Ngành báo cáo" kibaocao: "Kỳ báo cáo" url: "Địa chỉ link tải báo cáo", }, ]
Danh sách nguồn của báo cáo phân tích
Mã code lấy dữ liệu của người dùng
{ nguon: "ABS" }
Mã code lấy dữ liệu của người dùng
Loại báo cáo
3 loại:
Số lượng phần tử trên một trang tối đa 100
ID ngành cần lọc dữ liệu
Chỉ dùng cho báo cáo ngành
Lấy danh sách ngành tại:
https://wifeed.vn/api/nganh/danh-sach-nganh
Giới hạn ngày bắt đầu: 2018-01-01
Theo ngay_congbo
Nguồn của báo cáo.
Lấy danh sách nguồn tại:
https://wifeed.vn/api/bao-cao-phan-tich/danh-sach-nguon?apikey=demo
Gồm 2 giá trị: created_at hoặc updated_at
Định dạng yyyy-mm-dd
Ví dụ: 2023-11-19
Truy xuất theo cột được xác định bởi by-time
Vị trí trang cần lấy dữ liệu
Định dạng yyyy-mm-dd
Ví dụ: 2023-11-19
Truy xuất theo cột được xác định bởi by-time
Giới hạn ngày kết thúc: 2020-01-01
Theo ngay_congbo
[ { id: "ID báo cáo," tenbaocao: "Tên báo cáo", kibaocao: "Kỳ báo cáo (đối với báo cáo vĩ mô và báo cáo chiến lược)", nguon: "Nguồn báo cáo", khuyennghi: "Khuyến nghị: Tích cực, Tiêu cực, Khác", ngay_congbo: "Ngày công bố báo cáo", ngaykn: "Ngày khuyến nghị", loaibaocao: "Loại báo cáo. Có 3 loại báo cáo: Báo cáo Ngành, Báo cáo Vĩ mô, Báo cáo Chiến lược", nganh: "Ngành nghề (đối với báo cáo ngành" kibaocao: "Kỳ báo cáo" url: "Địa chỉ link tải báo cáo", }, ]
Mã code lấy dữ liệu của người dùng
Example: AAA
Mã chứng khoán doanh nghiệp
Chỉ dùng cho báo cáo doanh nghiệp
Nguồn của báo cáo.
Lấy danh sách nguồn tại:
https://wifeed.vn/api/bao-cao-phan-tich/danh-sach-nguon?apikey=demo
Số lượng phần tử trên một trang tối đa 100
Gồm 2 giá trị: created_at hoặc updated_at
Vị trí trang cần lấy dữ liệu
Định dạng yyyy-mm-dd
Ví dụ: 2023-11-19
Truy xuất theo cột được xác định bởi by-time
Giới hạn ngày kết thúc: 2020-01-01
Theo ngay_congbo
Giới hạn ngày kết thúc: 2020-01-01
Theo ngay_congbo
Định dạng yyyy-mm-dd
Ví dụ: 2023-11-19
Truy xuất theo cột được xác định bởi by-time
[ { id: "Id Báo cáo," mack: "Mã chứng khoán", tenbaocao: "Tên Báo cáo phân tích", nguon: "Nguồn báo cáo: SSI, HSC, VCSC,....", khuyennghi: "Khuyến nghị: Mua, Khác, Trung lập", giamuctieu: "Giá mục tiêu trong báo cáo", giamuctieu_dieuchinh: "Giá mục tiêu điều chỉnh", upside_hientai: "Upside giá cổ phiếu hiện tại", lnst_duphong: "Lợi nhuận sau thuế dự phóng năm hiện tại (n)", lnst_duphong_n1: "Lợi nhuận sau thuế dự phóng năm n+1", lnst_duphong_n2: "Lợi nhuận sau thuế dự phóng năm n+2", doanhthu_duphong: "Doanh thu dự phóng năm hiện tại (n)", doanhthu_duphong_n1: "Doanh thu dự phóng năm n+1", doanhthu_duphong_n2: "Doanh thu dự phóng năm n+2", pe_mack_n0: "PE Forward", lnst_duphong_pt: "Lợi nhuận sau thuế dự phóng_pt", tt_lnst_duphong_yoy: "Tăng trưởng lợi nhuận sau thuế dự phóng (YoY)", ngay_congbo: "Ngày công bố báo cáo", ngaykn: "Ngày khuyến nghị", loaibaocao: "Loại báo cáo", nganh: "Ngành báo cáo" url: "Địa chỉ link tải báo cáo", }, ]
- Thị trường sơ cấp: Kết quả đấu thầu
- Thị trường thứ cấp: Lợi suất, thanh khoản
- Lợi suất trái phiếu chính phủ các kỳ hạn
Cập nhật hàng ngày
Mã code lấy dữ liệu của người dùng
Gồm 2 giá trị: created_at hoặc updated_at
Định dạng yyyy-mm-dd
Ví dụ: 2023-11-19
Truy xuất theo cột được xác định bởi by-time
Định dạng yyyy-mm-dd
Ví dụ: 2023-11-19
Truy xuất theo cột ngay
Định dạng yyyy-mm-dd
Ví dụ: 2023-11-19
Truy xuất theo cột ngay
Định dạng yyyy-mm-dd
Ví dụ: 2023-11-19
Truy xuất theo cột được xác định bởi by-time
Vị trí trang cần lấy dữ liệu
Số lượng phần tử trên một trang tối đa 100
] { "ngay": "Thời gian: năm-tháng-ngay", "vietnam_1y": "Lợi suất trái phiếu Chính phủ VN kỳ hạn 01 năm", "vietnam_3y": "Lợi suất trái phiếu Chính phủ VN kỳ hạn 03 năm", "vietnam_5y": "Lợi suất trái phiếu Chính phủ VN kỳ hạn 05 năm", "vietnam_10y": "Lợi suất trái phiếu Chính phủ VN kỳ hạn 10 năm", "vietnam_15y": "Lợi suất trái phiếu Chính phủ VN kỳ hạn 15 năm", "vietnam_20y": "Lợi suất trái phiếu Chính phủ VN kỳ hạn 20 năm", "us_1y": "Lợi suất trái phiếu Chính phủ us_1y", "us_3y": "Lợi suất trái phiếu Chính phủ us_3y", "us_5y": "Lợi suất trái phiếu Chính phủ us_5y", "us_10y": "Lợi suất trái phiếu Chính phủ us_10y", "us_20y": "Lợi suất trái phiếu Chính phủ us_20y", "china_1y": "Lợi suất trái phiếu Chính phủ china_1y", "china_3y": "Lợi suất trái phiếu Chính phủ china_3y", "china_5y": "Lợi suất trái phiếu Chính phủ china_5y", "china_10y": "Lợi suất trái phiếu Chính phủ china_10y", "china_20y": "Lợi suất trái phiếu Chính phủ china_20y", "japan_1y": "Lợi suất trái phiếu Chính phủ japan_1y", "japan_3y": "Lợi suất trái phiếu Chính phủ japan_3y", "japan_5y": "Lợi suất trái phiếu Chính phủ japan_5y", "japan_10y": "Lợi suất trái phiếu Chính phủ japan_10y", "japan_20y": "Lợi suất trái phiếu Chính phủ japan_20y", "south_korea_1y": "Lợi suất trái phiếu Chính phủ south_korea_1y", "south_korea_3y": "Lợi suất trái phiếu Chính phủ south_korea_3y", "south_korea_5y": "Lợi suất trái phiếu Chính phủ south_korea_5y", "south_korea_10y": "Lợi suất trái phiếu Chính phủ south_korea_10y", "south_korea_20y": "Lợi suất trái phiếu Chính phủ south_korea_20y", "taiwan_5y": "Lợi suất trái phiếu Chính phủ taiwan_5y", "taiwan_10y": "Lợi suất trái phiếu Chính phủ taiwan_10y", "taiwan_20y": "Lợi suất trái phiếu Chính phủ taiwan_20y", "india_1y": "Lợi suất trái phiếu Chính phủ india_1y", "india_3y": "Lợi suất trái phiếu Chính phủ india_3y", "india_5y": "Lợi suất trái phiếu Chính phủ india_5y", "india_10y": "Lợi suất trái phiếu Chính phủ india_10y", "indonesia_1y": "Lợi suất trái phiếu Chính phủ indonesia_1y", "indonesia_3y": "Lợi suất trái phiếu Chính phủ indonesia_3y", "indonesia_5y": "Lợi suất trái phiếu Chính phủ indonesia_5y", "indonesia_10y": "Lợi suất trái phiếu Chính phủ indonesia_10y", "indonesia_20y": "Lợi suất trái phiếu Chính phủ indonesia_20y", "malaysia_1y": "Lợi suất trái phiếu Chính phủ malaysia_1y", "malaysia_3y": "Lợi suất trái phiếu Chính phủ malaysia_3y", "malaysia_5y": "Lợi suất trái phiếu Chính phủ malaysia_5y", "malaysia_10y": "Lợi suất trái phiếu Chính phủ malaysia_10y", "malaysia_20y": "Lợi suất trái phiếu Chính phủ malaysia_20y", "philippines_1y": "Lợi suất trái phiếu Chính phủ philippines_1y", "philippines_3y": "Lợi suất trái phiếu Chính phủ philippines_3y", "philippines_5y": "Lợi suất trái phiếu Chính phủ philippines_5y", "philippines_10y": "Lợi suất trái phiếu Chính phủ philippines_10y", "philippines_20y": "Lợi suất trái phiếu Chính phủ philippines_20y", "singapore_1y": "Lợi suất trái phiếu Chính phủ singapore_1y", "singapore_5y": "Lợi suất trái phiếu Chính phủ singapore_5y", "singapore_10y": "Lợi suất trái phiếu Chính phủ singapore_10y", "singapore_20y": "Lợi suất trái phiếu Chính phủ singapore_20y", "thailand_1y": "Lợi suất trái phiếu Chính phủ thailand_1y", "thailand_3y": "Lợi suất trái phiếu Chính phủ thailand_3y", "thailand_5y": "Lợi suất trái phiếu Chính phủ thailand_5y", "thailand_10y": "Lợi suất trái phiếu Chính phủ thailand_10y", "thailand_20y": "Lợi suất trái phiếu Chính phủ thailand_20y" } ]
Mã code lấy dữ liệu của người dùng
Gồm 2 giá trị: created_at hoặc updated_at
Định dạng yyyy-mm-dd
Ví dụ: 2023-11-19
Truy xuất theo cột được xác định bởi by-time
Định dạng yyyy-mm-dd
Ví dụ: 2023-11-19
Truy xuất theo cột được xác định bởi by-time
Vị trí trang cần lấy dữ liệu
Số lượng phần tử trên một trang tối đa 100
Định dạng yyyy-mm-dd
Ví dụ: 2023-11-19
Truy xuất theo cột ngay_phat_hanh
Định dạng yyyy-mm-dd
Ví dụ: 2023-11-19
Truy xuất theo cột ngay_phat_hanh
[ { ma_trai_phieu: "Mã trái phiếu" loai_trai_phieu: "Loại trái phiếu: 1: Tín phiếu, 2: Trái phiếu chính phủ, 3: Trái phiếu chính phủ bảo lãnh, 4: Trái phiếu chính quyền địa phương" ngay_phat_hanh: "Ngày phát hành" ngay_dao_han: "Ngày đáo hạn" to_chuc_phat_hanh: "Tổ chức phát hành" gt_goi_thau: "Giá trị gọi thầu (tỷ đồng)" gt_dat_thau: "GT đặt thầu (tỷ đồng)" gt_trung_thau: "GT trúng thầu (tỷ đồng)" loi_suat_trung_thau: "Lãi suất trúng thầu (%/Năm)" ls_dang_ky_thap_nhat: "LS đăng ký thấp nhất (%/Năm)" ls_dang_ky_cao_nhat: "LS đăng ký cao nhất (%/Năm)" so_thanh_vien_du_thau: "Số thành viên dự thầu" ty_le_dang_ky: "Tỷ lệ đăng ký (%)" ty_le_trung_thau: "Tỷ lệ trúng thầu (%)" ky_han: "Kỳ hạn:" update_time: "Thời gian cập nhật" } ]
Mã code lấy dữ liệu của người dùng
Định dạng yyyy-mm-dd
Ví dụ: 2023-11-19
Truy xuất theo cột ngay_giao_dich
Vị trí trang cần lấy dữ liệu
Số lượng phần tử trên một trang tối đa 100
Gồm 2 giá trị: created_at hoặc updated_at
Định dạng yyyy-mm-dd
Ví dụ: 2023-11-19
Truy xuất theo cột được xác định bởi by-time
Định dạng yyyy-mm-dd
Ví dụ: 2023-11-19
Truy xuất theo cột được xác định bởi by-time
Định dạng yyyy-mm-dd
Ví dụ: 2023-11-19
Truy xuất theo cột ngay_giao_dich
[ { "ngay_giao_dich": "2022-11-02T00:00:00.000Z", "khcl": "Kì hạn còn lại", "loai_trai_phieu": "Loại trái phiếu", "loi_suat_trong_nuoc_thap_nhat": "Lợi suất trong nước thấp nhất", "loi_suat_trong_nuoc_cao_nhat": "Lợi suất trong nước cao nhất", "loi_suat_nuoc_ngoai_thap_nhat": "Lợi suất nước ngoài thấp nhất", "loi_suat_nuoc_ngoai_cao_nhat": "Lợi suất nước ngoài cao nhất", "update_time": "2023-08-01T11:34:31.459Z", "created_at": "2023-11-07T09:41:35.000Z", "updated_at": "2023-11-07T09:41:39.000Z" }, ]
Mã code lấy dữ liệu của người dùng
Định dạng yyyy-mm-dd
Ví dụ: 2023-11-19
Truy xuất theo cột ngay_giao_dich
Định dạng yyyy-mm-dd
Ví dụ: 2023-11-19
Truy xuất theo cột được xác định bởi by-time
Số lượng phần tử trên một trang tối đa 100
Gồm 2 giá trị: created_at hoặc updated_at
Định dạng yyyy-mm-dd
Ví dụ: 2023-11-19
Truy xuất theo cột ngay_giao_dich
Định dạng yyyy-mm-dd
Ví dụ: 2023-11-19
Truy xuất theo cột được xác định bởi by-time
Vị trí trang cần lấy dữ liệu
data: [ { ngay_giao_dich: "Ngày giao dịch", loai_tp: "Loại trái phiếu: 1: Trái phiếu chính phủ, 2:Trái phiếu chính phủ bảo lãnh", loai_tien_te: "Loại tiền tệ: VNĐ", outright: "Outringht (Tỷ đồng)", repo: "Repos (Tỷ đồng)", ban_va_mua_lai: "Bán và mua lại (Tỷ đồng)", vay_trai_phieu: "Vay trái phiếu", update_time: "Thời gian cập nhật", },
Mã code lấy dữ liệu của người dùng
Định dạng yyyy-mm-dd
Ví dụ: 2023-11-19
Truy xuất theo cột ngay_giao_dich
Định dạng yyyy-mm-dd
Ví dụ: 2023-11-19
Truy xuất theo cột được xác định bởi by-time
Số lượng phần tử trên một trang tối đa 100
Gồm 2 giá trị: created_at hoặc updated_at
Vị trí trang cần lấy dữ liệu
Định dạng yyyy-mm-dd
Ví dụ: 2023-11-19
Truy xuất theo cột ngay_giao_dich
Định dạng yyyy-mm-dd
Ví dụ: 2023-11-19
Truy xuất theo cột được xác định bởi by-time
data: [ { ngay_giao_dich: "Ngày giao dịch" khcl: "KHCL" loai_tien: "Loại tiền" loai_trai_phieu: "Loại trái phiếu" trongnuoc_khoi_luong_mua: "Khối lượng mua trong nước" trongnuoc_khoi_luong_ban: "Khối lượng bán trong nước" trongnuoc_gia_tri_mua: "Giá trị mua trong nước" trongnuoc_gia_tri_ban: "Giá trị bán trong nước" nuocngoai_khoi_luong_mua: "Khối lượng mua nước ngoài" nuocngoai_khoi_luong_ban: "Khối lượng bán nước ngoài" nuocngoai_gia_tri_mua: "Giá trị mua nước ngoài" nuocngoai_gia_tri_ban: "Giá trị bán nước ngoài" update_time: "Thời gian cập nhật"
- Có đầy đủ dữ liệu trái phiếu phát hành riêng lẻ, công chúng và quốc tế
- Dữ liệu về thông tin của tổ chức phát hành trái phiếu
- Dữ liệu về mua lại trái phiếu trước hạn
- Dữ liệu về thanh toán lãi, gốc
- Dữ liệu về các sự kiện của trái phiếu doanh nghiệp
Cập nhật hàng ngày
Thông tin về tổ chức phát hành trái phiếu
Mã code lấy dữ liệu của người dùng
Mã chứng khoán của doanh nghiệp: AAA, ABB, ...
Sàn niêm yết của tổ chức phát hành trái phiếu: HOSE, HNX, UPCOM,...
Định dạng yyyy-mm-dd
Ví dụ: 2023-11-19
Truy xuất theo cột được xác định bởi by-time
Định dạng yyyy-mm-dd
Ví dụ: 2023-11-19
Truy xuất theo cột được xác định bởi by-time
Gồm 2 giá trị: created_at hoặc updated_at
[ { "mack": "Mã Chứng khoán", "sanniemyet": "Sàn niêm yết", "tendoanhnghiep": "Tên Doanh nghiệp", "masothue": "Mã Số thuế", "nguoidaidien":"Người đại diện pháp luật", "nganhcap1_vi": "Tên ngành cấp 1 của doanh nghiệp", "nganhcap2_vi": "Tên ngành cấp 2 của doanh nghiệp", "diachi": "Địa chỉ", "vondieule": "Vốn điều lệ (VND)" } ]
Thông tin về mã trái phiếu doanh nghiệp phát hành
Mã code lấy dữ liệu của người dùng
Mã chứng khoán của doanh nghiệp: AAA, ABB, ...
Gồm 2 giá trị: created_at hoặc updated_at
Mã trái phiếu doanh nghiệp đã phát hành: YTWCH2124004, ...
Trạng thái của trái phiếu
1. Hiệu lực
2. Hủy do đáo hạn
3. Hủy do mua lại trước hạn
4. Phát hành thất bại
Loại trái phiếu có 3 loại
1. Trái phiếu thường
2. Trái phiếu chuyển đổi
3. Trái phiếu kèm chứng quyền
Định dạng yyyy-mm-dd
Ví dụ: 2023-11-19
Truy xuất theo cột được xác định bởi by-time
Định dạng yyyy-mm-dd
Ví dụ: 2023-11-19
Truy xuất theo cột được xác định bởi by-time
Vị trí trang cần lấy dữ liệu
Số lương phần tử tối đa trên một trang, giới hạn 100
{ "meta": { "total_page": 2, "total_count": 3 }, data: [ { matraiphieu: "Mã trái phiếu " code: "Mã Chứng khoán" loaitien: "Loại tiền: VNĐ" trangthai: "Trạng thái: 1: Hiệu lực, 2: Hủy do đáo hạn, 3: Hủy do mua lại trước hạn, 4: Phát hành thất bại" dotphathanh: "Đợt phát hành" SLPH_dukien: "Số lượng phát hành dự kiến (tp)" SLPH_thucte: "Số lượng phát hành thực tế (tp)" menhgia: "Mệnh giá (đồng)" giatriph: "Giá trị PH (tỷ)" giatrithucteph: "Giá trị thực tế PH (tỷ)" klmualaichuyendoi: "KL mua lại/ chuyển đổi/ hoán đổi" khoiluongconluuhanh:"KL còn lưu hành" kyhan: "Kỳ hạn" loaitraiphieu: "Loại trái phiếu: 1: Thường, 2: Chuyển đổi, 3: Kèm chứng quyền" taisandambao: "Tài sản đảm bảo: 1: Có, 0: Không " loaitaisandambao: "Loại tài sản đảm bảo" chitiettaisandambao: "Chi tiết tài sản đảm bảo" giaphathanh: "Giá phát hành (đồng)" loailaisuat: "Loại lãi suất: 1: Cố định, 2: Thả nổi, 3: Kết hợp" laisuatphathanh: "Lãi suất phát hành (%)" laisuatthamchieu: "Lãi suất tham chiếu" laisuatcongthem: "Lãi suất cộng thêm" kytinhlai: "Kỳ tính lãi" ngayphathanh: "Ngày phát hành: năm - tháng - ngày" ngayketthuc: "Ngày kết thúc phát hành: năm - tháng - ngày" ngaydaohan: "Ngày đáo hạn: năm - tháng - ngày" url: "Địa chỉ link báo cáo" mucdichphathanh: "Mục đích phát hành: 1: Cơ cấu lại các khoản nợ doanh nghiệp, 2: Cơ cấu lại các khoản nợ doanh nghiệp; Đầu tư vào các chương trình, dự án; Tăng quy mô vốn hoạt động, 3: Cơ cấu lại các khoản nợ; Tăng quy mô vốn hoạt động, 4: Đầu tư vào các chương trình, dự án, 5: Đầu tư vào các chương trình, dự án; Tăng quy mô vốn hoạt động, 6: Tăng quy mô vốn hoạt động, 7: Cơ cấu lại các khoản nợ; Đầu tư vào các chương trình, dự án" chitietmucdich: "Chi tiết mục đích" phuongthucphathanh: "Phương thức: 1: Riêng lẻ, 2: Công chúng, 3: Quốc tế" phuongthucthanhtoan: "Phương thức thanh toán: 1: Định kỳ - Cuối kỳ, 2: Một lần khi đến hạn, 3: Định kỳ - Đầu kỳ, 4: Khác " mualaitruochan: "Mua lại trước hạn: 1: Có, 2: Không" hoandoitraiphieu: "Hoán đổi trái phiếu: 1: Có, 0: Không" tylechuyendoi: "Tỷ lệ chuyển đổi" giachuyendoidukien: "Giá chuyển đổi dự kiến (VND)" tochuctuvan: "Tổ chức tư vấn" dailyphathanh: "Đại lý phát hành/ Tổ chức phát hành" dailydangky: "Đại lý đăng ký lưu ký/ đăng ký " dailybaolanhthanhtoan: "Đại lý (bảo lãnh) thanh toán" tochucquanlytaikhoan: "Tổ chức quản lý tài khoản/ chuyển nhượng trái phiếu" dailyquanlytaisan: "Đại lý quản lý Tài sản đảm bảo" tochucdaidiennguoisohuutp: "Tổ chức đại diện người sở hữu trái phiếu" update_time: "Thời gian cập nhật: năm - tháng - ngày" } ]
Thông tin về việc thanh toán lãi hay gốc trái phiếu doanh nghiệp đã phát hành
Mã code lấy dữ liệu của người dùng
Vị trí trang cần lấy dữ liệu
Định dạng yyyy-mm-dd
Ví dụ: 2023-11-19
Truy xuất theo cột được xác định bởi by-time
Định dạng yyyy-mm-dd
Ví dụ: 2023-11-19
Truy xuất theo cột được xác định bởi by-time
Gồm 2 giá trị: created_at hoặc updated_at
Mã chứng khoán của doanh nghiệp: AAA, ABB, ...
Mã trái phiếu doanh nghiệp đã phát hành: YTWCH2124004, ...
Doanh nghiệp thanh toán đúng hạn hay thanh toán chậm
0. Chậm
1. Đúng hạn
Giới hạn phần tử trên 1 trang, giới hạn 100
{ "meta": { "total_page": 6, "total_count": 11 }, "data": [ { "ngaycongbothongtin": "Ngày công bố thông tin", "mack": "Mã Chứng khoán", "tendoanhnghiep": "Tên doanh nghiệp", "matraiphieu": "Mã Trái phiếu", "ngaythanhtoantheokehoach": "Ngày thanh toán theo kế hoạch: Năm - tháng- ngày", "laiphaithanhtoan": "Lãi phải thanh toán", "laidathanhtoan": "Lãi đã thanh toán", "ngaythanhtoanlai": "Ngày thanh toán lãi: Năm - tháng - ngày", "gocphaithanhtoan": "Gốc phải thanh toán", "gocdathanhtoan": "Gốc đã thanh toán", "ngaythanhtoangoc": "Ngày thanh toán gốc: Năm - tháng - ngày", "dunochamthanhtoan": "Dư nợ chậm thanh toán", "thanhtoandunghan": "Thanh toán đúng hạn: 0: Chậm 1: Đúng hạn", "lydo": "Lý do thanh toán chậm", "ghichu": "ghi chú" } ] }
Thông tin mua lại trước hạn trái phiếu đã phát hành của doanh nghiệp
Mã code lấy dữ liệu của người dùng
Định dạng yyyy-mm-dd
Ví dụ: 2023-11-19
Truy xuất theo cột được xác định bởi by-time
Gồm 2 giá trị: created_at hoặc updated_at
Định dạng yyyy-mm-dd
Ví dụ: 2023-11-19
Truy xuất theo cột được xác định bởi by-time
Vị trí trang cần lấy dữ liệu
Mã chứng khoán của doanh nghiệp: AAA, ABB, ...
Mã trái phiếu doanh nghiệp đã phát hành: YTWCH2124004, ...
Giới hạn phần tử trên 1 trang, tối đa 100
{ "meta": { "total_page": 3, "total_count": 5 }, "data": [ { "mack": "Mã Chứng khoán", "tendoanhnghiep": "Tên doanh nghiệp", "matraiphieu": "Mã Trái phiếu", "giatritruocmualai": "Giá trị trước mua lại (Tỷ VND)", "giatrimualai": "Giá trị mua lại (Tỷ VND)", "soluongtraiphieudamua": "Số lượng trái phiếu đã mua (trái phiếu)", "giatriconlaisaumua": "Giá trị còn lại sau mua (Tỷ VND)", "soluongconlaisaumua": "Số lượng còn lại sau mua (trái phiếu)", "ngaythuchien": "Ngày thực hiện: năm - tháng - ngày", "tinhtrang": "Tình trạng: 1: Hiệu lực, 0: Hết hiệu lực" } ] }
Thông tin về các sự kiện định kỳ, bất thường và các sự kiện khác,...
Mã code lấy dữ liệu của người dùng
Loại tin tức của sự kiện
1. Mua lại trái phiếu
2. Thanh toán lãi, gốc
3. Thông tin phát hành
Định dạng yyyy-mm-dd
Ví dụ: 2023-11-19
Truy xuất theo cột được xác định bởi by-time
Gồm 2 giá trị: created_at hoặc updated_at
Định dạng yyyy-mm-dd
Ví dụ: 2023-11-19
Truy xuất theo cột được xác định bởi by-time
Mã chứng khoán của doanh nghiệp: AAA, ABB, ...
Giới hạn phần từ trên 1 trang, tối đa 100
Vị trí trang cần lấy dữ liệu
Mã trái phiếu doanh nghiệp đã phát hành: YTWCH2124004, ...
{ "meta": { "total_page": 1, "total_count": 2 }, "data": [ { "ngaycongbothongtin": "Ngày công bố thông tin: Năm - tháng - ngày", "tendoanhnghiep": "Tên doanh nghiệp", "mack": "Mã chứng khoán", "matraiphieu": "Mã trái phiếu", "loaitin": "Loại tin: 1: Mua lại trái phiếu, 2: Thanh toán lãi, gốc, 3: Thông tin phát hành", "tieudetin": "Tiêu đề tin", "url": "Địa chỉ link báo cáo" } ] }
- GDP thực và GDP danh nghĩa (năm,quý)
- Tăng trưởng YoY GDP thực (năm,quý)
* Đối với dữ liệu tháng/ quý/ năm: Cập nhật trong vòng 3 tiếng từ lúc các cơ quan ban ngành công bố
* Đối với dữ liệu ngày sẽ cập nhật liên tục hoặc 2 lần/ngày tuỳ dải dữ liệu
* Tất cả các dữ liệu vĩ mô của WiGroup đều công bố đồng thời 5 dải dữ liệu: Giá trị, tăng trưởng so với cùng kỳ (YoY), tăng trưởng so với kỳ trước (MoM/QoQ), Luỹ kế từ đầu năm (Ytd) và Trượt 12 tháng gần nhất (TTM)
Mã code lấy dữ liệu của người dùng
Giới hạn ngày bắt đầu: 2018-01-01
Số lượng phần tử trên một trang tối đa 100
Giới hạn ngày kết thúc: 2020-01-01
Vị trí trang cần lấy dữ liệu
Gồm 2 giá trị: created_at hoặc updated_at
Định dạng yyyy-mm-dd
Ví dụ: 2023-11-19
Truy xuất theo cột được xác định bởi by-time
Định dạng yyyy-mm-dd
Ví dụ: 2023-11-19
Truy xuất theo cột được xác định bởi by-time
{ data: { "ngay": "Ngày", # Unique_key "kieu_thoi_gian": "Kiểu thời gian: 1: Ngày, 2: Tháng, 3: Quý, 4: Năm", "gdp_theo_gia_hien_hanh": "GDP theo giá hiện hành", "gdp_theo_gia_hien_hanh_yoy": "GDP theo giá hiện hành so với cùng kỳ", "tieu_dung_cuoi_cung": "Tiêu dùng cuối cùng", "tieu_dung_cuoi_cung_yoy": "Tiêu dùng cuối cùng so với cùng kỳ", "tdcc_nha_nuoc": "TDCC Nhà nước", "tdcc_nha_nuoc_yoy": "TDCC Nhà nước so với cùng kỳ", "tdcc_ho_dan_cu": "TDCC Hộ dân cư", "tdcc_ho_dan_cu_yoy": "TDCC Hộ dân cư so với cùng kỳ", "tich_luy_tai_san": "Tích lũy tài sản", "tich_luy_tai_san_yoy": "Tích lũy tài sản so với cùng kỳ", "tai_san_co_dinh": "Tài sản cố định", "tai_san_co_dinh_yoy": "Tài sản cố định so với cùng kỳ", "thay_doi_ton_kho": "Thay đổi tồn kho", "thay_doi_ton_kho_yoy": "Thay đổi tồn kho so với cùng kỳ", "chenh_lech_xuat_nhap_khau_hang_hoa_va_dich_vu": " Chênh lệch xuất, nhập khẩu hàng hóa và dịch vụ ", "chenh_lech_xuat_nhap_khau_hang_hoa_va_dich_vu_yoy": " Chênh lệch xuất, nhập khẩu hàng hóa và dịch vụ so với cùng kỳ", "sai_so": "Sai số", "sai_so_yoy": "Sai số so với cùng kỳ" } }
Mã code lấy dữ liệu của người dùng
Vị trí trang cần lấy dữ liệu
Định dạng yyyy-mm-dd
Ví dụ: 2023-11-19
Truy xuất theo cột được xác định bởi by-time
Gồm 2 giá trị: created_at hoặc updated_at
Định dạng yyyy-mm-dd
Ví dụ: 2023-11-19
Truy xuất theo cột được xác định bởi by-time
Số lượng phần tử trên một trang tối đa 100
Giới hạn ngày kết thúc: 2020-01-01
Giới hạn ngày bắt đầu: 2018-01-01
{ "data": { "ngay": "Ngày" # Unique_key "kieu_thoi_gian": "Kiểu thời gian: 1: Ngày, 2: Tháng, 3: Quý, 4: Năm" "gdp_gia_hien_hanh": "GDP theo giá hiện hành" "gdp_gia_hien_hanh_ytd": "GDP theo giá hiện hành lũy kế từ đầu năm đến hiện tại" "gdp_gia_hien_hanh_yoy": "GDP theo giá hiện hành so với cùng kỳ năm trước" "gdp_gia_hien_hanh_mom": "GDP theo giá hiện hành so với kỳ trước" "nong_lam_ngu_nghiep": "Nông nghiệp, lâm nghiệp và thủy sản " "nong_lam_ngu_nghiep_ytd": "Nông nghiệp, lâm nghiệp và thủy sản lũy kế từ đầu năm đến hiện tại" "nong_lam_ngu_nghiep_yoy": "Nông nghiệp, lâm nghiệp và thủy sản so với cùng kỳ năm trước" "nong_lam_ngu_nghiep_mom": "Nông nghiệp, lâm nghiệp và thủy sản so với kỳ trước" "nong_nghiep": "Nông nghiệp" "nong_nghiep_ytd": "Nông nghiệp lũy kế từ đầu năm đến hiện tại" "nong_nghiep_yoy": "Nông nghiệp so với cùng kỳ năm trước" "nong_nghiep_mom": "Nông nghiệp so với kỳ trước" "lam_nghiep": "Lâm nghiệp" "lam_nghiep_ytd": "Lâm nghiệp lũy kế từ đầu năm đến hiện tại" "lam_nghiep_yoy": "Lâm nghiệp so với cùng kỳ năm trước" "lam_nghiep_mom": "Lâm nghiệp so với kỳ trước" "thuy_san": "Thủy sản" "thuy_san_ytd": "Thủy sản lũy kế từ đầu năm đến hiện tại" "thuy_san_yoy": "Thủy sản so với cùng kỳ năm trước" "thuy_san_mom": "Thủy sản so với kỳ trước" "cong_nghiep_xay_dung": "Công nghiệp và xây dựng" "cong_nghiep_xay_dung_ytd": "Công nghiệp và xây dựng lũy kế từ đầu năm đến hiện tại" "cong_nghiep_xay_dung_yoy": "Công nghiệp và xây dựng so với cùng kỳ năm trước" "cong_nghiep_xay_dung_mom": "Công nghiệp và xây dựng so với kỳ trước" "cong_nghiep": "Công nghiệp" "cong_nghiep_ytd": "Công nghiệp lũy kế từ đầu năm đến hiện tại" "cong_nghiep_yoy": "Công nghiệp so với cùng kỳ năm trước" "cong_nghiep_mom": "Công nghiệp so với kỳ trước" "khai_khoang": "Khai khoáng" "khai_khoang_ytd": "Khai khoáng lũy kế từ đầu năm đến hiện tại" "khai_khoang_yoy": "Khai khoáng so với cùng kỳ năm trước" "khai_khoang_mom": "Khai khoáng so với kỳ trước" "che_bien_che_tao": "Công nghiệp chế biến, chế tạo" "che_bien_che_tao_ytd": "Công nghiệp chế biến, chế tạo lũy kế từ đầu năm đến hiện tại" "che_bien_che_tao_yoy": "Công nghiệp chế biến, chế tạo so với cùng kỳ năm trước" "che_bien_che_tao_mom": "Công nghiệp chế biến, chế tạo so với kỳ trước" "dien_khi_dot": " Sản Nhập và phân phối điện, khí đốt, nước nóng, hơi nước và điều hòa không khí " "dien_khi_dot_ytd": " Sản Nhập và phân phối điện, khí đốt, nước nóng, hơi nước và điều hòa không khí lũy kế từ đầu năm đến hiện tại" "dien_khi_dot_yoy": " Sản Nhập và phân phối điện, khí đốt, nước nóng, hơi nước và điều hòa không khí so với cùng kỳ năm trước" "dien_khi_dot_mom": " Sản Nhập và phân phối điện, khí đốt, nước nóng, hơi nước và điều hòa không khí so với kỳ trước" "cung_cap_nuoc": "Cung cấp nước, hoạt động quản lý và xử lý rác thải, nước thải " "cung_cap_nuoc_ytd": "Cung cấp nước, hoạt động quản lý và xử lý rác thải, nước thải lũy kế từ đầu năm đến hiện tại" "cung_cap_nuoc_yoy": "Cung cấp nước, hoạt động quản lý và xử lý rác thải, nước thải so với cùng kỳ năm trước" "cung_cap_nuoc_mom": "Cung cấp nước, hoạt động quản lý và xử lý rác thải, nước thải so với kỳ trước" "xay_dung": "Xây dựng" "xay_dung_ytd": "Xây dựng lũy kế từ đầu năm đến hiện tại" "xay_dung_yoy": "Xây dựng so với cùng kỳ năm trước" "xay_dung_mom": "Xây dựng so với kỳ trước" "dich_vu": "Dịch vụ" "dich_vu_ytd": "Dịch vụ lũy kế từ đầu năm đến hiện tại" "dich_vu_yoy": "Dịch vụ so với cùng kỳ năm trước" "dich_vu_mom": "Dịch vụ so với kỳ trước" "sua_chua_o_to": "Bán buôn bán lẻ, sửa chữa ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác " "sua_chua_o_to_ytd": "Bán buôn bán lẻ, sửa chữa ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác lũy kế từ đầu năm đến hiện tại" "sua_chua_o_to_yoy": "Bán buôn bán lẻ, sửa chữa ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác so với cùng kỳ năm trước" "sua_chua_o_to_mom": "Bán buôn bán lẻ, sửa chữa ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác so với kỳ trước" "van_tai_kho_bai": "Vận tải kho bãi" "van_tai_kho_bai_ytd": "Vận tải kho bãi lũy kế từ đầu năm đến hiện tại" "van_tai_kho_bai_yoy": "Vận tải kho bãi so với cùng kỳ năm trước" "van_tai_kho_bai_mom": "Vận tải kho bãi so với kỳ trước" "luu_tru_an_uong": "Dịch vụ lưu trú và ăn uống" "luu_tru_an_uong_ytd": "Dịch vụ lưu trú và ăn uống lũy kế từ đầu năm đến hiện tại" "luu_tru_an_uong_yoy": "Dịch vụ lưu trú và ăn uống so với cùng kỳ năm trước" "luu_tru_an_uong_mom": "Dịch vụ lưu trú và ăn uống so với kỳ trước" "thong_tin_truyen_thong": "Thông tin và truyền thông" "thong_tin_truyen_thong_ytd": "Thông tin và truyền thông lũy kế từ đầu năm đến hiện tại" "thong_tin_truyen_thong_yoy": "Thông tin và truyền thông so với cùng kỳ năm trước" "thong_tin_truyen_thong_mom": "Thông tin và truyền thông so với kỳ trước" "tai_chinh_ngan_hang_bao_hiem": "Hoạt động tài chính, ngân hàng và bảo hiểm " "tai_chinh_ngan_hang_bao_hiem_ytd": "Hoạt động tài chính, ngân hàng và bảo hiểm lũy kế từ đầu năm đến hiện tại" "tai_chinh_ngan_hang_bao_hiem_yoy": "Hoạt động tài chính, ngân hàng và bảo hiểm so với cùng kỳ năm trước" "tai_chinh_ngan_hang_bao_hiem_mom": "Hoạt động tài chính, ngân hàng và bảo hiểm so với kỳ trước" "bat_dong_san": "Hoạt động kinh doanh bất động sản " "bat_dong_san_ytd": "Hoạt động kinh doanh bất động sản lũy kế từ đầu năm đến hiện tại" "bat_dong_san_yoy": "Hoạt động kinh doanh bất động sản so với cùng kỳ năm trước" "bat_dong_san_mom": "Hoạt động kinh doanh bất động sản so với kỳ trước" "khoa_hoc_cong_nghe": "Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ " "khoa_hoc_cong_nghe_ytd": "Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ lũy kế từ đầu năm đến hiện tại" "khoa_hoc_cong_nghe_yoy": "Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ so với cùng kỳ năm trước" "khoa_hoc_cong_nghe_mom": "Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ so với kỳ trước" "hanh_chinh": "Hoạt động hành chính và dịch vụ hỗ trợ " "hanh_chinh_ytd": "Hoạt động hành chính và dịch vụ hỗ trợ lũy kế từ đầu năm đến hiện tại" "hanh_chinh_yoy": "Hoạt động hành chính và dịch vụ hỗ trợ so với cùng kỳ năm trước" "hanh_chinh_mom": "Hoạt động hành chính và dịch vụ hỗ trợ so với kỳ trước" "to_chuc_chinh_tri": "Hoạt động của Đảng cộng sản, tổ chức chính trị - xã hội,quản lý nhà nước, an ninh quốc phòng, bảo đảm xã hội bắt buộc " "to_chuc_chinh_tri_ytd": "Hoạt động của Đảng cộng sản, tổ chức chính trị - xã hội,quản lý nhà nước, an ninh quốc phòng, bảo đảm xã hội bắt buộc lũy kế từ đầu năm đến hiện tại" "to_chuc_chinh_tri_yoy": "Hoạt động của Đảng cộng sản, tổ chức chính trị - xã hội,quản lý nhà nước, an ninh quốc phòng, bảo đảm xã hội bắt buộc so với cùng kỳ năm trước" "to_chuc_chinh_tri_mom": "Hoạt động của Đảng cộng sản, tổ chức chính trị - xã hội,quản lý nhà nước, an ninh quốc phòng, bảo đảm xã hội bắt buộc so với kỳ trước" "giao_duc_dao_tao": "Giáo dục đào tạo " "giao_duc_dao_tao_ytd": "Giáo dục đào tạo lũy kế từ đầu năm đến hiện tại" "giao_duc_dao_tao_yoy": "Giáo dục đào tạo so với cùng kỳ năm trước" "giao_duc_dao_tao_mom": "Giáo dục đào tạo so với kỳ trước" "y_te": "Y tế và hoạt động cứu trợ xã hội " "y_te_ytd": "Y tế và hoạt động cứu trợ xã hội lũy kế từ đầu năm đến hiện tại" "y_te_yoy": "Y tế và hoạt động cứu trợ xã hội so với cùng kỳ năm trước" "y_te_mom": "Y tế và hoạt động cứu trợ xã hội so với kỳ trước" "vui_choi_giai_tri": "Nghệ thuật, vui chơi và giải trí " "vui_choi_giai_tri_ytd": "Nghệ thuật, vui chơi và giải trí lũy kế từ đầu năm đến hiện tại" "vui_choi_giai_tri_yoy": "Nghệ thuật, vui chơi và giải trí so với cùng kỳ năm trước" "vui_choi_giai_tri_mom": "Nghệ thuật, vui chơi và giải trí so với kỳ trước" "dich_vu_khac": "Hoạt động dịch vụ khác " "dich_vu_khac_ytd": "Hoạt động dịch vụ khác lũy kế từ đầu năm đến hiện tại" "dich_vu_khac_yoy": "Hoạt động dịch vụ khác so với cùng kỳ năm trước" "dich_vu_khac_mom": "Hoạt động dịch vụ khác so với kỳ trước" "ho_gia_dinh": " Hoạt động làm thuê các công việc trong các hộ gia đình,sản Nhập sản phẩm vật chất và dịch vụ tự tiêu dùng của hộ gia đình " "ho_gia_dinh_ytd": " Hoạt động làm thuê các công việc trong các hộ gia đình,sản Nhập sản phẩm vật chất và dịch vụ tự tiêu dùng của hộ gia đình lũy kế từ đầu năm đến hiện tại" "ho_gia_dinh_yoy": " Hoạt động làm thuê các công việc trong các hộ gia đình,sản Nhập sản phẩm vật chất và dịch vụ tự tiêu dùng của hộ gia đình so với cùng kỳ năm trước" "ho_gia_dinh_mom": " Hoạt động làm thuê các công việc trong các hộ gia đình,sản Nhập sản phẩm vật chất và dịch vụ tự tiêu dùng của hộ gia đình so với kỳ trước" "thue_tru_tro_cap": "Thuế sản phẩm trừ trợ cấp sản phẩm " "thue_tru_tro_cap_ytd": "Thuế sản phẩm trừ trợ cấp sản phẩm lũy kế từ đầu năm đến hiện tại" "thue_tru_tro_cap_yoy": "Thuế sản phẩm trừ trợ cấp sản phẩm so với cùng kỳ năm trước" "thue_tru_tro_cap_mom": "Thuế sản phẩm trừ trợ cấp sản phẩm so với kỳ trước" } }
Mã code lấy dữ liệu của người dùng
Định dạng yyyy-mm-dd
Ví dụ: 2023-11-19
Truy xuất theo cột được xác định bởi by-time
Giới hạn ngày bắt đầu: 2018-01-01
Số lượng phần tử trên một trang tối đa 100
Giới hạn ngày kết thúc: 2020-01-01
Gồm 2 giá trị: created_at hoặc updated_at
Vị trí trang cần lấy dữ liệu
Định dạng yyyy-mm-dd
Ví dụ: 2023-11-19
Truy xuất theo cột được xác định bởi by-time
{ data: [ { ngay: "Ngày tháng" # Unique_key kieu_thoi_gian: "Kiểu thời gian: 1: Ngày, 2: Tháng, 3: Quý, 4: Năm" gdp_theo_gia_so_sanh_2010: "GDP theo giá so sánh 2010" gdp_theo_gia_so_sanh_2010_yoy: "GDP theo giá so sánh 2010_YoY" tieu_dung_cuoi_cung: "Tiêu dùng cuối cùng" tieu_dung_cuoi_cung_yoy: "Tiêu dùng cuối cùng_YoY" tdcc_nha_nuoc: "TDCC Nhà nước" tdcc_nha_nuoc_yoy: "TDCC Nhà nước_YoY" tdcc_ho_dan_cu: "TDCC Hộ dân cư" tdcc_ho_dan_cu_yoy: "TDCC Hộ dân cư_YoY" tich_luy_tai_san: "Tích lũy tài sản" tich_luy_tai_san_yoy: "Tích lũy tài sản_YoY" tai_san_co_dinh: "Tài sản cố định" tai_san_co_dinh_yoy: "Tài sản cố định_YoY" thay_doi_ton_kho: "Thay đổi tồn kho" thay_doi_ton_kho_yoy: "Thay đổi tồn kho _YoY" chenh_lech_xuat_nhap_khau_hang_hoa_va_dich_vu: " Chênh lệch Nhập, nhập khẩu hàng hóa và dịch vụ " chenh_lech_xuat_nhap_khau_hang_hoa_va_dich_vu_yoy: " Chênh lệch Nhập, nhập khẩu hàng hóa và dịch vụ_YoY" sai_so: "Sai số" sai_so_yoy: "Sai số_YoY" } ] }
Mã code lấy dữ liệu của người dùng
Giới hạn ngày bắt đầu: 2018-01-01
Vị trí trang cần lấy dữ liệu
Định dạng yyyy-mm-dd
Ví dụ: 2023-11-19
Truy xuất theo cột được xác định bởi by-time
Giới hạn ngày kết thúc: 2020-01-01
Gồm 2 giá trị: created_at hoặc updated_at
Định dạng yyyy-mm-dd
Ví dụ: 2023-11-19
Truy xuất theo cột được xác định bởi by-time
Số lượng phần tử trên một trang tối đa 100
{ ngay: "Ngày tháng" # Unique_key kieu_thoi_gian: "Kiểu thời gian: 1: Ngày, 2: Tháng, 3: Quý, 4: Năm" "gdp_so_sanh_2010": "GDP theo giá so sánh" "gdp_so_sanh_2010_ytd": "GDP theo giá so sánh lũy kế từ đầu năm đến hiện tại" "gdp_so_sanh_2010_yoy": "GDP theo giá so sánh so với cùng kỳ năm trước" "gdp_so_sanh_2010_mom": "GDP theo giá so sánh so với kỳ trước" "nong_lam_ngu_nghiep": "Nông nghiệp, lâm nghiệp và thủy sản " "nong_lam_ngu_nghiep_ytd": "Nông nghiệp, lâm nghiệp và thủy sản lũy kế từ đầu năm đến hiện tại" "nong_lam_ngu_nghiep_yoy": "Nông nghiệp, lâm nghiệp và thủy sản so với cùng kỳ năm trước" "nong_lam_ngu_nghiep_mom": "Nông nghiệp, lâm nghiệp và thủy sản so với kỳ trước" "nong_nghiep": "Nông nghiệp" "nong_nghiep_ytd": "Nông nghiệp lũy kế từ đầu năm đến hiện tại" "nong_nghiep_yoy": "Nông nghiệp so với cùng kỳ năm trước" "nong_nghiep_mom": "Nông nghiệp so với kỳ trước" "lam_nghiep": "Lâm nghiệp" "lam_nghiep_ytd": "Lâm nghiệp lũy kế từ đầu năm đến hiện tại" "lam_nghiep_yoy": "Lâm nghiệp so với cùng kỳ năm trước" "lam_nghiep_mom": "Lâm nghiệp so với kỳ trước" "thuy_san": "Thủy sản" "thuy_san_ytd": "Thủy sản lũy kế từ đầu năm đến hiện tại" "thuy_san_yoy": "Thủy sản so với cùng kỳ năm trước" "thuy_san_mom": "Thủy sản so với kỳ trước" "cong_nghiep_xay_dung": "Công nghiệp và xây dựng" "cong_nghiep_xay_dung_ytd": "Công nghiệp và xây dựng lũy kế từ đầu năm đến hiện tại" "cong_nghiep_xay_dung_yoy": "Công nghiệp và xây dựng so với cùng kỳ năm trước" "cong_nghiep_xay_dung_mom": "Công nghiệp và xây dựng so với kỳ trước" "cong_nghiep": "Công nghiệp" "cong_nghiep_ytd": "Công nghiệp lũy kế từ đầu năm đến hiện tại" "cong_nghiep_yoy": "Công nghiệp so với cùng kỳ năm trước" "cong_nghiep_mom": "Công nghiệp so với kỳ trước" "khai_khoang": "Khai khoáng" "khai_khoang_ytd": "Khai khoáng lũy kế từ đầu năm đến hiện tại" "khai_khoang_yoy": "Khai khoáng so với cùng kỳ năm trước" "khai_khoang_mom": "Khai khoáng so với kỳ trước" "che_bien_che_tao": "Công nghiệp chế biến, chế tạo" "che_bien_che_tao_ytd": "Công nghiệp chế biến, chế tạo lũy kế từ đầu năm đến hiện tại" "che_bien_che_tao_yoy": "Công nghiệp chế biến, chế tạo so với cùng kỳ năm trước" "che_bien_che_tao_mom": "Công nghiệp chế biến, chế tạo so với kỳ trước" "dien_khi_dot": " Sản Nhập và phân phối điện, khí đốt, nước nóng, hơi nước và điều hòa không khí " "dien_khi_dot_ytd": " Sản Nhập và phân phối điện, khí đốt, nước nóng, hơi nước và điều hòa không khí lũy kế từ đầu năm đến hiện tại" "dien_khi_dot_yoy": " Sản Nhập và phân phối điện, khí đốt, nước nóng, hơi nước và điều hòa không khí so với cùng kỳ năm trước" "dien_khi_dot_mom": " Sản Nhập và phân phối điện, khí đốt, nước nóng, hơi nước và điều hòa không khí so với kỳ trước" "cung_cap_nuoc": "Cung cấp nước, hoạt động quản lý và xử lý rác thải, nước thải " "cung_cap_nuoc_ytd": "Cung cấp nước, hoạt động quản lý và xử lý rác thải, nước thải lũy kế từ đầu năm đến hiện tại" "cung_cap_nuoc_yoy": "Cung cấp nước, hoạt động quản lý và xử lý rác thải, nước thải so với cùng kỳ năm trước" "cung_cap_nuoc_mom": "Cung cấp nước, hoạt động quản lý và xử lý rác thải, nước thải so với kỳ trước" "xay_dung": "Xây dựng" "xay_dung_ytd": "Xây dựng lũy kế từ đầu năm đến hiện tại" "xay_dung_yoy": "Xây dựng so với cùng kỳ năm trước" "xay_dung_mom": "Xây dựng so với kỳ trước" "dich_vu": "Dịch vụ" "dich_vu_ytd": "Dịch vụ lũy kế từ đầu năm đến hiện tại" "dich_vu_yoy": "Dịch vụ so với cùng kỳ năm trước" "dich_vu_mom": "Dịch vụ so với kỳ trước" "sua_chua_o_to": "Bán buôn bán lẻ, sửa chữa ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác " "sua_chua_o_to_ytd": "Bán buôn bán lẻ, sửa chữa ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác lũy kế từ đầu năm đến hiện tại" "sua_chua_o_to_yoy": "Bán buôn bán lẻ, sửa chữa ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác so với cùng kỳ năm trước" "sua_chua_o_to_mom": "Bán buôn bán lẻ, sửa chữa ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác so với kỳ trước" "van_tai_kho_bai": "Vận tải kho bãi" "van_tai_kho_bai_ytd": "Vận tải kho bãi lũy kế từ đầu năm đến hiện tại" "van_tai_kho_bai_yoy": "Vận tải kho bãi so với cùng kỳ năm trước" "van_tai_kho_bai_mom": "Vận tải kho bãi so với kỳ trước" "luu_tru_an_uong": "Dịch vụ lưu trú và ăn uống" "luu_tru_an_uong_ytd": "Dịch vụ lưu trú và ăn uống lũy kế từ đầu năm đến hiện tại" "luu_tru_an_uong_yoy": "Dịch vụ lưu trú và ăn uống so với cùng kỳ năm trước" "luu_tru_an_uong_mom": "Dịch vụ lưu trú và ăn uống so với kỳ trước" "thong_tin_truyen_thong": "Thông tin và truyền thông" "thong_tin_truyen_thong_ytd": "Thông tin và truyền thông lũy kế từ đầu năm đến hiện tại" "thong_tin_truyen_thong_yoy": "Thông tin và truyền thông so với cùng kỳ năm trước" "thong_tin_truyen_thong_mom": "Thông tin và truyền thông so với kỳ trước" "tai_chinh_ngan_hang_bao_hiem": "Hoạt động tài chính, ngân hàng và bảo hiểm " "tai_chinh_ngan_hang_bao_hiem_ytd": "Hoạt động tài chính, ngân hàng và bảo hiểm lũy kế từ đầu năm đến hiện tại" "tai_chinh_ngan_hang_bao_hiem_yoy": "Hoạt động tài chính, ngân hàng và bảo hiểm so với cùng kỳ năm trước" "tai_chinh_ngan_hang_bao_hiem_mom": "Hoạt động tài chính, ngân hàng và bảo hiểm so với kỳ trước" "bat_dong_san": "Hoạt động kinh doanh bất động sản " "bat_dong_san_ytd": "Hoạt động kinh doanh bất động sản lũy kế từ đầu năm đến hiện tại" "bat_dong_san_yoy": "Hoạt động kinh doanh bất động sản so với cùng kỳ năm trước" "bat_dong_san_mom": "Hoạt động kinh doanh bất động sản so với kỳ trước" "khoa_hoc_cong_nghe": "Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ " "khoa_hoc_cong_nghe_ytd": "Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ lũy kế từ đầu năm đến hiện tại" "khoa_hoc_cong_nghe_yoy": "Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ so với cùng kỳ năm trước" "khoa_hoc_cong_nghe_mom": "Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ so với kỳ trước" "hanh_chinh": "Hoạt động hành chính và dịch vụ hỗ trợ " "hanh_chinh_ytd": "Hoạt động hành chính và dịch vụ hỗ trợ lũy kế từ đầu năm đến hiện tại" "hanh_chinh_yoy": "Hoạt động hành chính và dịch vụ hỗ trợ so với cùng kỳ năm trước" "hanh_chinh_mom": "Hoạt động hành chính và dịch vụ hỗ trợ so với kỳ trước" "to_chuc_chinh_tri": "Hoạt động của Đảng cộng sản, tổ chức chính trị - xã hội,quản lý nhà nước, an ninh quốc phòng, bảo đảm xã hội bắt buộc " "to_chuc_chinh_tri_ytd": "Hoạt động của Đảng cộng sản, tổ chức chính trị - xã hội,quản lý nhà nước, an ninh quốc phòng, bảo đảm xã hội bắt buộc lũy kế từ đầu năm đến hiện tại" "to_chuc_chinh_tri_yoy": "Hoạt động của Đảng cộng sản, tổ chức chính trị - xã hội,quản lý nhà nước, an ninh quốc phòng, bảo đảm xã hội bắt buộc so với cùng kỳ năm trước" "to_chuc_chinh_tri_mom": "Hoạt động của Đảng cộng sản, tổ chức chính trị - xã hội,quản lý nhà nước, an ninh quốc phòng, bảo đảm xã hội bắt buộc so với kỳ trước" "giao_duc_dao_tao": "Giáo dục đào tạo " "giao_duc_dao_tao_ytd": "Giáo dục đào tạo lũy kế từ đầu năm đến hiện tại" "giao_duc_dao_tao_yoy": "Giáo dục đào tạo so với cùng kỳ năm trước" "giao_duc_dao_tao_mom": "Giáo dục đào tạo so với kỳ trước" "y_te": "Y tế và hoạt động cứu trợ xã hội " "y_te_ytd": "Y tế và hoạt động cứu trợ xã hội lũy kế từ đầu năm đến hiện tại" "y_te_yoy": "Y tế và hoạt động cứu trợ xã hội so với cùng kỳ năm trước" "y_te_mom": "Y tế và hoạt động cứu trợ xã hội so với kỳ trước" "vui_choi_giai_tri": "Nghệ thuật, vui chơi và giải trí " "vui_choi_giai_tri_ytd": "Nghệ thuật, vui chơi và giải trí lũy kế từ đầu năm đến hiện tại" "vui_choi_giai_tri_yoy": "Nghệ thuật, vui chơi và giải trí so với cùng kỳ năm trước" "vui_choi_giai_tri_mom": "Nghệ thuật, vui chơi và giải trí so với kỳ trước" "dich_vu_khac": "Hoạt động dịch vụ khác " "dich_vu_khac_ytd": "Hoạt động dịch vụ khác lũy kế từ đầu năm đến hiện tại" "dich_vu_khac_yoy": "Hoạt động dịch vụ khác so với cùng kỳ năm trước" "dich_vu_khac_mom": "Hoạt động dịch vụ khác so với kỳ trước" "ho_gia_dinh": " Hoạt động làm thuê các công việc trong các hộ gia đình,sản Nhập sản phẩm vật chất và dịch vụ tự tiêu dùng của hộ gia đình " "ho_gia_dinh_ytd": " Hoạt động làm thuê các công việc trong các hộ gia đình,sản Nhập sản phẩm vật chất và dịch vụ tự tiêu dùng của hộ gia đình lũy kế từ đầu năm đến hiện tại" "ho_gia_dinh_yoy": " Hoạt động làm thuê các công việc trong các hộ gia đình,sản Nhập sản phẩm vật chất và dịch vụ tự tiêu dùng của hộ gia đình so với cùng kỳ năm trước" "ho_gia_dinh_mom": " Hoạt động làm thuê các công việc trong các hộ gia đình,sản Nhập sản phẩm vật chất và dịch vụ tự tiêu dùng của hộ gia đình so với kỳ trước" "thue_tru_tro_cap": "Thuế sản phẩm trừ trợ cấp sản phẩm " "thue_tru_tro_cap_ytd": "Thuế sản phẩm trừ trợ cấp sản phẩm lũy kế từ đầu năm đến hiện tại" "thue_tru_tro_cap_yoy": "Thuế sản phẩm trừ trợ cấp sản phẩm so với cùng kỳ năm trước" "thue_tru_tro_cap_mom": "Thuế sản phẩm trừ trợ cấp sản phẩm so với kỳ trước" "updatetime": "Thời gian cập nhật" }
