API thông báo khi có dữ liệu mới được cập nhật
Giới hạn dữ liệu trên một trang tối đa 100
Vị trí trang cần lấy dữ liệu
Ngày thông báo: 2018-01-01
Loại kỳ: date, month, quarter
Mã chứng khoán cần tìm thông báo
ID chi tiết loại
ID loại thông báo
{ notification_id: "70", name: "Tên loại thông báo", type_id: "ID loại thông báo", detail_name: "Tên chi tiết loại", detail_id: "ID chi tiết loại thông báo", code: [ "TTZ", "TUG", "TV1" ], // Danh sách mã chứng khoán có cập nhật dữ liệu date_type: "Loại kỳ: date, month, quarter", day: "Ngày thông báo", // date_type: date month: "Tháng thông báo", // date_type: month quarter: "03/01/2023", // date_type: quarter created_at: "2023-01-03T02:47:16.000Z", // Ngày tạo updated_at: "2023-01-03T02:47:16.000Z", }
{ type_id: "1", // ID Loại thông báo name: "Thay đổi thông tin niêm yết", // Tên loại thông báo detail: [ // Danh sách chi tiết loại { id: 1, // ID Chi tiết loại name: "Tên công ty" // Tên chi tiết loại }, ] }
Danh sách mã chứng khoán của 3 sàn: HNX, HOSE, UPCOM
Loại hình doanh nghiệp: 1 - Phi tài chính; 2 - Ngân hàng; 3 - Bảo hiểm; 4 - Chứng khoán
HOSE, HNX, UPCOM, VN30, HNX30
{ code: "Mã chứng khoán", fullname_vi: "Tên đầy đủ", loaidn: "Có 4 loại hình doanh nghiệp: 1- Phi tài chính, 2- Ngân hàng, 3- Bảo hiểm, 4- Chứng khoán", san: "HOSE, HNX, UPCOM, VN30, HNX30" }
- Tên doanh nghiệp tiếng Việt và tiếng Anh
- Trụ sở chính, email, điện thoại, website, mã số thuế
- Loại hình công ty
- Ngành nghề kinh doanh
- Tình trạng margin và cảnh báo
- Giới thiệu ngắn về công ty
- Ngày giao dịch đầu tiên
- Đơn vị kiểm toán
- Phân ngành 3 cấp
* Dữ liệu được cập nhật < 8 tiếng từ lúc doanh nghiệp công bố thông tin
Mã code lấy dữ liệu của người dùng
Example: AAA
Mã chứng khoán doanh nghiệp
{ mack: "Mã chứng khoán", ten: "Tên đầy đủ Tiếng Việt", name: "Tên tiếng Anh" loai_hinh_cong_ty: "Loại hình công ty. Có 4 loại hình: Doanh nghiệp sản xuất, Công ty chứng khoán, Công ty bảo hiểm, Ngân hàng", san_niem_yet: "Sàn niêm yết" gioithieu: "Giới thiệu ngắn về công ty, sản phẩm,.... ", donvikiemtoan: [ { nam: "Năm kiểm toán", donvikiemtoan: "Đơn vị kiểm toán" }, ], ghichu: "", diachi: "Địa chỉ công ty", website: "Địa chỉ Website công ty", nganhcap1: "Tên ngành cấp 1 của công ty", nganhcap2: "Tên ngành cấp 2 của công ty", nganhcap3: "Tên ngành cấp 3 của công ty", nganhcap4: "Tên ngành cấp 4 của công ty", ngayniemyet: "Ngày niêm yết của cổ phiếu", smg: "Sức mạnh giá cổ phiếu", volume_daily: "Khối lượng cổ phiếu lưu hành hằng ngày", vol_tb_15ngay: "Khối lượng cổ phiếu lưu hành trung bình trong 15 ngày gần nhất", vonhoa: "Vốn hóa của công ty", dif: "Biến động trong phiên", dif_percent: "Phần trăm biến động trong phiên", tong_tai_san: "Tổng tài sản của công ty", soluongluuhanh: "Số lượng cổ phiếu lưu hành", soluongniemyet: "Số lượng cổ phiếu niêm yết", cophieuquy: "Cổ phiếu quỹ", logo: "Logo doanh nghiệp" }
- Hội đồng quản trị
- Ban kiểm soát
- Ban điều hành
- Ban kiểm toán
- Đại diện công bố thông tin
Thông tin bao gồm: Họ tên, Chức vụ, Năm sinh, Cổ phần nắm giữ, Thời gian gắn bó, Lịch sử nắm giữ
* Dữ liệu được cập nhật < 8 tiếng từ lúc doanh nghiệp công bố thông tin
Example: AAA
Mã chứng khoán doanh nghiệp
Mã code lấy dữ liệu của người dùng
{ code: "Mã chứng khoán", data: [ { name: "Họ và tên", position: [ { position: "Chức vụ", company: "Tên công ty 1", company_code: "Mã chứng khoán công ty 1" ngaycongbo: "Ngày bổ nhiệm chức vụ" last_update: "Ngày cập nhật chức vụ" }, { position: "Chức vụ", company: "Tên công ty 2", company_code: "Mã chứng khoán công ty 2" ngaycongbo: "Ngày bổ nhiệm chức vụ" last_update: "Ngày cập nhật chức vụ" } ], share:"Số lượng cổ phiếu nắm giữ", ratio: "Tỉ lệ nắm giữ", value: "Giá trị cổ phiếu", time: "Ngày cập nhật sốl lượng cổ phiếu nắm giữ", info: [ { type: "Trình độ", info: "Thạc sỹ Quản trị Kinh doanh" }, { type: "Nguyên quán", info: "Nam Định" }, { type: "Sinh năm", info: "17/05/1976" } ], relationship: [ { name_relation: "Tên người có quan hệ", relationship: "Quan hệ: Anh, em, bố, mẹ,....", code: "Mã cổ phiếu nắm giữ", share: "Số lượng cổ phiếu nắm giữ", value: "Giá trị cổ phiếu", time: "Thời gian cập nhật" } ] },
- Tên cổ đông
- Số cổ phần sở hữu
- Lịch sử mua bán
- Danh mục nắm giữ
- Loại hình: cá nhân, tổ chức
- Tỷ lệ sở hữu
* Dữ liệu được cập nhật < 8 tiếng từ lúc doanh nghiệp công bố thông tin
Example: AAA
Mã chứng khoán doanh nghiệp
Mã code lấy dữ liệu của người dùng
{ code: "Mã cổ phiếu", data: [ { name: "Tên cá nhân hoặc tổ chức", share: "Số lượng cổ phiếu nắm giữ", ratio: "Tỷ lệ nắm giữ", time: "Thời gian cập nhật", holding: "Danh sách các mã chứng khoán công ty trên đang nắm giữ"[ { mack: "Mã chứng khoán 1", name: "Tên công ty 1", share: "Số lượng cổ phiếu nắm giữ", ratio: "Tỷ lệ nắm giữ", time: "Thời gian cập nhật" }, ], history:"Thời gian thay đổi nắm giữ của cổ đông lớn qua thời gian" [ { time: "Thời gian thay đổi", share: "Số lượng cổ phiếu nắm giữ", ratio: "Tỷ lệ nắm giữ", source: "Tổ chức, Cá nhân" },
- Tên công ty
- Vốn điều lệ
- Tỷ lệ sở hữu
- Ghi chú
* Dữ liệu được cập nhật < 8 tiếng từ lúc doanh nghiệp công bố thông tin
Example: AAA
Mã chứng khoán doanh nghiệp
Mã code lấy dữ liệu của người dùng
{ code: "Mã chứng khoán", company: "Tên đầy đủ công ty con - công ty liên doanh/ liên kết", code_subcompany: "Mã chứng khoán công ty con - công ty LDLK", ty_le_so_huu: "Tỷ lệ lợi ích", type_company_name: "Có 2 loại hình công ty: 1- Công ty con, 2- Công ty liên kết", type_company_owned: "Có 2 loại hình sở hữu: 1- Trực tiếp, 2- Gián tiếp", von_dieu_le: "Vốn điều lệ" },
Thông tin giao dịch nội bộ (không bao gồm tệp đính kèm)
Mã code lấy dữ liệu của người dùng
Example: AAA
Mã chứng khoán doanh nghiệp
Giới hạn dữ liệu trên một trang tối đa 100
Giới hạn ngày kết thúc: 2020-01-01
Vị trí trang cần lấy dữ liệu
Giới hạn ngày bắt đầu: 2018-01-01
{ meta: { total_page:, total_count: }, data: [ { code: "Mã chứng khoán", type: "Giao dịch: 1- Mua, 2- Bán", name: "Cá nhân, tổ chức thực hiện giao dịch", position: "Chức vụ", relationship_name: "Tên người liên quan" , relationship_position: "Chức vụ người liên quan", share_before: "Số lượng trước giao dịch", amount_reg: "Số lượng đăng ký", start_reg: "Ngày đăng ký bắt đầu", end_reg: "Ngày đăng ký kết thúc", amount_result: "Số lượng thực hiện", date_result: "Ngày thực hiện", share_after: "Số lượng sau giao dịch", ratio: "Tỉ lệ nắm giữ" note: "GD CĐ nội bộ" }, }
- Niêm yết, hủy niêm yết, giao dịch bổ sung
- Cảnh báo, kiểm soát, tạm dừng giao dịch
- Cổ tức, cổ phiếu thưởng, phát hành thêm
- ĐHĐCĐ thường niên/bất thường/lấy ý kiến bằng văn bản
----
* Thông tin 1 sự kiện bao gồm: Mã chứng khoán, sàn, loại sự kiện,
ngày giao dịch không hưởng quyền, ngày đăng ký cuối cùng, nội dung sự kiện
(không bao gồm tệp đính kèm)
Mã code lấy dữ liệu của người dùng
Example: AAA
Mã chứng khoán doanh nghiệp
Số lượng phần tử trên một trang tối đa 100
Trang cần lấy dữ liệu
Ví dụ: 1
[ { code: "Mã chứng khoán", ngay_thong_bao: "Ngày thông báo sự kiện - Ngày giao dịch không hưởng quyền" ngay_dang_ky_cc: "Ngày đăng ký cuối cùng" ngay_thuc_hien: "Ngày diễn ra sự kiện hoặc thực hiện thông báo", type_event: "Loại sự kiện: Trả cổ tức tiền mặt, họp ĐHCĐ thường niên,... ", title_event: "Tên sự kiện" } ]
- Tin tức kinh tế, tài chính, thị trường, ngân hàng, quốc tế,….
* Tin tức cập nhật liên tục mỗi phút từ 8 trang báo uy tín (Vneconomy, Cafef, Báo đầu tư, NDH,...)
Mã code lấy dữ liệu của người dùng
Trang cần lấy dữ liệu
Ví dụ: 1
Giới hạn ngày bắt đầu: 2018-01-01
Giới hạn ngày kết thúc: 2020-01-01
Số lượng phần tử trên một trang tối đa 100
[ { title: "Tiêu đề bài viết", url: "Địa chỉ bài viết", id: "ID bài viết", time: "Thời gian cập nhật tin trên hệ thống", datepost: "Ngày bài viết xuất bản", sourcenews: "Nguồn", maincontent: "Nội dung tin tức" } ]
- Tin tức phân theo từng cổ phiếu
* Tin tức cập nhật liên tục mỗi phút từ 8 trang báo uy tín (Vneconomy, Cafef, Báo đầu tư, NDH,...)
Example: AAA
Mã chứng khoán doanh nghiệp
Mã code lấy dữ liệu của người dùng
Giới hạn ngày kết thúc: 2020-01-01
Trang cần lấy dữ liệu
Ví dụ: 1
Số lượng phần tử trên một trang tối đa 100
Giới hạn ngày bắt đầu: 2018-01-01
[ { code: "Các mã chứng khoán có liên quan đến tin tức" title: "Tiêu đề bài viết", url: "Địa chỉ bài viết", id: "ID bài viết", time: "Thời gian cập nhật tin trên hệ thống", datepost: "Ngày bài viết xuất bản", sourcenews: "Nguồn", maincontent: "Nội dung tin tức" } ]
- Bảng cân đối kế toán
- Kết quả kinh doanh
- Lưu chuyển tiền tệ (gián tiếp)
---
Loại hình: Doanh nghiệp sản xuất, ngân hàng, bảo hiểm, chứng khoán
Trạng thái: Hợp nhất, Kiểm toán/Soát xét, Quý/Năm/TTM/Từng Quý
Xử lý và làm sạch: Dữ liệu tài chính của Wi đều đã được xử lý kiểm toán,
lệch kỳ và trừ luỹ kế
* Độ dài dữ liệu: Từ lúc công ty bắt đầu công bố BCTC
* Tốc độ cập nhật báo cáo mới: Trong vòng 24h từ lúc công ty công bố báo
cáo tài chính trên chuyên trang công bố thông tin
Lưu ý: Chỉ cần dùng API của Doanh nghiệp sản xuất là có thể lấy dữ liệu của
các loại hình doanh nghiệp còn lại. API của Ngân hàng, Chứng khoán, Bảo hiểm
bên dưới chỉ là demo, vui lòng không sử dụng vào hệ thống chính thức.
Example: AAA
Mã chứng khoán doanh nghiệp
Mã code lấy dữ liệu của người dùng
quarter, ttm
năm
quý
[ { code: "Mã chứng khoán", quy: "Quý: giá trị 0,1,2,3,4", nam: "năm", taisannganhan: "A. TÀI SẢN NGẮN HẠN" tienvacackhoantuongduongtien: "I. Tiền và các khoản tương đương tiền" tien: "1. Tiền" cackhoantuongduongtien: "2. Các khoản tương đương tiền" cackhoandaututaichinhnganhan: "II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn" chungkhoankinhdoanh: "1. Chứng khoán kinh doanh" duphonggiamgiachungkhoankinhdoanh: "2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh" dautunamgiudenngaydaohan_dttcnh: "3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn" cackhoanphaithunganhan: "III. Các khoản phải thu ngắn hạn" phaithukhachhang: "1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng" tratruocchonguoiban: "2. Trả trước cho người bán ngắn hạn" phaithunoibonganhan: "3. Phải thu nội bộ ngắn hạn" phaithutheotiendokehoachhopdongxaydung: "4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng" phaithuvechovaynganhan: "5. Phải thu về cho vay ngắn hạn" cackhoanphaithukhac: "6. Phải thu ngắn hạn khác" duphongphaithunganhankhodoi: "7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi" taisanthieuchoxuly: "8. Tài sản thiếu chờ xử lý" hangtonkho_tong: "IV. Hàng tồn kho" hangtonkho: "1. Hàng tồn kho" duphonggiamgiahangtonkho: "2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho" taisannganhankhac_tong: "V. Tài sản ngắn hạn khác" chiphitratruocnganhan: "1. Chi phí trả trước ngắn hạn" thuegtgtduockhautru: "2. Thuế GTGT được khấu trừ" thuevacackhoankhacphaithunhanuoc: "3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước" giaodichmuabanlaitraiphieuchinhphu_tsnh: "4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ" taisannganhankhac: "5. Tài sản ngắn hạn khác" taisandaihan: "B. TÀI SẢN DÀI HẠN" cackhoanphaithudaihan: "I. Các khoản phải thu dài hạn" phaithudaihancuakhachhang: "1. Phải thu dài hạn của khách hàng" tratruocchonguoibandaihan: "2. Trả trước cho người bán dài hạn" vonkinhdoanhodonvitructhuoc: "3. Vốn kinh doanh ở các đơn vị trực thuộc" phaithunoibodaihan: "4. Phải thu nội bộ dài hạn" phaithuvechovaydaihan: "5. Phải thu về cho vay dài hạn" phaithudaihankhac: "6. Phải thu dài hạn khác" duphongphaithukhodoi: "7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi" taisancodinh: "II. Tài sản cố định" taisancodinhhuuhinh: "1. Tài sản cố định hữu hình" nguyengia_tscdhh: "- Nguyên giá" giatrihaomonluyke_tscdhh: "- Giá trị hao mòn luỹ kế" taisancodinhthuetaichinh: "2. Tài sản cố định thuê tài chính" nguyengia_tscdttc: "- Nguyên giá" giatrihaomonluyke_tscdttc: "- Giá trị hao mòn luỹ kế" taisancodinhvohinh: "3. Tài sản cố định vô hình" nguyengia_tscdvh: "- Nguyên giá" giatrihaomonluyke_tscdvh: "- Giá trị hao mòn luỹ kế" batdongsandautu: "III. Bất động sản đầu tư" nguyengia: "- Nguyên giá" giatrihaomonluyke: "- Giá trị hao mòn luỹ kế" taisandodangdaihan: "IV. Tài sản dở dang dài hạn" chiphisanxuatkinhdoanhdodangdaihan: "1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn" chiphixaydungcobandodang: "2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang" daututaichinhdaihan: "V. Đầu tư tài chính dài hạn" dautuvaocongtycon: "1. Đầu tư vào công ty con" dautuvaocongtylienketliendoanh: "2. Đầu tư vào công ty liên doanh, liên kết" dautugopvonvaodonvikhac: "3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác" duphonggiamgiadautudaihan: "4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn" dautunamgiudenngaydaohan_dttcdh: "5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn" taisandaihankhac_tong: "VI. Tài sản dài hạn khác" chiphitratruocdaihan: "1. Chi phí trả trước dài hạn" taisanthuethunhaphoanlai: "2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại" thietbivattuphutungthaythedaihan: "3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn" taisandaihankhac: "4. Tài sản dài hạn khác" loithethuongmai: "5. Lợi thế thương mại" tongcongtaisan: "TỔNG TÀI SẢN" nophaitra: "C. NỢ PHẢI TRẢ" nonganhan: "I. Nợ ngắn hạn" phaitranguoibannganhan: "1. Phải trả người bán ngắn hạn" nguoimuatratientruocnganhan: "2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn" thuevacackhoanphainopnhanuoc: "3. Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước" phaitranguoilaodong: "4. Phải trả người lao động" chiphiphaitranganhan: "5. Chi phí phải trả ngắn hạn" phaitranoibonganhan: "6. Phải trả nội bộ ngắn hạn" phaitratheotiendokehoachhopdongxaydung: "7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng" doanhthuchuathuchiennganhan: "8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn" phaitranganhankhac: "9. Phải trả ngắn hạn khác" vayvanothuetaichinhnganhan: "10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn" duphongphaitranganhan: "11. Dự phòng phải trả ngắn hạn" quykhenthuongphucloi: "12. Quỹ khen thưởng, phúc lợi" quybinhongia: "13. Quỹ bình ổn giá" giaodichmuabanlaitraiphieuchinhphu_nnh: "14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ" nodaihan: "II. Nợ dài hạn" phaitradaihannguoiban: "1. Phải trả người bán dài hạn" nguoimuatratientruocdaihan: "2. Người mua trả tiền trước dài hạn" chiphiphaitradaihan: "3. Chi phí phải trả dài hạn" phaitranoibovevonkinhdoanh: "4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh" phaitradaihannoibodaihan: "5. Phải trả nội bộ dài hạn" doanhthuchuathuchiendaihan: "6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn" phaitradaihankhac: "7. Phải trả dài hạn khác" vayvanothuetaichinhdaihan: "8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn" traiphieuchuyendoi: "9. Trái phiếu chuyển đổi" cophieuuudai_no: "10. Cổ phiếu ưu đãi (nợ)" thuethunhaphoanlaiphaitra: "11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả" duphongphaitradaihan: "12. Dự phòng phải trả dài hạn" quyphattrienkhoahocvacongnghe: "13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ" vonchusohuu_tong: "D. VỐN CHỦ SỞ HỮU" vonchusohuu: "I. Vốn chủ sở hữu" vongopcuachusohuu: "1. Vốn góp của chủ sở hữu" cophieuphothongcoquyenbieuquyet: "- Cổ phiếu phổ thông" cophieuuudai: "- Cổ phiếu ưu đãi" thangduvoncophan: "2. Thặng dư vốn cổ phần" quyenchonchuyendoitraiphieu: "3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu" vonkhaccuachusohuu: "4. Vốn khác của chủ sở hữu" cophieuquy: "5. Cổ phiếu quỹ" chenhlechdanhgialaitaisan: "6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản" chenhlechtygiahoidoai: "7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái" quydautuphattrien: "8. Quỹ đầu tư phát triển" quyhotrosapxepdoanhnghiep: "9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp" quykhacthuocvonchusohuu: "10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu" loinhuansauthuechuaphanphoi: "11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối" lnstchuaphanphoiluykedencuoikytruoc: "- LNST chưa phân phối luỹ kế đến cuối kỳ trước" lnstchuaphanphoikynay: "- LNST chưa phân phối kỳ này" nguonvondautuxdcb: "12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản" loiichcodongkhongkiemsoat: "13. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát" nguonkinhphivacacquykhac: "II. Nguồn kinh phí và quỹ khác" nguonkinhphi: "1. Nguồn kinh phí" nguonkinhphidahinhthanhtscd: "2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ" tongcongnguonvon: "TỔNG NGUỒN VỐN" donvikiemtoan: "ĐƠN VỊ KIỂM TOÁN" ykienkiemtoan: "Ý KIẾN KIỂM TOÁN" } ]
Mã code lấy dữ liệu của người dùng
Example: AAA
Mã chứng khoán doanh nghiệp
quarter, ttm
quý
năm
[ { code: "Mã chứng khoán", quy: "Quý: giá trị 0,1,2,3,4", nam: "năm", doanhthubanhangvacungcapdichvu: "1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ" cackhoangiamtrudoanhthu: "2. Các khoản giảm trừ doanh thu" doanhthuthuanvebanhangvacungcapdichvu: "3. Doanh thu thuần" giavonhangban: "4. Giá vốn hàng bán" loinhuangopvebanhangvacungcapdichvu: "5. Lợi nhuận gộp" doanhthuhoatdongtaichinh: "6. Doanh thu hoạt động tài chính" chiphitaichinh: "7. Chi phí tài chính" trongdochiphilaivay: "- Trong đó: Chi phí lãi vay" phanlailohoaclotrongcongtyliendoanhlienket: "8. Lãi/(lỗ) từ công ty liên doanh, liên kết" chiphibanhang: "9. Chi phí bán hàng" chiphiquanlydoanhnghiep: "10. Chi phí quản lý doanh nghiệp" loinhuanthuantuhoatdongkinhdoanh: "11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh" thunhapkhac: "12. Thu nhập khác" chiphikhac: "13. Chi phí khác" loinhuankhac: "14. Lợi nhuận/(lỗ) khác" tongloinhuanketoantruocthue: "15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế" chiphithuetndnhienhanh: "16. Chi phí thuế TNDN hiện hành" chiphithuetndnhoanlai: "17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại" loinhuansauthuethunhapdoanhnghiep: "18. Lợi nhuận sau thuế" loiichcuacodongthieuso_bctn: "19. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát" loinhuansauthuecuacongtyme: "20. Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ" laicobantrencophieu: "21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu" laisuygiamtrencophieu: "22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu" donvikiemtoan: "ĐƠN VỊ KIỂM TOÁN" ykienkiemtoan: "Ý KIẾN KIỂM TOÁN" } ]
Mã code lấy dữ liệu của người dùng
Example: AAA
Mã chứng khoán doanh nghiệp
quarter, ttm
năm
quý
[ { code: "Mã chứng khoán", quy: "Quý: giá trị 0,1,2,3,4", nam: "năm", luuchuyentientuhoatdongkinhdoanh: "I. LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH" loinhuanlotruocthue: "1. Lợi nhuận trước thuế" dieuchinhchocackhoan: "2. Điều chỉnh cho các khoản:" khauhaotaisancodinh: "Khấu hao TSCĐ và BĐSĐT" cackhoanduphong: "Các khoản dự phòng" lailotudautuvaocongtylienket: "(Lãi)/lỗ từ hoạt động đầu tư " lailochenhlechtygiahoidoaichuathuchien: "(Lãi)/lỗ từ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện" lailotuhoatdongdaututhanhlytaisancodinh: "(Lãi)/lỗ từ thanh lý/xoá sổ tài sản cố định và xây dựng cơ bản dở dang" chiphilaivay: "Chi phí lãi vay" cackhoangiamtrukhac: "Các khoản điều chỉnh khác" thunhaptulaitiengui: "Thu nhập từ lãi tiền gửi" phanboloithethuongmai: "Phân bổ lợi thế thương mại" lailothanhlytaisancodinh: "(Lãi)/lỗ thanh lý tài sản cố định" loinhuanlotuhoatdongkinhdoanhtruocthaydoivonluudong: "3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động" tanggiamcackhoanphaithu: "(Tăng)/Giảm các khoản phải thu" tanggiamchungkhoantudoanh: "(Tăng)/Giảm chứng khoán tự doanh" tanggiamhangtonkho: "(Tăng)/Giảm hàng tồn kho" tanggiamcackhoanphaitrakhonggomlaivaythuetndnphaitra: "Tăng/(Giảm) các khoản phải trả (không bao gồm lãi vay, thuế TNDN phải trả)" tanggiamchiphitratruoc: "(Tăng)/Giảm chi phí trả trước" tienlaivaydatra: "Tiền lãi vay đã trả" thuethunhapdoanhnghiepdanop: "Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp" tienthukhactuhoatdongkinhdoanh: "Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh" tienchikhacchohoatdongkinhdoanh: "Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh" luuchuyentienthuantuhoatdongkinhdoanh: "Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh" luuchuyentientuhoatdongdautu: "II. LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG ĐẦU TƯ" tienchidemuasamxaydungtaisancodinh: "1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác" tienthudothanhlynhuongbantscdvacactaisandaihankhac: "2. Tiền thu do thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác" tienchichovaymuacaccongcunocuadonvikhac: "3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác" tienthuhoichovaybanlaicongcunocuadonvikhac: "4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại công cụ nợ của đơn vị khác" tienchidautugopvonvaodonvikhac: "5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác" tienthudobancackhoandautugopvonvaodonvikhac: "6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác" tienthulaichovaycotucvaloinhuanduocchia: "7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia" tienthu_chikhactuhddt: "8. Tiền thu chi khác từ hoạt động đầu tư" luuchuyentienthuantuhoatdongdautu: "Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư" luuchuyentientuhoatdongtaichinh: "III. LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH" tienthutuphathanhcophieunhangopvoncuachusohuu: "1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp" tienchitravongopchocshmualaicp: "2. Tiền chi trả vốn góp, mua lại cổ phiếu đã phát hành" tienvaynganhandaihannhanduoc: "3. Tiền thu từ đi vay ngắn hạn và dài hạn" tienchitranogocvay: "4. Tiền chi trả nợ gốc vay" tienchitranothuetaichinh: "5. Tiền chi trả nợ gốc thuê tài chính" cotucloinhuandatrachochusohuu: "6. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu" tienthu_chikhactuhdtc: "7. Tiền thu chi khác từ hoạt động tài chính" luuchuyentienthuantusudungvaohoatdongtaichinh: "Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính" luuchuyentienthuantrongnam: "IV. Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ" tienvatuongduongtiendaunam: "V.Tiền và tương đương tiền đầu kỳ" anhhuongcuathaydoitygiahoidoaiquydoingoaite: "Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ" tienvatuongduongtiencuoinam: "VI. Tiền và tương đương tiền cuối kỳ" donvikiemtoan: "ĐƠN VỊ KIỂM TOÁN" ykienkiemtoan: "Ý KIẾN KIỂM TOÁN" } ]
quarter, ttm
Example: TCB
Mã chứng khoán ngân hàng
Mã code lấy dữ liệu của người dùng
năm
quý