- Chỉ số nhà quản trị mua hàng PMI (Tháng)
- Chỉ số sản xuất công nghiệp IIP (Tháng)
- Giá trị sản phẩm công nghiệp (Tháng)
* Đối với dữ liệu tháng/ quý/ năm: Cập nhật trong vòng 3 tiếng từ lúc các cơ quan ban ngành công bố
* Đối với dữ liệu ngày sẽ cập nhật liên tục hoặc 2 lần/ngày tuỳ dải dữ liệu
* Tất cả các dữ liệu vĩ mô của WiGroup đều công bố đồng thời 5 dải dữ liệu: Giá trị, tăng trưởng so với cùng kỳ (YoY), tăng trưởng so với kỳ trước (MoM/QoQ), Luỹ kế từ đầu năm (Ytd) và Trượt 12 tháng gần nhất (TTM)
Mã code lấy dữ liệu của người dùng
Gồm 2 giá trị: created_at hoặc updated_at
Giới hạn ngày kết thúc: 2020-01-01
Định dạng yyyy-mm-dd
Ví dụ: 2023-11-19
Truy xuất theo cột được xác định bởi by-time
Vị trí trang cần lấy dữ liệu
Định dạng yyyy-mm-dd
Ví dụ: 2023-11-19
Truy xuất theo cột được xác định bởi by-time
Số lượng phần tử trên một trang tối đa 100
Giới hạn ngày bắt đầu: 2018-01-01
data: { ngay: "Ngày tháng", # Unique_key kieu_thoi_gian: "Kiểu thời gian: 1: Ngày, 2: Tháng, 3: Quý, 4: Năm", giatri: "Giá trị" }
Mã code lấy dữ liệu của người dùng
Giới hạn ngày kết thúc: 2020-01-01
Giới hạn ngày bắt đầu: 2018-01-01
Vị trí trang cần lấy dữ liệu
Định dạng yyyy-mm-dd
Ví dụ: 2023-11-19
Truy xuất theo cột được xác định bởi by-time
Số lượng phần tử trên một trang tối đa 100
Định dạng yyyy-mm-dd
Ví dụ: 2023-11-19
Truy xuất theo cột được xác định bởi by-time
Gồm 2 giá trị: created_at hoặc updated_at
{ meta: { }, data: [ { "ngay": "Ngày tháng", # Unique_key "kieu_thoi_gian": "Kiểu thời gian: 1: Ngày, 2: Tháng, 3: Quý, 4: Năm", "toan_nganh_cong_nghiep": "Toàn ngành công nghiệp", "khai_khoang": "Khai khoáng", "khai_thac_than_cung_va_than_non": "Khai thác than cứng và than non", "khai_thac_dau_tho_va_khi_dot_tu_nhien": "Khai thác dầu thô và khí đốt tự nhiên", "khai_thac_quang_kim_loai": "Khai thác quặng kim loại", "khai_khoang_khac": "Khai khoáng khác", "hoat_dong_dich_vu_ho_tro_khai_thac_mo_va_quang": "Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng", "cong_nghiep_che_bien_che_tao": "Công nghiệp chế biến , chế tạo", "san_xuat_che_bien_thuc_pham": "Sản xuất chế biến thực phẩm", "san_xuat_do_uong": "Sản xuất đồ uống", "san_xuat_san_pham_thuoc_la": "Sản xuất sản phẩm thuốc lá", "det": "Dệt", "san_xuat_trang_phuc": "Sản xuất trang phục", "san_xuat_da_va_cac_san_pham_lien_quan": "Sản xuất da và các sản phẩm có liên quan", "che_bien_go_sx_san_pham_go_tre_nua_rom_ra": "Chế biến gỗ và sản xuất sản phẩm từ gỗ, tre, nứa (trừ giường, tủ, bàn, ghế); sản xuất sản phẩm từ rơm, rạ và vật liệu tết bện", "san_xuat_giay_va_san_pham_tu_giay": "Sản xuất giấy và sản phẩm từ giấy", "in_sao_chep_ban_ghi_cac_loai": "In, sao chép bản ghi các loại", "san_xuat_than_coc_san_pham_dau_mo_tinh_che": "Sản xuất than cốc, sản phẩm dầu mỏ tinh chế", "san_xuat_hoa_chat_va_san_pham_hoa_chat": "Sản xuất hoá chất và sản phẩm hoá chất", "san_xuat_thuoc_hoa_duoc_va_duoc_lieu": "Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu", "san_xuat_san_pham_tu_cao_su_va_plastic": "Sản xuất sản phẩm từ cao su và plastic", "san_xuat_san_pham_tu_khoang_phi_kim_loai_khac": "Sản xuất sản phẩm từ khoáng phi kim loại khác", "san_xuat_kim_loai": "Sản xuất kim loại", "san_xuat_san_pham_tu_kim_loai_duc_san": "Sản xuất sản phẩm từ kim loại đúc sẵn (trừ máy móc, thiết bị)", "san_xuat_san_pham_dien_tu_may_vi_tinh_va_san_pham_quang_hoc": "Sản xuất sản phẩm điện tử, máy vi tính và sản phẩm quang học", "san_xuat_thiet_bi_dien": "Sản xuất thiết bị điện", "san_xuat_may_moc_thiet_bi_chua_duoc_phan_vao_dau": "Sản xuất máy móc, thiết bị chưa được phân vào đâu", "san_xuat_xe_co_dong_co": "Sản xuất xe có động cơ", "san_xuat_phuong_tien_van_tai_khac": "Sản xuất phương tiện vận tải khác", "san_xuat_giuong_tu_ban_ghe": "Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế", "cong_nghiep_che_bien_che_tao_khac": "Công nghiệp chế biến, chế tạo khác", "sua_chua_bao_duong_va_lap_dat_may_moc_va_thiet_bi": "Sửa chữa, bảo dưỡng và lắp đặt máy móc và thiết bị", "san_xuat_truyen_tai_va_phan_phoi_dien": "Sản xuất, truyền tải và phân phối điện", "cung_cap_nuoc_hoat_dong_quan_ly_va_xu_ly_rac_thai_nuoc_thai": "Cung cấp nước; hoạt động quản lý và xử lý rác thải, nước thải", "khai_thac_xu_ly_va_cung_cap_nuoc": "Khai thác, xử lý và cung cấp nước", "thoat_nuoc_va_xu_ly_nuoc_thai": "Thoát nước và xử lý nước thải", "hoat_dong_thu_gom_xu_ly_va_tieu_huy_rac_thai": "Hoạt động thu gom, xử lý và tiêu huỷ rác thải; tái chế phế liệu" },
Mã code lấy dữ liệu của người dùng
Vị trí trang cần lấy dữ liệu
Gồm 2 giá trị: created_at hoặc updated_at
Số lượng phần tử trên một trang tối đa 100
Định dạng yyyy-mm-dd
Ví dụ: 2023-11-19
Truy xuất theo cột được xác định bởi by-time
Giới hạn ngày bắt đầu: 2018-01-01
Định dạng yyyy-mm-dd
Ví dụ: 2023-11-19
Truy xuất theo cột được xác định bởi by-time
Giới hạn ngày kết thúc: 2020-01-01
data: [ { "ngay": "Ngày tháng", # Unique_key "kieu_thoi_gian": "Kiểu thời gian: 1: Ngày, 2: Tháng, 3: Quý, 4: Năm", "than_da" : "Than đá (than sạch)", "than_da_yoy" : "Than đá (than sạch) tăng trưởng so với cùng kỳ năm trước", "than_da_mom" : "Than đá (than sạch) tăng trưởng so với tháng trước", "dau_mo_tho_khai_thac" : "Dầu mỏ thô khai thác", "dau_mo_tho_khai_thac_yoy" : "Dầu mỏ thô khai thác tăng trưởng so với cùng kỳ năm trước", "dau_mo_tho_khai_thac_mom" : "Dầu mỏ thô khai thác tăng trưởng so với tháng trước", "khi_dot_thien_nhien_dang_khi" : "Khí đốt thiên nhiên dạng khí", "khi_dot_thien_nhien_dang_khi_yoy" : "Khí đốt thiên nhiên dạng khí tăng trưởng so với cùng kỳ năm trước", "khi_dot_thien_nhien_dang_khi_mom" : "Khí đốt thiên nhiên dạng khí tăng trưởng so với tháng trước", "khi_hoa_long" : "Khí hoá lỏng (LPG)", "khi_hoa_long_yoy" : "Khí hoá lỏng (LPG) tăng trưởng so với cùng kỳ năm trước", "khi_hoa_long_mom" : "Khí hoá lỏng (LPG) tăng trưởng so với tháng trước", "thuy_hai_san_che_bien" : "Thuỷ hải sản chế biến", "thuy_hai_san_che_bien_yoy" : "Thuỷ hải sản chế biến tăng trưởng so với cùng kỳ năm trước", "thuy_hai_san_che_bien_mom" : "Thuỷ hải sản chế biến tăng trưởng so với tháng trước", "dau_thuc_vat_tinh_luyen" : "Dầu thực vật tinh luyện", "dau_thuc_vat_tinh_luyen_yoy" : "Dầu thực vật tinh luyện tăng trưởng so với cùng kỳ năm trước", "dau_thuc_vat_tinh_luyen_mom" : "Dầu thực vật tinh luyện tăng trưởng so với tháng trước", "sua_bot" : "Sữa bột", "sua_bot_yoy" : "Sữa bột tăng trưởng so với cùng kỳ năm trước", "sua_bot_mom" : "Sữa bột tăng trưởng so với tháng trước", "duong_kinh" : "Đường kính", "duong_kinh_yoy" : "Đường kính tăng trưởng so với cùng kỳ năm trước", "duong_kinh_mom" : "Đường kính tăng trưởng so với tháng trước", "bia" : "Bia", "bia_yoy" : "Bia tăng trưởng so với cùng kỳ năm trước", "bia_mom" : "Bia tăng trưởng so với tháng trước", "thuoc_la_dieu" : "Thuốc lá điếu", "thuoc_la_dieu_yoy" : "Thuốc lá điếu tăng trưởng so với cùng kỳ năm trước", "thuoc_la_dieu_mom" : "Thuốc lá điếu tăng trưởng so với tháng trước", "vai_det_tu_soi_tu_nhien" : "Vải dệt từ sợi tự nhiên", "vai_det_tu_soi_tu_nhien_yoy" : "Vải dệt từ sợi tự nhiên tăng trưởng so với cùng kỳ năm trước", "vai_det_tu_soi_tu_nhien_mom" : "Vải dệt từ sợi tự nhiên tăng trưởng so với tháng trước", "vai_det_tu_soi_tong_hop_hoac_soi_nhan_tao" : "Vải dệt từ sợi tự nhiên", "vai_det_tu_soi_tong_hop_hoac_soi_nhan_tao_yoy" : "Vải dệt từ sợi tự nhiên tăng trưởng so với cùng kỳ năm trước", "vai_det_tu_soi_tong_hop_hoac_soi_nhan_tao_mom" : "Vải dệt từ sợi tự nhiên tăng trưởng so với tháng trước", "quan_ao_mac_thuong" : "Quần áo mặc thường", "quan_ao_mac_thuong_yoy" : "Quần áo mặc thường tăng trưởng so với cùng kỳ năm trước", "quan_ao_mac_thuong_mom" : "Quần áo mặc thường tăng trưởng so với tháng trước", "giay_dep_da" : "Giày, dép da", "giay_dep_da_yoy" : "Giày, dép da tăng trưởng so với cùng kỳ năm trước", "giay_dep_da_mom" : "Giày, dép da tăng trưởng so với tháng trước", "giay_the_thao" : "Giày thể thao", "giay_the_thao_yoy" : "Giày thể thao tăng trưởng so với cùng kỳ năm trước", "giay_the_thao_mom" : "Giày thể thao tăng trưởng so với tháng trước", "giay_bia" : "Giấy, bìa", "giay_bia_yoy" : "Giấy, bìa tăng trưởng so với cùng kỳ năm trước", "giay_bia_mom" : "Giấy, bìa tăng trưởng so với tháng trước", "phan_hoa_hoc" : "Phân hoá học", "phan_hoa_hoc_yoy" : "Phân hoá học tăng trưởng so với cùng kỳ năm trước", "phan_hoa_hoc_mom" : "Phân hoá học tăng trưởng so với tháng trước", "son_hoa_hoc" : "Sơn hoá học", "son_hoa_hoc_yoy" : "Sơn hoá học tăng trưởng so với cùng kỳ năm trước", "son_hoa_hoc_mom" : "Sơn hoá học tăng trưởng so với tháng trước", "xa_phong_giat" : "Xà phòng giặt", "xa_phong_giat_yoy" : "Xà phòng giặt tăng trưởng so với cùng kỳ năm trước", "xa_phong_giat_mom" : "Xà phòng giặt tăng trưởng so với tháng trước", "lop_o_to_may_keo" : "Lốp ô tô, máy kéo", "lop_o_to_may_keo_yoy" : "Lốp ô tô, máy kéo tăng trưởng so với cùng kỳ năm trước", "lop_o_to_may_keo_mom" : "Lốp ô tô, máy kéo tăng trưởng so với tháng trước", "kinh_thuy_tinh" : "Kính thủy tinh", "kinh_thuy_tinh_yoy" : "Kính thủy tinh tăng trưởng so với cùng kỳ năm trước", "kinh_thuy_tinh_mom" : "Kính thủy tinh tăng trưởng so với tháng trước", "gach_xay_bang_dat_nung" : "Gạch xây bằng đất nung", "gach_xay_bang_dat_nung_yoy" : "Gạch xây bằng đất nung tăng trưởng so với cùng kỳ năm trước", "gach_xay_bang_dat_nung_mom" : "Gạch xây bằng đất nung tăng trưởng so với tháng trước", "gach_lat_ceramic" : "Gạch lát ceramic", "gach_lat_ceramic_yoy" : "Gạch lát ceramic tăng trưởng so với cùng kỳ năm trước", "gach_lat_ceramic_mom" : "Gạch lát ceramic tăng trưởng so với tháng trước", "xi_mang" : "Xi măng", "xi_mang_yoy" : "Xi măng tăng trưởng so với cùng kỳ năm trước", "xi_mang_mom" : "Xi măng tăng trưởng so với tháng trước", "thep_tron" : "Thép tròn", "thep_tron_yoy" : "Thép tròn tăng trưởng so với cùng kỳ năm trước", "thep_tron_mom" : "Thép tròn tăng trưởng so với tháng trước", "dieu_hoa_nhiet_do" : "Điều hoà nhiệt độ", "dieu_hoa_nhiet_do_yoy" : "Điều hoà nhiệt độ tăng trưởng so với cùng kỳ năm trước", "dieu_hoa_nhiet_do_mom" : "Điều hoà nhiệt độ tăng trưởng so với tháng trước", "tu_lanh_tu_da" : "Tủ lạnh, tủ đá", "tu_lanh_tu_da_yoy" : "Tủ lạnh, tủ đá tăng trưởng so với cùng kỳ năm trước", "tu_lanh_tu_da_mom" : "Tủ lạnh, tủ đá tăng trưởng so với tháng trước", "may_giat" : "Máy giặt", "may_giat_yoy" : "Máy giặt tăng trưởng so với cùng kỳ năm trước", "may_giat_mom" : "Máy giặt tăng trưởng so với tháng trước", "tivi" : "Ti vi", "tivi_yoy" : "Ti vi tăng trưởng so với cùng kỳ năm trước", "tivi_mom" : "Ti vi tăng trưởng so với tháng trước", "xe_cho_khach" : "Xe chở khách", "xe_cho_khach_yoy" : "Xe chở khách tăng trưởng so với cùng kỳ năm trước", "xe_cho_khach_mom" : "Xe chở khách tăng trưởng so với tháng trước", "xe_tai" : "Xe tải", "xe_tai_yoy" : "Xe tải tăng trưởng so với cùng kỳ năm trước", "xe_tai_mom" : "Xe tải tăng trưởng so với tháng trước", "xe_may" : "Xe máy", "xe_may_yoy" : "Xe máy tăng trưởng so với cùng kỳ năm trước", "xe_may_mom" : "Xe máy tăng trưởng so với tháng trước", "dien_san_xuat" : "Điện sản xuất", "dien_san_xuat_yoy" : "Điện sản xuất tăng trưởng so với cùng kỳ năm trước", "dien_san_xuat_mom" : "Điện sản xuất tăng trưởng so với tháng trước", "nuoc_may_thuong_pham" : "Nước máy thương phẩm", "nuoc_may_thuong_pham_yoy" : "Nước máy thương phẩm tăng trưởng so với cùng kỳ năm trước", "nuoc_may_thuong_pham_mom" : "Nước máy thương phẩm tăng trưởng so với tháng trước", "o_to" : "Ô tô", "o_to_yoy" : "Ô tô tăng trưởng so với cùng kỳ năm trước", "o_to_mom" : "Ô tô tăng trưởng so với tháng trước", "bien_the_dien" : "Biến thế điện", "bien_the_dien_yoy" : "Biến thế điện tăng trưởng so với cùng kỳ năm trước", "bien_the_dien_mom" : "Biến thế điện tăng trưởng so với tháng trước", "xang_dau" : "Xăng, dầu", "xang_dau_yoy" : "Xăng, dầu tăng trưởng so với cùng kỳ năm trước", "xang_dau_mom" : "Xăng, dầu tăng trưởng so với tháng trước", "alumin" : "Alumin", "alumin_yoy" : "Alumin tăng trưởng so với cùng kỳ năm trước", "alumin_mom" : "Alumin tăng trưởng so với tháng trước", "sua_tuoi" : "Sữa tươi", "sua_tuoi_yoy" : "Sữa tươi tăng trưởng so với cùng kỳ năm trước", "sua_tuoi_mom" : "Sữa tươi tăng trưởng so với tháng trước", "bot_ngot" : "Bột ngọt", "bot_ngot_yoy" : "Bột ngọt tăng trưởng so với cùng kỳ năm trước", "bot_ngot_mom" : "Bột ngọt tăng trưởng so với tháng trước", "thuc_an_cho_gia_suc" : "Thức ăn cho gia súc", "thuc_an_cho_gia_suc_yoy" : "Thức ăn cho gia súc tăng trưởng so với cùng kỳ năm trước", "thuc_an_cho_gia_suc_mom" : "Thức ăn cho gia súc tăng trưởng so với tháng trước", "thuc_an_cho_thuy_san" : "Thức ăn cho thủy sản", "thuc_an_cho_thuy_san_yoy" : "Thức ăn cho thủy sản tăng trưởng so với cùng kỳ năm trước", "thuc_an_cho_thuy_san_mom" : "Thức ăn cho thủy sản tăng trưởng so với tháng trước", "phan_u_re" : "Phân U rê", "phan_u_re_yoy" : "Phân U rê tăng trưởng so với cùng kỳ năm trước", "phan_u_re_mom" : "Phân U rê tăng trưởng so với tháng trước", "phan_hon_hop_npk" : "Phân hỗn hợp N.P.K", "phan_hon_hop_npk_yoy" : "Phân hỗn hợp N.P.K tăng trưởng so với cùng kỳ năm trước", "phan_hon_hop_npk_mom" : "Phân hỗn hợp N.P.K tăng trưởng so với tháng trước", "sat_thep_tho" : "Sắt, thép thô", "sat_thep_tho_yoy" : "Sắt, thép thô tăng trưởng so với cùng kỳ năm trước", "sat_thep_tho_mom" : "Sắt, thép thô tăng trưởng so với tháng trước", "thep_can" : "Thép cán", "thep_can_yoy" : "Thép cán tăng trưởng so với cùng kỳ năm trước", "thep_can_mom" : "Thép cán tăng trưởng so với tháng trước", "thep_thanh_thep_goc" : "Thép thanh, thép góc", "thep_thanh_thep_goc_yoy" : "Thép thanh, thép góc tăng trưởng so với cùng kỳ năm trước", "thep_thanh_thep_goc_mom" : "Thép thanh, thép góc tăng trưởng so với tháng trước", "dien_thoai_di_dong" : "Điện thoại di động", "dien_thoai_di_dong_yoy" : "Điện thoại di động tăng trưởng so với cùng kỳ năm trước", "dien_thoai_di_dong_mom" : "Điện thoại di động tăng trưởng so với tháng trước", "linh_kien_dien_thoai" : "Linh kiện điện thoại", "linh_kien_dien_thoai_yoy" : "Linh kiện điện thoại tăng trưởng so với cùng kỳ năm trước", "linh_kien_dien_thoai_mom" : "Linh kiện điện thoại tăng trưởng so với tháng trước", "dau_goi_dau_xa" : "Dầu gội đầu, dầu xả", "dau_goi_dau_xa_yoy" : "Dầu gội đầu, dầu xả tăng trưởng so với cùng kỳ năm trước", "dau_goi_dau_xa_mom" : "Dầu gội đầu, dầu xả tăng trưởng so với tháng trước", "sua_tam_sua_rua_mat" : "Sữa tắm, sữa rửa mặt", "sua_tam_sua_rua_mat_yoy" : "Sữa tắm, sữa rửa mặt tăng trưởng so với cùng kỳ năm trước", "sua_tam_sua_rua_mat_mom" : "Sữa tắm, sữa rửa mặt tăng trưởng so với tháng trước", }
Đơn vị: %
\\ "meta": { "total_page": 7, "total_count": 13 }, "data": [ { "toan_nganh_cong_nghiep_yoy": "Toàn ngành công nghiệp YoY", "toan_nganh_cong_nghiep_mom": "Toàn ngành công nghiệp MoM", "toan_nganh_cong_nghiep_yyy": "Toàn ngành công nghiệp YYY", "khai_khoang_yoy": "Khai khoáng YoY", "khai_khoang_mom": "Khai khoáng MoM", "khai_khoang_yyy": "Khai khoáng YYY", "khai_thac_than_cung_va_than_non_yoy": "Khai thác than cứng và than non YoY", "khai_thac_than_cung_va_than_non_mom": "Khai thác than cứng và than non MoM", "khai_thac_than_cung_va_than_non_yyy": "Khai thác than cứng và than non YYY", "khai_thac_dau_tho_va_khi_dot_tu_nhien_yoy": "Khai thác dầu thô và khí đốt tự nhiên YoY", "khai_thac_dau_tho_va_khi_dot_tu_nhien_mom": "Khai thác dầu thô và khí đốt tự nhiên MoM", "khai_thac_dau_tho_va_khi_dot_tu_nhien_yyy": "Khai thác dầu thô và khí đốt tự nhiên YYY", "khai_thac_quang_kim_loai_yoy": "Khai thác quặng kim loại YoY", "khai_thac_quang_kim_loai_mom": "Khai thác quặng kim loại MoM", "khai_thac_quang_kim_loai_yyy": "Khai thác quặng kim loại YYY", "khai_khoang_khac_yoy": "Khai khoáng khác YoY", "khai_khoang_khac_mom": "Khai khoáng khác MoM", "khai_khoang_khac_yyy": "Khai khoáng khác YYY", "hoat_dong_dich_vu_ho_tro_khai_thac_mo_va_quang_yoy": "Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng YoY", "hoat_dong_dich_vu_ho_tro_khai_thac_mo_va_quang_mom": "Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng MoM", "hoat_dong_dich_vu_ho_tro_khai_thac_mo_va_quang_yyy": "Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng YYY", "cong_nghiep_che_bien_che_tao_yoy": "Công nghiệp chế biến, chế tạo YoY", "cong_nghiep_che_bien_che_tao_mom": "Công nghiệp chế biến, chế tạo MoM", "cong_nghiep_che_bien_che_tao_yyy": "Công nghiệp chế biến, chế tạo YYY", "san_xuat_che_bien_thuc_pham_yoy": "Sản xuất, chế biến thực phẩm YoY", "san_xuat_che_bien_thuc_pham_mom": "Sản xuất, chế biến thực phẩm MoM", "san_xuat_che_bien_thuc_pham_yyy": "Sản xuất, chế biến thực phẩm YYY", "san_xuat_do_uong_yoy": "Sản xuất đồ uống YoY", "san_xuat_do_uong_mom": "Sản xuất đồ uống MoM", "san_xuat_do_uong_yyy": "Sản xuất đồ uống YYY", "san_xuat_san_pham_thuoc_la_yoy": "Sản xuất sản phẩm thuốc lá YoY", "san_xuat_san_pham_thuoc_la_mom": "Sản xuất sản phẩm thuốc lá MoM", "san_xuat_san_pham_thuoc_la_yyy": "Sản xuất sản phẩm thuốc lá YYY", "det_yoy": "Dệt YoY", "det_mom": "Dệt MoM", "det_yyy": "Dệt YYY", "san_xuat_trang_phuc_yoy": "Sản xuất trang phục YoY", "san_xuat_trang_phuc_mom": "Sản xuất trang phục MoM", "san_xuat_trang_phuc_yyy": "Sản xuất trang phục YYY", "san_xuat_da_va_cac_san_pham_lien_quan_yoy": "Sản xuất da và các sản phẩm có liên quan YoY", "san_xuat_da_va_cac_san_pham_lien_quan_mom": "Sản xuất da và các sản phẩm có liên quan MoM", "san_xuat_da_va_cac_san_pham_lien_quan_yyy": "Sản xuất da và các sản phẩm có liên quan YYY", "che_bien_go_sx_san_pham_go_tre_nua_rom_ra_yoy": "Chế biến gỗ và sản xuất sản phẩm từ gỗ, tre, nứa (trừ giường, tủ, bàn, ghế); sản xuất sản phẩm từ rơm, rạ và vật liệu tết bện YoY", "che_bien_go_sx_san_pham_go_tre_nua_rom_ra_mom": "Chế biến gỗ và sản xuất sản phẩm từ gỗ, tre, nứa (trừ giường, tủ, bàn, ghế); sản xuất sản phẩm từ rơm, rạ và vật liệu tết bện MoM", "che_bien_go_sx_san_pham_go_tre_nua_rom_ra_yyy": "Chế biến gỗ và sản xuất sản phẩm từ gỗ, tre, nứa (trừ giường, tủ, bàn, ghế); sản xuất sản phẩm từ rơm, rạ và vật liệu tết bện YYY", "san_xuat_giay_va_san_pham_tu_giay_yoy": "Sản xuất giấy và sản phẩm từ giấy YoY", "san_xuat_giay_va_san_pham_tu_giay_mom": "Sản xuất giấy và sản phẩm từ giấy MoM", "san_xuat_giay_va_san_pham_tu_giay_yyy": "Sản xuất giấy và sản phẩm từ giấy YYY", "in_sao_chep_ban_ghi_cac_loai_yoy": "In, sao chép bản ghi các loại YoY", "in_sao_chep_ban_ghi_cac_loai_mom": "In, sao chép bản ghi các loại MoM", "in_sao_chep_ban_ghi_cac_loai_yyy": "In, sao chép bản ghi các loại YYY", "san_xuat_than_coc_san_pham_dau_mo_tinh_che_yoy": "Sản xuất than cốc, sản phẩm dầu mỏ tinh chế YoY", "san_xuat_than_coc_san_pham_dau_mo_tinh_che_mom": "Sản xuất than cốc, sản phẩm dầu mỏ tinh chế MoM", "san_xuat_than_coc_san_pham_dau_mo_tinh_che_yyy": "Sản xuất than cốc, sản phẩm dầu mỏ tinh chế YYY", "san_xuat_hoa_chat_va_san_pham_hoa_chat_yoy": "Sản xuất hoá chất và sản phẩm hoá chất YoY", "san_xuat_hoa_chat_va_san_pham_hoa_chat_mom": "Sản xuất hoá chất và sản phẩm hoá chất MoM", "san_xuat_hoa_chat_va_san_pham_hoa_chat_yyy": "Sản xuất hoá chất và sản phẩm hoá chất YYY", "san_xuat_thuoc_hoa_duoc_va_duoc_lieu_yoy": "Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu YoY", "san_xuat_thuoc_hoa_duoc_va_duoc_lieu_mom": "Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu MoM", "san_xuat_thuoc_hoa_duoc_va_duoc_lieu_yyy": "Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu YYY", "san_xuat_san_pham_tu_cao_su_va_plastic_yoy": "Sản xuất sản phẩm từ cao su và plastic YoY", "san_xuat_san_pham_tu_cao_su_va_plastic_mom": "Sản xuất sản phẩm từ cao su và plastic MoM", "san_xuat_san_pham_tu_cao_su_va_plastic_yyy": "Sản xuất sản phẩm từ cao su và plastic YYY", "san_xuat_san_pham_tu_khoang_phi_kim_loai_khac_yoy": "Sản xuất sản phẩm từ khoáng phi kim loại khác YoY", "san_xuat_san_pham_tu_khoang_phi_kim_loai_khac_mom": "Sản xuất sản phẩm từ khoáng phi kim loại khác MoM", "san_xuat_san_pham_tu_khoang_phi_kim_loai_khac_yyy": "Sản xuất sản phẩm từ khoáng phi kim loại khác YYY", "san_xuat_kim_loai_yoy": "Sản xuất kim loại YoY", "san_xuat_kim_loai_mom": "Sản xuất kim loại MoM", "san_xuat_kim_loai_yyy": "Sản xuất kim loại YYY", "san_xuat_san_pham_tu_kim_loai_duc_san_yoy": "Sản xuất sản phẩm từ kim loại đúc sẵn (trừ máy móc, thiết bị) YoY", "san_xuat_san_pham_tu_kim_loai_duc_san_mom": "Sản xuất sản phẩm từ kim loại đúc sẵn (trừ máy móc, thiết bị) MoM", "san_xuat_san_pham_tu_kim_loai_duc_san_yyy": "Sản xuất sản phẩm từ kim loại đúc sẵn (trừ máy móc, thiết bị) YYY", "san_xuat_san_pham_dien_tu_may_vi_tinh_va_san_pham_quang_hoc_yoy": "Sản xuất sản phẩm điện tử, máy vi tính và sản phẩm quang học YoY", "san_xuat_san_pham_dien_tu_may_vi_tinh_va_san_pham_quang_hoc_mom": "Sản xuất sản phẩm điện tử, máy vi tính và sản phẩm quang học MoM", "san_xuat_san_pham_dien_tu_may_vi_tinh_va_san_pham_quang_hoc_yyy": "Sản xuất sản phẩm điện tử, máy vi tính và sản phẩm quang học YYY", "san_xuat_thiet_bi_dien_yoy": "Sản xuất thiết bị điện YoY", "san_xuat_thiet_bi_dien_mom": "Sản xuất thiết bị điện MoM", "san_xuat_thiet_bi_dien_yyy": "Sản xuất thiết bị điện YYY", "san_xuat_may_moc_thiet_bi_chua_duoc_phan_vao_dau_yoy": "Sản xuất máy móc, thiết bị chưa được phân vào đâu YoY", "san_xuat_may_moc_thiet_bi_chua_duoc_phan_vao_dau_mom": "Sản xuất máy móc, thiết bị chưa được phân vào đâu MoM", "san_xuat_may_moc_thiet_bi_chua_duoc_phan_vao_dau_yyy": "Sản xuất máy móc, thiết bị chưa được phân vào đâu YYY", "san_xuat_xe_co_dong_co_yoy": "Sản xuất xe có động cơ YoY", "san_xuat_xe_co_dong_co_mom": "Sản xuất xe có động cơ MoM", "san_xuat_xe_co_dong_co_yyy": "Sản xuất xe có động cơ YYY", "san_xuat_phuong_tien_van_tai_khac_yoy": "Sản xuất phương tiện vận tải khác YoY", "san_xuat_phuong_tien_van_tai_khac_mom": "Sản xuất phương tiện vận tải khác MoM", "san_xuat_phuong_tien_van_tai_khac_yyy": "Sản xuất phương tiện vận tải khác YYY", "san_xuat_giuong_tu_ban_ghe_yoy": "Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế YoY", "san_xuat_giuong_tu_ban_ghe_mom": "Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế MoM", "san_xuat_giuong_tu_ban_ghe_yyy": "Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế YYY", "cong_nghiep_che_bien_che_tao_khac_yoy": "Công nghiệp chế biến, chế tạo khác YoY", "cong_nghiep_che_bien_che_tao_khac_mom": "Công nghiệp chế biến, chế tạo khác MoM", "cong_nghiep_che_bien_che_tao_khac_yyy": "Công nghiệp chế biến, chế tạo khác YYY", "sua_chua_bao_duong_va_lap_dat_may_moc_va_thiet_bi_yoy": "Sửa chữa, bảo dưỡng và lắp đặt máy móc và thiết bị YoY", "sua_chua_bao_duong_va_lap_dat_may_moc_va_thiet_bi_mom": "Sửa chữa, bảo dưỡng và lắp đặt máy móc và thiết bị MoM", "sua_chua_bao_duong_va_lap_dat_may_moc_va_thiet_bi_yyy": "Sửa chữa, bảo dưỡng và lắp đặt máy móc và thiết bị YYY", "san_xuat_truyen_tai_va_phan_phoi_dien_yoy": "Sản xuất và phân phối điện YoY", "san_xuat_truyen_tai_va_phan_phoi_dien_mom": "Sản xuất và phân phối điện MoM", "san_xuat_truyen_tai_va_phan_phoi_dien_yyy": "Sản xuất và phân phối điện YYY", "cung_cap_nuoc_hoat_dong_quan_ly_va_xu_ly_rac_thai_nuoc_thai_yoy": "Cung cấp nước; hoạt động quản lý và xử lý rác thải, nước thải YoY", "cung_cap_nuoc_hoat_dong_quan_ly_va_xu_ly_rac_thai_nuoc_thai_mom": "Cung cấp nước; hoạt động quản lý và xử lý rác thải, nước thải MoM", "cung_cap_nuoc_hoat_dong_quan_ly_va_xu_ly_rac_thai_nuoc_thai_yyy": "Cung cấp nước; hoạt động quản lý và xử lý rác thải, nước thải YYY", "khai_thac_xu_ly_va_cung_cap_nuoc_yoy": "Khai thác, xử lý và cung cấp nước YoY", "khai_thac_xu_ly_va_cung_cap_nuoc_mom": "Khai thác, xử lý và cung cấp nước MoM", "khai_thac_xu_ly_va_cung_cap_nuoc_yyy": "Khai thác, xử lý và cung cấp nước YYY", "thoat_nuoc_va_xu_ly_nuoc_thai_yoy": "Thoát nước và xử lý nước thải YoY", "thoat_nuoc_va_xu_ly_nuoc_thai_mom": "Thoát nước và xử lý nước thải MoM", "thoat_nuoc_va_xu_ly_nuoc_thai_yyy": "Thoát nước và xử lý nước thải YYY", "hoat_dong_thu_gom_xu_ly_va_tieu_huy_rac_thai_yoy": "Hoạt động thu gom, xử lý và tiêu huỷ rác thải; tái chế phế liệu YoY", "hoat_dong_thu_gom_xu_ly_va_tieu_huy_rac_thai_mom": "Hoạt động thu gom, xử lý và tiêu huỷ rác thải; tái chế phế liệu MoM", "hoat_dong_thu_gom_xu_ly_va_tieu_huy_rac_thai_yyy": "Hoạt động thu gom, xử lý và tiêu huỷ rác thải; tái chế phế liệu YYY" }
- Chỉ số giá vận tải, kho bãi (quý)
- Chỉ số giá nguyên, vật liệu đầu vào sản xuất (quý)
- Chỉ số giá sản xuất PPI (quý)
* Đối với dữ liệu tháng/ quý/ năm: Cập nhật trong vòng 3 tiếng từ lúc các cơ quan ban ngành công bố
* Đối với dữ liệu ngày sẽ cập nhật liên tục hoặc 2 lần/ngày tuỳ dải dữ liệu
* Tất cả các dữ liệu vĩ mô của WiGroup đều công bố đồng thời 5 dải dữ liệu: Giá trị, tăng trưởng so với cùng kỳ (YoY), tăng trưởng so với kỳ trước (MoM/QoQ), Luỹ kế từ đầu năm (Ytd) và Trượt 12 tháng gần nhất (TTM)
Mã code lấy dữ liệu của người dùng
Số lượng phần tử trên một trang tối đa 100
Giới hạn ngày kết thúc: 2020-01-01
Gồm 2 giá trị: created_at hoặc updated_at
Định dạng yyyy-mm-dd
Ví dụ: 2023-11-19
Truy xuất theo cột được xác định bởi by-time
Vị trí trang cần lấy dữ liệu
Định dạng yyyy-mm-dd
Ví dụ: 2023-11-19
Truy xuất theo cột được xác định bởi by-time
Giới hạn ngày bắt đầu: 2018-01-01
{ }, data: [ { ngay: "Ngày tháng" # Unique_key kieu_thoi_gian: "Kiểu thời gian: 1: Ngày, 2: Tháng, 3: Quý, 4: Năm" yoy_chi_so_chung: "Chỉ số chung" yoy_dv_duong_sat_duong_bo: "Dịch vụ vận tải đường sắt, đường bộ" yoy_duong_sat: "Vận tải đường sắt" yoy_duong_bo_xe_buyt: "Vận tải đường bộ và xe buýt" yoy_dv_duong_thuy: "Dịch vụ vận tải đường thủy" yoy_dv_duong_ven_bien_va_vien_duong: "Dịch vụ vận tải đường ven biển và viễn dương" yoy_dv_duong_thuy_noi_dia: "Dịch vụ vận tải đường thủy nội địa" yoy_dv_duong_hang_khong: "Dịch vụ vận tải đường hàng không" yoy_dv_kho_bai_va_cac_dv: "Dịch vụ kho bãi và các dịch vụ liên quan đến hỗ trợ vận tải" yoy_dv_den_hoat_dong_ho_tro: "Dịch vụ liên quan đến hoạt động hỗ trợ vận tải" yoy_dv_boc_xep_hang_hoa: "Dịch vụ bốc xếp hàng hóa" yoy_dv_buu_chinh_va_chuyen_phat: "Dịch vụ bưu chính và chuyển phát" mom_chi_so_chung: "Chỉ số chung" mom_dv_duong_sat_duong_bo: "Dịch vụ vận tải đường sắt, đường bộ" mom_duong_sat: "Vận tải đường sắt" mom_duong_bo_xe_buyt: "Vận tải đường bộ và xe buýt" mom_dv_duong_thuy: "Dịch vụ vận tải đường thủy" mom_dv_duong_ven_bien_va_vien_duong: "Dịch vụ vận tải đường ven biển và viễn dương" mom_dv_duong_thuy_noi_dia: "Dịch vụ vận tải đường thủy nội địa" mom_dv_duong_hang_khong: "Dịch vụ vận tải đường hàng không" mom_dv_kho_bai_va_cac_dv: "Dịch vụ kho bãi và các dịch vụ liên quan đến hỗ trợ vận tải" mom_dv_den_hoat_dong_ho_tro: "Dịch vụ liên quan đến hoạt động hỗ trợ vận tải" mom_dv_boc_xep_hang_hoa: "Dịch vụ bốc xếp hàng hóa" mom_dv_buu_chinh_va_chuyen_phat: "Dịch vụ bưu chính và chuyển phát"
Mã code lấy dữ liệu của người dùng
Giới hạn ngày kết thúc: 2020-01-01
Số lượng phần tử trên một trang tối đa 100
Giới hạn ngày bắt đầu: 2018-01-01
Gồm 2 giá trị: created_at hoặc updated_at
Định dạng yyyy-mm-dd
Ví dụ: 2023-11-19
Truy xuất theo cột được xác định bởi by-time
Định dạng yyyy-mm-dd
Ví dụ: 2023-11-19
Truy xuất theo cột được xác định bởi by-time
Vị trí trang cần lấy dữ liệu
{ }, data: [ { ngay: "Ngày tháng" # Unique_key kieu_thoi_gian: "Kiểu thời gian: 1: Ngày, 2: Tháng, 3: Quý, 4: Năm" yoy_chi_so_chung: "Chỉ số chung" yoy_sx_nong_lam_nghiep_thuy_san: "Sử dụng cho sản xuất nông, lâm nghiệp và thủy sản" yoy_sx_cn_che_bien_che_tao: "Sử dụng cho sản xuất công nghiệp chế biến chế tạo" yoy_xay_dung: "Sử dụng cho xây dựng" yoy_sp_nong_lam_nghiep_thuy_san: "Sản phẩm nông, lâm nghiệp và thủy sản" yoy_sp_khai_khoang: "Sản phẩm khai khoáng" yoy_sp_cn_che_bien_che_tao: "Sản phẩm công nghiệp chế biến chế tạo" yoy_dien_khi_dot_va_dieu_hoa: "Điện, khí đốt, hơi nước và điều hòa không khí" yoy_nuoc_tu_nhien_khai_thac: "Nước tự nhiên khai thác" yoy_dv_xay_dung: "Dịch vụ xây dựng chuyên dụng" yoy_dv_chuyen_mon_khcn: "Dịch vụ chuyên môn khoa học công nghệ" mom_chi_so_chung: "Chỉ số chung" mom_sx_nong_lam_nghiep_thuy_san: "Sử dụng cho sản xuất nông, lâm nghiệp và thủy sản" mom_sx_cn_che_bien_che_tao: "Sử dụng cho sản xuất công nghiệp chế biến chế tạo" mom_xay_dung: "Sử dụng cho xây dựng" mom_sp_nong_lam_nghiep_thuy_san: "Sản phẩm nông, lâm nghiệp và thủy sản" mom_sp_khai_khoang: "Sản phẩm khai khoáng" mom_sp_cn_che_bien_che_tao: "Sản phẩm công nghiệp chế biến chế tạo" mom_dien_khi_dot_va_dieu_hoa: "Điện, khí đốt, hơi nước và điều hòa không khí" mom_nuoc_tu_nhien_khai_thac: "Nước tự nhiên khai thác" mom_dv_xay_dung: "Dịch vụ xây dựng chuyên dụng" mom_dv_chuyen_mon_khcn: "Dịch vụ chuyên môn khoa học công nghệ"
Mã code lấy dữ liệu của người dùng
Giới hạn ngày kết thúc: 2020-01-01
Định dạng yyyy-mm-dd
Ví dụ: 2023-11-19
Truy xuất theo cột được xác định bởi by-time
Gồm 2 giá trị: created_at hoặc updated_at
Giới hạn ngày bắt đầu: 2018-01-01
Số lượng phần tử trên một trang tối đa 100
Định dạng yyyy-mm-dd
Ví dụ: 2023-11-19
Truy xuất theo cột được xác định bởi by-time
Vị trí trang cần lấy dữ liệu
{ }, data: [ { ngay: "Ngày tháng" # Unique_key kieu_thoi_gian: "Kiểu thời gian" yoy_nong_lam_nghiep_va_thuy_san: "Nông, lâm nghiệp và thủy sản" yoy_nong_nghiep_va_dv: "Nông nghiệp và dịch vụ có liên quan" yoy_lam_nghiep_va_dv: "Lâm nghiệp và dịch vụ có liên quan" yoy_thuy_san_khai_thac_nuoi_trong: "Thủy sản khai thác, nuôi trồng" yoy_cong_nghiep: "Công nghiệp " yoy_khai_khoang: "Khai khoáng" yoy_cong_nghiep_che_bien_che_tao: "Công nghiệp chế biến, chế tạo" yoy_sx_va_pp_dien_va_dieu_hoa: "Sản xuất và phân phối điện, khí đốt, nước nóng, hơi nước và điều hòa không khí" yoy_cung_cap_nuoc_va_xu_ly_rac_nuoc_thai: "Cung cấp nước, hoạt động quản lý và xử lý rác thải, nước thải" yoy_dv: "Dịch vụ" yoy_van_tai_kho_bai: "Vận tải kho bãi" yoy_dv_luu_tru_va_an_uong: "Dịch vụ lưu trú và ăn uống" yoy_thong_tin_va_truyen_thong: "Thông tin và truyền thông" yoy_giao_duc_va_dao_tao: "Giáo dục và đào tạo" yoy_y_te_va_hoat_dong_tro_giup_xh: "Y tế và hoạt động trợ giúp xã hội" yoy_nghe_thuat_vui_choi_va_giai_tri: "Nghệ thuật, vui chơi và giải trí" mom_nong_lam_nghiep_va_thuy_san: "Nông, lâm nghiệp và thủy sản" mom_nong_nghiep_va_dv: "Nông nghiệp và dịch vụ có liên quan" mom_lam_nghiep_va_dv: "Lâm nghiệp và dịch vụ có liên quan" mom_thuy_san_khai_thac_nuoi_trong: "Thủy sản khai thác, nuôi trồng" mom_cong_nghiep: "Công nghiệp " mom_khai_khoang: "Khai khoáng" mom_cong_nghiep_che_bien_che_tao: "Công nghiệp chế biến, chế tạo" mom_sx_va_pp_dien_va_dieu_hoa: "Sản xuất và phân phối điện, khí đốt, nước nóng, hơi nước và điều hòa không khí" mom_cung_cap_nuoc_va_xu_ly_rac_nuoc_thai: "Cung cấp nước, hoạt động quản lý và xử lý rác thải, nước thải" mom_dv: "Dịch vụ" mom_van_tai_kho_bai: "Vận tải kho bãi" mom_dv_luu_tru_va_an_uong: "Dịch vụ lưu trú và ăn uống" mom_thong_tin_va_truyen_thong: "Thông tin và truyền thông" mom_giao_duc_va_dao_tao: "Giáo dục và đào tạo" mom_y_te_va_hoat_dong_tro_giup_xh: "Y tế và hoạt động trợ giúp xã hội" mom_nghe_thuat_vui_choi_va_giai_tri: "Nghệ thuật, vui chơi và giải trí"
- Chỉ số giá tiêu dùng CPI (tháng)
* Đối với dữ liệu tháng/ quý/ năm: Cập nhật trong vòng 3 tiếng từ lúc các cơ quan ban ngành công bố
* Đối với dữ liệu ngày sẽ cập nhật liên tục hoặc 2 lần/ngày tuỳ dải dữ liệu
* Tất cả các dữ liệu vĩ mô của WiGroup đều công bố đồng thời 5 dải dữ liệu: Giá trị, tăng trưởng so với cùng kỳ (YoY), tăng trưởng so với kỳ trước (MoM/QoQ), Luỹ kế từ đầu năm (Ytd) và Trượt 12 tháng gần nhất (TTM)
Mã code lấy dữ liệu của người dùng
Vị trí trang cần lấy dữ liệu
Định dạng yyyy-mm-dd
Ví dụ: 2023-11-19
Truy xuất theo cột được xác định bởi by-time
Định dạng yyyy-mm-dd
Ví dụ: 2023-11-19
Truy xuất theo cột được xác định bởi by-time
Gồm 2 giá trị: created_at hoặc updated_at
Số lượng phần tử trên một trang tối đa 100
Giới hạn ngày kết thúc: 2020-01-01
Giới hạn ngày bắt đầu: 2018-01-01
"data": [ { "ngay": "Ngày", # Unique_key "kieu_thoi_gian": "Kiểu thời gian: 1: Ngày, 2: Tháng, 3: Quý, 4: Năm", "cpi": "Value_CPI", "cpi_yoy": "YoY_CPI", "cpi_mom": "MoM_CPI", "dv_an_uong": "Value_Hàng ăn và dịch vụ ăn uống", "dv_an_uong_yoy": "YoY_Hàng ăn và dịch vụ ăn uống", "dv_an_uong_mom": "MoM_Hàng ăn và dịch vụ ăn uống", "luong_thuc": "Value_Lương thực", "luong_thuc_yoy": "YoY_Lương thực", "luong_thuc_mom": "MoM_Lương thực", "thuc_pham": "Value_Thực phẩm", "thuc_pham_yoy": "YoY_Thực phẩm", "thuc_pham_mom": "MoM_Thực phẩm", "an_uong_ngoai_gia_dinh": "Value_Ăn uống ngoài gia đình ", "an_uong_ngoai_gia_dinh_yoy": "YoY_Ăn uống ngoài gia đình ", "an_uong_ngoai_gia_dinh_mom": "MoM_Ăn uống ngoài gia đình ", "do_uong_thuoc_la": "Value_Đồ uống và thuốc lá", "do_uong_thuoc_la_yoy": "YoY_Đồ uống và thuốc lá", "do_uong_thuoc_la_mom": "MoM_Đồ uống và thuốc lá", "may_mac": "Value_May mặc, mũ nón, giầy dép", "may_mac_yoy": "YoY_May mặc, mũ nón, giầy dép", "may_mac_mom": "MoM_May mặc, mũ nón, giầy dép", "nha_o_vlxd": "Value_Nhà ở và vật liệu xây dựng", "nha_o_vlxd_yoy": "YoY_Nhà ở và vật liệu xây dựng", "nha_o_vlxd_mom": "MoM_Nhà ở và vật liệu xây dựng", "do_dung_gia_dinh": "Value_Thiết bị và đồ dùng gia đình", "do_dung_gia_dinh_yoy": "YoY_Thiết bị và đồ dùng gia đình", "do_dung_gia_dinh_mom": "MoM_Thiết bị và đồ dùng gia đình", "thuoc_dv_y_te": "Value_Thuốc và dịch vụ y tế", "thuoc_dv_y_te_yoy": "YoY_Thuốc và dịch vụ y tế", "thuoc_dv_y_te_mom": "MoM_Thuốc và dịch vụ y tế", "dv_y_te": "Value_Dịch vụ y tế", "dv_y_te_yoy": "YoY_Dịch vụ y tế", "dv_y_te_mom": "MoM_Dịch vụ y tế", "giao_thong": "Value_Giao thông", "giao_thong_yoy": "YoY_Giao thông", "giao_thong_mom": "MoM_Giao thông", "buu_chinh_vien_thong": "Value_Bưu chính viễn thông", "buu_chinh_vien_thong_yoy": "YoY_Bưu chính viễn thông", "buu_chinh_vien_thong_mom": "MoM_Bưu chính viễn thông", "giao_duc": "Value_Giáo dục", "giao_duc_yoy": "YoY_Giáo dục", "giao_duc_mom": "MoM_Giáo dục", "dv_giao_duc": "Value_Dịch vụ giáo dục", "dv_giao_duc_yoy": "YoY_Dịch vụ giáo dục", "dv_giao_duc_mom": "MoM_Dịch vụ giáo dục", "van_hoa": "Value_Văn hoá, giải trí và du lịch", "van_hoa_yoy": "YoY_Văn hoá, giải trí và du lịch", "van_hoa_mom": "MoM_Văn hoá, giải trí và du lịch", "dv_khac": "Value_Hàng hoá và dịch vụ khác", "dv_khac_yoy": "YoY_Hàng hoá và dịch vụ khác", "dv_khac_mom": "MoM_Hàng hoá và dịch vụ khác", "lamphat_mom": "MoM_Lạm phát", "lamphat_yoy": "YoY_Lạm phát", "lamphat_yoy_ave": "YoY_Ave__Lạm phát", "cpi_yoy_ave": "YoY_Ave_CPI", "dv_an_uong_yoy_ave": "YoY_Ave_Hàng ăn và dịch vụ ăn uống", "luong_thuc_yoy_ave": "YoY_Ave_Lương thực", "thuc_pham_yoy_ave": "YoY_Ave_Thực phẩm", "an_uong_ngoai_gia_dinh_yoy_ave": "YoY_Ave_Ăn uống ngoài gia đình ", "do_uong_thuoc_la_yoy_ave": "YoY_Ave_Đồ uống và thuốc lá", "may_mac_yoy_ave": "YoY_Ave_May mặc, mũ nón, giầy dép", "nha_o_vlxd_yoy_ave": "YoY_Ave_Nhà ở và vật liệu xây dựng", "do_dung_gia_dinh_yoy_ave": "YoY_Ave_Thiết bị và đồ dùng gia đình", "thuoc_dv_y_te_yoy_ave": "YoY_Ave_Thuốc và dịch vụ y tế", "dv_y_te_yoy_ave": "YoY_Ave_Dịch vụ y tế", "giao_thong_yoy_ave": "YoY_Ave_Giao thông", "buu_chinh_vien_thong_yoy_ave": "YoY_Ave_Bưu chính viễn thông", "giao_duc_yoy_ave": "YoY_Ave_Giáo dục", "dv_giao_duc_yoy_ave": "YoY_Ave_Dịch vụ giáo dục", "van_hoa_yoy_ave": "YoY_Ave_Văn hoá, giải trí và du lịch", "dv_khac_yoy_ave": "YoY_Ave_Hàng hoá và dịch vụ khác", "dv_an_uong_trong_so": "Trọng số _Hàng ăn và dịch vụ ăn uống", "luong_thuc_trong_so": "Trọng số _Lương thực", "thuc_pham_trong_so": "Trọng số _Thực phẩm", "an_uong_ngoai_gia_dinh_trong_so": "Trọng số _Ăn uống ngoài gia đình ", "do_uong_thuoc_la_trong_so": "Trọng số _Đồ uống và thuốc lá", "may_mac_trong_so": "Trọng số _May mặc, mũ nón, giầy dép", "nha_o_vlxd_trong_so": "Trọng số _Nhà ở và vật liệu xây dựng", "do_dung_gia_dinh_trong_so": "Trọng số _Thiết bị và đồ dùng gia đình", "thuoc_dv_y_te_trong_so": "Trọng số _Thuốc và dịch vụ y tế", "giao_thong_trong_so": "Trọng số _Giao thông", "buu_chinh_vien_thong_trong_so": "Trọng số _Bưu chính viễn thông", "giao_duc_trong_so": "Trọng số _Giáo dục", "van_hoa_trong_so": "Trọng số _Văn hoá, giải trí và du lịch", "dv_khac_trong_so": "Trọng số _Hàng hoá và dịch vụ khác" }, ] }
- Bán lẻ hàng hoá dịch vụ (tháng)
* Đối với dữ liệu tháng/ quý/ năm: Cập nhật trong vòng 3 tiếng từ lúc các cơ quan ban ngành công bố
* Đối với dữ liệu ngày sẽ cập nhật liên tục hoặc 2 lần/ngày tuỳ dải dữ liệu
* Tất cả các dữ liệu vĩ mô của WiGroup đều công bố đồng thời 5 dải dữ liệu: Giá trị, tăng trưởng so với cùng kỳ (YoY), tăng trưởng so với kỳ trước (MoM/QoQ), Luỹ kế từ đầu năm (Ytd) và Trượt 12 tháng gần nhất (TTM)
Mã code lấy dữ liệu của người dùng
Định dạng yyyy-mm-dd
Ví dụ: 2023-11-19
Truy xuất theo cột được xác định bởi by-time
Gồm 2 giá trị: created_at hoặc updated_at
Vị trí trang cần lấy dữ liệu
Giới hạn ngày bắt đầu: 2018-01-01
Định dạng yyyy-mm-dd
Ví dụ: 2023-11-19
Truy xuất theo cột được xác định bởi by-time
Giới hạn ngày kết thúc: 2020-01-01
Số lượng phần tử trên một trang tối đa 100
"data": { "ngay": "Ngày", # Unique_key "kieu_thoi_gian": "Kiểu thời gian: 1: Ngày, 2: Tháng, 3: Quý, 4: Năm" , "tong": "Tổng mức bán lẻ HHDV", "tong_ytd": "Tổng mức bán lẻ HHDV lũy kế từ đầu năm đến hiện tại", "tong_yoy": "Tổng mức bán lẻ HHDV so với cùng kỳ năm trước", "tong_mom": "Tổng mức bán lẻ HHDV so với kỳ trước", "banle_hanghoa": "Bán lẻ hàng hóa", "banle_hanghoa_ytd": "Bán lẻ hàng hóa lũy kế từ đầu năm đến hiện tại", "banle_hanghoa_yoy": "Bán lẻ hàng hóa so với cùng kỳ năm trước", "banle_hanghoa_mom": "Bán lẻ hàng hóa so với kỳ trước", "dv_luutruanuong": "Lưu trú ăn uống", "dv_luutruanuong_ytd": "Lưu trú ăn uống lũy kế từ đầu năm đến hiện tại", "dv_luutruanuong_yoy": "Lưu trú ăn uống so với cùng kỳ năm trước", "dv_luutruanuong_mom": "Lưu trú ăn uống so với kỳ trước", "dulichluhanh": "Du lịch lữ hành", "dulichluhanh_ytd": "Du lịch lữ hành lũy kế từ đầu năm đến hiện tại", "dulichluhanh_yoy": "Du lịch lữ hành so với cùng kỳ năm trước", "dulichluhanh_mom": "Du lịch lữ hành so với kỳ trước", "dv_khac": "Khác", "dv_khac_ytd": "Khác lũy kế từ đầu năm đến hiện tại", "dv_khac_yoy": "Khác so với cùng kỳ năm trước", "dv_khac_mom": "Khác so với kỳ trước" }
* Đối với dữ liệu tháng/ quý/ năm: Cập nhật trong vòng 3 tiếng từ lúc các cơ quan ban ngành công bố
* Đối với dữ liệu ngày sẽ cập nhật liên tục hoặc 2 lần/ngày tuỳ dải dữ liệu
* Tất cả các dữ liệu vĩ mô của WiGroup đều công bố đồng thời 5 dải dữ liệu: Giá trị, tăng trưởng so với cùng kỳ (YoY), tăng trưởng so với kỳ trước (MoM/QoQ), Luỹ kế từ đầu năm (Ytd) và Trượt 12 tháng gần nhất (TTM)
Mã code lấy dữ liệu của người dùng
Giới hạn ngày bắt đầu: 2018-01-01
Gồm 2 giá trị: created_at hoặc updated_at
Vị trí trang cần lấy dữ liệu
Định dạng yyyy-mm-dd
Ví dụ: 2023-11-19
Truy xuất theo cột được xác định bởi by-time
Số lượng phần tử trên một trang tối đa 100
Giới hạn ngày kết thúc: 2020-01-01
Định dạng yyyy-mm-dd
Ví dụ: 2023-11-19
Truy xuất theo cột được xác định bởi by-time
"data": { "ngay": "Ngày tháng", # Unique_key "kieu_thoi_gian": "Kiểu thời gian: 1: Ngày, 2: Tháng, 3: Quý, 4: Năm", "thanh_lap_moi": "DN thành lập mới (DN)", "thanh_lap_moi_yoy": "DN thành lập mới (DN) so với cùng kỳ năm trước", "thanh_lap_moi_mom": "DN thành lập mới (DN) so với kỳ trước", "von_dang_ky": "Vốn đăng ký (nghìn tỷ đồng)", "von_dang_ky_yoy": "Vốn đăng ký (nghìn tỷ đồng) so với cùng kỳ năm trước", "von_dang_ky_mom": "Vốn đăng ký (nghìn tỷ đồng) so với kỳ trước", "lao_dong": "Lao động đăng ký (Nghìn người)", "lao_dong_yoy": "Lao động đăng ký (Nghìn người) so với cùng kỳ năm trước", "lao_dong_mom": "Lao động đăng ký (Nghìn người) so với kỳ trước", "hoan_tat_giai_the": "DN quay lại hoạt động (DN)", "hoan_tat_giai_the_yoy": "DN quay lại hoạt động (DN) so với cùng kỳ năm trước", "hoan_tat_giai_the_mom": "DN quay lại hoạt động (DN) so với kỳ trước", "tam_dung_hoat_dong": "DN tạm dừng hoạt động chờ giải thể (DN)", "tam_dung_hoat_dong_yoy": "DN tạm dừng hoạt động chờ giải thể (DN) so với cùng kỳ năm trước", "tam_dung_hoat_dong_mom": "DN tạm dừng hoạt động chờ giải thể (DN) so với kỳ trước", "quay_lai_hoat_dong": "DN hoàn tất giải thể (DN)", "quay_lai_hoat_dong_yoy": "DN hoàn tất giải thể (DN) so với cùng kỳ năm trước", "quay_lai_hoat_dong_mom": "DN hoàn tất giải thể (DN) so với kỳ trước" }
Mã code lấy dữ liệu của người dùng
Giới hạn ngày kết thúc: 2020-01-01
Giới hạn ngày bắt đầu: 2018-01-01
Số lượng phần tử trên một trang tối đa 100
Vị trí trang cần lấy dữ liệu
Định dạng yyyy-mm-dd
Ví dụ: 2023-11-19
Truy xuất theo cột được xác định bởi by-time
Định dạng yyyy-mm-dd
Ví dụ: 2023-11-19
Truy xuất theo cột được xác định bởi by-time
Gồm 2 giá trị: created_at hoặc updated_at
data: { "ngay": "Ngày tháng" # Unique_key "kieu_thoi_gian": "Kiểu thời gian: 1: Ngày, 2: Tháng, 3: Quý, 4: Năm" "tong": "Tổng vốn đầu tư phát triển toàn xã hội" "tong_ytd": "Tổng vốn đầu tư phát triển toàn xã hội lũy kế từ đầu năm đến hiện tại" "tong_ttm": "Tổng vốn đầu tư phát triển toàn xã hội lũy kế trượt 12 tháng gần nhất" "tong_yoy": "Tổng vốn đầu tư phát triển toàn xã hội so với cùng kỳ năm trước" "tong_mom": "Tổng vốn đầu tư phát triển toàn xã hội so với kỳ trước" "ngan_sach_nn": "VĐT thuộc ngân sách nhà nước" "ngan_sach_nn_ytd": "VĐT thuộc ngân sách nhà nước lũy kế từ đầu năm đến hiện tại" "ngan_sach_nn_ttm": "VĐT thuộc ngân sách nhà nước lũy kế trượt 12 tháng gần nhất" "ngan_sach_nn_yoy": "VĐT thuộc ngân sách nhà nước so với cùng kỳ năm trước" "ngan_sach_nn_mom": "VĐT thuộc ngân sách nhà nước so với kỳ trước" "trai_phieu_cp": "Vốn trái phiếu Chính phủ" "trai_phieu_cp_ytd": "Vốn trái phiếu Chính phủ lũy kế từ đầu năm đến hiện tại" "trai_phieu_cp_ttm": "Vốn trái phiếu Chính phủ lũy kế trượt 12 tháng gần nhất" "trai_phieu_cp_yoy": "Vốn trái phiếu Chính phủ so với cùng kỳ năm trước" "trai_phieu_cp_mom": "Vốn trái phiếu Chính phủ so với kỳ trước" "tin_dung_nn": "Vốn tín dụng đầu tư theo kế hoạch nhà nước" "tin_dung_nn_ytd": "Vốn tín dụng đầu tư theo kế hoạch nhà nước lũy kế từ đầu năm đến hiện tại" "tin_dung_nn_ttm": "Vốn tín dụng đầu tư theo kế hoạch nhà nước lũy kế trượt 12 tháng gần nhất" "tin_dung_nn_yoy": "Vốn tín dụng đầu tư theo kế hoạch nhà nước so với cùng kỳ năm trước" "tin_dung_nn_mom": "Vốn tín dụng đầu tư theo kế hoạch nhà nước so với kỳ trước" "vay_nguon_khac": "Vốn vay từ các nguồn khác (của khu vực Nhà nước)" "vay_nguon_khac_ytd": "Vốn vay từ các nguồn khác (của khu vực Nhà nước) lũy kế từ đầu năm đến hiện tại" "vay_nguon_khac_ttm": "Vốn vay từ các nguồn khác (của khu vực Nhà nước) lũy kế trượt 12 tháng gần nhất" "vay_nguon_khac_yoy": "Vốn vay từ các nguồn khác (của khu vực Nhà nước) so với cùng kỳ năm trước" "vay_nguon_khac_mom": "Vốn vay từ các nguồn khác (của khu vực Nhà nước) so với kỳ trước" "doanh_nghiep_nn": "VĐT của doanh nghiệp nhà nước" "doanh_nghiep_nn_ytd": "VĐT của doanh nghiệp nhà nước lũy kế từ đầu năm đến hiện tại" "doanh_nghiep_nn_ttm": "VĐT của doanh nghiệp nhà nước lũy kế trượt 12 tháng gần nhất" "doanh_nghiep_nn_yoy": "VĐT của doanh nghiệp nhà nước so với cùng kỳ năm trước" "doanh_nghiep_nn_mom": "VĐT của doanh nghiệp nhà nước so với kỳ trước" "dan_cu_tu_nhan": "VĐT của dân cư và tư nhân" "dan_cu_tu_nhan_ytd": "VĐT của dân cư và tư nhân lũy kế từ đầu năm đến hiện tại" "dan_cu_tu_nhan_ttm": "VĐT của dân cư và tư nhân lũy kế trượt 12 tháng gần nhất" "dan_cu_tu_nhan_yoy": "VĐT của dân cư và tư nhân so với cùng kỳ năm trước" "dan_cu_tu_nhan_mom": "VĐT của dân cư và tư nhân so với kỳ trước" "fdi": "Vốn FDI" "fdi_ytd": "Vốn FDI lũy kế từ đầu năm đến hiện tại" "fdi_ttm": "Vốn FDI lũy kế trượt 12 tháng gần nhất" "fdi_yoy": "Vốn FDI so với cùng kỳ năm trước" "fdi_mom": "Vốn FDI so với kỳ trước" "huy_dong_khac": "Vốn huy động khác" "huy_dong_khac_ytd": "Vốn huy động khác lũy kế từ đầu năm đến hiện tại" "huy_dong_khac_ttm": "Vốn huy động khác lũy kế trượt 12 tháng gần nhất" "huy_dong_khac_yoy": "Vốn huy động khác so với cùng kỳ năm trước" "huy_dong_khac_mom": "Vốn huy động khác so với kỳ trước" }
Mã code lấy dữ liệu của người dùng
Giới hạn ngày bắt đầu: 2018-01-01
Định dạng yyyy-mm-dd
Ví dụ: 2023-11-19
Truy xuất theo cột được xác định bởi by-time
Định dạng yyyy-mm-dd
Ví dụ: 2023-11-19
Truy xuất theo cột được xác định bởi by-time
Vị trí trang cần lấy dữ liệu
Gồm 2 giá trị: created_at hoặc updated_at
Giới hạn ngày kết thúc: 2020-01-01
Số lượng phần tử trên một trang tối đa 100
"data": { "ngay": "Ngày tháng", # Unique_key "kieu_thoi_gian": "Kiểu thời gian: 1: Ngày, 2: Tháng, 3: Quý, 4: Năm", "tong": "Tổng", "tong_ytd": "Tổng lũy kế từ đầu năm đến hiện tại", "tong_ttm": "Tổng lũy kế trượt 12 tháng gần nhất", "tong_yoy": "Tổng so với cùng kỳ năm trước", "tong_mom": "Tổng so với kỳ trước", "trung_uong": "Trung ương", "trung_uong_ytd": "Trung ương lũy kế từ đầu năm đến hiện tại", "trung_uong_ttm": "Trung ương lũy kế trượt 12 tháng gần nhất", "trung_uong_yoy": "Trung ương so với cùng kỳ năm trước", "trung_uong_mom": "Trung ương so với kỳ trước", "bo_giao_thong_van_tai": "Bộ Giao thông vận tải", "bo_giao_thong_van_tai_ytd": "Bộ Giao thông vận tải lũy kế từ đầu năm đến hiện tại", "bo_giao_thong_van_tai_ttm": "Bộ Giao thông vận tải lũy kế trượt 12 tháng gần nhất", "bo_giao_thong_van_tai_yoy": "Bộ Giao thông vận tải so với cùng kỳ năm trước", "bo_giao_thong_van_tai_mom": "Bộ Giao thông vận tải so với kỳ trước", "bo_y_te": "Bộ Y tế", "bo_y_te_ytd": "Bộ Y tế lũy kế từ đầu năm đến hiện tại", "bo_y_te_ttm": "Bộ Y tế lũy kế trượt 12 tháng gần nhất", "bo_y_te_yoy": "Bộ Y tế so với cùng kỳ năm trước", "bo_y_te_mom": "Bộ Y tế so với kỳ trước", "bo_nn_va_ptnt": "Bộ NN và PTNT", "bo_nn_va_ptnt_ytd": "Bộ NN và PTNT lũy kế từ đầu năm đến hiện tại", "bo_nn_va_ptnt_ttm": "Bộ NN và PTNT lũy kế trượt 12 tháng gần nhất", "bo_nn_va_ptnt_yoy": "Bộ NN và PTNT so với cùng kỳ năm trước", "bo_nn_va_ptnt_mom": "Bộ NN và PTNT so với kỳ trước", "bo_giao_duc_dao_tao": "Bộ Giáo dục - Đào tạo", "bo_giao_duc_dao_tao_ytd": "Bộ Giáo dục - Đào tạo lũy kế từ đầu năm đến hiện tại", "bo_giao_duc_dao_tao_ttm": "Bộ Giáo dục - Đào tạo lũy kế trượt 12 tháng gần nhất", "bo_giao_duc_dao_tao_yoy": "Bộ Giáo dục - Đào tạo so với cùng kỳ năm trước", "bo_giao_duc_dao_tao_mom": "Bộ Giáo dục - Đào tạo so với kỳ trước", "bo_tai_nguyen_va_moi_truong": "Bộ Tài nguyên và Môi trường", "bo_tai_nguyen_va_moi_truong_ytd": "Bộ Tài nguyên và Môi trường lũy kế từ đầu năm đến hiện tại", "bo_tai_nguyen_va_moi_truong_ttm": "Bộ Tài nguyên và Môi trường lũy kế trượt 12 tháng gần nhất", "bo_tai_nguyen_va_moi_truong_yoy": "Bộ Tài nguyên và Môi trường so với cùng kỳ năm trước", "bo_tai_nguyen_va_moi_truong_mom": "Bộ Tài nguyên và Môi trường so với kỳ trước", "bo_van_hoa_the_thao_du_lich": "Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch", "bo_van_hoa_the_thao_du_lich_ytd": "Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch lũy kế từ đầu năm đến hiện tại", "bo_van_hoa_the_thao_du_lich_ttm": "Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch lũy kế trượt 12 tháng gần nhất", "bo_van_hoa_the_thao_du_lich_yoy": "Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch so với cùng kỳ năm trước", "bo_van_hoa_the_thao_du_lich_mom": "Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch so với kỳ trước", "bo_cong_thuong": "Bộ Công thương", "bo_cong_thuong_ytd": "Bộ Công thương lũy kế từ đầu năm đến hiện tại", "bo_cong_thuong_ttm": "Bộ Công thương lũy kế trượt 12 tháng gần nhất", "bo_cong_thuong_yoy": "Bộ Công thương so với cùng kỳ năm trước", "bo_cong_thuong_mom": "Bộ Công thương so với kỳ trước", "bo_xay_dung": "Bộ Xây dựng", "bo_xay_dung_ytd": "Bộ Xây dựng lũy kế từ đầu năm đến hiện tại", "bo_xay_dung_ttm": "Bộ Xây dựng lũy kế trượt 12 tháng gần nhất", "bo_xay_dung_yoy": "Bộ Xây dựng so với cùng kỳ năm trước", "bo_xay_dung_mom": "Bộ Xây dựng so với kỳ trước", "bo_khoa_hoc_va_cong_nghe": "Bộ Khoa học và Công nghệ", "bo_khoa_hoc_va_cong_nghe_ytd": "Bộ Khoa học và Công nghệ lũy kế từ đầu năm đến hiện tại", "bo_khoa_hoc_va_cong_nghe_ttm": "Bộ Khoa học và Công nghệ lũy kế trượt 12 tháng gần nhất", "bo_khoa_hoc_va_cong_nghe_yoy": "Bộ Khoa học và Công nghệ so với cùng kỳ năm trước", "bo_khoa_hoc_va_cong_nghe_mom": "Bộ Khoa học và Công nghệ so với kỳ trước", "bo_thong_tin_va_truyen_thong": "Bộ Thông tin và Truyền thông", "bo_thong_tin_va_truyen_thong_ytd": "Bộ Thông tin và Truyền thông lũy kế từ đầu năm đến hiện tại", "bo_thong_tin_va_truyen_thong_ttm": "Bộ Thông tin và Truyền thông lũy kế trượt 12 tháng gần nhất", "bo_thong_tin_va_truyen_thong_yoy": "Bộ Thông tin và Truyền thông so với cùng kỳ năm trước", "bo_thong_tin_va_truyen_thong_mom": "Bộ Thông tin và Truyền thông so với kỳ trước", "dia_phuong": "Địa phương", "dia_phuong_ytd": "Địa phương lũy kế từ đầu năm đến hiện tại", "dia_phuong_ttm": "Địa phương lũy kế trượt 12 tháng gần nhất", "dia_phuong_yoy": "Địa phương so với cùng kỳ năm trước", "dia_phuong_mom": "Địa phương so với kỳ trước", "von_ngan_sach_nn_cap_tinh": "Vốn ngân sách NN cấp tỉnh", "von_ngan_sach_nn_cap_tinh_ytd": "Vốn ngân sách NN cấp tỉnh lũy kế từ đầu năm đến hiện tại", "von_ngan_sach_nn_cap_tinh_ttm": "Vốn ngân sách NN cấp tỉnh lũy kế trượt 12 tháng gần nhất", "von_ngan_sach_nn_cap_tinh_yoy": "Vốn ngân sách NN cấp tỉnh so với cùng kỳ năm trước", "von_ngan_sach_nn_cap_tinh_mom": "Vốn ngân sách NN cấp tỉnh so với kỳ trước", "von_ngan_sach_nn_cap_huyen": "Vốn ngân sách NN cấp huyện", "von_ngan_sach_nn_cap_huyen_ytd": "Vốn ngân sách NN cấp huyện lũy kế từ đầu năm đến hiện tại", "von_ngan_sach_nn_cap_huyen_ttm": "Vốn ngân sách NN cấp huyện lũy kế trượt 12 tháng gần nhất", "von_ngan_sach_nn_cap_huyen_yoy": "Vốn ngân sách NN cấp huyện so với cùng kỳ năm trước", "von_ngan_sach_nn_cap_huyen_mom": "Vốn ngân sách NN cấp huyện so với kỳ trước", "von_ngan_sach_nn_cap_xa": "Vốn ngân sách NN cấp xã", "von_ngan_sach_nn_cap_xa_ytd": "Vốn ngân sách NN cấp xã lũy kế từ đầu năm đến hiện tại", "von_ngan_sach_nn_cap_xa_ttm": "Vốn ngân sách NN cấp xã lũy kế trượt 12 tháng gần nhất", "von_ngan_sach_nn_cap_xa_yoy": "Vốn ngân sách NN cấp xã so với cùng kỳ năm trước", "von_ngan_sach_nn_cap_xa_mom": "Vốn ngân sách NN cấp xã so với kỳ trước" }
* Đối với dữ liệu tháng/ quý/ năm: Cập nhật trong vòng 3 tiếng từ lúc các cơ quan ban ngành công bố
* Đối với dữ liệu ngày sẽ cập nhật liên tục hoặc 2 lần/ngày tuỳ dải dữ liệu
* Tất cả các dữ liệu vĩ mô của WiGroup đều công bố đồng thời 5 dải dữ liệu: Giá trị, tăng trưởng so với cùng kỳ (YoY), tăng trưởng so với kỳ trước (MoM/QoQ), Luỹ kế từ đầu năm (Ytd) và Trượt 12 tháng gần nhất (TTM)
Mã code lấy dữ liệu của người dùng
Định dạng yyyy-mm-dd
Ví dụ: 2023-11-19
Truy xuất theo cột được xác định bởi by-time
Vị trí trang cần lấy dữ liệu
Số lượng phần tử trên một trang tối đa 100
Giới hạn ngày bắt đầu: 2018-01-01
Định dạng yyyy-mm-dd
Ví dụ: 2023-11-19
Truy xuất theo cột được xác định bởi by-time
Gồm 2 giá trị: created_at hoặc updated_at
Giới hạn ngày kết thúc: 2020-01-01
"data": { "ngay": "Ngày tháng", # Unique_key "kieu_thoi_gian": "Kiểu thời gian: 1: Ngày, 2: Tháng, 3: Quý, 4: Năm", "von_thuc_hien": "Vốn thực hiện (Tr USD)", "von_thuc_hien_ytd": "Vốn thực hiện (Tr USD) lũy kế từ đầu năm đến hiện tại", "von_thuc_hien_ttm": "Vốn thực hiện (Tr USD) lũy kế trượt 12 tháng gần nhất", "von_thuc_hien_yoy": "Vốn thực hiện (Tr USD) so với cùng kỳ năm trước", "von_thuc_hien_mom": "Vốn thực hiện (Tr USD) so với kỳ trước", "von_dang_ky": "Vốn đăng ký (Tr USD)", "von_dang_ky_ytd": "Vốn đăng ký (Tr USD) lũy kế từ đầu năm đến hiện tại", "von_dang_ky_ttm": "Vốn đăng ký (Tr USD) lũy kế trượt 12 tháng gần nhất", "von_dang_ky_yoy": "Vốn đăng ký (Tr USD) so với cùng kỳ năm trước", "von_dang_ky_mom": "Vốn đăng ký (Tr USD) so với kỳ trước", "von_dang_ky_cap_moi": "Đăng ký cấp mới", "von_dang_ky_cap_moi_ytd": "Đăng ký cấp mới lũy kế từ đầu năm đến hiện tại", "von_dang_ky_cap_moi_ttm": "Đăng ký cấp mới lũy kế trượt 12 tháng gần nhất", "von_dang_ky_cap_moi_yoy": "Đăng ký cấp mới so với cùng kỳ năm trước", "von_dang_ky_cap_moi_mom": "Đăng ký cấp mới so với kỳ trước", "von_dang_ky_tang_them": "Đăng ký tăng thêm", "von_dang_ky_tang_them_ytd": "Đăng ký tăng thêm lũy kế từ đầu năm đến hiện tại", "von_dang_ky_tang_them_ttm": "Đăng ký tăng thêm lũy kế trượt 12 tháng gần nhất", "von_dang_ky_tang_them_yoy": "Đăng ký tăng thêm so với cùng kỳ năm trước", "von_dang_ky_tang_them_mom": "Đăng ký tăng thêm so với kỳ trước", "von_gop_von": "Góp vốn, mua cổ phần (VTH)", "von_gop_von_ytd": "Góp vốn, mua cổ phần (VTH) lũy kế từ đầu năm đến hiện tại", "von_gop_von_ttm": "Góp vốn, mua cổ phần (VTH) lũy kế trượt 12 tháng gần nhất", "von_gop_von_yoy": "Góp vốn, mua cổ phần (VTH) so với cùng kỳ năm trước", "von_gop_von_mom": "Góp vốn, mua cổ phần (VTH) so với kỳ trước", "du_an_dang_ky_cap_moi": "Số dự án cấp mới", "du_an_dang_ky_cap_moi_ytd": "Số dự án cấp mới lũy kế từ đầu năm đến hiện tại", "du_an_dang_ky_cap_moi_ttm": "Số dự án cấp mới lũy kế trượt 12 tháng gần nhất", "du_an_dang_ky_cap_moi_yoy": "Số dự án cấp mới so với cùng kỳ năm trước", "du_an_dang_ky_cap_moi_mom": "Số dự án cấp mới so với kỳ trước", "du_an_dang_ky_tang_von": "Số dự án tăng vốn", "du_an_dang_ky_tang_von_ytd": "Số dự án tăng vốn lũy kế từ đầu năm đến hiện tại", "du_an_dang_ky_tang_von_ttm": "Số dự án tăng vốn lũy kế trượt 12 tháng gần nhất", "du_an_dang_ky_tang_von_yoy": "Số dự án tăng vốn so với cùng kỳ năm trước", "du_an_dang_ky_tang_von_mom": "Số dự án tăng vốn so với kỳ trước", "du_an_dang_ky_gop_von": "Góp vốn, mua cổ phần", "du_an_dang_ky_gop_von_ytd": "Góp vốn, mua cổ phần lũy kế từ đầu năm đến hiện tại", "du_an_dang_ky_gop_von_ttm": "Góp vốn, mua cổ phần lũy kế trượt 12 tháng gần nhất", "du_an_dang_ky_gop_von_yoy": "Góp vốn, mua cổ phần so với cùng kỳ năm trước", "du_an_dang_ky_gop_von_mom": "Góp vốn, mua cổ phần so với kỳ trước" }
Mã code lấy dữ liệu của người dùng
Định dạng yyyy-mm-dd
Ví dụ: 2023-11-19
Truy xuất theo cột được xác định bởi by-time
Giới hạn ngày kết thúc: 2020-01-01
Định dạng yyyy-mm-dd
Ví dụ: 2023-11-19
Truy xuất theo cột được xác định bởi by-time
Giới hạn ngày bắt đầu: 2018-01-01
Số lượng phần tử trên một trang tối đa 100
Vị trí trang cần lấy dữ liệu
Gồm 2 giá trị: created_at hoặc updated_at
"data": { "ngay": "Ngày tháng", # Unique_key "kieu_thoi_gian": "Kiểu thời gian: 1: Ngày, 2: Tháng, 3: Quý, 4: Năm", "che_bien_che_tao": "Công nghiệp chế biến, chế tạo", "che_bien_che_tao_ytd": "Công nghiệp chế biến, chế tạo lũy kế từ đầu năm đến hiện tại", "che_bien_che_tao_ttm": "Công nghiệp chế biến, chế tạo lũy kế trượt 12 tháng gần nhất", "che_bien_che_tao_yoy": "Công nghiệp chế biến, chế tạo so với cùng kỳ năm trước", "che_bien_che_tao_mom": "Công nghiệp chế biến, chế tạo so với kỳ trước", "bat_dong_san": "Hoạt động kinh doanh bất động sản", "bat_dong_san_ytd": "Hoạt động kinh doanh bất động sản lũy kế từ đầu năm đến hiện tại", "bat_dong_san_ttm": "Hoạt động kinh doanh bất động sản lũy kế trượt 12 tháng gần nhất", "bat_dong_san_yoy": "Hoạt động kinh doanh bất động sản so với cùng kỳ năm trước", "bat_dong_san_mom": "Hoạt động kinh doanh bất động sản so với kỳ trước", "xay_dung": "Xây dựng", "xay_dung_ytd": "Xây dựng lũy kế từ đầu năm đến hiện tại", "xay_dung_ttm": "Xây dựng lũy kế trượt 12 tháng gần nhất", "xay_dung_yoy": "Xây dựng so với cùng kỳ năm trước", "xay_dung_mom": "Xây dựng so với kỳ trước", "y_te_va_tro_giup_xa_hoi": "Y tế và hoạt động trợ giúp xã hội", "y_te_va_tro_giup_xa_hoi_ytd": "Y tế và hoạt động trợ giúp xã hội lũy kế từ đầu năm đến hiện tại", "y_te_va_tro_giup_xa_hoi_ttm": "Y tế và hoạt động trợ giúp xã hội lũy kế trượt 12 tháng gần nhất", "y_te_va_tro_giup_xa_hoi_yoy": "Y tế và hoạt động trợ giúp xã hội so với cùng kỳ năm trước", "y_te_va_tro_giup_xa_hoi_mom": "Y tế và hoạt động trợ giúp xã hội so với kỳ trước", "luu_tru_an_uong": "Dịch vụ lưu trú và ăn uống", "luu_tru_an_uong_ytd": "Dịch vụ lưu trú và ăn uống lũy kế từ đầu năm đến hiện tại", "luu_tru_an_uong_ttm": "Dịch vụ lưu trú và ăn uống lũy kế trượt 12 tháng gần nhất", "luu_tru_an_uong_yoy": "Dịch vụ lưu trú và ăn uống so với cùng kỳ năm trước", "luu_tru_an_uong_mom": "Dịch vụ lưu trú và ăn uống so với kỳ trước", "khoa_hoc_cong_nghe": "Hoạt động chuyên môn, khoa học công nghệ", "khoa_hoc_cong_nghe_ytd": "Hoạt động chuyên môn, khoa học công nghệ lũy kế từ đầu năm đến hiện tại", "khoa_hoc_cong_nghe_ttm": "Hoạt động chuyên môn, khoa học công nghệ lũy kế trượt 12 tháng gần nhất", "khoa_hoc_cong_nghe_yoy": "Hoạt động chuyên môn, khoa học công nghệ so với cùng kỳ năm trước", "khoa_hoc_cong_nghe_mom": "Hoạt động chuyên môn, khoa học công nghệ so với kỳ trước", "ban_buon_ban_le_sua_chua_xe": "Bán buôn và bán lẻ; sửa chữa ô tô, mô tô, xe máy", "ban_buon_ban_le_sua_chua_xe_ytd": "Bán buôn và bán lẻ; sửa chữa ô tô, mô tô, xe máy lũy kế từ đầu năm đến hiện tại", "ban_buon_ban_le_sua_chua_xe_ttm": "Bán buôn và bán lẻ; sửa chữa ô tô, mô tô, xe máy lũy kế trượt 12 tháng gần nhất", "ban_buon_ban_le_sua_chua_xe_yoy": "Bán buôn và bán lẻ; sửa chữa ô tô, mô tô, xe máy so với cùng kỳ năm trước", "ban_buon_ban_le_sua_chua_xe_mom": "Bán buôn và bán lẻ; sửa chữa ô tô, mô tô, xe máy so với kỳ trước", "dien_khi_nuoc": "Sản xuất, phân phối điện, khí, nước, điều hòa", "dien_khi_nuoc_ytd": "Sản xuất, phân phối điện, khí, nước, điều hòa lũy kế từ đầu năm đến hiện tại", "dien_khi_nuoc_ttm": "Sản xuất, phân phối điện, khí, nước, điều hòa lũy kế trượt 12 tháng gần nhất", "dien_khi_nuoc_yoy": "Sản xuất, phân phối điện, khí, nước, điều hòa so với cùng kỳ năm trước", "dien_khi_nuoc_mom": "Sản xuất, phân phối điện, khí, nước, điều hòa so với kỳ trước", "van_tai_kho_bai": "Vận tải kho bãi", "van_tai_kho_bai_ytd": "Vận tải kho bãi lũy kế từ đầu năm đến hiện tại", "van_tai_kho_bai_ttm": "Vận tải kho bãi lũy kế trượt 12 tháng gần nhất", "van_tai_kho_bai_yoy": "Vận tải kho bãi so với cùng kỳ năm trước", "van_tai_kho_bai_mom": "Vận tải kho bãi so với kỳ trước", "nong_lam_thuy_san": "Nông nghiêp, lâm nghiệp và thủy sản", "nong_lam_thuy_san_ytd": "Nông nghiêp, lâm nghiệp và thủy sản lũy kế từ đầu năm đến hiện tại", "nong_lam_thuy_san_ttm": "Nông nghiêp, lâm nghiệp và thủy sản lũy kế trượt 12 tháng gần nhất", "nong_lam_thuy_san_yoy": "Nông nghiêp, lâm nghiệp và thủy sản so với cùng kỳ năm trước", "nong_lam_thuy_san_mom": "Nông nghiêp, lâm nghiệp và thủy sản so với kỳ trước", "giao_duc": "Giáo dục và đào tạo", "giao_duc_ytd": "Giáo dục và đào tạo lũy kế từ đầu năm đến hiện tại", "giao_duc_ttm": "Giáo dục và đào tạo lũy kế trượt 12 tháng gần nhất", "giao_duc_yoy": "Giáo dục và đào tạo so với cùng kỳ năm trước", "giao_duc_mom": "Giáo dục và đào tạo so với kỳ trước", "cap_nuoc": "Cấp nước và xử lý chất thải", "cap_nuoc_ytd": "Cấp nước và xử lý chất thải lũy kế từ đầu năm đến hiện tại", "cap_nuoc_ttm": "Cấp nước và xử lý chất thải lũy kế trượt 12 tháng gần nhất", "cap_nuoc_yoy": "Cấp nước và xử lý chất thải so với cùng kỳ năm trước", "cap_nuoc_mom": "Cấp nước và xử lý chất thải so với kỳ trước", "thong_tin_truyen_thong": "Thông tin và truyền thông", "thong_tin_truyen_thong_ytd": "Thông tin và truyền thông lũy kế từ đầu năm đến hiện tại", "thong_tin_truyen_thong_ttm": "Thông tin và truyền thông lũy kế trượt 12 tháng gần nhất", "thong_tin_truyen_thong_yoy": "Thông tin và truyền thông so với cùng kỳ năm trước", "thong_tin_truyen_thong_mom": "Thông tin và truyền thông so với kỳ trước", "hanh_chinh": "Hoạt động hành chính và dịch vụ hỗ trợ", "hanh_chinh_ytd": "Hoạt động hành chính và dịch vụ hỗ trợ lũy kế từ đầu năm đến hiện tại", "hanh_chinh_ttm": "Hoạt động hành chính và dịch vụ hỗ trợ lũy kế trượt 12 tháng gần nhất", "hanh_chinh_yoy": "Hoạt động hành chính và dịch vụ hỗ trợ so với cùng kỳ năm trước", "hanh_chinh_mom": "Hoạt động hành chính và dịch vụ hỗ trợ so với kỳ trước", "khai_khoang": "Khai khoáng", "khai_khoang_ytd": "Khai khoáng lũy kế từ đầu năm đến hiện tại", "khai_khoang_ttm": "Khai khoáng lũy kế trượt 12 tháng gần nhất", "khai_khoang_yoy": "Khai khoáng so với cùng kỳ năm trước", "khai_khoang_mom": "Khai khoáng so với kỳ trước", "tai_chinh_ngan_hang_bao_hiem": "Hoạt động tài chính, ngân hàng và bảo hiểm", "tai_chinh_ngan_hang_bao_hiem_ytd": "Hoạt động tài chính, ngân hàng và bảo hiểm lũy kế từ đầu năm đến hiện tại", "tai_chinh_ngan_hang_bao_hiem_ttm": "Hoạt động tài chính, ngân hàng và bảo hiểm lũy kế trượt 12 tháng gần nhất", "tai_chinh_ngan_hang_bao_hiem_yoy": "Hoạt động tài chính, ngân hàng và bảo hiểm so với cùng kỳ năm trước", "tai_chinh_ngan_hang_bao_hiem_mom": "Hoạt động tài chính, ngân hàng và bảo hiểm so với kỳ trước", "dv_khac": "Hoạt động dịch vụ khác", "dv_khac_ytd": "Hoạt động dịch vụ khác lũy kế từ đầu năm đến hiện tại", "dv_khac_ttm": "Hoạt động dịch vụ khác lũy kế trượt 12 tháng gần nhất", "dv_khac_yoy": "Hoạt động dịch vụ khác so với cùng kỳ năm trước", "dv_khac_mom": "Hoạt động dịch vụ khác so với kỳ trước", "nghe_thuat_vui_choi_giai_tri": "Nghệ thuật, vui chơi và giải trí", "nghe_thuat_vui_choi_giai_tri_ytd": "Nghệ thuật, vui chơi và giải trí lũy kế từ đầu năm đến hiện tại", "nghe_thuat_vui_choi_giai_tri_ttm": "Nghệ thuật, vui chơi và giải trí lũy kế trượt 12 tháng gần nhất", "nghe_thuat_vui_choi_giai_tri_yoy": "Nghệ thuật, vui chơi và giải trí so với cùng kỳ năm trước", "nghe_thuat_vui_choi_giai_tri_mom": "Nghệ thuật, vui chơi và giải trí so với kỳ trước", "lam_thue": "Hoạt động làm thuê các công việc trong các hộ gia đình", "lam_thue_ytd": "Hoạt động làm thuê các công việc trong các hộ gia đình lũy kế từ đầu năm đến hiện tại", "lam_thue_ttm": "Hoạt động làm thuê các công việc trong các hộ gia đình lũy kế trượt 12 tháng gần nhất", "lam_thue_yoy": "Hoạt động làm thuê các công việc trong các hộ gia đình so với cùng kỳ năm trước", "lam_thue_mom": "Hoạt động làm thuê các công việc trong các hộ gia đình so với kỳ trước" }
Mã code lấy dữ liệu của người dùng
Vị trí trang cần lấy dữ liệu
Gồm 2 giá trị: created_at hoặc updated_at
Giới hạn ngày bắt đầu: 2018-01-01
Định dạng yyyy-mm-dd
Ví dụ: 2023-11-19
Truy xuất theo cột được xác định bởi by-time
Số lượng phần tử trên một trang tối đa 100
Định dạng yyyy-mm-dd
Ví dụ: 2023-11-19
Truy xuất theo cột được xác định bởi by-time
Giới hạn ngày kết thúc: 2020-01-01
{ }, "data": { "ngay": "Ngày tháng", # Unique_key "kieu_thoi_gian": "Kiểu thời gian: 1: Ngày, 2: Tháng, 3: Quý, 4: Năm", "che_bien_che_tao": "Công nghiệp chế biến, chế tạo", "bat_dong_san": "Hoạt động kinh doanh bất động sản", "xay_dung": "Xây dựng", "dien_khi_nuoc": "Y tế và hoạt động trợ giúp xã hội", "luu_tru_an_uong": "Dịch vụ lưu trú và ăn uống", "ban_buon_ban_le_sua_chua_xe": "Hoạt động chuyên môn, khoa học công nghệ", "khai_khoang": "Bán buôn và bán lẻ; sửa chữa ô tô, mô tô, xe máy", "thong_tin_truyen_thong": "Sản xuất, phân phối điện, khí, nước, điều hòa", "van_tai_kho_bai": "Vận tải kho bãi", "y_te_va_tro_giup_xa_hoi": "Nông nghiêp, lâm nghiệp và thủy sản", "nong_lam_thuy_san": "Giáo dục và đào tạo", "khoa_hoc_cong_nghe": "Cấp nước và xử lý chất thải", "giao_duc": "Thông tin và truyền thông", "cap_nuoc": "Hoạt động hành chính và dịch vụ hỗ trợ", "nghe_thuat_vui_choi_giai_tri": "Khai khoáng", "hanh_chinh": "Hoạt động tài chính, ngân hàng và bảo hiểm", "tai_chinh_ngan_hang_bao_hiem": "Hoạt động dịch vụ khác", "dv_khac": "Nghệ thuật, vui chơi và giải trí", "lam_thue": "Hoạt động làm thuê các công việc trong các hộ gia đình" }, ] }
- FDI đăng ký theo tỉnh thành (tháng)
- FDI đăng ký theo quốc gia (tháng)
- FDI luỹ kế chưa thực hiện theo tỉnh thành (tháng)
- FDI luỹ kế chưa thực hiện theo quốc gia (tháng)
* Đối với dữ liệu tháng/ quý/ năm: Cập nhật trong vòng 3 tiếng từ lúc các cơ quan ban ngành công bố
* Đối với dữ liệu ngày sẽ cập nhật liên tục hoặc 2 lần/ngày tuỳ dải dữ liệu
* Tất cả các dữ liệu vĩ mô của WiGroup đều công bố đồng thời 5 dải dữ liệu: Giá trị, tăng trưởng so với cùng kỳ (YoY), tăng trưởng so với kỳ trước (MoM/QoQ), Luỹ kế từ đầu năm (Ytd) và Trượt 12 tháng gần nhất (TTM)
Mã code lấy dữ liệu của người dùng
Số lượng phần tử trên một trang tối đa 100
Giới hạn ngày bắt đầu: 2018-01-01
Giới hạn ngày kết thúc: 2020-01-01
Định dạng yyyy-mm-dd
Ví dụ: 2023-11-19
Truy xuất theo cột được xác định bởi by-time
Định dạng yyyy-mm-dd
Ví dụ: 2023-11-19
Truy xuất theo cột được xác định bởi by-time
Gồm 2 giá trị: created_at hoặc updated_at
Vị trí trang cần lấy dữ liệu
"data": { “ngay”: "Ngày tháng", # Unique_key “kieu_thoi_gian”: "Kiểu thời gian: 1: Ngày, 2: Tháng, 3: Quý, 4: Năm", "chau_a": "Châu Á" "chau_a_ytd": "Châu Á lũy kế từ đầu năm đến hiện tại" "chau_a_ttm": "Châu Á lũy kế trượt 12 tháng gần nhất" "chau_a_yoy": "Châu Á so với cùng kỳ năm trước" "chau_a_mom": "Châu Á so với kỳ trước" "han_quoc": "Hàn Quốc" "han_quoc_ytd": "Hàn Quốc lũy kế từ đầu năm đến hiện tại" "han_quoc_ttm": "Hàn Quốc lũy kế trượt 12 tháng gần nhất" "han_quoc_yoy": "Hàn Quốc so với cùng kỳ năm trước" "han_quoc_mom": "Hàn Quốc so với kỳ trước" "hong_kong": "Hồng Kông" "hong_kong_ytd": "Hồng Kông lũy kế từ đầu năm đến hiện tại" "hong_kong_ttm": "Hồng Kông lũy kế trượt 12 tháng gần nhất" "hong_kong_yoy": "Hồng Kông so với cùng kỳ năm trước" "hong_kong_mom": "Hồng Kông so với kỳ trước" "singapore": "Singapore" "singapore_ytd": "Singapore lũy kế từ đầu năm đến hiện tại" "singapore_ttm": "Singapore lũy kế trượt 12 tháng gần nhất" "singapore_yoy": "Singapore so với cùng kỳ năm trước" "singapore_mom": "Singapore so với kỳ trước" "nhat_ban": "Nhật Bản" "nhat_ban_ytd": "Nhật Bản lũy kế từ đầu năm đến hiện tại" "nhat_ban_ttm": "Nhật Bản lũy kế trượt 12 tháng gần nhất" "nhat_ban_yoy": "Nhật Bản so với cùng kỳ năm trước" "nhat_ban_mom": "Nhật Bản so với kỳ trước" "trung_quoc": "Trung Quốc" "trung_quoc_ytd": "Trung Quốc lũy kế từ đầu năm đến hiện tại" "trung_quoc_ttm": "Trung Quốc lũy kế trượt 12 tháng gần nhất" "trung_quoc_yoy": "Trung Quốc so với cùng kỳ năm trước" "trung_quoc_mom": "Trung Quốc so với kỳ trước" "dai_loan": "Đài Loan" "dai_loan_ytd": "Đài Loan lũy kế từ đầu năm đến hiện tại" "dai_loan_ttm": "Đài Loan lũy kế trượt 12 tháng gần nhất" "dai_loan_yoy": "Đài Loan so với cùng kỳ năm trước" "dai_loan_mom": "Đài Loan so với kỳ trước" "thai_lan": "Thái Lan" "thai_lan_ytd": "Thái Lan lũy kế từ đầu năm đến hiện tại" "thai_lan_ttm": "Thái Lan lũy kế trượt 12 tháng gần nhất" "thai_lan_yoy": "Thái Lan so với cùng kỳ năm trước" "thai_lan_mom": "Thái Lan so với kỳ trước" "malaysia": "Malaysia" "malaysia_ytd": "Malaysia lũy kế từ đầu năm đến hiện tại" "malaysia_ttm": "Malaysia lũy kế trượt 12 tháng gần nhất" "malaysia_yoy": "Malaysia so với cùng kỳ năm trước" "malaysia_mom": "Malaysia so với kỳ trước" "brunei": "Brunei Darussalam" "brunei_ytd": "Brunei Darussalam lũy kế từ đầu năm đến hiện tại" "brunei_ttm": "Brunei Darussalam lũy kế trượt 12 tháng gần nhất" "brunei_yoy": "Brunei Darussalam so với cùng kỳ năm trước" "brunei_mom": "Brunei Darussalam so với kỳ trước" "philippines": "Philippines" "philippines_ytd": "Philippines lũy kế từ đầu năm đến hiện tại" "philippines_ttm": "Philippines lũy kế trượt 12 tháng gần nhất" "philippines_yoy": "Philippines so với cùng kỳ năm trước" "philippines_mom": "Philippines so với kỳ trước" "an_do": "Ấn Độ" "an_do_ytd": "Ấn Độ lũy kế từ đầu năm đến hiện tại" "an_do_ttm": "Ấn Độ lũy kế trượt 12 tháng gần nhất" "an_do_yoy": "Ấn Độ so với cùng kỳ năm trước" "an_do_mom": "Ấn Độ so với kỳ trước" "indonesia": "Indonesia" "indonesia_ytd": "Indonesia lũy kế từ đầu năm đến hiện tại" "indonesia_ttm": "Indonesia lũy kế trượt 12 tháng gần nhất" "indonesia_yoy": "Indonesia so với cùng kỳ năm trước" "indonesia_mom": "Indonesia so với kỳ trước" "pakistan": "Pakistan" "pakistan_ytd": "Pakistan lũy kế từ đầu năm đến hiện tại" "pakistan_ttm": "Pakistan lũy kế trượt 12 tháng gần nhất" "pakistan_yoy": "Pakistan so với cùng kỳ năm trước" "pakistan_mom": "Pakistan so với kỳ trước" "israel": "Israel" "israel_ytd": "Israel lũy kế từ đầu năm đến hiện tại" "israel_ttm": "Israel lũy kế trượt 12 tháng gần nhất" "israel_yoy": "Israel so với cùng kỳ năm trước" "israel_mom": "Israel so với kỳ trước" "ma_cao": "Ma Cao" "ma_cao_ytd": "Ma Cao lũy kế từ đầu năm đến hiện tại" "ma_cao_ttm": "Ma Cao lũy kế trượt 12 tháng gần nhất" "ma_cao_yoy": "Ma Cao so với cùng kỳ năm trước" "ma_cao_mom": "Ma Cao so với kỳ trước" "sri_lanka": "Sri Lanka" "sri_lanka_ytd": "Sri Lanka lũy kế từ đầu năm đến hiện tại" "sri_lanka_ttm": "Sri Lanka lũy kế trượt 12 tháng gần nhất" "sri_lanka_yoy": "Sri Lanka so với cùng kỳ năm trước" "sri_lanka_mom": "Sri Lanka so với kỳ trước" "afghanistan": "Afghanistan" "afghanistan_ytd": "Afghanistan lũy kế từ đầu năm đến hiện tại" "afghanistan_ttm": "Afghanistan lũy kế trượt 12 tháng gần nhất" "afghanistan_yoy": "Afghanistan so với cùng kỳ năm trước" "afghanistan_mom": "Afghanistan so với kỳ trước" "campuchia": "Campuchia" "campuchia_ytd": "Campuchia lũy kế từ đầu năm đến hiện tại" "campuchia_ttm": "Campuchia lũy kế trượt 12 tháng gần nhất" "campuchia_yoy": "Campuchia so với cùng kỳ năm trước" "campuchia_mom": "Campuchia so với kỳ trước" "oman": "Oman" "oman_ytd": "Oman lũy kế từ đầu năm đến hiện tại" "oman_ttm": "Oman lũy kế trượt 12 tháng gần nhất" "oman_yoy": "Oman so với cùng kỳ năm trước" "oman_mom": "Oman so với kỳ trước" "tho_nhi_ky": "Thổ Nhĩ Kỳ" "tho_nhi_ky_ytd": "Thổ Nhĩ Kỳ lũy kế từ đầu năm đến hiện tại" "tho_nhi_ky_ttm": "Thổ Nhĩ Kỳ lũy kế trượt 12 tháng gần nhất" "tho_nhi_ky_yoy": "Thổ Nhĩ Kỳ so với cùng kỳ năm trước" "tho_nhi_ky_mom": "Thổ Nhĩ Kỳ so với kỳ trước" "a_rap_thong_nhat": "Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất" "a_rap_thong_nhat_ytd": "Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất lũy kế từ đầu năm đến hiện tại" "a_rap_thong_nhat_ttm": "Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất lũy kế trượt 12 tháng gần nhất" "a_rap_thong_nhat_yoy": "Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất so với cùng kỳ năm trước" "a_rap_thong_nhat_mom": "Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất so với kỳ trước" "bangladesh": "Bangladesh" "bangladesh_ytd": "Bangladesh lũy kế từ đầu năm đến hiện tại" "bangladesh_ttm": "Bangladesh lũy kế trượt 12 tháng gần nhất" "bangladesh_yoy": "Bangladesh so với cùng kỳ năm trước" "bangladesh_mom": "Bangladesh so với kỳ trước" "kazakhstan": "Kazakhstan" "kazakhstan_ytd": "Kazakhstan lũy kế từ đầu năm đến hiện tại" "kazakhstan_ttm": "Kazakhstan lũy kế trượt 12 tháng gần nhất" "kazakhstan_yoy": "Kazakhstan so với cùng kỳ năm trước" "kazakhstan_mom": "Kazakhstan so với kỳ trước" "armenia": "Armenia" "armenia_ytd": "Armenia lũy kế từ đầu năm đến hiện tại" "armenia_ttm": "Armenia lũy kế trượt 12 tháng gần nhất" "armenia_yoy": "Armenia so với cùng kỳ năm trước" "armenia_mom": "Armenia so với kỳ trước" "nepal": "Nepal" "nepal_ytd": "Nepal lũy kế từ đầu năm đến hiện tại" "nepal_ttm": "Nepal lũy kế trượt 12 tháng gần nhất" "nepal_yoy": "Nepal so với cùng kỳ năm trước" "nepal_mom": "Nepal so với kỳ trước" "a_rap": "Ả Rập Xê Út" "a_rap_ytd": "Ả Rập Xê Út lũy kế từ đầu năm đến hiện tại" "a_rap_ttm": "Ả Rập Xê Út lũy kế trượt 12 tháng gần nhất" "a_rap_yoy": "Ả Rập Xê Út so với cùng kỳ năm trước" "a_rap_mom": "Ả Rập Xê Út so với kỳ trước" "irac": "Irắc" "irac_ytd": "Irắc lũy kế từ đầu năm đến hiện tại" "irac_ttm": "Irắc lũy kế trượt 12 tháng gần nhất" "irac_yoy": "Irắc so với cùng kỳ năm trước" "irac_mom": "Irắc so với kỳ trước" "yemen": "Yemen" "yemen_ytd": "Yemen lũy kế từ đầu năm đến hiện tại" "yemen_ttm": "Yemen lũy kế trượt 12 tháng gần nhất" "yemen_yoy": "Yemen so với cùng kỳ năm trước" "yemen_mom": "Yemen so với kỳ trước" "jordan": "Jordan" "jordan_ytd": "Jordan lũy kế từ đầu năm đến hiện tại" "jordan_ttm": "Jordan lũy kế trượt 12 tháng gần nhất" "jordan_yoy": "Jordan so với cùng kỳ năm trước" "jordan_mom": "Jordan so với kỳ trước" "lao": "Lào" "lao_ytd": "Lào lũy kế từ đầu năm đến hiện tại" "lao_ttm": "Lào lũy kế trượt 12 tháng gần nhất" "lao_yoy": "Lào so với cùng kỳ năm trước" "lao_mom": "Lào so với kỳ trước" "palestine": "Palestine" "palestine_ytd": "Palestine lũy kế từ đầu năm đến hiện tại" "palestine_ttm": "Palestine lũy kế trượt 12 tháng gần nhất" "palestine_yoy": "Palestine so với cùng kỳ năm trước" "palestine_mom": "Palestine so với kỳ trước" "iran": "Iran (Islamic Republic of) " "iran_ytd": "Iran (Islamic Republic of) lũy kế từ đầu năm đến hiện tại" "iran_ttm": "Iran (Islamic Republic of) lũy kế trượt 12 tháng gần nhất" "iran_yoy": "Iran (Islamic Republic of) so với cùng kỳ năm trước" "iran_mom": "Iran (Islamic Republic of) so với kỳ trước" "myanmar": "Myanmar " "myanmar_ytd": "Myanmar lũy kế từ đầu năm đến hiện tại" "myanmar_ttm": "Myanmar lũy kế trượt 12 tháng gần nhất" "myanmar_yoy": "Myanmar so với cùng kỳ năm trước" "myanmar_mom": "Myanmar so với kỳ trước" "syrian_arab_republic": "Syrian Arab Republic " "syrian_arab_republic_ytd": "Syrian Arab Republic lũy kế từ đầu năm đến hiện tại" "syrian_arab_republic_ttm": "Syrian Arab Republic lũy kế trượt 12 tháng gần nhất" "syrian_arab_republic_yoy": "Syrian Arab Republic so với cùng kỳ năm trước" "syrian_arab_republic_mom": "Syrian Arab Republic so với kỳ trước" "mong_co": "Mông Cổ " "mong_co_ytd": "Mông Cổ lũy kế từ đầu năm đến hiện tại" "mong_co_ttm": "Mông Cổ lũy kế trượt 12 tháng gần nhất" "mong_co_yoy": "Mông Cổ so với cùng kỳ năm trước" "mong_co_mom": "Mông Cổ so với kỳ trước" "libang": "Libăng " "libang_ytd": "Libăng lũy kế từ đầu năm đến hiện tại" "libang_ttm": "Libăng lũy kế trượt 12 tháng gần nhất" "libang_yoy": "Libăng so với cùng kỳ năm trước" "libang_mom": "Libăng so với kỳ trước" "chau_au": "Châu Âu " "chau_au_ytd": "Châu Âu lũy kế từ đầu năm đến hiện tại" "chau_au_ttm": "Châu Âu lũy kế trượt 12 tháng gần nhất" "chau_au_yoy": "Châu Âu so với cùng kỳ năm trước" "chau_au_mom": "Châu Âu so với kỳ trước" "britishvirginislands": "BritishVirginIslands " "britishvirginislands_ytd": "BritishVirginIslands lũy kế từ đầu năm đến hiện tại" "britishvirginislands_ttm": "BritishVirginIslands lũy kế trượt 12 tháng gần nhất" "britishvirginislands_yoy": "BritishVirginIslands so với cùng kỳ năm trước" "britishvirginislands_mom": "BritishVirginIslands so với kỳ trước" "ha_lan": "Hà Lan " "ha_lan_ytd": "Hà Lan lũy kế từ đầu năm đến hiện tại" "ha_lan_ttm": "Hà Lan lũy kế trượt 12 tháng gần nhất" "ha_lan_yoy": "Hà Lan so với cùng kỳ năm trước" "ha_lan_mom": "Hà Lan so với kỳ trước" "cayman_islands": "Cayman Islands " "cayman_islands_ytd": "Cayman Islands lũy kế từ đầu năm đến hiện tại" "cayman_islands_ttm": "Cayman Islands lũy kế trượt 12 tháng gần nhất" "cayman_islands_yoy": "Cayman Islands so với cùng kỳ năm trước" "cayman_islands_mom": "Cayman Islands so với kỳ trước" "anh": "Vương quốc Anh " "anh_ytd": "Vương quốc Anh lũy kế từ đầu năm đến hiện tại" "anh_ttm": "Vương quốc Anh lũy kế trượt 12 tháng gần nhất" "anh_yoy": "Vương quốc Anh so với cùng kỳ năm trước" "anh_mom": "Vương quốc Anh so với kỳ trước" "phap": "Pháp " "phap_ytd": "Pháp lũy kế từ đầu năm đến hiện tại" "phap_ttm": "Pháp lũy kế trượt 12 tháng gần nhất" "phap_yoy": "Pháp so với cùng kỳ năm trước" "phap_mom": "Pháp so với kỳ trước" "duc": "CHLB Đức " "duc_ytd": "CHLB Đức lũy kế từ đầu năm đến hiện tại" "duc_ttm": "CHLB Đức lũy kế trượt 12 tháng gần nhất" "duc_yoy": "CHLB Đức so với cùng kỳ năm trước" "duc_mom": "CHLB Đức so với kỳ trước" "thuy_dien": "Thụy Điển " "thuy_dien_ytd": "Thụy Điển lũy kế từ đầu năm đến hiện tại" "thuy_dien_ttm": "Thụy Điển lũy kế trượt 12 tháng gần nhất" "thuy_dien_yoy": "Thụy Điển so với cùng kỳ năm trước" "thuy_dien_mom": "Thụy Điển so với kỳ trước" "thuy_sy": "Thụy Sỹ " "thuy_sy_ytd": "Thụy Sỹ lũy kế từ đầu năm đến hiện tại" "thuy_sy_ttm": "Thụy Sỹ lũy kế trượt 12 tháng gần nhất" "thuy_sy_yoy": "Thụy Sỹ so với cùng kỳ năm trước" "thuy_sy_mom": "Thụy Sỹ so với kỳ trước" "luxembourg": "Luxembourg " "luxembourg_ytd": "Luxembourg lũy kế từ đầu năm đến hiện tại" "luxembourg_ttm": "Luxembourg lũy kế trượt 12 tháng gần nhất" "luxembourg_yoy": "Luxembourg so với cùng kỳ năm trước" "luxembourg_mom": "Luxembourg so với kỳ trước" "tay_ban_nha": "Tây Ban Nha " "tay_ban_nha_ytd": "Tây Ban Nha lũy kế từ đầu năm đến hiện tại" "tay_ban_nha_ttm": "Tây Ban Nha lũy kế trượt 12 tháng gần nhất" "tay_ban_nha_yoy": "Tây Ban Nha so với cùng kỳ năm trước" "tay_ban_nha_mom": "Tây Ban Nha so với kỳ trước" "lien_bang_nga": "Liên bang Nga " "lien_bang_nga_ytd": "Liên bang Nga lũy kế từ đầu năm đến hiện tại" "lien_bang_nga_ttm": "Liên bang Nga lũy kế trượt 12 tháng gần nhất" "lien_bang_nga_yoy": "Liên bang Nga so với cùng kỳ năm trước" "lien_bang_nga_mom": "Liên bang Nga so với kỳ trước" "nauy": "Nauy " "nauy_ytd": "Nauy lũy kế từ đầu năm đến hiện tại" "nauy_ttm": "Nauy lũy kế trượt 12 tháng gần nhất" "nauy_yoy": "Nauy so với cùng kỳ năm trước" "nauy_mom": "Nauy so với kỳ trước" "british_west_indies": "British West Indies " "british_west_indies_ytd": "British West Indies lũy kế từ đầu năm đến hiện tại" "british_west_indies_ttm": "British West Indies lũy kế trượt 12 tháng gần nhất" "british_west_indies_yoy": "British West Indies so với cùng kỳ năm trước" "british_west_indies_mom": "British West Indies so với kỳ trước" "ba_lan": "Ba Lan " "ba_lan_ytd": "Ba Lan lũy kế từ đầu năm đến hiện tại" "ba_lan_ttm": "Ba Lan lũy kế trượt 12 tháng gần nhất" "ba_lan_yoy": "Ba Lan so với cùng kỳ năm trước" "ba_lan_mom": "Ba Lan so với kỳ trước" "dan_mach": "Đan Mạch " "dan_mach_ytd": "Đan Mạch lũy kế từ đầu năm đến hiện tại" "dan_mach_ttm": "Đan Mạch lũy kế trượt 12 tháng gần nhất" "dan_mach_yoy": "Đan Mạch so với cùng kỳ năm trước" "dan_mach_mom": "Đan Mạch so với kỳ trước" "ireland": "Ireland " "ireland_ytd": "Ireland lũy kế từ đầu năm đến hiện tại" "ireland_ttm": "Ireland lũy kế trượt 12 tháng gần nhất" "ireland_yoy": "Ireland so với cùng kỳ năm trước" "ireland_mom": "Ireland so với kỳ trước" "cong_hoa_sec": "Cộng hòa Séc " "cong_hoa_sec_ytd": "Cộng hòa Séc lũy kế từ đầu năm đến hiện tại" "cong_hoa_sec_ttm": "Cộng hòa Séc lũy kế trượt 12 tháng gần nhất" "cong_hoa_sec_yoy": "Cộng hòa Séc so với cùng kỳ năm trước" "cong_hoa_sec_mom": "Cộng hòa Séc so với kỳ trước" "lithuania": "Lithuania " "lithuania_ytd": "Lithuania lũy kế từ đầu năm đến hiện tại" "lithuania_ttm": "Lithuania lũy kế trượt 12 tháng gần nhất" "lithuania_yoy": "Lithuania so với cùng kỳ năm trước" "lithuania_mom": "Lithuania so với kỳ trước" "italia": "Italia " "italia_ytd": "Italia lũy kế từ đầu năm đến hiện tại" "italia_ttm": "Italia lũy kế trượt 12 tháng gần nhất" "italia_yoy": "Italia so với cùng kỳ năm trước" "italia_mom": "Italia so với kỳ trước" "slovakia": "Slovakia " "slovakia_ytd": "Slovakia lũy kế từ đầu năm đến hiện tại" "slovakia_ttm": "Slovakia lũy kế trượt 12 tháng gần nhất" "slovakia_yoy": "Slovakia so với cùng kỳ năm trước" "slovakia_mom": "Slovakia so với kỳ trước" "litva": "Litva " "litva_ytd": "Litva lũy kế từ đầu năm đến hiện tại" "litva_ttm": "Litva lũy kế trượt 12 tháng gần nhất" "litva_yoy": "Litva so với cùng kỳ năm trước" "litva_mom": "Litva so với kỳ trước" "ukraina": "Ukraina " "ukraina_ytd": "Ukraina lũy kế từ đầu năm đến hiện tại" "ukraina_ttm": "Ukraina lũy kế trượt 12 tháng gần nhất" "ukraina_yoy": "Ukraina so với cùng kỳ năm trước" "ukraina_mom": "Ukraina so với kỳ trước" "cong_hoa_sip": "Cộng Hòa Síp " "cong_hoa_sip_ytd": "Cộng Hòa Síp lũy kế từ đầu năm đến hiện tại" "cong_hoa_sip_ttm": "Cộng Hòa Síp lũy kế trượt 12 tháng gần nhất" "cong_hoa_sip_yoy": "Cộng Hòa Síp so với cùng kỳ năm trước" "cong_hoa_sip_mom": "Cộng Hòa Síp so với kỳ trước" "bi": "Bỉ " "bi_ytd": "Bỉ lũy kế từ đầu năm đến hiện tại" "bi_ttm": "Bỉ lũy kế trượt 12 tháng gần nhất" "bi_yoy": "Bỉ so với cùng kỳ năm trước" "bi_mom": "Bỉ so với kỳ trước" "ao": "Áo " "ao_ytd": "Áo lũy kế từ đầu năm đến hiện tại" "ao_ttm": "Áo lũy kế trượt 12 tháng gần nhất" "ao_yoy": "Áo so với cùng kỳ năm trước" "ao_mom": "Áo so với kỳ trước" "latvia": "Latvia " "latvia_ytd": "Latvia lũy kế từ đầu năm đến hiện tại" "latvia_ttm": "Latvia lũy kế trượt 12 tháng gần nhất" "latvia_yoy": "Latvia so với cùng kỳ năm trước" "latvia_mom": "Latvia so với kỳ trước" "hungary": "Hungary " "hungary_ytd": "Hungary lũy kế từ đầu năm đến hiện tại" "hungary_ttm": "Hungary lũy kế trượt 12 tháng gần nhất" "hungary_yoy": "Hungary so với cùng kỳ năm trước" "hungary_mom": "Hungary so với kỳ trước" "bulgaria": "Bulgaria " "bulgaria_ytd": "Bulgaria lũy kế từ đầu năm đến hiện tại" "bulgaria_ttm": "Bulgaria lũy kế trượt 12 tháng gần nhất" "bulgaria_yoy": "Bulgaria so với cùng kỳ năm trước" "bulgaria_mom": "Bulgaria so với kỳ trước" "phan_lan": "Phần Lan " "phan_lan_ytd": "Phần Lan lũy kế từ đầu năm đến hiện tại" "phan_lan_ttm": "Phần Lan lũy kế trượt 12 tháng gần nhất" "phan_lan_yoy": "Phần Lan so với cùng kỳ năm trước" "phan_lan_mom": "Phần Lan so với kỳ trước" "hy_lap": "Hy Lạp " "hy_lap_ytd": "Hy Lạp lũy kế từ đầu năm đến hiện tại" "hy_lap_ttm": "Hy Lạp lũy kế trượt 12 tháng gần nhất" "hy_lap_yoy": "Hy Lạp so với cùng kỳ năm trước" "hy_lap_mom": "Hy Lạp so với kỳ trước" "isle_of_man": "Isle of Man " "isle_of_man_ytd": "Isle of Man lũy kế từ đầu năm đến hiện tại" "isle_of_man_ttm": "Isle of Man lũy kế trượt 12 tháng gần nhất" "isle_of_man_yoy": "Isle of Man so với cùng kỳ năm trước" "isle_of_man_mom": "Isle of Man so với kỳ trước" "andorra": "Andorra " "andorra_ytd": "Andorra lũy kế từ đầu năm đến hiện tại" "andorra_ttm": "Andorra lũy kế trượt 12 tháng gần nhất" "andorra_yoy": "Andorra so với cùng kỳ năm trước" "andorra_mom": "Andorra so với kỳ trước" "belarus": "Belarus " "belarus_ytd": "Belarus lũy kế từ đầu năm đến hiện tại" "belarus_ttm": "Belarus lũy kế trượt 12 tháng gần nhất" "belarus_yoy": "Belarus so với cùng kỳ năm trước" "belarus_mom": "Belarus so với kỳ trước" "rumani": "Rumani " "rumani_ytd": "Rumani lũy kế từ đầu năm đến hiện tại" "rumani_ttm": "Rumani lũy kế trượt 12 tháng gần nhất" "rumani_yoy": "Rumani so với cùng kỳ năm trước" "rumani_mom": "Rumani so với kỳ trước" "iceland": "Iceland " "iceland_ytd": "Iceland lũy kế từ đầu năm đến hiện tại" "iceland_ttm": "Iceland lũy kế trượt 12 tháng gần nhất" "iceland_yoy": "Iceland so với cùng kỳ năm trước" "iceland_mom": "Iceland so với kỳ trước" "british_isles": "British Isles " "british_isles_ytd": "British Isles lũy kế từ đầu năm đến hiện tại" "british_isles_ttm": "British Isles lũy kế trượt 12 tháng gần nhất" "british_isles_yoy": "British Isles so với cùng kỳ năm trước" "british_isles_mom": "British Isles so với kỳ trước" "bo_dao_nha": "Bồ Đào Nha " "bo_dao_nha_ytd": "Bồ Đào Nha lũy kế từ đầu năm đến hiện tại" "bo_dao_nha_ttm": "Bồ Đào Nha lũy kế trượt 12 tháng gần nhất" "bo_dao_nha_yoy": "Bồ Đào Nha so với cùng kỳ năm trước" "bo_dao_nha_mom": "Bồ Đào Nha so với kỳ trước" "channel_islands": "Channel Islands " "channel_islands_ytd": "Channel Islands lũy kế từ đầu năm đến hiện tại" "channel_islands_ttm": "Channel Islands lũy kế trượt 12 tháng gần nhất" "channel_islands_yoy": "Channel Islands so với cùng kỳ năm trước" "channel_islands_mom": "Channel Islands so với kỳ trước" "chau_my": "Châu Mỹ " "chau_my_ytd": "Châu Mỹ lũy kế từ đầu năm đến hiện tại" "chau_my_ttm": "Châu Mỹ lũy kế trượt 12 tháng gần nhất" "chau_my_yoy": "Châu Mỹ so với cùng kỳ năm trước" "chau_my_mom": "Châu Mỹ so với kỳ trước" "hoa_ky": "Hoa Kỳ " "hoa_ky_ytd": "Hoa Kỳ lũy kế từ đầu năm đến hiện tại" "hoa_ky_ttm": "Hoa Kỳ lũy kế trượt 12 tháng gần nhất" "hoa_ky_yoy": "Hoa Kỳ so với cùng kỳ năm trước" "hoa_ky_mom": "Hoa Kỳ so với kỳ trước" "canada": "Canada " "canada_ytd": "Canada lũy kế từ đầu năm đến hiện tại" "canada_ttm": "Canada lũy kế trượt 12 tháng gần nhất" "canada_yoy": "Canada so với cùng kỳ năm trước" "canada_mom": "Canada so với kỳ trước" "anguilla": "Anguilla " "anguilla_ytd": "Anguilla lũy kế từ đầu năm đến hiện tại" "anguilla_ttm": "Anguilla lũy kế trượt 12 tháng gần nhất" "anguilla_yoy": "Anguilla so với cùng kỳ năm trước" "anguilla_mom": "Anguilla so với kỳ trước" "bermuda": "Bermuda " "bermuda_ytd": "Bermuda lũy kế từ đầu năm đến hiện tại" "bermuda_ttm": "Bermuda lũy kế trượt 12 tháng gần nhất" "bermuda_yoy": "Bermuda so với cùng kỳ năm trước" "bermuda_mom": "Bermuda so với kỳ trước" "belize": "Belize " "belize_ytd": "Belize lũy kế từ đầu năm đến hiện tại" "belize_ttm": "Belize lũy kế trượt 12 tháng gần nhất" "belize_yoy": "Belize so với cùng kỳ năm trước" "belize_mom": "Belize so với kỳ trước" "united_states_virgin_islands": "United States Virgin Islands " "united_states_virgin_islands_ytd": "United States Virgin Islands lũy kế từ đầu năm đến hiện tại" "united_states_virgin_islands_ttm": "United States Virgin Islands lũy kế trượt 12 tháng gần nhất" "united_states_virgin_islands_yoy": "United States Virgin Islands so với cùng kỳ năm trước" "united_states_virgin_islands_mom": "United States Virgin Islands so với kỳ trước" "panama": "Panama " "panama_ytd": "Panama lũy kế từ đầu năm đến hiện tại" "panama_ttm": "Panama lũy kế trượt 12 tháng gần nhất" "panama_yoy": "Panama so với cùng kỳ năm trước" "panama_mom": "Panama so với kỳ trước" "saint_vincent_and_the_grenadines": "Saint Vincent and the Grenadines " "saint_vincent_and_the_grenadines_ytd": "Saint Vincent and the Grenadines lũy kế từ đầu năm đến hiện tại" "saint_vincent_and_the_grenadines_ttm": "Saint Vincent and the Grenadines lũy kế trượt 12 tháng gần nhất" "saint_vincent_and_the_grenadines_yoy": "Saint Vincent and the Grenadines so với cùng kỳ năm trước" "saint_vincent_and_the_grenadines_mom": "Saint Vincent and the Grenadines so với kỳ trước" "saint_kitts_and_nevis": "Saint Kitts and Nevis " "saint_kitts_and_nevis_ytd": "Saint Kitts and Nevis lũy kế từ đầu năm đến hiện tại" "saint_kitts_and_nevis_ttm": "Saint Kitts and Nevis lũy kế trượt 12 tháng gần nhất" "saint_kitts_and_nevis_yoy": "Saint Kitts and Nevis so với cùng kỳ năm trước" "saint_kitts_and_nevis_mom": "Saint Kitts and Nevis so với kỳ trước" "bahamas": "Bahamas " "bahamas_ytd": "Bahamas lũy kế từ đầu năm đến hiện tại" "bahamas_ttm": "Bahamas lũy kế trượt 12 tháng gần nhất" "bahamas_yoy": "Bahamas so với cùng kỳ năm trước" "bahamas_mom": "Bahamas so với kỳ trước" "chile": "Chile " "chile_ytd": "Chile lũy kế từ đầu năm đến hiện tại" "chile_ttm": "Chile lũy kế trượt 12 tháng gần nhất" "chile_yoy": "Chile so với cùng kỳ năm trước" "chile_mom": "Chile so với kỳ trước" "island_of_nevis": "Island of Nevis " "island_of_nevis_ytd": "Island of Nevis lũy kế từ đầu năm đến hiện tại" "island_of_nevis_ttm": "Island of Nevis lũy kế trượt 12 tháng gần nhất" "island_of_nevis_yoy": "Island of Nevis so với cùng kỳ năm trước" "island_of_nevis_mom": "Island of Nevis so với kỳ trước" "antigua_and_barbuda": "Antigua and Barbuda " "antigua_and_barbuda_ytd": "Antigua and Barbuda lũy kế từ đầu năm đến hiện tại" "antigua_and_barbuda_ttm": "Antigua and Barbuda lũy kế trượt 12 tháng gần nhất" "antigua_and_barbuda_yoy": "Antigua and Barbuda so với cùng kỳ năm trước" "antigua_and_barbuda_mom": "Antigua and Barbuda so với kỳ trước" "mexico": "Mexico " "mexico_ytd": "Mexico lũy kế từ đầu năm đến hiện tại" "mexico_ttm": "Mexico lũy kế trượt 12 tháng gần nhất" "mexico_yoy": "Mexico so với cùng kỳ năm trước" "mexico_mom": "Mexico so với kỳ trước" "brazil": "Brazil " "brazil_ytd": "Brazil lũy kế từ đầu năm đến hiện tại" "brazil_ttm": "Brazil lũy kế trượt 12 tháng gần nhất" "brazil_yoy": "Brazil so với cùng kỳ năm trước" "brazil_mom": "Brazil so với kỳ trước" "honduras": "Honduras " "honduras_ytd": "Honduras lũy kế từ đầu năm đến hiện tại" "honduras_ttm": "Honduras lũy kế trượt 12 tháng gần nhất" "honduras_yoy": "Honduras so với cùng kỳ năm trước" "honduras_mom": "Honduras so với kỳ trước" "dominica": "Dominica " "dominica_ytd": "Dominica lũy kế từ đầu năm đến hiện tại" "dominica_ttm": "Dominica lũy kế trượt 12 tháng gần nhất" "dominica_yoy": "Dominica so với cùng kỳ năm trước" "dominica_mom": "Dominica so với kỳ trước" "venezuela": "Venezuela " "venezuela_ytd": "Venezuela lũy kế từ đầu năm đến hiện tại" "venezuela_ttm": "Venezuela lũy kế trượt 12 tháng gần nhất" "venezuela_yoy": "Venezuela so với cùng kỳ năm trước" "venezuela_mom": "Venezuela so với kỳ trước" "costa_rica": "Costa Rica " "costa_rica_ytd": "Costa Rica lũy kế từ đầu năm đến hiện tại" "costa_rica_ttm": "Costa Rica lũy kế trượt 12 tháng gần nhất" "costa_rica_yoy": "Costa Rica so với cùng kỳ năm trước" "costa_rica_mom": "Costa Rica so với kỳ trước" "colombia": "Colombia " "colombia_ytd": "Colombia lũy kế từ đầu năm đến hiện tại" "colombia_ttm": "Colombia lũy kế trượt 12 tháng gần nhất" "colombia_yoy": "Colombia so với cùng kỳ năm trước" "colombia_mom": "Colombia so với kỳ trước" "argentina": "Argentina " "argentina_ytd": "Argentina lũy kế từ đầu năm đến hiện tại" "argentina_ttm": "Argentina lũy kế trượt 12 tháng gần nhất" "argentina_yoy": "Argentina so với cùng kỳ năm trước" "argentina_mom": "Argentina so với kỳ trước" "chau_phi": "Châu Phi " "chau_phi_ytd": "Châu Phi lũy kế từ đầu năm đến hiện tại" "chau_phi_ttm": "Châu Phi lũy kế trượt 12 tháng gần nhất" "chau_phi_yoy": "Châu Phi so với cùng kỳ năm trước" "chau_phi_mom": "Châu Phi so với kỳ trước" "seychelles": "Seychelles " "seychelles_ytd": "Seychelles lũy kế từ đầu năm đến hiện tại" "seychelles_ttm": "Seychelles lũy kế trượt 12 tháng gần nhất" "seychelles_yoy": "Seychelles so với cùng kỳ năm trước" "seychelles_mom": "Seychelles so với kỳ trước" "mauritius": "Mauritius " "mauritius_ytd": "Mauritius lũy kế từ đầu năm đến hiện tại" "mauritius_ttm": "Mauritius lũy kế trượt 12 tháng gần nhất" "mauritius_yoy": "Mauritius so với cùng kỳ năm trước" "mauritius_mom": "Mauritius so với kỳ trước" "nigeria": "Nigeria " "nigeria_ytd": "Nigeria lũy kế từ đầu năm đến hiện tại" "nigeria_ttm": "Nigeria lũy kế trượt 12 tháng gần nhất" "nigeria_yoy": "Nigeria so với cùng kỳ năm trước" "nigeria_mom": "Nigeria so với kỳ trước" "ethiopia": "Ethiopia " "ethiopia_ytd": "Ethiopia lũy kế từ đầu năm đến hiện tại" "ethiopia_ttm": "Ethiopia lũy kế trượt 12 tháng gần nhất" "ethiopia_yoy": "Ethiopia so với cùng kỳ năm trước" "ethiopia_mom": "Ethiopia so với kỳ trước" "ai_cap": "Ai Cập " "ai_cap_ytd": "Ai Cập lũy kế từ đầu năm đến hiện tại" "ai_cap_ttm": "Ai Cập lũy kế trượt 12 tháng gần nhất" "ai_cap_yoy": "Ai Cập so với cùng kỳ năm trước" "ai_cap_mom": "Ai Cập so với kỳ trước" "nam_phi": "Nam Phi " "nam_phi_ytd": "Nam Phi lũy kế từ đầu năm đến hiện tại" "nam_phi_ttm": "Nam Phi lũy kế trượt 12 tháng gần nhất" "nam_phi_yoy": "Nam Phi so với cùng kỳ năm trước" "nam_phi_mom": "Nam Phi so với kỳ trước" "sudan": "Sudan " "sudan_ytd": "Sudan lũy kế từ đầu năm đến hiện tại" "sudan_ttm": "Sudan lũy kế trượt 12 tháng gần nhất" "sudan_yoy": "Sudan so với cùng kỳ năm trước" "sudan_mom": "Sudan so với kỳ trước" "mali": "Mali " "mali_ytd": "Mali lũy kế từ đầu năm đến hiện tại" "mali_ttm": "Mali lũy kế trượt 12 tháng gần nhất" "mali_yoy": "Mali so với cùng kỳ năm trước" "mali_mom": "Mali so với kỳ trước" "libya": "Libya " "libya_ytd": "Libya lũy kế từ đầu năm đến hiện tại" "libya_ttm": "Libya lũy kế trượt 12 tháng gần nhất" "libya_yoy": "Libya so với cùng kỳ năm trước" "libya_mom": "Libya so với kỳ trước" "kenya": "Kenya " "kenya_ytd": "Kenya lũy kế từ đầu năm đến hiện tại" "kenya_ttm": "Kenya lũy kế trượt 12 tháng gần nhất" "kenya_yoy": "Kenya so với cùng kỳ năm trước" "kenya_mom": "Kenya so với kỳ trước" "guinea_bissau": "Guinea Bissau " "guinea_bissau_ytd": "Guinea Bissau lũy kế từ đầu năm đến hiện tại" "guinea_bissau_ttm": "Guinea Bissau lũy kế trượt 12 tháng gần nhất" "guinea_bissau_yoy": "Guinea Bissau so với cùng kỳ năm trước" "guinea_bissau_mom": "Guinea Bissau so với kỳ trước" "djibouti": "Djibouti " "djibouti_ytd": "Djibouti lũy kế từ đầu năm đến hiện tại" "djibouti_ttm": "Djibouti lũy kế trượt 12 tháng gần nhất" "djibouti_yoy": "Djibouti so với cùng kỳ năm trước" "djibouti_mom": "Djibouti so với kỳ trước" "algeria": "Algeria " "algeria_ytd": "Algeria lũy kế từ đầu năm đến hiện tại" "algeria_ttm": "Algeria lũy kế trượt 12 tháng gần nhất" "algeria_yoy": "Algeria so với cùng kỳ năm trước" "algeria_mom": "Algeria so với kỳ trước" "cameroon": "Cameroon " "cameroon_ytd": "Cameroon lũy kế từ đầu năm đến hiện tại" "cameroon_ttm": "Cameroon lũy kế trượt 12 tháng gần nhất" "cameroon_yoy": "Cameroon so với cùng kỳ năm trước" "cameroon_mom": "Cameroon so với kỳ trước" "ghana": "Ghana " "ghana_ytd": "Ghana lũy kế từ đầu năm đến hiện tại" "ghana_ttm": "Ghana lũy kế trượt 12 tháng gần nhất" "ghana_yoy": "Ghana so với cùng kỳ năm trước" "ghana_mom": "Ghana so với kỳ trước" "chau_uc": "Châu Úc " "chau_uc_ytd": "Châu Úc lũy kế từ đầu năm đến hiện tại" "chau_uc_ttm": "Châu Úc lũy kế trượt 12 tháng gần nhất" "chau_uc_yoy": "Châu Úc so với cùng kỳ năm trước" "chau_uc_mom": "Châu Úc so với kỳ trước" "australia": "Australia " "australia_ytd": "Australia lũy kế từ đầu năm đến hiện tại" "australia_ttm": "Australia lũy kế trượt 12 tháng gần nhất" "australia_yoy": "Australia so với cùng kỳ năm trước" "australia_mom": "Australia so với kỳ trước" "new_zealand": "New Zealand " "new_zealand_ytd": "New Zealand lũy kế từ đầu năm đến hiện tại" "new_zealand_ttm": "New Zealand lũy kế trượt 12 tháng gần nhất" "new_zealand_yoy": "New Zealand so với cùng kỳ năm trước" "new_zealand_mom": "New Zealand so với kỳ trước" "marshall_islands": "Marshall Islands " "marshall_islands_ytd": "Marshall Islands lũy kế từ đầu năm đến hiện tại" "marshall_islands_ttm": "Marshall Islands lũy kế trượt 12 tháng gần nhất" "marshall_islands_yoy": "Marshall Islands so với cùng kỳ năm trước" "marshall_islands_mom": "Marshall Islands so với kỳ trước" }
Mã code lấy dữ liệu của người dùng
Giới hạn ngày kết thúc: 2020-01-01
Số lượng phần tử trên một trang tối đa 100
Giới hạn ngày bắt đầu: 2018-01-01
Định dạng yyyy-mm-dd
Ví dụ: 2023-11-19
Truy xuất theo cột được xác định bởi by-time
Gồm 2 giá trị: created_at hoặc updated_at
Vị trí trang cần lấy dữ liệu
Định dạng yyyy-mm-dd
Ví dụ: 2023-11-19
Truy xuất theo cột được xác định bởi by-time
"data": { "ngay": "Ngày tháng", # Unique_key "kieu_thoi_gian": "Kiểu thời gian: 1: Ngày, 2: Tháng, 3: Quý, 4: Năm", "mien_bac": "Miền Bắc", "mien_bac_ytd": "Miền Bắc lũy kế từ đầu năm đến hiện tại", "mien_bac_ttm": "Miền Bắc lũy kế trượt 12 tháng gần nhất", "mien_bac_yoy": "Miền Bắc so với cùng kỳ năm trước", "mien_bac_mom": "Miền Bắc so với kỳ trước", "ha_noi": "Hà Nội", "ha_noi_ytd": "Hà Nội lũy kế từ đầu năm đến hiện tại", "ha_noi_ttm": "Hà Nội lũy kế trượt 12 tháng gần nhất", "ha_noi_yoy": "Hà Nội so với cùng kỳ năm trước", "ha_noi_mom": "Hà Nội so với kỳ trước", "bac_ninh": "Bắc Ninh", "bac_ninh_ytd": "Bắc Ninh lũy kế từ đầu năm đến hiện tại", "bac_ninh_ttm": "Bắc Ninh lũy kế trượt 12 tháng gần nhất", "bac_ninh_yoy": "Bắc Ninh so với cùng kỳ năm trước", "bac_ninh_mom": "Bắc Ninh so với kỳ trước", "hai_phong": "Hải Phòng", "hai_phong_ytd": "Hải Phòng lũy kế từ đầu năm đến hiện tại", "hai_phong_ttm": "Hải Phòng lũy kế trượt 12 tháng gần nhất", "hai_phong_yoy": "Hải Phòng so với cùng kỳ năm trước", "hai_phong_mom": "Hải Phòng so với kỳ trước", "bac_giang": "Bắc Giang", "bac_giang_ytd": "Bắc Giang lũy kế từ đầu năm đến hiện tại", "bac_giang_ttm": "Bắc Giang lũy kế trượt 12 tháng gần nhất", "bac_giang_yoy": "Bắc Giang so với cùng kỳ năm trước", "bac_giang_mom": "Bắc Giang so với kỳ trước", "ha_nam": "Hà Nam", "ha_nam_ytd": "Hà Nam lũy kế từ đầu năm đến hiện tại", "ha_nam_ttm": "Hà Nam lũy kế trượt 12 tháng gần nhất", "ha_nam_yoy": "Hà Nam so với cùng kỳ năm trước", "ha_nam_mom": "Hà Nam so với kỳ trước", "hai_duong": "Hải Dương", "hai_duong_ytd": "Hải Dương lũy kế từ đầu năm đến hiện tại", "hai_duong_ttm": "Hải Dương lũy kế trượt 12 tháng gần nhất", "hai_duong_yoy": "Hải Dương so với cùng kỳ năm trước", "hai_duong_mom": "Hải Dương so với kỳ trước", "thai_nguyen": "Thái Nguyên", "thai_nguyen_ytd": "Thái Nguyên lũy kế từ đầu năm đến hiện tại", "thai_nguyen_ttm": "Thái Nguyên lũy kế trượt 12 tháng gần nhất", "thai_nguyen_yoy": "Thái Nguyên so với cùng kỳ năm trước", "thai_nguyen_mom": "Thái Nguyên so với kỳ trước", "vinh_phuc": "Vĩnh Phúc", "vinh_phuc_ytd": "Vĩnh Phúc lũy kế từ đầu năm đến hiện tại", "vinh_phuc_ttm": "Vĩnh Phúc lũy kế trượt 12 tháng gần nhất", "vinh_phuc_yoy": "Vĩnh Phúc so với cùng kỳ năm trước", "vinh_phuc_mom": "Vĩnh Phúc so với kỳ trước", "hung_yen": "Hưng Yên", "hung_yen_ytd": "Hưng Yên lũy kế từ đầu năm đến hiện tại", "hung_yen_ttm": "Hưng Yên lũy kế trượt 12 tháng gần nhất", "hung_yen_yoy": "Hưng Yên so với cùng kỳ năm trước", "hung_yen_mom": "Hưng Yên so với kỳ trước", "phu_tho": "Phú Thọ", "phu_tho_ytd": "Phú Thọ lũy kế từ đầu năm đến hiện tại", "phu_tho_ttm": "Phú Thọ lũy kế trượt 12 tháng gần nhất", "phu_tho_yoy": "Phú Thọ so với cùng kỳ năm trước", "phu_tho_mom": "Phú Thọ so với kỳ trước", "quang_ninh": "Quảng Ninh", "quang_ninh_ytd": "Quảng Ninh lũy kế từ đầu năm đến hiện tại", "quang_ninh_ttm": "Quảng Ninh lũy kế trượt 12 tháng gần nhất", "quang_ninh_yoy": "Quảng Ninh so với cùng kỳ năm trước", "quang_ninh_mom": "Quảng Ninh so với kỳ trước", "ninh_binh": "Ninh Bình", "ninh_binh_ytd": "Ninh Bình lũy kế từ đầu năm đến hiện tại", "ninh_binh_ttm": "Ninh Bình lũy kế trượt 12 tháng gần nhất", "ninh_binh_yoy": "Ninh Bình so với cùng kỳ năm trước", "ninh_binh_mom": "Ninh Bình so với kỳ trước", "thai_binh": "Thái Bình", "thai_binh_ytd": "Thái Bình lũy kế từ đầu năm đến hiện tại", "thai_binh_ttm": "Thái Bình lũy kế trượt 12 tháng gần nhất", "thai_binh_yoy": "Thái Bình so với cùng kỳ năm trước", "thai_binh_mom": "Thái Bình so với kỳ trước", "nam_dinh": "Nam Định", "nam_dinh_ytd": "Nam Định lũy kế từ đầu năm đến hiện tại", "nam_dinh_ttm": "Nam Định lũy kế trượt 12 tháng gần nhất", "nam_dinh_yoy": "Nam Định so với cùng kỳ năm trước", "nam_dinh_mom": "Nam Định so với kỳ trước", "tuyen_quang": "Tuyên Quang", "tuyen_quang_ytd": "Tuyên Quang lũy kế từ đầu năm đến hiện tại", "tuyen_quang_ttm": "Tuyên Quang lũy kế trượt 12 tháng gần nhất", "tuyen_quang_yoy": "Tuyên Quang so với cùng kỳ năm trước", "tuyen_quang_mom": "Tuyên Quang so với kỳ trước", "yen_bai": "Yên Bái", "yen_bai_ytd": "Yên Bái lũy kế từ đầu năm đến hiện tại", "yen_bai_ttm": "Yên Bái lũy kế trượt 12 tháng gần nhất", "yen_bai_yoy": "Yên Bái so với cùng kỳ năm trước", "yen_bai_mom": "Yên Bái so với kỳ trước", "bac_kan": "Bắc Kạn", "bac_kan_ytd": "Bắc Kạn lũy kế từ đầu năm đến hiện tại", "bac_kan_ttm": "Bắc Kạn lũy kế trượt 12 tháng gần nhất", "bac_kan_yoy": "Bắc Kạn so với cùng kỳ năm trước", "bac_kan_mom": "Bắc Kạn so với kỳ trước", "lang_son": "Lạng Sơn", "lang_son_ytd": "Lạng Sơn lũy kế từ đầu năm đến hiện tại", "lang_son_ttm": "Lạng Sơn lũy kế trượt 12 tháng gần nhất", "lang_son_yoy": "Lạng Sơn so với cùng kỳ năm trước", "lang_son_mom": "Lạng Sơn so với kỳ trước", "dien_bien": "Điện Biên", "dien_bien_ytd": "Điện Biên lũy kế từ đầu năm đến hiện tại", "dien_bien_ttm": "Điện Biên lũy kế trượt 12 tháng gần nhất", "dien_bien_yoy": "Điện Biên so với cùng kỳ năm trước", "dien_bien_mom": "Điện Biên so với kỳ trước", "lao_cai": "Lào Cai", "lao_cai_ytd": "Lào Cai lũy kế từ đầu năm đến hiện tại", "lao_cai_ttm": "Lào Cai lũy kế trượt 12 tháng gần nhất", "lao_cai_yoy": "Lào Cai so với cùng kỳ năm trước", "lao_cai_mom": "Lào Cai so với kỳ trước", "ha_giang": "Hà Giang", "ha_giang_ytd": "Hà Giang lũy kế từ đầu năm đến hiện tại", "ha_giang_ttm": "Hà Giang lũy kế trượt 12 tháng gần nhất", "ha_giang_yoy": "Hà Giang so với cùng kỳ năm trước", "ha_giang_mom": "Hà Giang so với kỳ trước", "son_la": "Sơn La", "son_la_ytd": "Sơn La lũy kế từ đầu năm đến hiện tại", "son_la_ttm": "Sơn La lũy kế trượt 12 tháng gần nhất", "son_la_yoy": "Sơn La so với cùng kỳ năm trước", "son_la_mom": "Sơn La so với kỳ trước", "cao_bang": "Cao Bằng", "cao_bang_ytd": "Cao Bằng lũy kế từ đầu năm đến hiện tại", "cao_bang_ttm": "Cao Bằng lũy kế trượt 12 tháng gần nhất", "cao_bang_yoy": "Cao Bằng so với cùng kỳ năm trước", "cao_bang_mom": "Cao Bằng so với kỳ trước", "lai_chau": "Lai Châu", "lai_chau_ytd": "Lai Châu lũy kế từ đầu năm đến hiện tại", "lai_chau_ttm": "Lai Châu lũy kế trượt 12 tháng gần nhất", "lai_chau_yoy": "Lai Châu so với cùng kỳ năm trước", "lai_chau_mom": "Lai Châu so với kỳ trước", "hoa_binh": "Hòa Bình", "hoa_binh_ytd": "Hòa Bình lũy kế từ đầu năm đến hiện tại", "hoa_binh_ttm": "Hòa Bình lũy kế trượt 12 tháng gần nhất", "hoa_binh_yoy": "Hòa Bình so với cùng kỳ năm trước", "hoa_binh_mom": "Hòa Bình so với kỳ trước", "mien_trung": "Miền Trung", "mien_trung_ytd": "Miền Trung lũy kế từ đầu năm đến hiện tại", "mien_trung_ttm": "Miền Trung lũy kế trượt 12 tháng gần nhất", "mien_trung_yoy": "Miền Trung so với cùng kỳ năm trước", "mien_trung_mom": "Miền Trung so với kỳ trước", "da_nang": "Đà Nẵng", "da_nang_ytd": "Đà Nẵng lũy kế từ đầu năm đến hiện tại", "da_nang_ttm": "Đà Nẵng lũy kế trượt 12 tháng gần nhất", "da_nang_yoy": "Đà Nẵng so với cùng kỳ năm trước", "da_nang_mom": "Đà Nẵng so với kỳ trước", "thanh_hoa": "Thanh Hóa", "thanh_hoa_ytd": "Thanh Hóa lũy kế từ đầu năm đến hiện tại", "thanh_hoa_ttm": "Thanh Hóa lũy kế trượt 12 tháng gần nhất", "thanh_hoa_yoy": "Thanh Hóa so với cùng kỳ năm trước", "thanh_hoa_mom": "Thanh Hóa so với kỳ trước", "thua_thien_hue": "Thừa Thiên Huế", "thua_thien_hue_ytd": "Thừa Thiên Huế lũy kế từ đầu năm đến hiện tại", "thua_thien_hue_ttm": "Thừa Thiên Huế lũy kế trượt 12 tháng gần nhất", "thua_thien_hue_yoy": "Thừa Thiên Huế so với cùng kỳ năm trước", "thua_thien_hue_mom": "Thừa Thiên Huế so với kỳ trước", "nghe_an": "Nghệ An", "nghe_an_ytd": "Nghệ An lũy kế từ đầu năm đến hiện tại", "nghe_an_ttm": "Nghệ An lũy kế trượt 12 tháng gần nhất", "nghe_an_yoy": "Nghệ An so với cùng kỳ năm trước", "nghe_an_mom": "Nghệ An so với kỳ trước", "phu_yen": "Phú Yên", "phu_yen_ytd": "Phú Yên lũy kế từ đầu năm đến hiện tại", "phu_yen_ttm": "Phú Yên lũy kế trượt 12 tháng gần nhất", "phu_yen_yoy": "Phú Yên so với cùng kỳ năm trước", "phu_yen_mom": "Phú Yên so với kỳ trước", "khanh_hoa": "Phú Yên", "khanh_hoa_ytd": "Phú Yên lũy kế từ đầu năm đến hiện tại", "khanh_hoa_ttm": "Phú Yên lũy kế trượt 12 tháng gần nhất", "khanh_hoa_yoy": "Phú Yên so với cùng kỳ năm trước", "khanh_hoa_mom": "Phú Yên so với kỳ trước", "quang_nam": "Phú Yên", "quang_nam_ytd": "Phú Yên lũy kế từ đầu năm đến hiện tại", "quang_nam_ttm": "Phú Yên lũy kế trượt 12 tháng gần nhất", "quang_nam_yoy": "Phú Yên so với cùng kỳ năm trước", "quang_nam_mom": "Phú Yên so với kỳ trước", "binh_thuan": "Phú Yên", "binh_thuan_ytd": "Phú Yên lũy kế từ đầu năm đến hiện tại", "binh_thuan_ttm": "Phú Yên lũy kế trượt 12 tháng gần nhất", "binh_thuan_yoy": "Phú Yên so với cùng kỳ năm trước", "binh_thuan_mom": "Phú Yên so với kỳ trước", "quang_ngai": "Phú Yên", "quang_ngai_ytd": "Phú Yên lũy kế từ đầu năm đến hiện tại", "quang_ngai_ttm": "Phú Yên lũy kế trượt 12 tháng gần nhất", "quang_ngai_yoy": "Phú Yên so với cùng kỳ năm trước", "quang_ngai_mom": "Phú Yên so với kỳ trước", "ninh_thuan": "Phú Yên", "ninh_thuan_ytd": "Phú Yên lũy kế từ đầu năm đến hiện tại", "ninh_thuan_ttm": "Phú Yên lũy kế trượt 12 tháng gần nhất", "ninh_thuan_yoy": "Phú Yên so với cùng kỳ năm trước",, "ninh_thuan_mom": "Phú Yên so với kỳ trước", "binh_dinh": "Phú Yên", "binh_dinh_ytd": "Phú Yên lũy kế từ đầu năm đến hiện tại", "binh_dinh_ttm": "Phú Yên lũy kế trượt 12 tháng gần nhất", "binh_dinh_yoy": "Phú Yên so với cùng kỳ năm trước", "binh_dinh_mom": "Phú Yên so với kỳ trước", "ha_tinh": "Phú Yên", "ha_tinh_ytd": "Phú Yên lũy kế từ đầu năm đến hiện tại", "ha_tinh_ttm": "Phú Yên lũy kế trượt 12 tháng gần nhất", "ha_tinh_yoy": "Phú Yên so với cùng kỳ năm trước", "ha_tinh_mom": "Phú Yên so với kỳ trước", "lam_dong": "Phú Yên", "lam_dong_ytd": "Phú Yên lũy kế từ đầu năm đến hiện tại", "lam_dong_ttm": "Phú Yên lũy kế trượt 12 tháng gần nhất", "lam_dong_yoy": "Phú Yên so với cùng kỳ năm trước", "lam_dong_mom": "Phú Yên so với kỳ trước", "quang_tri": "Phú Yên", "quang_tri_ytd": "Phú Yên lũy kế từ đầu năm đến hiện tại", "quang_tri_ttm": "Phú Yên lũy kế trượt 12 tháng gần nhất", "quang_tri_yoy": "Phú Yên so với cùng kỳ năm trước", "quang_tri_mom": "Phú Yên so với kỳ trước", "kon_tum": "Phú Yên", "kon_tum_ytd": "Phú Yên lũy kế từ đầu năm đến hiện tại", "kon_tum_ttm": "Phú Yên lũy kế trượt 12 tháng gần nhất", "kon_tum_yoy": "Phú Yên so với cùng kỳ năm trước", "kon_tum_mom": "Phú Yên so với kỳ trước", "dak_lak": "Phú Yên", "dak_lak_ytd": "Phú Yên lũy kế từ đầu năm đến hiện tại", "dak_lak_ttm": "Phú Yên lũy kế trượt 12 tháng gần nhất", "dak_lak_yoy": "Phú Yên so với cùng kỳ năm trước", "dak_lak_mom": "Phú Yên so với kỳ trước", "quang_binh": "Phú Yên", "quang_binh_ytd": "Phú Yên lũy kế từ đầu năm đến hiện tại", "quang_binh_ttm": "Phú Yên lũy kế trượt 12 tháng gần nhất", "quang_binh_yoy": "Phú Yên so với cùng kỳ năm trước", "quang_binh_mom": "Phú Yên so với kỳ trước", "dak_nong": "Phú Yên", "dak_nong_ytd": "Phú Yên lũy kế từ đầu năm đến hiện tại", "dak_nong_ttm": "Phú Yên lũy kế trượt 12 tháng gần nhất", "dak_nong_yoy": "Phú Yên so với cùng kỳ năm trước", "dak_nong_mom": "Phú Yên so với kỳ trước", "gia_lai": "Phú Yên", "gia_lai_ytd": "Phú Yên lũy kế từ đầu năm đến hiện tại", "gia_lai_ttm": "Phú Yên lũy kế trượt 12 tháng gần nhất", "gia_lai_yoy": "Phú Yên so với cùng kỳ năm trước", "gia_lai_mom": "Phú Yên so với kỳ trước", "mien_nam": "Phú Yên", "mien_nam_ytd": "Phú Yên lũy kế từ đầu năm đến hiện tại", "mien_nam_ttm": "Phú Yên lũy kế trượt 12 tháng gần nhất", "mien_nam_yoy": "Phú Yên so với cùng kỳ năm trước", "mien_nam_mom": "Phú Yên so với kỳ trước", "tp_ho_chi_minh": "Phú Yên", "tp_ho_chi_minh_ytd": "Phú Yên lũy kế từ đầu năm đến hiện tại", "tp_ho_chi_minh_ttm": "Phú Yên lũy kế trượt 12 tháng gần nhất", "tp_ho_chi_minh_yoy": "Phú Yên so với cùng kỳ năm trước", "tp_ho_chi_minh_mom": "Phú Yên so với kỳ trước", "binh_duong": "Phú Yên", "binh_duong_ytd": "Phú Yên lũy kế từ đầu năm đến hiện tại", "binh_duong_ttm": "Phú Yên lũy kế trượt 12 tháng gần nhất", "binh_duong_yoy": "Phú Yên so với cùng kỳ năm trước", "binh_duong_mom": "Phú Yên so với kỳ trước", "dong_nai": "Phú Yên", "dong_nai_ytd": "Phú Yên lũy kế từ đầu năm đến hiện tại", "dong_nai_ttm": "Phú Yên lũy kế trượt 12 tháng gần nhất", "dong_nai_yoy": "Phú Yên so với cùng kỳ năm trước", "dong_nai_mom": "Phú Yên so với kỳ trước", "tay_ninh": "Phú Yên", "tay_ninh_ytd": "Phú Yên lũy kế từ đầu năm đến hiện tại", "tay_ninh_ttm": "Phú Yên lũy kế trượt 12 tháng gần nhất", "tay_ninh_yoy": "Phú Yên so với cùng kỳ năm trước", "tay_ninh_mom": "Phú Yên so với kỳ trước", "ba_ria_vung_tau": "Phú Yên", "ba_ria_vung_tau_ytd": "Phú Yên lũy kế từ đầu năm đến hiện tại", "ba_ria_vung_tau_ttm": "Phú Yên lũy kế trượt 12 tháng gần nhất", "ba_ria_vung_tau_yoy": "Phú Yên so với cùng kỳ năm trước", "ba_ria_vung_tau_mom": "Phú Yên so với kỳ trước", "long_an": "Phú Yên", "long_an_ytd": "Phú Yên lũy kế từ đầu năm đến hiện tại", "long_an_ttm": "Phú Yên lũy kế trượt 12 tháng gần nhất", "long_an_yoy": "Phú Yên so với cùng kỳ năm trước", "long_an_mom": "Phú Yên so với kỳ trước", "binh_phuoc": "Phú Yên", "binh_phuoc_ytd": "Phú Yên lũy kế từ đầu năm đến hiện tại", "binh_phuoc_ttm": "Phú Yên lũy kế trượt 12 tháng gần nhất", "binh_phuoc_yoy": "Phú Yên so với cùng kỳ năm trước", "binh_phuoc_mom": "Phú Yên so với kỳ trước", "tien_giang": "Phú Yên", "tien_giang_ytd": "Phú Yên lũy kế từ đầu năm đến hiện tại", "tien_giang_ttm": "Phú Yên lũy kế trượt 12 tháng gần nhất", "tien_giang_yoy": "Phú Yên so với cùng kỳ năm trước", "tien_giang_mom": "Phú Yên so với kỳ trước", "vinh_long": "Phú Yên", "vinh_long_ytd": "Phú Yên lũy kế từ đầu năm đến hiện tại", "vinh_long_ttm": "Phú Yên lũy kế trượt 12 tháng gần nhất", "vinh_long_yoy": "Phú Yên so với cùng kỳ năm trước", "vinh_long_mom": "Phú Yên so với kỳ trước", "bac_lieu": "Phú Yên", "bac_lieu_ytd": "Phú Yên lũy kế từ đầu năm đến hiện tại", "bac_lieu_ttm": "Phú Yên lũy kế trượt 12 tháng gần nhất", "bac_lieu_yoy": "Phú Yên so với cùng kỳ năm trước", "bac_lieu_mom": "Phú Yên so với kỳ trước", "soc_trang": "Phú Yên", "soc_trang_ytd": "Phú Yên lũy kế từ đầu năm đến hiện tại", "soc_trang_ttm": "Phú Yên lũy kế trượt 12 tháng gần nhất", "soc_trang_yoy": "Phú Yên so với cùng kỳ năm trước", "soc_trang_mom": "Phú Yên so với kỳ trước", "tra_vinh": "Phú Yên", "tra_vinh_ytd": "Phú Yên lũy kế từ đầu năm đến hiện tại", "tra_vinh_ttm": "Phú Yên lũy kế trượt 12 tháng gần nhất", "tra_vinh_yoy": "Phú Yên so với cùng kỳ năm trước", "tra_vinh_mom": "Phú Yên so với kỳ trước", "ca_mau": "Phú Yên", "ca_mau_ytd": "Phú Yên lũy kế từ đầu năm đến hiện tại", "ca_mau_ttm": "Phú Yên lũy kế trượt 12 tháng gần nhất", "ca_mau_yoy": "Phú Yên so với cùng kỳ năm trước", "ca_mau_mom": "Phú Yên so với kỳ trước", "hau_giang": "Phú Yên", "hau_giang_ytd": "Phú Yên lũy kế từ đầu năm đến hiện tại", "hau_giang_ttm": "Phú Yên lũy kế trượt 12 tháng gần nhất", "hau_giang_yoy": "Phú Yên so với cùng kỳ năm trước", "hau_giang_mom": "Phú Yên so với kỳ trước", "can_tho": "Phú Yên", "can_tho_ytd": "Phú Yên lũy kế từ đầu năm đến hiện tại", "can_tho_ttm": "Phú Yên lũy kế trượt 12 tháng gần nhất", "can_tho_yoy": "Phú Yên so với cùng kỳ năm trước", "can_tho_mom": "Phú Yên so với kỳ trước", "an_giang": "Phú Yên", "an_giang_ytd": "Phú Yên lũy kế từ đầu năm đến hiện tại", "an_giang_ttm": "Phú Yên lũy kế trượt 12 tháng gần nhất", "an_giang_yoy": "Phú Yên so với cùng kỳ năm trước", "an_giang_mom": "Phú Yên so với kỳ trước", "ben_tre": "Phú Yên", "ben_tre_ytd": "Phú Yên lũy kế từ đầu năm đến hiện tại", "ben_tre_ttm": "Phú Yên lũy kế trượt 12 tháng gần nhất", "ben_tre_yoy": "Phú Yên so với cùng kỳ năm trước", "ben_tre_mom": "Phú Yên so với kỳ trước", "kien_giang": "Phú Yên", "kien_giang_ytd": "Phú Yên lũy kế từ đầu năm đến hiện tại", "kien_giang_ttm": "Phú Yên lũy kế trượt 12 tháng gần nhất", "kien_giang_yoy": "Phú Yên so với cùng kỳ năm trước", "kien_giang_mom": "Phú Yên so với kỳ trước", "dong_thap": "Phú Yên", "dong_thap_ytd": "Phú Yên lũy kế từ đầu năm đến hiện tại", "dong_thap_ttm": "Phú Yên lũy kế trượt 12 tháng gần nhất", "dong_thap_yoy": "Phú Yên so với cùng kỳ năm trước", "dong_thap_mom": "Phú Yên so với kỳ trước" }
Mã code lấy dữ liệu của người dùng
Số lượng phần tử trên một trang tối đa 100
Giới hạn ngày kết thúc: 2020-01-01
Vị trí trang cần lấy dữ liệu
Định dạng yyyy-mm-dd
Ví dụ: 2023-11-19
Truy xuất theo cột được xác định bởi by-time
Giới hạn ngày bắt đầu: 2018-01-01
Định dạng yyyy-mm-dd
Ví dụ: 2023-11-19
Truy xuất theo cột được xác định bởi by-time
Gồm 2 giá trị: created_at hoặc updated_at