[ { code: "Mã chứng khoán (Ngân hàng)", quy: "Quý: giá trị 0, 1, 2, 3, 4", nam: "Năm", tongtaisan: "A. TỔNG TÀI SẢN" tienmatvangbacdaquy: "I. Tiền mặt, vàng bạc, đá quý" tienguitainganhangnhanuoc: "II. Tiền gửi tại Ngân hàng nhà nước" tienguivachovaycactctdkhac: "III. Tiền gửi và cho vay các TCTD khác" tienvangguitaitctdkhac: "1. Tiền, vàng gửi tại TCTD khác" chovaycactctdkhac: "2. Cho vay các TCTD khác" duphongruirochovaycactctdkhac: "3. Dự phòng rủi ro cho vay các TCTD khác" chungkhoankinhdoanhrong: "IV. Chứng khoán kinh doanh ròng" chungkhoankinhdoanh: "1. Chứng khoán kinh doanh" duphonggiamgiachungkhoankinhdoanh: "2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh" caccongcutaichinhphaisinhvacactaisantaichinhkhac: "V. Các công cụ tài chính phái sinh và các tài sản tài chính khác" chovaykhachhangrong: "VI. Cho vay khách hàng ròng" chovaykhachhang: "1. Cho vay khách hàng" duphongruirochovaykhachhang: "2. Dự phòng rủi ro cho vay khách hàng" chungkhoandautu: "VII. Chứng khoán đầu tư" chungkhoandautusansangdeban: "1. Chứng khoán đầu tư sẵn sàng để bán" chungkhoandautugiudenngaydaohan: "2. Chứng khoán đầu tư giữ đến ngày đáo hạn" duphonggiamgiachungkhoandautu: "3. Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư" gopvondautudaihan: "VIII. Góp vốn, đầu tư dài hạn" dautuvaocongtycon: "1. Đầu tư vào công ty con" dautuvaocongtyliendoanhlienket: "2. Đầu tư vào công ty liên doanh liên kết" dautudaihankhac: "3. Đầu tư dài hạn khác" duphonggiamgiadautudaihan: "4. Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn" taisancodinh: "IX. Tài sản cố định" taisancodinhhuuhinh: "1. Tài sản cố định hữu hình" nguyengia_tscdhh: "- Nguyên giá" ciatrihaomonluyke_tscdhh: "- Giá trị hao mòn luỹ kế" taisancodinhthuetaichinh: "2. Tài sản cố định thuê tài chính" nguyengia_tscdttc: "- Nguyên giá" ciatrihaomonluyke_tscdttc: "- Giá trị hao mòn luỹ kế" taisancodinhvohinh: "3. Tài sản cố định vô hình" nguyengia_tscdvh: "- Nguyên giá" ciatrihaomonluyke_tscdvh: "- Giá trị hao mòn luỹ kế" batdongsandautu: "X. Bất động sản đầu tư" nguyengia_bdsdt: "- Nguyên giá" ciatrihaomonluyke_bdsdt: "- Giá trị hao mòn luỹ kế" taisancokhac: "XI. Tài sản có khác" cackhoanphaithu: "1. Các khoản phải thu" cackhoanlaiphiphaithu: "2. Các khoản lãi, phí phải thu" taisanthuetndnhoanlai: "3. Tài sản thuế TNDN hoãn lại" taisankhac: "4. Tài sản khác" cackhoanduphongruirochocactaisanconoibangkhac: "5. Các khoản dự phòng rủi ro cho các tài sản Có nội bảng khác" nophaitravavonchusohuu: "NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU" tongnophaitra: "B. Tổng nợ phải trả" cackhoannochinhphuvanhnn: "I. Các khoản nợ Chính phủ và NHNN" tienguivavaycactochuctindungkhac: "II. Tiền gửi và vay các Tổ chức tín dụng khác" tienguicuacactctdkhac: "1. Tiền gửi của các TCTD khác" vaycactctdkhac: "2. Vay các TCTD khác" tienguicuakhachhang: "III. Tiền gửi của khách hàng" caccongcutaichinhphaisinhvacackhoannotaichinhkhac: "IV. Các công cụ tài chính phái sinh và các khoản nợ tài chính khác" vontaitrouythacdautucuachinhphuvacactochuctindungkhac: "V. Vốn tài trợ, uỷ thác đầu tư của Chính phủ và các tổ chức tín dụng khác" phathanhgiaytocogia: "VI. Phát hành giấy tờ có giá" cackhoannokhac: "VII. Các khoản nợ khác" cackhoanlaiphiphaitra: "1. Các khoản lãi, phí phải trả" cackhoanphaitravacongnokhac: "2. Các khoản phải trả và công nợ khác" duphongruirokhac: "3. Dự phòng rủi ro khác" thuetndnphaitra: "4. Thuế TNDN phải trả" thuetndnhoanlaiphaitra: "5. Thuế TNDN hoãn lại phải trả" vonchusohuu: "C. Vốn chủ sở hữu" voncuatochuctindung: "I. Vốn của tổ chức tín dụng" vondieule: "1. Vốn điều lệ" vondautuxdcb: "2. Vốn đầu tư XDCB" thangduvoncophan: "3. Thặng dư vốn cổ phần" cophieuquy: "4. Cổ phiếu Quỹ" cophieuuudai: "5. Cổ phiếu ưu đãi" vonkhac: "6. Vốn khác" quycuatochuctindung: "II. Quỹ của tổ chức tín dụng" chenhlechtygiahoidoai: "III. Chênh lệch tỷ giá hối đoái" chenhlechdanhgialaitaisan: "IV. Chênh lệch đánh giá lại tài sản" loinhuanchuaphanphoi: "V. Lợi nhuận chưa phân phối" loiichcuacodongthieuso_bs: "VI. Lợi ích của cổ đông thiểu số" } ]
quarter, ttm
Example: TCB
Mã chứng khoán ngân hàng
Mã code lấy dữ liệu của người dùng
quý
năm
[ { code: "Mã chứng khoán (Ngân hàng)" quy: "Quý: giá trị 0,1,2,3,4" nam: "Năm" thunhaplaivacackhoanthunhaptuongtu: "1. Thu nhập lãi và các khoản thu nhập tương tự" chiphilaivacacchiphituongtu: "2. Chi phí lãi và các chi phí tương tự" thunhaplaithuan: "I. Thu nhập lãi thuần" thunhaptuhoatdongdichvu: "3. Thu nhập từ hoạt động dịch vụ" chiphihoatdongdichvu: "4. Chi phí hoạt động dịch vụ" laithuantuhoatdongdichvu: "II. Lãi thuần từ hoạt động dịch vụ" lailothuantuhoaydongkinhdoanhngoaihoivavang: "III. Lãi/(lỗ) thuần từ ngoại hối và vàng" lailothuantumuabanchungkhoankinhdoanh: "IV. Lãi/(lỗ) thuần từ mua bán CKKD" lailothuantumuabanchungkhoandautu: "V. Lãi/(lỗ) thuần từ mua bán CKĐT" thunhaptuhoatdongkhac: "5. Thu nhập từ hoạt động khác" chiphihoatdongkhac: "6. Chi phí hoạt động khác" lailothuantuhoatdongkhac: "VI. Lãi/(lỗ) thuần từ hoạt động khác" thunhaptugopvonmuacophan: "VII. Thu nhập từ góp vốn, mua cổ phần" tongthunhaphoatdong: "VIII. Tổng thu nhập hoạt động" chiphihoatdong: "IX. Chi phí hoạt động" loinhuanthuantuhdkdtruocchiphiduphongruirotindung: "X. Lợi nhuận thuần từ HĐKD trước chi phí DPRRTD" chiphiduphongruirotindung: "XI. Chi phí dự phòng rủi ro tín dụng" tongloinhuantruocthue: "XII. Tổng lợi nhuận trước thuế" chiphithuetndnhienhanh: "7. Chi phí thuế TNDN hiện hành" chiphithuetndnhoanlai: "8. Chi phí thuế TNDN hoãn lại" chiphithuethunhapdoanhnghiep: "XIII. Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp" loinhuansauthue: "XIV. Lợi nhuận sau thuế" loiichcuacodongthieuso_pl: "XV. Lợi ích của cổ đông thiểu số" codongcuacongtyme: "XVI. Lợi nhuận sau thuế Ngân hàng mẹ" } ]
quarter, ttm
Example: TCB
Mã chứng khoán ngân hàng
Mã code lấy dữ liệu của người dùng
quý
năm
[ { code: "Mã chứng khoán (Ngân hàng)", quy: "Quý: giá trị 0,1,2,3,4", nam: "Năm", luuchuyentienthuantucachoatdongsxkd: "I. LCTT TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH" thunhaplaivacackhoantuongduong: "1. Thu nhập lãi và các khoản tương tự" chiphilaivacackhoantuongduong: "2. Chi phí lãi và các khoản tương tự" thunhaptuhoatdongdichvunhanduoc: "3. Thu nhập từ HĐ dịch vụ nhận được" thunhaptuhoatdongkinhdoanhngoaitevang: "4. Thu nhập từ HĐ kinh doanh ngoại tệ, vàng" thunhaptuhoatdongkinhdoanhchungkhoan: "5. Thu nhập từ HĐ kinh doanh chứng khoán" thunhapkhac: "6. Thu nhập khác" tienthucackhoannodaduocxulyxoabudap: "7. Tiền thu từ các khoản nợ đã được xử lý" tientrachonhanvienvanhacungcap: "8. Tiền trả cho nhân viên và hoạt động quản lý" tienchinopthuethunhapdoanhnghiep: "9. Tiền thuế doanh nghiệp thực nộp trong năm" tanggiamcackhoantienguivachovaycactctdkhac: "10. (Tăng)/Giảm về tiền gửi và cho vay TCTD khác" tanggiamcackhoanvekinhdoanhchungkhoan: "11. (Tăng)/giảm về kinh doanh chứng khoán" tanggiamcaccongcutaichinhphaisinhvacactstckhac: "12. (Tăng)/Giảm CCTC phái sinh và TSTC khác" tanggiamcackhoanchovaykhachhang: "13. (Tăng)/Giảm các khoản cho vay khách hàng" tanggiamlaiphiphaithu: "14. (Tăng)/Giảm lãi, phí phải thu" tanggiamnguonduphongdebudaptonthatcackhoan: "15. Tăng/(Giảm) nguồn dự phòng bù đắp tổn thất" tanggiamkhacvetaisanhoatdong: "16. (Tăng)/Giảm khác về tài sản hoạt động" tanggiamcackhoannochinhphuvanhnn: "17. Tăng/(Giảm) khoản nợ chính phủ và NHNN" tanggiamcackhoantienguivavaycactctdkhac: "18. Tăng/(Giảm) khoản tiền gửi và vay TCTD khác" tanggiamtienguicuakhachhang: "19. Tăng/(Giảm) tiền gửi của khách hàng" tanggiamcaccongcutaichinhphaisinhvacackhoannotckhac: "20. Tăng/(Giảm) CCTC phái sinh và nợ TC khác" tanggiamvontaitrouythacdautucuachinhphuvacactctdkhac: "21. Tăng/(Giảm) phát hành giấy tờ có giá" tanggiamphathanhgiaytocogia: "22. Tăng/(Giảm) vốn uỷ thác của CP và TCTD khác" tanggiamlaiphiphaitra: "23. Tăng/(Giảm) lãi, phí phải trả" tanggiamkhacvecongnohoatdong: "24. Tăng/(Giảm) khác về công nợ hoạt động" tanggiamchitucacquycuatctd: "25. Tăng/(Giảm) chi từ các quỹ của TCTD" luuchuyentienthuantuhoatdongdautu: "II. LCTT TỪ HOẠT ĐỘNG ĐẦU TƯ" tienmuataisancodinhvacactaisandaihankhac: "1. Tiền mua TSCĐ và các TSDH khác" tienthuduoctuthanhlytaisancodinh: "2. Tiền thu được từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ" tienchituthanhlynhuongbantscd: "3. Tiền chi từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ" muasambatdongsandautu: "4. Mua sắm Bất động sản đầu tư" tienthutubanthanhlybatdongsandautu: "5. Tiền thu từ bán, thanh lý BĐS đầu tư" tienchiradobanthanhlybatdongsandautu: "6. Tiền chi cho việc bán, thanh lý BĐS đầu tư" dautuvaocacdoanhnghiepkhac: "7. Tiền chi đầu tư, góp vốn vào đơn vị khác" tienthutuviecbancackhoandautuvaodoanhnghiepkhac: "8. Tiền thu hồi đầu tư, góp vốn vào đơn vị khác" cotucvatienlainhanduoc: "9. Tiền thu từ cổ tức và lợi nhuận được chia" luuchuyentientuhoatdongtaichinh: "III. LCTT TỪ HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH" tienthutuphathanhcophieuvavongop: "1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu và vốn góp" tienthutuphathanhgiaytocogiadaihan: "2. Tiền thu từ phát hành giấy tờ có giá dài hạn" tienchithanhtoangiaytocogiadaihan: "3. Tiền chi thanh toán giấy tờ có giá dài hạn" cotucdatra: "4. Cổ tức đã trả cổ đông và lợi nhuận đã chia" tienchiramuacophieuquy: "5. Tiền chi ra mua cổ phiếu quỹ" tienthuduocdobancophieuquy: "6. Tiền thu được do bán cổ phiếu quỹ" luuchuyentienthuantrongky: "IV. LƯU CHUYỂN TIỀN THUẦN TRONG KỲ" tienvatuongduongtiendauky: "IV. LƯU CHUYỂN TIỀN THUẦN ĐẦU KỲ" anhhuongcuachenhlechtygia: "ẢNH HƯỞNG CỦA CHÊNH LỆCH TỶ GIÁ" tienvatuongduongtiencuoiky: "V. TIỀN VÀ TƯƠNG ĐƯỜNG TIỀN CUỐI KỲ" } ]
Mã code lấy dữ liệu của người dùng
Example: SSI
Mã chứng khoán ngân hàng
quarter, ttm
quý
năm
[ { code: "Mã chứng khoán (chứng khoán)" quy: "Quý: giá trị 0, 1, 2, 3, 4", nam: "Năm", tongcongtaisan: "TỔNG CỘNG TÀI SẢN" taisannganhan: "A. TÀI SẢN NGẮN HẠN" taisantcnganhan: "I. Tài sản tài chính ngắn hạn" tienvacackhoantuongduongtien: "1. Tiền và các khoản tương đương tiền" tien: "- Tiền" cackhoantuongduongtien: "- Các khoản tương đương tiền" taisantcfvtpl: "2. Tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi lỗ (FVTPL)" dautugiudenngaydaohanhtm: "3. Tài sản tài chính giữ đến ngày đáo hạn (HTM)" cackhoanchovay: "4. Các khoản cho vay" cackhoantcsansangdebanafs: "5. Tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS)" dpsuygiamtaisantc: "6. Dự phòng suy giảm tài sản tài chính" tongcackhoanphaithunganhan: "7. Các khoản phải thu ngắn hạn" cackhoanphaithu: "- Các khoản phải thu từ tài sản tài chính" phaithuvaduthucotuctienlaicactaisantc: "- Phải thu và dự thu cổ tức, tiền lãi các tài sản tài chính" phaithucotuctienlaidenngaynhan: "Phải thu cổ tức, tiền lãi đến ngày nhận" duthucotuctienlaichuadenngaynhan: "Dự thu cổ tức, tiền lãi chưa đến ngày nhận" phaithukhachhang: "8. Phải thu khách hàng" phaithucacdichvuctckcungcap: "9. Phải thu các dịch vụ CTCK cung cấp" phaithuhoatdonggiaodichchungkhoan: "10. Phải thu hoạt động giao dịch chứng khoán" phaithuveloigiaodichchungkhoan: "11. Phải thu về lỗi giao dịch chứng khoán" tratruocchonguoiban: "12. Trả trước cho người bán" phaithunoibonganhan: "13. Phải thu nội bộ ngắn hạn" cackhoanphaithukhac: "14. Các khoản phải thu khác" dpsuygiamgiatricackhoanphaithu: "15. Dự phòng suy giảm giá trị các khoản phải thu" duphongcackhoanphaithunganhankhodoi: "16. Dự phòng các khoản phải thu ngắn hạn khó đòi" hangtonkhotong: "VIII. Hàng tồn kho tổng" hangtonkho: "Hàng tồn kho" duphonggiamgiahangtonkho: "Dự phòng giảm giá hàng tồn kho" taisannganhankhac_tong: "II. Tài sản ngắn hạn khác" tamung: "1. Tạm ứng" vattuvanphongcongcudungcu: "2. Vật tư văn phòng, công cụ, dụng cụ" cptratruocnganhan: "3. Chi phí trả trước ngắn hạn" camcokycuockyquynganhan: "4. Cầm cố, ký cược, ký quỹ ngắn hạn" thuevacackhoankhacphaithucuanhanuoc: "5. Thuế và các khoản khác phải thu của nhà nước" giaodichmuabanlaitraiphieuchinhphuts: "6. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ" taisannganhankhac: "7. Tài sản ngắn hạn khác" duphongsuygiamgiatritaisannganhankhac: "8. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản ngắn hạn khác" taisandaihan: "B. TÀI SẢN DÀI HẠN" taisantcdaihan: "I. Tài sản tài chính dài hạn" cackhoanphaithudaihan: "1. Các khoản phải thu dài hạn" phaithudaihancuakhachhang: "- Phải thu dài hạn của khách hàng" vonkinhdoanhocacdonvitructhuoc: "- Vốn kinh doanh ở các đơn vị trực thuộc" phaithudaihannoibo: "- Phải thu dài hạn nội bộ" phaithudaihankhac: "- Phải thu dài hạn khác" duphongphaithudaihankhodoi: "- Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi" cackhoandautu: "2. Các khoản đầu tư" dautuvaocaccongtycon: "- Đầu tư vào các công ty con" dautuvaocongtylienketliendoanh: "- Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh" dautuchungkhoandaihan: "- Đầu tư chứng khoán dài hạn" chungkhoansansangdeban: "Chứng khoán sẵn sàng để bán" dautunamgiudenngaydaohan: "Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn" dautudaihankhac: "- Đầu tư dài hạn khác" duphonggiamgiadautudaihan: "- Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn" taisancodinh: "II. Tài sản cố định" taisancodinhhuuhinh: "1. Tài sản cố định hữu hình" nguyengiahuuhinh: "- Nguyên giá" haomonhuuhinh: "- Giá trị hao mòn luỹ kế" danhgiatscdhhtheogiatrihoply: "- Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý" taisancodinhthuetc: "2. Tài sản cố định thuê tài chính" nguyengiathuetc: "- Nguyên giá" haomonthuetc: "- Giá trị hao mòn luỹ kế" danhgiatscdttctheogiatrihoply: "- Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý" taisancodinhvohinh: "3. Tài sản cố định vô hình" nguyengiavohinh: "- Nguyên giá" haomonvohinh: "- Giá trị hao mòn luỹ kế" danhgiatscdvhtheogiatrihoply: "- Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý" batdongsandautu: "III. Bất động sản đầu tư" nguyengiabatdongsandautu: "1. Nguyên giá" haomonbatdongsandautu: "2. Giá trị hao mòn luỹ kế" danhgiabdsdttheogiatrihoply: "3. Đánh giá BĐSĐT theo giá trị hợp lý" taisandodangdaihan: "IV. Tài sản dở dang dài hạn" cpsanxuatkinhdoanhdodangdaihan: "1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn" cpxaydungcobandodang: "2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang" taisandaihankhac_tong: "V. Tài sản dài hạn khác" camcokyquykycuocdaihankhac: "1. Cầm cố, ký quỹ, ký cược dài hạn khác" cptratruocdaihan: "2. Chi phí trả trước dài hạn" taisanthuethunhaphoanlai: "3. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại" tiennopquyhotrothanhtoan: "4. Tiền nộp quỹ hỗ trợ thanh toán" taisandaihankhac: "5. Tài sản dài hạn khác" loithethuongmai: "6. Lợi thế thương mại" duphongsuygiamgiatritaisandaihan: "7. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản dài hạn" tongnguonvon: "TỔNG NGUỒN VỐN" nophaitra: "C. NỢ PHẢI TRẢ" nonganhan: "I. Nợ phải trả ngắn hạn" vayvanothuetcnganhan: "1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn" vaynganhan: "- Vay ngắn hạn" nothuetaisantcnganhan: "- Nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn" vaytaisantcnganhan: "2. Vay tài sản tài chính ngắn hạn" traiphieuchuyendoinganhan: "3. Trái phiếu chuyển đổi ngắn hạn" traiphieuphathanhnganhan: "4. Trái phiếu phát hành ngắn hạn" vayquyhotrothanhtoan: "5. Vay quỹ hỗ trợ thanh toán" phaitrahoatdonggiaodichchungkhoan: "6. Phải trả hoạt động giao dịch chứng khoán" phaitraveloigiaodichcactaisantc: "7. Phải trả về lỗi giao dịch các tài sản tài chính" phaitranhacungcapnganhan: "8. Phải trả nhà cung cấp ngắn hạn" nguoimuatratientruocnganhan: "9. Người mua trả tiền trước ngắn hạn" thuevacackhoanphainopnhanuoc: "10. Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước" phaitranguoilaodong: "11. Phải trả người lao động" cackhoantrichnopphucloinhanvien: "12. Các khoản trích nộp phúc lợi nhân viên" cpphaitranganhan: "13. Chi phí phải trả ngắn hạn" phaitranoibonganhan: "14. Phải trả nội bộ ngắn hạn" doanhthuchuathuchiennganhan: "15. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn" nhankyquykycuocnganhan: "16. Nhận ký quỹ, ký cược ngắn hạn" phaitrahocotucgocvalaitraiphieu: "17. Phải trả hộ cổ tức, gốc và lãi trái phiếu" phaitratochucphathanhchungkhoan: "18. Phải trả tổ chức phát hành chứng khoán" cackhoanphaitraphainopnganhankhac: "19. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác" duphongphaitranganhan: "20. Dự phòng phải trả ngắn hạn" quykhenthuongphucloi: "21. Quỹ khen thưởng, phúc lợi" giaodichmuabanlaitraiphieuchinhphu: "22. Giao dịch mua bán lại trái phiếu hính phủ" nodaihan: "II. Nợ phải trả dài hạn" vayvanothuetcdaihan: "1. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn" vaydaihan: "- Vay dài hạn" nothuetaisantcdaihan: "- Nợ thuê tài sản tài chính dài hạn" vaytaisantcdaihan: "2. Vay tài sản tài chính dài hạn" traiphieuchuyendoidaihan: "3. Trái phiếu chuyển đổi dài hạn" traiphieuphathanhdaihan: "4. Trái phiếu phát hành dài hạn" phaitradaihannguoiban: "5. Phải trả dài hạn người bán" nguoimuatratruocdaihan: "6. Người mua trả trước dài hạn" cpphaitradaihan: "7. Chi phí phải trả dài hạn" phaitranoibodaihan: "8. Phải trả nội bộ dài hạn" doanhthuchuathuchiendaihan: "9. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn" nhankyquykycuocdaihan: "10. Nhận ký quỹ, ký cược dài hạn" cophieuuudai_no: "11. Cổ phiếu ưu đãi" phaitradaihankhac: "12. Phải trả dài hạn khác" thuethunhaphoanlaiphaitra: "13. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả" duphongtrocapmatvieclam: "14. Dự phòng trợ cấp mất việc làm" duphongcackhoannodaihan: "15. Dự phòng các khoản nợ dài hạn" quyduphongbaovenhadautu: "16. Quỹ dự phòng bảo vệ nhà đầu tư" quyphattrienkhoahoccongnghe: "17. Quỹ phát triển khoa học công nghệ" vonchusohuu_tong: "VỐN CHỦ SỞ HỮU" vonchusohuu: "D. VỐN CHỦ SỞ HỮU" vondautucuachusohuu: "I. Vốn đầu tư của chủ sở hữu" vongopcuachusohuu: "1. Vốn góp của chủ sở hữu" cophieuphothong: "- Cổ phiếu phổ thông" cophieuuudai: "- Cổ phiếu ưu đãi" thangduvoncophan: "2. Thặng dư vốn cổ phần" quyenchonchuyendoitraiphieu: "3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu" vonkhaccuachusohuu: "4. Vốn khác của chủ sở hữu" cophieuquy: "5. Cổ phiếu quỹ" chenhlechdgltaisantheogiahoply: "II. Chênh lệch đánh giá lại tài sản theo giá hợp lý" chenhlechtygiahoidoai: "III. Chênh lệch tỷ giá hối đoái" quydutrubosungvondieule: "IV. Quỹ dự trữ bổ sung vốn điều lệ" quydautuphattrien: "V. Quỹ đầu tư phát triển" quydptcvaruironghiepvu: "VI. Quỹ dự phòng tài chính và rủi ro nghiệp vụ" quykhacthuocvonchusohuu: "VII. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu" lnsauthuechuaphanphoi: "VIII. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối" lndathuchien_bs: "- Lợi nhuận đã thực hiện" lnchuathuchien_bs: "- Lợi nhuận chưa thực hiện" nguonvondautuxdcb: "IX. Nguồn vốn đầu tư XDCB" quyhotrosapxepdoanhnghiep: "X. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp" loiichcodongkhongkiemsoat: "XI. Lợi ích cổ đông không kiểm soát" } ]
quarter, ttm
Example: SSI
Mã chứng khoán ngân hàng
Mã code lấy dữ liệu của người dùng
quý
năm
[ { code: "Mã chứng khoán (Chứng khoán)", quy: "Quý: giá trị: 0,1,2,3,4", nam: "Năm", doanhthuhoatdong: "I. Doanh thu hoạt động" laitucactaisantcfvtpl: "1. Lãi từ các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi/lỗ (FVTPL)" laibantaisantcfvtpl: "- Lãi bán tài sản tài chính FVTPL" chenhlechtangvedglcacfvtpl: "- Chênh lệch tăng về đánh giá lại các FVTPL và chứng quyền đang lưu hành" cotuctienlaiphatsinhtutaisantcfvtpl: "- Cổ tức, tiền lãi phát sinh từ tài sản tài chính FVTPL" laitucackhoandautunamgiudenngaydaohanhtm: "2. Lãi từ các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn (HTM)" laitucackhoanchovayvaphaithu: "3. Lãi từ các khoản cho vay và phải thu" laitutaisantcsansangdebanafs: "4. Lãi từ tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS)" laitucaccongcuphatsinhphongnguaruiro: "5. Lãi từ các công cụ phát sinh phòng ngừa rủi ro" doanhthuhoatdongmoigioick: "6. Doanh thu hoạt động môi giới chứng khoán" doanhthubaolanhdailyphathanhck: "7. Doanh thu bảo lãnh, đại lý phát hành chứng khoán" doanhthutuvandautuck: "8. Doanh thu tư vấn đầu tư chứng khoán" doanhthuhoatdonguythacdaugia: "9. Doanh thu hoạt động ủy thác đấu giá" doanhthuhoatdongluukyck: "10. Doanh thu hoạt động lưu ký chứng khoán" doanhthuhoatdongtuvantc: "11. Doanh thu hoạt động tư vấn tài chính" doanhthuhoatdongkhac: "12. Doanh thu hoạt động khác" cackhoangiamtrudoanhthu: "13. Các khoảng giảm trừ doanh thu" cphoatdong: "II. Chi phí hoạt động" lotucactaisantcfvtpl: "1. Lỗ từ các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi lỗ (FVTPL)" lotubancactaisantcfvtpl: "- Lỗ từ bán các tài sản tài chính FVTPL" chenhlechgiamdglcacfvtpl: "- Chênh lệch giảm đánh giá lại các FVTPL và chứng quyền đang lưu hành" cpgdmuacactaisantcfvtpl: "- Chi phí giao dịch mua các tài sản tài chính FVTPL" locackhoandautunamgiudenngaydaohanhtm: "2. Lỗ các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn (HTM)" cplaivaylotucackhoanchovayvaphaithu: "3. Chi phí lãi vay, lỗ từ các khoản cho vay và phải thu" lovachenhlechdgltaisanafskhiphanloailai: "4. Lỗ và chênh lệch đánh giá lại tài sản AFS khi phân loại lại" cpdphoannhaptstc: "5. Chi phí dự phòng/hoàn nhập TSTC, xử lý tổn thất phải thu khó đòi, lỗ suy giảm TSTC và chi phí đi vay của các khoản cho vay" lotucactaisantcphaisinhphongnguaruiro: "6. Lỗ từ các tài sản tài chính phái sinh phòng ngừa rủi ro" cphoatdongtudoanh: "7. Chi phí hoạt động tự doanh" cphoatdongmoigioick: "8. Chi phí hoạt động môi giới chứng khoán" cphoatdongbaolanhdailyphathanhck: "9. Chi phí hoạt động bảo lãnh, đại lý phát hành chứng khoán" cphoatdongtuvandautuck: "10. Chi phí hoạt động tư vấn đầu tư chứng khoán" cphoatdongdaugiauythac: "11. Chí phí hoạt động đấu giá, ủy thác" cpnghiepvuluukyck: "12. Chi phí nghiệp vụ lưu ký chứng khoán" cphoatdongtuvantc: "13. Chi phí hoạt động tư vấn tài chính" cphoatdongkhac: "14. Chi phí hoạt động khác" lngop: "15. Lợi nhuận gộp" doanhthuhoatdongtc: "III. Doanh thu hoạt động tài chính" chenhlechlaitygiahoidoaidavachuathuchien: "1. Chênh lệch lãi tỷ giá hối đoái đã và chưa thực hiện" doanhthuduthucotuclaitienguikhongcodinh: "2. Doanh thu, dự thu cổ tức, lãi tiền gửi không cố định" laibanthanhlycackhoandautulkld: "3. Lãi bán, thanh lý các khoản đầu tư vào công ty con, liên kết, liên doanh" doanhthukhacvedautu: "4. Doanh thu khác về đầu tư" cptc: "IV. Chi phí tài chính" chenhlechlotygiahoidoaidavachuathuchien: "1. Chênh lệch lỗ tỷ giá hối đoái đã và chưa thực hiện" cplaivay_pl: "2. Chi phí lãi vay" cpdpcackhoandaututcdaihan: "3. Chi phí dự phòng các khoản đầu tư tài chính dài hạn" cptckhac: "4. Chi phí tài chính khác" lailotucongtyliendoanhlienket: "V. Lãi/lỗ từ công ty liên doanh liên kết" cpbanhang: "VI. Chi phí bán hàng" cpql: "VII. Chi phí quản lý" ketquahoatdongkd: "VIII. Kết quả hoạt động kinh doanh" lnkhac: "IX. Lợi nhuận khác" thunhapkhac: "1. Thu nhập khác" cpkhac: "2. Chi phí khác" tonglnketoantruocthue: "X. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế" lndathuchien_pl: "1. Lợi nhuận đã thực hiện" lnchuathuchien_pl: "2. Lợi nhuận chưa thực hiện" cpthuetndn: "XI. Chi phí thuế TNDN" cpthuetndnhienhanh: "1. Chi phí thuế TNDN hiện hành" cpthuetndnhoanlai: "2. Chi phí thuế TNDN hoãn lại" lnsauthue: "XII. Lợi nhuận sau thuế" lnsauthuecuachusohuu: "1. Lợi nhuận sau thuế của chủ sở hữu" loiichcuacodongthieuso: "2. Lợi ích của cổ đông thiểu số" lnsauthuephanbokhac: "3. Lợi nhuận sau thuế phân bổ khác" thunhaptoandienkhacsauthuetndn: "XIII. Thu nhập toàn diện khác sau thuế TNDN" lailotudanhgialaicackhoandautugiudenngaydaohan: "1. Lãi/ Lỗ từ đánh giá lại các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn" lailotudanhgialaicactaisantcsansangdeban: "2. Lãi/ Lỗ từ đánh giá lại các tài sản tài chính sẵn sàng để bán" lailotoandienkhacduocchiatuhoatdongdautuvaocongtycon: "3. Lãi/ Lỗ toàn diện khác được chia từ hoạt động đầu tư vào công ty con, đầu tư liên kết, liên doanh" lailotudanhgialaicaccongcutcphaisinh: "4. Lãi/ Lỗ từ đánh giá lại các công cụ tài chính phái sinh" lailochenhlechtygiacuahoatdongtainuocngoai: "5. Lãi/ Lỗ chênh lệch tỷ giá của hoạt động tại nước ngoài" lailotucackhoandautuvaocongtyconcongtylienketliendoanh: "6. Lãi/ Lỗ từ các khoản đầu tư vào công ty con. Công ty liên kết, liên doanh chưa chia" lailodanhgiacongcuphaisinh: "7. Lãi/ Lỗ đánh giá công cụ phái sinh" lailodanhgialaitaisancodinhtheomohinhgiatrihoply: "8. Lãi/ Lỗ đánh giá lại tài sản cố định theo mô hình giá trị hợp lý" lailokhac: "9. Lãi/ Lỗ khác" tongthunhaptoandien: "XIV. Tổng thu nhập toàn diện" tongthunhaptoandienphanbochocodongthieuso: "1. Tổng thu nhập toàn diện phân bổ cho cổ đông thiểu số" tongthunhaptoandienphanbochovonchusohuu: "2. Tổng thu nhập toàn diện phân bổ cho vốn chủ sở hữu" laicobantrencophieu: "Lãi cơ bản trên cổ phiếu" thunhapphaloangtrencophieu: "Thu nhập pha loãng trên cổ phiếu" } ]
quarter, ttm
Example: SSI
Mã chứng khoán ngân hàng
Mã code lấy dữ liệu của người dùng
năm
quý