{ }, "data": { "ngay": "Ngày", # Unique_key "kieu_thoi_gian": "Kiểu thời gian: 1: Ngày, 2: Tháng, 3: Quý, 4: Năm", "chau_a": "Châu Á", "han_quoc": "Hàn Quốc", "hong_kong": "Hồng Kông", "singapore": "Singapore", "nhat_ban": "Nhật Bản", "trung_quoc": "Trung Quốc", "dai_loan": "Đài Loan", "thai_lan": "Thái Lan", "malaysia": "Malaysia", "brunei": "Brunei Darussalam", "philippines": "Philippines", "an_do": "Ấn Độ", "indonesia": "Indonesia", "pakistan": "Pakistan", "israel": "Israel", "ma_cao": "Ma Cao", "sri_lanka": "Sri Lanka", "afghanistan": "Afghanistan", "campuchia": "Campuchia", "oman": "Oman", "tho_nhi_ky": "Thổ Nhĩ Kỳ", "a_rap_thong_nhat": "Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất", "bangladesh": "Bangladesh", "kazakhstan": "Kazakhstan", "armenia": "Armenia", "nepal": "Nepal", "a_rap": "Ả Rập Xê Út", "irac": "Irắc", "yemen": "Yemen", "jordan": "Jordan", "lao": "Lào", "palestine": "Palestine", "iran": "Iran (Islamic Republic of)", "myanmar": "Myanmar", "syrian_arab_republic": "Syrian Arab Republic", "mong_co": "Mông Cổ", "libang": "Libăng", "chau_au": "Châu Âu", "britishvirginislands": "BritishVirginIslands", "ha_lan": "Hà Lan", "cayman_islands": "Cayman Islands", "anh": "Vương quốc Anh", "phap": "Pháp", "duc": "CHLB Đức", "thuy_dien": "Thụy Điển", "thuy_sy": "Thụy Sỹ", "luxembourg": "Luxembourg", "tay_ban_nha": "Tây Ban Nha", "lien_bang_nga": "Liên bang Nga", "nauy": "Nauy", "british_west_indies": "British West Indies", "ba_lan": "Ba Lan", "dan_mach": "Đan Mạch", "ireland": "Ireland", "cong_hoa_sec": "Cộng hòa Séc", "lithuania": "Lithuania", "italia": "Italia", "slovakia": "Slovakia", "litva": "Litva", "ukraina": "Ukraina", "cong_hoa_sip": "Cộng Hòa Síp", "bi": "Bỉ", "ao": "Áo", "latvia": "Latvia", "hungary": "Hungary", "bulgaria": "Bulgaria", "phan_lan": "Phần Lan", "hy_lap": "Hy Lạp", "isle_of_man": "Isle of Man", "andorra": "Andorra", "belarus": "Belarus", "rumani": "Rumani", "iceland": "Iceland", "british_isles": "British Isles", "bo_dao_nha": "Bồ Đào Nha", "channel_islands": "Channel Islands", "chau_my": "Châu Mỹ", "hoa_ky": "Hoa Kỳ", "canada": "Canada", "anguilla": "Anguilla", "bermuda": "Bermuda", "belize": "Belize", "united_states_virgin_islands": "United States Virgin Islands", "panama": "Panama", "saint_vincent_and_the_grenadines": "Saint Vincent and the Grenadines", "saint_kitts_and_nevis": "Saint Kitts and Nevis", "bahamas": "Bahamas", "chile": "Chile", "island_of_nevis": "Island of Nevis", "antigua_and_barbuda": "Antigua and Barbuda", "mexico": "Mexico", "brazil": "Brazil", "honduras": "Honduras", "dominica": "Dominica", "venezuela": "Venezuela", "costa_rica": "Costa Rica", "colombia": "Colombia", "argentina": "Argentina", "chau_phi": "Châu Phi", "seychelles": "Seychelles", "mauritius": "Mauritius", "nigeria": "Nigeria", "ethiopia": "Ethiopia", "ai_cap": "Ai Cập", "nam_phi": "Nam Phi", "sudan": "Sudan", "mali": "Mali", "libya": "Libya", "kenya": "Kenya", "guinea_bissau": "Guinea Bissau", "djibouti": "Djibouti", "algeria": "Algeria", "cameroon": "Cameroon", "ghana": "Ghana", "chau_uc": "Châu Úc", "australia": "Australia", "new_zealand": "New Zealand", "marshall_islands": "Marshall Islands" }, ] }
Mã code lấy dữ liệu của người dùng
Giới hạn ngày bắt đầu: 2018-01-01
Gồm 2 giá trị: created_at hoặc updated_at
Định dạng yyyy-mm-dd
Ví dụ: 2023-11-19
Truy xuất theo cột được xác định bởi by-time
Định dạng yyyy-mm-dd
Ví dụ: 2023-11-19
Truy xuất theo cột được xác định bởi by-time
Số lượng phần tử trên một trang tối đa 100
Vị trí trang cần lấy dữ liệu
Giới hạn ngày kết thúc: 2020-01-01
{ }, "data": { "ngay": "Ngày" # Unique_key "kieu_thoi_gian": "Kiểu thời gian: 1: Ngày, 2: Tháng, 3: Quý, 4: Năm" "mien_bac": "Miền Bắc" "ha_noi": "Hà Nội" "bac_ninh": "Bắc Ninh" "hai_phong": "Hải Phòng" "bac_giang": "Bắc Giang" "ha_nam": "Hà Nam" "hai_duong": "Hải Dương" "thai_nguyen": "Thái Nguyên" "vinh_phuc": "Vĩnh Phúc" "hung_yen": "Hưng Yên" "phu_tho": "Phú Thọ" "quang_ninh": "Quảng Ninh" "ninh_binh": "Ninh Bình" "thai_binh": "Thái Bình" "nam_dinh": "Nam Định" "tuyen_quang": "Tuyên Quang" "yen_bai": "Yên Bái" "bac_kan": "Bắc Kạn" "lang_son": "Lạng Sơn" "dien_bien": "Điện Biên" "lao_cai": "Lào Cai" "ha_giang": "Hà Giang" "son_la": "Sơn La" "cao_bang": "Cao Bằng" "lai_chau": "Lai Châu" "hoa_binh": "Hòa Bình" "mien_trung": "Miền Trung" "da_nang": "Đà Nẵng" "thanh_hoa": "Thanh Hóa" "thua_thien_hue": "Thừa Thiên Huế" "nghe_an": "Nghệ An" "phu_yen": "Phú Yên" "khanh_hoa": "Khánh Hòa" "quang_nam": "Quảng Nam" "binh_thuan": "Bình Thuận" "quang_ngai": "Quảng Ngãi" "ninh_thuan": "Ninh Thuận" "binh_dinh": "Bình Định" "ha_tinh": "Hà Tĩnh" "lam_dong": "Lâm Đồng" "quang_tri": "Quảng Trị" "kon_tum": "Kon Tum" "dak_lak": "Đăk Lăk" "quang_binh": "Quảng Bình" "dak_nong": "Đăk Nông" "gia_lai": "Gia Lai" "mien_nam": "Miền Nam" "tp_ho_chi_minh": "TP. Hồ Chí Minh" "binh_duong": "Bình Dương" "dong_nai": "Đồng Nai" "tay_ninh": "Tây Ninh" "ba_ria_vung_tau": "Bà Rịa - Vũng Tàu" "long_an": "Long An" "binh_phuoc": "Bình Phước" "tien_giang": "Tiền Giang" "vinh_long": "Vĩnh Long" "bac_lieu": "Bạc Liêu" "soc_trang": "Sóc Trăng" "tra_vinh": "Trà Vinh" "ca_mau": "Cà Mau" "hau_giang": "Hậu Giang" "can_tho": "Cần Thơ" "an_giang": "An Giang" "ben_tre": "Bến Tre" "kien_giang": "Kiên Giang" "dong_thap": "Đồng Tháp" }, ] }
· Tổng quan xuất khẩu (tháng)
· Tổng quan nhập khẩu (tháng)
· Giá xuất khẩu (tháng)
* Đối với dữ liệu tháng/ quý/ năm: Cập nhật trong vòng 3 tiếng từ lúc các cơ quan ban ngành công bố
* Đối với dữ liệu ngày sẽ cập nhật liên tục hoặc 2 lần/ngày tuỳ dải dữ liệu
* Tất cả các dữ liệu vĩ mô của WiGroup đều công bố đồng thời 5 dải dữ liệu: Giá trị, tăng trưởng so với cùng kỳ (YoY), tăng trưởng so với kỳ trước (MoM/QoQ), Luỹ kế từ đầu năm (Ytd) và Trượt 12 tháng gần nhất (TTM)
Vị trí trang cần lấy dữ liệu
Giới hạn ngày bắt đầu: 2018-01-01
Mã code lấy dữ liệu của người dùng
Số lượng phần tử trên một trang tối đa 100
Gồm 2 giá trị: created_at hoặc updated_at
Định dạng yyyy-mm-dd
Ví dụ: 2023-11-19
Truy xuất theo cột được xác định bởi by-time
Giới hạn ngày kết thúc: 2020-01-01
Định dạng yyyy-mm-dd
Ví dụ: 2023-11-19
Truy xuất theo cột được xác định bởi by-time
data: { "ngay": "Ngày tháng", # Unique_key "kieu_thoi_gian": "Kiểu thời gian: 1: Ngày, 2: Tháng, 3: Quý, 4: Năm", "tong": " Tổng giá trị Xuất khẩu ", "tong_ytd": " Tổng giá trị Xuất khẩu lũy kế từ đầu năm đến hiện tại", "tong_ttm": " Tổng giá trị Xuất khẩu lũy kế trượt 12 tháng gần nhất", "tong_yoy": " Tổng giá trị Xuất khẩu so với cùng kỳ năm trước", "tong_mom": " Tổng giá trị Xuất khẩu so với kỳ trước", "tong_yyy": " Tổng giá trị Xuất khẩu lũy kế ytd so với cùng kỳ", "tong_yyt": " Tổng giá trị Xuất khẩu lũy kế ttm so với cùng kỳ", "trong_nuoc": "Khu vực kinh tế trong nước", "trong_nuoc_ytd": "Khu vực kinh tế trong nước lũy kế từ đầu năm đến hiện tại", "trong_nuoc_ttm": "Khu vực kinh tế trong nước lũy kế trượt 12 tháng gần nhất", "trong_nuoc_yoy": "Khu vực kinh tế trong nước so với cùng kỳ năm trước", "trong_nuoc_mom": "Khu vực kinh tế trong nước so với kỳ trước", "trong_nuoc_yyy": "Khu vực kinh tế trong nước lũy kế ytd so với cùng kỳ", "trong_nuoc_yyt": "Khu vực kinh tế trong nước lũy kế ttm so với cùng kỳ", "fdi": "Khu vực FDI", "fdi_ytd": "Khu vực FDI lũy kế từ đầu năm đến hiện tại", "fdi_ttm": "Khu vực FDI lũy kế trượt 12 tháng gần nhất", "fdi_yoy": "Khu vực FDI so với cùng kỳ năm trước", "fdi_mom": "Khu vực FDI so với kỳ trước", "fdi_yyy": "Khu vực FDI lũy kế ytd so với cùng kỳ", "fdi_yyt": "Khu vực FDI lũy kế ttm so với cùng kỳ", }
Mã code lấy dữ liệu của người dùng
Giới hạn ngày kết thúc: 2020-01-01
Định dạng yyyy-mm-dd
Ví dụ: 2023-11-19
Truy xuất theo cột được xác định bởi by-time
Giới hạn ngày bắt đầu: 2018-01-01
Vị trí trang cần lấy dữ liệu
Định dạng yyyy-mm-dd
Ví dụ: 2023-11-19
Truy xuất theo cột được xác định bởi by-time
Gồm 2 giá trị: created_at hoặc updated_at
Số lượng phần tử trên một trang tối đa 100
"data": { "ngay": "Ngày tháng", # Unique_key "kieu_thoi_gian": "Kiểu thời gian: 1: Ngày, 2: Tháng, 3: Quý, 4: Năm", "tong": " Tổng giá trị Nhập khẩu ", "tong_ytd": " Tổng giá trị Nhập khẩu lũy kế từ đầu năm đến hiện tại", "tong_ttm": " Tổng giá trị Nhập khẩu lũy kế trượt 12 tháng gần nhất", "tong_yoy": " Tổng giá trị Nhập khẩu so với cùng kỳ năm trước", "tong_mom": " Tổng giá trị Nhập khẩu so với kỳ trước", "tong_yyy": " Tổng giá trị Nhập khẩu lũy kế ytd so với cùng kỳ", "tong_yyt": " Tổng giá trị Nhập khẩu lũy kế ttm so với cùng kỳ", "trong_nuoc": "Khu vực kinh tế trong nước", "trong_nuoc_ytd": "Khu vực kinh tế trong nước lũy kế từ đầu năm đến hiện tại", "trong_nuoc_ttm": "Khu vực kinh tế trong nước lũy kế trượt 12 tháng gần nhất", "trong_nuoc_yoy": "Khu vực kinh tế trong nước so với cùng kỳ năm trước", "trong_nuoc_mom": "Khu vực kinh tế trong nước so với kỳ trước", "trong_nuoc_yyy": "Khu vực kinh tế trong nước lũy kế ytd so với cùng kỳ", "trong_nuoc_yyt": "Khu vực kinh tế trong nước lũy kế ttm so với cùng kỳ", "fdi": "Khu vực FDI", "fdi_ytd": "Khu vực FDI lũy kế từ đầu năm đến hiện tại", "fdi_ttm": "Khu vực FDI lũy kế trượt 12 tháng gần nhất", "fdi_yoy": "Khu vực FDI so với cùng kỳ năm trước", "fdi_mom": "Khu vực FDI so với kỳ trước", "fdi_yyy": "Khu vực FDI lũy kế ytd so với cùng kỳ", "fdi_yyt": "Khu vực FDI lũy kế ttm so với cùng kỳ", }
Mã code lấy dữ liệu của người dùng
Định dạng yyyy-mm-dd
Ví dụ: 2023-11-19
Truy xuất theo cột được xác định bởi by-time
Gồm 2 giá trị: created_at hoặc updated_at
Định dạng yyyy-mm-dd
Ví dụ: 2023-11-19
Truy xuất theo cột được xác định bởi by-time
Số lượng phần tử trên một trang tối đa 100
Giới hạn ngày bắt đầu: 2018-01-01
Giới hạn ngày kết thúc: 2020-01-01
Vị trí trang cần lấy dữ liệu
{ }, "data": { "ngay": "Ngày", # Unique_key "kieu_thoi_gian": "Kiểu thời gian: 1: Ngày, 2: Tháng, 3: Quý, 4: Năm", "hat_dieu": "Hạt điều", "ca_phe": "Cà phê", "che": "Chè", "hat_tieu": "Hạt tiêu", "gao": "Gạo", "san_sp_cua_san": "Sắn và sản phẩm của sắn", "san": "Sắn", "cao_su": "Cao su", "than": "Than các loại", "dau_tho": "Dầu thô", "xang_dau": "Xăng dầu các loại", "quang_va_khoang_san_khac": "Quặng và các khoáng sản khác", "phan_bon": "Phân bón các loại", "chat_deo_nguyen_lieu": "Chất dẻo nguyên liệu", "xơ_soi_det": "Xơ, sợi dệt các loại", "sat_thep": "Sắt thép các loại", "clanhke_va_xi_mang": "Clanhke và xi măng" }, ] }
Mã code lấy dữ liệu của người dùng
Định dạng yyyy-mm-dd
Ví dụ: 2023-11-19
Truy xuất theo cột được xác định bởi by-time
Gồm 2 giá trị: created_at hoặc updated_at
Vị trí trang cần lấy dữ liệu
Số lượng phần tử trên một trang tối đa 100
Giới hạn ngày kết thúc: 2020-01-01
Giới hạn ngày bắt đầu: 2018-01-01
Định dạng yyyy-mm-dd
Ví dụ: 2023-11-19
Truy xuất theo cột được xác định bởi by-time
{ "data": { "ngay": "Ngày", # Unique_key "kieu_thoi_gian": "Kiểu thời gian: 1: Ngày, 2: Tháng, 3: Quý, 4: Năm", "hat_dieu":"Hạt điều", "lua_mi":"Lúa mì", "ngo":"Ngô", "dau_tuong":"Đậu tương", "quang_va_khoang_san_khac":"Quặng và khoáng sản khác", "than":"Than các loại", "dau_tho":"Dầu thô", "xang_dau":"Xăng dầu các loại", "khi_dot_hoa_long":"Khí đốt hóa lỏng", "phan_bon_cac_loai":"Phân bón các loại", "chat_deo_nguyen_lieu":"Chất dẻo nguyên liệu", "cao_su":"Cao su", "giay":"Giấy các loại", "bong":"Bông các loại", "xơ_soi_det":"Xơ, sợi dệt các loại", "sat_thep":"Sắt thép các loại", "kim_loai_thuong_khac":"Kim loại thường khác", "phe_lieu_sat_thep":"Phế liệu sắt thép", }, }
· Tổng giá trị xuất nhập khẩu theo mặt hàng chi tiết từng quốc gia (tháng)
· Tổng giá trị xuất nhập khẩu theo quốc gia chi tiết từng mặt hàng (tháng)
* Đối với dữ liệu tháng/ quý/ năm: Cập nhật trong vòng 3 tiếng từ lúc các cơ quan ban ngành công bố
* Đối với dữ liệu ngày sẽ cập nhật liên tục hoặc 2 lần/ngày tuỳ dải dữ liệu
* Tất cả các dữ liệu vĩ mô của WiGroup đều công bố đồng thời 5 dải dữ liệu: Giá trị, tăng trưởng so với cùng kỳ (YoY), tăng trưởng so với kỳ trước (MoM/QoQ), Luỹ kế từ đầu năm (Ytd) và Trượt 12 tháng gần nhất (TTM)
Mã code lấy dữ liệu của người dùng
Số lượng phần tử trên một trang tối đa 100
Định dạng yyyy-mm-dd
Ví dụ: 2023-11-19
Truy xuất theo cột được xác định bởi by-time
Vị trí trang cần lấy dữ liệu
Gồm 2 giá trị: created_at hoặc updated_at
Định dạng yyyy-mm-dd
Ví dụ: 2023-11-19
Truy xuất theo cột được xác định bởi by-time
Giới hạn ngày bắt đầu: 2018-01-01
Giới hạn ngày kết thúc: 2020-01-01
{ "data": { "ngay": "Ngày", # Unique_key "kieu_thoi_gian": "Kiểu thời gian: 1: Ngày, 2: Tháng, 3: Quý, 4: Năm", "gt_may_vi_tinh_sp_va_linh_kien_dien_tu":"Máy vi tính, sản phẩm điện tử và linh kiện", "gt_may_moc_thiet_bi_dung_cu_phu_tung":"Máy móc, thiết bị, dụng cụ, phụ tùng khác", "gt_vai":"Vải các loại", "gt_hat_dieu":"Hạt điều", "gt_dien_thoai_va_linh_kien":"Điện thoại các loại và linh kiện", "gt_sat_thep":"Sắt thép các loại", "gt_dau_tuong":"Đậu tương", "gt_dau_mo_dong_thuc_vat":"Dầu mỡ động thực vật", "gt_banh_keo_va_sp_tu_ngu_coc":"Bánh kẹo và các sản phẩm từ ngũ cốc", "gt_che_pham_thuc_pham_khac":"Chế phẩm thực phẩm khác", "gt_chat_deo_nguyen_lieu":"Chất dẻo nguyên liệu", "gt_nguyen_phu_lieu_thuoc_la":"Nguyên phụ liệu thuốc lá", "gt_clanhke":"Clanhke", "gt_quang_va_khoang_san":"Quặng và khoáng sản khác", "gt_sp_tu_chat_deo":"Sản phẩm từ chất dẻo", "gt_than":"Than các loại", "gt_sp_hoa_chat":"Sản phẩm hóa chất", "gt_khi_dot_hoa_long":"Khí đốt hóa lỏng", "gt_sp_tu_dau_mo":"Sản phẩm khác từ dầu mỏ", "gt_nguyen_phu_lieu_det_may_da_giay":"Nguyên phụ liệu dệt, may, da, giày", "gt_kim_loai_thuong":"Kim loại thường khác", "gt_nguyen_phu_lieu_duoc_pham":"Nguyên phụ liệu dược phẩm", "gt_hoa_chat":"Hóa chất", "gt_sp_tu_sat_thep":"Sản phẩm từ sắt thép", "gt_chat_thom_my_pham_va_che_pham_ve_sinh":"Chất thơm, mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh", "gt_thuoc_tru_sau_va_nguyen_lieu":"Thuốc trừ sâu và nguyên liệu", "gt_thuc_an_gia_suc_va_nguyen_lieu":"Thức ăn gia súc và nguyên liệu", "gt_duoc_pham":"Dược phẩm", "gt_bong":"Bông các loại", "gt_sp_tu_cao_su":"Sản phẩm từ cao su", "gt_go_va_sp_go":"Gỗ và sản phẩm gỗ", "gt_ngo":"Ngô", "gt_sp_tu_giay":"Sản phẩm từ giấy", "gt_dau_tho":"Dầu thô", "gt_may_anh_may_quay_phim_va_linh_kien":"Máy ảnh, máy quay phim và linh kiện", "gt_day_dien_va_day_cap_dien":"Dây điện và dây cáp điện", "gt_xang_dau":"Xăng dầu các loại", "gt_xo_soi_det":"Xơ, sợi dệt các loại", "gt_da_quy_kim_loai_quy_va_sp":"Đá quý, kim loại quý và sản phẩm", "gt_hang_thuy_san":"Hàng thủy sản", "gt_hang_dien_gia_dung_va_linh_kien":"Hàng điện gia dụng và linh kiện", "gt_giay":"Giấy các loại", "gt_thuy_tinh_va_cac_sp_tu_thuy_tinh":"Thủy tinh và các sản phẩm từ thủy tinh", "gt_sp_tu_kim_loai_thuong_khac":"Sản phẩm từ kim loại thường khác", "gt_phan_bon":"Phân bón các loại", "gt_sua_va_sp_sua":"Sữa và sản phẩm sữa", "gt_hang_rau_qua":"Hàng rau quả", "gt_oto_nguyen_chiec_cac_loai":"Ô tô nguyên chiếc các loại", "gt_cao_su":"Cao su", "gt_phe_lieu_sat_thep":"Phế liệu sắt thép", "gt_phuong_tien_van_tai_khac_va_phu_tung":"Phương tiện vận tải khác và phụ tùng", "gt_linh_kien_phu_tung_oto":"Linh kiện, phụ tùng ô tô", "gt_xe_may_va_linh_kien_phu_tung":"Xe máy và linh kiện, phụ tùng", "gt_lua_mi":"Lúa mì", "gt_hang_hoa_khac":"Hàng hóa khác", }, }
Mã code lấy dữ liệu của người dùng
Giới hạn ngày bắt đầu: 2018-01-01
Gồm 2 giá trị: created_at hoặc updated_at
Giới hạn ngày kết thúc: 2020-01-01
Định dạng yyyy-mm-dd
Ví dụ: 2023-11-19
Truy xuất theo cột được xác định bởi by-time
Định dạng yyyy-mm-dd
Ví dụ: 2023-11-19
Truy xuất theo cột được xác định bởi by-time
Vị trí trang cần lấy dữ liệu
Số lượng phần tử trên một trang tối đa 100
{ "data": { "ngay": "Ngày", # Unique_key "kieu_thoi_gian": "Kiểu thời gian: 1: Ngày, 2: Tháng, 3: Quý, 4: Năm", "gt_thuy_san":"Hàng thủy sản", "gt_rau_qua":"Hàng rau quả", "gt_hat_dieu":"Hạt điều", "gt_ca_phe":"Cà phê", "gt_che":"Chè", "gt_hat_tieu":"Hạt tiêu", "gt_gao":"Gạo", "gt_cac_sp_tu_san":"Sắn và các sản phẩm từ sắn", "gt_san":"Sắn", "gt_banh_keo_va_cac_sp_tu_ngu_coc":"Bánh kẹo và các sản phẩm từ ngũ cốc", "gt_thuc_an_gia_suc_va_nguyen_lieu":"Thức ăn gia súc và nguyên liệu", "gt_quang":"Quặng và khoáng sản khác", "gt_clanhke_xi_mang":"Clanhke và xi măng", "gt_than":"Than các loại", "gt_dau_tho":"Dầu thô", "gt_xang_dau":"Xăng dầu các loại", "gt_hoa_chat":"Hóa chất", "gt_sp_hoa_chat":"Sản phẩm hóa chất", "gt_phan_bon":"Phân bón các loại", "gt_chat_deo_nguyen_lieu":"Chất dẻo nguyên liệu", "gt_sp_tu_chat_deo":"Sản phẩm từ chất dẻo", "gt_cao_su":"Cao su", "gt_sp_tu_cao_su":"Sản phẩm từ cao su", "gt_tui_xach_vi_vali_mu_du":"Túi xách, ví,vali, mũ, ô, dù", "gt_may_tre_coi_tham":"Sản phẩm mây, tre, cói và thảm", "gt_go_va_sp_go":"Gỗ và sản phẩm gỗ", "gt_sp_go":"Sản phẩm gỗ", "gt_giay_va_cac_sp_giay":"Giấy và các sản phẩm từ giấy", "gt_xo_soi_det":"Xơ, sợi dệt các loại", "gt_det_may":"Hàng dệt, may", "gt_vai_cac_loai":"Vải các loại", "gt_vai_manh_ky_thuat_khac":"Vải mành, vải kỹ thuật khác", "gt_giay_dep":"Giày dép các loại", "gt_nguyen_phu_lieu_det_may_da_giay":"Nguyên phụ liệu dệt, may, da, giày", "gt_sp_gom_su":"Sản phẩm gốm, sứ", "gt_thuy_tinh_va_cac_sp_thuy_tinh":"Thủy tinh và các sản phẩm từ thủy tinh", "gt_da_quy_kim_loai_quy_va_sp":"Đá quý, kim loại quý và sản phẩm", "gt_sat_thep":"Sắt thép các loại", "gt_sp_tu_thep":"Sản phẩm từ sắt thép", "gt_kim_loai_thuong_khac_va_sp":"Kim loại thường khác và sản phẩm", "gt_vi_tinh_sp_linh_kien_dien_tu":"Máy vi tính, sản phẩm điện tử và linh kiện", "gt_dien_thoai_va_linh_kien":"Điện thoại các loại và linh kiện", "gt_may_anh_quay_phim_va_linh_kien":"Máy ảnh, máy quay phim và linh kiện", "gt_may_moc_thiet_bi_dung_cu_phu_tung_khac":"Máy móc, thiết bị, dụng cụ phụ tùng khác", "gt_day_dien_va_day_cap_dien":"Dây điện và dây cáp điện", "gt_phuong_tien_van_tai_va_phu_tung":"Phương tiện vận tải và phụ tùng", "gt_sp_noi_that_tu_chat_lieu_khac_go":"Sản phẩm nội thất từ chất liệu khác gỗ", "gt_do_choi_dung_cu_the_thao_va_bo_phan":"Đồ chơi, dụng cụ thể thao và bộ phận", "gt_hang_hoa_khac":"Hàng hóa khác" }, }
· Khách quốc tế theo loại hình (tháng)
· Khách quốc tế theo quốc gia/ vùng lãnh thổ (tháng)
* Đối với dữ liệu tháng/ quý/ năm: Cập nhật trong vòng 3 tiếng từ lúc các cơ quan ban ngành công bố
* Đối với dữ liệu ngày sẽ cập nhật liên tục hoặc 2 lần/ngày tuỳ dải dữ liệu
* Tất cả các dữ liệu vĩ mô của WiGroup đều công bố đồng thời 5 dải dữ liệu: Giá trị, tăng trưởng so với cùng kỳ (YoY), tăng trưởng so với kỳ trước (MoM/QoQ), Luỹ kế từ đầu năm (Ytd) và Trượt 12 tháng gần nhất (TTM)
Mã code lấy dữ liệu của người dùng
Giới hạn ngày kết thúc: 2020-01-01
Định dạng yyyy-mm-dd
Ví dụ: 2023-11-19
Truy xuất theo cột được xác định bởi by-time
Giới hạn ngày bắt đầu: 2018-01-01
Gồm 2 giá trị: created_at hoặc updated_at
Vị trí trang cần lấy dữ liệu
Số lượng phần tử trên một trang tối đa 100
Định dạng yyyy-mm-dd
Ví dụ: 2023-11-19
Truy xuất theo cột được xác định bởi by-time
"data": [ { "ngay": "Ngày tháng", # Unique_key "kieu_thoi_gian": "Kiểu thời gian: 1: Ngày, 2: Tháng, 3: Quý, 4: Năm", "tong_so": "Tổng số", "tong_so_ytd": "Tổng số lũy kế từ đầu năm đến hiện tại", "tong_so_ttm": "Tổng số lũy kế trượt 12 tháng gần nhất", "tong_so_yoy": "Tổng số so với cùng kỳ năm trước", "tong_so_mom": "Tổng số so với kỳ trước", "tong_so_yyy": "Tổng số lũy kế ytd so với cùng kỳ", "duong_khong": "Đường hàng không", "duong_khong_ytd": "Đường hàng không lũy kế từ đầu năm đến hiện tại", "duong_khong_ttm": "Đường hàng không lũy kế trượt 12 tháng gần nhất", "duong_khong_yoy": "Đường hàng không so với cùng kỳ năm trước", "duong_khong_mom": "Đường hàng không so với kỳ trước", "duong_khong_yyy": "Đường hàng không lũy kế ytd so với cùng kỳ", "duong_bien": "Đường biển", "duong_bien_ytd": "Đường biển lũy kế từ đầu năm đến hiện tại", "duong_bien_ttm": "Đường biển lũy kế trượt 12 tháng gần nhất", "duong_bien_yoy": "Đường biển so với cùng kỳ năm trước", "duong_bien_mom": "Đường biển so với kỳ trước", "duong_bien_yyy": "Đường biển lũy kế ytd so với cùng kỳ", "duong_bo": "Đường bộ", "duong_bo_ytd": "Đường bộ lũy kế từ đầu năm đến hiện tại", "duong_bo_ttm": "Đường bộ lũy kế trượt 12 tháng gần nhất", "duong_bo_yoy": "Đường bộ so với cùng kỳ năm trước", "duong_bo_mom": "Đường bộ so với kỳ trước", "duong_bo_yyy": "Đường bộ lũy kế ytd so với cùng kỳ", }
Mã code lấy dữ liệu của người dùng
Định dạng yyyy-mm-dd
Ví dụ: 2023-11-19
Truy xuất theo cột được xác định bởi by-time
Gồm 2 giá trị: created_at hoặc updated_at
Số lượng phần tử trên một trang tối đa 100
Giới hạn ngày bắt đầu: 2018-01-01
Giới hạn ngày kết thúc: 2020-01-01
Định dạng yyyy-mm-dd
Ví dụ: 2023-11-19
Truy xuất theo cột được xác định bởi by-time
Vị trí trang cần lấy dữ liệu
"data": { "ngay": "Ngày tháng", # Unique_key "kieu_thoi_gian": "Kiểu thời gian: 1: Ngày, 2: Tháng, 3: Quý, 4: Năm", "chau_a": "Châu Á", "chau_a_ytd": "Châu Á lũy kế từ đầu năm đến hiện tại", "chau_a_ttm": "Châu Á lũy kế trượt 12 tháng gần nhất", "chau_a_yoy": "Châu Á so với cùng kỳ năm trước", "chau_a_mom": "Châu Á so với kỳ trước", "chau_a_yyy": "Châu Á lũy kế ytd so với cùng kỳ", "han_quoc": "Hàn Quốc", "han_quoc_ytd": "Hàn Quốc lũy kế từ đầu năm đến hiện tại", "han_quoc_ttm": "Hàn Quốc lũy kế trượt 12 tháng gần nhất", "han_quoc_yoy": "Hàn Quốc so với cùng kỳ năm trước", "han_quoc_mom": "Hàn Quốc so với kỳ trước", "han_quoc_yyy": "Hàn Quốc lũy kế ytd so với cùng kỳ", "chnd_trung_hoa": "CHND Trung Hoa", "chnd_trung_hoa_ytd": "CHND Trung Hoa lũy kế từ đầu năm đến hiện tại", "chnd_trung_hoa_ttm": "CHND Trung Hoa lũy kế trượt 12 tháng gần nhất", "chnd_trung_hoa_yoy": "CHND Trung Hoa so với cùng kỳ năm trước", "chnd_trung_hoa_mom": "CHND Trung Hoa so với kỳ trước", "chnd_trung_hoa_yyy": "CHND Trung Hoa lũy kế ytd so với cùng kỳ", "nhat_ban": "Nhật Bản", "nhat_ban_ytd": "Nhật Bản lũy kế từ đầu năm đến hiện tại", "nhat_ban_ttm": "Nhật Bản lũy kế trượt 12 tháng gần nhất", "nhat_ban_yoy": "Nhật Bản so với cùng kỳ năm trước", "nhat_ban_mom": "Nhật Bản so với kỳ trước", "nhat_ban_yyy": "Nhật Bản lũy kế ytd so với cùng kỳ", "dai_loan": "Đài Loan", "dai_loan_ytd": "Đài Loan lũy kế từ đầu năm đến hiện tại", "dai_loan_ttm": "Đài Loan lũy kế trượt 12 tháng gần nhất", "dai_loan_yoy": "Đài Loan so với cùng kỳ năm trước", "dai_loan_mom": "Đài Loan so với kỳ trước", "dai_loan_yyy": "Đài Loan lũy kế ytd so với cùng kỳ", "ma_lai_xi_a": "Ma-lai-xi-a", "ma_lai_xi_a_ytd": "Ma-lai-xi-a lũy kế từ đầu năm đến hiện tại", "ma_lai_xi_a_ttm": "Ma-lai-xi-a lũy kế trượt 12 tháng gần nhất", "ma_lai_xi_a_yoy": "Ma-lai-xi-a so với cùng kỳ năm trước", "ma_lai_xi_a_mom": "Ma-lai-xi-a so với kỳ trước", "ma_lai_xi_a_yyy": "Ma-lai-xi-a lũy kế ytd so với cùng kỳ", "thai_lan": "Thái Lan", "thai_lan_ytd": "Thái Lan lũy kế từ đầu năm đến hiện tại", "thai_lan_ttm": "Thái Lan lũy kế trượt 12 tháng gần nhất", "thai_lan_yoy": "Thái Lan so với cùng kỳ năm trước", "thai_lan_mom": "Thái Lan so với kỳ trước", "thai_lan_yyy": "Thái Lan lũy kế ytd so với cùng kỳ", "xin_ga_po": "Xin-ga-po", "xin_ga_po_ytd": "Xin-ga-po lũy kế từ đầu năm đến hiện tại", "xin_ga_po_ttm": "Xin-ga-po lũy kế trượt 12 tháng gần nhất", "xin_ga_po_yoy": "Xin-ga-po so với cùng kỳ năm trước", "xin_ga_po_mom": "Xin-ga-po so với kỳ trước", "xin_ga_po_yyy": "Xin-ga-po lũy kế ytd so với cùng kỳ", "phi_li_pip": "Phi-li-pin", "phi_li_pip_ytd": "Phi-li-pin lũy kế từ đầu năm đến hiện tại", "phi_li_pip_ttm": "Phi-li-pin lũy kế trượt 12 tháng gần nhất", "phi_li_pip_yoy": "Phi-li-pin so với cùng kỳ năm trước", "phi_li_pip_mom": "Phi-li-pin so với kỳ trước", "phi_li_pip_yyy": "Phi-li-pin lũy kế ytd so với cùng kỳ", "in_do_ne_xi_a": "In-đô-nê-xi-a", "in_do_ne_xi_a_ytd": "In-đô-nê-xi-a lũy kế từ đầu năm đến hiện tại", "in_do_ne_xi_a_ttm": "In-đô-nê-xi-a lũy kế trượt 12 tháng gần nhất", "in_do_ne_xi_a_yoy": "In-đô-nê-xi-a so với cùng kỳ năm trước", "in_do_ne_xi_a_mom": "In-đô-nê-xi-a so với kỳ trước", "in_do_ne_xi_a_yyy": "In-đô-nê-xi-a lũy kế ytd so với cùng kỳ", "cam_pu_chia": "Cam-pu-chia", "cam_pu_chia_ytd": "Cam-pu-chia lũy kế từ đầu năm đến hiện tại", "cam_pu_chia_ttm": "Cam-pu-chia lũy kế trượt 12 tháng gần nhất", "cam_pu_chia_yoy": "Cam-pu-chia so với cùng kỳ năm trước", "cam_pu_chia_mom": "Cam-pu-chia so với kỳ trước", "cam_pu_chia_yyy": "Cam-pu-chia lũy kế ytd so với cùng kỳ", "lao": "Lào", "lao_ytd": "Lào lũy kế từ đầu năm đến hiện tại", "lao_ttm": "Lào lũy kế trượt 12 tháng gần nhất", "lao_yoy": "Lào so với cùng kỳ năm trước", "lao_mom": "Lào so với kỳ trước", "lao_yyy": "Lào lũy kế ytd so với cùng kỳ", "hong_cong": "Đặc khu Hành chính Hồng Công (TQ)", "hong_cong_ytd": "Đặc khu Hành chính Hồng Công (TQ) lũy kế từ đầu năm đến hiện tại", "hong_cong_ttm": "Đặc khu Hành chính Hồng Công (TQ) lũy kế trượt 12 tháng gần nhất", "hong_cong_yoy": "Đặc khu Hành chính Hồng Công (TQ) so với cùng kỳ năm trước", "hong_cong_mom": "Đặc khu Hành chính Hồng Công (TQ) so với kỳ trước", "hong_cong_yyy": "Đặc khu Hành chính Hồng Công (TQ) lũy kế ytd so với cùng kỳ", "chau_a_nuoc_khac": "Một số nước khác ", "chau_a_nuoc_khac_ytd": "Một số nước khác lũy kế từ đầu năm đến hiện tại", "chau_a_nuoc_khac_ttm": "Một số nước khác lũy kế trượt 12 tháng gần nhất", "chau_a_nuoc_khac_yoy": "Một số nước khác so với cùng kỳ năm trước", "chau_a_nuoc_khac_mom": "Một số nước khác so với kỳ trước", "chau_a_nuoc_khac_yyy": "Một số nước khác lũy kế ytd so với cùng kỳ", "chau_my": "Châu Mỹ", "chau_my_ytd": "Châu Mỹ lũy kế từ đầu năm đến hiện tại", "chau_my_ttm": "Châu Mỹ lũy kế trượt 12 tháng gần nhất", "chau_my_yoy": "Châu Mỹ so với cùng kỳ năm trước", "chau_my_mom": "Châu Mỹ so với kỳ trước", "chau_my_yyy": "Châu Mỹ lũy kế ytd so với cùng kỳ", "hoa_ky": "Hoa Kỳ", "hoa_ky_ytd": "Hoa Kỳ lũy kế từ đầu năm đến hiện tại", "hoa_ky_ttm": "Hoa Kỳ lũy kế trượt 12 tháng gần nhất", "hoa_ky_yoy": "Hoa Kỳ so với cùng kỳ năm trước", "hoa_ky_mom": "Hoa Kỳ so với kỳ trước", "hoa_ky_yyy": "Hoa Kỳ lũy kế ytd so với cùng kỳ", "ca_na_da": "Ca-na-đa", "ca_na_da_ytd": "Ca-na-đa lũy kế từ đầu năm đến hiện tại", "ca_na_da_ttm": "Ca-na-đa lũy kế trượt 12 tháng gần nhất", "ca_na_da_yoy": "Ca-na-đa so với cùng kỳ năm trước", "ca_na_da_mom": "Ca-na-đa so với kỳ trước", "ca_na_da_yyy": "Ca-na-đa lũy kế ytd so với cùng kỳ", "chau_my_nuoc_khac": "Một số nước khác thuộc châu Mỹ", "chau_my_nuoc_khac_ytd": "Một số nước khác thuộc châu Mỹ lũy kế từ đầu năm đến hiện tại", "chau_my_nuoc_khac_ttm": "Một số nước khác thuộc châu Mỹ lũy kế trượt 12 tháng gần nhất", "chau_my_nuoc_khac_yoy": "Một số nước khác thuộc châu Mỹ so với cùng kỳ năm trước", "chau_my_nuoc_khac_mom": "Một số nước khác thuộc châu Mỹ so với kỳ trước", "chau_my_nuoc_khac_yyy": "Một số nước khác thuộc châu Mỹ lũy kế ytd so với cùng kỳ", "chau_au": "Châu Âu", "chau_au_ytd": "Châu Âu lũy kế từ đầu năm đến hiện tại", "chau_au_ttm": "Châu Âu lũy kế trượt 12 tháng gần nhất", "chau_au_yoy": "Châu Âu so với cùng kỳ năm trước", "chau_au_mom": "Châu Âu so với kỳ trước", "chau_au_yyy": "Châu Âu lũy kế ytd so với cùng kỳ", "lien_bang_nga": "Liên bang Nga", "lien_bang_nga_ytd": "Liên bang Nga lũy kế từ đầu năm đến hiện tại", "lien_bang_nga_ttm": "Liên bang Nga lũy kế trượt 12 tháng gần nhất", "lien_bang_nga_yoy": "Liên bang Nga so với cùng kỳ năm trước", "lien_bang_nga_mom": "Liên bang Nga so với kỳ trước", "lien_bang_nga_yyy": "Liên bang Nga lũy kế ytd so với cùng kỳ", "anh": "Vương quốc Anh", "anh_ytd": "Vương quốc Anh lũy kế từ đầu năm đến hiện tại", "anh_ttm": "Vương quốc Anh lũy kế trượt 12 tháng gần nhất", "anh_yoy": "Vương quốc Anh so với cùng kỳ năm trước", "anh_mom": "Vương quốc Anh so với kỳ trước", "anh_yyy": "Vương quốc Anh lũy kế ytd so với cùng kỳ", "phap": "Pháp", "phap_ytd": "Pháp lũy kế từ đầu năm đến hiện tại", "phap_ttm": "Pháp lũy kế trượt 12 tháng gần nhất", "phap_yoy": "Pháp so với cùng kỳ năm trước", "phap_mom": "Pháp so với kỳ trước", "phap_yyy": "Pháp lũy kế ytd so với cùng kỳ", "duc": "Đức", "duc_ytd": "Đức lũy kế từ đầu năm đến hiện tại", "duc_ttm": "Đức lũy kế trượt 12 tháng gần nhất", "duc_yoy": "Đức so với cùng kỳ năm trước", "duc_mom": "Đức so với kỳ trước", "duc_yyy": "Đức lũy kế ytd so với cùng kỳ", "thuy_dien": "Thụy Điển", "thuy_dien_ytd": "Thụy Điển lũy kế từ đầu năm đến hiện tại", "thuy_dien_ttm": "Thụy Điển lũy kế trượt 12 tháng gần nhất", "thuy_dien_yoy": "Thụy Điển so với cùng kỳ năm trước", "thuy_dien_mom": "Thụy Điển so với kỳ trước", "thuy_dien_yyy": "Thụy Điển lũy kế ytd so với cùng kỳ", "i_ta_li_a": "I-ta-li-a", "i_ta_li_a_ytd": "I-ta-li-a lũy kế từ đầu năm đến hiện tại", "i_ta_li_a_ttm": "I-ta-li-a lũy kế trượt 12 tháng gần nhất", "i_ta_li_a_yoy": "I-ta-li-a so với cùng kỳ năm trước", "i_ta_li_a_mom": "I-ta-li-a so với kỳ trước", "i_ta_li_a_yyy": "I-ta-li-a lũy kế ytd so với cùng kỳ", "ha_lan": "Hà Lan", "ha_lan_ytd": "Hà Lan lũy kế từ đầu năm đến hiện tại", "ha_lan_ttm": "Hà Lan lũy kế trượt 12 tháng gần nhất", "ha_lan_yoy": "Hà Lan so với cùng kỳ năm trước", "ha_lan_mom": "Hà Lan so với kỳ trước", "ha_lan_yyy": "Hà Lan lũy kế ytd so với cùng kỳ", "dan_mach": "Đan Mạch", "dan_mach_ytd": "Đan Mạch lũy kế từ đầu năm đến hiện tại", "dan_mach_ttm": "Đan Mạch lũy kế trượt 12 tháng gần nhất", "dan_mach_yoy": "Đan Mạch so với cùng kỳ năm trước", "dan_mach_mom": "Đan Mạch so với kỳ trước", "dan_mach_yyy": "Đan Mạch lũy kế ytd so với cùng kỳ", "phan_lan": "Đan Mạch", "phan_lan_ytd": "Đan Mạch lũy kế từ đầu năm đến hiện tại", "phan_lan_ttm": "Đan Mạch lũy kế trượt 12 tháng gần nhất", "phan_lan_yoy": "Đan Mạch so với cùng kỳ năm trước", "phan_lan_mom": "Đan Mạch so với kỳ trước", "phan_lan_yyy": "Đan Mạch lũy kế ytd so với cùng kỳ", "tay_ban_nha": "Đan Mạch", "tay_ban_nha_ytd": "Đan Mạch lũy kế từ đầu năm đến hiện tại", "tay_ban_nha_ttm": "Đan Mạch lũy kế trượt 12 tháng gần nhất", "tay_ban_nha_yoy": "Đan Mạch so với cùng kỳ năm trước", "tay_ban_nha_mom": "Đan Mạch so với kỳ trước", "tay_ban_nha_yyy": "Đan Mạch lũy kế ytd so với cùng kỳ", "thuy_sy": "Đan Mạch", "thuy_sy_ytd": "Đan Mạch lũy kế từ đầu năm đến hiện tại", "thuy_sy_ttm": "Đan Mạch lũy kế trượt 12 tháng gần nhất", "thuy_sy_yoy": "Đan Mạch so với cùng kỳ năm trước", "thuy_sy_mom": "Đan Mạch so với kỳ trước", "thuy_sy_yyy": "Đan Mạch lũy kế ytd so với cùng kỳ", "na_uy": "Đan Mạch", "na_uy_ytd": "Đan Mạch lũy kế từ đầu năm đến hiện tại", "na_uy_ttm": "Đan Mạch lũy kế trượt 12 tháng gần nhất", "na_uy_yoy": "Đan Mạch so với cùng kỳ năm trước", "na_uy_mom": "Đan Mạch so với kỳ trước", "na_uy_yyy": "Đan Mạch lũy kế ytd so với cùng kỳ", "bi": "Đan Mạch", "bi_ytd": "Đan Mạch lũy kế từ đầu năm đến hiện tại", "bi_ttm": "Đan Mạch lũy kế trượt 12 tháng gần nhất", "bi_yoy": "Đan Mạch so với cùng kỳ năm trước", "bi_mom": "Đan Mạch so với kỳ trước", "bi_yyy": "Đan Mạch lũy kế ytd so với cùng kỳ", "chau_au_nuoc_khac": "Đan Mạch", "chau_au_nuoc_khac_ytd": "Đan Mạch lũy kế từ đầu năm đến hiện tại", "chau_au_nuoc_khac_ttm": "Đan Mạch lũy kế trượt 12 tháng gần nhất", "chau_au_nuoc_khac_yoy": "Đan Mạch so với cùng kỳ năm trước", "chau_au_nuoc_khac_mom": "Đan Mạch so với kỳ trước", "chau_au_nuoc_khac_yyy": "Đan Mạch lũy kế ytd so với cùng kỳ", "chau_uc": "Đan Mạch", "chau_uc_ytd": "Đan Mạch lũy kế từ đầu năm đến hiện tại", "chau_uc_ttm": "Đan Mạch lũy kế trượt 12 tháng gần nhất", "chau_uc_yoy": "Đan Mạch so với cùng kỳ năm trước", "chau_uc_mom": "Đan Mạch so với kỳ trước", "chau_uc_yyy": "Đan Mạch lũy kế ytd so với cùng kỳ", "ox_tray_li_a": "Đan Mạch", "ox_tray_li_a_ytd": "Đan Mạch lũy kế từ đầu năm đến hiện tại", "ox_tray_li_a_ttm": "Đan Mạch lũy kế trượt 12 tháng gần nhất", "ox_tray_li_a_yoy": "Đan Mạch so với cùng kỳ năm trước", "ox_tray_li_a_mom": "Đan Mạch so với kỳ trước", "ox_tray_li_a_yyy": "Đan Mạch lũy kế ytd so với cùng kỳ", "niu_di_lan": "Đan Mạch", "niu_di_lan_ytd": "Đan Mạch lũy kế từ đầu năm đến hiện tại", "niu_di_lan_ttm": "Đan Mạch lũy kế trượt 12 tháng gần nhất", "niu_di_lan_yoy": "Đan Mạch so với cùng kỳ năm trước", "niu_di_lan_mom": "Đan Mạch so với kỳ trước", "niu_di_lan_yyy": "Đan Mạch lũy kế ytd so với cùng kỳ", "chau_uc_nuoc_khac": "Đan Mạch", "chau_uc_nuoc_khac_ytd": "Đan Mạch lũy kế từ đầu năm đến hiện tại", "chau_uc_nuoc_khac_ttm": "Đan Mạch lũy kế trượt 12 tháng gần nhất", "chau_uc_nuoc_khac_yoy": "Đan Mạch so với cùng kỳ năm trước", "chau_uc_nuoc_khac_mom": "Đan Mạch so với kỳ trước", "chau_uc_nuoc_khac_yyy": "Đan Mạch lũy kế ytd so với cùng kỳ", "chau_phi": "Đan Mạch", "chau_phi_ytd": "Đan Mạch lũy kế từ đầu năm đến hiện tại", "chau_phi_ttm": "Đan Mạch lũy kế trượt 12 tháng gần nhất", "chau_phi_yoy": "Đan Mạch so với cùng kỳ năm trước", "chau_phi_mom": "Đan Mạch so với kỳ trước", "chau_phi_yyy": "Đan Mạch lũy kế ytd so với cùng kỳ", }
· Vận chuyển hành khách và hàng hoá (tháng)
· Luân chuyển hành khách và hàng hoá (tháng)
* Đối với dữ liệu tháng/ quý/ năm: Cập nhật trong vòng 3 tiếng từ lúc các cơ quan ban ngành công bố
* Đối với dữ liệu ngày sẽ cập nhật liên tục hoặc 2 lần/ngày tuỳ dải dữ liệu
* Tất cả các dữ liệu vĩ mô của WiGroup đều công bố đồng thời 5 dải dữ liệu: Giá trị, tăng trưởng so với cùng kỳ (YoY), tăng trưởng so với kỳ trước (MoM/QoQ), Luỹ kế từ đầu năm (Ytd) và Trượt 12 tháng gần nhất (TTM)
Mã code lấy dữ liệu của người dùng
Giới hạn ngày kết thúc: 2020-01-01
Gồm 2 giá trị: created_at hoặc updated_at
Định dạng yyyy-mm-dd
Ví dụ: 2023-11-19
Truy xuất theo cột được xác định bởi by-time
Định dạng yyyy-mm-dd
Ví dụ: 2023-11-19
Truy xuất theo cột được xác định bởi by-time
Vị trí trang cần lấy dữ liệu
Số lượng phần tử trên một trang tối đa 100
Giới hạn ngày bắt đầu: 2018-01-01
{ }, "data": { "ngay": "Ngày", # Unique_key "kieu_thoi_gian": "Kiểu thời gian: 1: Ngày, 2: Tháng, 3: Quý, 4: Năm", "hk_tong_so": "Hành khách - Tổng", "hk_trong_nuoc": "Hành khách - Trong nước", "hk_ngoai_nuoc": "Hành khách - Nước ngoài", "hk_duong_sat": "Hành khách - Đường sắt", "hk_duong_bien": "Hành khách - Đường biển", "hk_duong_thuy": "Hành khách - Đường thủy", "hk_duong_bo": "Hành khách - Đường bộ", "hk_hang_khong": "Hành khách - Đường hàng không", "hh_tong_so": "Hàng hoá - Tổng", "hh_trong_nuoc": "Hàng hoá - Trong nước", "hh_ngoai_nuoc": "Hàng hoá - Nước ngoài", "hh_duong_sat": "Hàng hoá - Đường sắt", "hh_duong_bien": "Hàng hoá - Đường biển", "hh_duong_thuy": "Hàng hoá - Đường thủy", "hh_duong_bo": "Hàng hoá - Đường bộ", "hh_hang_khong": "Hàng hoá - Đường hàng không" }, ] }
Mã code lấy dữ liệu của người dùng
Định dạng yyyy-mm-dd
Ví dụ: 2023-11-19
Truy xuất theo cột được xác định bởi by-time
Giới hạn ngày kết thúc: 2020-01-01
Định dạng yyyy-mm-dd
Ví dụ: 2023-11-19
Truy xuất theo cột được xác định bởi by-time
Vị trí trang cần lấy dữ liệu
Gồm 2 giá trị: created_at hoặc updated_at
Giới hạn ngày bắt đầu: 2018-01-01
Số lượng phần tử trên một trang tối đa 100
{ }, "data": { "ngay": "Ngày", # Unique_key "kieu_thoi_gian": "Kiểu thời gian: 1: Ngày, 2: Tháng, 3: Quý, 4: Năm", "hk_tong_so": "Hành khách - Tổng", "hk_trong_nuoc": "Hành khách - Trong nước", "hk_ngoai_nuoc": "Hành khách - Nước ngoài", "hk_duong_sat": "Hành khách - Đường sắt", "hk_duong_bien": "Hành khách - Đường biển", "hk_duong_thuy": "Hành khách - Đường thủy", "hk_duong_bo": "Hành khách - Đường bộ", "hk_hang_khong": "Hành khách - Đường hàng không", "hh_tong_so": "Hàng hoá - Tổng", "hh_trong_nuoc": "Hàng hoá - Trong nước", "hh_ngoai_nuoc": "Hàng hoá - Nước ngoài", "hh_duong_sat": "Hàng hoá - Đường sắt", "hh_duong_bien": "Hàng hoá - Đường biển", "hh_duong_thuy": "Hàng hoá - Đường thủy", "hh_duong_bo": "Hàng hoá - Đường bộ", "hh_hang_khong": "Hàng hoá - Đường hàng không" }, ] }
· Thu chi ngân sách nhà nước (quý)
· Vay nợ chính phủ và chính phủ bảo lãnh (năm)
· Vay nợ chính quyền địa phương (năm)
· Vay nợ nước ngoài của quốc gia (năm)
* Đối với dữ liệu tháng/ quý/ năm: Cập nhật trong vòng 3 tiếng từ lúc các cơ quan ban ngành công bố
* Đối với dữ liệu ngày sẽ cập nhật liên tục hoặc 2 lần/ngày tuỳ dải dữ liệu
* Tất cả các dữ liệu vĩ mô của WiGroup đều công bố đồng thời 5 dải dữ liệu: Giá trị, tăng trưởng so với cùng kỳ (YoY), tăng trưởng so với kỳ trước (MoM/QoQ), Luỹ kế từ đầu năm (Ytd) và Trượt 12 tháng gần nhất (TTM)
Mã code lấy dữ liệu của người dùng
Gồm 2 giá trị: created_at hoặc updated_at
Giới hạn ngày bắt đầu: 2018-01-01
Số lượng phần tử trên một trang tối đa 100
Định dạng yyyy-mm-dd
Ví dụ: 2023-11-19
Truy xuất theo cột được xác định bởi by-time
Định dạng yyyy-mm-dd
Ví dụ: 2023-11-19
Truy xuất theo cột được xác định bởi by-time
Giới hạn ngày kết thúc: 2020-01-01
Vị trí trang cần lấy dữ liệu