[ { code: "Mã chứng khoán (Chứng khoán)", quy: "Quý: giá trị 0,1,2,3,4", nam: "Năm", lntruocthue: "1. Lợi nhuận trước thuế" dieuchinhchocackhoan: "2. Điều chỉnh cho các khoản:" khauhaotaisancodinh: "- Khấu hao tài sản cố định" phanboloithethuongmai: "- Phân bổ lợi thế thương mại" cackhoandp: "- Các khoản dự phòng" lailochenhlechtygiahoidoaichuathuchien: "- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện" cpphaitracptratruoc: "- Chi phí phải trả, chi phí trả trước" lailohoatdongdautu: "- Lãi, lỗ hoạt động đầu tư" cplaivay_cf: "- Chi phí lãi vay" duthulaivacotuc: "- Dự thu lãi và cổ tức" lailodothanhlytscd: "- Lãi, lỗ do thanh lý TSCĐ" cackhoandieuchinhkhac: "- Các khoản điều chỉnh khác" tangcaccptiente: "3. Tăng các chi phí tiền tệ" lodanhgiagiatricactaisantcghinhanthongquakqkd: "- Lỗ đánh giá giá trị các tài sản tài chính ghi nhận thông qua KQKD" lodglcaccongnotcfvtpl: "- Lỗ đánh giá lại các công nợ tài chính FVTPL" lodglcaccongcutcphaisinh: "- Lỗ đánh giá lại các công cụ tài chính phái sinh" lotuthanhlycactaisantcafs: "- Lỗ từ thanh lý các tài sản tài chính AFS" suygiamgiatricuacactaisantcafs: "- Suy giảm giá trị của các tài sản tài chính AFS" lodanhgiagiatricaccongcutcphaisinhchomucdichphongnguaruiro: "Lỗ đánh giá giá trị Các công cụ tài chính phái sinh cho mục đích phòng ngừa rủi ro" lotuthanhlytaisancodinh: "Lỗ từ thanh lý tài sản cố định" suygiamgiatricuacactaisancodinh: "Suy giảm giá trị của Các tài sản cố định" lotuthanhlycackhoandautuvaocongtyconvacongtyliendoanhlienket: "Lỗ từ thanh lý Các khoản đầu tư vào công ty con và công ty liên doanh, liên kết" lokhac: "- Lỗ khác" giamcacdoanhthuphitiente: "4. Giảm các doanh thu phi tiền tệ" laidanhgiagiatricactaisanchinhghinhanthongquakqkd: "- Lãi đánh giá giá trị các tài sản chính ghi nhận thông qua KQKD" laidglcaccongnotcfvtpl: "- Lãi đánh giá lại các công nợ tài chính FVTPL" laituthanhlycactaisantcafs: "- Lãi từ thanh lý các tài sản tài chính AFS" hoannhapsuygiamgiatricuacactaisantcafs: "- Hoàn nhập suy giảm giá trị của các tài sản tài chính AFS" laiveghinhanchenhlechtheogthltcafs: "- Lãi về ghi nhận chệnh lệch đánh giá theo giá trị hợp lý tài sản tài chính AFS khi phân loại lại" laidanhlaigiatriphaisinhmucdichphongngua: "- Lãi đánh lại giá trị các công cụ tài chính phái sinh cho mục đích phòng ngừa" laituthanhlycackhoanchovayvaphaithu: "- Lãi từ thanh lý các khoản cho vay và phải thu" hoannhapcpdp: "- Hoàn nhập chi phí dự phòng" laituthanhlytaisancodinhbdsdt: "- Lãi từ thanh lý tài sản cố định, BĐSĐT" laituthanhlycackhoandautuvaocongtyconvacongtyldlk: "- Lãi từ thanh lý các khoản đầu tư vào công ty con và công ty liên doanh, liên kết" laikhac: "- Lãi khác" thaydoitaisanvanophaitrahoatdong: "5. Thay đổi tài sản và nợ phải trả hoạt động" tanggiamtaisantcghinhanthongqualailo: "- Tăng/ Giảm tài sản tài chính ghi nhận thông qua Lãi lỗ" tanggiamcackhoandautugiudenngaydaohan: "- Tăng/ Giảm Các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn" tanggiamcackhoanchovaykhachhang: "- Tăng/ Giảm các khoản cho vay khách hàng" tanggiamtaisantcsansangdeban: "- Tăng/ Giảm tài sản tài chính sẵn sàng để bán" tanggiamcackhoanphaithu: "- Tăng/ Giảm Các khoản phải Thu" tanggiamvayvanothuetaisantc: "- Tăng/ Giảm vay và nợ thuê tài sản tài chính" tanggiamvaytaisantc: "- Tăng/ Giảm vay tài sản tài chính" tanggiamtraiphieuchuyendoicauphanno: "- Tăng/ Giảm Trái phiếu chuyển đổi Cấu phần nợ" tanggiamtraiphieuphathanh: "- Tăng/ Giảm Trái phiếu phát hành" tanggiamvayquyhotrothanhtoan: "- Tăng/ Giảm vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán" tanggiamcactskhac: "- Tăng/ Giảm các tài sản khác" lntuhoatdongkdtruocthaydoivonluudong: "6. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động" tanggiamphaithubancactaisantc: "- Tăng/ Giảm phải thu bán các tài sản tài chính" tanggiamphaithutienlaicactaisantc: "- Tăng/ Giảm phải thu tiền lãi các tài sản tài chính" tanggiamcackhoanphaithucacdichvuctckcungcap: "- Tăng/ Giảm các khoản phải thu các dịch vụ CTCK cung cấp" tanggiamcackhoanphaithuveloigiaodichchungkhoan: "- Tăng/ Giảm các khoản phải thu về lỗi giao dịch chứng khoán" tanggiamcackhoanphaithukhac: "- Tăng/ Giảm các khoản phải thu khác" tanggiamcactaisankhac: "- Tăng/ Giảm Các tài sản khác" tanggiamcackhoanphaitrakhongkelaivayphaitrathuethunhapdn: "- Tăng/ Giảm Các khoản phải trả (Không kể Lãi vay phải trả, thuế Thu nhập doanh nghiệp phải nộp)" tanggiamcptratruoc: "- Tăng/ Giảm Chi phí trả trước" thuethunhapdoanhnghiepdanop: "- Thuế Thu nhập doanh nghiệp đã nộp" tienlaivaydatra: "- Tiền Lãi vay đã trả" tanggiamphaitrachonguoiban: "- Tăng/ Giảm phải trả cho người bán" tanggiamphaitratochucphathanhchungkhoan: "- Tăng/ Giảm phải trả Tổ chức phát hành chứng khoán" tanggiamcackhoantrichnopphucloinhanvien: "- Tăng/ Giảm các khoản trích nộp phúc lợi nhân viên" tanggiamthuevacackhoanphainopnhanuoc: "- Tăng/ Giảm thuế và các khoản phải nộp Nhà nước" tanggiamphaitranguoilaodong: "- Tăng/ Giảm phải trả người lao động" tanggiamphaitraphainopkhac: "- Tăng/ Giảm phải trả, phải nộp khác" tanggiamthuetndnctckdanop: "- Tăng/ Giảm Thuế TNDN CTCK đã nộp" tanggiamhangtonkhotanggiamchungkhoantudoanh: "- Tăng/ Giảm hàng tồn kho (Tăng/giảm chứng khoán tự doanh)" tienthukhactuhoatdongkinhdoanh: "- Tiền Thu khác từ hoạt động kinh doanh" tienchikhacchohoatdongkinhdoanh: "- Tiền Chi khác cho hoạt động kinh doanh" luuchuyenthuantuhoatdongkd: "I. LCTT TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH" tienchimuasamxaydungtscdtaisandaihankhac: "1. Tiền chi mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác" tienthututhanhlytscdtsdaihankhac: "2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác" tienchichovaymuacaccongcuno: "3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác" tienthuhoichovaybanlaicaccongcuno: "4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của đơn vị khác" tienchidautugopvonvaodonvikhac: "5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác" tienthudobancackhoandautugopvonvaodonvikhac: "6. Tiền thu do bán các khoản đầu tư góp vốn vào đơn vị khác" tienthulaichovaycotucvalnduocchia: "7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia" tienthuchikhactuhoatdongdautu: "8. Tiền thu chi khác từ hoạt động đầu tư" luuchuyentuhoatdongdautu: "II. LCTT TỪ HOẠT ĐỘNG ĐẦU TƯ" tienthutuphathanhcophieunhanvongop: "1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu" tienchitravongopchocacchusohuu: "2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu đã phát hành" tienvaynhanduoc: "3. Tiền vay nhận được" tienvayquyhotrothanhtoan: "- Tiền vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán" tienvaykhac: "- Tiền vay khác" tienchitranogocvay: "4. Tiền chi trả nợ gốc vay" tienchitragocvayquyhotrothanhtoan: "- Tiền chi trả gốc vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán" tienchitranogocvaytaisantc: "- Tiền chi trả nợ gốc vay tài sản tài chính" tienchitragocnovaykhac: "- Tiền chi trả gốc nợ vay khác" tienchitranothuetc: "5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính" cotuclndatrachochusohuu: "6. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu" tienthuchikhactuhoatdongtc: "7. Tiền thu chi khác từ hoạt động tài chính" luuchuyenthuantuhoatdongtc: "III. LCTT TỪ HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH" luuchuyentienthuantrongky: "IV. LƯU CHUYỂN TIỀN THUẦN TRONG KỲ" tienvacackhoantuongduongtiendauky: "V. TIỀN VÀ TƯƠNG ĐƯỜNG TIỀN ĐẦU KỲ" tienmattienguinganhangdauky: "Tiền mặt, tiền gửi ngân hàng đầu kỳ" tienguinganhangchohoatdongctck: "- Tiền gửi ngân hàng cho hoạt động CTCK" cackhoantientuongduong: "- Các khoản tiền tương đương" anhhuongcuathaydoitygiahoidoaiquydoingoaitedauky: "- Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ (đầu kỳ)" anhhuongcuathaydoitygiahoidoaiquydoingoaite: "Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ" tienvacackhoantuongduongtiencuoiky: "VI. TIỀN VÀ TƯƠNG ĐƯỜNG TIỀN CUỐI KỲ" tienmattienguinganhangky: "Tiền mặt, tiền gửi ngân hàng kỳ" tienguinganhangchohoatdongctck_ck: "- Tiền gửi ngân hàng cho hoạt động CTCK" cackhoantientuongduong_ck: "- Các khoản tiền tương đương" anhhuongcuathaydoitygiahoidoaiquydoingoaitecuoiky: "- Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ (cuối kỳ)" } ]
quarter, ttm
Example: BMI
Mã chứng khoán bảo hiểm
mã code lấy dữ liệu của người dùng
năm
quý
[ { code: "Mã chứng khoán (Bảo hiểm)", quy: "Quý: giá trị 0,1,2,3,4", nam: "Năm", tongtaisan: "TỔNG TÀI SẢN" taisannganhan: "A. TÀI SẢN NGẮN HẠN" tienvacackhoantuongduongtien: "I. Tiền và các khoản tương đương tiền" tien: "1. Tiền" cackhoantuongduongtien: "2. Các khoản tương đương tiền" cackhoandaututaichinhnganhan: "II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn" chungkhoankd: "1. Chứng khoán kinh doanh" dautugiudenngaydaohan: "2. Đầu tư giữ đến ngày đáo hạn" duphonggiamgiachungkhoankd: "3. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh" cackhoanphaithunganhan: "III. Các khoản phải thu ngắn hạn" phaithukhachhang: "1. Phải thu khách hàng" phaithuhdbaohiemgoc: "- Phải thu hoạt động bảo hiểm" phaithukhaccuakhachhang: "- Phải thu khác của khách hàng" tratruocchonguoiban: "2. Trả trước cho người bán" phaithunoibonganhan: "3. Phải thu nội bộ ngắn hạn" phaithuvechovaynganhan: "4. Phải thu về cho vay ngắn hạn" cackhoanphaithukhac: "5. Các khoản phải thu khác" tamung: "6. Tạm ứng" duphongphaithunganhankhodoi: "7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi" hangtonkhorong: "IV. Hàng tồn kho ròng" hangtonkho: "1. Hàng tồn kho" duphonggiamgiahangtonkho: "2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho" taisannganhankhac: "V. Tài sản ngắn hạn khác" chiphitratruocnganhan: "1. Chi phí trả trước ngắn hạn" chiphihoahongchuaphanbo: "- Chi phí hoa hồng chưa phân bổ" chiphitratruocnganhankhac: "- Chi phí trả trước ngắn hạn khác" taisanthieuchoxuly: "2. Tài sản thiếu chờ xử lý" thuegtgtduockhautru: "3. Thuế GTGT được khấu trừ" thuevacackhoankhacphaithunhanuoc: "4. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước" cackhoancamcokycuockyquynganhan: "5. Các khoản cầm cố, ký cược, ký quỹ ngắn hạn" giaodichmuabanlaitraiphieucp_ts: "6. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ" tsnganhankhac: "7. Tài sản ngắn hạn khác" taisantaibaohiem: "VI. Tài sản tái bảo hiểm" duphongphinhuongtaibaohiem: "1. Dự phòng phí nhượng tái bảo hiểm" duphongboithuongnhuongtaibaohiem: "2. Dự phòng bồi thường nhượng tái bảo hiểm" taisandaihan: "B. TÀI SẢN DÀI HẠN" cackhoanphaithudaihan: "I. Các khoản phải thu dài hạn" phaithukhachhangdaihan: "1. Phải thu khách hàng dài hạn" phaithunoibodaihan: "2. Phải thu nội bộ dài hạn" tratruocnguoibandaihan: "3. Trả trước người bán dài hạn" phaithudaihankhac: "4. Phải thu dài hạn khác" phaithukyquybaohiemdaihan: "- Phải thu ký quỹ bảo hiểm dài hạn" cackhoanphaithudaihankhac: "- Các khoản phải thu dài hạn khác" duphongphaithudaihan: "5. Dự phòng phải thu dài hạn" taisancodinh: "II. Tài sản cố định" taisancodinhhuuhinh: "1. Tài sản cố định hữu hình" nguyengiatscdhh: "- Nguyên giá" haomontscdhh: "- Giá trị hao mòn luỹ kế" taisancodinhthuetaichinh: "2. Tài sản cố định thuê tài chính" nguyengiatscdttc: "- Nguyên giá" haomontscdttc: "- Giá trị hao mòn luỹ kế" taisancodinhvohinh: "3. Tài sản cố định vô hình" nguyengiatscdvh: "- Nguyên giá" haomontscdvh: "- Giá trị hao mòn luỹ kế" batdongsandautu: "III. Bất động sản đầu tư" nguyengiabatdongsandautu: "1. Nguyên giá" haomonbatdongsandautu: "2. Giá trị hao mòn luỹ kế" taisandodangdaihan: "IV. Tài sản dở dang dài hạn" chiphisanxuatkddodangdaihan: "1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn" chiphixaydungcobandodang: "2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang" cackhoandaututaichinhdaihan: "V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn" dautuvaocongtycon: "1. Đầu tư vào công ty con" gopvonliendoanh: "2. Góp vốn liên doanh liên kết" dautudaihangiudenngaydaohan: "3. Đầu tư dài hạn giữ đến ngày đáo hạn" dautudaihankhac: "4. Đầu tư dài hạn khác" duphonggiamgiadaututaichinhdaihan: "5. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn" taisandaihankhac: "VI. Tài sản dài hạn khác" chiphitratruocdaihan: "1. Chi phí trả trước dài hạn" taisanthuethunhaphoanlai: "2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại" taisankyquydaihan: "3. Tài sản ký quỹ dài hạn" thietbivattuphutungthaythedaihan: "4. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn" tsdaihankhac: "5. Tài sản dài hạn khác" loithethuongmai: "6. Lợi thế thương mại" tongnguonvon: "TỔNG NGUỒN VỐN" nophaitra: "C. NỢ PHẢI TRẢ" nonganhan: "I. Nợ ngắn hạn" vaynganhan: "1. Vay ngắn hạn" phaitranguoiban: "2. Phải trả người bán" phaitrahdbaohiem: "- Phải trả hoạt động bảo hiểm" phaitranguoibankhac: "- Phải trả người bán khác" nguoimuatratientruoc: "3. Người mua trả tiền trước" thuevacackhoanphainopnhanuoc: "4. Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước" phaitranguoilaodong: "5. Phải trả người lao động" chiphiphaitra: "6. Chi phí phải trả" doanhthuchuathuchiennganhan: "7. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn" doanhthuhoahongchuaduochuong: "8. Doanh thu hoa hồng chưa được hưởng" cackhoanphaitraphainopnganhankhac: "9. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác" quykhenthuongphucloi: "10. Quỹ khen thưởng, phúc lợi" duphongphaitranganhan: "11. Dự phòng phải trả ngắn hạn" giaodichmuabanlaitraiphieucp_n: "12. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ" nonganhankhac: "13. Nợ ngắn hạn khác" duphongnghiepvubaohiem: "14. Dự phòng nghiệp vụ Bảo Hiểm" duphongphichuaduochuong: "- Dự phòng phí chưa được hưởng" duphongtoanhoc: "- Dự phòng toán học" duphongboithuong: "- Dự phòng bồi thường" duphongdaodonglon: "- Dự phòng dao động lớn" duphongchialai: "- Dự phòng chia lãi" duphongdambaocandoi: "- Dự phòng đảm bảo cân đối" duphongkhac: "- Dự phòng khác" nodaihan: "II. Nợ dài hạn" phaitradaihannguoiban: "1. Phải trả dài hạn người bán" nguoimuatratruocdaihan: "2. Người mua trả trước dài hạn" chiphiphaitradaihan: "3. Chi phí phải trả dài hạn" phaitranoibovevonkd: "4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh" phaitradaihannoibo: "5. Phải trả dài hạn nội bộ" phaitradaihankhac: "6. Phải trả dài hạn khác" vaydaihan: "7. Vay dài hạn" traiphieuchuyendoi: "8. Trái phiếu chuyển đổi" cophieuuudai_n: "9. Cổ phiếu ưu đãi" kyquykycuocdaihan: "10. Ký quỹ, ký cược dài hạn" doanhthuchuathuchiendaihan: "11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn" duphongtrocapmatvieclam: "12. Dự phòng trợ cấp mất việc làm" duphongphaitradaihan: "13. Dự phòng phải trả dài hạn" thuethunhaphoanlaiphaitra: "14. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả" quyphattrienkhoahocvacongnghe: "15. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ" vonchusohuu_tong: "D. VỐN CHỦ SỞ HỮU" vonchusohuu: "I. Vốn chủ sở hữu" vongop: "1. Vốn góp của chủ sở hữu" cophieuphothong: "- Cổ phiếu phổ thông" cophieuuudai_v: "- Cổ phiếu ưu đãi" vonkhaccuachusohuu: "2. Vốn khác của chủ sở hữu" cophieuquy: "3. Cổ phiếu quỹ" thangduvoncophan: "4. Thặng dư vốn cổ phần" chenhlechdanhgialaitaisan: "5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản" chenhlechtygiahoidoai: "6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái" quydautuphattrien: "7. Quỹ đầu tư phát triển" quyduphongtaichinh: "8. Quỹ dự phòng tài chính" quiduphongbaohiembatbuoc: "9. Quỹ dự phòng bảo hiểm bắt buộc" quykhacthuocvonchusohuu: "10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu" lnstchuaphanphoi: "11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối" lnstchuaphanphoiluykedencuoikytruoc: "- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước" lnstchuaphanphoikynay: "- LNST chưa phân phối này" loiichcodongkhongkiemsoat: "12. Lợi ích cổ đông không kiểm soát" nguonkinhphivaquykhac: "II. Nguồn kinh phí và quỹ khác" nguonkinhphi: "1. Nguồn kinh phí" nguonkinhphidahinhthanhtscd: "2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ" } ]
Example: BMI
Mã chứng khoán ngân hàng
arter, ttm
Mã code lấy dữ liệu của người dùng
quý
năm
[ { code: "Mã chứng khoán (Bảo hiểm)", quy: "Quý: giá trị 0,1,2,3,4", nam: "Năm", doanhthuphibaohiem: "I. Doanh thu phí bảo hiểm" phibaohiemgoc: "1. Phí bảo hiểm gốc" phinhantaibaohiem: "2. Phí nhận tái bảo hiểm" tgduphongphibaohiemgoc: "3. Tăng/ giảm dự phòng phí bảo hiểm gốc và nhận tái bảo hiểm" phinhuongtaibaohiem: "II. Phí nhượng tái bảo hiểm" tongphinhuongtaibaohiem: "1. Tổng phí nhượng tái bảo hiểm" tgduphongphinhuongtaibaohiem: "2. Tăng/ giảm dự phòng phí nhượng tái bảo hiểm" cackhoangiamtrukhac: "3. Các khoản giảm trừ khác" doanhthuphibaohiemthuan: "III. Doanh thu phí bảo hiểm thuần" hoahongnhuongtaibaohiem: "IV. Hoa hồng nhượng tái bảo hiểm và doanh thu khác từ kinh doanh bảo hiểm" thuhoahongnhuongtaibaohiem: "1. Thu hoa hồng nhượng tái bảo hiểm" thukhachdkdbaohiem: "2. Thu khác hoạt động kinh doanh bảo hiểm" doanhthuthuan: "V. Doanh thu thuần" chiboithuong: "VI. Chi bồi thường" tongchiboithuong: "1. Tổng chi bồi thường" chiboithuongbaohiemgoc: "- Chi bồi thường bảo hiểm gốc và chi trả đáo hạn" chiboithuongnhantaibaohiem: "- Chi bồi thường nhận tái bảo hiểm" chiboithuongkhac: "- Chi bồi thường khác" cackhoangiamtru: "2. Các khoản giảm trừ chi phí" thudoinguoithuba: "- Thu đòi người thứ ba" thuhangdaxulyboithuong100: "- Thu xử lý hàng bồi thường 100%" cackhoangiamtrukhac_chibt: "- Các khoản giảm trừ khác" thuboithuongnhuongtaibaohiem: "VII. Thu bồi thường nhượng tái bảo hiểm" tangduphongnghiepvubaohiemgoc: "VIII. Tăng dự phòng nghiệp vụ bảo hiểm gốc" tgduphongtoanhoc: "1. Tăng/Giảm dự phòng toán học" tanggiamduphongcamketdaututoithieu: "2. Tăng/Giảm dự phòng cam kết đầu tư tối thiểu" tanggiamduphongchialai: "3. Tăng/Giảm dự phòng chia lãi" tanggiamduphongdambaocandoi: "4. Tăng/Giảm dự phòng đảm bảo cân đối" tanggiamduphongnghiepvubaohiemgockhac: "5. Tăng/Giảm dự phòng nghiệp vụ bảo hiểm gốc khác" tgduphongboithuongbaohiemgoc: "IX. Tăng/Giảm dự phòng bồi thường bảo hiểm gốc và nhận tái bảo hiểm" tgduphongboithuongnhuongtaibaohiem: "X. Tăng/Giảm dự phòng bồi thường nhượng tái bảo hiểm" tongchiboithuongvatratienbaohiem: "XI. Tổng chi bồi thường và trả tiền bảo hiểm" trichduphongdaodonglon: "XII. Trích dự phòng dao động lớn" chikhachdkdbaohiemgoc: "XIII. Chi khác hoạt động kinh doanh bảo hiểm gốc" chihoahongbaohiemgoc: "1. Chi hoa hồng bảo hiểm gốc" chidoinguoithu3: "2. Chi đòi người thứ ba" chixulyhangboithuong100: "3. Chi xử lý hàng bồi thường 100%" chidephonghanchetonthat: "4. Chi đề phòng hạn chế tổn thất" chigiamdinhchidanhgiaruirodoituongduocbaohiemchikhac: "5. Chi giám định, chi đánh giá rủi ro đối tượng được bảo hiểm, chi khác" chiphibanhangbaohiemgoc: "6. Chi phí bán hàng bảo hiểm gốc" chikhachdbaohiemgoc: "7. Chi khác hoạt động ảo hiểm gốc" chikhachdkdnhantaibaohiem: "8. Chi khác từ hoạt động kinh doanh nhận tái bảo hiểm" chihdnhuongtaibaohiem: "9. Chi khác từ hoạt động nhượng tái bảo hiểm" chikhachoatdongkinhdoanhbaohiem: "10. Chi khác hoạt động kinh doanh bảo hiểm" tongchitructiephdkdbaohiem: "XIV. Tổng chi trực tiếp hoạt động kinh doanh bảo hiểm" lngop: "XV. Lợi nhuận gộp hoạt động kinh doanh bảo hiểm" lntuhdkdkhac: "XVI. Lợi nhuận từ HĐKD khác" doanhthuhdkdkhac: "1. Doanh thu HĐKD khác" cphdkdkhac: "2. Chi phí HĐKD khác" lnhdtaichinh: "XVII. Lợi nhuận hoạt động tài chính" doanhthuhdtaichinh: "1. Doanh thu hoạt động tài chính" chiphitaichinh: "2. Chi phí tài chính" lailotucongtyliendoanhlienket: "XVIII. Lãi lỗ từ công ty liên doanh liên kết" chiphiquanlydn: "XIX. Chi phí quản lý doanh nghiệp" lnthuantuhdkd: "Lợi nhuận thuần từ HĐKD" lnkhac: "XX. Lợi nhuận khác" thunhapkhac: "1. Thu nhập khác" chiphikhac: "2. Chi phí khác" tonglnketoantruocthue_bs: "XXI. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế" chiphithuetndnhienhanh: "1. Chi phí thuế TNDN hiện hành" chiphithuetndnhoanlai: "2. Chi phí thuế TNDN hoãn lại" lnstthunhapdn: "XXII. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp" loiichcuacodongthieuso: "1. Lợi ích của cổ đông thiểu số" lnstcuacongtyme: "2. Lợi nhuận sau thuế của Công ty mẹ" laicobantrencophieu: "Lãi cơ bản trên cổ phiếu" } ]
Mã code lấy dữ liệu của người dùng
arter, ttm
Example: BMI
Mã chứng khoán ngân hàng
quý
năm
[ { code: "Mã chứng khoán (Bảo hiểm)", quy: "Quý: giá trị 0,1,2,3,4", nam: "Năm", tonglnketoantruocthue_cf: "1. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế" dieuchinhchocackhoan: "2. Điều chỉnh cho các khoản" chiphikhauhaotaisancodinh: "- Chi phí khấu hao tài sản cố định" cackhoanduphong: "- Các khoản dự phòng" lailotuhddautu: "- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư" lailochenhlechtygiahoidoaichuath: "- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện" lailotuhoatdongdaututhanhlytaisancodinh: "- (Lãi)/lỗ từ hoạt động đầu tư/thanh lý tài sản cố định" chiphilaivay: "- Chi phí lãi vay" cackhoandieuchinhkhac: "- Các khoản điều chỉnh khác" thulaivacotuc: "- Thu lãi và cổ tức" phanboloithethuongmai: "- Phân bổ lợi thế thương mại" lailothanhlytaisancodinh: "- Lãi lỗ thanh lý tài sản cố định" lntuhdkdtruocthaydoivld: "3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động" tgcackhoanphaithu: "- Tăng, giảm các khoản phải thu" tgchungkhoankd: "- Tăng, giảm chứng khoán kinh doanh" tghangtonkho: "- Tăng, giảm hàng tồn kho" tgcackhoanphaitrakhongkelaivay: "- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế TNDN phải nộp)" tgchiphitratruoc: "- Tăng, giảm chi phí trả trước" tienlaivaydatra: "- Tiền lãi vay đã trả" thuethunhapdndanop: "- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp" tienthukhactuhdkd: "- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh" tienchikhacchohdkd: "- Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh" luuchuyentienthuantuhdkd: "I. LCTT TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH" tienmuataisancodinh: "1. Tiền mua tài sản cố định" tienthudobantaisancodinh: "2. Tiền thu do bán tài sản cố định" tienchichovaymuacaccongcuno: "3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác" tienthuhoichovaybanlaicongcuno: "4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của đơn vị khác" tiendautuvaocacdonvikhac: "5. Tiền đầu tư vào các đơn vị khác" tienthuhoivongopvaodonvikhac: "6. Tiền thu hồi vốn góp vào đơn vị khác" tienthulaichovayvalnduocchia: "7. Tiền thu lãi cho vay và lợi nhuận được chia" tienthuchikhactuhoatdongdautu: "8. Tiền thu chi khác từ hoạt động đầu tư" luuchuyentienthuantuhddautu: "II. LCTT TỪ HOẠT ĐỘNG ĐẦU TƯ" tienthutuphathanhcophieunhanvongop: "1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp" tienchiramualaicophieu: "2. Tiền chi ra mua lại cổ phiếu" tienthutudivay: "3. Tiền thu từ đi vay" tiendatranovay: "4. Tiền đã trả nợ vay" tienchitranothuetaichinh: "5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính" tientracotuclndatrachochusohuu: "6. Tiền trả cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu" tienthuchikhactuhoatdongtaichinh: "7. Tiền thu chi khác từ hoạt động tài chính" luuchuyentienthuantuhdtaichinh: "III. LCTT TỪ HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH" luuchuyentienthuantrongky: "IV. LƯU CHUYỂN TIỀN THUẦN TRONG KỲ" tienvatuongduongtiendauky: "V. TIỀN VÀ TƯƠNG ĐƯỜNG TIỀN ĐẦU KỲ" anhhuongcuathaydoitygiahoidoai: "Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ" tienvatuongduongtiencuoiky: "VI. TIỀN VÀ TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN CUỐI KỲ" } ]
- Thuyết minh chi tiết báo cáo tài chính được đội ngũ WiGroup nhập, quy chuẩn và làm sạch từ báo cáo tài chính do doanh nghiệp công bố
Cập nhật đồng thời với báo cáo tài chính
Lưu ý: Chỉ cần dùng API của Doanh nghiệp sản xuất là có thể lấy dữ liệu của các loại hình doanh nghiệp còn lại. API của Ngân hàng, Chứng khoán, Bảo hiểm bên dưới chỉ là demo, vui lòng không sử dụng vào hệ thống chính thức.
Example: AAA
Mã chứng khoán doanh nghiệp
Mã code lấy dữ liệu của người dùng
quarter, ttm
năm
quý
[ { code: "Mã chứng khoán", quy: "Quý: giá trị 0,1,2,3,4", nam: "năm", tm_hangtonkho_tong: "I. Hàng tồn kho" tm_hangmuadangdiduong: "1. Hàng mua đang đi đường" tm_nguyenlieuvatlieu: "2. Nguyên liệu, vật liệu" tm_congcudungcu: "3. Công cụ, dụng cụ" tm_chiphisxkddodang: "4. Chi phí SX, KD dở dang" tm_thanhpham: "5. Thành phẩm" tm_hanghoa: "6. Hàng hóa" tm_hangguidiban: "7. Hàng gửi đi bán" tm_hanghoakhobaothue: "8. Hàng tồn kho khác" tm_hanghoabatdongsan: "9. Hàng hoá bất động sản" tm_vayvanothuetaichinhnganhan: "II. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn" tm_vaynganhan: "1. Vay ngắn hạn" tm_vaydaihandenhantra: "2. Vay dài hạn đến hạn trả" tm_vayvanothuetaichinhdaihan: "III. Vay dài hạn" tm_vaynganhang: "1. Vay ngân hàng" tm_vaydoituongkhac: "2. Vay đối tượng khác" tm_traiphieuphathanh: "3. Trái phiếu phát hành" tm_thuetaichinh: "4. Thuê tài chính" tm_nodaihankhac: "5. Vay và nợ dài hạn khác" tm_doanhthuhoatdongtaichinh: "IV. Doanh thu hoạt động tài chính" tm_laitienguitienchovay: "1. Lãi tiền gửi, tiền cho vay" tm_laidaututraiphieukyphieutinphieu: "2. Lãi đầu tư trái phiếu, kỳ phiếu, tín phiếu" tm_cotucloinhuanduocchia: "3. Cổ tức, lợi nhuận được chia" tm_laitubanthanhlycackhoandautu: "4. Lãi từ bán, thanh lý các khoản đầu tư" tm_laibanngoaite: "5. Lãi bán ngoại tệ" tm_laichenhlechtygiadathuchien: "6. Lãi chênh lệch tỷ giá đã thực hiện" tm_laichenhlechtygiachuathuchien: "7. Lãi chênh lệch tỷ giá chưa thực hiện" tm_laibanhanhtracham: "8. Chiết khấu thanh toán, lãi bán hàng trả chậm" tm_doanhthuhoatdongtaichinhkhac: "9. Doanh thu hoạt động tài chính khác" tm_chiphitaichinh: "V. Chi phí tài chính" tm_laitienvay: "1. Lãi tiền vay" tm_chietkhauthanhtoanlaibanhangtracham: "2. Chiết khấu thanh toán, lãi bán hàng trả chậm" tm_lodothanhlycackhoandautunganhandaihan: "3. Lỗ do bán, thanh lý các khoản đầu tư" tm_lobanngoaite: "4. Lỗ bán ngoại tệ" tm_lochenhlechtygiadathuchien: "5. Lỗ chênh lệch tỷ giá đã thực hiện" tm_lochenhlechtygiachuathuchien: "6. Lỗ chênh lệch tỷ giá chưa thực hiện" tm_duphonggiamgiacackhoandautunganhandaihan: "7. Dự phòng giảm giá các khoản đầu tư" tm_chiphitaichinhkhac: "8. Chi phí tài chính khác" tm_chiphisanxuattheoyeuto: "VI. Chi phí sản xuất theo yếu tố" tm_chiphinguyenlieuvatlieu: "1. Chi phí nguyên liệu, vật liệu" tm_chiphinhancong: "2. Chi phí nhân công" tm_chiphikhauhaotaisancodinh: "3. Chi phí khấu hao tài sản cố định" tm_chiphidichvumuangoai: "4. Chi phí dịch vụ mua ngoài" tm_chiphikhacbangtien: "5. Chi phí khác bằng tiền" donvikiemtoan: "ĐƠN VỊ KIỂM TOÁN" ykienkiemtoan: "Ý KIẾN KIỂM TOÁN" } ]
Example: TCB
Mã chứng khoán doanh nghiệp
quarter, ttm
Mã code lấy dữ liệu của người dùng
quý
năm
[ { code: "Mã chứng khoán (Ngân hàng)", quy: "Quý: giá trị 0, 1, 2, 3, 4", nam: "Năm", tm_chungkhoankd: "I. Chứng khoán kinh doanh" tm_ckno_kd: "1. Chứng khoán nợ" tm_chungkhoanchinhphu_kd: "- Chứng khoán Chính phủ" tm_chungkhoandocactctdkhactrongnuocphathanh: "- Chứng khoán do các TCTD khác trong nước phát hành" tm_chungkhoandocactckttrongnuocphathanh: "- Chứng khoán do các TCKT trong nước phát hành" tm_khac_ckno_ckkd: "- Chứng khoán nợ khác" tm_ckvon_kd: "2. Chứng khoán vốn" tm_ckvondocactctdkhactrongnuocphathanh_ckkd: "- Chứng khoán vốn do các TCTD khác trong nước phát hành" tm_ckvondocactcktkhactrongnuocphathanh_ckkd: "- Chứng khoán vốn do các TCKT khác trong nước phát hành" tm_ckvonnuocngoai: "- Chứng khoán vốn nước ngoài" tm_khac_ckvon_ckkd: "- Chứng khoán vốn khác" tm_dprrchungkhoankd: "3. Dự phòng rủi ro chứng khoán kinh doanh" tm_chovaykhachhang: "II. Dự nợ theo đối tượng cho vay" tm_chovaycactochuckinhtecanhantrongnuoc: "1. Cho vay các tổ chức kinh tế, cá nhân trong nước" tm_chovaychietkhaucongcuchuyennhuongvacacgtcg: "2. Cho vay chiết khấu công cụ chuyển nhượng và các giấy tờ có giá" tm_chothuetaichinh: "3. Cho thuê tài chính" tm_cackhoantrathaykhachhang: "4. Các khoản trả thay khách hàng" tm_chovaydoivoicactochuccanhannuocngoai: "5. Cho vay đối với các tổ chức, cá nhân nước ngoài" tm_chovaybangvontaitrouythacdautu: "6. Cho vay bằng vốn tài trợ, ủy thác đầu tư" tm_chovaytheochidinhcuachinhphu: "7. Cho vay theo chỉ định của Chính phủ" tm_chovaygiaodichkyquy_theokhachhang: "8. Cho vay giao dịch ký quỹ và ứng trước cho khách hàng - theo khách hàng" tm_nochovayduockhoanhvanochoxuly: "9. Nợ cho vay được khoanh và nợ chờ xử lý" tm_chovaythauchivathetindung: "10. Cho vay thấu chi và thẻ tín dụng" tm_captindungkhac: "11. Cấp tín dụng khác" tm_phantichchatluongdunochovay: "III. Dư nợ theo chất lượng nợ cho vay" tm_nodutieuchuan: "1. Nợ đủ tiêu chuẩn" tm_nocanchuy: "2. Nợ cần chú ý" tm_noduoitieuchuan: "3. Nợ dưới tiêu chuẩn" tm_nonghingo: "4. Nợ nghi ngờ" tm_noxaucokhanangmatvon: "5. Nợ xấu có khả năng mất vốn" tm_chovaygiaodichkyquy: "6. Cho vay giao dịch ký quỹ" tm_cackhoanchovayphantheothoigian: "IV. Dư nợ theo thời hạn cho vay" tm_chovaynganhan: "1. Cho vay ngắn hạn" tm_chovaytrunghan: "2. Cho vay trung hạn" tm_chovaydaihan: "3. Cho vay dài hạn" tm_cackhoanchovaygiaodichkyquy_theothoigian: "4. Các khoản cho vay giao dịch ký quỹ và ứng trước cho khách hàng - theo thời gian" tm_phantichdunotheoloaihinhdn: "V. Dư nợ theo loại hình doanh nghiệp" tm_dnnhanuoc: "1. Doanh nghiệp nhà nước" tm_ctcpkhaccongtytnhhkhacdntunhancongtyhopdanh: "2. CTCP khác, Công ty TNHH khác, Doanh nghiệp tư nhân, Công ty hợp danh" tm_congtytnhhkhac: "- Công ty TNHH khác" tm_congtycophankhac: "- Công ty cổ phần khác" tm_dntunhan: "- Doanh nghiệp tư nhân" tm_congtyhopdanh: "- Công ty hợp danh" tm_dncovondautunuocngoai: "3. Doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài" tm_canhanhokd: "4. Cá nhân, hộ kinh doanh" tm_hoptacxavalienhiephoptacxa: "5. Hợp tác xã và liên hiệp hợp tác xã" tm_donvihanhchinhsunghiepdangdoanthevahiephoi: "6. Đơn vị hành chính sự nghiệp, Đảng, đoàn thể và hiệp hội" tm_chovaytaichinhanhnuocngoai: "7. Cho vay tại chi nhánh nước ngoài" tm_chokhoanchovaygiaodichkyquy_theoloaicongty: "8. Cho khoản cho vay giao dịch ký quỹ và ứng trước cho khách hàng" tm_thanhphankinhtekhac: "9. Thành phần kinh tế khác" tm_phantichdunotheonganh: "VI. Dư nợ phân theo ngành" tm_congnghiepchebienchetao: "1. Công nghiệp chế biến, chế tạo" tm_sanxuatvaphanphoidienkhidotvanuoc: "2. Sản xuất và phân phối điện, khí đốt và nước" tm_xaydung: "3. Xây dựng" tm_vantaikhobaivathongtinlienlac: "4. Vận tải kho bãi và thông tin liên lạc" tm_vantaikhobai: "- Vận tải kho bãi" tm_thongtinlienlac: "- Thông tin liên lạc" tm_khaikhoang: "5. Khai khoáng" tm_nonglamthuyhaisan: "6. Nông, lâm, thủy hải sản" tm_nhahangkhachsan: "7. Nhà hàng, khách sạn" tm_hoatdongtaichinhnganhangvabaohiem: "8. Hoạt động tài chính, ngân hàng và bảo hiểm" tm_banbuonvabanlesuachuaotoxemayvaxecodongcokhac: "9. Bán buôn và bán lẻ, sửa chữa ô tô, xe máy và xe có động cơ khác" tm_cungcapnuochoatdongquanlyvaxulyracthainuocthai: "10. Cung cấp nước, hoạt động quản lý và xử lý rác thải, nước thải" tm_hoatdonglamthuecaccongviectrongcachogiadinh: "11. Hoạt động làm thuê các công việc trong các hộ gia đình, sản xuất sản phẩm vật chất và dịch vụ tiêu dùng của hộ gia đình" tm_hoatdongkdbatdongsan: "12. Hoạt động kinh doanh bất động sản" tm_hoatdonghanhchinhvadichvuhotro: "13. Hoạt động hành chính và dịch vụ hỗ trợ" tm_hoatdongchuyenmonkhoahocvacongnghe: "14. Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ" tm_giaoducdaotao: "15. Giáo dục đào tạo" tm_hoatdongdichvukhacthuongmaidichvu: "16. Hoạt động dịch vụ khác/ Thương mại dịch vụ" tm_ytevahoatdongtrogiupxahoi: "17. Y tế và hoạt động trợ giúp xã hội" tm_nghethuatvuichoigiaitri: "18. Nghệ thuật, vui chơi, giải trí" tm_hoatdongdangtochucchinhtri_xahoi: "19. Hoạt động Đảng, tổ chức chính trị - xã hội" tm_chovaygiaodichkyquy_vantaithongtinlienlac: "20. Cho vay giao dịch ký quỹ và ứng trước cho khách hàng - vận tải thông tin liên lạc" tm_chovaytaichinhanhnuocngoaicoquanquocte: "21. Cho vay tại chi nhánh nước ngoài/ Hoạt động của các tổ chức và cơ quan quốc tế" tm_chovaycanhan: "22. Cho vay cá nhân" tm_khac_vantaikhobai_thongtinlienlac: "23. Dư nợ khác" tm_dprrchovaykhachhang: "VII. Dự phòng rủi ro cho vay khách hàng" tm_duphongchung: "1. Dự phòng chung" tm_duphongcuthe: "2. Dự phòng cụ thể" tm_dprrchovaygiaodichkyquy_ruirokhachhang: "3. Dự phòng rủi ro cho vay giao dịch ký quỹ" tm_chungkhoandautu: "VIII. Chứng khoán đầu tư" tm_chungkhoandautusansangdeban: "1. Chứng khoán đầu tư sẵn sàng để bán" tm_ckno_dautu_sansangdeban: "- Chứng khoán nợ - đầu tư - sẵn sàng để bán" tm_chungkhoanchinhphu_dautu: "Chứng khoán chính phủ - đầu tư" tm_cknodocactctdkhactrongnuocphathanh_sansangdeban: "Chứng khoán nợ do các TCTD khác trong nước phát hành - sẵn sàng để bán" tm_cknodocactcktkhactrongnuocphathanh_sansangdeban: "Chứng khoán nợ do các TCKT khác trong nước phát hành - sẵn sàng để bán" tm_khac_ckno_ckdautu_cksansangdeban_ckdautu: "Khác - ck nợ - ck đầu tư - ck sẵn sàng để bán - ck đầu tư" tm_ckvon_dautu_sansangdeban: "- Chứng khoán vốn - đầu tư - sẵn sàng để bán" tm_ckvondocactctdkhactrongnuocphathanh_ckdautu: "Chứng khoán vốn do các TCTD khác trong nước phát hành - ck đầu tư" tm_ckvondocactcktkhactrongnuocphathanh_ckdautu: "Chứng khoán vốn do các TCKT khác trong nước phát hành - ck đầu tư" tm_khac_ckvon_ckdautu_cksansangdeban_ckdautu: "Khác - ck vốn - ck đầu tư - ck sẵn sàng để bán - ck đầu tư" tm_duphongruichungkhoandautusansangdeban: "- Dự phòng rủi chứng khoán đầu tư sẵn sàng để bán" tm_chungkhoandautugiudenngaydaohan: "2. Chứng khoán đầu tư giữ đến ngày đáo hạn" tm_ckno: "- Chứng khoán nợ" tm_traiphieuchinhphu: "Trái phiếu chính phủ" tm_cknodocactctdkhactrongnuocphathanh_namgiudaohan: "Chứng khoán nợ do các TCTD khác trong nước phát hành - nắm giữ đáo hạn" tm_cknodocactcktkhactrongnuocphathanh_namgiudaohan: "Chứng khoán nợ do các TCKT khác trong nước phát hành - nắm giữ đáo hạn" tm_khac_ckno_ckdautu_ckgiudenngaydaohan_ckdautu: "Khác - ck nợ - ck đầu tư - ck giữ đến ngày đáo hạn - ck đầu tư" tm_duphongruichungkhoandautugiudenngaydaohan: "Dự phòng rủi chứng khoán đầu tư giữ đến ngày đáo hạn" tm_traiphieudacbietdovamcphathanh: "- Trái phiếu đặc biệt do VAMC phát hành" tm_menhgiatraiphieudacbiet: "Mệnh giá trái phiếu đặc biệt" tm_duphongtraiphieudacbiet: "Dự phòng trái phiếu đặc biệt" tm_tienguicuakhachhang: "IX. Tiền gửi theo loại hình" tm_tienguikhongkyhan: "1. Tiền gửi không kỳ hạn" tm_tienguitietkiemvacokyhan: "2. Tiền gửi tiết kiệm và có kỳ hạn" tm_tienguivonchuyendung: "3. Tiền gửi vốn chuyên dùng" tm_tienguikyquy: "4. Tiền gửi ký quỹ" tm_tiendambaothanhtoankhac: "5. Tiền đảm bảo thanh toán khác" tm_tienguitheodoituongkhachhangloaihinhdn: "X. Tiền gửi theo đối tượng" tm_cactochuckinhte: "1. Các tổ chức kinh tế" tm_canhan: "2. Cá nhân" tm_phathanhgtcg: "XI. Phát hành giấy tờ có giá theo loại hình" tm_chungchitiengui: "1. Chứng chỉ tiền gửi" tm_kyphieutraiphieu: "2. Kỳ phiếu, Trái phiếu" tm_gtcgkhac: "3. Giấy tờ có giá khác" tm_kyhan: "XII. Phát hành giấy tờ có giá theo kỳ hạn" tm_duoi12thang: "1. Dưới 12 tháng" tm_12thangden5nam: "2. 12 tháng đến 5 năm" tm_tren5nam: "3. Trên 5 năm" tm_phathanhtraiphieuchuyendoi: "4. Phát hành trái phiếu chuyển đổi" tm_thunhaplaivacackhoantuongtu: "XIII. Thu nhập lãi và các khoản tương tự" tm_thunhaplaichovay: "1. Thu nhập lãi cho vay" tm_thunhaplaitiengui: "2. Thu nhập lãi tiền gửi" tm_thunhaplaituchungkhoan: "3. Thu nhập lãi từ chứng khoán" tm_thunhaplaituthuetaichinh: "4. Thu nhập lãi từ thuê tài chính" tm_thutunghiepvubaolanh: "5. Thu từ nghiệp vụ bảo lãnh" tm_thutuhoatdongmuano: "6. Thu từ hoạt động mua nợ" tm_thukhactuhoatdongtindung: "7. Thu khác từ hoạt động tín dụng" tm_chiphilaivacackhoanchiphituongtu: "XIV. Chi phí lãi và các khoản chi phí tương tự" tm_tralaitiengui: "1. Trả lãi tiền gửi" tm_tralaitienvay: "2. Trả lãi tiền vay" tm_tralaiphathanhgtcg: "3. Trả lãi phát hành giấy tờ có giá" tm_chiphikhacchohoatdongtindung: "4. Chi phí khác cho hoạt động tín dụng" tm_thunhaptuhoatdongdichvu: "XV. Thu nhập từ hoạt động dịch vụ" tm_thutudichvuthanhtoan: "1. Thu từ dịch vụ thanh toán" tm_thutudichvunganquyquanlyquy: "2. Thu từ dịch vụ ngân quỹ/ quản lý quỹ" tm_thutunghiepvuuythacvadaily: "3. Thu từ nghiệp vụ ủy thác và đại lý" tm_thutuhoatdongbaohiem: "4. Thu từ hoạt động bảo hiểm" tm_thutudichvuchungkhoan: "5. Thu từ dịch vụ chứng khoán" tm_thutudichvutuvan: "6. Thu từ dịch vụ tư vấn" tm_thuphikhac: "7. Thu phí khác" tm_chiphichohoatdongdichvu: "XVI. Chi phí cho hoạt động dịch vụ" tm_chichodichvuthanhtoan: "1. Chi cho dịch vụ thanh toán" tm_chichodichvunganquyquanlyquy: "2. Chi cho dịch vụ ngân quỹ/ quản lý quỹ" tm_chichodichvuvienthong: "3. Chi cho dịch vụ viễn thông" tm_chichonghiepvuuythacvadaily: "4. Chi cho nghiệp vụ ủy thác và đại lý" tm_chichohoatdongbaohiem: "5. Chi cho hoạt động bảo hiểm" tm_chichodichvumoigioikd: "6. Chi cho dịch vụ môi giới kinh doanh" tm_chichodichvutuvan: "7. Chi cho dịch vụ tư vấn" tm_chikhac: "8. Chi khác" tm_thunhaptuhoatdongkdvangvangoaihoi: "XVII. Thu nhập từ hoạt động kinh doanh vàng và ngoại hối" tm_thutukdvangvangoaitegiaongay: "1. Thu từ kinh doanh vàng và ngoại tệ giao ngay" tm_thutucaccongcutaichinhphaisinhtiente: "2. Thu từ các công cụ tài chính phái sinh tiền tệ" tm_laichenhlechtygiangoaitekd: "3. Lãi chênh lệch tỷ giá ngoại tệ kinh doanh" tm_laidanhgialaicachopdongphaisinh: "4. Lãi đánh giá lại các hợp đồng phái sinh" tm_chiphihoatdongkdvangvangoaihoi: "XVIII. Chi phí hoạt động kinh doanh vàng và ngoại hối" tm_chichokdvangvangoaitegiaongay: "1. Chi cho kinh doanh vàng và ngoại tệ giao ngay" tm_chichocaccongcutaichinhphaisinhtiente: "2. Chi cho các công cụ tài chính phái sinh tiền tệ" tm_lochenhlechtygiangoaitekd: "3. Lỗ chênh lệch tỷ giá ngoại tệ kinh doanh" tm_lodanhgialaicachopdongphaisinh: "4. Lỗ đánh giá lại các hợp đồng phái sinh" tm_lailothuantumuabanchungkhoankd: "XIX. Lãi/lỗ thuần từ mua bán chứng khoán kinh doanh" tm_thunhaptumuabanchungkhoankd: "1. Thu nhập từ mua bán chứng khoán kinh doanh" tm_chiphivemuabanchungkhoankd: "2. Chi phí về mua bán chứng khoán kinh doanh" tm_trichlapduphonggiamgiachungkhoankd: "3. Trích lập dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh" tm_trichlapdprrchotraiphieudnchuaniemyet_ckkd: "4. Trích lập dự phòng rủi ro cho trái phiếu doanh nghiệp chưa niêm yết - chứng khoán kinh doanh" tm_lailothuantumuabanchungkhoandautu: "XX. Lãi/lỗ thuần từ mua bán chứng khoán đầu tư" tm_thunhaptumuabanchungkhoandautu: "1. Thu nhập từ mua bán chứng khoán đầu tư" tm_chiphivemuabanchungkhoandautu: "2. Chi phí về mua bán chứng khoán đầu tư" tm_trichlapduphonggiamgiachungkhoandautu: "3. Trích lập dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư" tm_trichlapdprrchotraiphieudnchuaniemyet_ckdautu: "4. Trích lập dự phòng rủi ro cho trái phiếu doanh nghiệp chưa niêm yết - chứng khoán đầu tư" tm_lailothuantuhoatdongkhac: "XXI. Lãi/lỗ thuần từ hoạt động khác" tm_thunhaptuhoatdongkhac: "1. Thu nhập từ hoạt động khác" tm_thutucaccongcutaichinhphaisinhkhac: "- Thu từ các công cụ tài chính phái sinh khác" tm_thutunghiepvuxulyno: "- Thu từ nghiệp vụ xử lý nợ" tm_thunhapchuyennhuongthanhlytaisan: "- Thu