"data": { "ngay": "Ngày tháng", # Unique_key "kieu_thoi_gian": "Kiểu thời gian: 1: Ngày, 2: Tháng, 3: Quý, 4: Năm", "tong_thu_nsnn_va_vien_tro": "Tổng thu NSNN và viện trợ", "tong_thu_nsnn_va_vien_tro_yoy": "Tổng thu NSNN và viện trợ so với cùng kỳ năm trước", "tong_thu_nsnn_va_vien_tro_mom": "Tổng thu NSNN và viện trợ so với kỳ trước", "tong_thu_nsnn_va_vien_tro_ytd": "Tổng thu NSNN và viện trợ lũy kế từ đầu năm đến hiện tại", "tong_thu_nsnn_va_vien_tro_yyy": "Tổng thu NSNN và viện trợ lũy kế ytd so với cùng kỳ", "thu_thuong_xuyen": "Thu thường xuyên", "thu_thuong_xuyen_yoy": "Thu thường xuyên so với cùng kỳ năm trước", "thu_thuong_xuyen_mom": "Thu thường xuyên so với kỳ trước", "thu_thuong_xuyen_ytd": "Thu thường xuyên lũy kế từ đầu năm đến hiện tại", "thu_thuong_xuyen_yyy": "Thu thường xuyên lũy kế ytd so với cùng kỳ", "thu_thue": "Thu thuế", "thu_thue_yoy": "Thu thuế so với cùng kỳ năm trước", "thu_thue_mom": "Thu thuế so với kỳ trước", "thu_thue_ytd": "Thu thuế lũy kế từ đầu năm đến hiện tại", "thu_thue_yyy": "Thu thuế lũy kế ytd so với cùng kỳ", "thue_thu_nhap_doanh_nghiep": "Thuế thu nhập doanh nghiệp", "thue_thu_nhap_doanh_nghiep_yoy": "Thuế thu nhập doanh nghiệp so với cùng kỳ năm trước", "thue_thu_nhap_doanh_nghiep_mom": "Thuế thu nhập doanh nghiệp so với kỳ trước", "thue_thu_nhap_doanh_nghiep_ytd": "Thuế thu nhập doanh nghiệp lũy kế từ đầu năm đến hiện tại", "thue_thu_nhap_doanh_nghiep_yyy": "Thuế thu nhập doanh nghiệp lũy kế ytd so với cùng kỳ", "thue_thu_nhap_ca_nhan": "Thuế thu nhập cá nhân", "thue_thu_nhap_ca_nhan_yoy": "Thuế thu nhập cá nhân so với cùng kỳ năm trước", "thue_thu_nhap_ca_nhan_mom": "Thuế thu nhập cá nhân so với kỳ trước", "thue_thu_nhap_ca_nhan_ytd": "Thuế thu nhập cá nhân lũy kế từ đầu năm đến hiện tại", "thue_thu_nhap_ca_nhan_yyy": "Thuế thu nhập cá nhân lũy kế ytd so với cùng kỳ", "thue_su_dung_phi_nong_nghiep": "Thuế sử dụng đất phi nông nghiệp", "thue_su_dung_phi_nong_nghiep_yoy": "Thuế sử dụng đất phi nông nghiệp so với cùng kỳ năm trước", "thue_su_dung_phi_nong_nghiep_mom": "Thuế sử dụng đất phi nông nghiệp so với kỳ trước", "thue_su_dung_phi_nong_nghiep_ytd": "Thuế sử dụng đất phi nông nghiệp lũy kế từ đầu năm đến hiện tại", "thue_su_dung_phi_nong_nghiep_yyy": "Thuế sử dụng đất phi nông nghiệp lũy kế ytd so với cùng kỳ", "thue_mon_bai": "Thuế môn bài", "thue_mon_bai_yoy": "Thuế môn bài so với cùng kỳ năm trước", "thue_mon_bai_mom": "Thuế môn bài so với kỳ trước", "thue_mon_bai_ytd": "Thuế môn bài lũy kế từ đầu năm đến hiện tại", "thue_mon_bai_yyy": "Thuế môn bài lũy kế ytd so với cùng kỳ", "le_phi_truoc_ba": "Lệ phí trước bạ", "le_phi_truoc_ba_yoy": "Lệ phí trước bạ so với cùng kỳ năm trước", "le_phi_truoc_ba_mom": "Lệ phí trước bạ so với kỳ trước", "le_phi_truoc_ba_ytd": "Lệ phí trước bạ lũy kế từ đầu năm đến hiện tại", "le_phi_truoc_ba_yyy": "Lệ phí trước bạ lũy kế ytd so với cùng kỳ", "thue_chuyen_quyen_su_dung_dat": "Thuế chuyển quyền sử dụng đất", "thue_chuyen_quyen_su_dung_dat_yoy": "Thuế chuyển quyền sử dụng đất so với cùng kỳ năm trước", "thue_chuyen_quyen_su_dung_dat_mom": "Thuế chuyển quyền sử dụng đất so với kỳ trước", "thue_chuyen_quyen_su_dung_dat_ytd": "Thuế chuyển quyền sử dụng đất lũy kế từ đầu năm đến hiện tại", "thue_chuyen_quyen_su_dung_dat_yyy": "Thuế chuyển quyền sử dụng đất lũy kế ytd so với cùng kỳ", "thue_gia_tri_gia_tang_": "Thuế giá trị gia tăng ", "thue_gia_tri_gia_tang__yoy": "Thuế giá trị gia tăng so với cùng kỳ năm trước", "thue_gia_tri_gia_tang__mom": "Thuế giá trị gia tăng so với kỳ trước", "thue_gia_tri_gia_tang__ytd": "Thuế giá trị gia tăng lũy kế từ đầu năm đến hiện tại", "thue_gia_tri_gia_tang__yyy": "Thuế giá trị gia tăng lũy kế ytd so với cùng kỳ", "thue_tieu_thu_dac_biet_hang_san_xuat_trong_nuoc": "Thuế tiêu thụ đặc biệt hàng sản Nhập trong nước", "thue_tieu_thu_dac_biet_hang_san_xuat_trong_nuoc_yoy": "Thuế tiêu thụ đặc biệt hàng sản Nhập trong nước so với cùng kỳ năm trước", "thue_tieu_thu_dac_biet_hang_san_xuat_trong_nuoc_mom": "Thuế tiêu thụ đặc biệt hàng sản Nhập trong nước so với kỳ trước", "thue_tieu_thu_dac_biet_hang_san_xuat_trong_nuoc_ytd": "Thuế tiêu thụ đặc biệt hàng sản Nhập trong nước lũy kế từ đầu năm đến hiện tại", "thue_tieu_thu_dac_biet_hang_san_xuat_trong_nuoc_yyy": "Thuế tiêu thụ đặc biệt hàng sản Nhập trong nước lũy kế ytd so với cùng kỳ", "thue_tai_nguyen": "Thuế tài nguyên", "thue_tai_nguyen_yoy": "Thuế tài nguyên so với cùng kỳ năm trước", "thue_tai_nguyen_mom": "Thuế tài nguyên so với kỳ trước", "thue_tai_nguyen_ytd": "Thuế tài nguyên lũy kế từ đầu năm đến hiện tại", "thue_tai_nguyen_yyy": "Thuế tài nguyên lũy kế ytd so với cùng kỳ", "thue_su_dung_dat_nong_nghiep": "Thuế sử dụng đất nông nghiệp", "thue_su_dung_dat_nong_nghiep_yoy": "Thuế sử dụng đất nông nghiệp so với cùng kỳ năm trước", "thue_su_dung_dat_nong_nghiep_mom": "Thuế sử dụng đất nông nghiệp so với kỳ trước", "thue_su_dung_dat_nong_nghiep_ytd": "Thuế sử dụng đất nông nghiệp lũy kế từ đầu năm đến hiện tại", "thue_su_dung_dat_nong_nghiep_yyy": "Thuế sử dụng đất nông nghiệp lũy kế ytd so với cùng kỳ", "thue_xuat_khau_nhap_khau_ttdb_va_bvmt_hang_nkhau": "Thuế xuất khẩu, nhập khẩu, TTĐB và BVMT hàng nhập khẩu", "thue_xuat_khau_nhap_khau_ttdb_va_bvmt_hang_nkhau_yoy": "Thuế xuất khẩu, nhập khẩu, TTĐB và BVMT hàng nhập khẩu so với cùng kỳ năm trước", "thue_xuat_khau_nhap_khau_ttdb_va_bvmt_hang_nkhau_mom": "Thuế xuất khẩu, nhập khẩu, TTĐB và BVMT hàng nhập khẩu so với kỳ trước", "thue_xuat_khau_nhap_khau_ttdb_va_bvmt_hang_nkhau_ytd": "Thuế xuất khẩu, nhập khẩu, TTĐB và BVMT hàng nhập khẩu lũy kế từ đầu năm đến hiện tại", "thue_xuat_khau_nhap_khau_ttdb_va_bvmt_hang_nkhau_yyy": "Thuế xuất khẩu, nhập khẩu, TTĐB và BVMT hàng nhập khẩu lũy kế ytd so với cùng kỳ", "thue_bao_ve_moi_truong": "Thuế bảo vệ môi trường", "thue_bao_ve_moi_truong_yoy": "Thuế bảo vệ môi trường so với cùng kỳ năm trước", "thue_bao_ve_moi_truong_mom": "Thuế bảo vệ môi trường so với kỳ trước", "thue_bao_ve_moi_truong_ytd": "Thuế bảo vệ môi trường lũy kế từ đầu năm đến hiện tại", "thue_bao_ve_moi_truong_yyy": "Thuế bảo vệ môi trường lũy kế ytd so với cùng kỳ", "thu_tu_hoat_dong_xo_so_kien_thiet": "Thu từ hoạt động xổ số kiến thiết", "thu_tu_hoat_dong_xo_so_kien_thiet_yoy": "Thu từ hoạt động xổ số kiến thiết so với cùng kỳ năm trước", "thu_tu_hoat_dong_xo_so_kien_thiet_mom": "Thu từ hoạt động xổ số kiến thiết so với kỳ trước", "thu_tu_hoat_dong_xo_so_kien_thiet_ytd": "Thu từ hoạt động xổ số kiến thiết lũy kế từ đầu năm đến hiện tại", "thu_tu_hoat_dong_xo_so_kien_thiet_yyy": "Thu từ hoạt động xổ số kiến thiết lũy kế ytd so với cùng kỳ", "thu_phi_le_phi_va_thu_ngoai_thue": "Thu phí, lệ phí và thu ngoài thuế", "thu_phi_le_phi_va_thu_ngoai_thue_yoy": "Thu phí, lệ phí và thu ngoài thuế so với cùng kỳ năm trước", "thu_phi_le_phi_va_thu_ngoai_thue_mom": "Thu phí, lệ phí và thu ngoài thuế so với kỳ trước", "thu_phi_le_phi_va_thu_ngoai_thue_ytd": "Thu phí, lệ phí và thu ngoài thuế lũy kế từ đầu năm đến hiện tại", "thu_phi_le_phi_va_thu_ngoai_thue_yyy": "Thu phí, lệ phí và thu ngoài thuế lũy kế ytd so với cùng kỳ", "thu_phi_le_phi": "Thu phí, lệ phí", "thu_phi_le_phi_yoy": "Thu phí, lệ phí so với cùng kỳ năm trước", "thu_phi_le_phi_mom": "Thu phí, lệ phí so với kỳ trước", "thu_phi_le_phi_ytd": "Thu phí, lệ phí lũy kế từ đầu năm đến hiện tại", "thu_phi_le_phi_yyy": "Thu phí, lệ phí lũy kế ytd so với cùng kỳ", "thu_tien_cho_thue_dat": "Thu tiền cho thuê đất", "thu_tien_cho_thue_dat_yoy": "Thu tiền cho thuê đất so với cùng kỳ năm trước", "thu_tien_cho_thue_dat_mom": "Thu tiền cho thuê đất so với kỳ trước", "thu_tien_cho_thue_dat_ytd": "Thu tiền cho thuê đất lũy kế từ đầu năm đến hiện tại", "thu_tien_cho_thue_dat_yyy": "Thu tiền cho thuê đất lũy kế ytd so với cùng kỳ", "thu_khac_ngan_sach": "Thu khác ngân sách", "thu_khac_ngan_sach_yoy": "Thu khác ngân sách so với cùng kỳ năm trước", "thu_khac_ngan_sach_mom": "Thu khác ngân sách so với kỳ trước", "thu_khac_ngan_sach_ytd": "Thu khác ngân sách lũy kế từ đầu năm đến hiện tại", "thu_khac_ngan_sach_yyy": "Thu khác ngân sách lũy kế ytd so với cùng kỳ", "thu_ve_von_thu_ban_nha_o_thu_tien_su_dung_dat": "Thu về vốn (thu bán nhà ở, thu tiền sử dụng đất)", "thu_ve_von_thu_ban_nha_o_thu_tien_su_dung_dat_yoy": "Thu về vốn (thu bán nhà ở, thu tiền sử dụng đất) so với cùng kỳ năm trước", "thu_ve_von_thu_ban_nha_o_thu_tien_su_dung_dat_mom": "Thu về vốn (thu bán nhà ở, thu tiền sử dụng đất) so với kỳ trước", "thu_ve_von_thu_ban_nha_o_thu_tien_su_dung_dat_ytd": "Thu về vốn (thu bán nhà ở, thu tiền sử dụng đất) lũy kế từ đầu năm đến hiện tại", "thu_ve_von_thu_ban_nha_o_thu_tien_su_dung_dat_yyy": "Thu về vốn (thu bán nhà ở, thu tiền sử dụng đất) lũy kế ytd so với cùng kỳ", "vien_tro_khong_hoan_lai": "Viện trợ không hoàn lại", "vien_tro_khong_hoan_lai_yoy": "Viện trợ không hoàn lại so với cùng kỳ năm trước", "vien_tro_khong_hoan_lai_mom": "Viện trợ không hoàn lại so với kỳ trước", "vien_tro_khong_hoan_lai_ytd": "Viện trợ không hoàn lại lũy kế từ đầu năm đến hiện tại", "vien_tro_khong_hoan_lai_yyy": "Viện trợ không hoàn lại lũy kế ytd so với cùng kỳ", "thu_huy_dong_dau_tu_theo_khoan_3_dieu_8_luat_nsnn": "Thu huy động đầu tư theo Khoản 3 Điều 8 Luật NSNN", "thu_huy_dong_dau_tu_theo_khoan_3_dieu_8_luat_nsnn_yoy": "Thu huy động đầu tư theo Khoản 3 Điều 8 Luật NSNN so với cùng kỳ năm trước", "thu_huy_dong_dau_tu_theo_khoan_3_dieu_8_luat_nsnn_mom": "Thu huy động đầu tư theo Khoản 3 Điều 8 Luật NSNN so với kỳ trước", "thu_huy_dong_dau_tu_theo_khoan_3_dieu_8_luat_nsnn_ytd": "Thu huy động đầu tư theo Khoản 3 Điều 8 Luật NSNN lũy kế từ đầu năm đến hiện tại", "thu_huy_dong_dau_tu_theo_khoan_3_dieu_8_luat_nsnn_yyy": "Thu huy động đầu tư theo Khoản 3 Điều 8 Luật NSNN lũy kế ytd so với cùng kỳ", "thu_ket_chuyen_nam_truoc": "Thu kết chuyển năm trước", "thu_ket_chuyen_nam_truoc_yoy": "Thu kết chuyển năm trước so với cùng kỳ năm trước", "thu_ket_chuyen_nam_truoc_mom": "Thu kết chuyển năm trước so với kỳ trước", "thu_ket_chuyen_nam_truoc_ytd": "Thu kết chuyển năm trước lũy kế từ đầu năm đến hiện tại", "thu_ket_chuyen_nam_truoc_yyy": "Thu kết chuyển năm trước lũy kế ytd so với cùng kỳ" }
Mã code lấy dữ liệu của người dùng
Giới hạn ngày kết thúc: 2020-01-01
Số lượng phần tử trên một trang tối đa 100
Vị trí trang cần lấy dữ liệu
Định dạng yyyy-mm-dd
Ví dụ: 2023-11-19
Truy xuất theo cột được xác định bởi by-time
Định dạng yyyy-mm-dd
Ví dụ: 2023-11-19
Truy xuất theo cột được xác định bởi by-time
Gồm 2 giá trị: created_at hoặc updated_at
Giới hạn ngày bắt đầu: 2018-01-01
data: { "ngay": "Ngày tháng", # Unique_key "kieu_thoi_gian": "Kiểu thời gian: 1: Ngày, 2: Tháng, 3: Quý, 4: Năm", "tong_chi_nsnn": "Tổng chi NSNN ", "tong_chi_nsnn_yoy": "Tổng chi NSNN so với cùng kỳ năm trước", "tong_chi_nsnn_mom": "Tổng chi NSNN so với kỳ trước", "tong_chi_nsnn_ytd": "Tổng chi NSNN lũy kế từ đầu năm đến hiện tại", "tong_chi_nsnn_yyy": "Tổng chi NSNN lũy kế ytd so với cùng kỳ", "chi_thuong_xuyen": "Chi thường xuyên", "chi_thuong_xuyen_yoy": "Chi thường xuyên so với cùng kỳ năm trước", "chi_thuong_xuyen_mom": "Chi thường xuyên so với kỳ trước", "chi_thuong_xuyen_ytd": "Chi thường xuyên lũy kế từ đầu năm đến hiện tại", "chi_thuong_xuyen_yyy": "Chi thường xuyên lũy kế ytd so với cùng kỳ", "chi_quan_ly_hanh_chinh": "Chi quản lý hành chính", "chi_quan_ly_hanh_chinh_yoy": "Chi quản lý hành chính so với cùng kỳ năm trước", "chi_quan_ly_hanh_chinh_mom": "Chi quản lý hành chính so với kỳ trước", "chi_quan_ly_hanh_chinh_ytd": "Chi quản lý hành chính lũy kế từ đầu năm đến hiện tại", "chi_quan_ly_hanh_chinh_yyy": "Chi quản lý hành chính lũy kế ytd so với cùng kỳ", "chi_su_nghiep_kinh_te": "Chi sự nghiệp kinh tế", "chi_su_nghiep_kinh_te_yoy": "Chi sự nghiệp kinh tế so với cùng kỳ năm trước", "chi_su_nghiep_kinh_te_mom": "Chi sự nghiệp kinh tế so với kỳ trước", "chi_su_nghiep_kinh_te_ytd": "Chi sự nghiệp kinh tế lũy kế từ đầu năm đến hiện tại", "chi_su_nghiep_kinh_te_yyy": "Chi sự nghiệp kinh tế lũy kế ytd so với cùng kỳ", "chi_su_nghiep_moi_truong": "Chi sự nghiệp môi trường", "chi_su_nghiep_moi_truong_yoy": "Chi sự nghiệp môi trường so với cùng kỳ năm trước", "chi_su_nghiep_moi_truong_mom": "Chi sự nghiệp môi trường so với kỳ trước", "chi_su_nghiep_moi_truong_ytd": "Chi sự nghiệp môi trường lũy kế từ đầu năm đến hiện tại", "chi_su_nghiep_moi_truong_yyy": "Chi sự nghiệp môi trường lũy kế ytd so với cùng kỳ", "chi_su_nghiep_xa_hoi": "Chi sự nghiệp xã hội", "chi_su_nghiep_xa_hoi_yoy": "Chi sự nghiệp xã hội so với cùng kỳ năm trước", "chi_su_nghiep_xa_hoi_mom": "Chi sự nghiệp xã hội so với kỳ trước", "chi_su_nghiep_xa_hoi_ytd": "Chi sự nghiệp xã hội lũy kế từ đầu năm đến hiện tại", "chi_su_nghiep_xa_hoi_yyy": "Chi sự nghiệp xã hội lũy kế ytd so với cùng kỳ", "chi_giao_duc_dao_tao_day_nghe": "Chi giáo dục - đào tạo, dạy nghề", "chi_giao_duc_dao_tao_day_nghe_yoy": "Chi giáo dục - đào tạo, dạy nghề so với cùng kỳ năm trước", "chi_giao_duc_dao_tao_day_nghe_mom": "Chi giáo dục - đào tạo, dạy nghề so với kỳ trước", "chi_giao_duc_dao_tao_day_nghe_ytd": "Chi giáo dục - đào tạo, dạy nghề lũy kế từ đầu năm đến hiện tại", "chi_giao_duc_dao_tao_day_nghe_yyy": "Chi giáo dục - đào tạo, dạy nghề lũy kế ytd so với cùng kỳ", "chi_giao_duc": " Chi giáo dục", "chi_giao_duc_yoy": " Chi giáo dục so với cùng kỳ năm trước", "chi_giao_duc_mom": " Chi giáo dục so với kỳ trước", "chi_giao_duc_ytd": " Chi giáo dục lũy kế từ đầu năm đến hiện tại", "chi_giao_duc_yyy": " Chi giáo dục lũy kế ytd so với cùng kỳ", "chi_dao_tao": " Chi Đào tạo", "chi_dao_tao_yoy": " Chi Đào tạo so với cùng kỳ năm trước", "chi_dao_tao_mom": " Chi Đào tạo so với kỳ trước", "chi_dao_tao_ytd": " Chi Đào tạo lũy kế từ đầu năm đến hiện tại", "chi_dao_tao_yyy": " Chi Đào tạo lũy kế ytd so với cùng kỳ", "chi_y_te": "Chi Y tế ", "chi_y_te_yoy": "Chi Y tế so với cùng kỳ năm trước", "chi_y_te_mom": "Chi Y tế so với kỳ trước", "chi_y_te_ytd": "Chi Y tế lũy kế từ đầu năm đến hiện tại", "chi_y_te_yyy": "Chi Y tế lũy kế ytd so với cùng kỳ", "chi_dan_so_va_ke_hoach_hoa_gia_dinh": "Chi dân số và kế hoạch hoá gia đình", "chi_dan_so_va_ke_hoach_hoa_gia_dinh_yoy": "Chi dân số và kế hoạch hoá gia đình so với cùng kỳ năm trước", "chi_dan_so_va_ke_hoach_hoa_gia_dinh_mom": "Chi dân số và kế hoạch hoá gia đình so với kỳ trước", "chi_dan_so_va_ke_hoach_hoa_gia_dinh_ytd": "Chi dân số và kế hoạch hoá gia đình lũy kế từ đầu năm đến hiện tại", "chi_dan_so_va_ke_hoach_hoa_gia_dinh_yyy": "Chi dân số và kế hoạch hoá gia đình lũy kế ytd so với cùng kỳ", "chi_khoa_hoc_cong_nghe": "Chi khoa học công nghệ", "chi_khoa_hoc_cong_nghe_yoy": "Chi khoa học công nghệ so với cùng kỳ năm trước", "chi_khoa_hoc_cong_nghe_mom": "Chi khoa học công nghệ so với kỳ trước", "chi_khoa_hoc_cong_nghe_ytd": "Chi khoa học công nghệ lũy kế từ đầu năm đến hiện tại", "chi_khoa_hoc_cong_nghe_yyy": "Chi khoa học công nghệ lũy kế ytd so với cùng kỳ", "chi_van_hoa_thong_tin": "Chi văn hoá thông tin ", "chi_van_hoa_thong_tin_yoy": "Chi văn hoá thông tin so với cùng kỳ năm trước", "chi_van_hoa_thong_tin_mom": "Chi văn hoá thông tin so với kỳ trước", "chi_van_hoa_thong_tin_ytd": "Chi văn hoá thông tin lũy kế từ đầu năm đến hiện tại", "chi_van_hoa_thong_tin_yyy": "Chi văn hoá thông tin lũy kế ytd so với cùng kỳ", "chi_phat_thanh_truyen_hinh": "Chi phát thanh truyền hình", "chi_phat_thanh_truyen_hinh_yoy": "Chi phát thanh truyền hình so với cùng kỳ năm trước", "chi_phat_thanh_truyen_hinh_mom": "Chi phát thanh truyền hình so với kỳ trước", "chi_phat_thanh_truyen_hinh_ytd": "Chi phát thanh truyền hình lũy kế từ đầu năm đến hiện tại", "chi_phat_thanh_truyen_hinh_yyy": "Chi phát thanh truyền hình lũy kế ytd so với cùng kỳ", "chi_the_duc_the_thao": "Chi thể dục thể thao", "chi_the_duc_the_thao_yoy": "Chi thể dục thể thao so với cùng kỳ năm trước", "chi_the_duc_the_thao_mom": "Chi thể dục thể thao so với kỳ trước", "chi_the_duc_the_thao_ytd": "Chi thể dục thể thao lũy kế từ đầu năm đến hiện tại", "chi_the_duc_the_thao_yyy": "Chi thể dục thể thao lũy kế ytd so với cùng kỳ", "chi_luong_huu_va_dam_bao_xa_hoi": "Chi lương hưu và đảm bảo xã hội", "chi_luong_huu_va_dam_bao_xa_hoi_yoy": "Chi lương hưu và đảm bảo xã hội so với cùng kỳ năm trước", "chi_luong_huu_va_dam_bao_xa_hoi_mom": "Chi lương hưu và đảm bảo xã hội so với kỳ trước", "chi_luong_huu_va_dam_bao_xa_hoi_ytd": "Chi lương hưu và đảm bảo xã hội lũy kế từ đầu năm đến hiện tại", "chi_luong_huu_va_dam_bao_xa_hoi_yyy": "Chi lương hưu và đảm bảo xã hội lũy kế ytd so với cùng kỳ", "chi_quoc_phong": "Chi quốc phòng", "chi_quoc_phong_yoy": "Chi quốc phòng so với cùng kỳ năm trước", "chi_quoc_phong_mom": "Chi quốc phòng so với kỳ trước", "chi_quoc_phong_ytd": "Chi quốc phòng lũy kế từ đầu năm đến hiện tại", "chi_quoc_phong_yyy": "Chi quốc phòng lũy kế ytd so với cùng kỳ", "chi_an_ninh_trat_tu_an_toan_xa_hoi": "Chi an ninh, trật tự - an toàn xã hội", "chi_an_ninh_trat_tu_an_toan_xa_hoi_yoy": "Chi an ninh, trật tự - an toàn xã hội so với cùng kỳ năm trước", "chi_an_ninh_trat_tu_an_toan_xa_hoi_mom": "Chi an ninh, trật tự - an toàn xã hội so với kỳ trước", "chi_an_ninh_trat_tu_an_toan_xa_hoi_ytd": "Chi an ninh, trật tự - an toàn xã hội lũy kế từ đầu năm đến hiện tại", "chi_an_ninh_trat_tu_an_toan_xa_hoi_yyy": "Chi an ninh, trật tự - an toàn xã hội lũy kế ytd so với cùng kỳ", "chi_tra_no_lai": "Chi trả nợ lãi", "chi_tra_no_lai_yoy": "Chi trả nợ lãi so với cùng kỳ năm trước", "chi_tra_no_lai_mom": "Chi trả nợ lãi so với kỳ trước", "chi_tra_no_lai_ytd": "Chi trả nợ lãi lũy kế từ đầu năm đến hiện tại", "chi_tra_no_lai_yyy": "Chi trả nợ lãi lũy kế ytd so với cùng kỳ", "chi_cai_cach_tien_luong": "Chi cải cách tiền lương", "chi_cai_cach_tien_luong_yoy": "Chi cải cách tiền lương so với cùng kỳ năm trước", "chi_cai_cach_tien_luong_mom": "Chi cải cách tiền lương so với kỳ trước", "chi_cai_cach_tien_luong_ytd": "Chi cải cách tiền lương lũy kế từ đầu năm đến hiện tại", "chi_cai_cach_tien_luong_yyy": "Chi cải cách tiền lương lũy kế ytd so với cùng kỳ", "chi_thuong_xuyen_khac": "Chi thường xuyên khác", "chi_thuong_xuyen_khac_yoy": "Chi thường xuyên khác so với cùng kỳ năm trước", "chi_thuong_xuyen_khac_mom": "Chi thường xuyên khác so với kỳ trước", "chi_thuong_xuyen_khac_ytd": "Chi thường xuyên khác lũy kế từ đầu năm đến hiện tại", "chi_thuong_xuyen_khac_yyy": "Chi thường xuyên khác lũy kế ytd so với cùng kỳ", "chi_dau_tu_phat_trien": "Chi đầu tư phát triển", "chi_dau_tu_phat_trien_yoy": "Chi đầu tư phát triển so với cùng kỳ năm trước", "chi_dau_tu_phat_trien_mom": "Chi đầu tư phát triển so với kỳ trước", "chi_dau_tu_phat_trien_ytd": "Chi đầu tư phát triển lũy kế từ đầu năm đến hiện tại", "chi_dau_tu_phat_trien_yyy": "Chi đầu tư phát triển lũy kế ytd so với cùng kỳ", "chi_xay_dung_co_ban": "Chi xây dựng cơ bản", "chi_xay_dung_co_ban_yoy": "Chi xây dựng cơ bản so với cùng kỳ năm trước", "chi_xay_dung_co_ban_mom": "Chi xây dựng cơ bản so với kỳ trước", "chi_xay_dung_co_ban_ytd": "Chi xây dựng cơ bản lũy kế từ đầu năm đến hiện tại", "chi_xay_dung_co_ban_yyy": "Chi xây dựng cơ bản lũy kế ytd so với cùng kỳ", "chi_ve_von_khac": "Chi về vốn khác", "chi_ve_von_khac_yoy": "Chi về vốn khác so với cùng kỳ năm trước", "chi_ve_von_khac_mom": "Chi về vốn khác so với kỳ trước", "chi_ve_von_khac_ytd": "Chi về vốn khác lũy kế từ đầu năm đến hiện tại", "chi_ve_von_khac_yyy": "Chi về vốn khác lũy kế ytd so với cùng kỳ", "du_phong": "Dự phòng", "du_phong_yoy": "Dự phòng so với cùng kỳ năm trước", "du_phong_mom": "Dự phòng so với kỳ trước", "du_phong_ytd": "Dự phòng lũy kế từ đầu năm đến hiện tại", "du_phong_yyy": "Dự phòng lũy kế ytd so với cùng kỳ", "chi_ket_chuyen_nam_sau": "Chi kết chuyển năm sau", "chi_ket_chuyen_nam_sau_yoy": "Chi kết chuyển năm sau so với cùng kỳ năm trước", "chi_ket_chuyen_nam_sau_mom": "Chi kết chuyển năm sau so với kỳ trước", "chi_ket_chuyen_nam_sau_ytd": "Chi kết chuyển năm sau lũy kế từ đầu năm đến hiện tại", "chi_ket_chuyen_nam_sau_yyy": "Chi kết chuyển năm sau lũy kế ytd so với cùng kỳ" }
Mã code lấy dữ liệu của người dùng
Số lượng phần tử trên một trang tối đa 100
Gồm 2 giá trị: created_at hoặc updated_at
Giới hạn ngày bắt đầu: 2018-01-01
Định dạng yyyy-mm-dd
Ví dụ: 2023-11-19
Truy xuất theo cột được xác định bởi by-time
Vị trí trang cần lấy dữ liệu
Định dạng yyyy-mm-dd
Ví dụ: 2023-11-19
Truy xuất theo cột được xác định bởi by-time
Giới hạn ngày kết thúc: 2020-01-01
data: { "ngay": "Ngày tháng" # Unique_key "kieu_thoi_gian": "Kiểu thời gian: 1: Ngày, 2: Tháng, 3: Quý, 4: Năm" "du_no": "TỔNG DƯ NỢ" "du_no_yoy": "TỔNG DƯ NỢ so với cùng kỳ năm trước" "du_no_no_nuoc_ngoai": "Nợ nước ngoài" "du_no_no_nuoc_ngoai_yoy": "Nợ nước ngoài so với cùng kỳ năm trước" "du_no_no_trong_nuoc": "Nợ trong nước" "du_no_no_trong_nuoc_yoy": "Nợ trong nước so với cùng kỳ năm trước" "rut_von_trong_ky": "RÚT VỐN TRONG KỲ" "rut_von_trong_ky_yoy": "RÚT VỐN TRONG KỲ so với cùng kỳ năm trước" "rut_von_no_nuoc_ngoai": "Nước ngoài" "rut_von_no_nuoc_ngoai_yoy": "Nước ngoài so với cùng kỳ năm trước" "rut_von_no_trong_nuoc": "Trong nước" "rut_von_no_trong_nuoc_yoy": "Trong nước so với cùng kỳ năm trước" "tong_tra_no_trong_ky": "TỔNG TRẢ NỢ TRONG KỲ" "tong_tra_no_trong_ky_yoy": "TỔNG TRẢ NỢ TRONG KỲ so với cùng kỳ năm trước" "tong_tra_no_nuoc_ngoai": "Nước ngoài" "tong_tra_no_nuoc_ngoai_yoy": "Nước ngoài so với cùng kỳ năm trước" "tong_tra_no_trong_nuoc": "Trong nước" "tong_tra_no_trong_nuoc_yoy": "Trong nước so với cùng kỳ năm trước" "tong_tra_no_goc_trong_ky": "Tổng trả nợ gốc trong kỳ" "tong_tra_no_goc_trong_ky_yoy": "Tổng trả nợ gốc trong kỳ so với cùng kỳ năm trước" "no_goc_no_nuoc_ngoai": "Nước ngoài" "no_goc_no_nuoc_ngoai_yoy": "Nước ngoài so với cùng kỳ năm trước" "no_goc_no_trong_nuoc": "Trong nước" "no_goc_no_trong_nuoc_yoy": "Trong nước so với cùng kỳ năm trước" "tong_tra_lai_va_phi_trong_ky": "Tổng trả lãi và phí trong kỳ" "tong_tra_lai_va_phi_trong_ky_yoy": "Tổng trả lãi và phí trong kỳ so với cùng kỳ năm trước" "lai_no_nuoc_ngoai": "Nước ngoài" "lai_no_nuoc_ngoai_yoy": "Nước ngoài so với cùng kỳ năm trước" "lai_no_trong_nuoc": "Trong nước" "lai_no_trong_nuoc_yoy": "Trong nước so với cùng kỳ năm trước" }
Mã code lấy dữ liệu của người dùng
Vị trí trang cần lấy dữ liệu
Số lượng phần tử trên một trang tối đa 100
Giới hạn ngày bắt đầu: 2018-01-01
Gồm 2 giá trị: created_at hoặc updated_at
Giới hạn ngày kết thúc: 2020-01-01
Định dạng yyyy-mm-dd
Ví dụ: 2023-11-19
Truy xuất theo cột được xác định bởi by-time
Định dạng yyyy-mm-dd
Ví dụ: 2023-11-19
Truy xuất theo cột được xác định bởi by-time
data: { "ngay": "Ngày tháng" # Unique_key "kieu_thoi_gian": "Kiểu thời gian: 1: Ngày, 2: Tháng, 3: Quý, 4: Năm" "du_no": "TỔNG DƯ NỢ" "du_no_yoy": "TỔNG DƯ NỢ so với cùng kỳ năm trước" "du_no_no_nuoc_ngoai": "Nợ nước ngoài " "du_no_no_nuoc_ngoai_yoy": "Nợ nước ngoài so với cùng kỳ năm trước" "du_no_no_trong_nuoc": "Nợ trong nước " "du_no_no_trong_nuoc_yoy": "Nợ trong nước so với cùng kỳ năm trước" "rut_von_trong_ky": "RÚT VỐN TRONG KỲ" "rut_von_trong_ky_yoy": "RÚT VỐN TRONG KỲ so với cùng kỳ năm trước" "rut_von_no_nuoc_ngoai": "Nước ngoài " "rut_von_no_nuoc_ngoai_yoy": "Nước ngoài so với cùng kỳ năm trước" "rut_von_no_trong_nuoc": "Trong nước " "rut_von_no_trong_nuoc_yoy": "Trong nước so với cùng kỳ năm trước" "tong_tra_no_trong_ky": "TỔNG TRẢ NỢ TRONG KỲ" "tong_tra_no_trong_ky_yoy": "TỔNG TRẢ NỢ TRONG KỲ so với cùng kỳ năm trước" "tong_tra_no_nuoc_ngoai": "Nước ngoài " "tong_tra_no_nuoc_ngoai_yoy": "Nước ngoài so với cùng kỳ năm trước" "tong_tra_no_trong_nuoc": "Trong nước " "tong_tra_no_trong_nuoc_yoy": "Trong nước so với cùng kỳ năm trước" "tong_tra_no_goc_trong_ky": "Tổng trả nợ gốc trong kỳ" "tong_tra_no_goc_trong_ky_yoy": "Tổng trả nợ gốc trong kỳ so với cùng kỳ năm trước" "no_goc_no_nuoc_ngoai": "Nước ngoài " "no_goc_no_nuoc_ngoai_yoy": "Nước ngoài so với cùng kỳ năm trước" "no_goc_no_trong_nuoc": "Trong nước " "no_goc_no_trong_nuoc_yoy": "Trong nước so với cùng kỳ năm trước" "tong_tra_lai_va_phi_trong_ky": "Tổng trả lãi và phí trong kỳ" "tong_tra_lai_va_phi_trong_ky_yoy": "Tổng trả lãi và phí trong kỳ so với cùng kỳ năm trước" "lai_no_nuoc_ngoai": "Nước ngoài " "lai_no_nuoc_ngoai_yoy": "Nước ngoài so với cùng kỳ năm trước" "lai_no_trong_nuoc": "Trong nước " "lai_no_trong_nuoc_yoy": "Trong nước so với cùng kỳ năm trước" }
Mã code lấy dữ liệu của người dùng
Giới hạn ngày kết thúc: 2020-01-01
Vị trí trang cần lấy dữ liệu
Số lượng phần tử trên một trang tối đa 100
Giới hạn ngày bắt đầu: 2018-01-01
Gồm 2 giá trị: created_at hoặc updated_at
Định dạng yyyy-mm-dd
Ví dụ: 2023-11-19
Truy xuất theo cột được xác định bởi by-time
Định dạng yyyy-mm-dd
Ví dụ: 2023-11-19
Truy xuất theo cột được xác định bởi by-time
data: { "ngay": "Ngày tháng" # Unique_key "kieu_thoi_gian": "Kiểu thời gian: 1: Ngày, 2: Tháng, 3: Quý, 4: Năm" "du_no": "Tổng dư nợ" "du_no_yoy": "Tổng dư nợ so với cùng kỳ năm trước" "so_vay_trong_ky": "Vay thêm trong kỳ" "so_vay_trong_ky_yoy": "Vay thêm trong kỳ so với cùng kỳ năm trước" "so_tra_no_trong_ky": "Tổng trả nợ trong kỳ" "so_tra_no_trong_ky_yoy": "Tổng trả nợ trong kỳ so với cùng kỳ năm trước" "so_tra_no_goc_trong_ky": "Trả nợ gốc trong kỳ" "so_tra_no_goc_trong_ky_yoy": "Trả nợ gốc trong kỳ so với cùng kỳ năm trước" "so_tra_lai_va_phi_trong_ky": "Trả lãi trong kỳ" "so_tra_lai_va_phi_trong_ky_yoy": "Trả lãi trong kỳ so với cùng kỳ năm trước" }
Mã code lấy dữ liệu của người dùng
Định dạng yyyy-mm-dd
Ví dụ: 2023-11-19
Truy xuất theo cột được xác định bởi by-time
Giới hạn ngày kết thúc: 2020-01-01
Giới hạn ngày bắt đầu: 2018-01-01
Định dạng yyyy-mm-dd
Ví dụ: 2023-11-19
Truy xuất theo cột được xác định bởi by-time
Vị trí trang cần lấy dữ liệu
Số lượng phần tử trên một trang tối đa 100
Gồm 2 giá trị: created_at hoặc updated_at
data: { "ngay": "Ngày tháng" # Unique_key "kieu_thoi_gian": "Kiểu thời gian: 1: Ngày, 2: Tháng, 3: Quý, 4: Năm" "du_no": "TỔNG DƯ NỢ" "du_no_yoy": "TỔNG DƯ NỢ so với cùng kỳ năm trước" "du_no_no_nuoc_ngoai_cua_chinh_phu": "Nợ nước ngoài của chính phủ " "du_no_no_nuoc_ngoai_cua_chinh_phu_yoy": "Nợ nước ngoài của chính phủ so với cùng kỳ năm trước" "du_no_no_nuoc_ngoai_cua_doanh_nghiep": "Nợ nước ngoài của doanh nghiệp " "du_no_no_nuoc_ngoai_cua_doanh_nghiep_yoy": "Nợ nước ngoài của doanh nghiệp so với cùng kỳ năm trước" "rut_von_trong_ky": "RÚT VỐN TRONG KỲ" "rut_von_trong_ky_yoy": "RÚT VỐN TRONG KỲ so với cùng kỳ năm trước" "rut_von_trong_ky_no_nuoc_ngoai_cua_chinh_phu": "Chính phủ" "rut_von_trong_ky_no_nuoc_ngoai_cua_chinh_phu_yoy": "Chính phủ so với cùng kỳ năm trước" "rut_von_trong_ky_no_nuoc_ngoai_cua_doanh_nghiep": "Doanh nghiệp " "rut_von_trong_ky_no_nuoc_ngoai_cua_doanh_nghiep_yoy": "Doanh nghiệp so với cùng kỳ năm trước" "tong_tra_no_trong_ky": "TỔNG TRẢ NỢ TRONG KỲ" "tong_tra_no_trong_ky_yoy": "TỔNG TRẢ NỢ TRONG KỲ so với cùng kỳ năm trước" "tong_tra_no_trong_ky_no_nuoc_ngoai_cua_chinh_phu": "Chính phủ" "tong_tra_no_trong_ky_no_nuoc_ngoai_cua_chinh_phu_yoy": "Chính phủ so với cùng kỳ năm trước" "tong_tra_no_trong_ky_no_nuoc_ngoai_cua_doanh_nghiep": "Doanh nghiệp" "tong_tra_no_trong_ky_no_nuoc_ngoai_cua_doanh_nghiep_yoy": "Doanh nghiệp so với cùng kỳ năm trước" "tong_tra_no_goc_trong_ky": "Tổng trả nợ gốc trong kỳ" "tong_tra_no_goc_trong_ky_yoy": "Tổng trả nợ gốc trong kỳ so với cùng kỳ năm trước" "tong_tra_no_goc_trong_ky_no_nuoc_ngoai_cua_chinh_phu": "Chính phủ" "tong_tra_no_goc_trong_ky_no_nuoc_ngoai_cua_chinh_phu_yoy": "Chính phủ so với cùng kỳ năm trước" "tong_tra_no_goc_trong_ky_no_nuoc_ngoai_cua_doanh_nghiep": "Doanh nghiệp" "tong_tra_no_goc_trong_ky_no_nuoc_ngoai_cua_doanh_nghiep_yoy": "Doanh nghiệp so với cùng kỳ năm trước" "tong_tra_lai_va_phi_trong_ky": "Tổng trả lãi và phí trong kỳ" "tong_tra_lai_va_phi_trong_ky_yoy": "Tổng trả lãi và phí trong kỳ so với cùng kỳ năm trước" "tong_tra_lai_va_phi_trong_ky_no_nuoc_ngoai_cua_chinh_phu": "Chính phủ " "tong_tra_lai_va_phi_trong_ky_no_nuoc_ngoai_cua_chinh_phu_yoy": "Chính phủ so với cùng kỳ năm trước" "tong_tra_lai_va_phi_trong_ky_no_nuoc_ngoai_cua_doanh_nghiep": "Doanh nghiệp" "tong_tra_lai_va_phi_trong_ky_no_nuoc_ngoai_cua_doanh_nghiep_yoy": "Doanh nghiệp so với cùng kỳ năm trước" }
. Dân số cả nước và các tỉnh thành (năm)
. Lực lượng lao động (quý)
. Tỷ lệ thất nghiệp (Quý)
* Đối với dữ liệu tháng/ quý/ năm: Cập nhật trong vòng 3 tiếng từ lúc các cơ quan ban ngành công bố
* Đối với dữ liệu ngày sẽ cập nhật liên tục hoặc 2 lần/ngày tuỳ dải dữ liệu
* Tất cả các dữ liệu vĩ mô của WiGroup đều công bố đồng thời 5 dải dữ liệu: Giá trị, tăng trưởng so với cùng kỳ (YoY), tăng trưởng so với kỳ trước (MoM/QoQ), Luỹ kế từ đầu năm (Ytd) và Trượt 12 tháng gần nhất (TTM)
Mã code lấy dữ liệu của người dùng
Định dạng yyyy-mm-dd
Ví dụ: 2023-11-19
Truy xuất theo cột được xác định bởi by-time
Giới hạn ngày bắt đầu: 2018-01-01
Số lượng phần tử trên một trang tối đa 100
Giới hạn ngày kết thúc: 2020-01-01
Định dạng yyyy-mm-dd
Ví dụ: 2023-11-19
Truy xuất theo cột được xác định bởi by-time
Vị trí trang cần lấy dữ liệu
Gồm 2 giá trị: created_at hoặc updated_at
data: { “ngay”: "Ngày tháng", # Unique_key “kieu_thoi_gian”: "Kiểu thời gian: 1: Ngày, 2: Tháng, 3: Quý, 4: Năm", "sum_dan_so": "TỔNG DÂN SỐ TỪNG TỈNH" "sum_dan_so_yoy": "TỔNG DÂN SỐ TỪNG TỈNH so với cùng kỳ năm trước" "sum_dong_bang_song_hong": "Đồng bằng sông Hồng" "sum_dong_bang_song_hong_yoy": "Đồng bằng sông Hồng so với cùng kỳ năm trước" "sum_ha_noi": "Hà Nội" "sum_ha_noi_yoy": "Hà Nội so với cùng kỳ năm trước" "sum_ha_tay": "Hà Tây" "sum_ha_tay_yoy": "Hà Tây so với cùng kỳ năm trước" "sum_vinh_phuc": "Vĩnh Phúc" "sum_vinh_phuc_yoy": "Vĩnh Phúc so với cùng kỳ năm trước" "sum_bac_ninh": "Bắc Ninh" "sum_bac_ninh_yoy": "Bắc Ninh so với cùng kỳ năm trước" "sum_quang_ninh": "Quảng Ninh" "sum_quang_ninh_yoy": "Quảng Ninh so với cùng kỳ năm trước" "sum_hai_duong": "Hải Dương" "sum_hai_duong_yoy": "Hải Dương so với cùng kỳ năm trước" "sum_hai_phong": "Hải Phòng" "sum_hai_phong_yoy": "Hải Phòng so với cùng kỳ năm trước" "sum_hung_yen": "Hưng Yên" "sum_hung_yen_yoy": "Hưng Yên so với cùng kỳ năm trước" "sum_thai_binh": "Thái Bình" "sum_thai_binh_yoy": "Thái Bình so với cùng kỳ năm trước" "sum_ha_nam": "Hà Nam" "sum_ha_nam_yoy": "Hà Nam so với cùng kỳ năm trước" "sum_nam_dinh": "Nam Định" "sum_nam_dinh_yoy": "Nam Định so với cùng kỳ năm trước" "sum_ninh_binh": "Ninh Bình" "sum_ninh_binh_yoy": "Ninh Bình so với cùng kỳ năm trước" "sum_trung_du_va_mien_nui_phia_bac": "Trung du và miền núi phía Bắc" "sum_trung_du_va_mien_nui_phia_bac_yoy": "Trung du và miền núi phía Bắc so với cùng kỳ năm trước" "sum_ha_giang": "Hà Giang" "sum_ha_giang_yoy": "Hà Giang so với cùng kỳ năm trước" "sum_cao_bang": "Cao Bằng" "sum_cao_bang_yoy": "Cao Bằng so với cùng kỳ năm trước" "sum_bac_kan": "Bắc Kạn" "sum_bac_kan_yoy": "Bắc Kạn so với cùng kỳ năm trước" "sum_tuyen_quang": "Tuyên Quang" "sum_tuyen_quang_yoy": "Tuyên Quang so với cùng kỳ năm trước" "sum_lao_cai": "Lào Cai" "sum_lao_cai_yoy": "Lào Cai so với cùng kỳ năm trước" "sum_yen_bai": "Yên Bái" "sum_yen_bai_yoy": "Yên Bái so với cùng kỳ năm trước" "sum_thai_nguyen": "Thái Nguyên" "sum_thai_nguyen_yoy": "Thái Nguyên so với cùng kỳ năm trước" "sum_lang_son": "Lạng Sơn" "sum_lang_son_yoy": "Lạng Sơn so với cùng kỳ năm trước" "sum_bac_giang": "Bắc Giang" "sum_bac_giang_yoy": "Bắc Giang so với cùng kỳ năm trước" "sum_phu_tho": "Phú Thọ" "sum_phu_tho_yoy": "Phú Thọ so với cùng kỳ năm trước" "sum_dien_bien": "Điện Biên" "sum_dien_bien_yoy": "Điện Biên so với cùng kỳ năm trước" "sum_lai_chau": "Lai Châu" "sum_lai_chau_yoy": "Lai Châu so với cùng kỳ năm trước" "sum_son_la": "Sơn La" "sum_son_la_yoy": "Sơn La so với cùng kỳ năm trước" "sum_hoa_binh": "Hòa Bình" "sum_hoa_binh_yoy": "Hòa Bình so với cùng kỳ năm trước" "sum_bac_trung_bo_va_dh_mien_trung": "Bắc Trung Bộ và DH miền Trung" "sum_bac_trung_bo_va_dh_mien_trung_yoy": "Bắc Trung Bộ và DH miền Trung so với cùng kỳ năm trước" "sum_thanh_hoa": "Thanh Hóa" "sum_thanh_hoa_yoy": "Thanh Hóa so với cùng kỳ năm trước" "sum_nghe_an": "Nghệ An" "sum_nghe_an_yoy": "Nghệ An so với cùng kỳ năm trước" "sum_ha_tinh": "Hà Tĩnh" "sum_ha_tinh_yoy": "Hà Tĩnh so với cùng kỳ năm trước" "sum_quang_binh": "Quảng Bình" "sum_quang_binh_yoy": "Quảng Bình so với cùng kỳ năm trước" "sum_quang_tri": "Quảng Trị" "sum_quang_tri_yoy": "Quảng Trị so với cùng kỳ năm trước" "sum_thua_thien_hue": "Thừa Thiên Huế" "sum_thua_thien_hue_yoy": "Thừa Thiên Huế so với cùng kỳ năm trước" "sum_da_nang": "Đà Nẵng" "sum_da_nang_yoy": "Đà Nẵng so với cùng kỳ năm trước" "sum_quang_nam": "Quảng Nam" "sum_quang_nam_yoy": "Quảng Nam so với cùng kỳ năm trước" "sum_quang_ngai": "Quảng Ngãi" "sum_quang_ngai_yoy": "Quảng Ngãi so với cùng kỳ năm trước" "sum_binh_dinh": "Bình Định" "sum_binh_dinh_yoy": "Bình Định so với cùng kỳ năm trước" "sum_phu_yen": "Phú Yên" "sum_phu_yen_yoy": "Phú Yên so với cùng kỳ năm trước" "sum_khanh_hoa": "Khánh Hòa" "sum_khanh_hoa_yoy": "Khánh Hòa so với cùng kỳ năm trước" "sum_ninh_thuan": "Ninh Thuận" "sum_ninh_thuan_yoy": "Ninh Thuận so với cùng kỳ năm trước" "sum_binh_thuan": "Bình Thuận" "sum_binh_thuan_yoy": "Bình Thuận so với cùng kỳ năm trước" "sum_tay_nguyen": "Tây Nguyên" "sum_tay_nguyen_yoy": "Tây Nguyên so với cùng kỳ năm trước" "sum_kon_tum": "Kon Tum" "sum_kon_tum_yoy": "Kon Tum so với cùng kỳ năm trước" "sum_gia_lai": "Gia Lai" "sum_gia_lai_yoy": "Gia Lai so với cùng kỳ năm trước" "sum_dak_lak": "Đắk Lắk" "sum_dak_lak_yoy": "Đắk Lắk so với cùng kỳ năm trước" "sum_dak_nong": "Đắk Nông" "sum_dak_nong_yoy": "Đắk Nông so với cùng kỳ năm trước" "sum_lam_dong": "Lâm Đồng" "sum_lam_dong_yoy": "Lâm Đồng so với cùng kỳ năm trước" "sum_dong_nam_bo": "Đông Nam Bộ" "sum_dong_nam_bo_yoy": "Đông Nam Bộ so với cùng kỳ năm trước" "sum_binh_phuoc": "Bình Phước" "sum_binh_phuoc_yoy": "Bình Phước so với cùng kỳ năm trước" "sum_tay_ninh": "Tây Ninh" "sum_tay_ninh_yoy": "Tây Ninh so với cùng kỳ năm trước" "sum_binh_duong": "Bình Dương" "sum_binh_duong_yoy": "Bình Dương so với cùng kỳ năm trước" "sum_dong_nai": "Đồng Nai" "sum_dong_nai_yoy": "Đồng Nai so với cùng kỳ năm trước" "sum_ba_ria_vung_tau": "Bà Rịa - Vũng Tàu" "sum_ba_ria_vung_tau_yoy": "Bà Rịa - Vũng Tàu so với cùng kỳ năm trước" "sum_hcm": "TP. Hồ Chí Minh" "sum_hcm_yoy": "TP. Hồ Chí Minh so với cùng kỳ năm trước" "sum_dong_bang_song_cuu_long": "Đồng bằng sông Cửu Long" "sum_dong_bang_song_cuu_long_yoy": "Đồng bằng sông Cửu Long so với cùng kỳ năm trước" "sum_long_an": "Long An" "sum_long_an_yoy": "Long An so với cùng kỳ năm trước" "sum_tien_giang": "Tiền Giang" "sum_tien_giang_yoy": "Tiền Giang so với cùng kỳ năm trước" "sum_ben_tre": "Bến Tre" "sum_ben_tre_yoy": "Bến Tre so với cùng kỳ năm trước" "sum_tra_vinh": "Trà Vinh" "sum_tra_vinh_yoy": "Trà Vinh so với cùng kỳ năm trước" "sum_vinh_long": "Vĩnh Long" "sum_vinh_long_yoy": "Vĩnh Long so với cùng kỳ năm trước" "sum_dong_thap": "Đồng Tháp" "sum_dong_thap_yoy": "Đồng Tháp so với cùng kỳ năm trước" "sum_an_giang": "An Giang" "sum_an_giang_yoy": "An Giang so với cùng kỳ năm trước" "sum_kien_giang": "Kiên Giang" "sum_kien_giang_yoy": "Kiên Giang so với cùng kỳ năm trước" "sum_can_tho": "Cần Thơ" "sum_can_tho_yoy": "Cần Thơ so với cùng kỳ năm trước" "sum_hau_giang": "Hậu Giang" "sum_hau_giang_yoy": "Hậu Giang so với cùng kỳ năm trước" "sum_soc_trang": "Sóc Trăng" "sum_soc_trang_yoy": "Sóc Trăng so với cùng kỳ năm trước" "sum_bac_lieu": "Bạc Liêu" "sum_bac_lieu_yoy": "Bạc Liêu so với cùng kỳ năm trước" "sum_ca_mau": "Cà Mau" "sum_ca_mau_yoy": "Cà Mau so với cùng kỳ năm trước" "sum_thanh_thi": "TỔNG DÂN SỐ THEO THÀNH THỊ" "sum_thanh_thi_yoy": "TỔNG DÂN SỐ THEO THÀNH THỊ so với cùng kỳ năm trước" "thanh_thi_dong_bang_song_hong": "Đồng bằng sông Hồng" "thanh_thi_dong_bang_song_hong_yoy": "Đồng bằng sông Hồng so với cùng kỳ năm trước" "thanh_thi_ha_noi": "Hà Nội" "thanh_thi_ha_noi_yoy": "Hà Nội so với cùng kỳ năm trước" "thanh_thi_ha_tay": "Hà Tây" "thanh_thi_ha_tay_yoy": "Hà Tây so với cùng kỳ năm trước" "thanh_thi_vinh_phuc": "Vĩnh Phúc" "thanh_thi_vinh_phuc_yoy": "Vĩnh Phúc so với cùng kỳ năm trước" "thanh_thi_bac_ninh": "Bắc Ninh" "thanh_thi_bac_ninh_yoy": "Bắc Ninh so với cùng kỳ năm trước" "thanh_thi_quang_ninh": "Quảng Ninh" "thanh_thi_quang_ninh_yoy": "Quảng Ninh so với cùng kỳ năm trước" "thanh_thi_hai_duong": "Hải Dương" "thanh_thi_hai_duong_yoy": "Hải Dương so với cùng kỳ năm trước" "thanh_thi_hai_phong": "Hải Phòng" "thanh_thi_hai_phong_yoy": "Hải Phòng so với cùng kỳ năm trước" "thanh_thi_hung_yen": "Hưng Yên" "thanh_thi_hung_yen_yoy": "Hưng Yên so với cùng kỳ năm trước" "thanh_thi_thai_binh": "Thái Bình" "thanh_thi_thai_binh_yoy": "Thái Bình so với cùng kỳ năm trước" "thanh_thi_ha_nam": "Hà Nam" "thanh_thi_ha_nam_yoy": "Hà Nam so với cùng kỳ năm trước" "thanh_thi_nam_dinh": "Nam Định" "thanh_thi_nam_dinh_yoy": "Nam Định so với cùng kỳ năm trước" "thanh_thi_ninh_binh": "Ninh Bình" "thanh_thi_ninh_binh_yoy": "Ninh Bình so với cùng kỳ năm trước" "thanh_thi_trung_du_va_mien_nui_phia_bac": "Trung du và miền núi phía Bắc" "thanh_thi_trung_du_va_mien_nui_phia_bac_yoy": "Trung du và miền núi phía Bắc so với cùng kỳ năm trước" "thanh_thi_ha_giang": "Hà Giang" "thanh_thi_ha_giang_yoy": "Hà Giang so với cùng kỳ năm trước" "thanh_thi_cao_bang": "Cao Bằng" "thanh_thi_cao_bang_yoy": "Cao Bằng so với cùng kỳ năm trước" "thanh_thi_bac_kan": "Bắc Kạn" "thanh_thi_bac_kan_yoy": "Bắc Kạn so với cùng kỳ năm trước" "thanh_thi_tuyen_quang": "Tuyên Quang" "thanh_thi_tuyen_quang_yoy": "Tuyên Quang so với cùng kỳ năm trước" "thanh_thi_lao_cai": "Lào Cai" "thanh_thi_lao_cai_yoy": "Lào Cai so với cùng kỳ năm trước" "thanh_thi_yen_bai": "Yên Bái" "thanh_thi_yen_bai_yoy": "Yên Bái so với cùng kỳ năm trước" "thanh_thi_thai_nguyen": "Thái Nguyên" "thanh_thi_thai_nguyen_yoy": "Thái Nguyên so với cùng kỳ năm trước" "thanh_thi_lang_son": "Lạng Sơn" "thanh_thi_lang_son_yoy": "Lạng Sơn so với cùng kỳ năm trước" "thanh_thi_bac_giang": "Bắc Giang" "thanh_thi_bac_giang_yoy": "Bắc Giang so với cùng kỳ năm trước" "thanh_thi_phu_tho": "Phú Thọ" "thanh_thi_phu_tho_yoy": "Phú Thọ so với cùng kỳ năm trước" "thanh_thi_dien_bien": "Điện Biên" "thanh_thi_dien_bien_yoy": "Điện Biên so với cùng kỳ năm trước" "thanh_thi_lai_chau": "Lai Châu" "thanh_thi_lai_chau_yoy": "Lai Châu so với cùng kỳ năm trước" "thanh_thi_son_la": "Sơn La" "thanh_thi_son_la_yoy": "Sơn La so với cùng kỳ năm trước" "thanh_thi_hoa_binh": "Hòa Bình" "thanh_thi_hoa_binh_yoy": "Hòa Bình so với cùng kỳ năm trước" "thanh_thi_bac_trung_bo_va_dh_mien_trung": "Bắc Trung Bộ và DH miền Trung" "thanh_thi_bac_trung_bo_va_dh_mien_trung_yoy": "Bắc Trung Bộ và DH miền Trung so với cùng kỳ năm trước" "thanh_thi_thanh_hoa": "Thanh Hóa" "thanh_thi_thanh_hoa_yoy": "Thanh Hóa so với cùng kỳ năm trước" "thanh_thi_nghe_an": "Nghệ An" "thanh_thi_nghe_an_yoy": "Nghệ An so với cùng kỳ năm trước" "thanh_thi_ha_tinh": "Hà Tĩnh" "thanh_thi_ha_tinh_yoy": "Hà Tĩnh so với cùng kỳ năm trước" "thanh_thi_quang_binh": "Quảng Bình" "thanh_thi_quang_binh_yoy": "Quảng Bình so với cùng kỳ năm trước" "thanh_thi_quang_tri": "Quảng Trị" "thanh_thi_quang_tri_yoy": "Quảng Trị so với cùng kỳ năm trước" "thanh_thi_thua_thien_hue": "Thừa Thiên Huế" "thanh_thi_thua_thien_hue_yoy": "Thừa Thiên Huế so với cùng kỳ năm trước" "thanh_thi_da_nang": "Đà Nẵng" "thanh_thi_da_nang_yoy": "Đà Nẵng so với cùng kỳ năm trước" "thanh_thi_quang_nam": "Quảng Nam" "thanh_thi_quang_nam_yoy": "Quảng Nam so với cùng kỳ năm trước" "thanh_thi_quang_ngai": "Quảng Ngãi" "thanh_thi_quang_ngai_yoy": "Quảng Ngãi so với cùng kỳ năm trước" "thanh_thi_binh_dinh": "Bình Định" "thanh_thi_binh_dinh_yoy": "Bình Định so với cùng kỳ năm trước" "thanh_thi_phu_yen": "Phú Yên" "thanh_thi_phu_yen_yoy": "Phú Yên so với cùng kỳ năm trước" "thanh_thi_khanh_hoa": "Khánh Hòa" "thanh_thi_khanh_hoa_yoy": "Khánh Hòa so với cùng kỳ năm trước" "thanh_thi_ninh_thuan": "Ninh Thuận" "thanh_thi_ninh_thuan_yoy": "Ninh Thuận so với cùng kỳ năm trước" "thanh_thi_binh_thuan": "Bình Thuận" "thanh_thi_binh_thuan_yoy": "Bình Thuận so với cùng kỳ năm trước" "thanh_thi_tay_nguyen": "Tây Nguyên" "thanh_thi_tay_nguyen_yoy": "Tây Nguyên so với cùng kỳ năm trước" "thanh_thi_kon_tum": "Kon Tum" "thanh_thi_kon_tum_yoy": "Kon Tum so với cùng kỳ năm trước" "thanh_thi_gia_lai": "Gia Lai" "thanh_thi_gia_lai_yoy": "Gia Lai so với cùng kỳ năm trước" "thanh_thi_dak_lak": "Đắk Lắk" "thanh_thi_dak_lak_yoy": "Đắk Lắk so với cùng kỳ năm trước" "thanh_thi_dak_nong": "Đắk Nông" "thanh_thi_dak_nong_yoy": "Đắk Nông so với cùng kỳ năm trước" "thanh_thi_lam_dong": "Lâm Đồng" "thanh_thi_lam_dong_yoy": "Lâm Đồng so với cùng kỳ năm trước" "thanh_thi_dong_nam_bo": "Đông Nam Bộ" "thanh_thi_dong_nam_bo_yoy": "Đông Nam Bộ so với cùng kỳ năm trước" "thanh_thi_binh_phuoc": "Bình Phước" "thanh_thi_binh_phuoc_yoy": "Bình Phước so với cùng kỳ năm trước" "thanh_thi_tay_ninh": "Tây Ninh" "thanh_thi_tay_ninh_yoy": "Tây Ninh so với cùng kỳ năm trước" "thanh_thi_binh_duong": "Bình Dương" "thanh_thi_binh_duong_yoy": "Bình Dương so với cùng kỳ năm trước" "thanh_thi_dong_nai": "Đồng Nai" "thanh_thi_dong_nai_yoy": "Đồng Nai so với cùng kỳ năm trước" "thanh_thi_ba_ria_vung_tau": "Bà Rịa - Vũng Tàu" "thanh_thi_ba_ria_vung_tau_yoy": "Bà Rịa - Vũng Tàu so với cùng kỳ năm trước" "thanh_thi_hcm": "TP. Hồ Chí Minh" "thanh_thi_hcm_yoy": "TP. Hồ Chí Minh so với cùng kỳ năm trước" "thanh_thi_dong_bang_song_cuu_long": "Đồng bằng sông Cửu Long" "thanh_thi_dong_bang_song_cuu_long_yoy": "Đồng bằng sông Cửu Long so với cùng kỳ năm trước" "thanh_thi_long_an": "Long An" "thanh_thi_long_an_yoy": "Long An so với cùng kỳ năm trước" "thanh_thi_tien_giang": "Tiền Giang" "thanh_thi_tien_giang_yoy": "Tiền Giang so với cùng kỳ năm trước" "thanh_thi_ben_tre": "Bến Tre" "thanh_thi_ben_tre_yoy": "Bến Tre so với cùng kỳ năm trước" "thanh_thi_tra_vinh": "Trà Vinh" "thanh_thi_tra_vinh_yoy": "Trà Vinh so với cùng kỳ năm trước" "thanh_thi_vinh_long": "Vĩnh Long" "thanh_thi_vinh_long_yoy": "Vĩnh Long so với cùng kỳ năm trước" "thanh_thi_dong_thap": "Đồng Tháp" "thanh_thi_dong_thap_yoy": "Đồng Tháp so với cùng kỳ năm trước" "thanh_thi_an_giang": "An Giang" "thanh_thi_an_giang_yoy": "An Giang so với cùng kỳ năm trước" "thanh_thi_kien_giang": "Kiên Giang" "thanh_thi_kien_giang_yoy": "Kiên Giang so với cùng kỳ năm trước" "thanh_thi_can_tho": "Cần Thơ" "thanh_thi_can_tho_yoy": "Cần Thơ so với cùng kỳ năm trước" "thanh_thi_hau_giang": "Hậu Giang" "thanh_thi_hau_giang_yoy": "Hậu Giang so với cùng kỳ năm trước" "thanh_thi_soc_trang": "Sóc Trăng" "thanh_thi_soc_trang_yoy": "Sóc Trăng so với cùng kỳ năm trước" "thanh_thi_bac_lieu": "Bạc Liêu" "thanh_thi_bac_lieu_yoy": "Bạc Liêu so với cùng kỳ năm trước" "thanh_thi_ca_mau": "Cà Mau" "thanh_thi_ca_mau_yoy": "Cà Mau so với cùng kỳ năm trước" "sum_nong_thon": "TỔNG DÂN SỐ THEO NÔNG THÔN" "sum_nong_thon_yoy": "TỔNG DÂN SỐ THEO NÔNG THÔN so với cùng kỳ năm trước" "nong_thon_dong_bang_song_hong": "Đồng bằng sông Hồng" "nong_thon_dong_bang_song_hong_yoy": "Đồng bằng sông Hồng so với cùng kỳ năm trước" "nong_thon_ha_noi": "Hà Nội" "nong_thon_ha_noi_yoy": "Hà Nội so với cùng kỳ năm trước" "nong_thon_ha_tay": "Hà Tây" "nong_thon_ha_tay_yoy": "Hà Tây so với cùng kỳ năm trước" "nong_thon_vinh_phuc": "Vĩnh Phúc" "nong_thon_vinh_phuc_yoy": "Vĩnh Phúc so với cùng kỳ năm trước" "nong_thon_bac_ninh": "Bắc Ninh" "nong_thon_bac_ninh_yoy": "Bắc Ninh so với cùng kỳ năm trước" "nong_thon_quang_ninh": "Quảng Ninh" "nong_thon_quang_ninh_yoy": "Quảng Ninh so với cùng kỳ năm trước" "nong_thon_hai_duong": "Hải Dương" "nong_thon_hai_duong_yoy": "Hải Dương so với cùng kỳ năm trước" "nong_thon_hai_phong": "Hải Phòng" "nong_thon_hai_phong_yoy": "Hải Phòng so với cùng kỳ năm trước" "nong_thon_hung_yen": "Hưng Yên" "nong_thon_hung_yen_yoy": "Hưng Yên so với cùng kỳ năm trước" "nong_thon_thai_binh": "Thái Bình" "nong_thon_thai_binh_yoy": "Thái Bình so với cùng kỳ năm trước" "nong_thon_ha_nam": "Hà Nam" "nong_thon_ha_nam_yoy": "Hà Nam so với cùng kỳ năm trước" "nong_thon_nam_dinh": "Nam Định" "nong_thon_nam_dinh_yoy": "Nam Định so với cùng kỳ năm trước" "nong_thon_ninh_binh": "Ninh Bình" "nong_thon_ninh_binh_yoy": "Ninh Bình so với cùng kỳ năm trước" "nong_thon_trung_du_va_mien_nui_phia_bac": "Trung du và miền núi phía Bắc" "nong_thon_trung_du_va_mien_nui_phia_bac_yoy": "Trung du và miền núi phía Bắc so với cùng kỳ năm trước" "nong_thon_ha_giang": "Hà Giang" "nong_thon_ha_giang_yoy": "Hà Giang so với cùng kỳ năm trước" "nong_thon_cao_bang": "Cao Bằng" "nong_thon_cao_bang_yoy": "Cao Bằng so với cùng kỳ năm trước" "nong_thon_bac_kan": "Bắc Kạn" "nong_thon_bac_kan_yoy": "Bắc Kạn so với cùng kỳ năm trước" "nong_thon_tuyen_quang": "Tuyên Quang" "nong_thon_tuyen_quang_yoy": "Tuyên Quang so với cùng kỳ năm trước" "nong_thon_lao_cai": "Lào Cai" "nong_thon_lao_cai_yoy": "Lào Cai so với cùng kỳ năm trước" "nong_thon_yen_bai": "Yên Bái" "nong_thon_yen_bai_yoy": "Yên Bái so với cùng kỳ năm trước" "nong_thon_thai_nguyen": "Thái Nguyên" "nong_thon_thai_nguyen_yoy": "Thái Nguyên so với cùng kỳ năm trước" "nong_thon_lang_son": "Lạng Sơn" "nong_thon_lang_son_yoy": "Lạng Sơn so với cùng kỳ năm trước" "nong_thon_bac_giang": "Bắc Giang" "nong_thon_bac_giang_yoy": "Bắc Giang so với cùng kỳ năm trước" "nong_thon_phu_tho": "Phú Thọ" "nong_thon_phu_tho_yoy": "Phú Thọ so với cùng kỳ năm trước" "nong_thon_dien_bien": "Điện Biên" "nong_thon_dien_bien_yoy": "Điện Biên so với cùng kỳ năm trước" "nong_thon_lai_chau": "Lai Châu" "nong_thon_lai_chau_yoy": "Lai Châu so với cùng kỳ năm trước" "nong_thon_son_la": "Sơn La" "nong_thon_son_la_yoy": "Sơn La so với cùng kỳ năm trước" "nong_thon_hoa_binh": "Hòa Bình" "nong_thon_hoa_binh_yoy": "Hòa Bình so với cùng kỳ năm trước" "nong_thon_bac_trung_bo_va_dh_mien_trung": "Bắc Trung Bộ và DH miền Trung" "nong_thon_bac_trung_bo_va_dh_mien_trung_yoy": "Bắc Trung Bộ và DH miền Trung so với cùng kỳ năm trước" "nong_thon_thanh_hoa": "Thanh Hóa" "nong_thon_thanh_hoa_yoy": "Thanh Hóa so với cùng kỳ năm trước" "nong_thon_nghe_an": "Nghệ An" "nong_thon_nghe_an_yoy": "Nghệ An so với cùng kỳ năm trước" "nong_thon_ha_tinh": "Hà Tĩnh" "nong_thon_ha_tinh_yoy": "Hà Tĩnh so với cùng kỳ năm trước" "nong_thon_quang_binh": "Quảng Bình" "nong_thon_quang_binh_yoy": "Quảng Bình so với cùng kỳ năm trước" "nong_thon_quang_tri": "Quảng Trị" "nong_thon_quang_tri_yoy": "Quảng Trị so với cùng kỳ năm trước" "nong_thon_thua_thien_hue": "Thừa Thiên Huế" "nong_thon_thua_thien_hue_yoy": "Thừa Thiên Huế so với cùng kỳ năm trước" "nong_thon_da_nang": "Đà Nẵng" "nong_thon_da_nang_yoy": "Đà Nẵng so với cùng kỳ năm trước" "nong_thon_quang_nam": "Quảng Nam" "nong_thon_quang_nam_yoy": "Quảng Nam so với cùng kỳ năm trước" "nong_thon_quang_ngai": "Quảng Ngãi" "nong_thon_quang_ngai_yoy": "Quảng Ngãi so với cùng kỳ năm trước" "nong_thon_binh_dinh": "Bình Định" "nong_thon_binh_dinh_yoy": "Bình Định so với cùng kỳ năm trước" "nong_thon_phu_yen": "Phú Yên" "nong_thon_phu_yen_yoy": "Phú Yên so với cùng kỳ năm trước" "nong_thon_khanh_hoa": "Khánh Hòa" "nong_thon_khanh_hoa_yoy": "Khánh Hòa so với cùng kỳ năm trước" "nong_thon_ninh_thuan": "Ninh Thuận" "nong_thon_ninh_thuan_yoy": "Ninh Thuận so với cùng kỳ năm trước" "nong_thon_binh_thuan": "Bình Thuận" "nong_thon_binh_thuan_yoy": "Bình Thuận so với cùng kỳ năm trước" "nong_thon_tay_nguyen": "Tây Nguyên" "nong_thon_tay_nguyen_yoy": "Tây Nguyên so với cùng kỳ năm trước" "nong_thon_kon_tum": "Kon Tum" "nong_thon_kon_tum_yoy": "Kon Tum so với cùng kỳ năm trước" "nong_thon_gia_lai": "Gia Lai" "nong_thon_gia_lai_yoy": "Gia Lai so với cùng kỳ năm trước" "nong_thon_dak_lak": "Đắk Lắk" "nong_thon_dak_lak_yoy": "Đắk Lắk so với cùng kỳ năm trước" "nong_thon_dak_nong": "Đắk Nông" "nong_thon_dak_nong_yoy": "Đắk Nông so với cùng kỳ năm trước" "nong_thon_lam_dong": "Lâm Đồng" "nong_thon_lam_dong_yoy": "Lâm Đồng so với cùng kỳ năm trước" "nong_thon_dong_nam_bo": "Đông Nam Bộ" "nong_thon_dong_nam_bo_yoy": "Đông Nam Bộ so với cùng kỳ năm trước" "nong_thon_binh_phuoc": "Bình Phước" "nong_thon_binh_phuoc_yoy": "Bình Phước so với cùng kỳ năm trước" "nong_thon_tay_ninh": "Tây Ninh" "nong_thon_tay_ninh_yoy": "Tây Ninh so với cùng kỳ năm trước" "nong_thon_binh_duong": "Bình Dương" "nong_thon_binh_duong_yoy": "Bình Dương so với cùng kỳ năm trước" "nong_thon_dong_nai": "Đồng Nai" "nong_thon_dong_nai_yoy": "Đồng Nai so với cùng kỳ năm trước" "nong_thon_ba_ria_vung_tau": "Bà Rịa - Vũng Tàu" "nong_thon_ba_ria_vung_tau_yoy": "Bà Rịa - Vũng Tàu so với cùng kỳ năm trước" "nong_thon_hcm": "TP. Hồ Chí Minh" "nong_thon_hcm_yoy": "TP. Hồ Chí Minh so với cùng kỳ năm trước" "nong_thon_dong_bang_song_cuu_long": "Đồng bằng sông Cửu Long" "nong_thon_dong_bang_song_cuu_long_yoy": "Đồng bằng sông Cửu Long so với cùng kỳ năm trước" "nong_thon_long_an": "Long An" "nong_thon_long_an_yoy": "Long An so với cùng kỳ năm trước" "nong_thon_tien_giang": "Tiền Giang" "nong_thon_tien_giang_yoy": "Tiền Giang so với cùng kỳ năm trước" "nong_thon_ben_tre": "Bến Tre" "nong_thon_ben_tre_yoy": "Bến Tre so với cùng kỳ năm trước" "nong_thon_tra_vinh": "Trà Vinh" "nong_thon_tra_vinh_yoy": "Trà Vinh so với cùng kỳ năm trước" "nong_thon_vinh_long": "Vĩnh Long" "nong_thon_vinh_long_yoy": "Vĩnh Long so với cùng kỳ năm trước" "nong_thon_dong_thap": "Đồng Tháp" "nong_thon_dong_thap_yoy": "Đồng Tháp so với cùng kỳ năm trước" "nong_thon_an_giang": "An Giang" "nong_thon_an_giang_yoy": "An Giang so với cùng kỳ năm trước" "nong_thon_kien_giang": "Kiên Giang" "nong_thon_kien_giang_yoy": "Kiên Giang so với cùng kỳ năm trước" "nong_thon_can_tho": "Cần Thơ" "nong_thon_can_tho_yoy": "Cần Thơ so với cùng kỳ năm trước" "nong_thon_hau_giang": "Hậu Giang" "nong_thon_hau_giang_yoy": "Hậu Giang so với cùng kỳ năm trước" "nong_thon_soc_trang": "Sóc Trăng" "nong_thon_soc_trang_yoy": "Sóc Trăng so với cùng kỳ năm trước" "nong_thon_bac_lieu": "Bạc Liêu" "nong_thon_bac_lieu_yoy": "Bạc Liêu so với cùng kỳ năm trước" "nong_thon_ca_mau": "Cà Mau" "nong_thon_ca_mau_yoy": "Cà Mau so với cùng kỳ năm trước" "sum_nam": "TỔNG DÂN SỐ LÀ NAM" "sum_nam_yoy": "TỔNG DÂN SỐ LÀ NAM so với cùng kỳ năm trước" "nam_dong_bang_song_hong": "Đồng bằng sông Hồng" "nam_dong_bang_song_hong_yoy": "Đồng bằng sông Hồng so với cùng kỳ năm trước" "nam_ha_noi": "Hà Nội" "nam_ha_noi_yoy": "Hà Nội so với cùng kỳ năm trước" "nam_ha_tay": "Hà Tây" "nam_ha_tay_yoy": "Hà Tây so với cùng kỳ năm trước" "nam_vinh_phuc": "Vĩnh Phúc" "nam_vinh_phuc_yoy": "Vĩnh Phúc so với cùng kỳ năm trước" "nam_bac_ninh": "Bắc Ninh" "nam_bac_ninh_yoy": "Bắc Ninh so với cùng kỳ năm trước" "nam_quang_ninh": "Quảng Ninh" "nam_quang_ninh_yoy": "Quảng Ninh so với cùng kỳ năm trước" "nam_hai_duong": "Hải Dương" "nam_hai_duong_yoy": "Hải Dương so với cùng kỳ năm trước" "nam_hai_phong": "Hải Phòng" "nam_hai_phong_yoy": "Hải Phòng so với cùng kỳ năm trước" "nam_hung_yen": "Hưng Yên" "nam_hung_yen_yoy": "Hưng Yên so với cùng kỳ năm trước" "nam_thai_binh": "Thái Bình" "nam_thai_binh_yoy": "Thái Bình so với cùng kỳ năm trước" "nam_ha_nam": "Hà Nam" "nam_ha_nam_yoy": "Hà Nam so với cùng kỳ năm trước" "nam_nam_dinh": "Nam Định" "nam_nam_dinh_yoy": "Nam Định so với cùng kỳ năm trước" "nam_ninh_binh": "Ninh Bình" "nam_ninh_binh_yoy": "Ninh Bình so với cùng kỳ năm trước" "nam_trung_du_va_mien_nui_phia_bac": "Trung du và miền núi phía Bắc" "nam_trung_du_va_mien_nui_phia_bac_yoy": "Trung du và miền núi phía Bắc so với cùng kỳ năm trước" "nam_ha_giang": "Hà Giang" "nam_ha_giang_yoy": "Hà Giang so với cùng kỳ năm trước" "nam_cao_bang": "Cao Bằng" "nam_cao_bang_yoy": "Cao Bằng so với cùng kỳ năm trước" "nam_bac_kan": "Bắc Kạn" "nam_bac_kan_yoy": "Bắc Kạn so với cùng kỳ năm trước" "nam_tuyen_quang": "Tuyên Quang" "nam_tuyen_quang_yoy": "Tuyên Quang so với cùng kỳ năm trước" "nam_lao_cai": "Lào Cai" "nam_lao_cai_yoy": "Lào Cai so với cùng kỳ năm trước" "nam_yen_bai": "Yên Bái" "nam_yen_bai_yoy": "Yên Bái so với cùng kỳ năm trước" "nam_thai_nguyen": "Thái Nguyên" "nam_thai_nguyen_yoy": "Thái Nguyên so với cùng kỳ năm trước" "nam_lang_son": "Lạng Sơn" "nam_lang_son_yoy": "Lạng Sơn so với cùng kỳ năm trước" "nam_bac_giang": "Bắc Giang" "nam_bac_giang_yoy": "Bắc Giang so với cùng kỳ năm trước" "nam_phu_tho": "Phú Thọ" "nam_phu_tho_yoy": "Phú Thọ so với cùng kỳ năm trước" "nam_dien_bien": "Điện Biên" "nam_dien_bien_yoy": "Điện Biên so với cùng kỳ năm trước" "nam_lai_chau": "Lai Châu" "nam_lai_chau_yoy": "Lai Châu so với cùng kỳ năm trước" "nam_son_la": "Sơn La" "nam_son_la_yoy": "Sơn La so với cùng kỳ năm trước" "nam_hoa_binh": "Hòa Bình" "nam_hoa_binh_yoy": "Hòa Bình so với cùng kỳ năm trước" "nam_bac_trung_bo_va_dh_mien_trung": "Bắc Trung Bộ và DH miền Trung" "nam_bac_trung_bo_va_dh_mien_trung_yoy": "Bắc Trung Bộ và DH miền Trung so với cùng kỳ năm trước" "nam_thanh_hoa": "Thanh Hóa" "nam_thanh_hoa_yoy": "Thanh Hóa so với cùng kỳ năm trước" "nam_nghe_an": "Nghệ An" "nam_nghe_an_yoy": "Nghệ An so với cùng kỳ năm trước" "nam_ha_tinh": "Hà Tĩnh" "nam_ha_tinh_yoy": "Hà Tĩnh so với cùng kỳ năm trước" "nam_quang_binh": "Quảng Bình" "nam_quang_binh_yoy": "Quảng Bình so với cùng kỳ năm trước" "nam_quang_tri": "Quảng Trị" "nam_quang_tri_yoy": "Quảng Trị so với cùng kỳ năm trước" "nam_thua_thien_hue": "Thừa Thiên Huế" "nam_thua_thien_hue_yoy": "Thừa Thiên Huế so với cùng kỳ năm trước" "nam_da_nang": "Đà Nẵng" "nam_da_nang_yoy": "Đà Nẵng so với cùng kỳ năm trước" "nam_quang_nam": "Quảng Nam" "nam_quang_nam_yoy": "Quảng Nam so với cùng kỳ năm trước" "nam_quang_ngai": "Quảng Ngãi" "nam_quang_ngai_yoy": "Quảng Ngãi so với cùng kỳ năm trước" "nam_binh_dinh": "Bình Định" "nam_binh_dinh_yoy": "Bình Định so với cùng kỳ năm trước" "nam_phu_yen": "Phú Yên" "nam_phu_yen_yoy": "Phú Yên so với cùng kỳ năm trước" "nam_khanh_hoa": "Khánh Hòa" "nam_khanh_hoa_yoy": "Khánh Hòa so với cùng kỳ năm trước" "nam_ninh_thuan": "Ninh Thuận" "nam_ninh_thuan_yoy": "Ninh Thuận so với cùng kỳ năm trước" "nam_binh_thuan": "Bình Thuận" "nam_binh_thuan_yoy": "Bình Thuận so với cùng kỳ năm trước" "nam_tay_nguyen": "Tây Nguyên" "nam_tay_nguyen_yoy": "Tây Nguyên so với cùng kỳ năm trước" "nam_kon_tum": "Kon Tum" "nam_kon_tum_yoy": "Kon Tum so với cùng kỳ năm trước" "nam_gia_lai": "Gia Lai" "nam_gia_lai_yoy": "Gia Lai so với cùng kỳ năm trước" "nam_dak_lak": "Đắk Lắk" "nam_dak_lak_yoy": "Đắk Lắk so với cùng kỳ năm trước" "nam_dak_nong": "Đắk Nông" "nam_dak_nong_yoy": "Đắk Nông so với cùng kỳ năm trước" "nam_lam_dong": "Lâm Đồng" "nam_lam_dong_yoy": "Lâm Đồng so với cùng kỳ năm trước" "nam_dong_nam_bo": "Đông Nam Bộ" "nam_dong_nam_bo_yoy": "Đông Nam Bộ so với cùng kỳ năm trước" "nam_binh_phuoc": "Bình Phước" "nam_binh_phuoc_yoy": "Bình Phước so với cùng kỳ năm trước" "nam_tay_ninh": "Tây Ninh" "nam_tay_ninh_yoy": "Tây Ninh so với cùng kỳ năm trước" "nam_binh_duong": "Bình Dương" "nam_binh_duong_yoy": "Bình Dương so với cùng kỳ năm trước" "nam_dong_nai": "Đồng Nai" "nam_dong_nai_yoy": "Đồng Nai so với cùng kỳ năm trước" "nam_ba_ria_vung_tau": "Bà Rịa - Vũng Tàu" "nam_ba_ria_vung_tau_yoy": "Bà Rịa - Vũng Tàu so với cùng kỳ năm trước" "nam_hcm": "TP. Hồ Chí Minh" "nam_hcm_yoy": "TP. Hồ Chí Minh so với cùng kỳ năm trước" "nam_dong_bang_song_cuu_long": "Đồng bằng sông Cửu Long" "nam_dong_bang_song_cuu_long_yoy": "Đồng bằng sông Cửu Long so với cùng kỳ năm trước" "nam_long_an": "Long An" "nam_long_an_yoy": "Long An so với cùng kỳ năm trước" "nam_tien_giang": "Tiền Giang" "nam_tien_giang_yoy": "Tiền Giang so với cùng kỳ năm trước" "nam_ben_tre": "Bến Tre" "nam_ben_tre_yoy": "Bến Tre so với cùng kỳ năm trước" "nam_tra_vinh": "Trà Vinh" "nam_tra_vinh_yoy": "Trà Vinh so với cùng kỳ năm trước" "nam_vinh_long": "Vĩnh Long" "nam_vinh_long_yoy": "Vĩnh Long so với cùng kỳ năm trước" "nam_dong_thap": "Đồng Tháp" "nam_dong_thap_yoy": "Đồng Tháp so với cùng kỳ năm trước" "nam_an_giang": "An Giang" "nam_an_giang_yoy": "An Giang so với cùng kỳ năm trước" "nam_kien_giang": "Kiên Giang" "nam_kien_giang_yoy": "Kiên Giang so với cùng kỳ năm trước" "nam_can_tho": "Cần Thơ" "nam_can_tho_yoy": "Cần Thơ so với cùng kỳ năm trước" "nam_hau_giang": "Hậu Giang" "nam_hau_giang_yoy": "Hậu Giang so với cùng kỳ năm trước" "nam_soc_trang": "Sóc Trăng" "nam_soc_trang_yoy": "Sóc Trăng so với cùng kỳ năm trước" "nam_bac_lieu": "Bạc Liêu" "nam_bac_lieu_yoy": "Bạc Liêu so với cùng kỳ năm trước" "nam_ca_mau": "Cà Mau" "nam_ca_mau_yoy": "Cà Mau so với cùng kỳ năm trước" "sum_nu": "TỔNG DÂN SỐ LÀ NỮ" "sum_nu_yoy": "TỔNG DÂN SỐ LÀ NỮ so với cùng kỳ năm trước" "nu_dong_bang_song_hong": "Đồng bằng sông Hồng" "nu_dong_bang_song_hong_yoy": "Đồng bằng sông Hồng so với cùng kỳ năm trước" "nu_ha_noi": "Hà Nội" "nu_ha_noi_yoy": "Hà Nội so với cùng kỳ năm trước" "nu_ha_tay": "Hà Tây" "nu_ha_tay_yoy": "Hà Tây so với cùng kỳ năm trước" "nu_vinh_phuc": "Vĩnh Phúc" "nu_vinh_phuc_yoy": "Vĩnh Phúc so với cùng kỳ năm trước" "nu_bac_ninh": "Bắc Ninh" "nu_bac_ninh_yoy": "Bắc Ninh so với cùng kỳ năm trước" "nu_quang_ninh": "Quảng Ninh" "nu_quang_ninh_yoy": "Quảng Ninh so với cùng kỳ năm trước" "nu_hai_duong": "Hải Dương" "nu_hai_duong_yoy": "Hải Dương so với cùng kỳ năm trước" "nu_hai_phong": "Hải Phòng" "nu_hai_phong_yoy": "Hải Phòng so với cùng kỳ năm trước" "nu_hung_yen": "Hưng Yên" "nu_hung_yen_yoy": "Hưng Yên so với cùng kỳ năm trước" "nu_thai_binh": "Thái Bình" "nu_thai_binh_yoy": "Thái Bình so với cùng kỳ năm trước" "nu_ha_nam": "Hà Nam" "nu_ha_nam_yoy": "Hà Nam so với cùng kỳ năm trước" "nu_nam_dinh": "Nam Định" "nu_nam_dinh_yoy": "Nam Định so với cùng kỳ năm trước" "nu_ninh_binh": "Ninh Bình" "nu_ninh_binh_yoy": "Ninh Bình so với cùng kỳ năm trước" "nu_trung_du_va_mien_nui_phia_bac": "Trung du và miền núi phía Bắc" "nu_trung_du_va_mien_nui_phia_bac_yoy": "Trung du và miền núi phía Bắc so với cùng kỳ năm trước" "nu_ha_giang": "Hà Giang" "nu_ha_giang_yoy": "Hà Giang so với cùng kỳ năm trước" "nu_cao_bang": "Cao Bằng" "nu_cao_bang_yoy": "Cao Bằng so với cùng kỳ năm trước" "nu_bac_kan": "Bắc Kạn" "nu_bac_kan_yoy": "Bắc Kạn so với cùng kỳ năm trước" "nu_tuyen_quang": "Tuyên Quang" "nu_tuyen_quang_yoy": "Tuyên Quang so với cùng kỳ năm trước" "nu_lao_cai": "Lào Cai" "nu_lao_cai_yoy": "Lào Cai so với cùng kỳ năm trước" "nu_yen_bai": "Yên Bái" "nu_yen_bai_yoy": "Yên Bái so với cùng kỳ năm trước" "nu_thai_nguyen": "Thái Nguyên" "nu_thai_nguyen_yoy": "Thái Nguyên so với cùng kỳ năm trước" "nu_lang_son": "Lạng Sơn" "nu_lang_son_yoy": "Lạng Sơn so với cùng kỳ năm trước" "nu_bac_giang": "Bắc Giang" "nu_bac_giang_yoy": "Bắc Giang so với cùng kỳ năm trước" "nu_phu_tho": "Phú Thọ" "nu_phu_tho_yoy": "Phú Thọ so với cùng kỳ năm trước" "nu_dien_bien": "Điện Biên" "nu_dien_bien_yoy": "Điện Biên so với cùng kỳ năm trước" "nu_lai_chau": "Lai Châu" "nu_lai_chau_yoy": "Lai Châu so với cùng kỳ năm trước" "nu_son_la": "Sơn La" "nu_son_la_yoy": "Sơn La so với cùng kỳ năm trước" "nu_hoa_binh": "Hòa Bình" "nu_hoa_binh_yoy": "Hòa Bình so với cùng kỳ năm trước" "nu_bac_trung_bo_va_dh_mien_trung": "Bắc Trung Bộ và DH miền Trung" "nu_bac_trung_bo_va_dh_mien_trung_yoy": "Bắc Trung Bộ và DH miền Trung so với cùng kỳ năm trước" "nu_thanh_hoa": "Thanh Hóa" "nu_thanh_hoa_yoy": "Thanh Hóa so với cùng kỳ năm trước" "nu_nghe_an": "Nghệ An" "nu_nghe_an_yoy": "Nghệ An so với cùng kỳ năm trước" "nu_ha_tinh": "Hà Tĩnh" "nu_ha_tinh_yoy": "Hà Tĩnh so với cùng kỳ năm trước" "nu_quang_binh": "Quảng Bình" "nu_quang_binh_yoy": "Quảng Bình so với cùng kỳ năm trước" "nu_quang_tri": "Quảng Trị" "nu_quang_tri_yoy": "Quảng Trị so với cùng kỳ năm trước" "nu_thua_thien_hue": "Thừa Thiên Huế" "nu_thua_thien_hue_yoy": "Thừa Thiên Huế so với cùng kỳ năm trước" "nu_da_nang": "Đà Nẵng" "nu_da_nang_yoy": "Đà Nẵng so với cùng kỳ năm trước" "nu_quang_nam": "Quảng Nam" "nu_quang_nam_yoy": "Quảng Nam so với cùng kỳ năm trước" "nu_quang_ngai": "Quảng Ngãi" "nu_quang_ngai_yoy": "Quảng Ngãi so với cùng kỳ năm trước" "nu_binh_dinh": "Bình Định" "nu_binh_dinh_yoy": "Bình Định so với cùng kỳ năm trước" "nu_phu_yen": "Phú Yên" "nu_phu_yen_yoy": "Phú Yên so với cùng kỳ năm trước" "nu_khanh_hoa": "Khánh Hòa" "nu_khanh_hoa_yoy": "Khánh Hòa so với cùng kỳ năm trước" "nu_ninh_thuan": "Ninh Thuận" "nu_ninh_thuan_yoy": "Ninh Thuận so với cùng kỳ năm trước" "nu_binh_thuan": "Bình Thuận" "nu_binh_thuan_yoy": "Bình Thuận so với cùng kỳ năm trước" "nu_tay_nguyen": "Tây Nguyên" "nu_tay_nguyen_yoy": "Tây Nguyên so với cùng kỳ năm trước" "nu_kon_tum": "Kon Tum" "nu_kon_tum_yoy": "Kon Tum so với cùng kỳ năm trước" "nu_gia_lai": "Gia Lai" "nu_gia_lai_yoy": "Gia Lai so với cùng kỳ năm trước" "nu_dak_lak": "Đắk Lắk" "nu_dak_lak_yoy": "Đắk Lắk so với cùng kỳ năm trước" "nu_dak_nong": "Đắk Nông" "nu_dak_nong_yoy": "Đắk Nông so với cùng kỳ năm trước" "nu_lam_dong": "Lâm Đồng" "nu_lam_dong_yoy": "Lâm Đồng so với cùng kỳ năm trước" "nu_dong_nam_bo": "Đông Nam Bộ" "nu_dong_nam_bo_yoy": "Đông Nam Bộ so với cùng kỳ năm trước" "nu_binh_phuoc": "Bình Phước" "nu_binh_phuoc_yoy": "Bình Phước so với cùng kỳ năm trước" "nu_tay_ninh": "Tây Ninh" "nu_tay_ninh_yoy": "Tây Ninh so với cùng kỳ năm trước" "nu_binh_duong": "Bình Dương" "nu_binh_duong_yoy": "Bình Dương so với cùng kỳ năm trước" "nu_dong_nai": "Đồng Nai" "nu_dong_nai_yoy": "Đồng Nai so với cùng kỳ năm trước" "nu_ba_ria_vung_tau": "Bà Rịa - Vũng Tàu" "nu_ba_ria_vung_tau_yoy": "Bà Rịa - Vũng Tàu so với cùng kỳ năm trước" "nu_hcm": "TP. Hồ Chí Minh" "nu_hcm_yoy": "TP. Hồ Chí Minh so với cùng kỳ năm trước" "nu_dong_bang_song_cuu_long": "Đồng bằng sông Cửu Long" "nu_dong_bang_song_cuu_long_yoy": "Đồng bằng sông Cửu Long so với cùng kỳ năm trước" "nu_long_an": "Long An" "nu_long_an_yoy": "Long An so với cùng kỳ năm trước" "nu_tien_giang": "Tiền Giang" "nu_tien_giang_yoy": "Tiền Giang so với cùng kỳ năm trước" "nu_ben_tre": "Bến Tre" "nu_ben_tre_yoy": "Bến Tre so với cùng kỳ năm trước" "nu_tra_vinh": "Trà Vinh" "nu_tra_vinh_yoy": "Trà Vinh so với cùng kỳ năm trước" "nu_vinh_long": "Vĩnh Long" "nu_vinh_long_yoy": "Vĩnh Long so với cùng kỳ năm trước" "nu_dong_thap": "Đồng Tháp" "nu_dong_thap_yoy": "Đồng Tháp so với cùng kỳ năm trước" "nu_an_giang": "An Giang" "nu_an_giang_yoy": "An Giang so với cùng kỳ năm trước" "nu_kien_giang": "Kiên Giang" "nu_kien_giang_yoy": "Kiên Giang so với cùng kỳ năm trước" "nu_can_tho": "Cần Thơ" "nu_can_tho_yoy": "Cần Thơ so với cùng kỳ năm trước" "nu_hau_giang": "Hậu Giang" "nu_hau_giang_yoy": "Hậu Giang so với cùng kỳ năm trước" "nu_soc_trang": "Sóc Trăng" "nu_soc_trang_yoy": "Sóc Trăng so với cùng kỳ năm trước" "nu_bac_lieu": "Bạc Liêu" "nu_bac_lieu_yoy": "Bạc Liêu so với cùng kỳ năm trước" "nu_ca_mau": "Cà Mau" "nu_ca_mau_yoy": "Cà Mau so với cùng kỳ năm trước" }
Mã code lấy dữ liệu của người dùng
Giới hạn ngày bắt đầu: 2018-01-01
Định dạng yyyy-mm-dd
Ví dụ: 2023-11-19
Truy xuất theo cột được xác định bởi by-time
Gồm 2 giá trị: created_at hoặc updated_at
Định dạng yyyy-mm-dd
Ví dụ: 2023-11-19
Truy xuất theo cột được xác định bởi by-time
Vị trí trang cần lấy dữ liệu
Giới hạn ngày kết thúc: 2020-01-01
Số lượng phần tử trên một trang tối đa 100
data: { "ngay": "Ngày tháng" # Unique_key "kieu_thoi_gian": "Kiểu thời gian: 1: Ngày, 2: Tháng, 3: Quý, 4: Năm" "lao_dong_tu_15_tuoi_tro_len": "Lực lượng lao động từ 15 tuổi trở lên" "lao_dong_tu_15_tuoi_tro_len_yoy": "Lực lượng lao động từ 15 tuổi trở lên so với cùng kỳ năm trước" "ld_nam": "Nam " "ld_nam_yoy": "Nam so với cùng kỳ năm trước" "ld_nu": "Nữ" "ld_nu_yoy": "Nữ so với cùng kỳ năm trước" "ld_thanh_thi": "Thành thị" "ld_thanh_thi_yoy": "Thành thị so với cùng kỳ năm trước" "ld_nong_thon": "Nông thôn" "ld_nong_thon_yoy": "Nông thôn so với cùng kỳ năm trước" "nguoi_co_viec_lam": "Số người có việc làm " "nguoi_co_viec_lam_yoy": "Số người có việc làm so với cùng kỳ năm trước" "nguoi_co_viec_lam_nam": "Nam " "nguoi_co_viec_lam_nam_yoy": "Nam so với cùng kỳ năm trước" "nguoi_co_viec_lam_nu": "Nữ" "nguoi_co_viec_lam_nu_yoy": "Nữ so với cùng kỳ năm trước" "so_nguoi_that_nghiep": "Số người thất nghiệp " "so_nguoi_that_nghiep_yoy": "Số người thất nghiệp so với cùng kỳ năm trước" "so_nguoi_that_nghiep_nam": "Nam " "so_nguoi_that_nghiep_nam_yoy": "Nam so với cùng kỳ năm trước" "so_nguoi_that_nghiep_nu": "Nữ" "so_nguoi_that_nghiep_nu_yoy": "Nữ so với cùng kỳ năm trước" "tong_tien_luong_binh_quan_thang": "Tiền lương bình quân tháng (Nghìn đồng)" "tong_tien_luong_binh_quan_thang_yoy": "Tiền lương bình quân tháng (Nghìn đồng) so với cùng kỳ năm trước" "bq_luong_nam": "Nam " "bq_luong_nam_yoy": "Nam so với cùng kỳ năm trước" "bq_luong_nu": "Nữ " "bq_luong_nu_yoy": "Nữ so với cùng kỳ năm trước" }
Mã code lấy dữ liệu của người dùng
Giới hạn ngày bắt đầu: 2018-01-01
Gồm 2 giá trị: created_at hoặc updated_at
Vị trí trang cần lấy dữ liệu
Giới hạn ngày kết thúc: 2020-01-01
Định dạng yyyy-mm-dd
Ví dụ: 2023-11-19
Truy xuất theo cột được xác định bởi by-time
Số lượng phần tử trên một trang tối đa 100
Định dạng yyyy-mm-dd
Ví dụ: 2023-11-19
Truy xuất theo cột được xác định bởi by-time
data: [ { "ngay": "Ngày" # Unique_key "kieu_thoi_gian": "Kiểu thời gian: 1: Ngày, 2: Tháng, 3: Quý, 4: Năm" "ca_nuoc_tltn_trong_do_tuoi_lao_dong": "Cả nước - Tỷ lệ thất nghiệp trong độ tuổi lao động" "ca_nuoc_tltn_thanh_nien_15_den_24": "Cả nước - Tỷ lệ thất nghiệp thanh niên (từ 15-24 tuổi)" "ca_nuoc_tl_thieu_viec_lam_trong_do_tuoi_lao_dong": "Cả nước - Tỷ lệ thiếu việc làm trong độ tuổi lao động" "thanh_thi_tltn_trong_do_tuoi_lao_dong": "Thành thị - Tỷ lệ thất nghiệp trong độ tuổi lao động" "thanh_thi_tltn_thanh_nien_15_den_24": "Thành thị - Tỷ lệ thất nghiệp thanh niên (từ 15-24 tuổi)" "thanh_thi_tl_thieu_viec_lam_trong_do_tuoi_lao_dong": "Thành thị - Tỷ lệ thiếu việc làm trong độ tuổi lao động" "nong_thon_tltn_trong_do_tuoi_lao_dong": "Nông thôn - Tỷ lệ thất nghiệp trong độ tuổi lao động" "nong_thon_tltn_thanh_nien_15_den_24": "Nông thôn - Tỷ lệ thất nghiệp thanh niên (từ 15-24 tuổi)" "nong_thon_tl_thieu_viec_lam_trong_do_tuoi_lao_dong": "Nông thôn - Tỷ lệ thiếu việc làm trong độ tuổi lao động" }, ]
. Cung tiền (tháng)
· Huy động (tháng)
· Tín dụng (tháng)
* Đối với dữ liệu tháng/ quý/ năm: Cập nhật trong vòng 3 tiếng từ lúc các cơ quan ban ngành công bố
* Đối với dữ liệu ngày sẽ cập nhật liên tục hoặc 2 lần/ngày tuỳ dải dữ liệu
Mã code lấy dữ liệu của người dùng
Giới hạn ngày bắt đầu: 2018-01-01
Vị trí trang cần lấy dữ liệu
Giới hạn ngày kết thúc: 2020-01-01
Định dạng yyyy-mm-dd
Ví dụ: 2023-11-19
Truy xuất theo cột được xác định bởi by-time
Định dạng yyyy-mm-dd
Ví dụ: 2023-11-19
Truy xuất theo cột được xác định bởi by-time
Số lượng phần tử trên một trang tối đa 100
Gồm 2 giá trị: created_at hoặc updated_at
"data": { "ngay": "Ngày tháng", # Unique_key "kieu_thoi_gian": "Kiểu thời gian: 1: Ngày, 2: Tháng, 3: Quý, 4: Năm", "m2": "Giá trị cung tiền", "m2_yoy": "Giá trị cung tiền so với cùng kỳ năm trước", "m2_mom": "Giá trị cung tiền so với kỳ trước" }
Mã code lấy dữ liệu của người dùng
Số lượng phần tử trên một trang tối đa 100
Định dạng yyyy-mm-dd
Ví dụ: 2023-11-19
Truy xuất theo cột được xác định bởi by-time
Giới hạn ngày bắt đầu: 2018-01-01
Giới hạn ngày kết thúc: 2020-01-01
Vị trí trang cần lấy dữ liệu
Định dạng yyyy-mm-dd
Ví dụ: 2023-11-19
Truy xuất theo cột được xác định bởi by-time
Gồm 2 giá trị: created_at hoặc updated_at
"data": { "ngay": "Ngày tháng", # Unique_key "kieu_thoi_gian": "Kiểu thời gian: 1: Ngày, 2: Tháng, 3: Quý, 4: Năm", "huy_dong_von_tong_tien_gui": "Tổng tiền gửi", "huy_dong_von_tong_tien_gui_yoy": "Tổng tiền gửi so với cùng kỳ năm trước", "huy_dong_von_tong_tien_gui_mom": "Tổng tiền gửi so với kỳ trước", "huy_dong_von_tien_gui_cua_tckt": "Tiền gửi của các tổ chức kinh tế", "huy_dong_von_tien_gui_cua_tckt_yoy": "Tiền gửi của các tổ chức kinh tế so với cùng kỳ năm trước", "huy_dong_von_tien_gui_cua_tckt_mom": "Tiền gửi của các tổ chức kinh tế so với kỳ trước", "huy_dong_von_tien_gui_cua_dan_cu": "Tiền gửi của dân cư", "huy_dong_von_tien_gui_cua_dan_cu_yoy": "Tiền gửi của dân cư so với cùng kỳ năm trước", "huy_dong_von_tien_gui_cua_dan_cu_mom": "Tiền gửi của dân cư so với kỳ trước" }
Mã code lấy dữ liệu của người dùng
Gồm 2 giá trị: created_at hoặc updated_at
Định dạng yyyy-mm-dd
Ví dụ: 2023-11-19
Truy xuất theo cột được xác định bởi by-time
Định dạng yyyy-mm-dd
Ví dụ: 2023-11-19
Truy xuất theo cột được xác định bởi by-time
Số lượng phần tử trên một trang tối đa 100
Giới hạn ngày kết thúc: 2020-01-01
Vị trí trang cần lấy dữ liệu
Giới hạn ngày bắt đầu: 2018-01-01
"data": { "ngay": "Ngày tháng", # Unique_key "kieu_thoi_gian": "Kiểu thời gian: 1: Ngày, 2: Tháng, 3: Quý, 4: Năm", "tin_dung_nong_nghiep_lam_nghiep_va_thuy_san": "Nông nghiệp, lâm nghiệp và thuỷ sản", "tin_dung_nong_nghiep_lam_nghiep_va_thuy_san_yoy": "Nông nghiệp, lâm nghiệp và thuỷ sản so với cùng kỳ năm trước", "tin_dung_nong_nghiep_lam_nghiep_va_thuy_san_mom": "Nông nghiệp, lâm nghiệp và thuỷ sản so với kỳ trước", "tin_dung_cong_nghiep_va_xay_dung": "Công nghiệp và xây dựng", "tin_dung_cong_nghiep_va_xay_dung_yoy": "Công nghiệp và xây dựng so với cùng kỳ năm trước", "tin_dung_cong_nghiep_va_xay_dung_mom": "Công nghiệp và xây dựng so với kỳ trước", "tin_dung_cong_nghiep": "- Công nghiệp", "tin_dung_cong_nghiep_yoy": "- Công nghiệp so với cùng kỳ năm trước", "tin_dung_cong_nghiep_mom": "- Công nghiệp so với kỳ trước", "tin_dung_xay_dung": "- Xây dựng", "tin_dung_xay_dung_yoy": "- Xây dựng so với cùng kỳ năm trước", "tin_dung_xay_dung_mom": "- Xây dựng so với kỳ trước", "tin_dung_hoat_dong_thuong_mai_van_tai_va_vien_thong": "Hoạt động Thương mại, Vận tải và Viễn thông", "tin_dung_hoat_dong_thuong_mai_van_tai_va_vien_thong_yoy": "Hoạt động Thương mại, Vận tải và Viễn thông so với cùng kỳ năm trước", "tin_dung_hoat_dong_thuong_mai_van_tai_va_vien_thong_mom": "Hoạt động Thương mại, Vận tải và Viễn thông so với kỳ trước", "tin_dung_thuong_mai": "- Thương mại", "tin_dung_thuong_mai_yoy": "- Thương mại so với cùng kỳ năm trước", "tin_dung_thuong_mai_mom": "- Thương mại so với kỳ trước", "tin_dung_van_tai_va_vien_thong": "- Vận tải và Viễn thông", "tin_dung_van_tai_va_vien_thong_yoy": "- Vận tải và Viễn thông so với cùng kỳ năm trước", "tin_dung_van_tai_va_vien_thong_mom": "- Vận tải và Viễn thông so với kỳ trước", "tin_dung_cac_hoat_dong_dich_vu_khac": "Các hoạt động dịch vụ khác", "tin_dung_cac_hoat_dong_dich_vu_khac_yoy": "Các hoạt động dịch vụ khác so với cùng kỳ năm trước", "tin_dung_cac_hoat_dong_dich_vu_khac_mom": "Các hoạt động dịch vụ khác so với kỳ trước", "tong_tin_dung_trong_nen_kinh_te": "Tổng tín dụng trong nền kinh tế", "tong_tin_dung_trong_nen_kinh_te_yoy": "Tổng tín dụng trong nền kinh tế so với cùng kỳ năm trước", "tong_tin_dung_trong_nen_kinh_te_mom": "Tổng tín dụng trong nền kinh tế so với kỳ trước" }
* Đối với dữ liệu tháng/ quý/ năm: Cập nhật trong vòng 3 tiếng từ lúc các cơ quan ban ngành công bố
* Đối với dữ liệu ngày sẽ cập nhật liên tục hoặc 2 lần/ngày tuỳ dải dữ liệu
Mã code lấy dữ liệu của người dùng
Định dạng yyyy-mm-dd
Ví dụ: 2023-11-19
Truy xuất theo cột được xác định bởi by-time
Giới hạn ngày bắt đầu: 2018-01-01
Số lượng phần tử trên một trang tối đa 100
Vị trí trang cần lấy dữ liệu
Gồm 2 giá trị: created_at hoặc updated_at
Định dạng yyyy-mm-dd
Ví dụ: 2023-11-19
Truy xuất theo cột được xác định bởi by-time
Giới hạn ngày kết thúc: 2020-01-01
data: { "ngay": "Ngày tháng" # Unique_key "kieu_thoi_gian": "Kiểu thời gian: 1: Ngày, 2: Tháng, 3: Quý, 4: Năm" "sbv_bills_kl_phat_hanh": "Khối lượng tín phiếu NHNN phát hành " "sbv_bills_kl_phat_hanh_7_ngay": "Khối lượng tín phiếu NHNN phát hành kỳ hạn 7 ngày" "sbv_bills_kl_phat_hanh_14_ngay": "Khối lượng tín phiếu NHNN phát hành kỳ hạn 14 ngày" "sbv_bills_kl_phat_hanh_21_ngay": "Khối lượng tín phiếu NHNN phát hành kỳ hạn 21 ngày" "sbv_bills_kl_phat_hanh_28_ngay": "Khối lượng tín phiếu NHNN phát hành kỳ hạn 28 ngày" "sbv_bills_kl_phat_hanh_56_ngay": "Khối lượng tín phiếu NHNN phát hành kỳ hạn 56 ngày" "sbv_bills_kl_phat_hanh_91_ngay": "Khối lượng tín phiếu NHNN phát hành kỳ hạn 91 ngày" "sbv_bills_kl_phat_hanh_140_ngay": "Khối lượng tín phiếu NHNN phát hành kỳ hạn 140 ngày" "sbv_bills_kl_dao_han": "Khối lượng tín phiếu NHNN đáo hạn " "sbv_bills_kl_dao_han_7_ngay": "Khối lượng tín phiếu NHNN đáo hạn kỳ hạn 7 ngày" "sbv_bills_kl_dao_han_14_ngay": "Khối lượng tín phiếu NHNN đáo hạn kỳ hạn 14 ngày" "sbv_bills_kl_dao_han_21_ngay": "Khối lượng tín phiếu NHNN đáo hạn kỳ hạn 21 ngày" "sbv_bills_kl_dao_han_28_ngay": "Khối lượng tín phiếu NHNN đáo hạn kỳ hạn 28 ngày" "sbv_bills_kl_dao_han_56_ngay": "Khối lượng tín phiếu NHNN đáo hạn kỳ hạn 56 ngày" "sbv_bills_kl_dao_han_91_ngay": "Khối lượng tín phiếu NHNN đáo hạn kỳ hạn 91 ngày" "sbv_bills_kl_dao_han_140_ngay": "Khối lượng tín phiếu NHNN đáo hạn kỳ hạn 140 ngày" "sbv_bills_dang_luu_hanh": "Khối lượng tín phiếu NHNN đang lưu hành " "sbv_bills_dang_luu_hanh_7_ngay": "Khối lượng tín phiếu NHNN đang lưu hành kỳ hạn 7 ngày" "sbv_bills_dang_luu_hanh_14_ngay": "Khối lượng tín phiếu NHNN đang lưu hành kỳ hạn 14 ngày" "sbv_bills_dang_luu_hanh_21_ngay": "Khối lượng tín phiếu NHNN đang lưu hành kỳ hạn 21 ngày" "sbv_bills_dang_luu_hanh_28_ngay": "Khối lượng tín phiếu NHNN đang lưu hành kỳ hạn 28 ngày" "sbv_bills_dang_luu_hanh_56_ngay": "Khối lượng tín phiếu NHNN đang lưu hành kỳ hạn 56 ngày" "sbv_bills_dang_luu_hanh_91_ngay": "Khối lượng tín phiếu NHNN đang lưu hành kỳ hạn 91 ngày" "sbv_bills_dang_luu_hanh_140_ngay": "Khối lượng tín phiếu NHNN đang lưu hành kỳ hạn 140 ngày" "omo_kl_phat_hanh": "OMO - Khối lượng phát hành " "omo_kl_phat_hanh_7_ngay": "OMO - Khối lượng phát hành kỳ hạn 7 ngày" "omo_kl_phat_hanh_14_ngay": "OMO - Khối lượng phát hành kỳ hạn 14 ngày" "omo_kl_phat_hanh_21_ngay": "OMO - Khối lượng phát hành kỳ hạn 21 ngày" "omo_kl_phat_hanh_28_ngay": "OMO - Khối lượng phát hành kỳ hạn 28 ngày" "omo_kl_phat_hanh_56_ngay": "OMO - Khối lượng phát hành kỳ hạn 56 ngày" "omo_kl_phat_hanh_91_ngay": "OMO - Khối lượng phát hành kỳ hạn 91 ngày" "omo_kl_phat_hanh_140_ngay": "OMO - Khối lượng phát hành kỳ hạn 140 ngày" "omo_kl_dao_han": "OMO - Khối lượng đáo hạn " "omo_kl_dao_han_7_ngay": "OMO - Khối lượng đáo hạn kỳ hạn 7 ngày" "omo_kl_dao_han_14_ngay": "OMO - Khối lượng đáo hạn kỳ hạn 14 ngày" "omo_kl_dao_han_21_ngay": "OMO - Khối lượng đáo hạn kỳ hạn 21 ngày" "omo_kl_dao_han_28_ngay": "OMO - Khối lượng đáo hạn kỳ hạn 28 ngày" "omo_kl_dao_han_56_ngay": "OMO - Khối lượng đáo hạn kỳ hạn 56 ngày" "omo_kl_dao_han_91_ngay": "OMO - Khối lượng đáo hạn kỳ hạn 91 ngày" "omo_kl_dao_han_140_ngay": "OMO - Khối lượng đáo hạn kỳ hạn 140 ngày" "omo_dang_luu_hanh": "OMO - Đang lưu hành " "omo_dang_luu_hanh_7_ngay": "OMO - Đang lưu hành kỳ hạn 7 ngày" "omo_dang_luu_hanh_14_ngay": "OMO - Đang lưu hành kỳ hạn 14 ngày" "omo_dang_luu_hanh_21_ngay": "OMO - Đang lưu hành kỳ hạn 21 ngày" "omo_dang_luu_hanh_28_ngay": "OMO - Đang lưu hành kỳ hạn 28 ngày" "omo_dang_luu_hanh_56_ngay": "OMO - Đang lưu hành kỳ hạn 56 ngày" "omo_dang_luu_hanh_91_ngay": "OMO - Đang lưu hành kỳ hạn 91 ngày" "omo_dang_luu_hanh_140_ngay": "OMO - Đang lưu hành kỳ hạn 140 ngày" "bom_hut_rong_sbv_bills": "Bơm hút ròng - NHNN - Tín phiếu " "bom_hut_rong_omo": "Bơm hút ròng - NHNN - OMO " "bom_hut_rong_cua_nhnn": "Bơm hút ròng của NHNN " "bom_hut_rong_tong_luu_hanh": "Bơm hút ròng - tổng lưu hành " }
· Lãi suất chiết khấu, lãi suất tái cấp vốn, lãi suất tín phiếu, lãi suất OMO, lãi suất trả cho phần dự trữ, ….. (ngày)
* Đối với dữ liệu tháng/ quý/ năm: Cập nhật trong vòng 3 tiếng từ lúc các cơ quan ban ngành công bố
* Đối với dữ liệu ngày sẽ cập nhật liên tục hoặc 2 lần/ngày tuỳ dải dữ liệu
Mã code lấy dữ liệu của người dùng
Giới hạn ngày bắt đầu: 2018-01-01
Gồm 2 giá trị: created_at hoặc updated_at
Số lượng phần tử trên một trang tối đa 100
Định dạng yyyy-mm-dd
Ví dụ: 2023-11-19
Truy xuất theo cột được xác định bởi by-time
Vị trí trang cần lấy dữ liệu
Giới hạn ngày kết thúc: 2020-01-01
Định dạng yyyy-mm-dd
Ví dụ: 2023-11-19
Truy xuất theo cột được xác định bởi by-time
data: { "ngay": "Ngày tháng", # Unique_key "kieu_thoi_gian": "Kiểu thời gian: 1: Ngày, 2: Tháng, 3: Quý, 4: Năm", "lai_suat_dieu_hanh_omo": "Lãi suất OMO", "lai_suat_dieu_hanh_tin_phieu": "Lãi suất tín phiếu", "lai_suat_dieu_hanh_chiet_khau": "Lãi suất tái chiết khấu", "lai_suat_dieu_hanh_tai_cap_von": "Lãi suất tái cấp vốn", "sbv_bills_ls_7_ngay": "Lãi suất bil kỳ hạn 7 ngày", "sbv_bills_ls_14_ngay": "Lãi suất bil kỳ hạn 14 ngày", "sbv_bills_ls_21_ngay": "Lãi suất bil kỳ hạn 21 ngày", "sbv_bills_ls_28_ngay": "Lãi suất bil kỳ hạn 28 ngày", "sbv_bills_ls_56_ngay": "Lãi suất bil kỳ hạn 56 ngày", "sbv_bills_ls_91_ngay": "Lãi suất bil kỳ hạn 91 ngày", "sbv_bills_ls_140_ngay": "Lãi suất bil kỳ hạn 140 ngày", "sbv_bills_lstb": "Lãi suất bill", "omo_ls_7_ngay": "Lãi suất om kỳ hạn 7 ngày", "omo_ls_14_ngay": "Lãi suất om kỳ hạn 14 ngày", "omo_ls_21_ngay": "Lãi suất om kỳ hạn 21 ngày", "omo_ls_28_ngay": "Lãi suất om kỳ hạn 28 ngày", "omo_ls_56_ngay": "Lãi suất om kỳ hạn 56 ngày", "omo_ls_91_ngay": "Lãi suất om kỳ hạn 91 ngày", "omo_ls_140_ngay": "Lãi suất om kỳ hạn 140 ngày", "omo_lstb": "Lãi suất omo", "ls_cho_vay_bu_dap_thieu_hut_von_nhnn": "Lãi suất qua đêm cho vay bù đắp thiếu hụt vốn", "ls_toi_da_1_thang": "Trần lãi suất tiền gửi không kỳ hạn/kỳ hạn dưới 1 tháng", "ls_toi_da_6_thang": "Trần lãi suất tiền gửi kỳ hạn từ 1-6 tháng", "ls_toi_da_6_thang_quy_tin_dung_nd": "Trần lãi suất tiền gửi kỳ hạn từ 1-6 tháng của Quỹ tín dụng nhân dân", "ls_du_tru_bat_buoc_vnd": "Lãi suất dự trữ bắt buộc bằng đồng VN", "ls_du_tru_bat_buoc_ngoai_te": "Lãi suất dự trữ bắt buộc bằng ngoại tệ", "ls_vuot_du_tru_bat_buoc_vnd": "Lãi suất vượt dự trữ bắt buộc bằng đồng VN", "ls_vuot_du_tru_bat_buoc_ngoai_te": "Lãi suất vượt dự trữ bắt buộc bằng ngoại tệ" }
* Đối với dữ liệu tháng/ quý/ năm: Cập nhật trong vòng 3 tiếng từ lúc các cơ quan ban ngành công bố
* Đối với dữ liệu ngày sẽ cập nhật liên tục hoặc 2 lần/ngày tuỳ dải dữ liệu
Mã code lấy dữ liệu của người dùng
Giới hạn ngày kết thúc: 2020-01-01
Giới hạn ngày bắt đầu: 2018-01-01
Vị trí trang cần lấy dữ liệu
Định dạng yyyy-mm-dd
Ví dụ: 2023-11-19
Truy xuất theo cột được xác định bởi by-time
Định dạng yyyy-mm-dd
Ví dụ: 2023-11-19
Truy xuất theo cột được xác định bởi by-time
Gồm 2 giá trị: created_at hoặc updated_at
Số lượng phần tử trên một trang tối đa 100
{ ngay: "Ngày" # Unique_key kieu_thoi_gian: "Kiểu thời gian: 1: Ngày, 2: Tháng, 3: Quý, 4: Năm" lai_suat_lien_nh_on: "Lãi suất liên ngân hàng - qua đêm" lai_suat_lien_nh_1w: "Lãi suất liên ngân hàng - 1 tuần" lai_suat_lien_nh_2w: "Lãi suất liên ngân hàng - 2 tuần" lai_suat_lien_nh_1m: "Lãi suất liên ngân hàng - 1 tháng" lai_suat_lien_nh_3m: "Lãi suất liên ngân hàng - 3 tháng" doanh_so_lien_nh_on: "Doanh số liên ngân hàng - qua đêm" doanh_so_lien_nh_1w: "Doanh số liên ngân hàng - 1 tuần" doanh_so_lien_nh_2w: "Doanh số liên ngân hàng - 2 tuần" doanh_so_lien_nh_1m: "Doanh số liên ngân hàng - 1 tháng" doanh_so_lien_nh_3m: "Doanh số liên ngân hàng - 3 tháng" }
* Đối với dữ liệu tháng/ quý/ năm: Cập nhật trong vòng 3 tiếng từ lúc các cơ quan ban ngành công bố