nhập chuyển nhượng, thanh lý tài sản" tm_thunhapkhac: "- Thu nhập khác" tm_chiphihoatdongkhac: "2. Chi phí hoạt động khác" tm_chitucaccongcutaichinhphaisinhkhac: "- Chi từ các công cụ tài chính phái sinh khác" tm_chivenghiepvumuabanno: "- Chi về nghiệp vụ mua bán nợ" tm_chituchuyennhuongthanhlytaisan: "- Chi từ chuyển nhượng, thanh lý tài sản" tm_chicongtacxahoi: "- Chi công tác xã hội" tm_chiphikhac_hdkhac: "- Chi phí khác - hd khác" tm_thunhaptuvongopmuacophan: "XXII. Thu nhập từ vốn góp, mua cổ phần" tm_cotucnhanduoctrongkytugopvonmuacophan: "1. Cổ tức nhận được trong kỳ từ góp vốn, mua cổ phần" tm_thunhaptuthanhlycackhoandautugopvonmuacophan: "2. Thu nhập từ thanh lý các khoản đầu tư góp vốn, mua cổ phần" tm_phanchialaitheophuongphapvcshcuacackhoandautu: "3. Phân chia lãi theo phương pháp vốn chủ sở hữu của các khoản đầu tư vào các công ty liên doanh, liên kết" tm_thukhactugopvonmuacophan: "4. Thu khác từ góp vốn mua cổ phần" tm_chiphihoatdong: "XXIII. Chi phí hoạt động" tm_chinopthuevacackhoanphilephi: "1. Chi nộp thuế và các khoản phí, lệ phí" tm_chiphichonhanvien: "2. Chi phí cho nhân viên" tm__chiluongvacackhoanchidonggoptheoluong: "-Chi lương và các khoản chi đóng góp theo lương" tm_chivetaisan: "3. Chi về tài sản" tm__khauhaotaisancodinh: "- Khấu hao tài sản cố định" tm_chichohoatdongquanlycongvu: "4. Chi cho hoạt động quản lý công vụ" tm_chinopphibaohiembaotoantienguicuakhachhang: "5. Chi nộp phí bảo hiểm, bảo toàn tiền gửi của khách hàng" tm_chiphiduphong: "6. Chi phí dự phòng" tm_chiphikhac_cphd: "7. Chi phí khác - cp hd " tm_chiphidprrtindung: "XXIV. Chi phí dự phòng rủi ro tín dụng" tm_dprrtienguivachovaycactochuctindungkhac: "1. Dự phòng rủi ro tiền gửi và cho vay các tổ chức tín dụng khác" tm_duphongchovaykhachhang: "2. Dự phòng cho vay khách hàng" tm_duphongchotraiphieudnchuaniemyet: "3. Dự phòng cho trái phiếu doanh nghiệp chưa niêm yết" tm_duphongchocackhoanphaithutuhopdongmuabanno: "4. Dự phòng cho các khoản phải thu từ hợp đồng mua bán nợ" tm_dprrchovaygiaodichkyquy_ruirotindung: "5. Dự phòng rủi ro cho vay giao dịch ký quỹ - rủi ro tín dụng" tm_duphonggiamgiacackhoankddautu: "6. Dự phòng giảm giá các khoản kinh doanh, đầu tư" tm_duphongtraiphieudacbietvamcphathanh: "7. Dự phòng trái phiếu đặc biệt VAMC phát hành" tm_duphongkhac: "8. Dự phòng khác" tm_hesocar: "XXV. Hệ số CAR" } ]
quarter, ttm
Example: SSI
Mã chứng khoán doanh nghiệp
Mã code lấy dữ liệu của người dùng
quý
năm
[ { code: "Mã chứng khoán (Chứng khoán)", quy: "Quý: giá trị 0, 1, 2, 3, 4", nam: "Năm", tm_taisantcniemyetdangkygdtaivsdcuactck: "TSTC niêm yết/đăng ký giao dịch tại VSD của CTCK" tm_taisantcdaluukytaivsdvachuagdcuactck: "TSTC đã lưu ký tại VSD và chưa giao dịch của CTCK" tm_taisantcchovecuactck: "TSTC chờ về của CTCK" tm_taisantcchualuukytaivsdcuactck: "TSTC chưa lưu ký tại VSD của CTCK" tm_taisantcniemyetdangkygdtaivsd: "TSTC niêm yết/đăng ký giao dịch tại VSD của Nhà đầu tư" tm_taisantcdaluukyvsdchuagdcuandt: "TSTC đã lưu ký tại VSD và chưa giao dịch của Nhà đầu tư" tm_taisantcchovecuandt: "TSTC chờ về của Nhà đầu tư" tm_taisantcchualuukytaivsdcuandt: "TSTC chưa lưu ký tại VSD của Nhà đầu tư" tm_tienguicuandt: "Tiền gửi của nhà đầu tư" tm_tienguivehoatdongmoigioick: "1. Tiền gửi về hoạt động môi giới chứng khoán" tm_tienguicuandtvegdckctckql: "- Tiền gửi của Nhà đầu tư về GDCK (CTCK quản lý)" tm_tiencuandtvegdcknhtmql: "- Tiền của Nhà đầu tư về GDCK (NHTM quản lý)" tm_tienguitonghopgdckcuandt: "2. Tiền gửi tổng hợp giao dịch chứng khoán của Nhà đầu tư" tm_tienguibutruthanhtoangdck: "3. Tiền gửi bù trừ thanh toán GDCK" tm_tienguicuatochucphathanhck: "4. Tiền gửi của Tổ chức phát hành chứng khoán" tm_phaitrandtvetienguigdckctckql: "Phải trả Nhà đầu tư về tiền gửi GDCK" tm_phaitrandttrongnuoctienguigdckctckql: "1. Phải trả Nhà đầu tư trong nước về tiền gửi GDCK (CTCK quản lý)" tm_phaitrandtnuocngoaitienguigdckctckql: "2. Phải trả Nhà đầu tư nước ngoài về tiền gửi GDCK (NHTM quản lý)" tm_phaitrandtvetienguigdcknhtmql: "Phải trả Nhà đầu tư về tiền gửi GDCK theo phương thức NHTM quản lý" tm_phaitrandttrongnuoctienguigdcknhtmql: "1. Phải trả Nhà đầu tư trong nước về về tiền gửi GDCK (CTCK quản lý)" tm_phaitrandtnuocngoaitienguigdcknhtmql: "2. Phải trả Nhà đầu tư nước ngoài về tiền gửi GDCK (NHTM quản lý)" tm_giatrighisotaisantcfvtpl: "I. Giá trị ghi sổ Tài sản tài chính FVTPL" tm_cophieuniemyetfvtplghiso: "1. Cổ phiếu niêm yết" tm_cophieuchuaniemyetfvtplghiso: "2. Cổ phiếu chưa niêm yết" tm_chungchiquyfvtplghiso: "3. Chứng chỉ quỹ" tm_traiphieufvtplghiso: "4. Trái phiếu" tm_taisantckhacfvtplghiso: "5. Tiền gửi và Chứng chỉ tiền gửi" tm_giatrihoplytaisantcfvtpl: "II. Giá trị hợp lý Tài sản tài chính FVTPL" tm_cophieuniemyetfvtplhoply: "1. Cổ phiếu niêm yết" tm_cophieuchuaniemyetfvtplhoply: "2. Cổ phiếu chưa niêm yết" tm_chungchiquyfvtplhoply: "3. Chứng chỉ quỹ" tm_traiphieufvtplhoply: "4. Trái phiếu" tm_taisantckhacfvtplhoply: "5. Tài sản tài chính khác" tm_giatrighisotaisantcafs: "IV. Giá trị ghi sổ Tài sản tài chính AFS" tm_cophieuniemyetafsghiso: "1. Cổ phiếu niêm yết" tm_cophieuchuaniemyetafsghiso: "2. Cổ phiếu chưa niêm yết" tm_chungchiquyafsghiso: "3. Chứng chỉ quỹ" tm_traiphieuafsghiso: "4. Trái phiếu" tm_taisantckhacafsghiso: "5. Tài sản tài chính khác" tm_giatrihoplytaisantcafs: "V. Giá trị hợp lý Tài sản tài chính AFS" tm_cophieuniemyetafshoply: "1. Cổ phiếu niêm yết" tm_cophieuchuaniemyetafshoply: "2. Cổ phiếu chưa niêm yết" tm_chungchiquyafshoply: "3. Chứng chỉ quỹ" tm_traiphieuafshoply: "4. Trái phiếu" tm_taisantckhacafshoply: "5. Tài sản tài chính khác" tm_giatrighisotaisantchtm: "VI. Giá trị ghi sổ tài sản tài chính HTM" tm_traiphieuhtm: "1. Trái phiếu" tm_congcuthitruongtientehtm: "2. Tiền gửi và Chứng chỉ tiền gửi" tm_taisantckhachtm: "3. Tài sản tài chính khác (HTM)" tm_cackhoanchovayvaphaithu: "VII. Các khoản cho vay và phải thu" tm_chovaynghiepvukyquymargin: "1. Cho vay nghiệp vụ ký quỹ (margin)" tm_chovayungtruoctienbanckcuakhachhang: "2. Cho vay ứng trước tiền bán chứng khoán của khách hàng" tm_phaithukhac: "3. Phải thu khác" } ]
Mã code lấy dữ liệu của người dùng
Example: BMI
Mã chứng khoán doanh nghiệp
quarter, ttm
năm
quý
[ { code: "Mã chứng khoán (Bảo hiểm)", quy: "Quý: giá trị 0, 1, 2, 3, 4", nam: "Năm", tm_chungkhoankd: "I. Chứng khoán kinh doanh" tm_cophieuniemyet: "1. Cổ phiếu niêm yết" tm_cophieuchuaniemyet: "2. Cổ phiếu chưa niêm yết" tm_traiphieudn: "3. Trái phiếu doanh nghiệp" tm_traiphieuchinhphu: "4. Trái phiếu chính phủ" tm_chungchiquy: "5. Chứng chỉ quỹ" tm_dautunamgiunganhan: "II. Đầu tư nắm giữ ngắn hạn" tm_tiengui_nh: "1. Tiền gửi và chứng chỉ tiền gửi" tm_traiphieu_nh: "2. Trái phiếu" tm_traiphieudn_nh: "- Trái phiếu doanh nghiệp" tm_traiphieuchinhphu_nh: "- Trái phiếu Chính phủ" tm_tamungtugiatrihoanlai: "3. Tạm ứng " tm_chungchiquy_nh: "4. Chứng chỉ quỹ" tm_uythac_nh: "5. Ủy thác đầu tư" tm_dautunamgiudaihan: "III. Đầu tư nắm giữ dài hạn" tm_tiengui: "1. Tiền gửi và chứng chỉ tiền gửi" tm_traiphieu_dh: "2. Trái phiếu" tm_traiphieudn_dh: "- Trái phiếu doanh nghiệp" tm_traiphieuchinhphu_dh: "- Trái phiếu chnh phủ" tm_tamung_dh: "3. Tạm ứng " tm_chungchiquy_dh: "4. Chứng chỉ quỹ" tm_uythac_dh: "5. Ủy thác đầu tư" tm_duphongnghiepvubaohiem: "IV. Dự phòng nghiệp vụ Bảo Hiểm" tm_duphongphi: "1. Dự phòng phí" tm_baohiemnhantho_dpp: "- Bảo hiểm nhân thọ" tm_baohiemphinhantho_dpp: "- Bảo hiểm phi nhân thọ" tm_duphongboithuong: "2. Dự phòng bồi thường" tm_baohiemnhantho_dpbt: "- Bảo hiểm nhân thọ" tm_baohiemphinhantho_dpbt: "- Bảo hiểm phi nhân thọ" tm_duphongdaodonglon: "3. Dự phòng dao động lớn" tm_baohiemnhantho: "- Bảo hiểm nhân thọ" tm_baohiemphinhantho: "- Bảo hiểm phi nhân thọ" tm_duphongkhac: "4. Dự phòng khác" tm_thuphibaohiem: "V. Phí bảo hiểm gốc" tm_baohiemnhantho_bh: "1. Bảo hiểm nhân thọ" tm_baohiemhonhop_bhg: "- Bảo hiểm hỗn hợp" tm_baohiemlienketchung_bhg: "- Bảo hiểm liên kết chung" tm_baohiemkhac_bhg: "- Bảo hiểm khác" tm_baohiemphinhantho_bh: "2. Bảo hiểm phi nhân thọ" tm_bhsuckhoe_bhg: "- Bảo hiểm Sức khỏe" tm_bhtrachnhiem_bhg: "- Bảo hiểm Trách nhiệm" tm_bhtaisanthiethai_bhg: "- Bảo hiểm Tài sản và Thiệt hại" tm_bhtauthuy_bhg: "- Bảo hiểm Tàu thủy" tm_bhchayno_bhg: "- Bảo hiểm Cháy nổ" tm_bhxecogioi_bhg: "- Bảo hiểm Xe cơ giới" tm_bhkhac_bhg: "- Bảo hiểm khác" tm_thuphinhantaibaohiem: "VI. Thu phí nhận tái bảo hiểm" tm_bhsuckhoe_tbh: "- Bảo hiểm Sức khỏe" tm_bhtrachnhiem_tbh: "- Bảo hiểm Trách nhiệm" tm_bhtaisanthiethai_tbh: "- Bảo hiểm Tài sản và Thiệt hại" tm_bhtauthuy_tbh: "- Bảo hiểm Tàu thủy" tm_bhchayno_tbh: "- Bảo hiểm Cháy nổ" tm_bhxecogioi_tbh: "- Bảo hiểm Xe cơ giới" tm_bhkhac_tbh: "- Bảo hiểm khác" tm_tongphinhuongtaibaohiem: "VII. Chuyển phí nhượng tái bảo hiểm nhân thọ" tm_baohiemnhantho_ntbh: "1. Bảo hiểm nhân thọ" tm_baohiemhonhop_tbh: "- Bảo hiểm hỗn hợp" tm_baohiemlienketchung_tbh: "- Bảo hiểm liên kết chung" tm_baohiemkhac_tbh: "- Bảo hiểm khác" tm_baohiemphinhantho_ntbh: "2. Bảo hiểm phi nhân thọ" tm_bhsuckhoe_ntbh: "- Bảo hiểm Sức khỏe" tm_bhtrachnhiem_ntbh: "- Bảo hiểm Trách nhiệm" tm_bhtaisanthiethai_ntbh: "- Bảo hiểm Tài sản và Thiệt hại" tm_bhtauthuy_ntbh: "- Bảo hiểm Tàu thủy" tm_bhchayno_ntbh: "- Bảo hiểm Cháy nổ" tm_bhxecogioi_ntbh: "- Bảo hiểm Xe cơ giới" tm_bhkhac_ntbh: "- Bảo hiểm khác" tm_chiboithuongbaohiemgoc: "VIII. Chi bồi thường bảo hiểm gốc và chi trả đáo hạn" tm_baohiemnhantho_bhg: "1. Bảo hiểm nhân thọ" tm_chitradaohan_cbt: "- Chi trả đáo hạn" tm_chigiatrihoanlai_cbt: "- Chi giá trị hoàn lại" tm_chiboithuong_cbt: "- Chi bồi thường" tm_baohiemphinhantho_bhg: "2. Bảo hiểm phi nhân thọ" tm_bhsuckhoe_cbt: "- Bảo hiểm Sức khỏe" tm_bhtrachnhiem_cbt: "- Bảo hiểm Trách nhiệm" tm_bhtaisanthiethai_cbt: "- Bảo hiểm Tài sản và Thiệt hại" tm_bhtauthuy_cbt: "- Bảo hiểm Tàu thủy" tm_bhchayno_cbt: "- Bảo hiểm Cháy nổ" tm_bhxecogioi_cbt: "- Bảo hiểm Xe cơ giới" tm_bhkhac_cbt: "- Bảo hiểm khác" tm_chiboithuongnhantaibaohiem: "IX. Chi bồi thường nhận tái bảo hiểm" tm_bhsuckhoe_cbttbh: "- Bảo hiểm Sức khỏe" tm_bhtrachnhiem_cbttbh: "- Bảo hiểm Trách nhiệm" tm_bhtaisanthiethai_cbttbh: "- Bảo hiểm Tài sản và Thiệt hại" tm_bhtauthuy_cbttbh: "- Bảo hiểm Tàu thủy" tm_bhchayno_cbttbh: "- Bảo hiểm Cháy nổ" tm_bhxecogioi_cbttbh: "- Bảo hiểm Xe cơ giới" tm_bhkhac_cbttbh: "- Bảo hiểm khác" tm_thuboithuongnhuongtaibaohiem: "X. Thu bồi thường nhượng tái bảo hiểm" tm_baohiemnhantho_tntbh: "1. Bảo hiểm nhân thọ" tm_baohiemphinhantho_tntbh: "2. Bảo hiểm phi nhân thọ" tm_bhsuckhoe_cbtntbh: "- Bảo hiểm Sức khỏe" tm_bhtrachnhiem_cbtntbh: "- Bảo hiểm Trách nhiệm" tm_bhtaisanthiethai_cbtntbh: "- Bảo hiểm Tài sản và Thiệt hại" tm_bhtauthuy_cbtntbh: "- Bảo hiểm Tàu thủy" tm_bhchayno_cbtntbh: "- Bảo hiểm Cháy nổ" tm_bhxecogioi_cbtntbh: "- Bảo hiểm Xe cơ giới" tm_bhkhac_cbtntbh: "- Bảo hiểm khác" tm_doanhthuhdtaichinh: "XI. Doanh thu hoạt động tài chính" tm_laitienguivachovay: "1. Lãi tiền gửi và cho vay" tm_laidaututraiphieukyphieutinphieu: "2. Lãi đầu tư trái phiếu, kỳ phiếu, tín phiếu" tm_cotucduocchia: "3. Cổ tức được chia" tm_laichenhlechtygia: "4. Lãi chênh lệch tỷ giá" tm_laidautukdchungkhoan: "5. Lãi đầu tư, kinh doanh chứng khoán" tm_doanhthuhdtaichinhkhac: "6. Doanh thu hoạt động tài chính khác" tm_chiphihdtaichinh: "XII. Chi phí hoạt động tài chính" tm_lochenhlechtygia: "1. Lỗ chênh lệch tỷ giá" tm_chiphirepovalaivay: "2. Chi phí repo và lãi vay" tm_tralaichochuhopdong: "3. Trả lãi cho chủ hợp đồng" tm_trichlaphoannhapduphong: "4. Trích lập/ hoàn nhập dự phòng" tm_lodautukdchungkhoan: "5. Lỗ đầu tư, kinh doanh chứng khoán" tm_chiphihdtaichinhkhac: "6. Chi phí hoạt động tài chính khác" phanloai: "Phân loại: 1: Nhân thọ, 2 Phi nhân thọ" } ]
CHỈ SỐ CHUNG
- Chỉ số cổ tức
- Chỉ số định giá
- Chỉ số hiệu quả hoạt động
- Chỉ số kế hoạch kinh doanh
- Chỉ số sức khoẻ tài chính
- Chỉ số tăng trưởng
- Chỉ số khác
DOANH NGHIỆP PHI TÀI CHÍNH:
- Nhóm chỉ số định giá
- Nhóm chỉ số hiệu quả hoạt động
- Nhóm chỉ số sức khoẻ tài chính
- Nhóm chỉ số tăng trưởng
- Nhóm chỉ số tỷ trọng chi phí
- Nhóm chỉ số tỷ trọng hàng tồn kho
- Nhóm chỉ số tỷ trọng lợi nhuận
- Nhóm chỉ số tỷ trọng tài sản
- Nhóm chỉ số khác
NGÂN HÀNG:
- Nhóm chỉ số an toàn vốn
- Nhóm chỉ số hiệu quả hoạt động
- Nhóm chỉ số tăng trưởng
- Nhóm chỉ số nợ xấu
- Nhóm chỉ số tỷ trọng cho vay theo đối tượng
- Nhóm chỉ số tỷ trọng huy động
- Nhóm chỉ số tỷ trọng lợi nhuận
- Nhóm chỉ số tỷ trọng nguồn vốn
- Nhóm chỉ số tỷ trọng tài sản
- Nhóm chỉ số khác
CHỨNG KHOÁN:
- Nhóm chỉ số an toàn vốn
- Nhóm chỉ số tăng trưởng
- Nhóm chỉ số tỷ trọng các khoản cho vay và phải thu
- Nhóm chỉ số tỷ trọng chi phí
- Nhóm chỉ số tỷ trọng doanh thu
- Nhóm chỉ số tỷ trọng tài sản tài chính FVTPL
- Nhóm chỉ số tỷ trọng tài sản
- Nhóm chỉ số khác
BẢO HIỂM:
- Nhóm chỉ số tăng trưởng
- Nhóm chỉ số tỷ lệ bồi thường
- Nhóm chỉ số tỷ trọng các khoản đầu tư
- Nhóm chỉ số tỷ trọng doanh thu bảo hiểm nhân thọ
- Nhóm chỉ số tỷ trọng lợi nhuận
- Nhóm chỉ số tỷ trọng tài sản
- Nhóm chỉ số tỷ trọng nguồn vốn
- Nhóm chỉ số khác
Mã code lấy dữ liệu của người dùng
Example: AAA
Mã chứng khoán doanh nghiệp
year, quarter, ttm
năm
quý
[ { code: "Mã chứng khoán" quy: "Quý: giá trị 1,2,3,4", nam: "năm", soluongluuhanh_ttm: "Số lượng cổ phiếu lưu hành_TTM" eps_ttm: "EPS_TTM" bookvalue_ttm: "Bookvalue_TTM" vonhoa_ttm: "Vốn hóa_TTM" ev_ttm: "EV_TTM" fcff_ttm: "FCFF_TTM" bienlaigop_ttm: "Biên lãi gộp_TTM" bienlaithuan_ttm: "Biên lãi thuần_TTM" bienlaiebit_ttm: "Biên lãi Ebit_TTM" bienlaitruocthue_ttm: "Biên lãi trước thuế_TTM" vongquaytaisan_ttm: "Vòng quay tài sản_TTM" vongquayphaithu_ttm: "Vòng quay phải thu_TTM" vongquaytonkho_ttm: "Vòng quay tồn kho_TTM" vongquayphaitra_ttm: "Vòng quay phải trả_TTM" roa_ttm: "ROA_TTM" roe_ttm: "ROE_TTM" roic_ttm: "ROIC_TTM" dongtien_hdkd_lnthuan_ttm: "Dòng tiền HĐKD/Lợi nhuận thuần_TTM" tongno_tongtaisan_ttm: "Tổng nợ/Tổng tài sản_TTM" congnonganhan_tongtaisan_ttm: "Nợ ngắn hạn/Tổng tài sản_TTM" congnodaihan_tongtaisan_ttm: "Nợ dài hạn/Tổng tài sản_TTM" thanhtoan_hienhanh_ttm: "Tỷ số thanh toán hiện hành_TTM" thanhtoan_nhanh_ttm: "Tỷ số thanh toán nhanh_TTM" thanhtoan_tienmat_ttm: "Tỷ số thanh toán tiền mặt_TTM" novay_dongtienhdkd_ttm: "Nợ vay/Dòng tiền HĐKD_TTM" ebit_laivay_ttm: "EBIT/Lãi vay_TTM" pe_ttm: "PE_TTM" pb_ttm: "PB_TTM" ps_ttm: "P/S_TTM" p_ocf_ttm: "P/OCF_TTM" ev_ocf_ttm: "EV/OCF_TTM" ev_ebit_ttm: "EV/EBIT_TTM" nim_ttm: "NIM_TTM" cof_ttm: "COF_TTM" yea_ttm: "YEA_TTM" cir_ttm: "CIR_TTM" doanhthu_ttm: "Doanh thu_TTM" lairong_ttm: "Lãi ròng_TTM" novay_ttm: "Nợ vay_TTM" tonkho_ttm: "Tồn kho_TTM" ocf_ttm: "OCF_TTM" thunhaplaithuan_ttm: "Thu nhập lãi thuần_TTM" tongthunhaphoatdong_ttm: "Tổng thu nhập hoạt động_TTM" car_ttm: "CAR_TTM" tt_thunhaplaithuan_ttm_yoy: "Tăng trưởng thu nhập lãi thuần_TTM theo yoy" tt_doanhthu_ttm_yoy: "Tăng trưởng doanh thu_TTM theo yoy" tt_lairong_ttm_yoy: "Tăng trưởng lãi ròng_TTM theo yoy", tt_ocf_ttm_yoy: "Tăng trưởng OCF_TTM theo yoy" }, ]
Lưu ý: Chỉ cần dùng API của Doanh nghiệp phi tài chính là có thể lấy dữ liệu của
các loại hình doanh nghiệp còn lại. API của Ngân hàng, Chứng khoán, Bảo hiểm
bên dưới chỉ là demo, vui lòng không sử dụng vào hệ thống chính thức.