* Đối với dữ liệu ngày sẽ cập nhật liên tục hoặc 2 lần/ngày tuỳ dải dữ liệu
Mã code lấy dữ liệu của người dùng
Số lượng phần tử trên một trang tối đa 100
Giới hạn ngày kết thúc: 2020-01-01
Giới hạn ngày bắt đầu: 2018-01-01
Định dạng yyyy-mm-dd
Ví dụ: 2023-11-19
Truy xuất theo cột được xác định bởi by-time
Định dạng yyyy-mm-dd
Ví dụ: 2023-11-19
Truy xuất theo cột được xác định bởi by-time
Gồm 2 giá trị: created_at hoặc updated_at
Vị trí trang cần lấy dữ liệu
{ "ngay": "Ngày", # Unique_key "kieu_thoi_gian": "Kiểu thời gian: 1: Ngày, 2: Tháng, 3: Quý, 4: Năm", "lai_suat_huy_dong_3m_sobs": "Lãi suất huy động - 3 tháng - nhóm NHTM nhà nước SOBs", "lai_suat_huy_dong_3m_nhom_mbb_acb_tcb": "Lãi suất huy động - 3 tháng - nhóm NHTM lớn - MBB, ACB, TCB, VPB", "lai_suat_huy_dong_3m_nhom_nhtmcp_khac": "Lãi suất huy động - 3 tháng - nhóm NHTM khác", "lai_suat_huy_dong_6m_sobs": "Lãi suất huy động - 6 tháng - nhóm NHTM nhà nước SOBs", "lai_suat_huy_dong_6m_nhom_mbb_acb_tcb": "Lãi suất huy động - 6 tháng - nhóm NHTM lớn - MBB, ACB, TCB, VPB", "lai_suat_huy_dong_6m_nhom_nhtmcp_khac": "Lãi suất huy động - 6 tháng - nhóm NHTM khác", "lai_suat_huy_dong_13m_sobs": "Lãi suất huy động - 12 tháng - nhóm NHTM nhà nước SOBs", "lai_suat_huy_dong_13m_nhom_mbb_acb_tcb": "Lãi suất huy động - 12 tháng - nhóm NHTM lớn - MBB, ACB, TCB, VPB", "lai_suat_huy_dong_13m_nhom_nhtmcp_khac": "Lãi suất huy động - 12 tháng - nhóm NHTM khác" }
* Đối với dữ liệu tháng/ quý/ năm: Cập nhật trong vòng 3 tiếng từ lúc các cơ quan ban ngành công bố
* Đối với dữ liệu ngày sẽ cập nhật liên tục hoặc 2 lần/ngày tuỳ dải dữ liệu
Mã code lấy dữ liệu của người dùng
Giới hạn ngày kết thúc: 2020-01-01
Giới hạn ngày bắt đầu: 2018-01-01
Kỳ hạn theo tháng (1, 3, 6, 9, 12, 24)
Định dạng yyyy-mm-dd
Ví dụ: 2023-11-19
Truy xuất theo cột được xác định bởi by-time
Định dạng yyyy-mm-dd
Ví dụ: 2023-11-19
Truy xuất theo cột được xác định bởi by-time
Gồm 2 giá trị: created_at hoặc updated_at
{ ngan_hang: "Tên Ngân hàng", ky_han: "Kỳ hạn, Kiểu thời gian: 1: Ngày, 2: Tháng, 3: Quý, 4: Năm" data: [ [ "Thời gian", # Unique_key "giá trị lãi suất" ], } ]
Định dạng yyyy-mm-dd
Ví dụ: 2023-11-19
Truy xuất theo cột được xác định bởi by-time
Giới hạn ngày bắt đầu: 2018-01-01
Kỳ hạn theo tháng (1, 3, 6, 9, 12, 24)
Định dạng yyyy-mm-dd
Ví dụ: 2023-11-19
Truy xuất theo cột được xác định bởi by-time
Giới hạn ngày kết thúc: 2018-01-01
Gồm 2 giá trị: created_at hoặc updated_at
[ { "ngan_hang": "ABBank", "ky_han": 1, "data": [ { "ngay": "2022-12-26", "lai_suat": "5.65", "created_at": "Ngày khởi tạo row", "updated_at": "Ngày cập nhật row" } ] }
· Tỷ giá trung tâm, tỷ giá trần/ sàn (ngày)
· Tỷ giá NHNN mua vào/ bán ra (ngày)
· Tỷ giá Ngân hàng thương mại mua vào / bán ra (ngày)
· Tỷ giá tự do mua vào/ bán ra (ngày)
· Tỷ giá USD so với gần 20 đồng tiền mạnh khác (ngày)
* Đối với dữ liệu tháng/ quý/ năm: Cập nhật trong vòng 3 tiếng từ lúc các cơ quan ban ngành công bố
* Đối với dữ liệu ngày sẽ cập nhật liên tục hoặc 2 lần/ngày tuỳ dải dữ liệu
Mã code lấy dữ liệu của người dùng
Giới hạn ngày bắt đầu: 2018-01-01
Số lượng phần tử trên một trang tối đa 100
Vị trí trang cần lấy dữ liệu
Định dạng yyyy-mm-dd
Ví dụ: 2023-11-19
Truy xuất theo cột được xác định bởi by-time
Gồm 2 giá trị: created_at hoặc updated_at
Định dạng yyyy-mm-dd
Ví dụ: 2023-11-19
Truy xuất theo cột được xác định bởi by-time
Giới hạn ngày kết thúc: 2020-01-01
{ ngay: "Ngày" # Unique_key kieu_thoi_gian: "Kiểu thời gian: 1: Ngày, 2: Tháng, 3: Quý, 4: Năm" usd_nhtm_mua_vao: "Tỷ giá USD NHTM mua vào" usd_nhtm_ban_ra: "Tỷ giá USD NHTM bán ra" usd_nhtm_chuyen_khoan: "Tỷ giá USD NHTM chuyển khoản" usd_tu_do_mua_vao: "Tỷ giá USD tự do mua vào" usd_tu_do_ban_ra: "Tỷ giá USD tự do bán ra" usd_nhnn_trung_tam: "Tỷ giá USD trung tâm - NHNN" usd_nhnn_tran: "Tỷ giá USD trần - NHNN" usd_nhnn_san: "Tỷ giá USD sàn - NHNN" usd_nhnn_mua_vao: "Tỷ giá USD NHNN mua vào" usd_nhnn_ban_ra: "Tỷ giá USD NHNN bán ra" }
Mã code lấy dữ liệu của người dùng
Giới hạn ngày cuối lấy dữ liệu
Vị trí trang cần lấy dữ liệu
Gồm 2 giá trị: created_at hoặc updated_at
Số phần tử trên một page tối đa 100
Định dạng yyyy-mm-dd
Ví dụ: 2023-11-19
Truy xuất theo cột được xác định bởi by-time
Định dạng yyyy-mm-dd
Ví dụ: 2023-11-19
Truy xuất theo cột được xác định bởi by-time
Giới hạn ngày đầu lấy dữ liệu
data: { "ngay": "Ngày", # Unique_key "aud_usd": "AUD/USD", "btc_usd": "BTC/USD", "dx": "Dollar Index Futures", "eth_usd": "ETH/USD", "eur_usd": "EUR/USD", "gbp_usd": "GBP/USD", "usd_cny": "USD/CNY", "usd_hkd": "USD/HKD", "usd_idr": "USD/IDR", "usd_inr": "USD/INR", "usd_jpy": "USD/JPY", "usd_krw": "USD/KRW", "usd_myr": "USD/MYR", "usd_php": "USD/PHP", "usd_rub": "USD/RUB", "usd_sgd": "USD/SGD", "usd_thb": "USD/THB", "usd_twd": "USD/TWD" }, ]
* Đối với dữ liệu tháng/ quý/ năm: Cập nhật trong vòng 3 tiếng từ lúc các cơ quan ban ngành công bố
* Đối với dữ liệu ngày sẽ cập nhật liên tục hoặc 2 lần/ngày tuỳ dải dữ liệu
Mã code lấy dữ liệu của người dùng
Định dạng yyyy-mm-dd
Ví dụ: 2023-11-19
Truy xuất theo cột được xác định bởi by-time
Định dạng yyyy-mm-dd
Ví dụ: 2023-11-19
Truy xuất theo cột được xác định bởi by-time
Gồm 2 giá trị: created_at hoặc updated_at
Vị trí trang cần lấy dữ liệu
Ngày kết thúc lấy dữ liệu
Ngày bắt đầu lấy dữ liệu
Số phần tử trên một trang tối đa 100
data: [ { "ngay": "Ngày", # Unique_key "kieu_thoi_gian": "Kiểu thời gian: 1: Ngày, 2: Tháng, 3: Quý, 4: Năm", "du_tru_ngoai_hoi": "Dự trữ ngoại hối" }, ]
Mã code lấy dữ liệu của người dùng
Ngày kết thúc lấy dữ liệu
Ngày bắt đầu lấy dữ liệu
Gồm 2 giá trị: created_at hoặc updated_at
Vị trí trang cần lấy dữ liệu
Định dạng yyyy-mm-dd
Ví dụ: 2023-11-19
Truy xuất theo cột được xác định bởi by-time
Số phần tử trên một trang tối đa 100
Định dạng yyyy-mm-dd
Ví dụ: 2023-11-19
Truy xuất theo cột được xác định bởi by-time
{ "ngay": "Ngày" # Unique_key "kieu_thoi_gian": "Kiểu thời gian: 1: Ngày, 2: Tháng, 3: Quý, 4: Năm" "can_can_vang_lai": "CÁN C N VÃNG LAI" "hang_hoa_xuat_khau_fob": "Hàng hóa: Nhập khẩu f.o.b" "hang_hoa_nhap_khau_fob": "Hàng hóa: Nhập khẩu f.o.b" "hang_hoa_rong": "Hàng hóa (ròng)" "dich_vu_xuat_khau": "Dịch vụ: Xuất khẩu" "dich_vu_nhap_khau": "Dịch vụ: Nhập khẩu" "dich_vu_rong": "Dịch vụ (ròng)" "thu_nhap_dau_tu_thu_nhap_so_cap_thu": "Thu nhập đầu tư (Thu nhập sơ cấp): Thu" "thu_nhap_dau_tu_thu_nhap_so_cap_chi": "Thu nhập đầu tư (Thu nhập sơ cấp): Chi" "thu_nhap_dau_tu_thu_nhap_so_cap_rong": "Thu nhập đầu tư (Thu nhập sơ cấp) (ròng)" "chuyen_giao_vang_lai_thu_nhap_thu_cap_thu": "Chuyển giao vãng lai (Thu nhập thứ cấp): Thu" "chuyen_giao_vang_lai_thu_nhap_thu_cap_chi": "Chuyển giao vãng lai (Thu nhập thứ cấp): Chi" "chuyen_giao_vang_lai_thu_nhap_thu_cap_rong": "Chuyển giao vãng lai (thu nhập thứ cấp) (ròng)" "can_can_von": "CÁN C N VỐN" "can_can_von_thu": "Cán cân vốn: Thu" "can_can_von_chi": "Cán cân vốn: Chi" "tong_can_can_vang_lai_va_can_can_von": "Tổng cán cân vãng lai và cán cân vốn" "can_can_tai_chinh": "CÁN C N TÀI CHÍNH" "dau_tu_truc_tiep_ra_nuoc_ngoai_tai_san_co": "Đầu tư trực tiếp ra nước ngoài: Tài sản có" "dau_tu_truc_tiep_vao_viet_nam_tai_san_no": "Đầu tư trực tiếp vào Việt Nam: Tài sản nợ" "dau_tu_truc_tiep_rong": "Đầu tư trực tiếp (ròng)" "dau_tu_gian_tiep_ra_nuoc_ngoai_tai_san_co": "Đầu tư gián tiếp ra nước ngoài: Tài sản có" "dau_tu_gian_tiep_vao_viet_nam_tai_san_no": "Đầu tư gián tiếp vào Việt Nam: Tài sản nợ" "dau_tu_gian_tiep_rong": "Đẩu tư gián tiếp (ròng)" "dau_tu_khac_tai_san_co": "Đầu tư khác: Tài sản có" "ts_co_tien_va_tien_gui": "Tiền và tiền gửi" "ts_co_to_chuc_tin_dung": "Tổ chức tín dụng" "ts_co_dan_cu": "Dân cư" "ts_co_vay_tra_no_nuoc_ngoai": "Vay, trả nợ nước ngoài" "ts_co_tin_dung_thuong_mai_va_ung_truoc": "Tín dụng thương mại và ứng trước" "ts_co_cac_khoan_phai_thu_phai_tra_khac": "Các khoản phải thu, phải trả khác" "dau_tu_khac_tai_san_no": "Đầu tư khác: Tài sản nợ" "tien_va_tien_gui": "Tiền và tiền gửi" "to_chuc_tin_dung": "Tổ chức tín dụng" "dan_cu": "Dân cư" "vay_tra_no_nuoc_ngoai": "Vay, trả nợ nước ngoài" "ngan_han": "Ngắn hạn" "rut_von_ngan_han": "Rút vốn" "tra_no_goc_ngan_han": "Trả nợ gốc" "dai_han": "Dài hạn" "rut_von": "Rút vốn" "chinh_phu_rut_von": "Chính phủ" "tu_nhan_rut_von": "Tư nhân" "tra_no_goc": "Trả nợ gốc" "chinh_phu_tra_no_goc": "Chính phủ" "tu_nhan_tra_no_goc": "Tư nhân" "tin_dung_thuong_mai_va_ung_truoc": "Tín dụng thương mại và ứng trước" "cac_khoan_phai_thu_phai_tra_khac": "Các khoản phải thu, phải trả khác" "dau_tu_khac_rong": "Đầu tư khác (ròng)" "loi_va_sai_sot": "LỖI VÀ SAI SÓT" "can_can_tong_the": "CÁN C N TỔNG THỂ" "du_tru_va_cac_muc_lien_quan": "DỰ TRỮ VÀ CÁC MỤC LIÊN QUAN" "tai_san_du_tru": "Tài sản dự trữ" "tin_dung_va_vay_no_tu_imf": "Tín dụng và vay nợ từ IMF" "tai_tro_dac_biet": "Tài trợ đặc biệt" }, ] }
* Đối với dữ liệu tháng/ quý/ năm: Cập nhật trong vòng 3 tiếng từ lúc các cơ quan ban ngành công bố
* Đối với dữ liệu ngày sẽ cập nhật liên tục hoặc 2 lần/ngày tuỳ dải dữ liệu
Mã code lấy dữ liệu của người dùng
Giới hạn ngày bắt đầu: 2018-01-01
Giới hạn ngày kết thúc: 2020-01-01
Số lượng phần tử trên một trang tối đa 100
Định dạng yyyy-mm-dd
Ví dụ: 2023-11-19
Truy xuất theo cột được xác định bởi by-time
Vị trí trang cần lấy dữ liệu
Định dạng yyyy-mm-dd
Ví dụ: 2023-11-19
Truy xuất theo cột được xác định bởi by-time
Gồm 2 giá trị: created_at hoặc updated_at
data: { "ngay": "Ngày", # Unique_key "kieu_thoi_gian": "Kiểu thời gian: 1: Ngày, 2: Tháng, 3: Quý, 4: Năm", "vung_1_xang_ron_95_v": "Vùng 1 - Xăng RON 95-V (Nghìn/lít)", "vung_1_xang_ron_95_iv": "Vùng 1 - Xăng RON 95-IV (Nghìn/lít)", "vung_1_xang_ron_95_ii_iii": "Vùng 1 - Xăng RON 95-II,III (Nghìn/lít)", "vung_1_xang_sinh_hoc_e5_ron_92_ii": "Vùng 1 - Xăng sinh học E5 RON 92-II (Nghìn/lít)", "vung_1_diezen_0_05s_do_0_05s": "Vùng 1 - Điêzen 0,05S (DO 0,05S) (Nghìn/lít)", "vung_1_dau_hoa": "Vùng 1 - Dầu hỏa (Nghìn/lít)", "vung_1_mazut_no2b_3s": "Vùng 1 - Mazút No2B (3,0S) (Nghìn/kg)", "vung_2_xang_ron_95_v": "Vùng 2 - Xăng RON 95-V (Nghìn/lít)", "vung_2_xang_ron_95_iv": "Vùng 2 - Xăng RON 95-IV (Nghìn/lít)", "vung_2_xang_ron_95_ii_iii": "Vùng 2 - Xăng RON 95-II,III (Nghìn/lít)", "vung_2_xang_sinh_hoc_e5_ron_92_ii": "Vùng 2 - Xăng sinh học E5 RON 92-II (Nghìn/lít)", "vung_2_diezen_0_05s_do_0_05s": "Vùng 2 - Điêzen 0,05S (DO 0,05S) (Nghìn/lít)", "vung_2_dau_hoa": "Vùng 2 - Dầu hỏa (Nghìn/lít)", "vung_2_mazut_no2b_3s": "Vùng 2 - Mazút No2B (3,0S) (Nghìn/kg)" }
Giá vàng trong nước và giá vàng quốc tế quy đổi (ngày)
* Đối với dữ liệu tháng/ quý/ năm: Cập nhật trong vòng 3 tiếng từ lúc các cơ quan ban ngành công bố
* Đối với dữ liệu ngày sẽ cập nhật liên tục hoặc 2 lần/ngày tuỳ dải dữ liệu
Mã code lấy dữ liệu của người dùng
Định dạng yyyy-mm-dd
Ví dụ: 2023-11-19
Truy xuất theo cột được xác định bởi by-time
Gồm 2 giá trị: created_at hoặc updated_at
Định dạng yyyy-mm-dd
Ví dụ: 2023-11-19
Truy xuất theo cột được xác định bởi by-time
Giới hạn ngày kết thúc: 2020-01-01
Vị trí trang cần lấy dữ liệu
Giới hạn ngày bắt đầu: 2018-01-01
Số lượng phần tử trên một trang tối đa 100
{ "ngay": "Ngày" # Unique_key "kieu_thoi_gian": "Kiểu thời gian: 1: Ngày, 2: Tháng, 3: Quý, 4: Năm", "gia_vang_trong_nuoc_mua_vao": "Giá vàng trong nước mua vào", "gia_vang_trong_nuoc_ban_ra": "Giá vàng trong nước bán ra", "gia_vang_the_gioi_dieu_chinh": "Giá vàng thế giới điều chỉnh", "xau_usd": "Giá vàng thế giới (USD/ounce)", "created_at": "2023-11-07T11:23:08.000Z", "updated_at": "2023-11-07T11:23:09.000Z" }
* Đối với dữ liệu tháng/ quý/ năm: Cập nhật trong vòng 3 tiếng từ lúc các cơ quan ban ngành công bố
* Đối với dữ liệu ngày sẽ cập nhật liên tục hoặc 2 lần/ngày tuỳ dải dữ liệu
Mã code lấy dữ liệu của người dùng
Giới hạn ngày bắt đầu: 2018-01-01
Định dạng yyyy-mm-dd
Ví dụ: 2023-11-19
Truy xuất theo cột được xác định bởi by-time
Gồm 2 giá trị: created_at hoặc updated_at
Số lượng phần tử trên một trang tối đa 100
Định dạng yyyy-mm-dd
Ví dụ: 2023-11-19
Truy xuất theo cột được xác định bởi by-time
Vị trí trang cần lấy dữ liệu
Giới hạn ngày kết thúc: 2020-01-01
data: { "ngay": "Ngày", # Unique_key "kieu_thoi_gian": "Kiểu thời gian: 1: Ngày, 2: Tháng, 3: Quý, 4: Năm", "ctz1": "Vải cotton Mỹ (USD/tấn)", "hgu1": "Đồng (USD/pound)", "kcu1": "Cà phê (USD/tấn)", "ncfmc1": "Than Newcastle (USD/tấn)", "ngu1": "Khí thiên nhiên (USD/Mmbtu)", "sbv1": "Đường (USD/tấn)", "srbv1": "Thép thanh Anh (USD/tấn)", "sscc1": "Thép phế Anh (USD/tấn)", "wti_usd": "Dầu WTI (USD/thùng)", "xag_usd": "Bạc (USD/ounce)", "xau_usd": "Vàng (USD/ounce)", "zsx1": "Đậu nành Mỹ (USD/giạ)", "dau_co_malaysia_myr_tan": "Dầu cọ Malaysia (MYR/tấn)", "ure_trung_dong_my_usd_tan": "Ure Trung Đông (USD/tấn)", "cuoc_van_chuyen_hang_roi_baltic_anh_index": "Cước vận chuyển hàng rời Baltic Anh (Index)", cuoc_van_chuyen_dau_tho_anh_index: "Cước vận chuyển dầu thô Anh (Index)", cuoc_van_chuyen_dau_thanh_pham_anh_index: "Cước vận chuyển dầu thành phẩm Anh (Index)", cao_su_nhat_ban_yen_kg: "Cao su Nhật Bản (Yên/kg)", "dau_co_malaysia_myr_tan_dif_d": "Dầu cọ Malaysia (MYR/tấn) khác biệt so với ngày trước đó", "dau_co_malaysia_myr_tan_dif_w": "Dầu cọ Malaysia (MYR/tấn) khác biệt so với tuần trước đó", "dau_co_malaysia_myr_tan_dif_m": "Dầu cọ Malaysia (MYR/tấn) khác biệt so với tháng trước đó", "dau_co_malaysia_myr_tan_dif_y": "Dầu cọ Malaysia (MYR/tấn) khác biệt so với năm trước", "ure_trung_dong_my_usd_tan_dif_d": "Ure Trung Đông (USD/tấn) khác biệt so với ngày trước đó", "ure_trung_dong_my_usd_tan_dif_w": "Ure Trung Đông (USD/tấn) khác biệt so với tuần trước đó", "ure_trung_dong_my_usd_tan_dif_m": "Ure Trung Đông (USD/tấn) khác biệt so với tháng trước đó", "ure_trung_dong_my_usd_tan_dif_y": "Ure Trung Đông (USD/tấn) khác biệt so với năm trước", "cuoc_van_chuyen_hang_roi_baltic_anh_index_dif_d": "Cước vận chuyển hàng rời Baltic Anh (Index) khác biệt so với ngày trước đó", "cuoc_van_chuyen_hang_roi_baltic_anh_index_dif_w": "Cước vận chuyển hàng rời Baltic Anh (Index) khác biệt so với tuần trước đó", "cuoc_van_chuyen_hang_roi_baltic_anh_index_dif_m": "Cước vận chuyển hàng rời Baltic Anh (Index) khác biệt so với tháng trước đó", "cuoc_van_chuyen_hang_roi_baltic_anh_index_dif_y": "Cước vận chuyển hàng rời Baltic Anh (Index) khác biệt so với năm trước", "cuoc_van_chuyen_dau_tho_anh_index_dif_d": "Cước vận chuyển dầu thô Anh (Index) khác biệt so với ngày trước đó", "cuoc_van_chuyen_dau_tho_anh_index_dif_w": "Cước vận chuyển dầu thô Anh (Index) khác biệt so với tuần trước đó", "cuoc_van_chuyen_dau_tho_anh_index_dif_m": "Cước vận chuyển dầu thô Anh (Index) khác biệt so với tháng trước đó", "cuoc_van_chuyen_dau_tho_anh_index_dif_y": "Cước vận chuyển dầu thô Anh (Index) khác biệt so với năm trước", "cuoc_van_chuyen_dau_thanh_pham_anh_index_dif_d": "Cước vận chuyển dầu thành phẩm Anh (Index) khác biệt so với ngày trước đó", "cuoc_van_chuyen_dau_thanh_pham_anh_index_dif_w": "Cước vận chuyển dầu thành phẩm Anh (Index) khác biệt so với tuần trước đó", "cuoc_van_chuyen_dau_thanh_pham_anh_index_dif_m": "Cước vận chuyển dầu thành phẩm Anh (Index) khác biệt so với tháng trước đó", "cuoc_van_chuyen_dau_thanh_pham_anh_index_dif_y": "Cước vận chuyển dầu thành phẩm Anh (Index) khác biệt so với năm trước", "cao_su_nhat_ban_yen_kg_dif_d": "Cao su Nhật Bản (Yên/kg) khác biệt so với ngày trước đó", "cao_su_nhat_ban_yen_kg_dif_w": "Cao su Nhật Bản (Yên/kg) khác biệt so với tuần trước đó", "cao_su_nhat_ban_yen_kg_dif_m": "Cao su Nhật Bản (Yên/kg) khác biệt so với tháng trước đó", "cao_su_nhat_ban_yen_kg_dif_y": "Cao su Nhật Bản (Yên/kg) khác biệt so với năm trước", }
* Đối với dữ liệu tháng/ quý/ năm: Cập nhật trong vòng 3 tiếng từ lúc các cơ quan ban ngành công bố
* Đối với dữ liệu ngày sẽ cập nhật liên tục hoặc 2 lần/ngày tuỳ dải dữ liệu
Mã code lấy dữ liệu của người dùng
Định dạng yyyy-mm-dd
Ví dụ: 2023-11-19
Truy xuất theo cột được xác định bởi by-time
Giới hạn ngày kết thúc: 2020-01-01
Giới hạn ngày bắt đầu: 2018-01-01
Vị trí trang cần lấy dữ liệu
Số lượng phần tử trên một trang tối đa 100
Gồm 2 giá trị: created_at hoặc updated_at
Định dạng yyyy-mm-dd
Ví dụ: 2023-11-19
Truy xuất theo cột được xác định bởi by-time
data: { "ngay": "Ngày", # Unique_key "kieu_thoi_gian": "Kiểu thời gian: 1: Ngày, 2: Tháng, 3: Quý, 4: Năm", "shhcc1": "HRC Trung Quốc (CNY/tấn)", "dpvc1": "Hạt nhựa PVC Trung Quốc (CNY/tấn)", "dccpc1": "Hạt nhựa PP Trung Quốc (CNY/tấn)", "pet_china_rmb_ton": "PET Trung Quốc (CNY/tấn)", "phan_urea_china_rmb_ton": "Phân ure Trung Quốc (CNY/tấn)", "phan_dap_china_rmb_ton": "Phân DAP Trung Quốc (CNY/tấn)", "xut_naoh_china_rmb_ton": "Xút NAOH Trung Quốc (CNY/tấn)", "phot_pho_vang_china_rmb_ton": "Phốt pho vàng Trung Quốc (CNY/tấn)", "luu_huynh_china_rmb_ton": "Lưu huỳnh Trung Quốc (CNY/tấn)", "nikken_china_rmb_ton": "Nikken Trung Quốc (CNY/tấn)", "dong_china_rmb_ton": "Đồng Trung Quốc (CNY/tấn)", "xi_mang_china_rmb_ton": "Xi măng Trung Quốc (CNY/tấn)", "giay_gon_song_china_rmb_ton": "Giấy gợn sóng Trung Quốc (CNY/tấn)", "khi_lpg_china_rmb_ton": "Khí LPG Trung Quốc (CNY/tấn)", "nhom_trung_quoc_cny_tan": "Nhôm Trung Quốc (CNY/tấn)", "kem_trung_quoc_cny_tan": "Kẽm Trung Quốc", "thiec_trung_quoc_cny_tan": "Thiếc Trung Quốc", "chi_trung_quoc_cny_tan": "Chì Trung Quốc", "than_coc_trung_quoc_cny_tan": "Than cốc Trung Quốc", "soi_cotton_trung_quoc_cny_tan": "Sợi cotton Trung Quốc", "vai_cotton_trung_quoc_cny_tan": "Vải cotton Trung Quốc", "bot_giay_trung_quoc_cny_tan": "Bột giấy Trung Quốc", "thep_thanh_trung_quoc_cny_tan": "Thép thanh Trung Quốc", "lon_hoi_trung_quoc_cny_tan": "Lợn hơi Trung Quốc", "quang_sat_trung_quoc_cny_tan": "Quặng sắt Trung Quốc", "thep_day_trung_quoc_cny_tan": "Thép dây Trung Quốc", "pet_china_rmb_ton_dif_d": "PET China (RMB/ton) khác biệt so với ngày trước đó", "pet_china_rmb_ton_dif_w": "PET China (RMB/ton) khác biệt so với tuần trước đó", "pet_china_rmb_ton_dif_m": "PET China (RMB/ton) khác biệt so với tháng trước đó", "pet_china_rmb_ton_dif_y": "PET China (RMB/ton) khác biệt so với năm trước", "phan_urea_china_rmb_ton_dif_d": "Phân Urea China (RMB/ton) khác biệt so với ngày trước đó", "phan_urea_china_rmb_ton_dif_w": "Phân Urea China (RMB/ton) khác biệt so với tuần trước đó", "phan_urea_china_rmb_ton_dif_m": "Phân Urea China (RMB/ton) khác biệt so với tháng trước đó", "phan_urea_china_rmb_ton_dif_y": "Phân Urea China (RMB/ton) khác biệt so với năm trước", "phan_dap_china_rmb_ton_dif_d": "Phân DAP China (RMB/ton) khác biệt so với ngày trước đó", "phan_dap_china_rmb_ton_dif_w": "Phân DAP China (RMB/ton) khác biệt so với tuần trước đó", "phan_dap_china_rmb_ton_dif_m": "Phân DAP China (RMB/ton) khác biệt so với tháng trước đó", "phan_dap_china_rmb_ton_dif_y": "Phân DAP China (RMB/ton) khác biệt so với năm trước", "xut_naoh_china_rmb_ton_dif_d": "Xút (NaOH) China (RMB/ton) khác biệt so với ngày trước đó", "xut_naoh_china_rmb_ton_dif_w": "Xút (NaOH) China (RMB/ton) khác biệt so với tuần trước đó", "xut_naoh_china_rmb_ton_dif_m": "Xút (NaOH) China (RMB/ton) khác biệt so với tháng trước đó", "xut_naoh_china_rmb_ton_dif_y": "Xút (NaOH) China (RMB/ton) khác biệt so với năm trước", "phot_pho_vang_china_rmb_ton_dif_d": "Phốt pho vàng China (RMB/ton) khác biệt so với ngày trước đó", "phot_pho_vang_china_rmb_ton_dif_w": "Phốt pho vàng China (RMB/ton) khác biệt so với tuần trước đó", "phot_pho_vang_china_rmb_ton_dif_m": "Phốt pho vàng China (RMB/ton) khác biệt so với tháng trước đó", "phot_pho_vang_china_rmb_ton_dif_y": "Phốt pho vàng China (RMB/ton) khác biệt so với năm trước", "luu_huynh_china_rmb_ton_dif_d": "Lưu huỳnh China (RMB/ton) khác biệt so với ngày trước đó", "luu_huynh_china_rmb_ton_dif_w": "Lưu huỳnh China (RMB/ton) khác biệt so với tuần trước đó", "luu_huynh_china_rmb_ton_dif_m": "Lưu huỳnh China (RMB/ton) khác biệt so với tháng trước đó", "luu_huynh_china_rmb_ton_dif_y": "Lưu huỳnh China (RMB/ton) khác biệt so với năm trước", "nikken_china_rmb_ton_dif_d": "Nikken China (RMB/ton) khác biệt so với ngày trước đó", "nikken_china_rmb_ton_dif_w": "Nikken China (RMB/ton) khác biệt so với tuần trước đó", "nikken_china_rmb_ton_dif_m": "Nikken China (RMB/ton) khác biệt so với tháng trước đó", "nikken_china_rmb_ton_dif_y": "Nikken China (RMB/ton) khác biệt so với năm trước", "dong_china_rmb_ton_dif_d": "Đồng China (RMB/ton) khác biệt so với ngày trước đó", "dong_china_rmb_ton_dif_w": "Đồng China (RMB/ton) khác biệt so với tuần trước đó", "dong_china_rmb_ton_dif_m": "Đồng China (RMB/ton) khác biệt so với tháng trước đó", "dong_china_rmb_ton_dif_y": "Đồng China (RMB/ton) khác biệt so với năm trước", "xi_mang_china_rmb_ton_dif_d": "Xi măng China (RMB/ton) khác biệt so với ngày trước đó", "xi_mang_china_rmb_ton_dif_w": "Xi măng China (RMB/ton) khác biệt so với tuần trước đó", "xi_mang_china_rmb_ton_dif_m": "Xi măng China (RMB/ton) khác biệt so với tháng trước đó", "xi_mang_china_rmb_ton_dif_y": "Xi măng China (RMB/ton) khác biệt so với năm trước", "giay_gon_song_china_rmb_ton_dif_d": "Giấy gợn sóng China (RMB/ton) khác biệt so với ngày trước đó", "giay_gon_song_china_rmb_ton_dif_w": "Giấy gợn sóng China (RMB/ton) khác biệt so với tuần trước đó", "giay_gon_song_china_rmb_ton_dif_m": "Giấy gợn sóng China (RMB/ton) khác biệt so với tháng trước đó", "giay_gon_song_china_rmb_ton_dif_y": "Giấy gợn sóng China (RMB/ton) khác biệt so với năm trước", "khi_lpg_china_rmb_ton_dif_d": "Khí LPG China (RMB/ton) khác biệt so với ngày trước đó", "khi_lpg_china_rmb_ton_dif_w": "Khí LPG China (RMB/ton) khác biệt so với tuần trước đó", "khi_lpg_china_rmb_ton_dif_m": "Khí LPG China (RMB/ton) khác biệt so với tháng trước đó", "khi_lpg_china_rmb_ton_dif_y": "Khí LPG China (RMB/ton) khác biệt so với năm trước", "nhom_trung_quoc_cny_tan_dif_d": "Nhôm Trung Quốc (CNY/tấn) khác biệt so với ngày trước đó", "nhom_trung_quoc_cny_tan_dif_w": "Nhôm Trung Quốc (CNY/tấn) khác biệt so với tuần trước đó", "nhom_trung_quoc_cny_tan_dif_m": "Nhôm Trung Quốc (CNY/tấn) khác biệt so với tháng trước đó", "nhom_trung_quoc_cny_tan_dif_y": "Nhôm Trung Quốc (CNY/tấn) khác biệt so với năm trước", "kem_trung_quoc_cny_tan_dif_d": "Kẽm Trung Quốc (CNY/tấn) khác biệt so với ngày trước đó", "kem_trung_quoc_cny_tan_dif_w": "Kẽm Trung Quốc (CNY/tấn) khác biệt so với tuần trước đó", "kem_trung_quoc_cny_tan_dif_m": "Kẽm Trung Quốc (CNY/tấn) khác biệt so với tháng trước đó", "kem_trung_quoc_cny_tan_dif_y": "Kẽm Trung Quốc (CNY/tấn) khác biệt so với năm trước", "thiec_trung_quoc_cny_tan_dif_d": "Thiếc Trung Quốc (CNY/tấn) khác biệt so với ngày trước đó", "thiec_trung_quoc_cny_tan_dif_w": "Thiếc Trung Quốc (CNY/tấn) khác biệt so với tuần trước đó", "thiec_trung_quoc_cny_tan_dif_m": "Thiếc Trung Quốc (CNY/tấn) khác biệt so với tháng trước đó", "thiec_trung_quoc_cny_tan_dif_y": "Thiếc Trung Quốc (CNY/tấn) khác biệt so với năm trước", "chi_trung_quoc_cny_tan_dif_d": "Chì Trung Quốc (CNY/tấn) khác biệt so với ngày trước đó", "chi_trung_quoc_cny_tan_dif_w": "Chì Trung Quốc (CNY/tấn) khác biệt so với tuần trước đó", "chi_trung_quoc_cny_tan_dif_m": "Chì Trung Quốc (CNY/tấn) khác biệt so với tháng trước đó", "chi_trung_quoc_cny_tan_dif_y": "Chì Trung Quốc (CNY/tấn) khác biệt so với năm trước", "than_coc_trung_quoc_cny_tan_dif_d": "Than cốc Trung Quốc (CNY/tấn) khác biệt so với ngày trước đó", "than_coc_trung_quoc_cny_tan_dif_w": "Than cốc Trung Quốc (CNY/tấn) khác biệt so với tuần trước đó", "than_coc_trung_quoc_cny_tan_dif_m": "Than cốc Trung Quốc (CNY/tấn) khác biệt so với tháng trước đó", "than_coc_trung_quoc_cny_tan_dif_y": "Than cốc Trung Quốc (CNY/tấn) khác biệt so với năm trước", "soi_cotton_trung_quoc_cny_tan_dif_d": "Sợi cotton Trung Quốc (CNY/tấn) khác biệt so với ngày trước đó", "soi_cotton_trung_quoc_cny_tan_dif_w": "Sợi cotton Trung Quốc (CNY/tấn) khác biệt so với tuần trước đó", "soi_cotton_trung_quoc_cny_tan_dif_m": "Sợi cotton Trung Quốc (CNY/tấn) khác biệt so với tháng trước đó", "soi_cotton_trung_quoc_cny_tan_dif_y": "Sợi cotton Trung Quốc (CNY/tấn) khác biệt so với năm trước", "vai_cotton_trung_quoc_cny_tan_dif_d": "Vải cotton Trung Quốc (CNY/tấn) khác biệt so với ngày trước đó", "vai_cotton_trung_quoc_cny_tan_dif_w": "Vải cotton Trung Quốc (CNY/tấn) khác biệt so với tuần trước đó", "vai_cotton_trung_quoc_cny_tan_dif_m": "Vải cotton Trung Quốc (CNY/tấn) khác biệt so với tháng trước đó", "vai_cotton_trung_quoc_cny_tan_dif_y": "Vải cotton Trung Quốc (CNY/tấn) khác biệt so với năm trước", "bot_giay_trung_quoc_cny_tan_dif_d": "Bột giấy Trung Quốc (CNY/tấn) khác biệt so với ngày trước đó", "bot_giay_trung_quoc_cny_tan_dif_w": "Bột giấy Trung Quốc (CNY/tấn) khác biệt so với tuần trước đó", "bot_giay_trung_quoc_cny_tan_dif_m": "Bột giấy Trung Quốc (CNY/tấn) khác biệt so với tháng trước đó", "bot_giay_trung_quoc_cny_tan_dif_y": "Bột giấy Trung Quốc (CNY/tấn) khác biệt so với năm trước", "thep_thanh_trung_quoc_cny_tan_dif_d": "Thép thanh Trung Quốc (CNY/tấn) khác biệt so với ngày trước đó", "thep_thanh_trung_quoc_cny_tan_dif_w": "Thép thanh Trung Quốc (CNY/tấn) khác biệt so với tuần trước đó", "thep_thanh_trung_quoc_cny_tan_dif_m": "Thép thanh Trung Quốc (CNY/tấn) khác biệt so với tháng trước đó", "thep_thanh_trung_quoc_cny_tan_dif_y": "Thép thanh Trung Quốc (CNY/tấn) khác biệt so với năm trước", "lon_hoi_trung_quoc_cny_tan_dif_d": "Lợn hơi Trung Quốc (CNY/tấn) khác biệt so với ngày trước đó", "lon_hoi_trung_quoc_cny_tan_dif_w": "Lợn hơi Trung Quốc (CNY/tấn) khác biệt so với tuần trước đó", "lon_hoi_trung_quoc_cny_tan_dif_m": "Lợn hơi Trung Quốc (CNY/tấn) khác biệt so với tháng trước đó", "lon_hoi_trung_quoc_cny_tan_dif_y": "Lợn hơi Trung Quốc (CNY/tấn) khác biệt so với năm trước", "quang_sat_trung_quoc_cny_tan_dif_d": "Quặng sắt Trung Quốc (CNY/tấn) khác biệt so với ngày trước đó", "quang_sat_trung_quoc_cny_tan_dif_w": "Quặng sắt Trung Quốc (CNY/tấn) khác biệt so với tuần trước đó", "quang_sat_trung_quoc_cny_tan_dif_m": "Quặng sắt Trung Quốc (CNY/tấn) khác biệt so với tháng trước đó", "quang_sat_trung_quoc_cny_tan_dif_y": "Quặng sắt Trung Quốc (CNY/tấn) khác biệt so với năm trước", "thep_day_trung_quoc_cny_tan_dif_d": "Thép dây Trung Quốc (CNY/tấn) khác biệt so với ngày trước đó", "thep_day_trung_quoc_cny_tan_dif_w": "Thép dây Trung Quốc (CNY/tấn) khác biệt so với tuần trước đó", "thep_day_trung_quoc_cny_tan_dif_m": "Thép dây Trung Quốc (CNY/tấn) khác biệt so với tháng trước đó", "thep_day_trung_quoc_cny_tan_dif_y": "Thép dây Trung Quốc (CNY/tấn) khác biệt so với năm trước" }
Mã code lấy dữ liệu của người dùng
Ngày kết thúc
Định dạng yyyy-mm-dd
Ví dụ: 2023-11-19
Truy xuất theo cột được xác định bởi by-time
Ngày bắt đầu
Giới hạn phần tử trên 1 trang, tối đa 100
Trang cần lấy dữ liệu
Định dạng yyyy-mm-dd
Ví dụ: 2023-11-19
Truy xuất theo cột được xác định bởi by-time
Gồm 2 giá trị: created_at hoặc updated_at
{ "meta": { "total_page": 7, "total_count": 13 }, "data": [ { "ngay": "Ngày", # Unique_key "kieu_thoi_gian": "Kiểu thời gian: 1: Ngày, 2: Tháng, 3: Quý, 4: Năm", "dien_gia_mua_dien_binh_quan": "Giá điện mua bình quân (VND/kWh)", "da_xay_dung": "Trung bình giá Đá xây dựng (VND/m3)", "da_0_4": "Giá Đá 0x4 (VND/m3)", "da_mi_sang": "Giá Đá mi sàng (VND/m3)", "da_1_x_2": "Giá Đá 1x2 (VND/m3)", "da_hoc": "Giá Đá hộc (VND/m3)", "ton_lanh": "Trung bình giá Tôn lạnh (VND/m2)", "ton_lanh_mau_hoa_sen_45mm": "Giá Tôn lạnh màu Hoa Sen 0,45mm (VND/m2)", "ton_lanh_hoa_sen_45mm": "Giá Tôn lạnh Hoa Sen 0,45mm (VND/m2)", "ong_nhua": "Trung bình giá Ống nhựa (VND/m)", "ong_nhua_27mm_x_18mm": "Giá Ống nhựa 27 x 1.8mm (VND/m)", "ong_nhua_60mm_x_2mm": "Giá Ống nhựa 60 x 2 mm (VND/m)", "ong_nhua_90mm_x_2cham9mm": "Giá Ống nhựa 90 x 2.9mm (VND/m)", "son": "Trung bình giá Sơn (VND/lit)", "son_lot_khang_kiem_cao_cap": "Giá Sơn lót kháng kiềm cao cấp (VND/lit)", "son_noi_that_standard": "Giá Sơn nội thất tiêu chuẩn (VND/lit)", "son_ngoai_that_standard": "Giá Sơn ngoại thất tiêu chuẩn (VND/lit)", "kinh": "Trung bình giá Kính (VND/m2)", "kinh_mau_trang_cuong_luc_10_ly": "Giá Kinh màu trắng cường lực 10 ly (VND/m2)", "solar_control_cuong_luc_10_ly": "Giá Solar control cường lực 10 ly (VND/m2)", "day_cap_dien": "Trung bình giá Dây cáp điện (VND/m)", "vc_100_f_113_300_500_v": "Giá Dây cáp điện VC-100 (F 1,13) - 300/500V (VND/m)" , "vcmd_2_x_15_2_x_3_025_06_1_kv": "Giá Dây cáp điện VCmd - 2x1.5 (2x30/0.25) - 0.6/1 kV (VND/m)", "cvv_15_1_x_7_052_06_1_kv": "Giá Dây cáp điện CVV - 1.5 (1x7/0.52) - 0.6/1 kV (VND/m)", "ngoi": "Trung bình giá Ngói (VND/viên)", "ngoi_101_mot_mau_quy_cach_420mm_x_300mm": "Giá Ngói một màu (10 viên/m2) (VND/viên)", "ngoi_noc": "Giá Ngói nóc (VND/viên)", "vicem_ha_tien_pcb_40_bao": "Giá Xi măng Hà Tiên pcb 40 bao (VND/kg)", "mac_300": "Giá bê tông thương phẩm Mac 300 (VND/m3)", "be_tong_nhua_min_carboncor_asphalt_95": "Giá Bê tông nhựa mịn: Carboncor Asphalt Ca 95 (VND/tấn)", "gach_ong_4_lo_80x80x80": "Giá Gạch đất sét nung gạch ống 4 lỗ 80*80*80 (VND/viên)", "coc_30cm_x_30cm_l_18cm": "Giá Cọc bê tông dự ứng lực 30cm * 30cm, L=18m (VND/cọc)", "nhua_duong_60_70_phuy": "Giá Nhựa đường 60/70 (VND/tấn)", "giay": "Trung bình giá Giấy (USD/tấn)", "giay_bao_bi": "Trung bình giá Giấy bao bì (USD/tấn)", "giay_nhap_khau_bao_bi_tesliner": "Giá Giấy nhập khẩu bao bì tesliner (USD/tấn)", "giay_xuat_khau_bao_bi_tesliner": "Giá Giấy xuất khẩu bao bì tesliner (USD/tấn)", "giay_nhap_khau_bao_bi_medium": "Giá Giấy nhập khẩu bao bì medium (USD/tấn)", "giay_xuat_khau_bao_bi_medium": "Giá Giấy xuất khẩu bao bì medium (USD/tấn)", "giay_tissue": "Trung bình giá Giấy tissue (USD/tấn)", "giay_nhap_khau_tissue_dang_cuon_khan_mat": "Giá Giấy nhập khẩu Tissue (USD/tấn)", "giay_xuat_khau_tissue_dang_cuon_khan_mat": "Giá Giấy xuất khẩu Tissue (USD/tấn)" },
Mã code lấy dữ liệu của người dùng
Trang cần lấy dữ liệu
Giới hạn phần tử trên 1 trang, tối đa 100
Ngày bắt đầu, định dạng yyyy-mm-dd
Định dạng yyyy-mm-dd
Ví dụ: 2023-11-19
Truy xuất theo cột được xác định bởi by-time
Định dạng yyyy-mm-dd
Ví dụ: 2023-11-19
Truy xuất theo cột được xác định bởi by-time
Gồm 2 giá trị: created_at hoặc updated_at
Ngày kết thúc, định dạng yyyy-mm-dd
{ "meta": { "total_page": 183, "total_count": 365 }, "data": [ { "ngay": "Ngày", # Unique_key "kieu_thoi_gian": "Kiểu thời gian: 1: Ngày, 2: Tháng, 3: Quý, 4: Năm", "thep_trong_nuoc": "Trung bình giá Thép Hoà Phát (VND/kg)", "thep_cuon_cb240_d6_ngan_dong_kg": "Giá Thép cuộn CB240_D6_kg (VND/kg)", "thep_cuon_cb240_d8_ngan_dong_kg": "Giá Thép cuộn CB240_D8_kg (VND/kg)", "thep_cb300_d10_ngan_dong_kg": "Giá Thép cuộn CB300_D10_kg (VND/kg)", "thep_cb300_d10_ngan_dong_cay": "Giá Thép cuộn CB300_D10_cây (VND/cây)", "tom_su":" Trung bình giá Tôm sú (VND/kg)", "tom_su_loai_40con_ky_ca_mau": "Giá Tôm Sú loại 40con/ký - Cà Mau (VND/kg)", "tom_su_loai_30con_ky_ca_mau": "Giá Tôm Sú loại 30con/ký - Cà Mau (VND/kg)", "tom_su_loai_20con_ky_ca_mau": "Giá Tôm Sú loại 20con/ký - Cà Mau (VND/kg)", "tom_su_loai_40con_ky_bac_lieu": "Giá Tôm Sú loại 40con/ký - Bạc Liêu (VND/kg)", "tom_su_loai_30con_ky_bac_lieu": "Giá Tôm Sú loại 30con/ký - Bạc Liêu (VND/kg)", "tom_su_loai_20con_ky_bac_lieu": "Giá Tôm Sú loại 20con/ký - Bạc Liêu (VND/kg)", "tom_the":"Trung bình giá Tôm thẻ (VND/kg)", "tom_the_chan_trang_100con_ky_ca_mau": "Giá Tôm thẻ chân trắng 100con/ký - Cà Mau (VND/kg)", "tom_the_chan_trang_80con_ky_ca_mau": "Giá Tôm thẻ chân trắng 80con/ký - Cà Mau (VND/kg)", "tom_the_chan_trang_50con_ky_ca_mau": "Giá Tôm thẻ chân trắng 50con/ký - Cà Mau (VND/kg)", "tom_the_chan_trang_100con_ky_bac_lieu": "Giá Tôm thẻ chân trắng 100con/ký - Bạc Liêu (VND/kg)", "tom_the_chan_trang_80con_ky_bac_lieu": "Giá Tôm thẻ chân trắng 80con/ký - Bạc Liêu (VND/kg)", "tom_the_chan_trang_50con_ky_bac_lieu": "Giá Tôm thẻ chân trắng 50con/ký - Bạc Liêu (VND/kg)", "ca_tra": "Giá Cá tra (VND/kg)", "lua": "Trung bình giá Lúa(VND/kg)", "lua_tuoi_tai_ruong_hat_dai": "Giá Lúa tươi tại ruộng hạt dài (VND/kg)", "lua_tuoi_tai_ruong_lua_thuong": "Giá Lúa tươi tại ruộng - lúa thường (VND/kg)", "lua_kho_uot_tai_kho_hat_dai": "Giá Lúa khô/ướt tại kho hạt dài (VND/kg)", "lua_kho_uot_tai_kho_lua_thuong": "Giá Lúa khô/ướt tại kho - lúa thường (VND/kg)", "gao_nguyen_lieu": "Trung bình giá Gạo nguyên liệu (VND/kg)", "gao_nguyen_lieu_lut_loai_1": "Giá Gạo nguyên liệu - Lứt loại 1 (VND/kg)", "gao_nguyen_lieu_lut_loai_2": "Giá Gạo nguyên liệu - Lứt loại 2 (VND/kg)", "gao_nguyen_lieu_xat_trang_loai_1": "Giá Gạo nguyên liệu - Xát trắng loại 1 (VND/kg)", "gao_nguyen_lieu_xat_trang_loai_2": "Giá Gạo nguyên liệu - Xát trắng loại 2 (VND/kg)", "phu_pham_lua_gao": "Trung bình giá Phụ phẩm lúa gạo (VND/kg)", "phu_pham_tam_1_2": "Giá Phụ phẩm - Tấm 1/2 (VND/kg)", "phu_pham_tam_2_3": "Giá Phụ phẩm - Tấm 2/3 (VND/kg)", "phu_pham_tam_3_4": "Giá Phụ phẩm - Tấm 3/4 (VND/kg)", "phu_pham_cam_xat": "Giá Phụ phẩm - Cám xát (VND/kg)", "phu_pham_cam_lau": "Giá Phụ phẩm - Cám lau (VND/kg)", "gao_tpxk":"Trung bình giá Gạo TPXK (VND/kg)", "gao_tpxk_khong_bao_tai_man_5": "Giá Gạo TPXK không bao tại mạn 5% (VND/kg)", "gao_tpxk_khong_bao_tai_man_10": "Giá Gạo TPXK không bao tại mạn 10% (VND/kg)", "gao_tpxk_khong_bao_tai_man_15": "Giá Gạo TPXK không bao tại mạn 15% (VND/kg)", "gao_tpxk_khong_bao_tai_man_20": "Giá Gạo TPXK không bao tại mạn 20% (VND/kg)", "gao_tpxk_khong_bao_tai_man_25": "Giá Gạo TPXK không bao tại mạn 25% (VND/kg)", "phan_bon_ure": "Trung bình giá Phân bón Ure (VND/kg)", "phan_bon_ure_phu_my": "Giá Phân bón Ure Phú Mỹ (VND/kg)", "phan_bon_ure_ca_mau":"Giá Phân bón Ure Cà Mau (VND/kg)", "phan_bon_dap": "Trung bình giá Phân bón DAP (VND/kg)", "phan_bon_dap_binh_dien": "Giá Phân bón DAP Bình Điền (VND/kg)", # Không có dữ liệu "phan_bon_dap_hong_ha_xanh": "Giá Phân bón DAP Hồng Hà Xanh (VND/kg)", "phan_bon_dap_lao_cai": "Giá Phân bón DAP Lào Cai (VND/kg)", "phan_bon_dap_dinh_vu_xanh": "Giá Phân bón DAP Đình Vũ xanh (VND/kg)", "phan_bon_dap_dinh_vu_den": "Giá Phân bón DAP Đình Vũ đen (VND/kg)", "phan_bon_dap_han_quoc_den": "Giá Phân bón DAP Hàn Quốc đen (VND/kg)", "heo_hoi_binh_quan_gia_ca_nuoc": "Trung bình giá Heo hơi cả nước (VND/kg)", "heo_hoi_binh_quan_gia_mien_bac": "Giá Heo hơi - Bình quân giá miền Bắc (VND/kg)", "heo_hoi_binh_quan_gia_mien_trung": "Giá Heo hơi - Bình quân giá miền Trung (VND/kg)", "heo_hoi_binh_quan_gia_mien_nam": "Giá Heo hơi - Bình quân giá miền Nam (VND/kg)", "ca_phe_dak_lak": "Trung bình giá Cà phê Đăk Lăk (VND/kg)", "ho_tieu_dak_lak": "Trung bình giá Hồ tiêu Đăk Lăk (VND/kg)", "cao_su_binh_phuoc": "Trung bình giá Mủ cao su Bình Phước (VND/TCS)" },
- Giá EOD cổ phiếu
- Giá EOD chỉ số
- Dữ liệu giao dịch khối ngoại
* Tất cả giá đều được đảm bảo điều chỉnh hưởng quyền và làm tròn trước mỗi phiên giao dịch
* Dữ liệu cập nhật 1p/ lần
Dữ liệu giá EOD khi của tất cả các mã tại thời điểm gần nhất
Mã code lấy dữ liệu của người dùng
Phân loại sàn doanh nghiệp đang niêm yết: HOSE, HNX, UPCOM, VN30, HNX30
{ { ngay:"Ngày", mack:"Mã chứng khoán", open_root:"Giá mở cửa gốc", high_root:"Giá cao nhất gốc", low_root:"Giá thấp nhất gốc", close_root:"Giá đóng cửa gốc", volume_root:"Khối lượng giao dịch gốc", open_adjust:"Giá mở cửa điều chỉnh", high_adjust:"Giá cao nhất điều chỉnh", low_adjust:"Giá thấp nhất điều chỉnh", close_adjust:"Giá đóng cửa điều chỉnh", volume_adjust:"Khối lượng giao dịch điều chỉnh", ceilingprice: "Giá trần", floorprice: "Giá sàn" kl_nn_ban: "Khối lượng nước ngoài bán", kl_nn_mua: "Khối lượng nước ngoài mua", gt_nn_ban: "Giá trị nước ngoài bán", gt_nn_mua: "Giá trị ngước ngoài mua", lastupdate: "Thời gian giá được update gần nhất" },
Dữ liệu giá OHCL của cổ phiếu, chỉ số chứng khoán Việt Nam (VNindex, VN30,…)
- Dữ liệu giá điều chỉnh
- Dữ liệu giá chưa điều chỉnh
Mã chứng khoán cần lấy.
Để lấy index, truyền các value sau: VNINDEX, HNXINDEX, UPCOM, VN30, HNX30
Mã code lấy dữ liệu của người dùng
Ngày kết thúc, định dạng: yyyy-mm-dd
Ví dụ: 2022-01-01
Ngày bắt đầu, định dang: yyyy-mm-dd
Ví dụ: 2018-01-01
{ mack:"Mã chứng khoán", ngay:"Ngày", open_root:"Giá mở cửa gốc", high_root:"Giá cao nhất gốc", low_root:"Giá thấp nhất gốc", close_root:"Giá đóng cửa gốc", volume_root:"Khối lượng giao dịch gốc", open_adjust:"Giá mở cửa điều chỉnh", high_adjust:"Giá cao nhất điều chỉnh", low_adjust:"Giá thấp nhất điều chỉnh", close_adjust:"Giá đóng cửa điều chỉnh", volume_adjust:"Khối lượng giao dịch điều chỉnh", avgprice:"Giá trung bình", giatri_giaodich:"Giá trị giao dịch", ceilingprice:"Giá trần", floorprice:"Giá sàn", changed:"Giá thay đổi", changedratio:"Tỷ lệ thay đổi", kl_nn_ban: "Khối lượng nước ngoài bán", kl_nn_mua: "Khối lượng nước ngoài mua", gt_nn_ban: "Giá trị nước ngoài bán", gt_nn_mua: "Giá trị ngước ngoài mua", lastupdate: "Thời gian giá được update gần nhất" },
Các chỉ số cổ phiếu Việt Nam
Mã code lấy dữ liệu của người dùng
Giới hạn ngày bắt đầu: 2018-01-01
Vị trí trang cần lấy dữ liệu
Giới hạn ngày kết thúc: 2020-01-01
Số lượng phần tử trên một trang tối đa 100
data: [ { "kieu_thoi_gian": "Kiểu thời gian: 1: Ngày, 2: Tháng, 3: Quý, 4: Năm", "ngay": "Ngày", # Unique_key "vnindex": "Vn index", "hnxindex": "Hnx Index", "upindex": "Upcom Index", "vn30": "VN30 Index", "hnx30": "HNX30 Index" } ] }
Các chỉ số cổ phiếu quốc tế
* Dữ liệu giá đóng cửa phiên gần nhất và lịch sử chỉ số của 15 thị trường chứng khoán lớn và trong khu vực
Mã code lấy dữ liệu của người dùng
Số lượng phần tử trên một trang tối đa 100
Giới hạn ngày bắt đầu: 2018-01-01
Giới hạn ngày kết thúc: 2020-01-01
Vị trí trang cần lấy dữ liệu
data: [ { "ngay": "Ngày", # Unique_key "kieu_thoi_gian": "Kiểu thời gian: 1: Ngày, 2: Tháng, 3: Quý, 4: Năm", "bsesn": "BSE Sensex - India", "dji": "Dow Jones - US", "fchi": "CAC 40 - France", "ftse": "FTSE 100 - UK", "ftwisgpl": "FTSE - Singapore", "gdaxi": "DAX - Germany", "hsi": "HANG SENG - Hong Kong", "ixic": "Nasdaq - US", "klse": "FTSE - Malaysia", "ks11": "KOSPI - South Korea", "n225": "NIKKEI 225 - Japan", "psi": "PSEi - Philippines", "seti": "SET - Thailand", "spx": "S&P 500 - US", "ssec": "SHANGHAI - China", "stoxx50": "Euro Stoxx 50 - Europe", "vix": "CBOE Volatility - US" }, ]