year, quarter, ttm, daily
Example: AAA
Mã chứng khoán doanh nghiệp
Mã code lấy dữ liệu của người dùng
quý
năm
Ngày bắt đầu: 2018 - 05 - 30
Chỉ sử dụng với type = daily
Ngày kết thúc: 2018 - 06 - 15
Chỉ sử dụng với type = daily
[Chỉ số chung: Cổ tức: "bq_tysuatcotuc": "Tỷ suất cổ tức trung bình 3 năm gần nhất (Y)" "chiaccotuc_tienmat": "Cổ tức tiền mặt (Y)" "tile_chiacotuc_cp": "Tỷ lệ cổ tức bằng cổ phiếu (Y)" "tl_chitracotucbangtien": "Tỷ lệ chi trả cổ tức bằng tiền (Y)" "tysuatcotuc": "Tỷ suất cổ tức (Y)" Định giá: "bookvalue": "Book value (Q_Y)" "bvps": "BVPS (Q_Y)" "dongtien_hdkd_tmcp": "Dòng tiền hoạt động kinh doanh trên mỗi cổ phiếu (Y_TTM)" "ep": "E/P (Y_TTM)" "eps": "EPS (Y_TTM)" "graham_3": "Graham 3 (Sử dụng EPS và giá trị sổ sách) (Y_TTM)" "p_ocf": "P/OCF (Y_TTM)" "pb": "P/B (Q_Y_Daily)" "pe": "P/E (Y_TTM_Daily)" "pe_dp": "P/E (dự phóng) (Y_TTM)" "peg": "PEG (Y_TTM)" "peg_dc": "PEG (điều chỉnh) (Y_TTM)" "vonhoa": "Vốn hóa (Q_Y)" Hiệu quả hoạt động: "dongtien_hdkd_lnthuan": "Dòng tiền HĐKD/Lợi nhuận thuần (Y_TTM)" "dongtien_hdkd_tts": "Dòng tiền HĐKD/Trung bình tổng tài sản (Y_TTM)" "dongtien_hdkd_vcsh": "Dòng tiền HĐKD/Trung bình vốn chủ sỡ hữu (Y_TTM)" "roa": "ROA (Y_TTM)" "roe": "ROE (Y_TTM)" Kế hoạch kinh doanh: "tt_lnst_kehoach_yoy": "Tăng trưởng kế hoạch lợi nhuận hằng năm (Y)" "tt_lnst_lnstkehoach_yoy": "Tăng trưởng kế hoạch lợi nhuận so với lợi nhuận kỳ trước (Y)" "tyle_hoanthanh_dt": "Tỷ lệ hoàn thành kế hoạch doanh thu (Y)" "tyle_hoanthanh_lnst": "Tỷ lệ hoàn thành kế hoạch lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ (Y)" Khác: "tylethuesuat": "Tỷ lệ thuế suất hiệu dụng (Q_Y_TTM)" Sức khỏe tài chính: "nophaitra_vcsh": "Hệ số nợ trên vốn chủ sở hữu (Q_Y)" "tongno_tongtaisan": "Hệ số nợ trên tổng tài sản (Q_Y)" "tts_vonchu": "Tổng tài sản/Vốn chủ sở hữu (Q_Y)" "vcsh_nguonvon": "Hệ số vốn chủ sở hữu (Q_Y)" Tăng trưởng cùng kỳ: "lnst_ctyme_yoy": "Lợi nhuận sau thuế CĐCTM (YoY) (Q_Y_TTM)" "lnst_yoy": "Lợi nhuận sau thuế (YoY) (Q_Y_TTM)" "lntt_yoy": "Lợi nhuận trước thuế (YoY) (Q_Y_TTM)" "nophaitra_yoy": "Nợ phải trả (YoY) (Q_Y)" "tts_yoy": "Tổng tài sản (YoY) (Q_Y)" "vcsh_yoy": "Vốn chủ sở hữu (YoY) (Q_Y)" Tăng trưởng kỳ trước: "lnst_ctyme_qoq": "Lợi nhuận sau thuế CĐCTM (QoQ) (Q_TTM)" "lnst_qoq": "Lợi nhuận sau thuế (QoQ) (Q_TTM)" "lntt_qoq": "Lợi nhuận trước thuế (QoQ) (Q_TTM)" "nophaitra_qoq": "Nợ phải trả (QoQ) (Q)" "tts_qoq": "Tổng tài sản (QoQ) (Q)" "vcsh_qoq": "Vốn chủ sở hữu (QoQ) (Q)" ] [Phi tài chính: Định giá: "ev": "EV (Q_Y)" "ev_ebit": "EV/EBIT (Y_TTM)" "ev_ebitda": "EV/EBITDA (Y_TTM)" "ev_fcff": "EV/FCFF (Y_TTM)" "ev_ocf": "EV/OCF (Y_TTM)" "fcfe": "FCFE (Y_TTM)" "fcff": "FCFF (Y_TTM)" "lng_tmcp": "Lợi nhuận gộp trên mỗi cổ phiếu (Y_TTM)" "lnw_vh": "LNW/Vốn hóa (Q_Y)" "lnwpershare": "LNW/Số lượng cổ phiếu đang lưu hành (Q_Y)" "nc_vh": "Net Cash/Vốn hóa (Q_Y)" "ncav": "Giá trị tài sản hiện tại ròng (NCAV) (Q_Y)" "ncav_ps": "NCAV Per Share (Q_Y)" "netcash": "Net Cash (Q_Y)" "netcash_ps": "Net Cash Per Share (NCPS) (Q_Y)" "p_fcfe": "P/FCFE (Y_TTM)" "p_fcff": "P/FCFF (Y_TTM)" "p_gp": "P/GPPS (Y_TTM)" "p_lnw": "P/LNW (Q_Y)" "p_ncav": "P/NCAV (Q_Y)" "p_ncp": "P/NCPS (Q_Y)" "ps": "P/S (Y_TTM)" "rev_per_share": "Doanh thu trên mỗi cổ phiếu (Y_TTM)" "vldr_vh": "Vốn lưu động ròng (NWC)/Vốn hóa (Q_Y)" Hiệu quả hoạt động: "bienlaiebit": "Biên lãi EBIT (Q_Y_TTM)" "bienlaiebitda": "Biên lãi EBITDA (Q_Y_TTM)" "bienlaigop": "Biên lãi gộp (Q_Y_TTM)" "bienlaisauthue": "Biên lãi sau thuế (Q_Y_TTM)" "bienlaitruocthue": "Biên lãi trước thuế (Q_Y_TTM)" "ccc": "Vòng quay tiền mặt (Y_TTM)" "dongtien_hdkd_dtt": "Dòng tiền HĐKD/ Doanh thu thuần (Y_TTM)" "ebit": "EBIT (Q_Y_TTM)" "ebitda": "EBITDA (Q_Y_TTM)" "khauhao_tscd": "Tỷ lệ khấu hao/Tài sản cố định (Q_Y)" "nopat": "NOPAT (Q_Y_TTM)" "roic": "ROIC (Y_TTM)" "vongquayphaithu": "Vòng quay phải thu (Y_TTM)" "vongquayphaitra": "Vòng quay phải trả (Y_TTM)" "vongquaytaisan": "Vòng quay tài sản (Y_TTM)" "vongquaytonkho": "Vòng quay tồn kho (Y_TTM)" Khác: "capex": "CAPEX (Q_Y_TTM)" "duphonggiamgiackkd": "% Dự phòng giảm giá CKKD (Q_Y)" "duphongphaithu_phaithu_dn": "% Dự phòng phải thu (Q_Y)" "khtscd": "Khấu hao tài sản cố định (Q_Y_TTM)" "tile_duphong_dttc_daihan": "% Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn (Q_Y)" "tile_duphong_gghtk": "% Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (Q_Y)" Sức khỏe tài chính: "congnodaihan_tongtaisan": "Công nợ dài hạn/Tổng nguồn vốn (Q_Y)" "congnonganhan_tongtaisan": "Công nợ ngắn hạn/Tổng nguồn vốn (Q_Y)" "dfl": "DFL (Q_Y_TTM)" "dol": "DOL (Q_Y_TTM)" "dongtien_hdkd_laivay": "Dòng tiền bao phủ lãi vay (Y_TTM)" "dongtien_hdkd_novay": "Dòng tiền bao phủ nợ vay (Y_TTM)" "dtl": "DTL (Q_Y_TTM)" "ebit_laivay": "EBIT/Lãi vay (Y_TTM)" "ls_novay": "Lãi suất nợ vay (Y_TTM)" "novay_dongtienhdkd": "Vay và nợ thuê tài chính/Dòng tiền hoạt động kinh doanh (Y_TTM)" "novay_ebitda": "Vay và nợ thuê tài chính/EBITDA (Y_TTM)" "novay_tts": "Vay và nợ thuê tài chính/Tổng tài sản (Q_Y)" "novay_vonchu": "Vay và nợ thuê tài chính/Vốn chủ (Q_Y)" "novayrong_vonchu": "Vay và nợ thuê tài chính ròng/Vốn chủ (Q_Y)" "nwc": "Vốn lưu động ròng (NWC) (Q_Y)" "thanhtoan_hienhanh": "Tỷ số thanh toán hiện hành (Q_Y)" "thanhtoan_nhanh": "Tỷ số thanh toán nhanh (Q_Y)" "thanhtoan_tienmat": "Tỷ số thanh toán tiền mặt (Q_Y)" "tile_tsdd_nguyengiatscd": "Tài sản dở dang/Nguyên giá TSCĐ (Q_Y)" "tsck_nophaitra": "Giá trị tài sản ròng thanh khoản/Nợ phải trả (Q_Y)" "vldr_nwc": "Vốn lưu động ròng (NWC)/Vốn lưu động (Q_Y)" "vldr_tsdh": "Nguốn vốn ngắn hạn/Tài sản dài hạn (Q_Y)" "vldr_tsnh": "Nguồn vốn dài hạn/Tài sản ngắn hạn (Q_Y)" Tăng trưởng cùng kỳ: "bdsdautu_yoy": "Bất động sản đầu tư (YoY) (Q_Y)" "cackhoanphaithu_yoy": "Các khoản phải thu (YoY) (Q_Y)" "capex_yoy": "CAPEX (YoY) (Q_Y_TTM)" "ckkd_yoy": "Chứng khoán kinh doanh (YoY) (Q_Y)" "cpbh_yoy": "Chi phí bán hàng (YoY) (Q_Y_TTM)" "cpgiavon_yoy": "Chi phí giá vốn (YoY) (Q_Y_TTM)" "cpqldn_yoy": "Chi phí quản lý doanh nghiệp (YoY) (Q_Y_TTM)" "cpquy_yoy": "Cổ phiếu quỹ (YoY) (Q_Y)" "cptaichinh_yoy": "Chi phí lãi vay (YoY) (Q_Y_TTM)" "dt_chuathuchien_yoy": "Doanh thu chưa thực hiện (YoY) (Q_Y)" "dttc_daihan_yoy": "Đầu tư tài chính dài hạn (YoY) (Q_Y)" "dttc_nganhan_yoy": "Đầu tư tài chính ngắn hạn (YoY) (Q_Y)" "duphong_dttc_daihan_yoy": "Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn (YoY) (Q_Y)" "duphong_giamgiackkd_yoy": "Dự phòng giảm giá CKKD (YoY) (Q_Y)" "duphong_giamgiahtk_yoy": "Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (YoY) (Q_Y)" "duphong_phaithu_yoy": "Dự phòng phải thu (YoY) (Q_Y)" "haomonluyke_yoy": "Hao mòn lũy kế (YoY) (Q_Y)" "htk_yoy": "Hàng tồn kho (YoY) (Q_Y)" "khauhao_tscd_yoy": "Khấu hao tài sản cố định (YoY) (Q_Y_TTM)" "lctt_hddt_yoy": "Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư (YoY) (Q_Y_TTM)" "lctt_hdkd_yoy": "Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh (YoY) (Q_Y_TTM)" "lctt_hdtc_yoy": "Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính (YoY) (Q_Y_TTM)" "lctt_trongky_yoy": "Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ (YoY) (Q_Y_TTM)" "ln_chuaphanphoi_yoy": "Lợi nhuận chưa phân phối (YoY) (Q_Y)" "ln_hdkd_yoy": "Lợi nhuận HĐKD chính (YoY) (Q_Y_TTM)" "ln_hdtc_yoy": "Lợi nhuận hoạt động tài chính (YoY) (Q_Y_TTM)" "ln_khac_yoy": "Lợi nhuận khác (YoY) (Q_Y_TTM)" "ln_ldlk_yoy": "Lợi nhuận từ công ty LDLK (YoY) (Q_Y_TTM)" "loithethuongmai_yoy": "Lợi thế thương mại (YoY) (Q_Y)" "nguoimuatratruoc_yoy": "Người mua trả trước (YoY) (Q_Y)" "nochiemdung_yoy": "Nợ chiếm dụng (YoY) (Q_Y)" "novay_yoy": "Vay và nợ thuê tài chính (YoY) (Q_Y)" "phaitranguoiban_yoy": "Phải trả người bán (YoY) (Q_Y)" "thangduvon_yoy": "Thặng dư vốn (YoY) (Q_Y)" "tscd_vohinh_yoy": "Tài sản cố định vô hình (YoY) (Q_Y)" "tscd_yoy": "Tài sản cố định (YoY) (Q_Y)" "tsdd_daihan_yoy": "Tài sản dở dang dài hạn (YoY) (Q_Y)" "tt_dtt_yoy": "Doanh thu thuần (YoY) (Q_Y_TTM)" "tt_ebit_yoy": "EBIT (YoY) (Q_Y_TTM)" "tt_ebitda_yoy": "EBITDA (YoY) (Q_Y_TTM)" "tt_lng_yoy": "Lợi nhuận gộp (YoY) (Q_Y_TTM)" "tt_ndh": "Nợ dài hạn (YoY) (Q_Y)" "tt_nnh": "Nợ ngắn hạn (YoY) (Q_Y)" "tt_tsdh": "Tài sản dài hạn (Q_Y)" "tt_tsnh": "Tài sản ngắn hạn (Q_Y)" "ttdt_yoy": "Tiền và tương đương tiền (YoY) (Q_Y)" "tvtgnh_yoy": "Tiền và tiền gửi ngân hàng (YoY) (Q_Y)" Tăng trưởng kỳ trước: "bdsdautu_qoq": "Bất động sản đầu tư (QoQ) (Q)" "cackhoanphaithu_qoq": "Các khoản phải thu (QoQ) (Q)" "capex_qoq": "CAPEX (QoQ) (Q_TTM)" "ckkd_qoq": "Chứng khoán kinh doanh (QoQ) (Q)" "cpbanhang_qoq": "Chi phí bán hàng (QoQ) (Q_TTM)" "cpgiavon_qoq": "Chi phí giá vốn (QoQ) (Q_TTM)" "cpquanlydn_qoq": "Chi phí quản lý doanh nghiệp (QoQ) (Q_TTM)" "cpquy_qoq": "Cổ phiếu quỹ (QoQ) (Q)" "cptaichinh_qoq": "Chi phí lãi vay (QoQ) (Q_TTM)" "dt_chuathuchien_qoq": "Doanh thu chưa thực hiện (QoQ) (Q)" "dtt_qoq": "Doanh thu thuần (QoQ) (Q_TTM)" "dttc_daihan_qoq": "Đầu tư tài chính dài hạn (QoQ) (Q)" "dttc_nganhan_qoq": "Đầu tư tài chính ngắn hạn (QoQ) (Q)" "duphong_dttc_daihan_qoq": "Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn (QoQ) (Q)" "duphong_giamgiackkd_qoq": "Dự phòng giảm giá CKKD (QoQ) (Q)" "duphong_giamgiahtk_qoq": "Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (QoQ) (Q)" "duphong_phaithu_qoq": "Dự phòng phải thu (QoQ) (Q)" "ebit_qoq": "EBIT (QoQ) (Q_TTM)" "ebitda_qoq": "EBITDA (QoQ) (Q_TTM)" "haomonluyke_qoq": "Hao mòn lũy kế (QoQ) (Q)" "htk_qoq": "Hàng tồn kho (QoQ) (Q)" "khauhao_tscd_qoq": "Khấu hao tài sản cố định (QoQ) (Q_TTM)" "lctt_hddt_qoq": "Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư (QoQ) (Q_TTM)" "lctt_hdkd_qoq": "Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh (QoQ) (Q_TTM)" "lctt_hdtc_qoq": "Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính (QoQ) (Q_TTM)" "lctt_trongky_qoq": "Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ (QoQ) (Q_TTM)" "ln_gop_qoq": "Lợi nhuận gộp (QoQ) (Q_TTM)" "ln_hdkd_qoq": "Lợi nhuận HĐKD chính (QoQ) (Q_TTM)" "ln_hdtc_qoq": "Lợi nhuận hoạt động tài chính (QoQ) (Q_TTM)" "ln_khac_qoq": "Lợi nhuận khác (QoQ) (Q_TTM)" "ln_ldlk_qoq": "Lợi nhuận từ công ty LDLK (QoQ) (Q_TTM)" "lnst_chuaphanphoi_qoq": "Lợi nhuận chưa phân phối (QoQ) (Q)" "loithethuongmai_qoq": "Lợi thế thương mại (QoQ) (Q)" "nguoimuatratruoc_qoq": "Người mua trả trước (QoQ) (Q)" "nochiemdung_qoq": "Nợ chiếm dụng (QoQ) (Q)" "nodaihan_qoq": "Nợ dài hạn (QoQ) (Q)" "nonganhan_qoq": "Nợ ngắn hạn (QoQ) (Q)" "novay_qoq": "Vay và nợ thuê tài chính (QoQ) (Q)" "phaitranguoiban_qoq": "Phải trả người bán (QoQ) (Q)" "thangduvon_qoq": "Thặng dư vốn (QoQ) (Q)" "tscd_qoq": "Tài sản cố định (QoQ) (Q)" "tscd_vohinh_qoq": "Tài sản cố định vô hình (QoQ) (Q)" "tsdaihan_qoq": "Tài sản dài hạn (QoQ) (Q)" "tsdd_daihan_qoq": "Tài sản dở dang dài hạn (QoQ) (Q)" "tsnganhan_qoq": "Tài sản ngắn hạn (QoQ) (Q)" "ttdt_qoq": "Tiền và tương đương tiền (QoQ) (Q)" "tvtgnh_qoq": "Tiền và tiền gửi ngân hàng (QoQ) (Q)" Tỷ trọng chi phí: "tile_chiphibanhang": "% Chi phí bán hàng (Q_Y_TTM)" "tile_chiphigiavon": "% Chi phí giá vốn (Q_Y_TTM)" "tile_chiphilaivay": "% Chi phí lãi vay (Q_Y_TTM)" "tile_chiphiquanly": "% Chi phí quản lý (Q_Y_TTM)" Tỷ trọng hàng tồn kho: "tile_chiphisanxuat": "% Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang (Q_Y)" "tile_congcudungcu": "% Công cụ, dụng cụ (Q_Y)" "tile_hangguidiban": "% Hàng gửi đi bán (Q_Y)" "tile_hanghoa": "% Hàng hóa (Q_Y)" "tile_hanghoabds": "% Hàng hóa bất động sản khác (Q_Y)" "tile_hangmuadiduong": "% Hàng mua đi đường (Q_Y)" "tile_hangtonkhokhac": "% Hàng tồn kho khác (Q_Y)" "tile_nguyenvatlieu": "% Nguyên liệu, vật liệu (Q_Y)" "tile_thanhpham": "% Thành phẩm (Q_Y)" Tỷ trọng lợi nhuận: "tile_lailoldlk": "% Lãi lỗ LDLK (Q_Y_TTM)" "tile_loinhuanhoatdongkinhdoanhchinh": "% Lợi nhuận HĐKD chính (Q_Y_TTM)" "tile_loinhuankhac": "% Lợi nhuận khác (Q_Y_TTM)" "tile_loinhuantaichinh": "% Lợi nhuận tài chính (Q_Y_TTM)" Tỷ trọng nguồn vốn: "congnodaihan_tts_nam": "% Nợ dài hạn (Q_Y)" "congnonganhan_tts_nam": "% Nợ ngắn hạn (Q_Y)" "tile_cophieuquy_nv": "% Cổ phiếu quỹ (Q_Y)" "tile_doanhthuchuathuchien_nv": "% Doanh thu chưa thực hiện (Q_Y)" "tile_loinhuanchuaphanpho_nv": "% Lợi nhuận chưa phân phối (Q_Y)" "tile_nguoimuatratruoc_nv": "% Người mua trả trước (Q_Y)" "tile_nochiemdung_nv": "% Nợ chiếm dụng (Q_Y)" "tile_novay_nv": "% Vay và nợ thuê tài chính (Q_Y)" "tile_phaitranguoiban_nv": "% Phải trả người bán (Q_Y)" "tile_thangduvon_nv": "% Thặng dư vốn (Q_Y)" "tongno_tts_nam": "% Tổng nợ phải trả (Q_Y)" Tỷ trọng tài sản: "bdsdt_tts": "% Bất động sản đầu tư (Q_Y)" "ckpt_tts_dn": "% Các khoản phải thu (Q_Y)" "dttc_tts_dn": "% Đầu tư tài chính (Q_Y)" "dttcdh_tts_dn": "% Đầu tư tài chính dài hạn (Q_Y)" "dttcnh_tts_dn": "% Đầu tư tài chính ngắn hạn (Q_Y)" "htk_tts_dn": "% Hàng tồn kho (Q_Y)" "lttm_tts": "% Lợi thế thương mại (Q_Y)" "tgnh_tts_dn": "% Tiền và tiền gửi ngân hàng (Q_Y)" "tile_ckkd": "% Chứng khoán kinh doanh (Q_Y)" "tile_tscd_vohinh": "% Tài sản cố định vô hình (Q_Y)" "tile_tsdd_daihan": "% Tài sản dở dang dài hạn (Q_Y)" "tscd_tts_dn": "% Tài sản cố định (Q_Y)" "tsnh_tts_dn": "% Tài sản ngắn hạn (Q_Y)" "tvtd_tts_dn": "% Tiền và tương đương tiền (Q_Y)" ]
[Ngân hàng: An toàn vốn: "duphongchovaykh_chovaykh": "Dự phòng cho vay khách hàng/Cho vay khách hàng (Q_Y)" "ldr": "Tỷ lệ cho vay/Huy động (LDR) (Q_Y)" "tile_chovaytrungdaihan": "Tỷ lệ cho vay trung dài hạn/Tổng dư nợ (Q_Y)" "tile_dutru": "Tỷ lệ dự trữ (Q_Y)" "tm_hesocar": "Hệ số CAR (Y)" Hiệu quả hoạt động: "cir": "CIR (Q_Y_TTM)" "cof": "COF (Y_TTM)" "nim": "NIM (Y_TTM)" "yea": "YEA (Y_TTM)" Khác: "taisansinhlai": "Tài sản sinh lãi (Q_Y)" Nợ xấu: "laiphiphaithu_tongtaisan": "Lãi và phí phải thu/Tổng tài sản (Q_Y)" "noxau": "Nợ xấu (Q_Y)" "tile_nonhom2": "Tỷ lệ nợ nhóm 2 (Q_Y)" "tyle_baonoxau": "Tỷ lệ bao nợ xấu (LLR) (Q_Y)" "tyle_noxau": "Tỷ lệ nợ xấu (NPL) (Q_Y)" Tăng trưởng cùng kỳ: "tt_cackhoantrathaykhachhang_yoy": "Các khoản trả thay khách hàng (YoY) (Q_Y)" "tt_chiphiduphong_yoy": "Chi phí dự phòng (YoY) (Q_Y_TTM)" "tt_chiphilai_yoy": "Chi phí lãi và chi phí tương tự (YoY) (Q_Y_TTM)" "tt_chothuetaichinh_yoy": "Cho thuê tài chính (YoY) (Q_Y)" "tt_chovaybanbuonbanlesuachuaoto_yoy": "Cho vay bán buôn, bán lẻ, sữa chữa ô tô, xe máy và xe có động cơ khác (YoY) (Q_Y)" "tt_chovaybangvontaitro_yoy": "Cho vay bằng vốn tài trợ, ủy thác đầu tư (YoY) (Q_Y)" "tt_chovaycactochuckinhtecanhantrongnuoc_yoy": "Cho vay các tổ chức kinh tế, cá nhân trong nước (YoY) (Q_Y)" "tt_chovaycanhan_yoy": "Cho vay cá nhân (YoY) (Q_Y)" "tt_chovaycanhanhogiadinh_yoy": "Cho vay cá nhân, hộ kinh doanh (YoY) (Q_Y)" "tt_chovaychietkhau_yoy": "Cho vay chiết khấu công cụ chuyển nhượng và GTCG (YoY) (Q_Y)" "tt_chovaycongnghiep_yoy": "Cho vay công nghiệp chế biến, chế tạo (YoY) (Q_Y)" "tt_chovayctcptnhhdntn_yoy": "Cho vay CTCP, TNHH, DNTN, công ty hợp danh khác (YoY) (Q_Y)" "tt_chovaycungcapnuocxulyracthai_yoy": "Cho vay cung cấp nước, hoạt động quản lý và xử lý rác thải, nước thải (YoY) (Q_Y)" "tt_chovaydaihan_yoy": "Cho vay dài hạn (YoY) (Q_Y)" "tt_chovaydncovondautunuocngoai_yoy": "Cho vay doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài (YoY) (Q_Y)" "tt_chovaydoanhnghiepnhanuoc_yoy": "Cho vay doanh nghiệp nhà nước (YoY) (Q_Y)" "tt_chovayhoptacxa_yoy": "Cho vay hợp tác xã và liên hiệp hợp tác xã (YoY) (Q_Y)" "tt_chovaykhaikhoang_yoy": "Cho vay khai khoáng (YoY) (Q_Y)" "tt_chovaylienquanhogiadinh_yoy": "Cho vay hoạt động liên quan đến hộ gia đình (YoY) (Q_Y)" "tt_chovaynganhan_yoy": "Cho vay ngắn hạn (YoY) (Q_Y)" "tt_chovaynhahangkhachsan_yoy": "Cho vay nhà hàng, khách sạn (YoY) (Q_Y)" "tt_chovaynonglamthuysan_yoy": "Cho vay nông, lâm, thủy sản (YoY) (Q_Y)" "tt_chovaysxdienkhinuoc_yoy": "Cho vay sản xuất và phân phối điện, khí đốt và nước (YoY) (Q_Y)" "tt_chovaytaichinhnganhangbaohiem_yoy": "Cho vay hoạt động tài chính, ngân hàng, bảo hiểm (YoY) (Q_Y)" "tt_chovaythuongmaidichvu_yoy": "Cho vay thương mại dịch vụ (YoY) (Q_Y)" "tt_chovaytochuccanhannuocngoai_yoy": "Cho vay đối với tổ chức, cá nhân nước ngoài (YoY) (Q_Y)" "tt_chovaytrunghan_yoy": "Cho vay trung hạn (YoY) (Q_Y)" "tt_chovayvantaikhobai_yoy": "Cho vay vận tải kho bãi và thông tin liên lạc (YoY) (Q_Y)" "tt_chovayxaydungbds_yoy": "Cho vay xây dựng và kinh doanh bất động sản (YoY) (Q_Y)" "tt_ckdt_yoy": "Chứng khoán đầu tư (YoY) (Q_Y)" "tt_ckkdrong_yoy": "Chứng khoán kinh doanh ròng (YoY) (Q_Y)" "tt_cophieuquy_yoy": "Cổ phiếu quỹ (YoY) (Q_Y)" "tt_gopvondautudaihan_yoy": "Góp vốn, đầu tư dài hạn (YoY) (Q_Y)" "tt_huydong_yoy": "Huy động (YoY) (Q_Y)" "tt_lailomuabanckkd_yoy": "Lãi (lỗ) thuần từ mua bán CKKD (YoY) (Q_Y_TTM)" "tt_lailomubanckdt_yoy": "Lãi (lỗ) thuần từ mua bán CKĐT (YoY) (Q_Y_TTM)" "tt_lailotudichvu_yoy": "Lãi thuần từ hoạt động dịch vụ (YoY) (Q_Y_TTM)" "tt_lailotungoaihoivavang_yoy": "Lãi (lỗ) thuần từ hoạt động kinh doanh ngoại hối (YoY) (Q_Y_TTM)" "tt_lntruocduphong_yoy": "Lợi nhuận trước dự phòng (YoY) (Q_Y_TTM)" "tt_loinhuanchuaphanphoi_yoy": "Lợi nhuận chưa phân phối (YoY) (Q_Y)" "tt_loinhuankhac_yoy": "Lãi (lỗ) thuần từ hoạt động khác (YoY) (Q_Y_TTM)" "tt_nocpnhnn_yoy": "Nợ chính phủ và NHNN (YoY) (Q_Y)" "tt_noxau_yoy": "Nợ xấu (YoY) (Q_Y)" "tt_phathanhgiaytocogia_yoy": "Phát hành giấy tờ có giá (YoY) (Q_Y)" "tt_quycuatctd_yoy": "Quỹ của tổ chức tín dụng (YoY) (Q_Y)" "tt_thangduvon_yoy": "Thặng dư vốn (YoY) (Q_Y)" "tt_thunhaplai_yoy": "Thu nhập lãi và thu nhập tương tự (YoY) (Q_Y_TTM)" "tt_thunhaplaithuan_yoy": "Thu nhập lãi thuần (YoY) (Q_Y_TTM)" "tt_thunhaptugopvonmuacophan_yoy": "Thu nhập từ góp vốn, mua cổ phần (YoY) (Q_Y_TTM)" "tt_tienguitainhnn_yoy": "Tiền gửi tại Ngân hàng nhà nước (YoY) (Q_Y)" "tt_tienguivachovaycactctd_yoy": "Tiền gửi và cho vay các TCTD khác (YoY) (Q_Y)" "tt_tienguivavaycactctdkhac_yoy": "Tiền gửi và vay các TCTD khác (YoY) (Q_Y)" "tt_tindung_yoy": "Tín dụng (YoY) (Q_Y)" "tt_tongchiphihoatdong_yoy": "Tổng chi phí hoạt động (YoY) (Q_Y_TTM)" "tt_tongthunhaphoatdong_yoy": "Tổng thu nhập hoạt động (YoY) (Q_Y_TTM)" "tt_vondieule_yoy": "Vốn điều lệ (YoY) (Q_Y)" Tăng trưởng kỳ trước: "tt_cackhoantrathaykhachhang_qoq": "Các khoản trả thay khách hàng (QoQ) (Q)" "tt_chiphiduphong_qoq": "Chi phí dự phòng (QoQ) (Q_TTM)" "tt_chiphilai_qoq": "Chi phí lãi và chi phí tương tự (QoQ) (Q_TTM)" "tt_chothuetaichinh_qoq": "Cho thuê tài chính (QoQ) (Q)" "tt_chovaybanbuonbanlesuachuaoto_qoq": "Cho vay bán buôn, bán lẻ, sữa chữa ô tô, xe máy và xe có động cơ khác (QoQ) (Q)" "tt_chovaybangvontaitro_qoq": "Cho vay bằng vốn tài trợ, ủy thác đầu tư (QoQ) (Q)" "tt_chovaycactochuckinhtecanhantrongnuoc_qoq": "Cho vay các tổ chức kinh tế, cá nhân trong nước (QoQ) (Q)" "tt_chovaycanhan_qoq": "Cho vay cá nhân (QoQ) (Q)" "tt_chovaycanhanhogiadinh_qoq": "Cho vay cá nhân, hộ kinh doanh (QoQ) (Q)" "tt_chovaychietkhau_qoq": "Cho vay chiết khấu công cụ chuyển nhượng và GTCG (QoQ) (Q)" "tt_chovaycongnghiep_qoq": "Cho vay công nghiệp chế biến, chế tạo (QoQ) (Q)" "tt_chovayctcptnhhdntn_qoq": "Cho vay CTCP, TNHH, DNTN, công ty hợp danh khác (QoQ) (Q)" "tt_chovaycungcapnuocxulyracthai_qoq": "Cho vay cung cấp nước, hoạt động quản lý và xử lý rác thải, nước thải (QoQ) (Q)" "tt_chovaydaihan_qoq": "Cho vay dài hạn (QoQ) (Q)" "tt_chovaydncovondautunuocngoai_qoq": "Cho vay doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài (QoQ) (Q)" "tt_chovaydoanhnghiepnhanuoc_qoq": "Cho vay doanh nghiệp nhà nước (QoQ) (Q)" "tt_chovayhoptacxa_qoq": "Cho vay hợp tác xã và liên hiệp hợp tác xã (QoQ) (Q)" "tt_chovaykhaikhoang_qoq": "Cho vay khai khoáng (QoQ) (Q)" "tt_chovaylienquanhogiadinh_qoq": "Cho vay hoạt động liên quan đến hộ gia đình (QoQ) (Q)" "tt_chovaynganhan_qoq": "Cho vay ngắn hạn (QoQ) (Q)" "tt_chovaynhahangkhachsan_qoq": "Cho vay nhà hàng, khách sạn (QoQ) (Q)" "tt_chovaynonglamthuysan_qoq": "Cho vay nông, lâm, thủy sản (QoQ) (Q)" "tt_chovaysxdienkhinuoc_qoq": "Cho vay sản xuất và phân phối điện, khí đốt và nước (QoQ) (Q)" "tt_chovaytaichinhnganhangbaohiem_qoq": "Cho vay hoạt động tài chính, ngân hàng, bảo hiểm (QoQ) (Q)" "tt_chovaythuongmaidichvu_qoq": "Cho vay thương mại dịch vụ (QoQ) (Q)" "tt_chovaytochuccanhannuocngoai_qoq": "Cho vay đối với tổ chức, cá nhân nước ngoài (QoQ) (Q)" "tt_chovaytrunghan_qoq": "Cho vay trung hạn (QoQ) (Q)" "tt_chovayvantaikhobai_qoq": "Cho vay vận tải kho bãi và thông tin liên lạc (QoQ) (Q)" "tt_chovayxaydungbds_qoq": "Cho vay xây dựng và kinh doanh bất động sản (QoQ) (Q)" "tt_ckdt_qoq": "Chứng khoán đầu tư (QoQ) (Q)" "tt_ckkdrong_qoq": "Chứng khoán kinh doanh ròng (QoQ) (Q)" "tt_cophieuquy_qoq": "Cổ phiếu quỹ (QoQ) (Q)" "tt_gopvondautudaihan_qoq": "Góp vốn, đầu tư dài hạn (QoQ) (Q)" "tt_huydong_qoq": "Huy động (QoQ) (Q)" "tt_lailomuabanckkd_qoq": "Lãi (lỗ) thuần từ mua bán CKKD (QoQ) (Q_TTM)" "tt_lailomubanckdt_qoq": "Lãi (lỗ) thuần từ mua bán CKĐT (QoQ) (Q_TTM)" "tt_lailotudichvu_qoq": "Lãi thuần từ hoạt động dịch vụ (QoQ) (Q_TTM)" "tt_lailotungoaihoivavang_qoq": "Lãi (lỗ) thuần từ hoạt động kinh doanh ngoại hối (QoQ) (Q_TTM)" "tt_lntruocduphong_qoq": "Lợi nhuận trước dự phòng (QoQ) (Q_TTM)" "tt_loinhuanchuaphanphoi_qoq": "Lợi nhuận chưa phân phối (QoQ) (Q)" "tt_loinhuankhac_qoq": "Lãi (lỗ) thuần từ hoạt động khác (QoQ) (Q_TTM)" "tt_nocpnhnn_qoq": "Nợ chính phủ và NHNN (QoQ) (Q)" "tt_noxau_qoq": "Nợ xấu (QoQ) (Q)" "tt_phathanhgiaytocogia_qoq": "Phát hành giấy tờ có giá (QoQ) (Q)" "tt_quycuatctd_qoq": "Quỹ của tổ chức tín dụng (QoQ) (Q)" "tt_thangduvon_qoq": "Thặng dư vốn (QoQ) (Q)" "tt_thunhaplai_qoq": "Thu nhập lãi và thu nhập tương tự (QoQ) (Q_TTM)" "tt_thunhaplaithuan_qoq": "Thu nhập lãi thuần (QoQ) (Q_TTM)" "tt_thunhaptugopvonmuacophan_qoq": "Thu nhập từ góp vốn, mua cổ phần (QoQ) (Q_TTM)" "tt_tienguitainhnn_qoq": "Tiền gửi tại Ngân hàng nhà nước (QoQ) (Q)" "tt_tienguivachovaycactctd_qoq": "Tiền gửi và cho vay các TCTD khác (QoQ) (Q)" "tt_tienguivavaycactctdkhac_qoq": "Tiền gửi và vay các TCTD khác (QoQ) (Q)" "tt_tindung_qoq": "Tín dụng (QoQ) (Q)" "tt_tongchiphihoatdong_qoq": "Tổng chi phí hoạt động (QoQ) (Q_TTM)" "tt_tongthunhaphoatdong_qoq": "Tổng thu nhập hoạt động (QoQ) (Q_TTM)" "tt_vondieule_qoq": "Vốn điều lệ (QoQ) (Q)" Tỷ trọng cho vay theo đối tượng: "tile_cackhoantrathaykhachhang": "% Các khoản trả thay khách hàng (Q_Y)" "tile_chothuetaichinh": "% Cho thuê tài chính (Q_Y)" "tile_chovaybangvontaitro": "% Cho vay bằng vốn tài trợ, ủy thác đầu tư (Q_Y)" "tile_chovaycactochuckinhtecanhantrongnuoc": "% Cho vay các tổ chức kinh tế, cá nhân trong nước (Q_Y)" "tile_chovaychietkhau": "% Cho vay chiết khấu công cụ chuyển nhượng và giấy tờ có giá (Q_Y)" "tile_chovaytochuccanhannuocngoai": "% Cho vay đối với tổ chức, cá nhân nước ngoài (Q_Y)" "tile_chovaycanhanhogiadinh": "% Cho vay cá nhân, hộ kinh doanh (Q_Y)" "tile_chovayctcptnhhdntn": "% Cho vay CTCP, TNHH, DNTN, công ty hợp danh khác (Q_Y)" "tile_chovaydncovondautunuocngoai": "% Cho vay doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài (Q_Y)" "tile_chovaydoanhnghiepnhanuoc": "% Cho vay doanh nghiệp nhà nước (Q_Y)" "tile_chovayhoptacxa": "% Cho vay hợp tác xã và liên hiệp hợp tác xã (Q_Y)" "tile_chovaybanbuonbanlesuachuaoto": "% Cho vay bán buôn, bán lẻ, sữa chữa ô tô, xe máy và xe có động cơ khác (Q_Y)" "tile_chovaycanhan": "% Cho vay cá nhân (Q_Y)" "tile_chovaycongnghiep": "% Cho vay công nghiệp chế biến, chế tạo (Q_Y)" "tile_chovaycungcapnuocxulyracthai": "% Cho vay cung cấp nước, hoạt động quản lý và xử lý rác thải, nước thải (Q_Y)" "tile_chovaykhaikhoang": "% Cho vay khai khoáng (Q_Y)" "tile_chovaylienquanhogiadinh": "% Cho vay hoạt động liên quan đến hộ gia đình (Q_Y)" "tile_chovaynhahangkhachsan": "% Cho vay nhà hàng, khách sạn (Q_Y)" "tile_chovaynonglamthuysan": "% Cho vay nông, lâm, thủy sản (Q_Y)" "tile_chovaysxdienkhinuoc": "% Cho vay sản xuất và phân phối điện, khí đốt và nước (Q_Y)" "tile_chovaytaichinhnganhangbaohiem": "% Cho vay hoạt động tài chính, ngân hàng, bảo hiểm (Q_Y)" "tile_chovaythuongmaidichvu": "% Cho vay thương mại dịch vụ (Q_Y)" "tile_chovayvantaikhobai": "% Cho vay vận tải kho bãi và thông tin liên lạc (Q_Y)" "tile_chovayxaydungbds": "% Cho vay xây dựng và kinh doanh bất động sản (Q_Y)" "tile_chovaydaihan": "% Cho vay dài hạn (Q_Y)" "tile_chovaynganhan": "% Cho vay ngắn hạn (Q_Y)" "tile_chovaytrunghan": "% Cho vay trung hạn (Q_Y)" Tỷ trọng huy động: "tile_casa": "Tỷ lệ CASA (Q_Y)" "tile_huydongcanhan": "% Huy động cá nhân (Q_Y)" "tile_huydongtochuckinhte": "% Huy động tổ chức kinh tế (Q_Y)" "tile_phathanhgtcgdaihan": "% Phát hành giấy tờ có giá dài hạn (Q_Y)" "tile_phathanhgtcgnganhan": "% Phát hành giấy tờ có giá ngắn hạn (Q_Y)" "tile_phathanhgtcgtrunghan": "% Phát hành giấy tờ có giá trung hạn (Q_Y)" Tỷ trọng lợi nhuận: "tile_chiphiduphong": "% Chi phí dự phòng (Q_Y_TTM)" "tile_lailotumuabanckdt": "% Lợi nhuận từ mua bán chứng khoán đầu tư (Q_Y_TTM)" "tile_lailotumuabanckkd": "% Lợi nhuận từ mua bán chứng khoán kinh doanh (Q_Y_TTM)" "tile_laithuantuhoatdongdichvu": "% Lãi thuần từ hoạt động dịch vụ (Q_Y_TTM)" "tile_loinhuankhac": "% Lợi nhuận khác (Q_Y_TTM)" "tile_loinhuantudichvuchungkhoan": "% Lợi nhuận từ dịch vụ chứng khoán (Q_Y_TTM)" "tile_loinhuantuhoatdongkinhdoanhbaohiem": "% Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh bảo hiểm (Q_Y_TTM)" "tile_loinhuantuhoatdongthanhtoan": "% Lợi nhuận từ hoạt động thanh toán (Q_Y_TTM)" "tile_loinhuantukinhdoanhvangvangoaihoi": "% Lợi nhuận từ kinh doanh vàng và ngoại hối (Q_Y_TTM)" "tile_thunhaplaithuan": "% Thu nhập lãi thuần (Q_Y_TTM)" "tile_thunhaptugopvonmuacophan": "% Thu nhập từ góp vốn, mua cổ phần (Q_Y_TTM)" Tỷ trọng nguồn vốn: "tile_cophieuquy_nv_nh": "% Cổ phiếu quỹ (Q_Y)" "tile_loinhuanchuaphanphoi_nv_nh": "% Lợi nhuận chưa phân phối (Q_Y)" "tile_nochinhphuvanhnn_nv_nh": "% Nợ chính phủ và NHNN (Q_Y)" "tile_nophaitra_nv_nh": "% Tổng nợ phải trả (Q_Y)" "tile_phathanhgiaytocogia_nv_nh": "% Phát hành giấy tờ có giá (Q_Y)" "tile_thangduvon_nv_nh": "% Thặng dư vốn (Q_Y)" "tile_tienguicuakh_nv_nh": "% Tiền gửi của khách hàng (Q_Y)" "tile_tienguivavaytctd_nv_nh": "% Tiền gửi và vay các TCTD khác (Q_Y)" "tile_vcsh_nv_nh": "% Vốn chủ sở hữu (Q_Y)" "tile_vondieule_nv_nh": "% Vốn điều lệ (Q_Y)" Tỷ trọng tài sản: "tile_chovaykhachhang_tts_nh": "% Cho vay khách hàng ròng (Q_Y)" "tile_ckdt_tts_nh": "% Chứng khoán đầu tư (Q_Y)" "tile_ckdtnamgiudaohan_tts_nh": "% Chứng khoán đầu tư nắm giữ đáo hạn (Q_Y)" "tile_ckdtsansangdeban_tts_nh": "% Chứng khoán đầu tư sẵn sàng để bán (Q_Y)" "tile_ckkdrong_tts_nh": "% Chứng khoán kinh doanh ròng (Q_Y)" "tile_gopvondautudaihan_tts_nh": "% Góp vốn đầu tư dài hạn (Q_Y)" "tile_tienguinhnn_tts_nh": "% Tiền gửi tại NHNN (Q_Y)" "tile_tienguivachovaytctd_tts_nh": "% Tiền gửi và cho vay các TCTD khác (Q_Y)" "tile_tienmat_tts_nh": "% Tiền mặt, vàng bạc, đá quý (Q_Y)" ]
[Chứng khoán: An toàn vốn: "tilechovaykq": "Tỷ lệ cho vay ký quỹ trên VCSH (Q_Y)" Khác: "chiphihoatdong": "Chi phí hoạt động (*) (Q_Y_TTM)" "chiphinhdt": "Chi phí mảng ngân hàng đầu tư (Q_Y_TTM)" "doanhthu": "Doanh thu (*) (Q_Y_TTM)" "dtafs": "Doanh thu AFS (Q_Y_TTM)" "dtbantsfvtpl": "Doanh thu thực hiện từ việc bán các tài sản tài chính FVTPL (Q_Y_TTM)" "dtchovay": "Lợi nhuận cho vay ký quỹ (Q_Y_TTM)" "dtdanhgialaifvtpl": "Doanh thu từ việc đánh giá lại các tài sản tài chính FVTPL (Q_Y_TTM)" "dtfvtpl": "Doanh thu FVTPL (Q_Y_TTM)" "dthtm": "Doanh thu HTM (Q_Y_TTM)" "dtnhdt": "Doanh thu mảng ngân hàng đầu tư (Q_Y_TTM)" "dttudoanhvanguonvon": "Doanh thu mảng tự doanh và kinh doanh nguồn vốn (Q_Y_TTM)" "laimoigioi": "Lợi nhuận từ nghiệp vụ môi giới (Q_Y_TTM)" "lainganhangdt": "Lợi nhuận từ mảng ngân hàng đầu tư (Q_Y_TTM)" "laitudoanhnguonvonchovaykyquy": "Lợi nhuận từ mảng tự doanh và kinh doanh nguồn vốn(Q) (Q_Y_TTM)" "laituvantaichinh": "Lợi nhuận từ nghiệp vụ tư vấn tài chính (Q_Y_TTM)" "loinhuanhoatdong": "Lợi nhuận hoạt động (Q_Y_TTM)" "tsquanlytheocamket": "Tài sản quản lý theo cam kết (Q_Y)" "tstccuactckndt": "TSTC của CTCK và Nhà đầu tư (Q_Y)" Tăng trưởng cùng kỳ: "cackhoanchovay_yoy": "Các khoản cho vay (YoY) (Q_Y)" "cackhoanphaithukhac_yoy": "Các khoản phải thu khác (YoY) (Q_Y)" "cackhoantcsansangdebanafs_yoy": "Tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS) (YoY) (Q_Y)" "chiphihoatdong_yoy": "Chi phí hoạt động (*) (YoY) (Q_Y_TTM)" "cpdphoannhaptstc_yoy": "Chi phí dự phòng/Hoàn nhập TSTC (YoY) (Q_Y_TTM)" "cphoatdongbaolanhdailyphathanhck_yoy": "Chi phí hoạt động bảo lãnh, đại lý phát hành chứng khoán (YoY) (Q_Y_TTM)" "cphoatdongdaugiauythac_yoy": "Chi phí hoạt động đấu giá, ủy thác (YoY) (Q_Y_TTM)" "cphoatdongkhac_yoy": "Chi phí hoạt động khác (YoY) (Q_Y_TTM)" "cphoatdongmoigioick_yoy": "Chi phí hoạt động môi giới chứng khoán (YoY) (Q_Y_TTM)" "cphoatdongtudoanh_yoy": "Chi phí hoạt động tự doanh (YoY) (Q_Y_TTM)" "cphoatdongtuvandautuck_yoy": "Chi phí hoạt động tư vấn đầu tư chứng khoán (YoY) (Q_Y_TTM)" "cphoatdongtuvantc_yoy": "Chi phí hoạt động tư vấn tài chính (YoY) (Q_Y_TTM)" "cpnghiepvuluukyck_yoy": "Chi phí nghiệp vụ lưu ký chứng khoán (YoY) (Q_Y_TTM)" "cpphaitranganhan_yoy": "Chi phí phải trả ngắn hạn (YoY) (Q_Y)" "dautugiudenngaydaohanhtm_yoy": "Tài sản tài chính giữ đến ngày đáo hạn (HTM) (YoY) (Q_Y)" "doanhthu_yoy": "Doanh thu (*) (YoY) (Q_Y_TTM)" "doanhthuhoatdongmoigioick_yoy": "Doanh thu hoạt động môi giới chứng khoán (YoY) (Q_Y_TTM)" "dpsuygiamtaisantc_yoy": "Dự phòng suy giảm tài sản tài chính (YoY) (Q_Y)" "dtchovay_yoy": "Lợi nhuận cho vay ký quỹ (YoY) (Q_Y_TTM)" "dtnhdt_yoy": "Doanh thu mảng ngân hàng đầu tư (YoY) (Q_Y_TTM)" "dttudoanhvanguonvon_yoy": "Doanh thu mảng tự doanh và kinh doanh nguồn vốn (YoY) (Q_Y_TTM)" "laimoigioi_yoy": "Lợi nhuận từ nghiệp vụ môi giới (YoY) (Q_Y_TTM)" "lainganhangdt_yoy": "Lợi nhuận từ mảng ngân hàng đầu tư (YoY) (Q_Y_TTM)" "laitucackhoanchovayvaphaithu_yoy": "Doanh thu cho vay ký quỹ (YoY) (Q_Y_TTM)" "laitudoanhnguonvonchovaykyquy_yoy": "Lợi nhuận từ mảng tự doanh, kinh doanh nguồn vốn và cho vay ký quỹ (YoY) (Q_Y_TTM)" "laituvantaichinh_yoy": "Lợi nhuận từ nghiệp vụ tư vấn tài chính (YoY) (Q_Y_TTM)" "loinhuanhoatdong_yoy": "Lợi nhuận hoạt động (YoY) (Q_Y_TTM)" "nguoimuatratientruocnganhan_yoy": "Người mua trả tiền trước ngắn hạn (YoY) (Q_Y)" "nodaihan_yoy": "Nợ phải trả dài hạn (YoY) (Q_Y)" "nonganhan_yoy": "Nợ phải trả ngắn hạn (YoY) (Q_Y)" "phaithucacdichvuctckcungcap_yoy": "Phải thu các dịch vụ CTCK cung cấp (YoY) (Q_Y)" "phaitrahoatdonggiaodichchungkhoan_yoy": "Phải trả hoạt động giao dịch chứng khoán (YoY) (Q_Y)" "taisannganhankhac_tong_yoy": "Tài sản ngắn hạn khác (YoY) (Q_Y)" "taisantcdaihan_yoy": "Tài sản tài chính dài hạn (YoY) (Q_Y)" "taisantcfvtpl_yoy": "Tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi lỗ (FVTPL) (YoY) (Q_Y)" "taisantcnganhan_yoy": "Tài sản tài chính ngắn hạn (YoY) (Q_Y)" "tienvacackhoantuongduongtien_yoy": "Tiền và các khoản tương đương tiền (YoY) (Q_Y)" "tm_chovaynghiepvukyquymargin_yoy": "Cho vay nghiệp vụ ký quỹ (margin) (YoY) (Q_Y)" "tm_chovayungtruoctienbanckcuakhachhang_yoy": "Cho vay ứng trước tiền bán chứng khoán của khách hàng (YoY) (Q_Y)" "tm_chungchiquyfvtplhoply_yoy": "Chứng chỉ quỹ (Giá trị hợp lý Tài sản tài chính FVTPL) (YoY) (Q_Y)" "tm_cophieuchuaniemyetfvtplhoply_yoy": "Cổ phiếu chưa niêm yết (Giá trị hợp lý Tài sản tài chính FVTPL) (YoY) (Q_Y)" "tm_cophieuniemyetfvtplhoply_yoy": "Cổ phiếu niêm yết (Giá trị hợp lý Tài sản tài chính FVTPL) (YoY) (Q_Y)" "tm_phaitrandtvetienguigdcknhtmql_yoy": "Phải trả nhà đầu tư về tiền gửi GDCK theo phương thức CTCK quản lý (YoY) (Q_Y)" "tm_taisantcchovecuactck_yoy": "TSTC chờ về của CTCK (YoY) (Q_Y)" "tm_taisantcchovecuandt_yoy": "TSTC chờ về của Nhà đầu tư (YoY) (Q_Y)" "tm_taisantcchualuukytaivsdcuactck_yoy": "TSTC chưa lưu ký tại VSD của CTCK (YoY) (Q_Y)" "tm_taisantcchualuukytaivsdcuandt_yoy": "TSTC chưa lưu ký tại VSD của Nhà đầu tư (YoY) (Q_Y)" "tm_taisantcdaluukytaivsdvachuagdcuactck_yoy": "TSTC đã lưu ký tại VSD và chưa giao dịch của CTCK (YoY) (Q_Y)" "tm_taisantcdaluukyvsdchuagdcuandt_yoy": "TSTC đã lưu ký tại VSD và chưa giao dịch của Nhà đầu tư (YoY) (Q_Y)" "tm_taisantckhacfvtplhoply_yoy": "Tiền gửi và Chứng chỉ tiền gửi (Giá trị hợp lý Tài sản tài chính FVTPL) (YoY) (Q_Y)" "tm_taisantcniemyetdangkygdtaivsd_yoy": "TSTC niêm yết/đăng ký giao dịch tại VSD của Nhà đầu tư (YoY) (Q_Y)" "tm_taisantcniemyetdangkygdtaivsdcuactck_yoy": "TSTC niêm yết/đăng ký giao dịch tại VSD của CTCK (YoY) (Q_Y)" "tm_tienguicuandt_yoy": "Tiền gửi của Nhà đầu tư (YoY) (Q_Y)" "tm_traiphieufvtplhoply_yoy": "Trái phiếu (Giá trị hợp lý Tài sản tài chính FVTPL) (YoY) (Q_Y)" "tongcackhoanphaithunganhan_yoy": "Các khoản phải thu ngắn hạn (YoY) (Q_Y)" "traiphieuphathanhdaihan_yoy": "Trái phiếu phát hành dài hạn (YoY) (Q_Y)" "traiphieuphathanhnganhan_yoy": "Trái phiếu phát hành ngắn hạn (YoY) (Q_Y)" "tratruocchonguoiban_yoy": "Trả trước cho người bán (YoY) (Q_Y)" "tsquanlytheocamket_yoy": "Tài sản quản lý theo cam kết (YoY) (Q_Y)" "tstccuactckndt_yoy": "TSTC của CTCK và Nhà đầu tư (YoY) (Q_Y)" "vayvanothuetcnganhan_yoy": "Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn (YoY) (Q_Y)" "vongopcuachusohuu_yoy": "Vốn góp của chủ sở hữu (YoY) (Q_Y)" Tăng trưởng kỳ trước: "cackhoanchovay_qoq": "Các khoản cho vay (QoQ) (Q)" "cackhoanphaithukhac_qoq": "Các khoản phải thu khác (QoQ) (Q)" "cackhoantcsansangdebanafs_qoq": "Tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS) (QoQ) (Q)" "chiphihoatdong_qoq": "Chi phí hoạt động (*) (QoQ) (Q_TTM)" "cpdphoannhaptstc_qoq": "Chi phí dự phòng/Hoàn nhập TSTC (Q_TTM)" "cphoatdongbaolanhdailyphathanhck_qoq": "Chi phí hoạt động bảo lãnh, đại lý phát hành chứng khoán (QoQ) (Q_TTM)" "cphoatdongdaugiauythac_qoq": "Chi phí hoạt động đấu giá, ủy thác (QoQ) (Q_TTM)" "cphoatdongkhac_qoq": "Chi phí hoạt động khác (QoQ) (Q_TTM)" "cphoatdongmoigioick_qoq": "Chi phí hoạt động môi giới chứng khoán (QoQ) (Q_TTM)" "cphoatdongtudoanh_qoq": "Chi phí hoạt động tự doanh (QoQ) (Q_TTM)" "cphoatdongtuvandautuck_qoq": "Chi phí hoạt động tư vấn đầu tư chứng khoán (QoQ) (Q_TTM)" "cphoatdongtuvantc_qoq": "Chi phí hoạt động tư vấn tài chính (QoQ) (Q_TTM)" "cpnghiepvuluukyck_qoq": "Chi phí nghiệp vụ lưu ký chứng khoán (QoQ) (Q_TTM)" "cpphaitranganhan_qoq": "Chi phí phải trả ngắn hạn (QoQ) (Q)" "dautugiudenngaydaohanhtm_qoq": "Tài sản tài chính giữ đến ngày đáo hạn (HTM) (QoQ) (Q)" "doanhthu_qoq": "Doanh thu (*) (QoQ) (Q_TTM)" "doanhthuhoatdongmoigioick_qoq": "Doanh thu hoạt động môi giới chứng khoán (QoQ) (Q_TTM)" "dpsuygiamtaisantc_qoq": "Dự phòng suy giảm tài sản tài chính (QoQ) (Q)" "dtchovay_qoq": "Lợi nhuận cho vay ký quỹ (QoQ) (Q_TTM)" "dtnhdt_qoq": "Doanh thu mảng ngân hàng đầu tư (QoQ) (Q_TTM)" "dttudoanhvanguonvon_qoq": "Doanh thu mảng tự doanh và kinh doanh nguồn vốn (QoQ) (Q_TTM)" "laimoigioi_qoq": "Lợi nhuận từ nghiệp vụ môi giới (QoQ) (Q_TTM)" "lainganhangdt_qoq": "Lợi nhuận từ mảng ngân hàng đầu tư (QoQ) (Q_TTM)" "laitucackhoanchovayvaphaithu_qoq": "Doanh thu cho vay ký quỹ (QoQ) (Q_TTM)" "laitudoanhnguonvonchovaykyquy_qoq": "Lợi nhuận từ mảng tự doanh, kinh doanh nguồn vốn và cho vay ký quỹ (QoQ) (Q_TTM)" "laituvantaichinh_qoq": "Lợi nhuận từ nghiệp vụ tư vấn tài chính (QoQ) (Q_TTM)" "loinhuanhoatdong_qoq": "Lợi nhuận hoạt động (QoQ) (Q_TTM)" "nguoimuatratientruocnganhan_qoq": "Người mua trả tiền trước ngắn hạn (QoQ) (Q)" "nodaihan_qoq": "Nợ dài hạn (QoQ) (Q)" "nonganhan_qoq": "Nợ ngắn hạn (QoQ) (Q)" "phaithucacdichvuctckcungcap_qoq": "Phải thu các dịch vụ CTCK cung cấp (QoQ) (Q)" "phaitrahoatdonggiaodichchungkhoan_qoq": "Phải trả hoạt động giao dịch chứng khoán (QoQ) (Q)" "taisannganhankhac_tong_qoq": "Tài sản ngắn hạn khác (QoQ) (Q)" "taisantcdaihan_qoq": "Tài sản tài chính dài hạn (QoQ) (Q)" "taisantcfvtpl_qoq": "Tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi lỗ (FVTPL) (QoQ) (Q)" "taisantcnganhan_qoq": "Tài sản tài chính ngắn hạn (QoQ) (Q)" "tienvacackhoantuongduongtien_qoq": "Tiền và các khoản tương đương tiền (QoQ) (Q)" "tile_chovaymargin_qoq": "Cho vay nghiệp vụ ký quỹ (margin) (QoQ) (Q_TTM)" "tile_chovayungtrc_qoq": "Cho vay ứng trước tiền bán chứng khoán (QoQ) (Q_TTM)" "tm_chungchiquyfvtplhoply_qoq": "Chứng chỉ quỹ (Giá trị hợp lý Tài sản tài chính FVTPL) (QoQ) (Q)" "tm_cophieuchuaniemyetfvtplhoply_qoq": "Cổ phiếu chưa niêm yết (Giá trị hợp lý Tài sản tài chính FVTPL) (QoQ) (Q)" "tm_cophieuniemyetfvtplhoply_qoq": "Cổ phiếu niêm yết (Giá trị hợp lý Tài sản tài chính FVTPL) (QoQ) (Q)" "tm_phaitrandtvetienguigdcknhtmql_qoq": "Phải trả nhà đầu tư về tiền gửi GDCK theo phương thức CTCK quản lý (QoQ) (Q)" "tm_taisantcchovecuactck_qoq": "TSTC chờ về của CTCK (QoQ) (Q)" "tm_taisantcchovecuandt_qoq": "TSTC chờ về của Nhà đầu tư (QoQ) (Q)" "tm_taisantcchualuukytaivsdcuactck_qoq": "TSTC chưa lưu ký tại VSD của CTCK (QoQ) (Q)" "tm_taisantcchualuukytaivsdcuandt_qoq": "TSTC chưa lưu ký tại VSD của Nhà đầu tư (QoQ) (Q)" "tm_taisantcdaluukytaivsdvachuagdcuactck_qoq": "TSTC đã lưu ký tại VSD và chưa giao dịch của CTCK (QoQ) (Q)" "tm_taisantcdaluukyvsdchuagdcuandt_qoq": "TSTC đã lưu ký tại VSD và chưa giao dịch của Nhà đầu tư (QoQ) (Q)" "tm_taisantckhacfvtplhoply_qoq": "Tiền gửi và Chứng chỉ tiền gửi (Giá trị hợp lý Tài sản tài chính FVTPL) (QoQ) (Q)" "tm_taisantcniemyetdangkygdtaivsd_qoq": "TSTC niêm yết/đăng ký giao dịch tại VSD của Nhà đầu tư (QoQ) (Q)" "tm_taisantcniemyetdangkygdtaivsdcuactck_qoq": "TSTC niêm yết/đăng ký giao dịch tại VSD của CTCK (QoQ) (Q)" "tm_tienguicuandt_qoq": "Tiền gửi của Nhà đầu tư (QoQ) (Q)" "tm_traiphieufvtplhoply_qoq": "Trái phiếu (Giá trị hợp lý Tài sản tài chính FVTPL) (QoQ) (Q)" "tongcackhoanphaithunganhan_qoq": "Các khoản phải thu ngắn hạn (QoQ) (Q)" "traiphieuphathanhdaihan_qoq": "Trái phiếu phát hành dài hạn (QoQ) (Q)" "traiphieuphathanhnganhan_qoq": "Trái phiếu phát hành ngắn hạn (QoQ) (Q)" "tratruocchonguoiban_qoq": "Trả trước cho người bán (QoQ) (Q)" "tsquanlytheocamket_qoq": "Tài sản quản lý theo cam kết (QoQ) (Q)" "tstccuactckndt_qoq": "TSTC của CTCK và Nhà đầu tư (QoQ) (Q)" "vayvanothuetcnganhan_qoq": "Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn (QoQ) (Q)" "vongopcuachusohuu_qoq": "Vốn góp của chủ sở hữu (QoQ) (Q)" Tỷ trọng các khoản cho vay và phải thu: "tile_chovaymargin": "% Cho vay nghiệp vụ ký quỹ (margin) (Y)" "tile_chovayungtrc": "% Cho vay ứng trước tiền bán chứng khoán của khách hàng (Y)" "tile_phaithukhac": "% Phải thu khác (Q_Y)" Tỷ trọng Chi phí: "tile_chiphibaolanh": "% Chi phí hoạt động bảo lãnh, đại lý phát hành chứng khoán (Q_Y_TTM)" "tile_chiphidaugia": "% Chi phí hoạt động đấu giá, ủy thác (Q_Y_TTM)" "tile_chiphidautuck": "% Chi phí hoạt động tư vấn đầu tư chứng khoán (Q_Y_TTM)" "tile_chiphikhac": "% Chi phí hoạt động khác (Q_Y_TTM)" "tile_chiphiluuky": "% Chi phí nghiệp vụ lưu ký chứng khoán (Q_Y_TTM)" "tile_chiphimoigioi": "% Chi phí hoạt động môi giới chứng khoán (Q_Y_TTM)" "tile_chiphitudoanh": "% Chi phí hoạt động tự doanh (Q_Y_TTM)" "tile_chiphituvan": "% Chi phí hoạt động tư vấn tài chính (Q_Y_TTM)" "tile_cpdphoannhaptstc": "% Chi phí dự phòng/hoàn nhập TSTC, xử lý tổn thất phải thu khó đòi, lỗ suy giảm TSTC và chi phí đi vay của các khoản cho vay (Q_Y_TTM)" Tỷ trọng Doanh thu: "tile_dtchovay": "% Lợi nhuận cho vay ký quỹ (Q_Y_TTM)" "tile_moigioichungkhoan": "% Doanh thu hoạt động môi giới chứng khoán (Q_Y_TTM)" "tile_nganhangdt": "% Doanh thu mảng ngân hàng đầu tư (Q_Y_TTM)" "tile_tudoanhnguonvon": "% Doanh thu mảng tự doanh và kinh doanh nguồn vốn (Q_Y_TTM)" Tỷ trọng Giá trị hợp lý Tài sản tài chính FVTPL: "tile_chungchiquy": "% Chứng chỉ quỹ (Q_Y)" "tile_cpchuaniemyet": "% Cổ phiếu chưa niêm yết (Q_Y)" "tile_cpniemyet": "% Cổ phiếu niêm yết (Q_Y)" "tile_tiengui": "% Tiền gửi và Chứng chỉ tiền gửi (Q_Y)" "tile_traiphieu": "% Trái phiếu (Q_Y)" Tỷ trọng tài sản: "tile_afs": "% Tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS) (Q_Y)" "tile_chovay": "% Các khoản cho vay (Q_Y)" "tile_fvtpl": "% Tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi lỗ (FVTPL) (Q_Y)" "tile_htm": "% Tài sản tài chính giữ đến ngày đáo hạn (HTM) (Q_Y)" "tile_phaithudichvu": "% Phải thu các dịch vụ CTCK cung cấp (Q_Y)" "tile_tien": "% Tiền và các khoản tương đương tiền (Q_Y)" ]
[Bảo hiểm: Khác: "tile_dpgiamgiadh": "Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn (Q_Y)" "tile_giamgiackkd": "Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh (Q_Y)" "tile_phaithukhodoi": "Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi (Q_Y)" Tăng trưởng cùng kỳ: "tt_cackhoandaututaichinhdaihan_yoy": "Các khoản đầu tư tài chính dài hạn (YoY) (Q_Y)" "tt_chiboithuongbaohiemgoc_yoy": "Chi bồi thường bảo hiểm gốc và chi trả đáo hạn (YoY) (Q_Y_TTM)" "tt_chiboithuongnhantaibaohiem_yoy": "Chi bồi thường nhận tái bảo hiểm (YoY) (Q_Y_TTM)" "tt_chihoahongbaohiemgoc_yoy": "Chi hoa hồng bảo hiểm gốc (YoY) (Q_Y_TTM)" "tt_chiphibanhangbaohiemgoc_yoy": "Chi phí bán hàng bảo hiểm gốc (YoY) (Q_Y_TTM)" "tt_chiphiquanlydn_yoy": "Chi phí quản lý doanh nghiệp (YoY) (Q_Y_TTM)" "tt_ckkd_yoy": "Chứng khoán kinh doanh (YoY) (Q_Y)" "tt_dautudaohannh_yoy": "Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn (YoY) (Q_Y)" "tt_doanhthuphibaohiemthuan_yoy": "Doanh thu phí bảo hiểm thuần (YoY) (Q_Y_TTM)" "tt_doanhthuthuan_yoy": "Doanh thu thuần (YoY) (Q_Y_TTM)" "tt_dpboithuongnhuongtaibh_yoy": "Dự phòng bồi thường nhượng tái bảo hiểm (YoY) (Q_Y)" "tt_dpgiamgiadttcdh_yoy": "Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn (YoY) (Q_Y)" "tt_dpphaithukhodoi_yoy": "Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi (YoY) (Q_Y)" "tt_dpphinhuongtaibh_yoy": "Dự phòng phí phượng tái bảo hiểm (YoY) (Q_Y)" "tt_dtdhkhac_yoy": "Đầu tư dài hạn khác (YoY) (Q_Y)" "tt_dttcnamgiudh_yoy": "Đầu tư dài hạn giữ đến ngày đáo hạn (YoY) (Q_Y)" "tt_dttcnh_yoy": "Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn (YoY) (Q_Y)" "tt_duphongnghiepvubaohiem_yoy": "Dự phòng nghiệp vụ bảo hiểm (YoY) (Q_Y)" "tt_gdmuabanlai_yoy": "Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ (YoY) (Q_Y)" "tt_giamgiackkd_yoy": "Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh (YoY) (Q_Y)" "tt_gopvonldlk_yoy": "Góp vốn liên doanh liên kết (YoY) (Q_Y)" "tt_lailotucongtyliendoanhlienket_yoy": "Lãi lỗ từ công ty liên doanh, liên kết (YoY) (Q_Y_TTM)" "tt_lngop_yoy": "Lợi nhuận gộp hoạt động kinh doanh bảo hiểm (YoY) (Q_Y_TTM)" "tt_lnhdtaichinh_yoy": "Lợi nhuận hoạt động tài chính (YoY) (Q_Y_TTM)" "tt_lnkhac_yoy": "Lợi nhuận khác (YoY) (Q_Y_TTM)" "tt_lntuhdkdkhac_yoy": "Lợi nhuận từ HĐKD khác (YoY) (Q_Y_TTM)" "tt_luuchuyentienthuantuhddautu_yoy": "Lưu chuyển tiền tự hoạt động đầu tư (YoY) (Q_Y_TTM)" "tt_luuchuyentienthuantuhdkd_yoy": "Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh (YoY) (Q_Y_TTM)" "tt_luuchuyentienthuantuhdtaichinh_yoy": "Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính (YoY) (Q_Y_TTM)" "tt_nonganhan_yoy": "Nợ ngắn hạn (YoY) (Q_Y)" "tt_phaithuchovay_yoy": "Phải thu về cho vay ngắn hạn (YoY) (Q_Y)" "tt_phaithuhdbh_yoy": "Phải thu hoạt động bảo hiểm (YoY) (Q_Y)" "tt_phaithukhackh_yoy": "Phải thu khác của khách hàng (YoY) (Q_Y)" "tt_phaithunganhan_yoy": "Các khoản phải thu ngắn hạn (YoY) (Q_Y)" "tt_phaitrahdbaohiem_yoy": "Phải trả hoạt động bảo hiểm (YoY) (Q_Y)" "tt_phibaohiemgoc_yoy": "Phí bảo hiểm gốc (YoY) (Q_Y_TTM)" "tt_phinhantaibaohiem_yoy": "Phí nhận tái bảo hiểm (YoY) (Q_Y_TTM)" "tt_phinhuongtaibaohiem_yoy": "Tổng phí nhượng tái bảo hiểm (YoY) (Q_Y_TTM)" "tt_tangduphongnghiepvubaohiemgoc_yoy": "Dự phòng nghiệm vụ bảo hiểm gốc (YoY) (Q_Y_TTM)" "tt_thuhoahongnhuongtaibaohiem_yoy": "Thu hoa hồng nhượng tái bảo hiểm (YoY) (Q_Y_TTM)" "tt_tien_yoy": "Tiền và các khoản tương đương tiền (YoY) (Q_Y)" "tt_tm_baohiemnhantho_bh_yoy": "Bảo hiểm nhân thọ (YoY) (Q_Y_TTM)" "tt_tm_baohiemnhantho_bhg_yoy": "Chi bồi thường bảo hiểm nhân thọ (YoY) (Q_Y_TTM)" "tt_tm_baohiemphinhantho_bh_yoy": "Bảo hiểm phi nhân thọ (YoY) (Q_Y_TTM)" "tt_tm_baohiemphinhantho_bhg_yoy": "Chi bồi thường bảo hiểm phi nhân thọ (YoY) (Q_Y_TTM)" "tt_tm_bhchayno_bhg_yoy": "Bảo hiểm cháy nổ (YoY) (Q_Y_TTM)" "tt_tm_bhchayno_cbt_yoy": "Chi bồi thường bảo hiểm cháy nổ (YoY) (Q_Y_TTM)" "tt_tm_bhsuckhoe_bhg_yoy": "Bảo hiểm sức khỏe (YoY) (Q_Y_TTM)" "tt_tm_bhsuckhoe_cbt_yoy": "Chi bồi thường bảo hiểm sức khỏe (YoY) (Q_Y_TTM)" "tt_tm_bhtaisanthiethai_bhg_yoy": "Bảo hiểm tài sản và thiệt hại (YoY) (Q_Y_TTM)" "tt_tm_bhtaisanthiethai_cbt_yoy": "Chi bồi thường bảo hiểm tài sản và thiệt hại (YoY) (Q_Y_TTM)" "tt_tm_bhtauthuy_bhg_yoy": "Bảo hiểm tàu thủy (YoY) (Q_Y_TTM)" "tt_tm_bhtauthuy_cbt_yoy": "Chi bồi thường bảo hiểm tàu thủy (YoY) (Q_Y_TTM)" "tt_tm_bhtrachnhiem_bhg_yoy": "Bảo hiểm trách nhiệm (YoY) (Q_Y_TTM)" "tt_tm_bhtrachnhiem_cbt_yoy": "Chi bồi thường bảo hiểm trách nhiệm (YoY) (Q_Y_TTM)" "tt_tm_bhxecogioi_bhg_yoy": "Bảo hiểm xe cơ giới (YoY) (Q_Y_TTM)" "tt_tm_bhxecogioi_cbt_yoy": "Chi bồi thường bảo hiểm xe cơ giới (YoY) (Q_Y_TTM)" "tt_tongchiboithuong_yoy": "Tổng chi bồi thường (YoY) (Q_Y_TTM)" "tt_tongchiboithuongvatratienbaohiem_yoy": "Tổng chi bồi thường và trả bảo hiểm (YoY) (Q_Y_TTM)" "tt_tongchitructiephdkdbaohiem_yoy": "Tổng chi trực tiếp hoạt động kinh doanh bảo hiểm (YoY) (Q_Y_TTM)" "tt_vaynganhan_yoy": "Vay ngắn hạn (YoY) (Q_Y)" Tăng trưởng kỳ trước: "tt_cackhoandaututaichinhdaihan_qoq": "Các khoản đầu tư tài chính dài hạn (QoQ) (Q)" "tt_chiboithuongbaohiemgoc_qoq": "Chi bồi thường bảo hiểm gốc và chi trả đáo hạn (QoQ) (Q_TTM)" "tt_chiboithuongnhantaibaohiem_qoq": "Chi bồi thường nhận tái bảo hiểm (QoQ) (Q_TTM)" "tt_chihoahongbaohiemgoc_qoq": "Chi hoa hồng bảo hiểm gốc (QoQ) (Q_TTM)" "tt_chiphibanhangbaohiemgoc_qoq": "Chi phí bán hàng bảo hiểm gốc (QoQ) (Q_TTM)" "tt_chiphiquanlydn_qoq": "Chi phí quản lý doanh nghiệp (QoQ) (Q_TTM)" "tt_ckkd_qoq": "Chứng khoán kinh doanh (QoQ) (Q)" "tt_dautudaohannh_qoq": "Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn (QoQ) (Q)" "tt_doanhthuphibaohiemthuan_qoq": "Doanh thu phí bảo hiểm thuần (QoQ) (Q_TTM)" "tt_doanhthuthuan_qoq": "Doanh thu thuần (QoQ) (Q_TTM)" "tt_dpboithuongnhuongtaibh_qoq": "Dự phòng bồi thường nhượng tái bảo hiểm (QoQ) (Q)" "tt_dpgiamgiadttcdh_qoq": "Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn (QoQ) (Q)" "tt_dpphaithukhodoi_qoq": "Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi (QoQ) (Q)" "tt_dpphinhuongtaibh_qoq": "Dự phòng phí phượng tái bảo hiểm (QoQ) (Q)" "tt_dtdhkhac_qoq": "Đầu tư dài hạn khác (QoQ) (Q)" "tt_dttcnamgiudh_qoq": "Đầu tư dài hạn giữ đến ngày đáo hạn (QoQ) (Q)" "tt_dttcnh_qoq": "Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn (QoQ) (Q)" "tt_duphongnghiepvubaohiem_qoq": "Dự phòng nghiệp vụ bảo hiểm (QoQ) (Q)" "tt_gdmuabanlai_qoq": "Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ (QoQ) (Q)" "tt_giamgiackkd_qoq": "Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh (QoQ) (Q)" "tt_gopvonldlk_qoq": "Góp vốn liên doanh liên kết (QoQ) (Q)" "tt_lailotucongtyliendoanhlienket_qoq": "Lãi lỗ từ công ty liên doanh, liên kết (QoQ) (Q_TTM)" "tt_lngop_qoq": "Lợi nhuận gộp hoạt động kinh doanh bảo hiểm (QoQ) (Q_TTM)" "tt_lnhdtaichinh_qoq": "Lợi nhuận hoạt động tài chính (QoQ) (Q_TTM)" "tt_lnkhac_qoq": "Lợi nhuận khác (QoQ) (Q_TTM)" "tt_lntuhdkdkhac_qoq": "Lợi nhuận từ HĐKD khác (QoQ) (Q_TTM)" "tt_luuchuyentienthuantuhddautu_qoq": "Lưu chuyển tiền tự hoạt động đầu tư (QoQ) (Q_TTM)" "tt_luuchuyentienthuantuhdkd_qoq": "Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh (QoQ) (Q_TTM)" "tt_luuchuyentienthuantuhdtaichinh_qoq": "Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính (QoQ) (Q_TTM)" "tt_nonganhan_qoq": "Nợ ngắn hạn (QoQ) (Q)" "tt_phaithuchovay_qoq": "Phải thu về cho vay ngắn hạn (QoQ) (Q)" "tt_phaithuhdbh_qoq": "Phải thu hoạt động bảo hiểm (QoQ) (Q)" "tt_phaithukhackh_qoq": "Phải thu khác của khách hàng (QoQ) (Q)" "tt_phaithunganhan_qoq": "Các khoản phải thu ngắn hạn (QoQ) (Q)" "tt_phaitrahdbaohiem_qoq": "Phải trả hoạt động bảo hiểm (QoQ) (Q)" "tt_phibaohiemgoc_qoq": "Phí bảo hiểm gốc (QoQ) (Q_TTM)" "tt_phinhantaibaohiem_qoq": "Phí nhận tái bảo hiểm (QoQ) (Q_TTM)" "tt_phinhuongtaibaohiem_qoq": "Tổng phí nhượng tái bảo hiểm (QoQ) (Q_TTM)" "tt_tangduphongnghiepvubaohiemgoc_qoq": "Dự phòng nghiệm vụ bảo hiểm gốc (QoQ) (Q_TTM)" "tt_thuhoahongnhuongtaibaohiem_qoq": "Thu hoa hồng nhượng tái bảo hiểm (QoQ) (Q_TTM)" "tt_tien_qoq": "Tiền và các khoản tương đương tiền (QoQ) (Q)" "tt_tm_baohiemnhantho_bh_qoq": "Bảo hiểm nhân thọ (QoQ) (Q_TTM)" "tt_tm_baohiemnhantho_bhg_qoq": "Chi bồi thường bảo hiểm nhân thọ (QoQ) (Q_TTM)" "tt_tm_baohiemphinhantho_bh_qoq": "Bảo hiểm phi nhân thọ (QoQ) (Q_TTM)" "tt_tm_baohiemphinhantho_bhg_qoq": "Chi bồi thường bảo hiểm phi nhân thọ (QoQ) (Q_TTM)" "tt_tm_bhchayno_bhg_qoq": "Bảo hiểm cháy nổ (QoQ) (Q_TTM)" "tt_tm_bhchayno_cbt_qoq": "Chi bồi thường bảo hiểm cháy nổ (QoQ) (Q_TTM)" "tt_tm_bhsuckhoe_bhg_qoq": "Bảo hiểm sức khỏe (QoQ) (Q_TTM)" "tt_tm_bhsuckhoe_cbt_qoq": "Chi bồi thường bảo hiểm sức khỏe (QoQ) (Q_TTM)" "tt_tm_bhtaisanthiethai_bhg_qoq": "Bảo hiểm tài sản và thiệt hại (QoQ) (Q_TTM)" "tt_tm_bhtaisanthiethai_cbt_qoq": "Chi bồi thường bảo hiểm tài sản và thiệt hại (QoQ) (Q_TTM)" "tt_tm_bhtauthuy_bhg_qoq": "Bảo hiểm tàu thủy (QoQ) (Q_TTM)" "tt_tm_bhtauthuy_cbt_qoq": "Chi bồi thường bảo hiểm tàu thủy (QoQ) (Q_TTM)" "tt_tm_bhtrachnhiem_bhg_qoq": "Bảo hiểm trách nhiệm (QoQ) (Q_TTM)" "tt_tm_bhtrachnhiem_cbt_qoq": "Chi bồi thường bảo hiểm trách nhiệm (QoQ) (Q_TTM)" "tt_tm_bhxecogioi_bhg_qoq": "Bảo hiểm xe cơ giới (QoQ) (Q_TTM)" "tt_tm_bhxecogioi_cbt_qoq": "Chi bồi thường bảo hiểm xe cơ giới (QoQ) (Q_TTM)" "tt_tongchiboithuong_qoq": "Tổng chi bồi thường (QoQ) (Q_TTM)" "tt_tongchiboithuongvatratienbaohiem_qoq": "Tổng chi bồi thường và trả bảo hiểm (QoQ) (Q_TTM)" "tt_tongchitructiephdkdbaohiem_qoq": "Tổng chi trực tiếp hoạt động kinh doanh bảo hiểm (QoQ) (Q_TTM)" "tt_vaynganhan_qoq": "Vay ngắn hạn (QoQ) (Q)" Tỷ lệ bồi thường: "tlbt_bhchayno": "Bảo hiểm cháy nổ (Q_Y_TTM)" "tlbt_bhnt": "Bảo hiểm nhân thọ (Q_Y_TTM)" "tlbt_bhpnt": "Bảo hiểm phi nhân thọ (Q_Y_TTM)" "tlbt_bhsk": "Bảo hiểm sức khỏe (Q_Y_TTM)" "tlbt_bhtauthuy": "Bảo hiểm tàu thủy (Q_Y_TTM)" "tlbt_bhtn": "Bảo hiểm trách nhiệm (Q_Y_TTM)" "tlbt_bhtsvathiethai": "Bảo hiểm tài sản và thiệt hại (Q_Y_TTM)" "tlbt_bhxecogioi": "Bảo hiểm xe cơ giới (Q_Y_TTM)" Tỷ trọng các khoản đầu tư: "ttdt_dautudaihankhac": "Đầu tư dài hạn khác (Q_Y)" "ttdt_dautuvaocongtycon": "Đầu tư vào công ty con (Q_Y)" "ttdt_gopvonliendoanh": "Góp vốn liên doanh liên kết (Q_Y)" "ttdt_tm_chungchiquy": "Chứng chỉ quỹ (Q_Y)" "ttdt_tm_chungchiquy_dh": "Chứng chỉ quỹ - Nắm giữ dài hạn (Q_Y)" "ttdt_tm_chungchiquy_nh": "Chứng chỉ quỹ - Nắm giữ ngắn hạn (Q_Y)" "ttdt_tm_cophieuchuaniemyet": "Cổ phiếu chưa niêm yết (Q_Y)" "ttdt_tm_cophieuniemyet": "Cổ phiếu niêm yết (Q_Y)" "ttdt_tm_tamung_dh": "Tạm ứng - Nắm giữ dài hạn (Q_Y)" "ttdt_tm_tamung_nh": "Tạm ứng - Nắm giữ ngắn hạn (Q_Y)" "ttdt_tm_tiengui": "Tiền gửi và chứng chỉ tiền gửi dài hạn (Q_Y)" "ttdt_tm_tiengui_nh": "Tiền gửi và chứng chỉ tiền gửi ngắn hạn (Q_Y)" "ttdt_tm_traiphieuchinhphu": "Trái phiếu chính phủ_CKKD (Q_Y)" "ttdt_tm_traiphieuchinhphu_dh": "Trái phiếu chính phủ dài hạn (Q_Y)" "ttdt_tm_traiphieuchinhphu_nh": "Trái phiếu chính phủ ngắn hạn (Q_Y)" "ttdt_tm_traiphieudn": "Trái phiếu doanh nghiệp_CKKD (Q_Y)" "ttdt_tm_traiphieudn_dh": "Trái phiếu doanh nghiệp dài hạn (Q_Y)" "ttdt_tm_traiphieudn_nh": "Trái phiếu doanh nghiệp ngắn hạn (Q_Y)" "ttdt_tm_uythac_dh": "Ủy thác đầu tư - Nắm giữ dài hạn (Q_Y)" "ttdt_tm_uythac_nh": "Ủy thác đầu tư - Nắm giữ ngắn hạn (Q_Y)" Tỷ trọng doanh thu bảo hiểm nhân thọ: "ttdthu_tm_baohiemhonhop_bhg": "Bảo hiểm hỗn hợp (Q_Y_TTM)" "ttdthu_tm_baohiemkhac_bhg": "Bảo hiểm khác nhân thọ (Q_Y_TTM)" "ttdthu_tm_baohiemlienketchung_bhg": "Bảo hiểm liên kết chung (Q_Y_TTM)" "ttdthu_tm_bhchayno_bhg": "Bảo hiểm cháy nổ (Q_Y_TTM)" "ttdthu_tm_bhsuckhoe_bhg": "Bảo hiểm sức khỏe (Q_Y_TTM)" "ttdthu_tm_bhtaisanthiethai_bhg": "Bảo hiểm tài sản và thiệt hại (Q_Y_TTM)" "ttdthu_tm_bhtauthuy_bhg": "Bảo hiểm tàu thủy (Q_Y_TTM)" "ttdthu_tm_bhtrachnhiem_bhg": "Bảo hiểm trách nhiệm (Q_Y_TTM)" "ttdthu_tm_bhxecogioi_bhg": "Bảo hiểm xe cơ giới (Q_Y_TTM)" Tỷ trọng lợi nhuận: "ttln_lailotucongtyliendoanhlienket": "% Lợi nhuận từ lãi lỗ công ty liên doanh, liên kết (Q_Y_TTM)" "ttln_lngop": "% Lợi nhuận từ HĐKD chính (Q_Y_TTM)" "ttln_lnhdtaichinh": "% Lợi nhuận từ hoạt động tài chính (Q_Y_TTM)" "ttln_lnkhac": "% Lợi nhuận từ lợi nhuận khác (Q_Y_TTM)" "ttln_lntuhdkdkhac": "% Lợi nhuận từ HĐKD khác (Q_Y_TTM)" Tỷ trọng nguồn vốn: "tile_duphongnghiepvubaohiem": "Dự phòng nghiệp vụ bảo hiểm (Q_Y)" "tile_giaodichmuabanlaitraiphieucp_n": "Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ (Q_Y)" "tile_lnstchuaphanphoi": "Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối (Q_Y)" "tile_nodaihan": "Nợ dài hạn (Q_Y)" "tile_nonganhan": "Nợ ngắn hạn (Q_Y)" "tile_nophaitra": "Nợ phải trả (Q_Y)" "tile_phaitrahdbaohiem": "Phải trả hoạt động bảo hiểm (Q_Y)" "tile_vaydaihan": "Vay dài hạn (Q_Y)" "tile_vaynganhan": "Vay ngắn hạn (Q_Y)" "tile_vonchusohuu_tong": "Vốn chủ sở hữu (Q_Y)" Tỷ trọng tài sản: "tile_cackhoandaututaichinhdaihan": "Các khoản đầu tư tài chính dài hạn (Q_Y)" "tile_cackhoandaututaichinhnganhan": "Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn (Q_Y)" "tile_taisandaihan": "Tài sản dài hạn (Q_Y)" "tile_taisannganhan": "Tài sản ngắn hạn (Q_Y)" "tile_taisantaibaohiem": "Tài sản tái bảo hiểm (Q_Y)" "tile_tienvacackhoantuongduongtien": "Tiền và các khoản tương đương tiền (Q_Y)" ]
Mã code lấy dữ liệu của người dùng
Ví dụ: AAA, BVH, ...
Mã chứng khoán của doanh nghiệp